diff --git a/mc_lang b/mc_lang index 7cb3bc3..7d78d1c 160000 --- a/mc_lang +++ b/mc_lang @@ -1 +1 @@ -Subproject commit 7cb3bc3ba7b9766d49b61c38e5acaedf61f17077 +Subproject commit 7d78d1c5904d1c04dcc6931e560790733cc2ad61 diff --git a/static/table.tsv b/static/table.tsv index 8c9054f..36f8bff 100644 --- a/static/table.tsv +++ b/static/table.tsv @@ -20,7 +20,7 @@ advancements.adventure.ol_betsy.title Ol' Betsy 扣下悬刀 扣下扳機 扣下 advancements.adventure.overoverkill.title Over-Overkill 天赐良击 揼到七彩 天賜良擊 痛貫天靈 超・やり過ぎ 하늘에서 철퇴가 내린다면 Đồ đồ sát advancements.adventure.play_jukebox_in_meadows.title Sound of Music 音乐之声 仙樂飄飄處處聞 真善美 此曲衹應天上有 サウンド・オブ・ミュージック 사운드 오브 뮤직 Giai điệu hạnh phúc advancements.adventure.read_power_from_chiseled_bookshelf.title The Power of Books 知识就是力量 開卷有益 知書就是力量 學富五櫥 本は力なり 책의 힘 Sức mạnh của những quyển sách -advancements.adventure.revaulting.title Revaulting 宝经磨炼 逢凶化吉 逢凶化吉 礪煉呈華 怪錠 불길도 길이다 Lại mở hòm báu +advancements.adventure.revaulting.title Revaulting 宝经磨炼 逢凶化吉 逢凶化吉 礪煉呈華 怪錠 불길에 뛰어드는 나 Lại mở hòm báu advancements.adventure.root.title Adventure 冒险 冒險 冒險 歷險 冒険 모험 Phiêu lưu advancements.adventure.salvage_sherd.title Respecting the Remnants 探古寻源 探古尋源 探古尋源 零珠斷璧 文明の面影に敬意を 소중한 잔해 Tôn trọng những tàn tích advancements.adventure.shoot_arrow.title Take Aim 瞄准目标 瞄準目標 瞄準 審顧挽弦 狙いを定めて 정조준 Nhắm mục tiêu @@ -37,7 +37,7 @@ advancements.adventure.trade.title What a Deal! 成交! 單生意幾着數喎 advancements.adventure.trim_with_all_exclusive_armor_patterns.title Smithing with Style 匠心独具 獨具一格 匠心獨具 珠圍翠繞 オシャレな鍛冶職人 형판 좋은 대장장이 Rèn phải có phong cách advancements.adventure.trim_with_any_armor_pattern.title Crafting a New Look 旧貌锻新颜 搞搞新花臣 鍛然一新 妝點一新 おニューの衣装 유행의 선도자 Biến tấu vẻ ngoài advancements.adventure.two_birds_one_arrow.title Two Birds, One Arrow 一箭双雕 一箭雙雕 一箭雙鵰 一箭雙鵰 一石二鳥 일전쌍조 Một mũi tên trúng hai đích -advancements.adventure.under_lock_and_key.title Under Lock and Key 珍藏密敛 鎖藏珍寶 妥善保管 金繩玉鎖 錠と鍵に隠されしもの 밀어서 잠금해제 Báu vật trong hòm khoá +advancements.adventure.under_lock_and_key.title Under Lock and Key 珍藏密敛 鎖藏珍寶 妥善保管 金繩玉鎖 錠と鍵に隠されしもの 열쇠로 잠금 해제 Báu vật trong hòm khoá advancements.adventure.very_very_frightening.title Very Very Frightening 魔女审判 天打雷劈 非常驚世駭俗 一震之威 とてもとても恐ろしい 동에 번쩍 서에 번쩍 Rất rất kinh khủng advancements.adventure.voluntary_exile.title Voluntary Exile 自我放逐 自我放逐 自我放逐 禍不單行 自主的な亡命 자진 유배 Tình nguyện bị lưu đày advancements.adventure.walk_on_powder_snow_with_leather_boots.title Light as a Rabbit 轻功雪上飘 輕功雪上飄 輕功雪上飄 履雪無痕 ウサギのように軽く 토끼처럼 가볍게 Nhẹ tựa lông hồng @@ -1106,7 +1106,7 @@ block.minecraft.torch Torch 火把 火炬 火把 炬 松明 횃불 Đuốc block.minecraft.torchflower Torchflower 火把花 火炬花 火把花 炬蓮 トーチフラワー 횃불꽃 Hoa đuốc block.minecraft.torchflower_crop Torchflower Crop 火把花植株 火炬花植株 火把花植株 炬蓮株 トーチフラワー 횃불꽃 작물 Cây hoa đuốc block.minecraft.trapped_chest Trapped Chest 陷阱箱 陷阱箱 陷阱儲物箱 機關箱 トラップチェスト 덫 상자 Rương bị kẹt -block.minecraft.trial_spawner Trial Spawner 试炼刷怪笼 試煉生怪籠 試煉生怪磚 煉孳衍籠 トライアルスポナー 시련 생성기 Lồng triệu hồi thử thách +block.minecraft.trial_spawner Trial Spawner 试炼刷怪笼 試煉生怪籠 試煉生怪磚 煉孳衍籠 試練のスポナー 시련 생성기 Lồng triệu hồi thử thách block.minecraft.tripwire Tripwire 绊线 撠線 絆線 絆線 トリップワイヤー 철사 덫 Dây bẫy block.minecraft.tripwire_hook Tripwire Hook 绊线钩 撠線鈎 絆線鉤 絆綫鉤 トリップワイヤーフック 철사 덫 갈고리 Móc dây bẫy block.minecraft.tube_coral Tube Coral 管珊瑚 管珊瑚 管珊瑚 管珊瑚 クダサンゴ 관 산호 San hô ống tròn @@ -1948,7 +1948,7 @@ item.minecraft.tnt_minecart Minecart with TNT TNT矿车 TNT 礦車 TNT 礦車 item.minecraft.torchflower_seeds Torchflower Seeds 火把花种子 火炬花種子 火把花種子 炬蓮種 トーチフラワーの種 횃불꽃 씨앗 Hạt hoa đuốc item.minecraft.totem_of_undying Totem of Undying 不死图腾 不死圖騰 不死圖騰 保命符 不死のトーテム 불사의 토템 Vật tổ trường sinh item.minecraft.trader_llama_spawn_egg Trader Llama Spawn Egg 行商羊驼刷怪蛋 商隊羊駝 生成蛋 商駝 生怪蛋 孳商駝之卵 商人のラマのスポーンエッグ 상인 라마 생성 알 Trứng sinh ra Lạc đà không bướu của thương nhân -item.minecraft.trial_key Trial Key 试炼钥匙 試煉鎖匙 試煉鑰匙 煉管 トライアルキー 시련 열쇠 Chìa khóa thử thách +item.minecraft.trial_key Trial Key 试炼钥匙 試煉鎖匙 試煉鑰匙 煉管 試練の鍵 시련 열쇠 Chìa khóa thử thách item.minecraft.trident Trident 三叉戟 三叉戟 三叉戟 三叉戟 トライデント 삼지창 Đinh ba item.minecraft.tropical_fish Tropical Fish 热带鱼 熱帶魚 熱帶魚 賞魚 熱帯魚 열대어 Cá nhiệt đới item.minecraft.tropical_fish_bucket Bucket of Tropical Fish 热带鱼桶 熱帶魚桶 熱帶魚桶 賞魚桶 熱帯魚入りバケツ 열대어가 담긴 양동이 Xô cá nhiệt đới diff --git a/templates/table.html b/templates/table.html index 6ce8ece..50af026 100644 --- a/templates/table.html +++ b/templates/table.html @@ -36,7 +36,7 @@ -advancements.adventure.adventuring_time.titleAdventuring Time探索的时光探險時光探險時光跋山涉水冒険の時間모험의 시간Giờ phiêu lưuadvancements.adventure.arbalistic.titleArbalistic劲弩手重弩手重弩手一矢五穿クロスボウの達人명사수Tay nỏ cừ khôiadvancements.adventure.avoid_vibration.titleSneak 100潜行100级潛行力 100潛行力 100匿影捷步スニーク100은밀하게 위대하게Rón rén 100advancements.adventure.blowback.titleBlowback逆风翻盘針「風」相對逆風翻盤逆風而舉逆風역풍Kiếm đánh xuôi, cầu thổi ngượcadvancements.adventure.brush_armadillo.titleIsn't It Scute?这不是鳞甲么?呢個就係鱗甲?莫非這是鱗甲?楚楚可鱗可鱗でしょう?이게 인갑인갑다Tatu có ngoan không nè?advancements.adventure.bullseye.titleBullseye正中靶心精準命中正中紅心高中紅心的中명중Trúng ngay hồng tâm!advancements.adventure.craft_decorated_pot_using_only_sherds.titleCareful Restoration精修细补精修細補精修細補内修外華丁寧な修復作業세심한 복원Phục chế cẩn thậnadvancements.adventure.crafters_crafting_crafters.titleCrafters Crafting Crafters合成器合成合成器合成器合成合成器合成器合成合成器還製其身自動作業台製自動作業台제작기 제 자신 제작기Máy chế tạo chế tạo máy chế tạoadvancements.adventure.fall_from_world_height.titleCaves & Cliffs上天入地上天入地洞穴與山崖上天入地洞窟と崖동굴과 절벽Hang động & vách đáadvancements.adventure.hero_of_the_village.titleHero of the Village村庄英雄村莊英雄村莊英雄鄉里英傑村の英雄마을의 영웅Người hùng của ngôi làngadvancements.adventure.honey_block_slide.titleSticky Situation胶着状态黐𥹉𥹉狀態陷入膠著黏吝繳繞べとべとな状況달콤함에 몸을 맡기다Tình huống nhớp nhápadvancements.adventure.kill_a_mob.titleMonster Hunter怪物猎人怪物獵人魔物獵人小試牛刀モンスターハンター몬스터 사냥꾼Thợ săn quái vậtadvancements.adventure.kill_all_mobs.titleMonsters Hunted资深怪物猎人怪物獵人大師獵取怪物天下無敵手モンスター狩りの達人몬스터 도감Quái vật bị săn đuổiadvancements.adventure.kill_mob_near_sculk_catalyst.titleIt Spreads它蔓延了佢蔓延咗它蔓延了蠶食鯨吞「それ」は侵食する퍼져간다Nó lan raadvancements.adventure.lighten_up.titleLighten Up铜光焕发「銅」光煥發銅光煥發銅光煥發明るくなーれ불 좀 켜 줄래?Sáng lên nàoadvancements.adventure.lightning_rod_with_villager_no_fire.titleSurge Protector电涌保护器突波保護裝置突波保護器驅雷掣電危機一髪번개 멈춰!Thiết bị chống sốc điệnadvancements.adventure.minecraft_trials_edition.titleMinecraft: Trial(s) EditionMinecraft:试炼版Minecraft:試煉版Minecraft: 試煉版礦藝:煉武版Minecraft: トライアル版인생은 시련의 연속Minecraft: Phiên bản thử tháchadvancements.adventure.ol_betsy.titleOl' Betsy扣下悬刀扣下扳機扣下扳機一觸即發おてんば부러진 화살Nỏ liên châuadvancements.adventure.overoverkill.titleOver-Overkill天赐良击揼到七彩天賜良擊痛貫天靈超・やり過ぎ하늘에서 철퇴가 내린다면Đồ đồ sátadvancements.adventure.play_jukebox_in_meadows.titleSound of Music音乐之声仙樂飄飄處處聞真善美此曲衹應天上有サウンド・オブ・ミュージック사운드 오브 뮤직Giai điệu hạnh phúcadvancements.adventure.read_power_from_chiseled_bookshelf.titleThe Power of Books知识就是力量開卷有益知書就是力量學富五櫥本は力なり책의 힘Sức mạnh của những quyển sáchadvancements.adventure.revaulting.titleRevaulting宝经磨炼逢凶化吉逢凶化吉礪煉呈華怪錠불길도 길이다Lại mở hòm báuadvancements.adventure.root.titleAdventure冒险冒險冒險歷險冒険모험Phiêu lưuadvancements.adventure.salvage_sherd.titleRespecting the Remnants探古寻源探古尋源探古尋源零珠斷璧文明の面影に敬意を소중한 잔해Tôn trọng những tàn tíchadvancements.adventure.shoot_arrow.titleTake Aim瞄准目标瞄準目標瞄準審顧挽弦狙いを定めて정조준Nhắm mục tiêuadvancements.adventure.sleep_in_bed.titleSweet Dreams甜蜜的梦甜蜜夢鄉甜美的夢高枕無憂良い夢見てね달콤한 꿈Giấc ngủ ngonadvancements.adventure.sniper_duel.titleSniper Duel狙击手的对决狙擊手對決狙擊手對決佻身飛鏃スナイパー対決저격 대결Xạ thủ tay đôiadvancements.adventure.spyglass_at_dragon.titleIs It a Plane?