diff --git a/i18n/vi.po b/i18n/vi.po index 6b1bb5518..9521b7248 100644 --- a/i18n/vi.po +++ b/i18n/vi.po @@ -4,13 +4,14 @@ # Mai Nguyen , 2024 # Philip Larsen Donnelly, 2024 # Viktor Varland , 2024 +# Em Le , 2024 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: i18next-conv\n" -"POT-Creation-Date: 2024-02-13T14:56:50.029Z\n" +"POT-Creation-Date: 2024-06-04T11:01:31.012Z\n" "PO-Revision-Date: 2022-08-23 11:50+0000\n" -"Last-Translator: Viktor Varland , 2024\n" +"Last-Translator: Em Le , 2024\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/hisp-uio/teams/100509/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -19,88 +20,92 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" msgid "Add to {{axisName}}" -msgstr "Thêm {{tên trục}" +msgstr "Thêm vào {{axisName}}" msgid "Choose a condition type" -msgstr "" +msgstr "Chọn loại điều kiện" msgid "Case sensitive" -msgstr "" +msgstr "Phân biệt chữ hoa chữ thường" msgid "Remove" msgstr "Gỡ" msgid "and" -msgstr "" +msgstr "và" msgid "Show items that meet the following conditions for this data item:" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các mục đáp ứng các điều kiện sau cho mục dữ liệu này:" msgid "This dimension can't be filtered. All values will be shown." -msgstr "" +msgstr "Không thể lọc với chiều này. Tất cả các giá trị sẽ được hiển thị." msgid "" "No conditions yet, so all values will be included. Add a condition to filter" " results." msgstr "" +"Chưa có điều kiện nào, vì vậy tất cả các giá trị sẽ được bao gồm. Thêm điều " +"kiện để lọc kết quả." msgid "Preset options can't be combined with other conditions" -msgstr "" +msgstr "Các tùy chọn cài đặt trước không thể kết hợp với các điều kiện khác" msgid "Add another condition" -msgstr "" +msgstr "Thêm một điều kiện khác" msgid "Add a condition" -msgstr "" +msgstr "Thêm một điều kiện" msgid "Repeated events" -msgstr "" +msgstr "Sự kiện được lặp lại" msgid "Conditions" -msgstr "" +msgstr "Điều kiện" msgid "Only available for repeatable stages" -msgstr "" +msgstr "Chỉ dành cho các giai đoạn lặp lại" msgid "is one of preset options" -msgstr "" +msgstr "là một trong những tùy chọn cài đặt sẵn" msgid "Loading..." msgstr "Đang tải..." msgid "Choose a set of options" -msgstr "" +msgstr "Chọn một tập hợp các tùy chọn" msgid "No preset option sets for this data item" -msgstr "" +msgstr "Không có bộ tùy chọn cài đặt sẵn nào cho mục dữ liệu này" msgid "Choose options" -msgstr "" +msgstr "Chọn các tùy chọn" msgid "" "From stages with repeatable events, show values for this data element from:" msgstr "" +"Từ các giai đoạn có sự kiện lặp lại, hiển thị giá trị cho phần tử dữ liệu " +"này từ:" msgid "Most recent events:" -msgstr "" +msgstr "Sự kiện gần đây nhất:" msgid "Oldest events:" -msgstr "" +msgstr "Sự kiện cũ nhất:" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" msgid "Show items where the status is:" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các mục có trạng thái:" msgid "Choose from presets" -msgstr "" +msgstr "Chọn từ các cài đặt trước" msgid "Define start - end dates" -msgstr "" +msgstr "Xác định ngày bắt đầu - kết thúc" msgid "Start and end dates are inclusive and will be included in the outputs." -msgstr "" +msgstr "Ngày bắt đầu và ngày kết thúc sẽ được bao gồm và đưa vào kết quả." msgid "Start date" msgstr "Ngày bắt đầu" @@ -118,22 +123,22 @@ msgid "Filter options" msgstr "Tùy chọn bộ lọc" msgid "Selected