diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 80f6500aaf6aaa..965e79e96580fa 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -11,10 +11,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git 2.44\n" +"Project-Id-Version: git 2.45\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" "POT-Creation-Date: 2024-04-25 18:57+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2024-04-28 00:14+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2024-04-28 14:01+0700\n" "Last-Translator: Vũ Tiến Hưng \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -598,7 +598,7 @@ msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy (regex)? " #, c-format msgid "Malformed search regexp %s: %s" -msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy (regex) không đúng %s: %s" +msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy (regex) bất thường %s: %s" msgid "No hunk matches the given pattern" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" @@ -854,7 +854,7 @@ msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" -msgstr "recount: dòng không đúng: %.*s" +msgstr "recount: dòng bất thường %.*s" #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" @@ -1189,8 +1189,7 @@ msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất kết quả diffstat cho đầu vào" msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" -msgstr "" -"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo hệ thập phân" +msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo hệ thập phân" msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất tóm tắt kết quả cho đầu vào" @@ -1408,14 +1407,14 @@ msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ" msgid "Unexpected option --remote" -msgstr "Gặp tùy chọn không đúng --remote" +msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --remote" #, c-format msgid "the option '%s' requires '%s'" msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu '%s'" msgid "Unexpected option --output" -msgstr "Gặp tùy chọn không đúng --output" +msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --output" #, c-format msgid "extra command line parameter '%s'" @@ -1591,8 +1590,8 @@ msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" -"cùng sử dụng --reverse và --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" -"tiên" +"cùng sử dụng --reverse và --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-" +"đầu-tiên" #, c-format msgid "no such path %s in %s" @@ -1639,8 +1638,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set" -msgstr "" -"đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng chưa cấu hình máy chủ nào" +msgstr "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng chưa cấu hình máy chủ nào" #, c-format msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set" @@ -2518,7 +2516,7 @@ msgstr "không thể xác nhận '%s' trên điểm xét duyệt tốt" #, c-format msgid "bogus exit code %d for good revision" -msgstr "mã trả về %d không đúng cho điểm xét duyệt tốt" +msgstr "mã trả về %d bất thường cho điểm xét duyệt tốt" #, c-format msgid "bisect run failed: exit code %d from %s is < 0 or >= 128" @@ -3102,6 +3100,7 @@ msgstr "chế độ" msgid "" "create an additional zip archive of detailed diagnostics (default 'stats')" msgstr "" +"tạo thêm tập tin nén zip của bản báo cáo chi tiết hơn (mặc định 'stats')" msgid "specify a destination for the bugreport file(s)" msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo tập tin báo cáo lỗi" @@ -3120,7 +3119,7 @@ msgstr "không thể tạo các thư mục cha cho '%s'" #, c-format msgid "unable to create diagnostics archive %s" -msgstr "" +msgstr "không thể tạo bản báo cáo %s" msgid "System Info" msgstr "Thông tin hệ thống" @@ -4411,7 +4410,7 @@ msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s" #, c-format msgid "unexpected non-hex object ID: %s" -msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không đúng: %s" +msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex bất thường %s" #, c-format msgid "invalid object: %s" @@ -4769,8 +4768,8 @@ msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m ho #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name ' and matches no existing author" msgstr "" -"--author '%s' không phải là 'Họ-và-tên ' và không khớp bất kỳ " -"tác giả nào sẵn có" +"--author '%s' không phải là 'Họ-và-tên ' và không khớp bất kỳ tác giả " +"nào sẵn có" #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" @@ -4882,8 +4881,7 @@ msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "tìm và phát hiện các lần đổi tên, có thể đánh chỉ số tương tự" msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" -msgstr "" -"Không hỗ trợ cùng lúc tham số tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" +msgstr "Không hỗ trợ cùng lúc tham số tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" @@ -5914,11 +5912,11 @@ msgstr "" msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" -"cắt (prune) các nhánh 'remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ " -"nữa" +"cắt (prune) các nhánh 'remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ nữa" msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" -msgstr "xoá (prune) các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" +msgstr "" +"xoá (prune) các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" @@ -7111,7 +7109,7 @@ msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" msgid "delta base offset is out of bound" -msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài biên" #, c-format msgid "unknown object type %d" @@ -7189,7 +7187,7 @@ msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" -msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không đúng cho %s (đĩa hỏng?)" +msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail bất thường cho %s (đĩa hỏng?)" #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" @@ -10089,8 +10087,7 @@ msgid "rebase onto given branch instead of upstream" msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base" -msgstr "" -"sử dụng gốc hòa trộn của thượng nguồn và nhánh làm gốc hiện tại" +msgstr "sử dụng gốc hòa trộn của thượng nguồn và nhánh làm gốc hiện tại" msgid "allow pre-rebase hook to run" msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" @@ -10275,8 +10272,8 @@ msgid "" "apply options are incompatible with rebase.rebaseMerges. Consider adding --" "no-rebase-merges" msgstr "" -"tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.rebaseMerges. Cân nhắc dùng --" -"no-rebase-merges" +"tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.rebaseMerges. Cân nhắc dùng --no-" +"rebase-merges" msgid "" "apply options are incompatible with rebase.updateRefs. Consider adding --no-" @@ -11050,13 +11047,13 @@ msgid "write a multi-pack index of the resulting packs" msgstr "ghi chỉ mục 'multi-pack' của các gói kết quả" msgid "pack prefix to store a pack containing pruned objects" -msgstr "" +msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã loại bỏ" msgid "pack prefix to store a pack containing filtered out objects" -msgstr "" +msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã lọc bỏ" msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" -msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" +msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối tượng cần thiết" #, c-format msgid "option '%s' can only be used along with '%s'" @@ -11071,7 +11068,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đổi tên gói thành '%s'" #, c-format msgid "pack-objects did not write a '%s' file for pack %s-%s" -msgstr "" +msgstr "pack-objects không ghi tập tin '%s' cho gói %s-%s" #, c-format msgid "could not unlink: %s" @@ -11177,7 +11174,7 @@ msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao '%s'" #, c-format msgid "malformed mergetag in commit '%s'" -msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao '%s'" +msgstr "thẻ hòa trộn bất thường dạng ở lần chuyển giao '%s'" #, c-format msgid "" @@ -11272,7 +11269,7 @@ msgid "--onto and --advance are incompatible" msgstr "--onto và --advance xung khắc" msgid "all positive revisions given must be references" -msgstr "" +msgstr "mọi điểm xét duyệt cộng thêm phải là tên tham chiếu" msgid "argument to --advance must be a reference" msgstr "tham số cho --advance phải là tham chiếu" @@ -11318,6 +11315,8 @@ msgid "" "some rev walking options will be overridden as '%s' bit in 'struct rev_info' " "will be forced" msgstr "" +"một số tuỳ chọn duyệt qua điểm xét duyệt sẽ bị bỏ qua do bit '%s' trong " +"'struct rev_info' bị ép bật/tắt" msgid "error preparing revisions" msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt" @@ -11487,7 +11486,7 @@ msgid "no usage string given before the `--' separator" msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách '--'" msgid "missing opt-spec before option flags" -msgstr "" +msgstr "thiếu opt-spec trước các tuỳ chọn" msgid "Needed a single revision" msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn" @@ -11532,7 +11531,7 @@ msgid "--prefix requires an argument" msgstr "--prefix cần một tham số" msgid "no object format specified" -msgstr "" +msgstr "không chỉ ra định dạng đối tượng" #, c-format msgid "unsupported object format: %s" @@ -11919,11 +11918,10 @@ msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" msgid "check for reference existence without resolving" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra tồn tại tham chiếu nhưng không phân giải" msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" -msgstr "" -"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" +msgstr "kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" @@ -12078,10 +12076,10 @@ msgid "terminate input and output files by a NUL character" msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" msgid "when used with --rules-file interpret patterns as cone mode patterns" -msgstr "" +msgstr "khi dùng với --rules-file, dùng mẫu ở chế độ cone" msgid "use patterns in instead of the current ones." -msgstr "" +msgstr "dùng mẫu từ thay vì các mẫu hiện tại" msgid "git stash list []" msgstr "git stash list []" @@ -12518,7 +12516,7 @@ msgid "" "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n" "'--reference-if-able' instead of '--reference'." msgstr "" -"Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp " +"Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của project cha là không hợp " "lệ.