Skip to content

Commit

Permalink
Update language files
Browse files Browse the repository at this point in the history
  • Loading branch information
github-actions[bot] committed Jun 13, 2024
1 parent e425e10 commit 33f117f
Show file tree
Hide file tree
Showing 3 changed files with 6 additions and 6 deletions.
2 changes: 1 addition & 1 deletion mc_lang
8 changes: 4 additions & 4 deletions static/table.tsv
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -20,7 +20,7 @@ advancements.adventure.ol_betsy.title Ol' Betsy 扣下悬刀 扣下扳機 扣下
advancements.adventure.overoverkill.title Over-Overkill 天赐良击 揼到七彩 天賜良擊 痛貫天靈 超・やり過ぎ 하늘에서 철퇴가 내린다면 Đồ đồ sát
advancements.adventure.play_jukebox_in_meadows.title Sound of Music 音乐之声 仙樂飄飄處處聞 真善美 此曲衹應天上有 サウンド・オブ・ミュージック 사운드 오브 뮤직 Giai điệu hạnh phúc
advancements.adventure.read_power_from_chiseled_bookshelf.title The Power of Books 知识就是力量 開卷有益 知書就是力量 學富五櫥 本は力なり 책의 힘 Sức mạnh của những quyển sách
advancements.adventure.revaulting.title Revaulting 宝经磨炼 逢凶化吉 逢凶化吉 礪煉呈華 怪錠 불길도 길이다 Lại mở hòm báu
advancements.adventure.revaulting.title Revaulting 宝经磨炼 逢凶化吉 逢凶化吉 礪煉呈華 怪錠 불길에 뛰어드는 나 Lại mở hòm báu
advancements.adventure.root.title Adventure 冒险 冒險 冒險 歷險 冒険 모험 Phiêu lưu
advancements.adventure.salvage_sherd.title Respecting the Remnants 探古寻源 探古尋源 探古尋源 零珠斷璧 文明の面影に敬意を 소중한 잔해 Tôn trọng những tàn tích
advancements.adventure.shoot_arrow.title Take Aim 瞄准目标 瞄準目標 瞄準 審顧挽弦 狙いを定めて 정조준 Nhắm mục tiêu
Expand All @@ -37,7 +37,7 @@ advancements.adventure.trade.title What a Deal! 成交! 單生意幾着數喎
advancements.adventure.trim_with_all_exclusive_armor_patterns.title Smithing with Style 匠心独具 獨具一格 匠心獨具 珠圍翠繞 オシャレな鍛冶職人 형판 좋은 대장장이 Rèn phải có phong cách
advancements.adventure.trim_with_any_armor_pattern.title Crafting a New Look 旧貌锻新颜 搞搞新花臣 鍛然一新 妝點一新 おニューの衣装 유행의 선도자 Biến tấu vẻ ngoài
advancements.adventure.two_birds_one_arrow.title Two Birds, One Arrow 一箭双雕 一箭雙雕 一箭雙鵰 一箭雙鵰 一石二鳥 일전쌍조 Một mũi tên trúng hai đích
advancements.adventure.under_lock_and_key.title Under Lock and Key 珍藏密敛 鎖藏珍寶 妥善保管 金繩玉鎖 錠と鍵に隠されしもの 밀어서 잠금해제 Báu vật trong hòm khoá
advancements.adventure.under_lock_and_key.title Under Lock and Key 珍藏密敛 鎖藏珍寶 妥善保管 金繩玉鎖 錠と鍵に隠されしもの 열쇠로 잠금 해제 Báu vật trong hòm khoá