options" -msgstr "" +msgstr "Các tùy chọn đã chọn" msgid "Nothing found for \"{{- searchTerm}}\"" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy gì cho {{- searchTerm}}" msgid "No options" -msgstr "" +msgstr "Không có tùy chọn" msgid "Move to {{axisName}}" msgstr "Di chuyển đến {{axisName}}" msgid "HTML" -msgstr "" +msgstr "HTML" msgid "HTML+CSS (.html+css)" -msgstr "" +msgstr "HTML+CSS (.html+css)" msgid "Plain data source" msgstr "Nguồn dữ liệu gốc" @@ -145,19 +150,19 @@ msgid "XML" msgstr "XML" msgid "Microsoft Excel" -msgstr "" +msgstr "Microsoft Excel" msgid "CSV" msgstr "CSV" msgid "Download data from this date" -msgstr "" +msgstr "Tải dữ liệu từ ngày này" msgid "Metadata ID scheme" msgstr "Lược đồ ID siêu dữ liệu" msgid "ID" -msgstr "Định danh" +msgstr "Định danh (ID)" msgid "Code" msgstr "Mã" @@ -169,7 +174,7 @@ msgid "Download" msgstr "Tải về" msgid "all" -msgstr "" +msgstr "tất cả" msgid "Levels" msgstr "Các cấp độ" @@ -179,76 +184,81 @@ msgstr "Các nhóm" msgid "And {{count}} other..." msgid_plural "And {{count}} other..." -msgstr[0] "" +msgstr[0] "Và {{count}}khác..." msgid "None selected" msgstr "Chưa lựa chọn" msgid "Program stage: {{- stageName}}" -msgstr "" +msgstr "Giai đoạn chương trình: {{- stageName}}" msgid "Program: {{- programName}}" -msgstr "" +msgstr "Chương trình: {{- programName}}" msgid "Showing all values for this dimension" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tất cả dữ liệu cho chiều này" msgid "No dimensions found for '{{- searchTerm}}'" -msgstr "" +msgstr "Không có chiều nào được tìm thấy cho '{{- searchTerm}}'" msgid "No dimensions found in the {{- programName}} program" -msgstr "" +msgstr "Không có chiều nào được tìm thấy trong chương trình {{- programName}}" msgid " {{- trackedEntityType}} has no dimensions" -msgstr "" +msgstr "{{- trackedEntityType}}không có chiều nào" msgid "No dimensions found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy chiều nào" msgid "Couldn't load dimensions" -msgstr "" +msgstr "Không thể tải các chiều" msgid "" "There was a problem loading the dimensions. Try again, or contact your " "system administrator." msgstr "" +"Có lỗi khi tải các chiều dữ liệu. Hãy thử lại, hoặc liên hệ với quản trị " +"viên hệ thống." msgid "Event" msgstr "Sự Kiện" msgid "Enrollment" -msgstr "Đăng ký" +msgstr "Tham gia" msgid "Tracked entity" -msgstr "Đối Tượng Theo Dõi" +msgstr "Đối Tượng" msgid "" "See individual event data from a Tracker program stage or event program." msgstr "" +"Xem dữ liệu sự kiện riêng lẻ từ giai đoạn chương trình Theo Dõi hoặc chương " +"trình Sự kiện." msgid "See data from multiple program stages in a Tracker program." msgstr "" +"Xem dữ liệu ở nhiều giai đoạn chương trình trong một chương trình theo dõi." msgid "See individual tracked entities from one or more Tracker programs." -msgstr "" +msgstr "Xem dữ liệu cá thể từ một hay nhiều chương trình theo dõi." msgid "Global dimensions" -msgstr "" +msgstr "Các chiều dữ liệu toàn hệ thống" msgid "Program dimensions" -msgstr "" +msgstr "Các chiều chương trình" msgid "Input: {{type}}" -msgstr "" +msgstr "Nhập: {{type}}" msgid "Choose an input first" -msgstr "" +msgstr "Chọn phần nhập trước" msgid "Program data dimensions" -msgstr "" +msgstr "Chiều dữ liệu chương trình" msgid "Search data dimensions" -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm chiều dữ liệu" msgid "Type" msgstr "Loại" @@ -260,10 +270,10 @@ msgid "Data element" msgstr "Phần tử dữ liệu" msgid "Program attribute" -msgstr "Chương trình" +msgstr "Thuộc tính chương trình" msgid "Program indicator" -msgstr "Quản lý Chỉ số chương trình" +msgstr "Chỉ số chương trình" msgid "Category" msgstr "Phân loại" @@ -272,24 +282,26 @@ msgid "Category option group set" msgstr "Tập nhóm phân loại tùy chọn" msgid "Choose an input to get started adding program dimensions." -msgstr "" +msgstr "Chọn đầu vào để bắt đầu thêm chiều dữ liệu chương trình." msgid "Program" msgstr "Chương trình" msgid "Could not load programs" -msgstr "" +msgstr "Không thể tải danh sách chương trình" msgid "" "The programs couldn't be retrieved. Try again or contact your system " "administrator." msgstr "" +"Không thể truy xuất các chương trình. Hãy thử lại hoặc liên hệ với quản trị " +"viên hệ thống của bạn." msgid "Choose a program" -msgstr "" +msgstr "Chọn một chương trình" msgid "No programs found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy chương trình nào" msgid "Stage" msgstr "Giai Đoạn Chương Trình" @@ -298,27 +310,29 @@ msgid "All" msgstr "Tất cả" msgid "No stages found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy giai đoạn nào" msgid "Could not load types" -msgstr "" +msgstr "Không thể tải phân loại" msgid "" "The types couldn't be retrieved. Try again or contact your system " "administrator." msgstr "" +"Không thể lấy được các phân loại. Hãy thử lại hoặc liên hệ với quản trị viên" +" hệ thống của bạn." msgid "Choose a type" -msgstr "" +msgstr "Chọn một loại" msgid "No types found" -msgstr "" +msgstr "Không có loại nào được tìm thấy" msgid "{{- itemName}} dimensions" -msgstr "" +msgstr "{{- itemName}}chiều" msgid "Filter by program usage" -msgstr "" +msgstr "Lọc theo cách sử dụng chương trình" msgid "Clear" msgstr "Xóa" @@ -330,13 +344,13 @@ msgid "Your dimensions" msgstr "Các chiều dữ liệu của bạn" msgid "Search your dimensions" -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm các chiều của bạn" msgid "Show panels" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị bảng điều khiển" msgid "Expand visualization and hide panels" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng hình ảnh và ẩn bảng điều khiển" msgid "Unsaved visualization" msgstr "Không lưu mô hình trực quan hóa" @@ -348,7 +362,7 @@ msgid "Line list" msgstr "Danh sách dòng" msgid "\"{{- deletedObject}}\" successfully deleted." -msgstr "" +msgstr "{{- deletedObject}}đã xóa thành công" msgid "Rename successful" msgstr "Đổi tên thành công" @@ -364,16 +378,16 @@ msgstr "" "trang tổng quan" msgid "Show layout" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị bố cục" msgid "Hide layout" -msgstr "" +msgstr "Ẩn bố cục" msgid "Show dimensions sidebar" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thanh các chiều" msgid "Hide dimensions sidebar" -msgstr "" +msgstr "Ẩn thanh các chiều" msgid "Hide interpretations and details" msgstr "Ẩn các diễn giải và chi tiết" @@ -384,6 +398,9 @@ msgstr "Hiện các diễn giải và chi tiết" msgid "View" msgstr "Xem" +msgid "Reset sidebar width" +msgstr "Đặt lại chiều rộng thanh bên" + msgid "Update" msgstr "Cập nhật" @@ -394,35 +411,39 @@ msgid "" "All dimensions that you can use to build visualizations are shown in the " "sections in the left sidebar." msgstr "" +"Tất cả các chiều dữ liệu mà bạn có thể sử dụng để xây dựng hình ảnh trực " +"quan đều được hiển thị trong các phần ở thanh bên trái." msgid "Add dimensions to the layout above." -msgstr "" +msgstr "Thêm các chiều dữ liệu vào bố cục trên" msgid "Click a dimension to add or remove conditions." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào một chiều để thêm hoặc xóa các điều kiện" msgid "Your most viewed line lists" -msgstr "" +msgstr "Những báo cáo được xem nhiều nhất" msgid "Not available offline" -msgstr "" +msgstr "Không có cho ngoại tuyến" msgid "" "This line list may show data that was not available when the interpretation " "was written." msgstr "" +"Danh sách dòng này có thể hiển thị dữ liệu không có sẵn khi bản giải thích " +"được viết." msgid "Sort by \"{{column}}\" and update" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp bởi \"{{column}}\" và cập nhật" msgid "No event" -msgstr "" +msgstr "Không có sự kiện" msgid "Rows per page" -msgstr "Dòng mỗi trang" +msgstr "Số dòng mỗi trang" msgid "Page {{page}}, row {{firstItem}}-{{lastItem}}" -msgstr "" +msgstr "Trang {{page}}, dòng {{firstItem}}- {{lastItem}}" msgid "Column sub-totals" msgstr "Tổng phụ cột" @@ -467,10 +488,10 @@ msgid "Hide empty rows" msgstr "Ẩn dòng rỗng" msgid "Use a legend for table cell colors" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng chú giải cho màu ô bảng" msgid "Legend style" -msgstr "Mẫu chú giải" +msgstr "Kiểu chú giải" msgid "Legend type" msgstr "Loại chú giải" @@ -479,7 +500,7 @@ msgid "Use pre-defined legend per data item" msgstr "Sử dụng chú giải được xác định trước cho mỗi mục dữ liệu" msgid "Choose a single legend for the entire visualization" -msgstr "" +msgstr "Chọn một chú giải duy nhất cho toàn bộ hình ảnh" msgid "Legend changes background color" msgstr "Chú giải thay đổi màu nền" @@ -501,6 +522,9 @@ msgid "" "visualization, all values outside of the minimum/maximum range will not be " "displayed" msgstr "" +"Bạn có thể đặt giá trị tối thiểu hoặc tối đa. Điều này sẽ áp dụng cho toàn " +"bộ bảng biểu, tất cả các giá trị nằm ngoài phạm vi tối thiểu/tối đa sẽ không" +" được hiển thị" msgid "Minimum data value" msgstr "Giá trị dữ liệu tối thiểu" @@ -545,52 +569,52 @@ msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" msgid "equal to (=)" -msgstr "" +msgstr "bằng (=)" msgid "greater than (>)" -msgstr "" +msgstr "lớn hơn (>)" msgid "greater than or equal to (≥)" -msgstr "" +msgstr "lớn hơn hoặc bằng (≥)" msgid "less than (<)" -msgstr "" +msgstr "bé hơn (<)" msgid "less than or equal to (≤)" -msgstr "" +msgstr "bé hơn hoặc bằng (≤)" msgid "not equal to (≠)" -msgstr "" +msgstr "không bằng (≠)" msgid "is empty / null" -msgstr "" +msgstr "rỗng / không có giá trị" msgid "is not empty / not null" -msgstr "" +msgstr "không rỗng / có giá trị" msgid "exactly" -msgstr "" +msgstr "chính xác" msgid "is not" -msgstr "" +msgstr "không phải" msgid "contains" -msgstr "" +msgstr "chứa chuỗi" msgid "does not contain" -msgstr "" +msgstr "không chứa" msgid "after" -msgstr "" +msgstr "sau" msgid "after or including" -msgstr "" +msgstr "sau hoặc bao gồm" msgid "before" -msgstr "" +msgstr "trước" msgid "before or including" -msgstr "" +msgstr "trước hoặc bao gồm" msgid "Yes" msgstr "Có" @@ -599,10 +623,10 @@ msgid "No" msgstr "Không" msgid "Not answered" -msgstr "" +msgstr "Không trả lời" msgid "There is a problem with this visualization." -msgstr "" +msgstr "Có vấn đề với trực quan này." msgid "There was a problem getting the data from the server." msgstr "Có vấn đề khi nhận dữ liệu từ máy chủ." @@ -628,48 +652,53 @@ msgstr "" "không chính xác hoặc có thể đã bị xóa." msgid "No tracked entity type selected" -msgstr "" +msgstr "Không có loại cá thể nào được chọn" msgid "Choose a type from the Input sidebar." -msgstr "" +msgstr "Chọn loại từ thanh nhập phía bên." msgid "No program selected" -msgstr "" +msgstr "Không có chương trình nào được chọn" msgid "Choose a program from the Input sidebar." -msgstr "" +msgstr "Chọn một chương trình từ thanh phía bên" msgid "Columns is empty" -msgstr "" +msgstr "Các cột đang trống" msgid "Add at least one item to Columns." -msgstr "" +msgstr "Ít nhất một mục dữ liệu được thêm vào Cột" msgid "No organisation unit selected" -msgstr "Số đơn vị đã chọn" +msgstr "Không có đơn vị nào được chọn" msgid "" "Make sure to add the organisation unit dimension with at least one selection" " to the layout." msgstr "" +"Đảm bảo thêm chiều đơn vị tổ chức với ít nhất một lựa chọn vào bố cục." msgid "There's a problem with at least one selected indicator" -msgstr "" +msgstr "Có vấn đề với ít nhất một chỉ số được chọn" msgid "Restricted access" -msgstr "" +msgstr "Giới hạn truy cập" msgid "" "You don’t have access to the data in this visualization. Contact a system " "administrator." msgstr "" +"Bạn không có quyền truy cập vào dữ liệu này. Hãy liên hệ người quản trị hệ " +"thống." msgid "You don’t have access to one or more of the chosen organisation units." -msgstr "" +msgstr "Bạn không có quyền truy cập vào một trong những đơn vị được chọn." msgid "" "You don’t have access to event analytics. Contact a system administrator." msgstr "" +"Bạn không có quyền phân tích dữ liệu sự kiện. Hãy liên hệ người quản trị hệ " +"thống." msgid "Something went wrong" msgstr "Có gì đó không đúng" @@ -678,21 +707,22 @@ msgid "" "There's a problem with the generated analytics. Contact a system " "administrator." msgstr "" +"Có vấn đề với phân tích được tạo. Hãy liên hệ với quản trị viên hệ thống." msgid "There's a syntax problem with the analytics request." -msgstr "" +msgstr "Có vấn đề về cú pháp với yêu cầu phân tích." msgid "Registration date" msgstr "Ngày đăng ký" msgid "Last updated on" -msgstr "" +msgstr "Cập nhật lần cuối vào lúc" msgid "Created by" msgstr "Được tạo bởi" msgid "Last updated by" -msgstr "" +msgstr "Cập nhật lần cuối bởi" msgid "User organisation unit" msgstr "Đơn vị người dùng" @@ -704,7 +734,7 @@ msgid "User sub-x2-units" msgstr "Đơn-vị-con-x2 người dùng" msgid "Registration org. unit" -msgstr "" +msgstr "Đơn vị đăng ký" msgid "Organisation unit" msgstr "Đơn vị" @@ -743,22 +773,22 @@ msgid "Program status" msgstr "Tình trạng chương trình" msgid "most recent" -msgstr "" +msgstr "mới nhất" msgid "oldest" -msgstr "" +msgstr "cũ nhất" msgid "oldest {{repeatEventIndex}}" -msgstr "" +msgstr "cũ nhất {{repeatEventIndex}}" msgid "most recent {{repeatEventIndex}}" -msgstr "" +msgstr "mới nhất {{repeatEventIndex}}" msgid "Event date" msgstr "Ngày sự kiện" msgid "Enrollment date" -msgstr "Ngày đăng ký" +msgstr "Ngày tham gia" msgid "Incident date" msgstr "Ngày khởi phát" @@ -779,7 +809,7 @@ msgid "Scheduled" msgstr "Đã xếp lịch" msgid "List data from tracked entities and events." -msgstr "" +msgstr "Danh sách dữ liệu từ các cá thể và sự kiện" msgid "Explore data with manipulatable columns, rows, and aggregations." -msgstr "" +msgstr "Khám phá dữ liệu với các cột, hàng và tổng hợp có thể thao tác được."