\n" "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp " "này, đặt\n" @@ -12675,8 +12673,8 @@ msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " "the superproject is not on any branch" msgstr "" -"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " -"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" +"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ project cha, nhưng " +"project cha lại không trên bất kỳ nhánh nào" #, c-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '%s'" @@ -13413,6 +13411,11 @@ msgid "" "\n" " git worktree add --orphan -b %s %s\n" msgstr "" +"Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n" +"(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n" +"tuỳ chọn --orphan:\n" +"\n" +" git worktree add --orphan -b %s %s\n" #, c-format msgid "" @@ -13422,6 +13425,11 @@ msgid "" "\n" " git worktree add --orphan %s\n" msgstr "" +"Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n" +"(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n" +"tuỳ chọn --orphan:\n" +"\n" +" git worktree add --orphan %s\n" #, c-format msgid "Removing %s/%s: %s" @@ -13514,6 +13522,8 @@ msgid "" "No local or remote refs exist despite at least one remote\n" "present, stopping; use 'add -f' to override or fetch a remote first" msgstr "" +"Không tồn tại tham chiếu cục bộ hay trên máy chủ mặc dù có cấu hình\n" +"máy chủ, dừng lại; hãy dùng 'add -f' để ép buộc hoặc thực hiện kéo về trước" msgid "checkout even if already checked out in other worktree" msgstr "checkout ngay cả khi nó đã được checkout ở cây làm việc khác" @@ -13709,7 +13719,7 @@ msgstr "không nhận ra định dạng bundle từ URI '%s'" #, c-format msgid "exceeded bundle URI recursion limit (%d)" -msgstr "" +msgstr "vượt quá giới hạn đệ quy URI (%d)" #, c-format msgid "failed to download bundle from URI '%s'" @@ -13717,7 +13727,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi tải bundle từ URI '%s'" #, c-format msgid "file at URI '%s' is not a bundle or bundle list" -msgstr "" +msgstr "tập tin ở URI '%s' không phải bundle hay danh sách bundle" #, c-format msgid "bundle-uri: unexpected argument: '%s'" @@ -13761,6 +13771,8 @@ msgid "" "some prerequisite commits exist in the object store, but are not connected " "to the repository's history" msgstr "" +"một số lần chuyển giao tiên quyết tồn tại trong object store, nhưng không " +"nằm trong lịch sử của kho chứa" #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" @@ -13815,23 +13827,23 @@ msgid "index-pack died" msgstr "index-pack đã chết" msgid "terminating chunk id appears earlier than expected" -msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường" +msgstr "id chunk kết thúc sớm hơn bình thường" #, c-format msgid "chunk id % not %d-byte aligned" -msgstr "chunk id % không thẳng %d-byte" +msgstr "id chunk % không thẳng %d-byte" #, c-format msgid "improper chunk offset(s) % and %" -msgstr "bù mảnh không đúng cách % và %" +msgstr "chunk offset bất thường % và %" #, c-format msgid "duplicate chunk ID % found" -msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %" +msgstr "tìm thấy ID của chunk bị trùng lặp %" #, c-format msgid "final chunk has non-zero id %" -msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %" +msgstr "chunk cuối cùng có id không bằng không %" msgid "invalid hash version" msgstr "phiên bản băm không hợp lệ" @@ -13957,7 +13969,7 @@ msgstr "" "tham chiếu sẵn có" msgid "Generate a zip archive of diagnostic information" -msgstr "" +msgstr "tạo tập tin nén zip của bản báo cáo" msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" msgstr "" @@ -14332,10 +14344,10 @@ msgid "Frequently asked questions about using Git" msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git" msgid "The bundle file format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng tập tin bundle" msgid "Chunk-based file formats" -msgstr "" +msgstr "Định dạng tập tin dạng khúc" msgid "Git commit-graph format" msgstr "Định dạng đồ-thị-chuyển-giao" @@ -14347,7 +14359,7 @@ msgid "Git pack format" msgstr "Định dạng pack" msgid "Git cryptographic signature formats" -msgstr "" +msgstr "Định dạng chữ ký bảo mật Git" msgid "A Git Glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" @@ -14371,22 +14383,22 @@ msgid "Git namespaces" msgstr "Không gian tên Git" msgid "Protocol v0 and v1 capabilities" -msgstr "" +msgstr "Capabilities của giao thức v0 và v1" msgid "Things common to various protocols" -msgstr "" +msgstr "Những thứ chung cho các giao thức" msgid "Git HTTP-based protocols" -msgstr "" +msgstr "Những giao thức Git dựa trên HTTP" msgid "How packs are transferred over-the-wire" -msgstr "" +msgstr "Gói được truyền thực tế (over-the-wire) như thế nào" msgid "Git Wire Protocol, Version 2" msgstr "Git Wire Protocol, Version 2" msgid "Helper programs to interact with remote repositories" -msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ" +msgstr "Các chương trình helper để tương tác với các kho chứa trên máy chủ" msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" @@ -14410,13 +14422,13 @@ msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" msgid "A tool for managing large Git repositories" -msgstr "" +msgstr "Công cụ quản lý các kho Git lớn" msgid "commit-graph file is too small" msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ" msgid "commit-graph oid fanout chunk is wrong size" -msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng" +msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ oid fanout chunk không đúng" msgid "commit-graph fanout values out of order" msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng" @@ -14438,6 +14450,8 @@ msgid "" "ignoring too-small changed-path chunk (% < %) in commit-" "graph file" msgstr "" +"bỏ qua chunk thay-đổi-đường-dẫn quá nhỏ (% < %) trong tập " +"tin đồ-thị-chuyển-giao" #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" @@ -14453,37 +14467,37 @@ msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" #, c-format msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks" -msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu" +msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u chunk" msgid "commit-graph required OID fanout chunk missing or corrupted" -msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu mảnh OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng" +msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng" msgid "commit-graph required OID lookup chunk missing or corrupted" -msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu mảnh OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng" +msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng" msgid "commit-graph required commit data chunk missing or corrupted" -msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu mảnh commit data cần thiết hoặc bị hỏng" +msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk commit data cần thiết hoặc bị hỏng" msgid "commit-graph has no base graphs chunk" -msgstr "" +msgstr "đồ thị chuyển giao không có chunk đồ thị cơ sở" msgid "commit-graph base graphs chunk is too small" -msgstr "" +msgstr "đồ thị chuyển giao có chunk đồ thị cơ sở quá nhỏ" msgid "commit-graph chain does not match" msgstr "chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không khớp" #, c-format msgid "commit count in base graph too high: %" -msgstr "" +msgstr "số lần chuyển giao trong đồ thị cơ sở quá lớn: %" msgid "commit-graph chain file too small" -msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ" +msgstr "tập tin chuỗi đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ" #, c-format msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" msgstr "" -"móc xích đồ-thị-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là một mã băm" +"chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là một mã băm" msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-chuyển-giao" @@ -14503,7 +14517,7 @@ msgid "commit-graph overflow generation data is too small" msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng quá nhỏ" msgid "commit-graph extra-edges pointer out of bounds" -msgstr "" +msgstr "con trỏ extra-edge của đồ thị chuyển giao nằm ngoài biên" msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" @@ -14576,11 +14590,11 @@ msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao tạm th #, c-format msgid "cannot merge graphs with %, % commits" -msgstr "" +msgstr "không thể kết hợp đồ thị với %, % lần chuyển giao" #, c-format msgid "cannot merge graph %s, too many commits: %" -msgstr "" +msgstr "không thể kết hợp đồ thị %s, quá nhiều lần chuyển giao: %" msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" @@ -14689,8 +14703,8 @@ msgstr "" #, c-format msgid "commit %s exists in commit-graph but not in the object database" msgstr "" -"commit %s tồn tại trong đồ-thị-chuyển-giao nhưng không có trong cơ sở dữ liệu " -"đối tượng" +"commit %s tồn tại trong đồ-thị-chuyển-giao nhưng không có trong cơ sở dữ " +"liệu đối tượng" #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." @@ -14970,7 +14984,7 @@ msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" #, c-format msgid "invalid key: %s" -msgstr "khóa không đúng: %s" +msgstr "khóa không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "invalid key (newline): %s" @@ -15208,7 +15222,7 @@ msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "refusing to work with overly long line in '%s' on line %" -msgstr "" +msgstr "từ chối làm việc với dòng quá dài '%s' trên dòng %" #, c-format msgid "missing value for '%s'" @@ -15244,7 +15258,7 @@ msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên '%s'" msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" -msgstr "lỗi giao thức: capabilities^{} không đúng" +msgstr "lỗi giao thức: capabilities^{} bất thường" #, c-format msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" @@ -15258,7 +15272,7 @@ msgstr "gói không hợp lệ" #, c-format msgid "protocol error: unexpected '%s'" -msgstr "lỗi giao thức: '%s' không đúng" +msgstr "lỗi giao thức: '%s' bất thường" #, c-format msgid "unknown object format '%s' specified by server" @@ -16474,7 +16488,7 @@ msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n" #, c-format msgid "no attribute source given for --attr-source\n" -msgstr "" +msgstr "không đưa ra nguồn thuộc tính cho --attr-source\n" #, c-format msgid "unknown option: %s\n" @@ -16670,10 +16684,10 @@ msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" msgid "User-facing repository, command and file interfaces" -msgstr "" +msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng" msgid "Developer-facing file formats, protocols and other interfaces" -msgstr "" +msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên" #, c-format msgid "available git commands in '%s'" @@ -16689,10 +16703,10 @@ msgid "The Git concept guides are:" msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:" msgid "User-facing repository, command and file interfaces:" -msgstr "" +msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng" msgid "File formats, protocols and other developer interfaces:" -msgstr "" +msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên" msgid "External commands" msgstr "Các lệnh bên ngoài" @@ -16945,15 +16959,15 @@ msgstr "Không thể tạo '%s.lock': %s" #, c-format msgid "could not write loose object index %s" -msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất %s" +msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng loose %s" #, c-format msgid "failed to write loose object index %s\n" -msgstr "" +msgstr "ghi chỉ mục đối tượng loose %s thất bại\n" #, c-format msgid "unexpected line: '%s'" -msgstr "dòng không đúng: '%s'" +msgstr "dòng bất thường: '%s'" msgid "expected flush after ls-refs arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)" @@ -17050,8 +17064,8 @@ msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " "renamed." msgstr "" -"CẢNH BÁO: Tránh áp dụng đổi tên %s -> %s cho %s, bởi vì bản thân %s đã " -"bị đổi tên." +"CẢNH BÁO: Tránh áp dụng đổi tên %s -> %s cho %s, bởi vì bản thân %s đã bị " +"đổi tên." #, c-format msgid "" @@ -17169,6 +17183,8 @@ msgid "" " - go to submodule (%s), and either merge commit %s\n" " or update to an existing commit which has merged those changes\n" msgstr "" +" - đi tới mô-đun con (%s), và hoà trộn lần chuyển giao %s\n" +" hoặc cập nhật tới một lần chuyển giao đã có hoà trộn các thay đổi\n" #, c-format msgid "" @@ -17183,6 +17199,16 @@ msgid "" " - resolve any other conflicts in the superproject\n" " - commit the resulting index in the superproject\n" msgstr "" +"Hoà trộn đệ quy với mô-đun con hiện chỉ hỗ trợ các trường hợp đơn giản.\n" +"Vui lòng hoà trộn các mô-đun con có xung đột bằng tay.\n" +"Bạn có thể thực hiện theo các bước sau:\n" +"%s - trở về project cha và chạy lệnh:\n" +"\n" +" git add %s\n" +"\n" +" để ghi lại hoà trộn hoặc cập nhật\n" +" - giải quyết các xung đột trong project cha\n" +" - chuyển giao kết quả trong project cha\n" #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging. @@ -17546,17 +17572,17 @@ msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u" msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u" msgid "multi-pack-index required pack-name chunk missing or corrupted" -msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết hoặc bị hỏng" +msgstr "multi-pack-index thiếu chunk pack-name cần thiết hoặc bị hỏng" msgid "multi-pack-index required OID fanout chunk missing or corrupted" -msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng" +msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng" msgid "multi-pack-index required OID lookup chunk missing or corrupted" -msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng" +msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng" msgid "multi-pack-index required object offsets chunk missing or corrupted" msgstr "" -"multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết hoặc bị hỏng" +"multi-pack-index thiếu chunk các khoảng bù đối tượng cần thiết hoặc bị hỏng" msgid "multi-pack-index pack-name chunk is too short" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" @@ -17570,17 +17596,17 @@ msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" msgid "MIDX does not contain the BTMP chunk" -msgstr "" +msgstr "MIDX không chứa chunk BTMP" #, c-format msgid "could not load bitmapped pack %" -msgstr "" +msgstr "không thể đọc gói bitmap %" msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" -msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" +msgstr "multi-pack-index lưu trữ một offset 