-
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 273
Mô tả dữ liệu bài toán POS Tag
Vu Anh edited this page Aug 7, 2018
·
2 revisions
Tài liệu này có mục đích liệt kê và nêu ra ý nghĩa của các nhãn POS Tag trong các corpus tiếng Việt. Sau đó đưa ra ánh xạ chung và chuẩn hóa các nhãn POS Tag.
Tag | UTS | UD | C | Tiếng anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|---|
A | A | ADJ | 1 | Adjective | Tính từ | nhiều, hơn, khác, gần, lớn |
Ab | A | 2 | Tính từ mượn | sexy, Peace, đờmi | ||
B | FW | 1 | Borrow | Từ mượn | karaoke, nilông, fax, oxy | |
C | C | CCONJ | 1 | Coordinating Conjunction | Liên từ | thì, nhưng, như, mà |
Cc | C | SCONJ | 2 | Subordinating conjunction | Liên từ đẳng lập | và, hay, hoặc, cùng |
CH | CH | PUNCT | 1,2 | Chunk | Dấu câu | ,, ., ", ..., “, ” |
E | E | ADP | 1,2 | Adposition | Giới từ | của, trong, với, ở, cho, |
Fw | FW | 2 | Foreign Word | Từ nước ngoài | Eleocharis, karaoke, Internationa | |
FW | FW | 2 | Foreign Word | Từ nước ngoài | photo, knock-out, chat | |
I | I | INTJ | 1,2 | Interjection | Thán từ | ơi, ạ, Ôi, à, Vâng |
L | L | DET | 1,2 | Determiner | Định từ | những, các, mấy, mọi, một số |
M | M | NUM | 1,2 | Numeral | Số từ | một, hai, ba, Một, triệu, 1 |
N | N | NOUN | 1,2 | Noun | Danh từ | người, khi, nhà, năm, ngày |
Nb | FW | 2 | Danh từ mượn | tivi, két, casino, golf, bar | ||
Nc | Nc | NOUN | 1,2 | Noun Category | Danh từ chỉ loại | con, cái, chiếc, ngôi |
Ne | Nc | 2 | bọn, bộ, đoàn, tụi | |||
Ni | Np | 2 | Danh từ kí hiệu | A5, 1A, A4, B, A, 2032TS | ||
Np | Np | NOUN | 1,2 | Proper Noun | Danh từ riêng | |
NNP | Np | 2 | VN, Nguyễn, Văn | |||
Ns | Nc | 2 | ông, anh, người, chị, | |||
Nu | Nu | NOUN | 1,2 | Noun Unit | Danh từ đơn vị | đồng, m, tuổi, ha |
Ny | Ny | 1,2 | Danh từ viết tắt | VN, TP, UBND, SV, ĐL | ||
P | P | PROPN | 1,2 | Pronoun | Đại từ | này, tôi, đó, mình, đây |
R | R | X | 1,2 | Phó từ (Trạng từ) | không, đã, cũng, lại | |
S | Z | 1 | phó, trưởng, nguyên, Phó | |||
T | T | PART | 1,2 | Particle | Trợ từ | cả, ngay, chính, đến |
V | V | VERB | 1,2 | Verb | Động từ | có, là, được, đi, làm |
Vb | V | 2 | Động từ mượn | photo, knock-out, chat, bye | ||
Vy | Vy | 1,2 | Động từ viết tắt | XKLĐ, PCCC, QLTT | ||
X | X | 1,2 | Không phân loại | như vậy, làm sao, nhất là | ||
Y | Np | 1 | ||||
Z | Z | 2 | Yếu tố cấu tạo từ | phó, viên, bất, siêu, tái, tổng |
Chú thích:
-
b
: borrow: Từ mượn -
y
: Viết tắt
Corpus:
-
[1]
: VietTreeBank -
[2]
: VLSP2016-NER