那是飞机吗?好似係架飛機?那是飛機嗎?其鵬乎?あれは飛行機?비행기인가?Kia là máy bay à?advancements.adventure.spyglass_at_ghast.titleIs It a Balloon?那是气球吗?好似係個氣球?那是氣球嗎?其孔明燈乎?あれは風船?풍선인가?Kia là bóng bay à?advancements.adventure.spyglass_at_parrot.titleIs It a Bird?那是鸟吗?好似係隻雀?那是鳥嗎?其鳥乎?あれは鳥?새인가?Kia là con chim à?advancements.adventure.summon_iron_golem.titleHired Help招募援兵招兵買馬招兵買馬招兵買馬お手伝いさん도우미 고용Thuê người giúp đỡadvancements.adventure.throw_trident.titleA Throwaway Joke抖包袱掟個笑話畀你聽免洗笑話千金一擲もったいぶった一言준비하시고... 쏘세요!Trò đùa vô hạiadvancements.adventure.totem_of_undying.titlePostmortal超越生死超越生死超越生死起死回生死を超えて죽음을 초월한 자Hậu sinh tửadvancements.adventure.trade_at_world_height.titleStar Trader星际商人星級商人星際貿易九霄商賈星の商人최고의 거래Thương nhân ngôi saoadvancements.adventure.trade.titleWhat a Deal!成交!單生意幾着數喎!成交!市不二價良い取引だ!훌륭한 거래군요!Kèo thơm là đây!advancements.adventure.trim_with_all_exclusive_armor_patterns.titleSmithing with Style匠心独具獨具一格匠心獨具珠圍翠繞オシャレな鍛冶職人형판 좋은 대장장이Rèn phải có phong cáchadvancements.adventure.trim_with_any_armor_pattern.titleCrafting a New Look旧貌锻新颜搞搞新花臣鍛然一新妝點一新おニューの衣装유행의 선도자Biến tấu vẻ ngoàiadvancements.adventure.two_birds_one_arrow.titleTwo Birds, One Arrow一箭双雕一箭雙雕一箭雙鵰一箭雙鵰一石二鳥일전쌍조Một mũi tên trúng hai đíchadvancements.adventure.under_lock_and_key.titleUnder Lock and Key珍藏密敛鎖藏珍寶妥善保管金繩玉鎖錠と鍵に隠されしもの밀어서 잠금해제Báu vật trong hòm khoáadvancements.adventure.very_very_frightening.titleVery Very Frightening魔女审判天打雷劈非常驚世駭俗一震之威とてもとても恐ろしい동에 번쩍 서에 번쩍Rất rất kinh khủngadvancements.adventure.voluntary_exile.titleVoluntary Exile自我放逐自我放逐自我放逐禍不單行自主的な亡命자진 유배Tình nguyện bị lưu đàyadvancements.adventure.walk_on_powder_snow_with_leather_boots.titleLight as a Rabbit轻功雪上飘輕功雪上飄輕功雪上飄履雪無痕ウサギのように軽く토끼처럼 가볍게Nhẹ tựa lông hồngadvancements.adventure.who_needs_rockets.titleWho Needs Rockets?还要啥火箭啊?使乜要火箭?誰還需要火箭?扶搖直上ロケットいらず누가 로켓이 필요하대?Ai cần tên lửa?advancements.adventure.whos_the_pillager_now.titleWho's the Pillager Now?现在谁才是掠夺者?乜嘢叫風水輪流轉?現在誰才是掠奪者?風水輪流轉どっちが略奪者?이제 누가 약탈자지?Giờ ai mới là Kẻ cướp đây?advancements.end.dragon_breath.titleYou Need a Mint你需要来点薄荷糖你需要飲碗涼茶你需要降火氣君須涼茶口臭に気をつけよう양치질이 필요해 보이는걸Bạn cần một cây bạc hàadvancements.end.dragon_egg.titleThe Next Generation下一世代下一世代銀河飛龍生生不息ザ・ネクストジェネレーション그다음 세대Thế hệ mớiadvancements.end.elytra.titleSky's the Limit天空即为极限天下無難事天下無難事不畏浮雲遮望眼空はどこまでも高く불가능은 없다Giới hạn của bầu trờiadvancements.end.enter_end_gateway.titleRemote Getaway远程折跃遠走高飛逃向遠方逍遙遊遠方への逃走머나먼 휴양지Cao chạy xa bayadvancements.end.find_end_city.titleThe City at the End of the Game在游戏尽头的城市終末之城終末都市危樓高百尺ゲームの果ての都市게임의 끝에서 만난 도시Thành phố ở cuối trò chơiadvancements.end.kill_dragon.titleFree the End解放末地解放終界解放終界龍戰玄黃エンドの解放엔드 해방Giải thoát the Endadvancements.end.levitate.titleGreat View From Up Here这上面的风景不错上面風景真係正上面的風景真好一覽眾山小ここからの素晴らしい眺め위쪽 공기 좋은데?Góc nhìn tuyệt vời từ trên caoadvancements.end.respawn_dragon.titleThe End... Again...结束了…再一次…終界⋯⋯復陷⋯⋯終界... 再臨...六道輪回おしまい…再び…끝 아녔어?Lại kết thúc nữa ư...advancements.end.root.titleThe End末地終界終界終界ジ・エンド엔드The End - Sự kết thúcadvancements.husbandry.allay_deliver_cake_to_note_block.titleBirthday Song生日快乐歌生日歌生日快樂歌壽比南山バースデー・ソング생일 축하 노래Khúc hát mừng sinh nhậtadvancements.husbandry.allay_deliver_item_to_player.titleYou've Got a Friend in Me找到一个好朋友我係你嘅好朋友我是你好朋友義結金蘭君はともだち난 너의 친구야Cậu có một người bạn là tôi đâyadvancements.husbandry.axolotl_in_a_bucket.titleThe Cutest Predator最萌捕食者最得意嘅獵食者最可愛的捕食者亦獸亦美いちばんカワイイ捕食者귀여운 포식자Thú săn mồi dễ thương nhấtadvancements.husbandry.balanced_diet.titleA Balanced Diet均衡饮食均衡飲食均衡飲食遍嘗百草バランスの取れた食事균형 잡힌 식단Chế độ ăn uống cân bằngadvancements.husbandry.breed_all_animals.titleTwo by Two成双成对成雙成對成雙成對雙宿雙飛2匹ずつ짝지어주기Đôi bên đôiadvancements.husbandry.breed_an_animal.titleThe Parrots and the Bats我从哪儿来?我喺邊度嚟?送子鳥的禮物吾命何來コウノトリの贈り物아기는 어떻게 태어나?Con vẹt và con dơiadvancements.husbandry.complete_catalogue.titleA Complete Catalogue百猫全书百貓全書貓科全書齊貓要術猫大全集집사 그 자체Danh mục hoàn chỉnhadvancements.husbandry.feed_snifflet.titleLittle Sniffs小小嗅探兽嗅探獸細路仔小小嗅探獸乳嗅未乾可愛らしい鼻の音조그만 킁킁이Thú đánh hơi bé nhỏadvancements.husbandry.fishy_business.titleFishy Business腥味十足的生意經營水產關漁生意初涉漁道生臭い仕事강태공이 세월을 낚듯Công việc đầy mùi cáadvancements.husbandry.froglights.titleWith Our Powers Combined!相映生辉!相映生輝!同心協力!珠聯璧合!僕たちの力を合わせて!우리의 힘을 합친다면!Hợp nhất sức mạnh!advancements.husbandry.kill_axolotl_target.titleThe Healing Power of Friendship!友谊的治愈力!友誼嘅治療波動!療癒力滿點的友情!厚誼癒疾!友情の癒しパワー!우정의 치유력!Sức mạnh của tình bạn!advancements.husbandry.leash_all_frog_variants.titleWhen the Squad Hops into Town呱呱队出动呱呱隊出動蛙軍壓境眾鼃躍集みんなで町に跳び込もう개구리 삼총사 출동!Biệt đội ếch ộpadvancements.husbandry.make_a_sign_glow.titleGlow and Behold!眼前一亮!螢光奪目!光輝奪目!熒熒爍目!この輝きに驚くことなかれ!밝은 말 고운 말Sáng ơi là sáng!advancements.husbandry.netherite_hoe.titleSerious Dedication终极奉献敬業樂業敬業樂業躬耕不輟真面目な献身도를 넘은 전념Sự cống hiến nghiêm túcadvancements.husbandry.obtain_sniffer_egg.titleSmells Interesting怪味蛋逸聞趣事逸聞趣事饒有興味興味深い匂い흥미로운 냄새Có mùi thú vị đâyadvancements.husbandry.plant_any_sniffer_seed.titlePlanting the Past播种往事播種往事種種往事繩其祖畝遥か古の植物과거를 심다Gieo trồng quá khứadvancements.husbandry.plant_seed.titleA Seedy Place开荒垦地汗滴禾下土汗滴禾下土咸播秬黍種だらけの場所씨앗이 자라나는 곳Hạt giống vô biênadvancements.husbandry.remove_wolf_armor.titleShear Brilliance华丽一剪華麗一剪剪潔俐落錚錚鉸鉸キレがいいね탁월한 가위질Người thợ tháo vátadvancements.husbandry.repair_wolf_armor.titleGood as New完好如初整舊如新復舊如新修我甲兵まるで新品새것처럼Tốt như mớiadvancements.husbandry.ride_a_boat_with_a_goat.titleWhatever Floats Your Goat!羊帆起航!羊帆起航!飄羊過海!飄羊過海あなたのヤギたい様に!염소 떴소Bảy nổi ba chìm với chú dê!advancements.husbandry.root.titleHusbandry农牧业農牧農牧行牧且耕農業농사Nông nghiệpadvancements.husbandry.safely_harvest_honey.titleBee Our Guest与蜂共舞待客蜂範待客蜂範蜂場作戲秘蜜の晩餐会벌집을 내 집처럼Cứ tự nhiên điadvancements.husbandry.silk_touch_nest.titleTotal Beelocation举巢搬迁蜂裝物流蜂裝物流原蜂不動綿蜜な引越し한 벌 한 벌 정성껏 모시겠습니다Di dời tổ ongadvancements.husbandry.tactical_fishing.titleTactical Fishing战术性钓鱼戰術性捕魚戰術性捕魚緵罟漁獵戦術的漁業이 대신 잇몸으로Chiến thuật câu cáadvancements.husbandry.tadpole_in_a_bucket.titleBukkit Bukkit蚪到桶里来通通入桶通通進桶請君入桶おけおけ양동이에 올챙이 한 마리Bắt nó bắt nóadvancements.husbandry.tame_an_animal.titleBest Friends Forever永恒的伙伴最佳拍檔永遠的好搭檔金石之交永遠の親友となるだろう인생의 동반자Mãi là người bạn tốtadvancements.husbandry.wax_off.titleWax Off脱蜡除蠟除蠟除蠟錆止め落とし밀랍을 벗기자Cạo sáp raadvancements.husbandry.wax_on.titleWax On涂蜡打蠟上蠟塗蠟錆止め밀랍을 칠하자Bôi sáp vàoadvancements.husbandry.whole_pack.titleThe Whole Pack群狼聚首羣狼聚首琳狼滿目群狼有首ワンチーム외롭지 못한 늑대Gia đình nhà Sóiadvancements.nether.all_effects.titleHow Did We Get Here?为什么会变成这样呢?點解會變成咁樣?我們是如何走到這地步的?神魂顛倒どうやってここまで?어쩌다 이 지경까지Ta tới đây bằng cách nào vậy?advancements.nether.all_potions.titleA Furious Cocktail狂乱的鸡尾酒杯酒有啲勁猛烈的雞尾酒百味雜陳猛烈なカクテル뿅가는 폭탄주Ly Cocktail nguy hiểmadvancements.nether.brew_potion.titleLocal Brewery本地酿造厂自家嘅釀造廠道地的釀造坊靈丹妙藥町のお薬屋さん물약 양조장Pha chế thuốc tại nhàadvancements.nether.charge_respawn_anchor.titleNot Quite "Nine" Lives锚没有九条命唔似「九」條命非言「九」命休言九命人に九生なし목숨 충전Ai sống dai hơn "Mèo chín mạng"?!advancements.nether.create_beacon.titleBring Home the Beacon带信标回家家有光明為家庭帶來光明烽蓽生輝生活のビーコン신호기 꾸리기Mang đèn hiệu về nhàadvancements.nether.create_full_beacon.titleBeaconator信标工程师引導者引導者烽芒畢露ビーコネーター신호자Hải đăngadvancements.nether.distract_piglin.titleOh Shiny金光闪闪金光閃閃金光閃閃金光大耀わーいぴかぴか!