Skip to content

Commit

Permalink
Merge branch 'development' of 'FreeTubeApp/FreeTube' into dev-electro…
Browse files Browse the repository at this point in the history
…n-dwngrade
  • Loading branch information
OothecaPickle committed Dec 12, 2024
2 parents db713ef + c686b84 commit 58c74f0
Show file tree
Hide file tree
Showing 7 changed files with 446 additions and 298 deletions.
12 changes: 6 additions & 6 deletions package.json
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -74,7 +74,7 @@
"vue-observe-visibility": "^1.0.0",
"vue-router": "^3.6.5",
"vuex": "^3.6.2",
"youtubei.js": "^12.1.0"
"youtubei.js": "^12.2.0"
},
"devDependencies": {
"@babel/core": "^7.26.0",
Expand All @@ -89,8 +89,8 @@
"css-minimizer-webpack-plugin": "^7.0.0",
"electron": "^26.6.10",
"electron-builder": "^25.1.8",
"eslint": "^9.11.1",
"eslint-plugin-jsdoc": "^50.6.0",
"eslint": "^9.16.0",
"eslint-plugin-jsdoc": "^50.6.1",
"eslint-plugin-jsonc": "^2.18.2",
"eslint-plugin-unicorn": "^56.0.1",
"eslint-plugin-vue": "^9.32.0",
Expand All @@ -100,9 +100,9 @@
"html-webpack-plugin": "^5.6.3",
"js-yaml": "^4.1.0",
"json-minimizer-webpack-plugin": "^5.0.0",
"lefthook": "^1.9.0",
"lefthook": "^1.9.2",
"mini-css-extract-plugin": "^2.9.2",
"neostandard": "^0.11.9",
"neostandard": "^0.12.0",
"npm-run-all2": "^7.0.1",
"postcss": "^8.4.49",
"postcss-scss": "^4.0.9",
Expand All @@ -120,7 +120,7 @@
"vue-loader": "^15.10.0",
"webpack": "^5.97.1",
"webpack-cli": "^5.1.4",
"webpack-dev-server": "^5.1.0",
"webpack-dev-server": "^5.2.0",
"yaml-eslint-parser": "^1.2.3"
}
}
10 changes: 8 additions & 2 deletions static/locales/en-GB.yaml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -419,7 +419,7 @@ Settings:
4k: '4k'
8k: '8k'
Playlist Next Video Interval: Playlist Next Video Interval
Next Video Interval: Next video interval
Next Video Interval: Autoplay Countdown Timer
Display Play Button In Video Player: Display play button in video player
Enter Fullscreen on Display Rotate: Enter fullscreen on display rotate
Fast-Forward / Rewind Interval: Fast-forward / rewind interval
Expand All @@ -442,6 +442,7 @@ Settings:
Ask Path: Ask for Save Folder
File Name Label: Filename pattern
Skip by Scrolling Over Video Player: Skip by scrolling over video player
Autoplay Interruption Timer: Autoplay Interruption Timer
External Player Settings:
External Player Settings: External Player
External Player: External Player
Expand Down Expand Up @@ -480,6 +481,9 @@ Settings:
Fetch Feeds from RSS: 'Fetch feeds from RSS'
Fetch Automatically: Fetch feed automatically
Confirm Before Unsubscribing: Confirm before unsubscribing
'Limit the number of videos displayed for each channel': Limit the number of videos
displayed for each channel
To: To
Data Settings:
Data Settings: 'Data'
Select Import Type: 'Select import type'
Expand Down Expand Up @@ -1016,7 +1020,7 @@ Comments:
this post
Up Next: 'Up Next'
Description:
Expand Description: ...more
Expand Description: '...more'
Collapse Description: Show less

# Toast Messages
Expand Down Expand Up @@ -1203,3 +1207,5 @@ Keys:
KeyboardShortcutTemplate: '{label} ({shortcut})'
shortcutJoinOperator: +
Right-click or hold to see history: Right-click or hold to see history
Autoplay Interruption Timer: Autoplay cancelled due to {autoplayInterruptionIntervalHours}
hours of inactivity