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" msgid "multi-pack-index large offset out of bounds" -msgstr "multi-pack-index large offset nằm ngoài phạm vi" +msgstr "multi-pack-index large offset nằm ngoài biên" #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" @@ -17672,23 +17698,23 @@ msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: '%s'" msgid "failed to decode tree entry" -msgstr "" +msgstr "giải mã mục cây thất bại" #, c-format msgid "failed to map tree entry for %s" -msgstr "" +msgstr "ánh xạ mục cây cho %s thất bại" #, c-format msgid "bad %s in commit" -msgstr "" +msgstr "ký tự không đúng %s trong lần chuyển giao" #, c-format msgid "unable to map %s %s in commit object" -msgstr "" +msgstr "không thể ánh xạ %s %s trong đối tượng chuyển giao" #, c-format msgid "Failed to convert object from %s to %s" -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi đối tượng từ %s sang %s thất bại" #, c-format msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" @@ -17831,7 +17857,7 @@ msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn #, c-format msgid "write stream object %ld != %" -msgstr "" +msgstr "đối tượng ghi dòng %ld != %" #, c-format msgid "unable to stream deflate new object (%d)" @@ -18078,26 +18104,26 @@ msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" msgid "trying to write commit not in index" -msgstr "" +msgstr "đã thử ghi lần chuyển giao nằm ngoài chỉ mục" msgid "failed to load bitmap index (corrupted?)" -msgstr "" +msgstr "không thể đọc chỉ mục bitmap (bị hỏng?)" msgid "corrupted bitmap index (too small)" -msgstr "" +msgstr "chỉ mục bitmap bị hỏng (quá nhỏ)" msgid "corrupted bitmap index file (wrong header)" -msgstr "" +msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (sai phần đầu)" #, c-format msgid "unsupported version '%d' for bitmap index file" -msgstr "" +msgstr "không hỗ trợ tập tin chỉ mục bitmap phiên bản '%d'" msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit hash cache)" -msgstr "" +msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bộ đệm mã băm)" msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit lookup table)" -msgstr "" +msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bảng tìm kiếm)" #, c-format msgid "duplicate entry in bitmap index: '%s'" @@ -18105,58 +18131,59 @@ msgstr "đối tượng trùng lặp trong bitmap: '%s'" #, c-format msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for entry %d" -msgstr "" +msgstr "ewah bitmap bị hỏng: phần đầu bị cắt ngắn cho mục thứ %d" #, c-format msgid "corrupt ewah bitmap: commit index %u out of range" -msgstr "" +msgstr "ewah bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi" msgid "corrupted bitmap pack index" -msgstr "" +msgstr "chỉ mục gói bitmap bị hỏng" msgid "invalid XOR offset in bitmap pack index" -msgstr "" +msgstr "XOR offset không hợp lệ trong chỉ mục gói bitmap" msgid "cannot fstat bitmap file" msgstr "không thể fstat file bitmap" msgid "checksum doesn't match in MIDX and bitmap" -msgstr "" +msgstr "tổng kiểm ra trong MIDX và bitmap không khớp" msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index" -msgstr "ánh xạ multi-pack thiếu chỉ mục để dành cần thiết" +msgstr "bitmap multi-pack thiếu chỉ mục để dành cần thiết" #, c-format msgid "could not open pack %s" msgstr "không thể mở gói '%s'" msgid "could not determine MIDX preferred pack" -msgstr "" +msgstr "không thể xác định gói MIDX ưa dùng" #, c-format msgid "preferred pack (%s) is invalid" msgstr "preferred pack (%s) không hợp lệ" msgid "corrupt bitmap lookup table: triplet position out of index" -msgstr "" +msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: vị trí bộ ba nằm ngoài chỉ mục" msgid "corrupt bitmap lookup table: xor chain exceeds entry count" -msgstr "" +msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: chuỗi xor vượt quá số lượng mục" #, c-format msgid "corrupt bitmap lookup table: commit index %u out of range" -msgstr "" +msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi" #, c-format msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for bitmap of commit \"%s\"" msgstr "" +"ewah bitmap bị hỏng: bitmap lần chuyển giao \"%s\" có phần đầu bị cắt ngắn" #, c-format msgid "unable to load pack: '%s', disabling pack-reuse" -msgstr "" +msgstr "không thể đọc gói: '%s', vô hiệu sử dụng lại gói" msgid "unable to compute preferred pack, disabling pack-reuse" -msgstr "" +msgstr "không thể tính giá trị gói ưa dùng, vô hiệu sử dụng lại gói" #, c-format msgid "object '%s' not found in type bitmaps" @@ -18164,7 +18191,7 @@ msgstr "không tìm thấy đối tượng '%s' trong type bitmap" #, c-format msgid "object '%s' does not have a unique type" -msgstr "" +msgstr "đối tượng '%s' không có kiểu độc nhất" #, c-format msgid "object '%s': real type '%s', expected: '%s'" @@ -18175,17 +18202,17 @@ msgid "object not in bitmap: '%s'" msgstr "không tìm thấy đối tượng trong bitmap: %s" msgid "failed to load bitmap indexes" -msgstr "" +msgstr "đọc chỉ mục bitmap