반짝반짝 눈이 부셔Ồ, sáng quá!advancements.nether.explore_nether.titleHot Tourist Destinations热门景点熱門景點熱門景點縱橫熱土ホットな観光地화끈한 관광 명소Địa điểm du lịch nóng hổiadvancements.nether.fast_travel.titleSubspace Bubble曲速泡子空間泡泡子空間氣泡日行千里亜空間バブル천 리 길도 한 걸음Bong bóng tiểu không gianadvancements.nether.find_bastion.titleThose Were the Days光辉岁月光輝歲月今非昔比韶光荏苒兵どもが夢の跡그때가 좋았지Những ngày xưa ấyadvancements.nether.find_fortress.titleA Terrible Fortress阴森的要塞陰森要塞可怕的要塞風聲鶴唳恐ろしい要塞끔찍한 요새Một pháo đài khủng khiếpadvancements.nether.get_wither_skull.titleSpooky Scary Skeleton惊悚恐怖骷髅头詭異恐怖骷髏骨詭異又恐怖的骷髏骸骨森森不気味で怖いスケルトン으스스한 스켈레톤Bộ xương rùng rợn đáng sợadvancements.nether.loot_bastion.titleWar Pigs战猪戰豬戰豬戰豕ブタ戦争돼지와 전쟁Heo chiếnadvancements.nether.netherite_armor.titleCover Me in Debris残骸裹身用殘骸包住我以瓦礫為壁壘覆軀以骸残骸で私を覆って잔해로 날 감싸줘Che chắn tôi bằng mảnh vỡadvancements.nether.obtain_ancient_debris.titleHidden in the Depths深藏不露深藏不露深藏不露巖棲谷隱深淵に隠されしもの깊이 파묻힌 잔해Ẩn dưới vực thẳmadvancements.nether.obtain_blaze_rod.titleInto Fire与火共舞與火共舞與火共舞赴湯蹈火炎の中へ포화 속으로Chữa cháyadvancements.nether.obtain_crying_obsidian.titleWho is Cutting Onions?谁在切洋葱?邊個切緊洋葱?是誰在切洋蔥?孰方切胡蔥歟?玉ねぎを切っているのは誰?누가 양파를 써나?Ai đang cắt hành vậy?advancements.nether.return_to_sender.titleReturn to Sender见鬼去吧禮尚往來以牙還牙以牙還牙差出人に返送전해지지 않은 러브레터Trả lại cho người gửiadvancements.nether.ride_strider_in_overworld_lava.titleFeels Like Home温暖如家温暖如家溫暖如家賓至如歸実家のような安心感고향 같은 편안함Cảm giác như ở nhàadvancements.nether.ride_strider.titleThis Boat Has Legs画船添足畫船添足行舟畫舟添足足のついたボート두 발 달린 보트Chiếc thuyền có chânadvancements.nether.root.titleNether下界地獄地獄焱界ネザー네더Netheradvancements.nether.summon_wither.titleWithering Heights凋零山庄凋零山莊凋零山莊西風凋碧樹荒が丘시들어 버린 언덕Đồi Witheradvancements.nether.uneasy_alliance.titleUneasy Alliance脆弱的同盟有內鬼!不安的同盟遠交近攻不安な同盟쉽지 않은 동행Đồng minh khó gầnadvancements.nether.use_lodestone.titleCountry Lode, Take Me Home天涯共此石針尖指,遊子思天涯共此石天涯共此石この道をずっとゆけば집으로 이끌려가네Ơi! Nam châm quê, nam châm quêadvancements.story.cure_zombie_villager.titleZombie Doctor僵尸科医生喪屍醫生殭屍醫生杏林春滿ゾンビドクター좀비 의사Bác sĩ Thây maadvancements.story.deflect_arrow.titleNot Today, Thank You不吃这套,谢谢唔好意思,今日唔得抱歉,今天不行此時不候今日はやめておきます저희는 그런 것 받지 않습니다Dễ gì mà bắn hạ được taadvancements.story.enchant_item.titleEnchanter附魔师附魔師附魔師淬靈祖師エンチャントの使い手마법 부여자Nhà phù phépadvancements.story.enter_the_end.titleThe End?结束了?結束咗?結束了?終焉?おしまい?이걸로 끝이야?Kết thúc rồi ư?advancements.story.enter_the_nether.titleWe Need to Go Deeper勇往直下向下開拓我們必須更深入一點業火填膺さらなる深みへ더 깊은 곳으로Chúng ta cần tiến sâu hơnadvancements.story.follow_ender_eye.titleEye Spy隔墙有眼隔牆有眼隔牆有眼望眼欲穿アイ・スパイ스무고개Mắt gián điệpadvancements.story.form_obsidian.titleIce Bucket Challenge冰桶挑战冰桶挑戰冰桶挑戰冰火凝萃アイス・バケツ・チャレンジ아이스 버킷 챌린지Thử thách nước đáadvancements.story.iron_tools.titleIsn't It Iron Pick这不是铁镐么呢把就係鐵鎬?莫非這是鐵鎬此非鐵鎬邪?鉄のツルハシで決まり이젠 철 좀 들어라Cuốc chim sắt đây rồiadvancements.story.lava_bucket.titleHot Stuff热腾腾的新鮮滾熱辣火熱的東西炙手可熱ホットスタッフ화끈한 화제Món đồ nóng bỏngadvancements.story.mine_diamond.titleDiamonds!钻石!鑽石!鑽石!金剛石!ダイヤモンド!다이아몬드다!Kim cương!advancements.story.mine_stone.titleStone Age石器时代石器時代石器時代巖藝石器時代석기 시대Thời kì đồ đáadvancements.story.obtain_armor.titleSuit Up整装上阵整裝待發整裝待發嚴陣以待装備せよ차려입기Lên đồadvancements.story.root.titleMinecraftMinecraftMinecraftMinecraft礦藝MinecraftMinecraftMinecraftadvancements.story.shiny_gear.titleCover Me with Diamonds钻石护体用鑽石包住我用鑽石包覆我金剛之軀ダイヤモンドで私を覆って다이아몬드로 날 감싸줘Che chắn tôi bằng kim cươngadvancements.story.smelt_iron.titleAcquire Hardware来硬的第一嚿鐵來硬的鐵藝金属を手に入れる철이 철철 넘쳐Kiếm lấy phần cứngadvancements.story.upgrade_tools.titleGetting an Upgrade获得升级更上一層樓獲取升級更上層樓アップグレード더욱더 좋게Nâng cấpbiome.minecraft.badlandsBadlands恶地惡地惡地塬荒野악지Vùng đất cằn cỗibiome.minecraft.bamboo_jungleBamboo Jungle竹林竹林竹林竹林竹林대나무 정글Rừng trebiome.minecraft.basalt_deltasBasalt Deltas玄武岩三角洲玄武岩三角洲玄武岩三角洲黑堦石三角洲玄武岩の三角州현무암 삼각주Châu thổ đá bazanbiome.minecraft.beachBeach沙滩沙灘沙灘灘砂浜해변Bãi biểnbiome.minecraft.birch_forestBirch Forest桦木森林樺木森林樺木森林樺林シラカバの森자작나무 숲Rừng gỗ bạch dươngbiome.minecraft.cherry_groveCherry Grove樱花树林櫻花樹林櫻花樹林櫻林サクラの林벚나무 숲Rừng núi anh đàobiome.minecraft.cold_oceanCold Ocean冷水海洋寒冷海洋寒冷海洋寒海冷たい海차가운 바다Đại dương lạnh giábiome.minecraft.crimson_forestCrimson Forest绯红森林猩紅森林緋紅森林緋蕈林真紅の森진홍빛 숲Rừng đỏ thẫmbiome.minecraft.dark_forestDark Forest黑森林黑森林黑森林烏林暗い森어두운 숲Rừng tốibiome.minecraft.deep_cold_oceanDeep Cold Ocean冷水深海寒冷深海寒冷深海深寒海冷たい深海깊고 차가운 바다Đại dương lạnh giá sâu thẳmbiome.minecraft.deep_darkDeep Dark深暗之域深暗之域深淵黯淵ディープダーク깊은 어둠Bóng tối sâu thẳmbiome.minecraft.deep_frozen_oceanDeep Frozen Ocean冰冻深海寒凍深海寒凍深海深凍海凍った深海깊고 얼어붙은 바다Đại dương băng giá sâu thẳmbiome.minecraft.deep_lukewarm_oceanDeep Lukewarm Ocean温水深海温和深海溫和深海深溫海ぬるい深海깊고 미지근한 바다Đại dương âm ấm sâu thẳmbiome.minecraft.deep_oceanDeep Ocean深海深海深海深海深海깊은 바다Đại dương sâu thẳmbiome.minecraft.desertDesert沙漠沙漠沙漠大漠砂漠사막Sa mạcbiome.minecraft.dripstone_cavesDripstone Caves溶洞溶洞鐘乳石洞窟鐘乳石穴鍾乳洞점적석 동굴Hang động thạch nhũbiome.minecraft.end_barrensEnd Barrens末地荒地終界荒地終界荒地終界礁エンドのやせ地엔드 불모지Đồng hoang Endbiome.minecraft.end_highlandsEnd Highlands末地高地終界高地終界高地終界坻エンドの高地엔드 고지Cao nguyên Endbiome.minecraft.end_midlandsEnd Midlands末地内陆終界平地終界平地終界漠嶼エンドの内陸部엔드 중지Trung nguyên Endbiome.minecraft.eroded_badlandsEroded Badlands风蚀恶地侵蝕惡地侵蝕惡地劣塬侵食された荒野침식된 악지Vùng đất cằn cỗi bị biến đổibiome.minecraft.flower_forestFlower Forest繁花森林繁花森林繁花森林芳林花の森꽃 숲Rừng hoabiome.minecraft.forestForest森林森林森林林森林숲Rừngbiome.minecraft.frozen_oceanFrozen Ocean冻洋冰洋寒凍海洋凍海凍った海얼어붙은 바다Đại dương băng giábiome.minecraft.frozen_peaksFrozen Peaks冰封山峰冰峯霜凍山峰凍峰凍った山頂얼어붙은 봉우리Đỉnh núi lạnhbiome.minecraft.frozen_riverFrozen River冻河冰河寒凍河流凍川凍った川얼어붙은 강Sông băng giábiome.minecraft.groveGrove雪林雪林雪林雪林林산림Rừng núi phủ tuyếtbiome.minecraft.ice_spikesIce Spikes冰刺之地冰刺之地冰刺冰錐原氷樹역고드름Mũi băngbiome.minecraft.jagged_peaksJagged Peaks尖峭山峰尖峯尖峭山峰尖峰尖った山頂뾰족한 봉우리Đỉnh núi lởm chởmbiome.minecraft.jungleJungle丛林叢林叢林叢莽ジャングル정글Rừng nhiệt đớibiome.minecraft.lukewarm_oceanLukewarm Ocean温水海洋温和海洋溫和海洋溫海ぬるい海미지근한 바다Đại dương âm ấmbiome.minecraft.lush_cavesLush Caves繁茂洞穴茂盛洞穴蒼鬱洞窟葳蕤窟繁茂した洞窟무성한 동굴Hang động tươi tốtbiome.minecraft.mangrove_swampMangrove Swamp红树林沼泽紅樹林沼澤地紅樹林沼澤沒潮木澤マングローブの沼地맹그로브 늪Đầm lầy ngập mặnbiome.minecraft.meadowMeadow草甸草甸草甸草地草地목초지Thảo điềnbiome.minecraft.mushroom_fieldsMushroom Fields蘑菇岛蘑菇地蘑菇地蕈野キノコ島버섯 들판Đồng bằng nấmbiome.minecraft.nether_wastesNether Wastes下界荒地地獄荒原地獄荒原焱界之漠ネザーの荒地네더 황무지Vùng Nether hoang vubiome.minecraft.oceanOcean海洋海洋海洋海海洋바다Đại dươngbiome.minecraft.old_growth_birch_forestOld Growth Birch Forest原始桦木森林原始樺木森林原生樺木森林古樺林シラカバの原生林자작나무 원시림Rừng bạch dương nguyên sinhbiome.minecraft.old_growth_pine_taigaOld Growth Pine Taiga原始松木针叶林原始松樹針葉林原生松木針葉林古松棘林マツの原生林소나무 원시 타이가Rừng Taiga nguyên sinhbiome.minecraft.old_growth_spruce_taigaOld Growth Spruce Taiga原始云杉针叶林原始雲杉針葉林原生杉木針葉林古樅棘林トウヒの原生林가문비나무 원시 타이가Rừng Taiga vân sam nguyên sinhbiome.minecraft.plainsPlains平原平原平原原野平原평원Đồng bằngbiome.minecraft.riverRiver河流河流河流川河川강Sôngbiome.minecraft.savannaSavanna热带草原熱帶稀樹草原莽原莽原サバンナ사바나Xa-vanbiome.minecraft.savanna_plateauSavanna Plateau热带高原熱帶稀樹草原高地莽原高地莽塬サバンナの高原사바나 고원Cao nguyên Xa-vanbiome.minecraft.small_end_islandsSmall End Islands末地小型岛屿終界小島終界小島終界嶼小さなエンド島작은 엔드 섬Đảo End nhỏbiome.minecraft.snowy_beachSnowy Beach积雪沙滩冰雪沙灘冰雪沙灘雪灘雪の砂浜눈 덮인 해변Biển băng tuyếtbiome.minecraft.snowy_plainsSnowy Plains雪原雪原雪原雪原雪原눈 덮인 평원Đồng bằng băng tuyếtbiome.minecraft.snowy_slopesSnowy Slopes积雪山坡雪坡雪坡雪坡雪の斜面눈 덮인 비탈Dốc tuyếtbiome.minecraft.snowy_taigaSnowy Taiga积雪针叶林冰雪針葉林冰雪針葉林雪棘林雪のタイガ눈 덮인 타이가Rừng Taiga băng tuyếtbiome.minecraft.soul_sand_valleySoul Sand Valley灵魂沙峡谷靈魂砂谷靈魂砂谷靈沙谷ソウルサンドの谷영혼 모래 골짜기Thung lũng cát linh hồnbiome.minecraft.sparse_jungleSparse