10 changes: 9 additions & 1 deletion static/locales/ja.yaml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -382,7 +382,7 @@ Settings:
4k: '4K'
8k: '8K'
Playlist Next Video Interval: 次の再生リストを再生する間隔
Next Video Interval: 次の動画までの間隔
Next Video Interval: 自動再生カウントダウンタイマー
Fast-Forward / Rewind Interval: 早送り/巻き戻し間隔
Display Play Button In Video Player: 動画プレーヤーに再生ボタンを表示する
Scroll Volume Over Video Player: 動画プレーヤーをスクロールして音量を変更
Expand Down Expand Up @@ -791,6 +791,9 @@ Video:
MembersOnly: メンバー限定動画は Google にログインし、投稿チャンネルに課金する必要があるので FreeTube から直接見ることはできません。
AgeRestricted: 年齢制限がかかっている 動画 は Google にログインしておりかつ年齢確認を済ましている YouTube アカウントが必要なため、FreeTube
から直接見ることはできません。
DeArrow:
Show Original Details: 元の情報を表示
Show Modified Details: 変更された詳細を表示
Videos:
#& Sort By
Sort By:
Expand Down Expand Up @@ -960,6 +963,7 @@ Tooltips:
Region for Trending: 急上昇の地域設定では、急上昇動画を表示する国を選択できます。
External Link Handling: "FreeTube で開けないリンクをクリックしたときのデフォルトの動作を選択します。\nデフォルトでは、FreeTube
はクリックしたリンクをデフォルトのブラウザで開きます。\n"
Open Deep Links In New Window: FreeTube に渡された URL は、ブラウザの拡張機能やコマンドライン引数などによって、新しいウィンドウで開かれます。
External Player Settings:
Custom External Player Arguments: '外部プレイヤーに渡したいカスタムコマンドライン引数。'
Ignore Warnings: 現在の外部プレーヤーが、現在のアクションに未対応の場合(再生リストを逆順にするなど)に警告を抑制します。
Expand Down Expand Up @@ -1065,3 +1069,7 @@ Keys:
arrowright: 右矢印
arrowup: 上矢印
Right-click or hold to see history: 右クリックまたは長押しで 履歴 を表示
Autoplay Interruption Timer: '{autoplayInterruptionIntervalHours} 時間の無操作状態が続いたため、自動再生をキャンセルしました'
Description:
Expand Description: '...もっと見る'
Collapse Description: 表示を減らす
3 changes: 3 additions & 0 deletions static/locales/pl.yaml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -1227,3 +1227,6 @@ shortcutJoinOperator: +
KeyboardShortcutTemplate: '{label} ({shortcut})'
Autoplay Interruption Timer: Automatyczne odtwarzanie zostało anulowane, z powodu
{autoplayInterruptionIntervalHours} godzin(y) braku aktywności
Description:
Expand Description: '...więcej'
Collapse Description: Zwiń
6 changes: 6 additions & 0 deletions static/locales/uk.yaml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -480,6 +480,9 @@ Settings:
Fetch Feeds from RSS: 'Отримати канали з RSS'
Fetch Automatically: Автоматично отримувати стрічку
Confirm Before Unsubscribing: Підтвердити перед скасуванням підписки
'Limit the number of videos displayed for each channel': Обмежити кількість відео,
що відображаються для кожного каналу
To: До
Distraction Free Settings:
Distraction Free Settings: 'Без відволікань'
Hide Video Views: 'Сховати перегляди відео'
Expand Down Expand Up @@ -1211,3 +1214,6 @@ Yes, Delete: Так, видалити
Cancel: Скасувати
Autoplay Interruption Timer: Автозапуск скасовано через {autoplayInterruptionIntervalHours}
годин бездіяльності
Description:
Expand Description: '...докладніше'
Collapse Description: Показати менше
47 changes: 43 additions & 4 deletions static/locales/vi.yaml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -243,6 +243,8 @@ User Playlists:
Quick Bookmark Enabled: Dấu trang nhanh đã bật
Remove Duplicate Videos: Loại bỏ các video trùng lặp
Playlists with Matching Videos: Bao gồm video trong danh sách phát
Export Playlist: Xuất danh sách phát này
The playlist has been successfully exported: Đã xuất thành công danh sách phát này
History:
# On History Page
History: 'Lịch sử'
Expand Down Expand Up @@ -300,6 +302,8 @@ Settings:
Auto Load Next Page:
Tooltip: Tự động tải các trang video và bình luận.
