Skip to content

Mô tả dữ liệu bài toán POS Tag

Vu Anh edited this page Aug 7, 2018 · 2 revisions

Tài liệu này có mục đích liệt kê và nêu ra ý nghĩa của các nhãn POS Tag trong các corpus tiếng Việt. Sau đó đưa ra ánh xạ chung và chuẩn hóa các nhãn POS Tag.

Tag UTS UD C Tiếng anh Ý nghĩa Ví dụ
A A ADJ 1 Adjective Tính từ nhiều, hơn, khác, gần, lớn
Ab A 2 Tính từ mượn sexy, Peace, đờmi
B FW 1 Borrow Từ mượn karaoke, nilông, fax, oxy
C C CCONJ 1 Coordinating Conjunction Liên từ thì, nhưng, như, mà
Cc C SCONJ 2 Subordinating conjunction Liên từ đẳng lập và, hay, hoặc, cùng
CH CH PUNCT 1,2 Chunk Dấu câu ,, ., ", ..., “, ”
E E ADP 1,2 Adposition Giới từ của, trong, với, ở, cho,
Fw FW 2 Foreign Word Từ nước ngoài Eleocharis, karaoke, Internationa
FW FW 2 Foreign Word Từ nước ngoài photo, knock-out, chat
I I INTJ 1,2 Interjection Thán từ ơi, ạ, Ôi, à, Vâng
L L DET 1,2 Determiner Định từ những, các, mấy, mọi, một số
M M NUM 1,2 Numeral Số từ một, hai, ba, Một, triệu, 1
N N NOUN 1,2 Noun Danh từ người, khi, nhà, năm, ngày
Nb FW 2 Danh từ mượn tivi, két, casino, golf, bar
Nc Nc NOUN 1,2 Noun Category Danh từ chỉ loại con, cái, chiếc, ngôi
Ne Nc 2 bọn, bộ, đoàn, tụi
Ni Np 2 Danh từ kí hiệu A5, 1A, A4, B, A, 2032TS
Np Np NOUN 1,2 Proper Noun Danh từ riêng
NNP Np 2 VN, Nguyễn, Văn
Ns Nc 2 ông, anh, người, chị,
Nu Nu NOUN 1,2 Noun Unit Danh từ đơn vị đồng, m, tuổi, ha
Ny Ny 1,2 Danh từ viết tắt VN, TP, UBND, SV, ĐL
P P PROPN 1,2 Pronoun Đại từ này, tôi, đó, mình, đây
R R X 1,2 Phó từ (Trạng từ) không, đã, cũng, lại
S Z 1 phó, trưởng, nguyên, Phó
T T PART 1,2 Particle Trợ từ cả, ngay, chính, đến
V V VERB 1,2 Verb Động từ có, là, được, đi, làm
Vb V 2 Động từ mượn photo, knock-out, chat, bye
Vy Vy 1,2 Động từ viết tắt XKLĐ, PCCC, QLTT
X X 1,2 Không phân loại như vậy, làm sao, nhất là
Y Np 1
Z Z 2 Yếu tố cấu tạo từ phó, viên, bất, siêu, tái, tổng

Chú thích:

  • b: borrow: Từ mượn
  • y: Viết tắt

Corpus:

  • [1]: VietTreeBank
  • [2]: VLSP2016-NER