Jungle稀疏丛林稀疏叢林稀疏叢林疏叢莽まばらなジャングル듬성듬성한 정글Rừng nhiệt đới thưa thớtbiome.minecraft.stony_peaksStony Peaks裸岩山峰石峯裸岩山峰石峰石だらけの山頂돌 봉우리Đỉnh núi đábiome.minecraft.stony_shoreStony Shore石岸石岸石岸石岸石だらけの海岸돌 해안Bờ đábiome.minecraft.sunflower_plainsSunflower Plains向日葵平原向日葵平原向日葵平原葵藿原野ヒマワリ平原해바라기 평원Đồng bằng hướng dươngbiome.minecraft.swampSwamp沼泽沼澤地沼澤濘澤沼地늪Đầm lầybiome.minecraft.taigaTaiga针叶林針葉林針葉林棘林タイガ타이가Rừng Taigabiome.minecraft.the_endThe End末地終界終界終界ジ・エンド엔드The Endbiome.minecraft.the_voidThe Void虚空虛空虛空太虛奈落공허Cõi hư khôngbiome.minecraft.warm_oceanWarm Ocean暖水海洋温暖海洋溫暖海洋暖海暖かい海따뜻한 바다Đại dương ấm ápbiome.minecraft.warped_forestWarped Forest诡异森林迷離森林扭曲森林譎蕈林歪んだ森뒤틀린 숲Rừng kì dịbiome.minecraft.windswept_forestWindswept Forest风袭森林風襲森林風蝕森林當風林吹きさらしの森바람이 세찬 숲Rừng lộng gióbiome.minecraft.windswept_gravelly_hillsWindswept Gravelly Hills风袭沙砾丘陵風襲砂礫丘陵地風蝕礫質丘陵當風礫丘吹きさらしの砂利の丘바람이 세찬 자갈투성이 언덕Đồi sỏi lộng gióbiome.minecraft.windswept_hillsWindswept Hills风袭丘陵風襲丘陵地風蝕丘陵當風丘吹きさらしの丘바람이 세찬 언덕Đồi lộng gióbiome.minecraft.windswept_savannaWindswept Savanna风袭热带草原風襲熱帶稀樹草原風蝕莽原當風莽原吹きさらしのサバンナ바람이 세찬 사바나Xa-van lộng gióbiome.minecraft.wooded_badlandsWooded Badlands疏林恶地疏林惡地疏林惡地塬林森のある荒野나무가 우거진 악지Rừng cằn cỗiblock.minecraft.acacia_buttonAcacia Button金合欢木按钮相思木按鈕相思木按鈕㭜鈕アカシアのボタン아카시아나무 버튼Nút gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_doorAcacia Door金合欢木门相思木門相思木門㭜門アカシアのドア아카시아나무 문Cửa gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_fenceAcacia Fence金合欢木栅栏相思木欄杆相思木柵欄㭜檻アカシアのフェンス아카시아나무 울타리Hàng rào gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_fence_gateAcacia Fence Gate金合欢木栅栏门相思木閘門相思木柵欄門㭜扉アカシアのフェンスゲート아카시아나무 울타리 문Cổng rào gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_hanging_signAcacia Hanging Sign悬挂式金合欢木告示牌相思木吊牌懸掛式相思木告示牌㭜懸牌アカシアの吊り看板아카시아나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_leavesAcacia Leaves金合欢树叶相思木樹葉相思木樹葉㭜葉アカシアの葉아카시아나무 잎Lá xiêm gaiblock.minecraft.acacia_logAcacia Log金合欢原木相思木原木相思木原木㭜樁アカシアの原木아카시아나무 원목Thân cây xiêm gaiblock.minecraft.acacia_planksAcacia Planks金合欢木板相思木板相思木材㭜材アカシアの板材아카시아나무 판자Ván gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_pressure_plateAcacia Pressure Plate金合欢木压力板相思木壓力板相思木壓力板㭜踏板アカシアの感圧板아카시아나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_saplingAcacia Sapling金合欢树苗相思木樹苗相思木樹苗㭜秧アカシアの苗木아카시아나무 묘목Chồi cây xiêm gaiblock.minecraft.acacia_signAcacia Sign金合欢木告示牌相思木指示牌相思木告示牌㭜牌アカシアの看板아카시아나무 표지판Tấm biển gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_slabAcacia Slab金合欢木台阶相思木半磚相思木半磚㭜版アカシアのハーフブロック아카시아나무 반 블록Phiến gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_stairsAcacia Stairs金合欢木楼梯相思木樓梯相思木階梯㭜階アカシアの階段아카시아나무 계단Cầu thang gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_trapdoorAcacia Trapdoor金合欢木活板门相思木地板門相思木地板門㭜窖門アカシアのトラップドア아카시아나무 다락문Cửa sập gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_wall_hanging_signAcacia Wall Hanging Sign墙上的悬挂式金合欢木告示牌牆上嘅相思木吊牌牆上的懸掛式相思木告示牌壁中㭜懸牌壁に付けられたアカシアの吊り看板아카시아나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ xiêm gai trên tườngblock.minecraft.acacia_wall_signAcacia Wall Sign墙上的金合欢木告示牌牆上嘅相思木指示牌牆上的相思木告示牌壁中㭜牌壁に付けられたアカシアの看板아카시아나무 벽 표지판Tấm biển gỗ xiêm gai trên tườngblock.minecraft.acacia_woodAcacia Wood金合欢木相思木相思木塊㭜木アカシアの木아카시아나무Gỗ xiêm gaiblock.minecraft.activator_railActivator Rail激活铁轨觸發路軌觸發鐵軌激軌アクティベーターレール활성화 레일Đường ray kích hoạtblock.minecraft.airAir空气空氣空氣氣空気공기Không khíblock.minecraft.alliumAllium绒球葱絨球葱紫紅球花碩葱アリウム알리움Hành tímblock.minecraft.amethyst_blockBlock of Amethyst紫水晶块紫水晶磚紫水晶方塊紫水玉塊アメジストブロック자수정 블록Khối thạch anh tímblock.minecraft.amethyst_clusterAmethyst Cluster紫水晶簇紫水晶簇紫水晶晶簇紫水玉簇アメジストの塊자수정 군집Cụm thạch anh tímblock.minecraft.ancient_debrisAncient Debris远古残骸遠古殘骸遠古遺骸上古之骸古代の残骸고대 잔해Mảnh vỡ cổ đạiblock.minecraft.andesiteAndesite安山岩安山岩安山岩安山巖安山岩안산암Đá andesitblock.minecraft.andesite_slabAndesite Slab安山岩台阶安山岩半磚安山岩半磚安山巖板安山岩のハーフブロック안산암 반 블록Phiến đá andesitblock.minecraft.andesite_stairsAndesite Stairs安山岩楼梯安山岩樓梯安山岩階梯安山巖階安山岩の階段안산암 계단Cầu thang đá andesitblock.minecraft.andesite_wallAndesite Wall安山岩墙安山岩牆安山岩牆安山巖垣安山岩の塀안산암 담장Tường đá andesitblock.minecraft.anvilAnvil铁砧鐵砧鐵砧鐵砧金床모루Cái đeblock.minecraft.attached_melon_stemAttached Melon Stem结果的西瓜茎連接嘅西瓜椗連接的西瓜梗垂寒瓜莖実がなったスイカの茎수박이 달린 줄기Cuống dưa hấu được gắnblock.minecraft.attached_pumpkin_stemAttached Pumpkin Stem结果的南瓜茎連接嘅南瓜椗連接的南瓜梗垂南瓜莖実がなったカボチャの茎호박이 달린 줄기Cuống bí ngô được gắnblock.minecraft.azaleaAzalea杜鹃花丛杜鵑叢杜鵑叢杜鵑ツツジ진달래Đỗ quyênblock.minecraft.azalea_leavesAzalea Leaves杜鹃树叶杜鵑樹葉杜鵑葉杜鵑葉ツツジの葉진달래 잎Lá đỗ quyênblock.minecraft.azure_bluetAzure Bluet蓝花美耳草雛草雛草美耳草ヒナソウ선애기별꽃Thiến thảo xanhblock.minecraft.bambooBamboo竹子竹竹子竹竹대나무Cây treblock.minecraft.bamboo_blockBlock of Bamboo竹块竹塊竹方塊竹塊竹ブロック대나무 블록Khối treblock.minecraft.bamboo_buttonBamboo Button竹按钮竹按鈕竹按鈕竹鈕竹のボタン대나무 버튼Nút gỗ treblock.minecraft.bamboo_doorBamboo Door竹门竹門竹門竹門竹のドア대나무 문Cửa gỗ treblock.minecraft.bamboo_fenceBamboo Fence竹栅栏竹欄杆竹柵欄竹檻竹のフェンス대나무 울타리Hàng rào gỗ treblock.minecraft.bamboo_fence_gateBamboo Fence Gate竹栅栏门竹閘門竹柵欄門竹扉竹のフェンスゲート대나무 울타리 문Cổng rào gỗ treblock.minecraft.bamboo_hanging_signBamboo Hanging Sign悬挂式竹告示牌竹吊牌懸掛式竹告示牌竹懸牌竹の吊り看板대나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ treblock.minecraft.bamboo_mosaicBamboo Mosaic竹马赛克竹拼塊竹拼塊竹嵌工竹細工대나무 모자이크Khảm treblock.minecraft.bamboo_mosaic_slabBamboo Mosaic Slab竹马赛克台阶竹拼半磚竹拼半磚竹嵌工版竹細工のハーフブロック대나무 모자이크 반 블록Phiến khảm treblock.minecraft.bamboo_mosaic_stairsBamboo Mosaic Stairs竹马赛克楼梯竹拼樓梯竹拼階梯竹嵌工階竹細工の階段대나무 모자이크 계단Cầu thang khảm treblock.minecraft.bamboo_planksBamboo Planks竹板竹板竹材竹材竹の板材대나무 판자Ván gỗ treblock.minecraft.bamboo_pressure_plateBamboo Pressure Plate竹压力板竹壓力板竹壓力板竹踏板竹の感圧板대나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ treblock.minecraft.bamboo_saplingBamboo Shoot竹笋竹筍竹筍竹筍タケノコ죽순Măng treblock.minecraft.bamboo_signBamboo Sign竹告示牌竹指示牌竹告示牌竹牌竹の看板대나무 표지판Tấm biển gỗ treblock.minecraft.bamboo_slabBamboo Slab竹台阶竹半磚竹半磚竹版竹のハーフブロック대나무 반 블록Phiến gỗ treblock.minecraft.bamboo_stairsBamboo Stairs竹楼梯竹樓梯竹階梯竹階竹の階段대나무 계단Cầu thang gỗ treblock.minecraft.bamboo_trapdoorBamboo Trapdoor竹活板门竹地板門竹地板門竹窖門竹のトラップドア대나무 다락문Cửa sập gỗ treblock.minecraft.bamboo_wall_hanging_signBamboo Wall Hanging Sign墙上的悬挂式竹告示牌牆上嘅竹吊牌牆上的懸掛式竹告示牌壁中竹懸牌壁に付けられた竹の吊り看板대나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ tre trên tườngblock.minecraft.bamboo_wall_signBamboo Wall Sign墙上的竹告示牌牆上嘅竹指示牌牆上的竹告示牌壁中竹牌壁に付けられた竹の看板대나무 벽 표지판Tấm biển gỗ tre trên tườngblock.minecraft.barrelBarrel木桶木桶木桶木桶樽통Thùngblock.minecraft.barrierBarrier屏障障幕屏障障バリアブロック방벽Rào chắnblock.minecraft.basaltBasalt玄武岩玄武岩玄武岩黑堦石玄武岩현무암Đá bazanblock.minecraft.beaconBeacon信标烽火台烽火台烽火臺ビーコン신호기Đèn hiệublock.minecraft.bedrockBedrock基岩基岩基岩基石岩盤기반암Đá nềnblock.minecraft.bee_nestBee Nest蜂巢蜂巢蜂窩蜂巢ミツバチの巣벌집Tổ ong tự nhiênblock.minecraft.beehiveBeehive蜂箱蜂箱蜂箱蜂箱養蜂箱벌통Tổ ong nhân tạoblock.minecraft.beetrootsBeetroots甜菜根紅菜頭甜菜根甘藜根ビートルート비트Củ dềnblock.minecraft.bellBell钟鐘鐘鐘鐘종Chuôngblock.minecraft.big_dripleafBig Dripleaf大型垂滴叶大懸葉草大懸葉草碩垂滴葉大きなドリップリーフ큰 흘림잎Lá nhỏ giọt lớnblock.minecraft.big_dripleaf_stemBig Dripleaf Stem大型垂滴叶茎大懸葉草葉椗大懸葉草葉柄碩垂滴葉莖大きなドリップリーフの茎큰 흘림잎 줄기Cuống lá nhỏ giọt lớnblock.minecraft.birch_buttonBirch Button白桦木按钮樺木按鈕樺木按鈕樺鈕シラカバのボタン자작나무 버튼Nút gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_doorBirch Door白桦木门樺木門樺木門樺門シラカバのドア자작나무 문Cửa gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_fenceBirch Fence白桦木栅栏樺木欄杆樺木柵欄樺檻シラカバのフェンス자작나무 울타리Hàng rào gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_fence_gateBirch