Label: Tự động nhấn tải thêm
Open Deep Links In New Window: Mở các URL được truyền đến FreeTube vào cửa sổ
mới
Theme Settings:
Theme Settings: 'Chủ đề'
Match Top Bar with Main Color: 'Khớp thanh trên cùng với màu chính'
Expand All @@ -316,6 +320,8 @@ Settings:
Hot Pink: Hồng nóng bỏng
Solarized Dark: Solarized Tối
Solarized Light: Solarized Sáng
Gruvbox Dark: Gruvbox Tối
Gruvbox Light: Gruvbox Sáng
Main Color Theme:
Main Color Theme: 'Màu chủ đề chính'
Red: 'Đỏ'
Expand Down Expand Up @@ -371,7 +377,7 @@ Settings:
Turn on Subtitles by Default: 'Bật phụ đề theo mặc định'
Autoplay Videos: 'Tự phát video'
Proxy Videos Through Invidious: 'Proxy video qua Invidious'
Autoplay Playlists: 'Danh sách tự động phát'
Autoplay Playlists: 'Tự phát video trong danh sách phát'
Enable Theatre Mode by Default: 'Bật chế độ rạp hát theo mặc định'
Default Volume: 'Âm lượng mặc định'
Default Playback Rate: 'Tốc độ phát mặc định'
Expand All @@ -381,7 +387,7 @@ Settings:
Legacy Formats: 'Định dạng Legacy'
Audio Formats: 'Định dạng âm thanh'
Default Quality:
Default Quality: 'Định dạng chất lượng'
Default Quality: 'Chất lượng mặc định'
Auto: 'Tự động'
144p: '144p'
240p: '240p'
Expand All @@ -395,15 +401,15 @@ Settings:
Scroll Playback Rate Over Video Player: Con lăn chuột điểu chỉnh tốc độ phát lại
Scroll Volume Over Video Player: Con lăn chuột điểu chỉnh âm lượng
Display Play Button In Video Player: Hiển thị nút phát trong trình phát video
Next Video Interval: Khoảng thời gian Video Tiếp theo
Next Video Interval: Quãng nghỉ giữa các video tự động phát
Fast-Forward / Rewind Interval: Khoảng thời gian tua đi / tua lại
Screenshot:
Enable: Bật chức năng chụp màn hình
Format Label: Định dạng chụp màn hình
Quality Label: Chất lượng chụp màn hình
File Name Label: Mẫu tên tệp
Folder Label: Thư mục ảnh chụp màn hình
Ask Path: Yêu cầu thứ mục lưu
Ask Path: Yêu cầu thư mục lưu
Folder Button: Chọn thư mục
Error:
Empty File Name: Tên tệp trống
Expand All @@ -423,6 +429,9 @@ Settings:
Fetch Feeds from RSS: Cập nhật bảng tin qua RSS
Fetch Automatically: Tự động làm mới bảng tin
Confirm Before Unsubscribing: Nhắc xác nhận trước khi hủy đăng ký
'Limit the number of videos displayed for each channel': Giới hạn số video được
hiển thị cho mỗi kênh
To: Xuống
Data Settings:
How do I import my subscriptions?: Làm sao để tôi nhập đăng ký?