advancements.adventure.very_very_frightening.title Very Very Frightening 魔女审判 天打雷劈 非常驚世駭俗 一震之威 とてもとても恐ろしい 동에 번쩍 서에 번쩍 Rất rất kinh khủng
advancements.adventure.voluntary_exile.title Voluntary Exile 自我放逐 自我放逐 自我放逐 禍不單行 自主的な亡命 자진 유배 Tình nguyện bị lưu đày
advancements.adventure.walk_on_powder_snow_with_leather_boots.title Light as a Rabbit 轻功雪上飘 輕功雪上飄 輕功雪上飄 履雪無痕 ウサギのように軽く 토끼처럼 가볍게 Nhẹ tựa lông hồng
Expand Down Expand Up @@ -1106,7 +1106,7 @@ block.minecraft.torch Torch 火把 火炬 火把 炬 松明 횃불 Đuốc
block.minecraft.torchflower Torchflower 火把花 火炬花 火把花 炬蓮 トーチフラワー 횃불꽃 Hoa đuốc
block.minecraft.torchflower_crop Torchflower Crop 火把花植株 火炬花植株 火把花植株 炬蓮株 トーチフラワー 횃불꽃 작물 Cây hoa đuốc
block.minecraft.trapped_chest Trapped Chest 陷阱箱 陷阱箱 陷阱儲物箱 機關箱 トラップチェスト 덫 상자 Rương bị kẹt
block.minecraft.trial_spawner Trial Spawner 试炼刷怪笼 試煉生怪籠 試煉生怪磚 煉孳衍籠 トライアルスポナー 시련 생성기 Lồng triệu hồi thử thách
block.minecraft.trial_spawner Trial Spawner 试炼刷怪笼 試煉生怪籠 試煉生怪磚 煉孳衍籠 試練のスポナー 시련 생성기 Lồng triệu hồi thử thách
block.minecraft.tripwire Tripwire 绊线 撠線 絆線 絆線 トリップワイヤー 철사 덫 Dây bẫy
block.minecraft.tripwire_hook Tripwire Hook 绊线钩 撠線鈎 絆線鉤 絆綫鉤 トリップワイヤーフック 철사 덫 갈고리 Móc dây bẫy
block.minecraft.tube_coral Tube Coral 管珊瑚 管珊瑚 管珊瑚 管珊瑚 クダサンゴ 관 산호 San hô ống tròn
Expand Down Expand Up @@ -1948,7 +1948,7 @@ item.minecraft.tnt_minecart Minecart with TNT TNT矿车 TNT 礦車 TNT 礦車
item.minecraft.torchflower_seeds Torchflower Seeds 火把花种子 火炬花種子 火把花種子 炬蓮種 トーチフラワーの種 횃불꽃 씨앗 Hạt hoa đuốc
item.minecraft.totem_of_undying Totem of Undying 不死图腾 不死圖騰 不死圖騰 保命符 不死のトーテム 불사의 토템 Vật tổ trường sinh
item.minecraft.trader_llama_spawn_egg Trader Llama Spawn Egg 行商羊驼刷怪蛋 商隊羊駝 生成蛋 商駝 生怪蛋 孳商駝之卵 商人のラマのスポーンエッグ 상인 라마 생성 알 Trứng sinh ra Lạc đà không bướu của thương nhân
item.minecraft.trial_key Trial Key 试炼钥匙 試煉鎖匙 試煉鑰匙 煉管 トライアルキー 시련 열쇠 Chìa khóa thử thách
item.minecraft.trial_key Trial Key 试炼钥匙 試煉鎖匙 試煉鑰匙 煉管 試練の鍵 시련 열쇠 Chìa khóa thử thách
item.minecraft.trident Trident 三叉戟 三叉戟 三叉戟 三叉戟 トライデント 삼지창 Đinh ba
item.minecraft.tropical_fish Tropical Fish 热带鱼 熱帶魚 熱帶魚 賞魚 熱帯魚 열대어 Cá nhiệt đới
item.minecraft.tropical_fish_bucket Bucket of Tropical Fish 热带鱼桶 熱帶魚桶 熱帶魚桶 賞魚桶 熱帯魚入りバケツ 열대어가 담긴 양동이 Xô cá nhiệt đới
Expand Down
2 changes: 1 addition & 1 deletion templates/table.html

Large diffs are not rendered by default.

0 comments on commit 33f117f

Please sign in to comment.