Fence Gate白桦木栅栏门樺木閘門樺木柵欄門樺扉シラカバのフェンスゲート자작나무 울타리 문Cổng rào gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_hanging_signBirch Hanging Sign悬挂式白桦木告示牌樺木吊牌懸掛式樺木告示牌樺懸牌シラカバの吊り看板자작나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_leavesBirch Leaves白桦树叶樺木樹葉樺木樹葉樺葉シラカバの葉자작나무 잎Lá bạch dươngblock.minecraft.birch_logBirch Log白桦原木樺木原木樺木原木樺樁シラカバの原木자작나무 원목Thân cây bạch dươngblock.minecraft.birch_planksBirch Planks白桦木板樺木板樺木材樺材シラカバの板材자작나무 판자Ván gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_pressure_plateBirch Pressure Plate白桦木压力板樺木壓力板樺木壓力板樺踏板シラカバの感圧板자작나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_saplingBirch Sapling白桦树苗樺木樹苗樺木樹苗樺秧シラカバの苗木자작나무 묘목Chồi cây bạch dươngblock.minecraft.birch_signBirch Sign白桦木告示牌樺木指示牌樺木告示牌樺牌シラカバの看板자작나무 표지판Tấm biển gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_slabBirch Slab白桦木台阶樺木半磚樺木半磚樺版シラカバのハーフブロック자작나무 반 블록Phiến gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_stairsBirch Stairs白桦木楼梯樺木樓梯樺木階梯樺階シラカバの階段자작나무 계단Cầu thang gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_trapdoorBirch Trapdoor白桦木活板门樺木地板門樺木地板門樺窖門シラカバのトラップドア자작나무 다락문Cửa sập gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_wall_hanging_signBirch Wall Hanging Sign墙上的悬挂式白桦木告示牌牆上嘅樺木吊牌牆上的懸掛式樺木告示牌壁中樺懸牌壁に付けられたシラカバの吊り看板자작나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ bạch dương trên tườngblock.minecraft.birch_wall_signBirch Wall Sign墙上的白桦木告示牌牆上嘅樺木指示牌牆上的樺木告示牌壁中樺牌壁に付けられたシラカバの看板자작나무 벽 표지판Tấm biển gỗ bạch dương trên tườngblock.minecraft.birch_woodBirch Wood白桦木樺木樺木塊樺木シラカバの木자작나무Gỗ bạch dươngblock.minecraft.black_bannerBlack Banner黑色旗帜黑色橫額黑色旗幟玄旗黒色の旗검은색 현수막Cờ hiệu đenblock.minecraft.black_bedBlack Bed黑色床黑色牀黑色床黑床黒色のベッド검은색 침대Giường đenblock.minecraft.black_candleBlack Candle黑色蜡烛黑色蠟燭黑色蠟燭黑燭黒色のろうそく검은색 초Nến đenblock.minecraft.black_candle_cakeCake with Black Candle插上黑色蜡烛的蛋糕插咗黑色蠟燭嘅蛋糕插上黑色蠟燭的蛋糕黑燭之洋糕黒色のろうそくが立てられたケーキ검은색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến đenblock.minecraft.black_carpetBlack Carpet黑色地毯黑色地氈黑色地毯黑氍毹黒色のカーペット검은색 양탄자Thảm đenblock.minecraft.black_concreteBlack Concrete黑色混凝土黑色混凝土黑色混凝土黑砼黒色のコンクリート검은색 콘크리트Bê tông đenblock.minecraft.black_concrete_powderBlack Concrete Powder黑色混凝土粉末黑色混凝土粉末黑色混凝土粉末黑砼粉黒色のコンクリートパウダー검은색 콘크리트 가루Bột bê tông đenblock.minecraft.black_glazed_terracottaBlack Glazed Terracotta黑色带釉陶瓦黑色釉陶黑色釉陶黑釉陶黒色の彩釉テラコッタ검은색 유광 테라코타Đất nung tráng men đenblock.minecraft.black_shulker_boxBlack Shulker Box黑色潜影盒黑色界伏盒黑色界伏盒黑贆櫝黒色のシュルカーボックス검은색 셜커 상자Hộp Shulker đenblock.minecraft.black_stained_glassBlack Stained Glass黑色染色玻璃黑色染色玻璃黑色玻璃黑琉璃黒色の色付きガラス검은색 색유리Thủy tinh được nhuộm đenblock.minecraft.black_stained_glass_paneBlack Stained Glass Pane黑色染色玻璃板黑色染色玻璃片黑色玻璃片黑琉璃嵌板黒色の色付きガラス板검은색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm đenblock.minecraft.black_terracottaBlack Terracotta黑色陶瓦黑色陶瓦黑色陶土黑陶黒色のテラコッタ검은색 테라코타Đất nung đenblock.minecraft.black_woolBlack Wool黑色羊毛黑色羊毛黑色羊毛黑羊毛黒色の羊毛검은색 양털Len đenblock.minecraft.blackstoneBlackstone黑石黑石黑石墨石ブラックストーン흑암Đá đenblock.minecraft.blackstone_slabBlackstone Slab黑石台阶黑石半磚黑石半磚墨石版ブラックストーンのハーフブロック흑암 반 블록Phiến đá đenblock.minecraft.blackstone_stairsBlackstone Stairs黑石楼梯黑石樓梯黑石階梯墨石階ブラックストーンの階段흑암 계단Cầu thang đá đenblock.minecraft.blackstone_wallBlackstone Wall黑石墙黑石牆黑石牆墨石垣ブラックストーンの塀흑암 담장Tường đá đenblock.minecraft.blast_furnaceBlast Furnace高炉高爐高爐冶爐溶鉱炉용광로Lò luyện kimblock.minecraft.blue_bannerBlue Banner蓝色旗帜藍色橫額藍色旗幟靛旗青色の旗파란색 현수막Cờ hiệu xanh nước biểnblock.minecraft.blue_bedBlue Bed蓝色床藍色牀藍色床靛床青色のベッド파란색 침대Giường xanh nước biểnblock.minecraft.blue_candleBlue Candle蓝色蜡烛藍色蠟燭藍色蠟燭靛燭青色のろうそく파란색 초Nến xanh nước biểnblock.minecraft.blue_candle_cakeCake with Blue Candle插上蓝色蜡烛的蛋糕插咗藍色蠟燭嘅蛋糕插上藍色蠟燭的蛋糕靛燭之洋糕青色のろうそくが立てられたケーキ파란색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xanh nước biểnblock.minecraft.blue_carpetBlue Carpet蓝色地毯藍色地氈藍色地毯靛氍毹青色のカーペット파란색 양탄자Thảm xanh nước biểnblock.minecraft.blue_concreteBlue Concrete蓝色混凝土藍色混凝土藍色混凝土靛砼青色のコンクリート파란색 콘크리트Bê tông xanh nước biểnblock.minecraft.blue_concrete_powderBlue Concrete Powder蓝色混凝土粉末藍色混凝土粉末藍色混凝土粉末靛砼粉青色のコンクリートパウダー파란색 콘크리트 가루Bột bê tông xanh nước biểnblock.minecraft.blue_glazed_terracottaBlue Glazed Terracotta蓝色带釉陶瓦藍色釉陶藍色釉陶靛釉陶青色の彩釉テラコッタ파란색 유광 테라코타Đất nung tráng men xanh nước biểnblock.minecraft.blue_iceBlue Ice蓝冰藍冰藍冰藍冰青氷푸른얼음Băng xanhblock.minecraft.blue_orchidBlue Orchid兰花蘭花藍色蝴蝶蘭蘭ヒスイラン파란색 난초Phong lan xanhblock.minecraft.blue_shulker_boxBlue Shulker Box蓝色潜影盒藍色界伏盒藍色界伏盒靛贆櫝青色のシュルカーボックス파란색 셜커 상자Hộp Shulker xanh nước biểnblock.minecraft.blue_stained_glassBlue Stained Glass蓝色染色玻璃藍色染色玻璃藍色玻璃靛琉璃青色の色付きガラス파란색 색유리Thủy tinh được nhuộm xanh nước biểnblock.minecraft.blue_stained_glass_paneBlue Stained Glass Pane蓝色染色玻璃板藍色染色玻璃片藍色玻璃片靛琉璃嵌板青色の色付きガラス板파란색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xanh nước biểnblock.minecraft.blue_terracottaBlue Terracotta蓝色陶瓦藍色陶瓦藍色陶土靛陶青色のテラコッタ파란색 테라코타Đất nung xanh nước biểnblock.minecraft.blue_woolBlue Wool蓝色羊毛藍色羊毛藍色羊毛靛羊毛青色の羊毛파란색 양털Len xanh nước biểnblock.minecraft.bone_blockBone Block骨块骨塊骨塊骨塊骨ブロック뼈 블록Khối xươngblock.minecraft.bookshelfBookshelf书架書櫃書櫃書櫥本棚책장Kệ sáchblock.minecraft.brain_coralBrain Coral脑纹珊瑚腦珊瑚腦珊瑚腦珊瑚ノウサンゴ뇌 산호San hô nãoblock.minecraft.brain_coral_blockBrain Coral Block脑纹珊瑚块腦珊瑚方塊腦珊瑚方塊腦珊瑚塊ノウサンゴブロック뇌 산호 블록Khối san hô nãoblock.minecraft.brain_coral_fanBrain Coral Fan脑纹珊瑚扇扇狀腦珊瑚扇狀腦珊瑚扇狀腦珊瑚ノウウチワサンゴ부채형 뇌 산호San hô não hình quạtblock.minecraft.brain_coral_wall_fanBrain Coral Wall Fan墙上的脑纹珊瑚扇牆上嘅扇狀腦珊瑚牆上的扇狀腦珊瑚壁中扇狀腦珊瑚壁付きのノウウチワサンゴ부채형 뇌 산호 벽Cành san hô não hình quạtblock.minecraft.brewing_standBrewing Stand酿造台釀造台釀造台煉藥臺醸造台양조기Giàn pha thuốcblock.minecraft.brick_slabBrick Slab红砖台阶紅磚半磚紅磚半磚磚版レンガのハーフブロック벽돌 반 블록Phiến gạchblock.minecraft.brick_stairsBrick Stairs红砖楼梯紅磚樓梯紅磚階梯磚階レンガの階段벽돌 계단Cầu thang gạchblock.minecraft.brick_wallBrick Wall红砖墙紅磚牆紅磚牆磚垣レンガの塀벽돌 담장Tường gạchblock.minecraft.bricksBricks红砖块紅磚紅磚磚塊レンガ벽돌Gạchblock.minecraft.brown_bannerBrown Banner棕色旗帜啡色橫額棕色旗幟褐旗茶色の旗갈색 현수막Cờ hiệu nâublock.minecraft.brown_bedBrown Bed棕色床啡色牀棕色床褐床茶色のベッド갈색 침대Giường nâublock.minecraft.brown_candleBrown Candle棕色蜡烛啡色蠟燭棕色蠟燭褐燭茶色のろうそく갈색 초Nến nâublock.minecraft.brown_candle_cakeCake with Brown Candle插上棕色蜡烛的蛋糕插咗啡色蠟燭嘅蛋糕插上棕色蠟燭的蛋糕褐燭之洋糕茶色のろうそくが立てられたケーキ갈색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến nâublock.minecraft.brown_carpetBrown Carpet棕色地毯啡色地氈棕色地毯褐氍毹茶色のカーペット갈색 양탄자Thảm nâublock.minecraft.brown_concreteBrown Concrete棕色混凝土啡色混凝土棕色混凝土褐砼茶色のコンクリート갈색 콘크리트Bê tông nâublock.minecraft.brown_concrete_powderBrown Concrete Powder棕色混凝土粉末啡色混凝土粉末棕色混凝土粉末褐砼粉茶色のコンクリートパウダー갈색 콘크리트 가루Bột bê tông nâublock.minecraft.brown_glazed_terracottaBrown Glazed Terracotta棕色带釉陶瓦啡色釉陶棕色釉陶褐釉陶茶色の彩釉テラコッタ갈색 유광 테라코타Đất nung tráng men nâublock.minecraft.brown_mushroomBrown Mushroom棕色蘑菇啡色蘑菇棕色蘑菇褐蕈茶色のキノコ갈색 버섯Nấm nâublock.minecraft.brown_mushroom_blockBrown Mushroom Block棕色蘑菇方块啡色蘑菇方塊棕色蘑菇方塊褐蕈塊茶色のキノコブロック갈색 버섯 블록Khối nấm nâublock.minecraft.brown_shulker_boxBrown Shulker Box棕色潜影盒啡色界伏盒棕色界伏盒褐贆櫝茶色のシュルカーボックス갈색 셜커 상자Hộp Shulker nâublock.minecraft.brown_stained_glassBrown Stained Glass棕色染色玻璃啡色染色玻璃棕色玻璃褐琉璃茶色の色付きガラス갈색 색유리Thủy tinh được nhuộm nâublock.minecraft.brown_stained_glass_paneBrown Stained Glass Pane棕色染色玻璃板啡色染色玻璃片棕色玻璃片褐琉璃嵌板茶色の色付きガラス板갈색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm nâublock.minecraft.brown_terracottaBrown Terracotta棕色陶瓦啡色陶瓦棕色陶土褐陶茶色のテラコッタ갈색 테라코타Đất nung nâublock.minecraft.brown_woolBrown Wool棕色羊毛啡色羊毛棕色羊毛褐羊毛茶色の羊毛갈색 양털Len