Unknown data key: Key dữ liệu không xác định
Expand Down Expand Up @@ -557,6 +566,11 @@ Settings:
Clicking on Test Proxy will send a request to: Nhấn vào Thử proxy sẽ gửi yêu cầu
đến
Test Proxy: Thử proxy
Proxy Warning: FreeTube không bao gồm proxy theo mặc định nhưng có thể kết nối
đến một proxy bên ngoài, bao gồm các proxy chạy cục bộ như Tor hoặc các proxy
SOCKS5 được cung cấp bởi một số các VPN. Nếu bạn sử dụng tính năng này, hãy
đảm bảo proxy/Tor của bạn được cấu hình đúng cách, nếu không FreeTube sẽ không
thể tải dữ liệu về được.
SponsorBlock Settings:
Enable SponsorBlock: Bật SponsorBlock
'SponsorBlock API Url (Default is https://sponsor.ajay.app)': URL API SponsorBlock
Expand Down Expand Up @@ -711,6 +725,9 @@ Channel:
Podcasts: Podcast
This channel does not currently have any podcasts: Kênh này hiện không có podcast
nào
Home:
Home: Trang chủ
View Playlist: Xem danh sách phát
Video:
Open in YouTube: 'Mở trong Youtube'
Copy YouTube Link: 'Sao chép liên kết Youtube'
Expand Down Expand Up @@ -837,6 +854,9 @@ Video:
độ tuổi.
IP block: YouTube đang chặn địa chị IP của bạn khỏi việc xem video. Hãy thử sử dụng
một VPN hoặc proxy khác.
DeArrow:
Show Modified Details: Hiện thông tin đã sửa đổi
Show Original Details: Hiện thông tin gốc
Videos:
#& Sort By
Sort By:
Expand Down Expand Up @@ -1027,6 +1047,9 @@ Tooltips:
lệnh API.
Region for Trending: Xu hướng khu vực cho phép bạn chọn các video thịnh hành của
quốc gia mà bạn muốn hiển thị.
Open Deep Links In New Window: Các URL được truyền đến FreeTube, chẳng hạn như
thông qua các trình mở rộng trình duyệt tự động chuyển hướng hay đối số khị
mở qua dòng lệnh, sẽ được mở trên một cửa sổ mới.
Player Settings:
Proxy Videos Through Invidious: Sẽ kết nối với Invidious để cung cấp video thay
vì kết nối trực tiếp với YouTube.
Expand Down Expand Up @@ -1108,6 +1131,7 @@ Chapters:
Chapters: Chương
'Chapters list hidden, current chapter: {chapterName}': 'Danh sách các chương bị
ẩn, chương hiện tại: {chapterName}'
Key Moments: Khoảnh khắc chính
Channel Unhidden: '{channel} đã bị xóa khỏi bộ lọc kênh'
Tag already exists: Thẻ "{tagName}" đã tồn tại
Hashtag:
Expand Down Expand Up @@ -1148,3 +1172,18 @@ Yes, Delete: Có, xóa đi
Display Label: '{label}: {value}'
checkmark:
Yes, Restart: Có, khởi đông lại đi
KeyboardShortcutTemplate: '{label} ({shortcut})'
shortcutJoinOperator: +
Keys:
alt: Alt
ctrl: Ctrl
arrowdown: Mũi tên xuống
arrowleft: Mũi tên trái
arrowright: Mũi tên phải
arrowup: Mũi tên lên
Right-click or hold to see history: Giữ hoặc nhấn chuột phải để xem lịch sử
Autoplay Interruption Timer: Tự động phát bị hủy do không có hành động trong {autoplayInterruptionIntervalHours}
giờ
Description:
Expand Description: '...thêm'
Collapse Description: Ẩn bớt
Loading

0 comments on commit 58c74f0

Please sign in to comment.