Skip to content

Commit

Permalink
fix(translations): sync translations from transifex (2.4.x)
Browse files Browse the repository at this point in the history
Automatically merged.
  • Loading branch information
dhis2-bot authored Oct 20, 2024
1 parent fb8b5f0 commit 7760e99
Showing 1 changed file with 80 additions and 79 deletions.
159 changes: 80 additions & 79 deletions i18n/vi.po
Original file line number Diff line number Diff line change
@@ -1,27 +1,28 @@
#
# Translators:
# phil_dhis2, 2020
# Philip Larsen Donnelly, 2020
# Viktor Varland <[email protected]>, 2020
# Mai Nguyen <[email protected]>, 2021
# Thuy Nguyen <[email protected]>, 2024
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: i18next-conv\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-13T16:46:50.486Z\n"
"PO-Revision-Date: 2020-04-29 08:10+0000\n"
"Last-Translator: Mai Nguyen <[email protected]>, 2021\n"
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/hisp-uio/teams/100509/vi/)\n"
"Last-Translator: Thuy Nguyen <[email protected]>, 2024\n"
"Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/hisp-uio/teams/100509/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"

msgid "Data"
msgstr "Lấy dữ liệu"
msgstr "Dữ liệu"

msgid "Data Type"
msgstr "Loại dữ liệu"
msgstr "Kiểu dữ liệu"

msgid "Totals"
msgstr "Tổng"
Expand All @@ -33,10 +34,10 @@ msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"

msgid "Search dimensions"
msgstr "Chiều tìm kiếm"
msgstr "Tìm kiếm các chiều dữ liệu"

msgid "Dimension recommended with selected data"
msgstr "Chiều được đề xuất với dữ liệu đã chọn"
msgstr "Chiều dữ liệu được khuyến nghị với dữ liệu đã chọn"

msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
Expand All @@ -63,103 +64,103 @@ msgid "Relative periods"
msgstr "Thời điểm tương đối"

msgid "Fixed periods"
msgstr "Thời điểm tĩnh"
msgstr "Thời điểm cố định"

msgid "Period type"
msgstr "Loại thời điểm"
msgstr "Kiểu thời điểm"

msgid "January"
msgstr "Tháng một"
msgstr "Tháng Một"

msgid "February"
msgstr "Tháng hai"
msgstr "Tháng Hai"

msgid "March"
msgstr "Tháng ba"
msgstr "Tháng Ba"

msgid "April"
msgstr "Tháng "
msgstr "Tháng "

msgid "May"
msgstr "Tháng năm"
msgstr "Tháng Năm"

msgid "June"
msgstr "Tháng sáu"
msgstr "Tháng Sáu"

msgid "July"
msgstr "Tháng bảy"
msgstr "Tháng Bảy"

msgid "August"
msgstr "Tháng tám"
msgstr "Tháng Tám"

msgid "September"
msgstr "Tháng chín"
msgstr "Tháng Chín"

msgid "October"
msgstr "Tháng mười"
msgstr "Tháng Mười"

msgid "November"
msgstr "Tháng mười một"
msgstr "Tháng Mười Một"

msgid "December"
msgstr "Tháng mười hai"
msgstr "Tháng Mười Hai"

msgid "Week {{weekNumber}}"
msgstr "Tuần {{weekNumber}}"

msgid "Bi-Week {{biWeekNumber}}"
msgstr "Hai tuần {{biWeekNumber}}"
msgstr "Hai-Tuần {{biWeekNumber}}"

msgid "Daily"
msgstr "Hàng ngày"
msgstr "Hàng Ngày"

msgid "Weekly"
msgstr "Hàng tuần"
msgstr "Hàng Tuần"

msgid "Bi-weekly"
msgstr "Hai-tuần"
msgstr "Hai-Tuần"

msgid "Weekly (Start Wednesday)"
msgstr "Hàng tuần (Bắt đầu từ Thứ Tư)"
msgstr "Hàng Tuần (Bắt đầu từ Thứ Tư)"

msgid "Weekly (Start Thursday)"
msgstr "Hàng tuần (Bắt đầu từ Thứ Năm)"
msgstr "Hàng Tuần (Bắt đầu từ Thứ Năm)"