nâublock.minecraft.bubble_columnBubble Column气泡柱氣泡柱氣泡柱氣柱気泡柱거품 기둥Cột bong bóngblock.minecraft.bubble_coralBubble Coral气泡珊瑚氣泡珊瑚氣泡珊瑚泡珊瑚ミズタマサンゴ거품 산호San hô bong bóngblock.minecraft.bubble_coral_blockBubble Coral Block气泡珊瑚块氣泡珊瑚方塊氣泡珊瑚方塊泡珊瑚塊ミズタマサンゴブロック거품 산호 블록Khối san hô bong bóngblock.minecraft.bubble_coral_fanBubble Coral Fan气泡珊瑚扇扇狀氣泡珊瑚扇狀氣泡珊瑚扇狀泡珊瑚ミズタマウチワサンゴ부채형 거품 산호San hô bong bóng hình quạtblock.minecraft.bubble_coral_wall_fanBubble Coral Wall Fan墙上的气泡珊瑚扇牆上嘅扇狀氣泡珊瑚牆上的扇狀氣泡珊瑚壁中扇狀泡珊瑚壁付きのミズタマウチワサンゴ부채형 거품 산호 벽Cành san hô bong bóng hình quạtblock.minecraft.budding_amethystBudding Amethyst紫水晶母岩紫水晶母岩紫水晶芽床蘊芽紫水玉芽生えたアメジスト싹 틔우는 자수정Nụ thạch anh tímblock.minecraft.cactusCactus仙人掌仙人掌仙人掌仙人掌サボテン선인장Cây xương rồngblock.minecraft.cakeCake蛋糕蛋糕蛋糕洋糕ケーキ케이크Bánh ngọtblock.minecraft.calciteCalcite方解石方解石方解石滑方石方解石방해석Can-xítblock.minecraft.calibrated_sculk_sensorCalibrated Sculk Sensor校频幽匿感测体校準沉靈傳感器校準伏聆振測器幽匿校探子調律されたスカルクセンサー조율한 스컬크 감지체Cảm biến Sculk được hiệu chỉnhblock.minecraft.campfireCampfire营火營火營火營火焚き火모닥불Lửa trạiblock.minecraft.candleCandle蜡烛蠟燭蠟燭燭ろうそく초Nếnblock.minecraft.candle_cakeCake with Candle插上蜡烛的蛋糕插咗蠟燭嘅蛋糕插上蠟燭的蛋糕有燭之洋糕ろうそくが立てられたケーキ초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nếnblock.minecraft.carrotsCarrots胡萝卜紅蘿蔔胡蘿蔔胡蘆菔ニンジン당근Cà rốtblock.minecraft.cartography_tableCartography Table制图台製圖台製圖台輿圖案製図台지도 제작대Bàn vẽ bản đồblock.minecraft.carved_pumpkinCarved Pumpkin雕刻南瓜雕刻南瓜雕刻過的南瓜雕南瓜くり抜かれたカボチャ조각된 호박Bí ngô được khắcblock.minecraft.cauldronCauldron炼药锅鍋鍋釜釜大釜가마솥Vạcblock.minecraft.cave_airCave Air洞穴空气洞穴空氣洞穴空氣穴氣洞窟の空気동굴 공기Không khí hang độngblock.minecraft.cave_vinesCave Vines洞穴藤蔓洞穴藤蔓洞穴藤蔓穴藤洞窟のツタ동굴 덩굴Dây leo hang độngblock.minecraft.cave_vines_plantCave Vines Plant洞穴藤蔓植株洞穴藤蔓植株洞穴藤蔓植株穴藤株洞窟のツタのつる동굴 덩굴 식물Cây dây leo hang độngblock.minecraft.chainChain锁链鐵鏈鎖鏈鏈鎖사슬Dây xíchblock.minecraft.chain_command_blockChain Command Block连锁型命令方块連環型命令方塊連鎖式指令方塊連鎖命令塊チェーンコマンドブロック연쇄형 명령 블록Khối lệnh liền chuỗiblock.minecraft.cherry_buttonCherry Button樱花木按钮櫻花木按鈕櫻花木按鈕櫻鈕サクラのボタン벚나무 버튼Nút gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_doorCherry Door樱花木门櫻花木門櫻花木門櫻門サクラのドア벚나무 문Cửa gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_fenceCherry Fence樱花木栅栏櫻花木欄杆櫻花木柵欄櫻檻サクラのフェンス벚나무 울타리Hàng rào gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_fence_gateCherry Fence Gate樱花木栅栏门櫻花木閘門櫻花木柵欄門櫻扉サクラのフェンスゲート벚나무 울타리 문Cổng rào gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_hanging_signCherry Hanging Sign悬挂式樱花木告示牌櫻花木吊牌懸掛式櫻花木告示牌櫻懸牌サクラの吊り看板벚나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_leavesCherry Leaves樱花树叶櫻花樹葉櫻花木樹葉櫻葉サクラの葉벚나무 잎Lá anh đàoblock.minecraft.cherry_logCherry Log樱花原木櫻花原木櫻花木原木櫻樁サクラの原木벚나무 원목Thân cây anh đàoblock.minecraft.cherry_planksCherry Planks樱花木板櫻花木板櫻花木材櫻材サクラの板材벚나무 판자Ván gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_pressure_plateCherry Pressure Plate樱花木压力板櫻花木壓力板櫻花木壓力板櫻踏板サクラの感圧板벚나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_saplingCherry Sapling樱花树苗櫻花樹苗櫻花木樹苗櫻秧サクラの苗木벚나무 묘목Chồi cây anh đàoblock.minecraft.cherry_signCherry Sign樱花木告示牌櫻花木指示牌櫻花木告示牌櫻牌サクラの看板벚나무 표지판Tấm biển gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_slabCherry Slab樱花木台阶櫻花木半磚櫻花木半磚櫻版サクラのハーフブロック벚나무 반 블록Phiến gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_stairsCherry Stairs樱花木楼梯櫻花木樓梯櫻花木階梯櫻階サクラの階段벚나무 계단Cầu thang gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_trapdoorCherry Trapdoor樱花木活板门櫻花木地板門櫻花木地板門櫻窖門サクラのトラップドア벚나무 다락문Cửa sập gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_wall_hanging_signCherry Wall Hanging Sign墙上的悬挂式樱花木告示牌牆上嘅櫻花木吊牌牆上的懸掛式櫻花木告示牌壁中櫻懸牌壁に付けられたサクラの吊り看板벚나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ anh đào trên tườngblock.minecraft.cherry_wall_signCherry Wall Sign墙上的樱花木告示牌牆上嘅櫻花木指示牌牆上的櫻花木告示牌壁中櫻牌壁に付けられたサクラの看板벚나무 벽 표지판Tấm biển gỗ anh đào trên tườngblock.minecraft.cherry_woodCherry Wood樱花木櫻花木櫻花木塊櫻木サクラの木벚나무Gỗ anh đàoblock.minecraft.chestChest箱子儲物箱儲物箱箱チェスト상자Rươngblock.minecraft.chipped_anvilChipped Anvil开裂的铁砧微損嘅鐵砧微損的鐵砧裂鐵砧欠けた金床금 간 모루Cái đe bị nứtblock.minecraft.chiseled_bookshelfChiseled Bookshelf雕纹书架浮雕書櫃浮雕書櫃雕書櫥模様入りの本棚조각된 책장Kệ sách được đụcblock.minecraft.chiseled_copperChiseled Copper雕纹铜块浮雕銅磚浮雕銅方塊雕銅塊模様入りの銅조각된 구리Khối đồng được đụcblock.minecraft.chiseled_deepslateChiseled Deepslate雕纹深板岩浮雕深板岩浮雕深板岩雕板巖模様入りの深層岩조각된 심층암Đá bảng sâu được đụcblock.minecraft.chiseled_nether_bricksChiseled Nether Bricks雕纹下界砖块浮雕地獄磚浮雕地獄磚雕焱界磚模様入りのネザーレンガ조각된 네더 벽돌Gạch Nether được đụcblock.minecraft.chiseled_polished_blackstoneChiseled Polished Blackstone雕纹磨制黑石浮雕拋光黑石浮雕拋光黑石雕鎣墨石模様入りの磨かれたブラックストーン조각된 윤나는 흑암Đá đen được đánh bóng được đụcblock.minecraft.chiseled_quartz_blockChiseled Quartz Block雕纹石英块浮雕石英磚浮雕石英方塊雕石英塊模様入りのクォーツブロック조각된 석영 블록Khối thạch anh được đụcblock.minecraft.chiseled_red_sandstoneChiseled Red Sandstone雕纹红砂岩浮雕紅砂岩浮雕紅砂岩雕紅砂模様入りの赤い砂岩조각된 붉은 사암Cát kết đỏ được đụcblock.minecraft.chiseled_sandstoneChiseled Sandstone雕纹砂岩浮雕砂岩浮雕砂岩雕砂模様入りの砂岩조각된 사암Cát kết được đụcblock.minecraft.chiseled_stone_bricksChiseled Stone Bricks雕纹石砖浮雕石磚浮雕石磚雕磚模様入りの石レンガ조각된 석재 벽돌Gạch đá được đụcblock.minecraft.chiseled_tuffChiseled Tuff雕纹凝灰岩浮雕凝灰岩浮雕凝灰岩雕積塊石模様入りの凝灰岩조각된 응회암Đá túp được đụcblock.minecraft.chiseled_tuff_bricksChiseled Tuff Bricks雕纹凝灰岩砖浮雕凝灰岩磚浮雕凝灰岩磚雕積塊石磚模様入りの凝灰岩レンガ조각된 응회암 벽돌Gạch đá túp được đụcblock.minecraft.chorus_flowerChorus Flower紫颂花歌萊花歌萊花頌緲花コーラスフラワー후렴화Hoa Chorusblock.minecraft.chorus_plantChorus Plant紫颂植株歌萊枝歌萊枝頌緲枝コーラスプラント후렴초Cây Chorusblock.minecraft.clayClay黏土黏土黏土埴塊粘土점토Đất sétblock.minecraft.coal_blockBlock of Coal煤炭块煤炭磚煤炭方塊石炭塊石炭ブロック석탄 블록Khối thanblock.minecraft.coal_oreCoal Ore煤矿石煤礦煤礦石炭礦石炭鉱石석탄 광석Quặng thanblock.minecraft.coarse_dirtCoarse Dirt砂土粗泥粗泥澱土粗い土거친 흙Đất thôblock.minecraft.cobbled_deepslateCobbled Deepslate深板岩圆石深板岩碎石深板岩碎石碎板巖深層岩の丸石심층암 조약돌Đá cuội bảng sâublock.minecraft.cobbled_deepslate_slabCobbled Deepslate Slab深板岩圆石台阶深板岩碎石半磚碎深板岩半磚碎板巖版深層岩の丸石のハーフブロック심층암 조약돌 반 블록Phiến đá cuội bảng sâublock.minecraft.cobbled_deepslate_stairsCobbled Deepslate Stairs深板岩圆石楼梯深板岩碎石樓梯碎深板岩階梯碎板巖階深層岩の丸石の階段심층암 조약돌 계단Cầu thang đá cuội bảng sâublock.minecraft.cobbled_deepslate_wallCobbled Deepslate Wall深板岩圆石墙深板岩碎石牆碎深板岩牆碎板巖垣深層岩の丸石の塀심층암 조약돌 담장Tường đá cuội bảng sâublock.minecraft.cobblestoneCobblestone圆石碎石鵝卵石䃮丸石조약돌Đá cuộiblock.minecraft.cobblestone_slabCobblestone Slab圆石台阶碎石半磚鵝卵石半磚䃮版丸石のハーフブロック조약돌 반 블록Phiến đá cuộiblock.minecraft.cobblestone_stairsCobblestone Stairs圆石楼梯碎石樓梯鵝卵石階梯䃮階丸石の階段조약돌 계단Cầu thang đá cuộiblock.minecraft.cobblestone_wallCobblestone Wall圆石墙碎石牆鵝卵石牆䃮垣丸石の塀조약돌 담장Tường đá cuộiblock.minecraft.cobwebCobweb蜘蛛网蜘蛛網蜘蛛網蛛網クモの巣거미줄Mạng nhệnblock.minecraft.cocoaCocoa可可果可可果可可豆可可荳カカオの実코코아Ca caoblock.minecraft.command_blockCommand Block命令方块命令方塊指令方塊命令塊コマンドブロック명령 블록Khối lệnhblock.minecraft.comparatorRedstone Comparator红石比较器紅石比較器紅石比較器較赭儀レッドストーンコンパレーター레드스톤 비교기Mạch so sánh Redstoneblock.minecraft.composterComposter堆肥桶堆肥桶堆肥箱肥箱コンポスター퇴비통Thùng ủ phânblock.minecraft.conduitConduit潮涌核心海靈核心海靈核心湧靈核コンジット전달체Ống dẫnblock.minecraft.copper_blockBlock of Copper铜块銅磚銅方塊銅塊銅ブロック구리 블록Khối đồngblock.minecraft.copper_bulbCopper Bulb铜灯銅燈銅燈銅燈銅の電球구리 전구Đèn đồngblock.minecraft.copper_doorCopper Door铜门銅門銅門銅門銅のドア구리 문Cửa đồngblock.minecraft.copper_grateCopper Grate铜格栅銅網格銅格柵銅柵網銅の格子구리 격자Lưới đồngblock.minecraft.copper_oreCopper Ore铜矿石銅礦銅礦銅礦銅鉱石구리 광석Quặng đồngblock.minecraft.copper_trapdoorCopper Trapdoor铜活板门銅地板門銅地板門銅窖門銅のトラップドア구리 다락문Cửa sập đồngblock.minecraft.cornflowerCornflower矢车菊矢車菊矢車菊矢車菊ヤグルマギク수레국화Thanh