thất bại" msgid "you must specify exactly one commit to test" -msgstr "bạn phải chỉ định các lần chuyển giao muốn hồi phục" +msgstr "bạn phải chỉ định các lần chuyển giao muốn kiểm tra" #, c-format msgid "commit '%s' doesn't have an indexed bitmap" -msgstr "" +msgstr "lần chuyển giao '%s' không có chỉ mục bitmap" msgid "mismatch in bitmap results" -msgstr "" +msgstr "kết quả bitmap không khớp" #, c-format msgid "could not find '%s' in pack '%s' at offset %" @@ -18244,20 +18271,20 @@ msgstr "checksum không hợp lệ" #, c-format msgid "invalid rev-index position at %: % != %" -msgstr "" +msgstr "vị trí mục xét duyệt không hợp lệ %: % != %" msgid "multi-pack-index reverse-index chunk is the wrong size" -msgstr "" +msgstr "chunk chỉ mục ngược của chỉ mục đa gói có kích thước sai" msgid "could not determine preferred pack" -msgstr "" +msgstr "không thể xác định gói ưa dùng" msgid "cannot both write and verify reverse index" -msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được chỉ mục đảo ngược" +msgstr "không thể cùng lúc gh và xác minh chỉ mục ngược" #, c-format msgid "could not stat: %s" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê: %s" +msgstr "không thể stat: %s" #, c-format msgid "failed to make %s readable" @@ -18388,7 +18415,7 @@ msgstr "-SỐ" #, c-format msgid "opposite of --no-%s" -msgstr "" +msgstr "ngược lại với --no-%s" msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" @@ -18406,7 +18433,7 @@ msgid "use digits to display object names" msgstr "sử dụng chữ số để hiển thị tên đối tượng" msgid "prefixed path to initial superproject" -msgstr "đường dẫn tiền tố đến superproject ban đầu" +msgstr "đường dẫn tiền tố đến project cha ban đầu" msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghi-chú từ tin nhắn" @@ -18453,8 +18480,8 @@ msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" msgstr "" -"cài đặt đặc tả đường dẫn 'literal' toàn cục không tương thích với các " -"cài đặt đặc tả đường dẫn toàn cục khác" +"cài đặt đặc tả đường dẫn 'literal' toàn cục không tương thích với các cài " +"đặt đặc tả đường dẫn toàn cục khác" msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho đặc tả đường đẫn đặc biệt 'prefix'" @@ -18547,7 +18574,7 @@ msgstr "Làm mới chỉ mục" #, c-format msgid "unable to create threaded lstat: %s" -msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" +msgstr "không thể tạo tiến trình lstat: %s" msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể đọc định dạng --pretty" @@ -18706,7 +18733,7 @@ msgstr "%s: mở tập tin chỉ mục gặp lỗi" #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" -msgstr "%s: không thể lấy thống kê chỉ mục đã mở" +msgstr "%s: không thể stat chỉ mục đã mở" #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" @@ -19219,11 +19246,11 @@ msgstr "tên tham chiếu không an toàn: %s" #, c-format msgid "trying to write ref '%s' with nonexistent object %s" -msgstr "" +msgstr "thử ghi tham chiếu '%s' tới đối tượng %s không tồn tại" #, c-format msgid "trying to write non-commit object %s to branch '%s'" -msgstr "" +msgstr "thử ghi đối tượng không phải chuyển giao %s tới nhánh '%s'" #, c-format msgid "" @@ -19235,11 +19262,11 @@ msgstr "" #, c-format msgid "cannot lock ref '%s': unable to resolve reference '%s'" -msgstr "" +msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': không thể phân giải tham chiếu '%s'" #, c-format msgid "cannot lock ref '%s': error reading reference" -msgstr "" +msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': lỗi khi đọc tham chiếu" #, c-format msgid "" @@ -19328,7 +19355,7 @@ msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" msgstr "không nên có EOF khi không thể xử lý EOF" msgid "remote server sent unexpected response end packet" -msgstr "máy chủ gửi gói kết thúc không đúng" +msgstr "máy chủ gửi gói kết thúc bất thường" msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" @@ -19661,7 +19688,7 @@ msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi '%s' (%s)" #, c-format msgid "could not parse conflict hunks in '%s'" -msgstr "không thể đọc các mảnh xung đột trong '%s'" +msgstr "không thể đọc các khúc xung đột trong '%s'" #, c-format msgid "failed utime() on '%s'" @@ -19722,14 +19749,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" #, c-format msgid "unsupported section for hidden refs: %s" -msgstr "" +msgstr "không hỗ trợ mục cho tham chiếu ẩn: %s" msgid "--exclude-hidden= passed more than once" -msgstr "" +msgstr "--exclude-hidden= được dùng hơn một lần" #, c-format msgid "resolve-undo records `%s` which is missing" -msgstr "" +msgstr "resolve-undo ghi nhận '%s' bị thiếu" #, c-format msgid "%s exists but is a symbolic ref" @@ -19739,10 +19766,12 @@ msgid "" "--merge requires one of the pseudorefs MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, " "REVERT_HEAD or REBASE_HEAD" msgstr "" +"--merge yêu cầu tham chiếu ảo MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, REVERT_HEAD hoặc " +"REBASE_HEAD" #, c-format msgid "could not get