msgid "Weekly (Start Saturday)"
msgstr "Hàng tuần (Bắt đầu từ Thứ Bảy)"
msgstr "Hàng Tuần (Bắt đầu từ Thứ Bảy)"

msgid "Weekly (Start Sunday)"
msgstr "Hàng tuần (Bắt đầu từ Chủ nhật)"
msgstr "Hàng Tuần (Bắt đầu từ Chủ nhật)"

msgid "Monthly"
msgstr "Hàng tháng"
msgstr "Hàng Tháng"

msgid "Bi-monthly"
msgstr "Hàng 2 tháng"
msgstr "Hàng Hai-Tháng"

msgid "Quarterly"
msgstr "Hàng quý"
msgstr "Hàng Quý"

msgid "Six-monthly"
msgstr "Hàng 6 tháng"
msgstr "Hàng Sáu-Tháng"

msgid "Six-monthly April"
msgstr "Hàng 6 tháng - tháng 4"
msgstr "Hàng Sáu-Tháng Tháng Tư"

msgid "Yearly"
msgstr "Một năm"
msgstr "Hàng Năm"

msgid "Financial year (Start November)"
msgstr "Năm tài chính (Bắt đầu từ tháng 11)"
msgstr "Năm Tài Chính (Tháng Mười Một)"

msgid "Financial year (Start October)"
msgstr "Năm Tài Chính - Tháng 10"
msgstr "Năm Tài Chính (Tháng Mười)"

msgid "Financial year (Start July)"
msgstr "Năm Tài Chính - Tháng 7"
msgstr "Năm Tài Chính (Tháng Bảy)"

msgid "Financial year (Start April)"
msgstr "Năm Tài Chính - Tháng 4"
msgstr "Năm Tài Chính (Tháng Tư)"

msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
Expand Down Expand Up @@ -195,13 +196,13 @@ msgid "Weeks this year"
msgstr "Các tuần trong năm nay"

msgid "This bi-week"
msgstr "Kỳ hiện tại, 1 kỳ = 2 tuần"
msgstr "Hai-Tuần này"

msgid "Last bi-week"
msgstr "Kỳ trước, 1 kỳ = 2 tuần"
msgstr "Hai-Tuần trước"

msgid "Last 4 bi-weeks"
msgstr "4 kỳ trước, 1 kỳ = 2 tuần"
msgstr "4 Hai-Tuần trước"

msgid "This month"
msgstr "Tháng này"
Expand All @@ -210,28 +211,28 @@ msgid "Last month"
msgstr "Tháng trước"

msgid "Last 3 months"
msgstr "3 tháng trước"
msgstr "3 Tháng trước"

msgid "Last 6 months"
msgstr "6 tháng trước"
msgstr "6 Tháng trước"

msgid "Last 12 months"
msgstr "Trong 12 tháng trước"
msgstr "12 Tháng trước"

msgid "Months this year"
msgstr "Tháng năm nay"
msgstr "Các Tháng năm nay"

msgid "This bi-month"
msgstr "Lần Hai-Tháng này"
msgstr "Hai-Tháng này"

msgid "Last bi-month"
msgstr "Kỳ 2 tháng trước"
msgstr "Hai-Tháng trước"

msgid "Last 6 bi-months"
msgstr "6 kỳ 2 tháng trước"
msgstr "6 Hai-Tháng trước"

msgid "Bi-months this year"
msgstr "Các kỳ 2 tháng năm nay"
msgstr "Các Hai-Tháng trong năm nay"

msgid "This quarter"
msgstr "Quý này"
Expand All @@ -240,37 +241,37 @@ msgid "Last quarter"
msgstr "Quý trước"

msgid "Last 4 quarters"
msgstr "4 quý trước"
msgstr "4 Quý trước"

msgid "Quarters this year"
msgstr "Quý năm nay"
msgstr "Các Quý trong năm nay"

msgid "This six-month"
msgstr "6 tháng này"
msgstr "Sáu-Tháng này"

msgid "Last six-month"
msgstr "6 tháng trước"
msgstr "Sáu-Tháng trước"

msgid "Last 2 six-month"
msgstr "2 lần sáu tháng qua"
msgstr "2 Sáu-Tháng trước"