cúcblock.minecraft.cracked_deepslate_bricksCracked Deepslate Bricks裂纹深板岩砖裂紋深板岩磚裂紋深板岩磚裂板巖磚ひび割れた深層岩レンガ금 간 심층암 벽돌Gạch đá bảng sâu nứtblock.minecraft.cracked_deepslate_tilesCracked Deepslate Tiles裂纹深板岩瓦裂紋深板岩瓦裂紋深板岩磚瓦裂板巖瓦ひび割れた深層岩タイル금 간 심층암 타일Đá lát bảng sâu nứtblock.minecraft.cracked_nether_bricksCracked Nether Bricks裂纹下界砖块裂紋地獄磚裂紋地獄磚裂焱界磚ひび割れたネザーレンガ금 간 네더 벽돌Gạch Nether nứtblock.minecraft.cracked_polished_blackstone_bricksCracked Polished Blackstone Bricks裂纹磨制黑石砖裂紋拋光黑石磚裂紋拋光黑石磚裂鎣墨石磚ひび割れた磨かれたブラックストーンレンガ금 간 윤나는 흑암 벽돌Gạch đá đen được đánh bóng nứtblock.minecraft.cracked_stone_bricksCracked Stone Bricks裂纹石砖裂紋石磚裂紋石磚裂磚ひび割れた石レンガ금 간 석재 벽돌Gạch đá nứtblock.minecraft.crafterCrafter合成器合成器合成器製械自動作業台제작기Máy chế tạoblock.minecraft.crafting_tableCrafting Table工作台工作台工作台製物案作業台제작대Bàn chế tạoblock.minecraft.creeper_headCreeper Head苦力怕的头Creeper 頭顱苦力怕頭顱伏臨首クリーパーの頭크리퍼 머리Đầu Creeperblock.minecraft.creeper_wall_headCreeper Wall Head墙上的苦力怕的头牆上嘅 Creeper 頭顱牆上的苦力怕頭顱壁中伏臨首壁に付けられたクリーパーの頭크리퍼 벽 머리Đầu Creeper trên tườngblock.minecraft.crimson_buttonCrimson Button绯红木按钮猩紅菌木按鈕緋紅蕈木按鈕緋蕈木鈕真紅のボタン진홍빛 버튼Nút đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_doorCrimson Door绯红木门猩紅菌木門緋紅蕈木門緋蕈木門真紅のドア진홍빛 문Cửa đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_fenceCrimson Fence绯红木栅栏猩紅菌木欄杆緋紅蕈木柵欄緋蕈木檻真紅のフェンス진홍빛 울타리Hàng rào đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_fence_gateCrimson Fence Gate绯红木栅栏门猩紅菌木閘門緋紅蕈木柵欄門緋蕈木扉真紅のフェンスゲート진홍빛 울타리 문Cổng rào đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_fungusCrimson Fungus绯红菌猩紅菌菇緋紅蕈菇緋蕈真紅のキノコ진홍빛 균Nấm đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_hanging_signCrimson Hanging Sign悬挂式绯红木告示牌猩紅菌木吊牌懸掛式緋紅蕈木告示牌緋蕈木懸牌真紅の吊り看板진홍빛 매다는 표지판Tấm biển treo đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_hyphaeCrimson Hyphae绯红菌核猩紅菌絲體緋紅菌絲體緋蕈體真紅の菌糸진홍빛 균사Sợi nấm đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_nyliumCrimson Nylium绯红菌岩猩紅菌絲石緋紅菌絲石緋蕈巖真紅のナイリウム진홍빛 네사체Khuẩn dị thể đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_planksCrimson Planks绯红木板猩紅菌木板緋紅蕈木材緋蕈木材真紅の板材진홍빛 판자Ván đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_pressure_plateCrimson Pressure Plate绯红木压力板猩紅菌木壓力板緋紅蕈木壓力板緋蕈木踏板真紅の感圧板진홍빛 압력판Đĩa cảm biến áp lực đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_rootsCrimson Roots绯红菌索猩紅菌根緋紅蕈根緋蕈索真紅の根진홍빛 뿌리Rễ đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_signCrimson Sign绯红木告示牌猩紅菌木指示牌緋紅蕈木告示牌緋蕈木牌真紅の看板진홍빛 표지판Tấm biển đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_slabCrimson Slab绯红木台阶猩紅菌木半磚緋紅蕈木半磚緋蕈木版真紅のハーフブロック진홍빛 반 블록Phiến đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_stairsCrimson Stairs绯红木楼梯猩紅菌木樓梯緋紅蕈木階梯緋蕈木階真紅の階段진홍빛 계단Cầu thang đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_stemCrimson Stem绯红菌柄猩紅菌椗緋紅蕈柄緋蕈柄真紅の幹진홍빛 자루Cuống đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_trapdoorCrimson Trapdoor绯红木活板门猩紅菌木地板門緋紅蕈木地板門緋蕈木窖門真紅のトラップドア진홍빛 다락문Cửa sập đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_wall_hanging_signCrimson Wall Hanging Sign墙上的悬挂式绯红木告示牌牆上嘅猩紅菌木吊牌牆上的懸掛式緋紅蕈木告示牌壁中緋蕈木懸牌壁に付けられた真紅の吊り看板진홍빛 벽 매다는 표지판Tấm biển treo đỏ thẫm trên tườngblock.minecraft.crimson_wall_signCrimson Wall Sign墙上的绯红木告示牌牆上嘅猩紅菌木指示牌牆上的緋紅蕈木告示牌壁中緋蕈木牌壁に付けられた真紅の看板진홍빛 벽 표지판Tấm biển đỏ thẫm trên tườngblock.minecraft.crying_obsidianCrying Obsidian哭泣的黑曜石哭曜石哭泣的黑曜石泣黑曜石泣く黒曜石우는 흑요석Hắc diện thạch khócblock.minecraft.cut_copperCut Copper切制铜块切製銅磚切製銅方塊割銅塊切り込み入りの銅깎인 구리Khối đồng được cắtblock.minecraft.cut_copper_slabCut Copper Slab切制铜台阶切製銅半磚切製銅半磚割銅版切り込み入りの銅のハーフブロック깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắtblock.minecraft.cut_copper_stairsCut Copper Stairs切制铜楼梯切製銅樓梯切製銅階梯割銅階切り込み入りの銅の階段깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắtblock.minecraft.cut_red_sandstoneCut Red Sandstone切制红砂岩切製紅砂岩切製紅砂岩割紅砂研がれた赤い砂岩깎인 붉은 사암Cát kết đỏ được cắtblock.minecraft.cut_red_sandstone_slabCut Red Sandstone Slab切制红砂岩台阶切製紅砂岩半磚切製紅砂岩半磚割紅砂版研がれた赤い砂岩のハーフブロック깎인 붉은 사암 반 블록Phiến cát kết đỏ được cắtblock.minecraft.cut_sandstoneCut Sandstone切制砂岩切製砂岩切製砂岩割砂研がれた砂岩깎인 사암Cát kết được cắtblock.minecraft.cut_sandstone_slabCut Sandstone Slab切制砂岩台阶切製砂岩半磚切製砂岩半磚割砂版研がれた砂岩のハーフブロック깎인 사암 반 블록Phiến cát kết được cắtblock.minecraft.cyan_bannerCyan Banner青色旗帜青藍色橫額青色旗幟黛旗青緑色の旗청록색 현수막Cờ hiệu lục lamblock.minecraft.cyan_bedCyan Bed青色床青藍色牀青色床黛床青緑色のベッド청록색 침대Giường lục lamblock.minecraft.cyan_candleCyan Candle青色蜡烛青藍色蠟燭青色蠟燭黛燭青緑色のろうそく청록색 초Nến lục lamblock.minecraft.cyan_candle_cakeCake with Cyan Candle插上青色蜡烛的蛋糕插咗青藍色蠟燭嘅蛋糕插上青色蠟燭的蛋糕黛燭之洋糕青緑色のろうそくが立てられたケーキ청록색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến lục lamblock.minecraft.cyan_carpetCyan Carpet青色地毯青藍色地氈青色地毯黛氍毹青緑色のカーペット청록색 양탄자Thảm lục lamblock.minecraft.cyan_concreteCyan Concrete青色混凝土青藍色混凝土青色混凝土黛砼青緑色のコンクリート청록색 콘크리트Bê tông lục lamblock.minecraft.cyan_concrete_powderCyan Concrete Powder青色混凝土粉末青藍色混凝土粉末青色混凝土粉末黛砼粉青緑色のコンクリートパウダー청록색 콘크리트 가루Bột bê tông lục lamblock.minecraft.cyan_glazed_terracottaCyan Glazed Terracotta青色带釉陶瓦青藍色釉陶青色釉陶黛釉陶青緑色の彩釉テラコッタ청록색 유광 테라코타Đất nung tráng men lục lamblock.minecraft.cyan_shulker_boxCyan Shulker Box青色潜影盒青藍色界伏盒青色界伏盒黛贆櫝青緑色のシュルカーボックス청록색 셜커 상자Hộp Shulker lục lamblock.minecraft.cyan_stained_glassCyan Stained Glass青色染色玻璃青藍色染色玻璃青色玻璃黛琉璃青緑色の色付きガラス청록색 색유리Thủy tinh được nhuộm lục lamblock.minecraft.cyan_stained_glass_paneCyan Stained Glass Pane青色染色玻璃板青藍色染色玻璃片青色玻璃片黛琉璃嵌板青緑色の色付きガラス板청록색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm lục lamblock.minecraft.cyan_terracottaCyan Terracotta青色陶瓦青藍色陶瓦青色陶土黛陶青緑色のテラコッタ청록색 테라코타Đất nung lục lamblock.minecraft.cyan_woolCyan Wool青色羊毛青藍色羊毛青色羊毛黛羊毛青緑色の羊毛청록색 양털Len lục lamblock.minecraft.damaged_anvilDamaged Anvil损坏的铁砧耗損嘅鐵砧耗損的鐵砧壞鐵砧壊れかけの金床손상된 모루Cái đe bị hỏngblock.minecraft.dandelionDandelion蒲公英蒲公英蒲公英蒲公英タンポポ민들레Bồ công anhblock.minecraft.dark_oak_buttonDark Oak Button深色橡木按钮黑橡木按鈕黑橡木按鈕黯柞鈕ダークオークのボタン짙은 참나무 버튼Nút gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_doorDark Oak Door深色橡木门黑橡木門黑橡木門黯柞門ダークオークのドア짙은 참나무 문Cửa gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_fenceDark Oak Fence深色橡木栅栏黑橡木欄杆黑橡木柵欄黯柞檻ダークオークのフェンス짙은 참나무 울타리Hàng rào gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_fence_gateDark Oak Fence Gate深色橡木栅栏门黑橡木閘門黑橡木柵欄門黯柞扉ダークオークのフェンスゲート짙은 참나무 울타리 문Cổng rào gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_hanging_signDark Oak Hanging Sign悬挂式深色橡木告示牌黑橡木吊牌懸掛式黑橡木告示牌黯柞懸牌ダークオークの吊り看板짙은 참나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_leavesDark Oak Leaves深色橡树树叶黑橡木樹葉黑橡木樹葉黯柞葉ダークオークの葉짙은 참나무 잎Lá sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_logDark Oak Log深色橡木原木黑橡木原木黑橡木原木黯柞樁ダークオークの原木짙은 참나무 원목Thân cây sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_planksDark Oak Planks深色橡木木板黑橡木板黑橡木材黯柞材ダークオークの板材짙은 참나무 판자Ván gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_pressure_plateDark Oak Pressure Plate深色橡木压力板黑橡木壓力板黑橡木壓力板黯柞踏板ダークオークの感圧板짙은 참나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_saplingDark Oak Sapling深色橡树树苗黑橡木樹苗黑橡木樹苗黯柞秧ダークオークの苗木짙은 참나무 묘목Chồi cây sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_signDark Oak Sign深色橡木告示牌黑橡木指示牌黑橡木告示牌黯柞牌ダークオークの看板짙은 참나무 표지판Tấm biển gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_slabDark Oak Slab深色橡木台阶黑橡木半磚黑橡木半磚黯柞版ダークオークのハーフブロック짙은 참나무 반 블록Phiến gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_stairsDark Oak Stairs深色橡木楼梯黑橡木樓梯黑橡木階梯黯柞階ダークオークの階段짙은 참나무 계단Cầu thang gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_trapdoorDark