commit for --ancestry-path argument %s" -msgstr "" +msgstr "không tìm thấy lần chuyển giao ứng với đối số --ancestry-path %s" msgid "--unpacked= no longer supported" msgstr "--unpacked= không còn được hỗ trợ nữa" @@ -19796,13 +19825,13 @@ msgid "could not set recommended config" msgstr "không thể đặt cấu hình đề nghị" msgid "could not turn on maintenance" -msgstr "" +msgstr "không thể bật chế độ bảo trì" msgid "could not start the FSMonitor daemon" msgstr "không thể khởi chạy tiến trình nền FSMonitor" msgid "could not turn off maintenance" -msgstr "" +msgstr "không thể tắt chế độ bảo trì" msgid "could not remove enlistment" msgstr "không thể bỏ enlistment" @@ -19842,6 +19871,8 @@ msgid "" "scalar clone [--single-branch] [--branch ] [--full-clone]\n" "\t[--[no-]src] []" msgstr "" +"scalar clone [--single-branch] [--branch ] [--full-clone]\n" +"\t[--[no-]src] []" #, c-format msgid "cannot deduce worktree name from '%s'" @@ -19889,11 +19920,11 @@ msgstr "--all hoặc , không thể là cả hai" #, c-format msgid "could not remove stale scalar.repo '%s'" -msgstr "" +msgstr "không thể xoá scalar.repo đã cũ '%s'" #, c-format msgid "removed stale scalar.repo '%s'" -msgstr "" +msgstr "đã xoá scalar.repo đã cũ '%s'" #, c-format msgid "repository at '%s' has different owner" @@ -19901,7 +19932,7 @@ msgstr "kho '%s' thuộc quyền sở hữu của người khác" #, c-format msgid "repository at '%s' has a format issue" -msgstr "" +msgstr "kho '%s' có vấn đề định dạng" #, c-format msgid "repository not found in '%s'" @@ -19912,6 +19943,8 @@ msgid "" "to unregister this repository from Scalar, run\n" "\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\"" msgstr "" +"để bỏ đăng ký kho này khỏi Scalar, chạy lệnh\n" +"\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\"" msgid "" "scalar run []\n" @@ -19963,7 +19996,7 @@ msgstr "" msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" msgstr "" -"gặp gói flush không đúng trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" +"gặp gói flush bất thường trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" @@ -20612,7 +20645,7 @@ msgstr "Không thể autostash" #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" -msgstr "Gặp phản hồi stash không đúng: '%s'" +msgstr "Gặp phản hồi stash bất thường '%s'" #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" @@ -20779,11 +20812,11 @@ msgstr "script đã được sắp đặt rồi." #, c-format msgid "update-refs file at '%s' is invalid" -msgstr "" +msgstr "tập tin update-refs '%s' không hợp lệ" #, c-format msgid "'%s' is outside repository at '%s'" -msgstr "'%s' ngoài một kho chứa tại '%s'" +msgstr "'%s' nằm ngoài kho chứa tại '%s'" #, c-format msgid "" @@ -20791,8 +20824,8 @@ msgid "" "Use 'git -- ...' to specify paths that do not exist locally." msgstr "" "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" -"Dùng 'git -- <đường/dẫn>...' để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn " -"tại một cách nội bộ." +"Dùng 'git -- <đường/dẫn>...' để chỉ định đường dẫn không tồn tại nội " +"bộ." #, c-format msgid "" @@ -20800,10 +20833,10 @@ msgid "" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git [...] -- [...]'" msgstr "" -"tham số chưa rõ ràng '%s': chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " -"cây làm việc.\n" -"Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" -"'git [<điểm xem xét>...] -- [...]'" +"tham số chưa rõ ràng '%s': chưa biết điểm xét duyệt hay đường dẫn không " +"trong cây làm việc.\n" +"Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xét duyệt, như thế này:\n" +"'git [<điểm xét duyệt>...] -- [...]'" #, c-format msgid "option '%s' must come before non-option arguments" @@ -20880,7 +20913,7 @@ msgstr "không thể quay lại thư mục làm việc hiện hành" #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về '%*s%s%s'" +msgstr "gặp lỗi khi stat'%*s%s%s'" msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" @@ -21186,7 +21219,7 @@ msgstr "'git status --porcelain=2' gặp lỗi trong mô-đun-con '%s'" #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" -msgstr "không thể lấy thống kê 'git status' trong mô-đun-con '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'" #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" @@ -21366,8 +21399,8 @@ msgid "" "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " "version of Git" msgstr "" -"không hiểu capability bắt buộc %s; helper máy chủ này gần như chắc chắn " -"là cần phiên bản Git mới hơn" +"không hiểu capability bắt buộc %s; helper máy chủ này gần như chắc chắn là " +"cần phiên bản Git mới hơn" msgid "this remote helper should implement refspec capability" msgstr "remote helper này cần hỗ trợ capability đặc tả tham chiếu" @@ -21416,7 +21449,7 @@ msgstr "cần ok/error, nhưng helper lại nói '%s'" #, c-format msgid "helper reported unexpected status of %s" -msgstr "helper báo cáo tình trạng không đúng của %s" +msgstr "helper báo cáo tình trạng bất thường của %s" #, c-format msgid "helper %s does not support dry-run"