msgid "This financial year"
msgstr "Năm tài chính này"
msgstr "Năm Tài Chính này"

msgid "Last financial year"
msgstr "Năm tài chính trước"
msgstr "Năm Tài Chính trước"

msgid "Last 5 financial years"
msgstr "5 năm tài chính trước"
msgstr "5 Năm Tài Chính trước"

msgid "This year"
msgstr "Năm nay"

msgid "Last year"
msgstr "Năm ngoái"
msgstr "Năm trước"

msgid "Last 5 years"
msgstr "5 năm trước"
msgstr "5 Năm trước"

msgid "Days"
msgstr "Ngày"
Expand All @@ -279,22 +280,22 @@ msgid "Weeks"
msgstr "Tuần"

msgid "Bi-weeks"
msgstr "Các kỳ, 1 kỳ = 2 tuần"
msgstr "Hai-Tuần"

msgid "Months"
msgstr "Tháng"

msgid "Bi-months"
msgstr "Các kỳ 2 tháng"
msgstr "Hai-Tháng"

msgid "Quarters"
msgstr "Quý"

msgid "Six-months"
msgstr "Sáu-tháng"
msgstr "Sáu-Tháng"

msgid "Financial Years"
msgstr "Năm tài chính"
msgstr "Năm Tài Chính"

msgid "Years"
msgstr "Năm"
Expand All @@ -318,37 +319,37 @@ msgid "Program"
msgstr "Chương trình"

msgid "Indicators"
msgstr "Các chỉ số"
msgstr "Chỉ Số"

msgid "Select indicator group"
msgstr "Chọn nhóm chỉ số"
msgstr "Chọn Nhóm Chỉ Số"

msgid "[ All groups ]"
msgstr "[Tất cả các nhóm]"
msgstr "[Tất cả Nhóm]"

msgid "Data elements"
msgstr "Các phần tử dữ liệu"
msgstr "Phần Tử Dữ Liệu"

msgid "Select data element group"
msgstr "Chọn nhóm phần tử dữ liệu"
msgstr "Chọn Nhóm Phần Tử Dữ Liệu"

msgid "[ All data elements ]"
msgstr "[Tất cả các phần tử dữ liệu]"
msgstr "[Tất cả Phần Tử Dữ Liệu]"

msgid "Data sets"
msgstr "Biểu nhập"
msgstr "Tập Dữ Liệu"

msgid "Select data sets"
msgstr "Chọn tập dữ liệu"
msgstr "Chọn Tập Dữ Liệu"

msgid "[ All metrics ]"
msgstr "[Tất cả các chỉ số]"
msgstr "[Tất cả Số liệu]"

msgid "Event data items"
msgstr "Mục dữ liệu sự kiện"
msgstr "Dữ liệu Sự kiện"

msgid "Select a program"
msgstr "Chọn một chương trình"
msgstr "Chọn Chương Trình"

msgid "Program indicators"
msgstr "Chỉ Số Chương Trình"
Expand All @@ -360,16 +361,16 @@ msgid "{{dynamicOuNames}} and {{lastOuName}}"
msgstr "{{dynamicOuNames}} và {{lastOuName}}"

msgid "{{allDynamicOuNames}} levels"
msgstr "{{allDynamicOuNames}} cấp độ"
msgstr "Cấp {{allDynamicOuNames}}"

msgid "{{allDynamicOuNames}} groups"
msgstr "{{allDynamicOuNames}} nhóm"
msgstr "Các nhóm{{allDynamicOuNames}} "

msgid "{{allDynamicOuNames}} levels in {{staticOuNames}}"
msgstr "{{allDynamicOuNames}} cấp trong {{staticOuNames}}"
msgstr "Các cấp {{allDynamicOuNames}}trong {{staticOuNames}}"

msgid "{{allDynamicOuNames}} groups in {{staticOuNames}}"
msgstr "{{allDynamicOuNames}} nhóm trong {{staticOuNames}}"
msgstr "Các nhóm {{allDynamicOuNames}}trong {{staticOuNames}}"

msgid "No data"
msgstr "Không có dữ liệu"

0 comments on commit 7760e99

Please sign in to comment.