Oak Trapdoor深色橡木活板门黑橡木地板門黑橡木地板門黯柞窖門ダークオークのトラップドア짙은 참나무 다락문Cửa sập gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_wall_hanging_signDark Oak Wall Hanging Sign墙上的悬挂式深色橡木告示牌牆上嘅黑橡木吊牌牆上的懸掛式黑橡木告示牌壁中黯柞懸牌壁に付けられたダークオークの吊り看板짙은 참나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ sồi sẫm trên tườngblock.minecraft.dark_oak_wall_signDark Oak Wall Sign墙上的深色橡木告示牌牆上嘅黑橡木指示牌牆上的黑橡木告示牌壁中黯柞牌壁に付けられたダークオークの看板짙은 참나무 벽 표지판Tấm biển gỗ sồi sẫm trên tườngblock.minecraft.dark_oak_woodDark Oak Wood深色橡木黑橡木黑橡木塊黯柞木ダークオークの木짙은 참나무Gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_prismarineDark Prismarine暗海晶石暗海磷石暗海磷石黯磷ダークプリズマリン짙은 프리즈머린Lăng trụ biển sẫm màublock.minecraft.dark_prismarine_slabDark Prismarine Slab暗海晶石台阶暗海磷石半磚暗海磷石半磚黯磷版ダークプリズマリンのハーフブロック짙은 프리즈머린 반 블록Phiến lăng trụ biển sẫm màublock.minecraft.dark_prismarine_stairsDark Prismarine Stairs暗海晶石楼梯暗海磷石樓梯暗海磷石階梯黯磷階ダークプリズマリンの階段짙은 프리즈머린 계단Cầu thang lăng trụ biển sẫm màublock.minecraft.daylight_detectorDaylight Detector阳光探测器日光感測器日光感測器測暉儀日照センサー햇빛 감지기Máy dò ánh sángblock.minecraft.dead_brain_coralDead Brain Coral失活的脑纹珊瑚死亡腦珊瑚死亡的腦珊瑚枯腦珊瑚死んだノウサンゴ죽은 뇌 산호San hô não chếtblock.minecraft.dead_brain_coral_blockDead Brain Coral Block失活的脑纹珊瑚块死亡腦珊瑚方塊死亡的腦珊瑚方塊枯腦珊瑚塊死んだノウサンゴブロック죽은 뇌 산호 블록Khối san hô não chếtblock.minecraft.dead_brain_coral_fanDead Brain Coral Fan失活的脑纹珊瑚扇死亡扇狀腦珊瑚死亡的扇狀腦珊瑚枯扇狀腦珊瑚死んだノウウチワサンゴ죽은 부채형 뇌 산호San hô não hình quạt chếtblock.minecraft.dead_brain_coral_wall_fanDead Brain Coral Wall Fan墙上的失活脑纹珊瑚扇牆上嘅死亡扇狀腦珊瑚牆上死亡的扇狀腦珊瑚壁中枯扇狀腦珊瑚壁付きの死んだノウウチワサンゴ죽은 부채형 뇌 산호 벽Cành san hô não hình quạt chếtblock.minecraft.dead_bubble_coralDead Bubble Coral失活的气泡珊瑚死亡氣泡珊瑚死亡的氣泡珊瑚枯泡珊瑚死んだミズタマサンゴ죽은 거품 산호San hô bong bóng chếtblock.minecraft.dead_bubble_coral_blockDead Bubble Coral Block失活的气泡珊瑚块死亡氣泡珊瑚方塊死亡的氣泡珊瑚方塊枯泡珊瑚塊死んだミズタマサンゴブロック죽은 거품 산호 블록Khối san hô bong bóng chếtblock.minecraft.dead_bubble_coral_fanDead Bubble Coral Fan失活的气泡珊瑚扇死亡扇狀氣泡珊瑚死亡的扇狀氣泡珊瑚枯扇狀泡珊瑚死んだミズタマウチワサンゴ죽은 부채형 거품 산호San hô bong bóng hình quạt chếtblock.minecraft.dead_bubble_coral_wall_fanDead Bubble Coral Wall Fan墙上的失活气泡珊瑚扇牆上嘅死亡扇狀氣泡珊瑚牆上死亡的扇狀氣泡珊瑚壁中枯扇狀泡珊瑚壁付きの死んだミズタマウチワサンゴ죽은 부채형 거품 산호 벽Cành san hô bong bóng hình quạt chếtblock.minecraft.dead_bushDead Bush枯萎的灌木死灌木枯灌木枯木枯れ木마른 덤불Bụi cây khôblock.minecraft.dead_fire_coralDead Fire Coral失活的火珊瑚死亡火珊瑚死亡的火珊瑚枯火珊瑚死んだミレポラサンゴ죽은 불 산호San hô lửa chếtblock.minecraft.dead_fire_coral_blockDead Fire Coral Block失活的火珊瑚块死亡火珊瑚方塊死亡的火珊瑚方塊枯火珊瑚塊死んだミレポラサンゴブロック죽은 불 산호 블록Khối san hô lửa chếtblock.minecraft.dead_fire_coral_fanDead Fire Coral Fan失活的火珊瑚扇死亡扇狀火珊瑚死亡的扇狀火珊瑚枯扇狀火珊瑚死んだミレポラウチワサンゴ죽은 부채형 불 산호San hô lửa hình quạt chếtblock.minecraft.dead_fire_coral_wall_fanDead Fire Coral Wall Fan墙上的失活火珊瑚扇牆上嘅死亡扇狀火珊瑚牆上死亡的扇狀火珊瑚壁中枯扇狀火珊瑚壁付きの死んだミレポラウチワサンゴ죽은 부채형 불 산호 벽Cành san hô lửa hình quạt chếtblock.minecraft.dead_horn_coralDead Horn Coral失活的鹿角珊瑚死亡角珊瑚死亡的角珊瑚枯角珊瑚死んだシカツノサンゴ죽은 사방산호San hô sừng chếtblock.minecraft.dead_horn_coral_blockDead Horn Coral Block失活的鹿角珊瑚块死亡角珊瑚方塊死亡的角珊瑚方塊枯角珊瑚塊死んだシカツノサンゴブロック죽은 사방산호 블록Khối san hô sừng chếtblock.minecraft.dead_horn_coral_fanDead Horn Coral Fan失活的鹿角珊瑚扇死亡扇狀角珊瑚死亡的扇狀角珊瑚枯扇狀角珊瑚死んだシカツノウチワサンゴ죽은 부채형 사방산호San hô sừng hình quạt chếtblock.minecraft.dead_horn_coral_wall_fanDead Horn Coral Wall Fan墙上的失活鹿角珊瑚扇牆上嘅死亡扇狀角珊瑚牆上死亡的扇狀角珊瑚壁中枯扇狀角珊瑚壁付きの死んだシカツノウチワサンゴ죽은 부채형 사방산호 벽Cành san hô sừng hình quạt chếtblock.minecraft.dead_tube_coralDead Tube Coral失活的管珊瑚死亡管珊瑚死亡的管珊瑚枯管珊瑚死んだクダサンゴ죽은 관 산호San hô ống tròn chếtblock.minecraft.dead_tube_coral_blockDead Tube Coral Block失活的管珊瑚块死亡管珊瑚方塊死亡的管珊瑚方塊枯管珊瑚塊死んだクダサンゴブロック죽은 관 산호 블록Khối san hô ống tròn chếtblock.minecraft.dead_tube_coral_fanDead Tube Coral Fan失活的管珊瑚扇死亡扇狀管珊瑚死亡的扇狀管珊瑚枯扇狀管珊瑚死んだクダウチワサンゴ죽은 부채형 관 산호San hô ống tròn hình quạt chếtblock.minecraft.dead_tube_coral_wall_fanDead Tube Coral Wall Fan墙上的失活管珊瑚扇牆上嘅死亡扇狀管珊瑚牆上死亡的扇狀管珊瑚壁中枯扇狀管珊瑚壁付きの死んだクダウチワサンゴ죽은 부채형 관 산호 벽Cành san hô ống tròn hình quạt chếtblock.minecraft.decorated_potDecorated Pot饰纹陶罐裝飾陶罐飾紋陶罐飾甕飾り壺장식된 도자기Chậu trang tríblock.minecraft.deepslateDeepslate深板岩深板岩深板岩板巖深層岩심층암Đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_brick_slabDeepslate Brick Slab深板岩砖台阶深板岩磚半磚深板岩磚半磚板巖磚版深層岩レンガのハーフブロック심층암 벽돌 반 블록Phiến gạch đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_brick_stairsDeepslate Brick Stairs深板岩砖楼梯深板岩磚樓梯深板岩磚階梯板巖磚階深層岩レンガの階段심층암 벽돌 계단Cầu thang gạch đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_brick_wallDeepslate Brick Wall深板岩砖墙深板岩磚牆深板岩磚牆板巖磚垣深層岩レンガの塀심층암 벽돌 담장Tường gạch đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_bricksDeepslate Bricks深板岩砖深板岩磚深板岩磚板巖磚深層岩レンガ심층암 벽돌Gạch đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_coal_oreDeepslate Coal Ore深层煤矿石深層煤礦深板岩煤礦深石炭礦深層石炭鉱石심층암 석탄 광석Quặng than đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_copper_oreDeepslate Copper Ore深层铜矿石深層銅礦深板岩銅礦深銅礦深層銅鉱石심층암 구리 광석Quặng đồng đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_diamond_oreDeepslate Diamond Ore深层钻石矿石深層鑽石礦深板岩鑽石礦深金剛石礦深層ダイヤモンド鉱石심층암 다이아몬드 광석Quặng kim cương đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_emerald_oreDeepslate Emerald Ore深层绿宝石矿石深層綠寶石礦深板岩綠寶石礦深祖母綠礦深層エメラルド鉱石심층암 에메랄드 광석Quặng ngọc lục bảo đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_gold_oreDeepslate Gold Ore深层金矿石深層金礦深板岩金礦深金礦深層金鉱石심층암 금 광석Quặng vàng đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_iron_oreDeepslate Iron Ore深层铁矿石深層鐵礦深板岩鐵礦深鐵礦深層鉄鉱石심층암 철 광석Quặng sắt đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_lapis_oreDeepslate Lapis Lazuli Ore深层青金石矿石深層青金石礦深板岩青金石礦深群青礦深層ラピスラズリ鉱石심층암 청금석 광석Quặng ngọc lưu ly đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_redstone_oreDeepslate Redstone Ore深层红石矿石深層紅石礦深板岩紅石礦深紅石礦深層レッドストーン鉱石심층암 레드스톤 광석Quặng Redstone đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_tile_slabDeepslate Tile Slab深板岩瓦台阶深板岩瓦半磚深板岩磚瓦半磚板巖瓦版深層岩タイルのハーフブロック심층암 타일 반 블록Phiến đá lát bảng sâublock.minecraft.deepslate_tile_stairsDeepslate Tile Stairs深板岩瓦楼梯深板岩瓦樓梯深板岩磚瓦階梯板巖瓦階深層岩タイルの階段심층암 타일 계단Cầu thang đá lát bảng sâublock.minecraft.deepslate_tile_wallDeepslate Tile Wall深板岩瓦墙深板岩瓦牆深板岩磚瓦牆板巖瓦垣深層岩タイルの塀심층암 타일 담장Tường đá lát bảng sâublock.minecraft.deepslate_tilesDeepslate Tiles深板岩瓦深板岩瓦深板岩磚瓦板巖瓦深層岩タイル심층암 타일Đá lát bảng sâublock.minecraft.detector_railDetector Rail探测铁轨感壓路軌感測鐵軌測軌ディテクターレール감지 레일Đường ray cảm biếnblock.minecraft.diamond_blockBlock of Diamond钻石块鑽石磚鑽石方塊金剛石塊ダイヤモンドブロック다이아몬드 블록Khối kim cươngblock.minecraft.diamond_oreDiamond Ore钻石矿石鑽石礦鑽石礦金剛石礦ダイヤモンド鉱石다이아몬드 광석Quặng kim cươngblock.minecraft.dioriteDiorite闪长岩閃長岩閃長岩閃綠石閃緑岩섬록암Đá dioritblock.minecraft.diorite_slabDiorite Slab闪长岩台阶閃長岩半磚閃長岩半磚閃綠石版閃緑岩のハーフブロック섬록암 반 블록Phiến đá dioritblock.minecraft.diorite_stairsDiorite Stairs闪长岩楼梯閃長岩樓梯閃長岩階梯閃綠石階閃緑岩の階段섬록암 계단Cầu thang đá dioritblock.minecraft.diorite_wallDiorite Wall闪长岩墙閃長岩牆閃長岩牆閃綠石垣閃緑岩の塀섬록암 담장Tường đá dioritblock.minecraft.dirtDirt泥土泥土泥土土土흙Đấtblock.minecraft.dirt_pathDirt Path土径泥徑土徑土徑土の道흙 길Đường đấtblock.minecraft.dispenserDispenser发射器發射器發射器射械ディスペンサー발사기Máy phân phátblock.minecraft.dragon_eggDragon Egg龙蛋龍蛋龍蛋龍卵ドラゴンの卵드래곤 알Trứng rồngblock.minecraft.dragon_headDragon Head龙首龍頭龍首龍首ドラゴンの頭드래곤 머리Đầu rồngblock.minecraft.dragon_wall_headDragon Wall Head墙上的龙首牆上嘅龍頭牆上的龍首壁中龍首壁に付けられたドラゴンの頭드래곤 벽 머리Đầu rồng trên tườngblock.minecraft.dried_kelp_blockDried Kelp Block干海带块乾海帶捆海帶乾塊乾海帶塊乾燥した昆布ブロック말린 켈프 블록Khối tảo bẹ khôblock.minecraft.dripstone_blockDripstone Block滴水石块滴水石鐘乳石方塊鐘乳石塊鍾乳石ブロック점적석 블록Khối thạch nhũblock.minecraft.dropperDropper投掷器投擲器投擲器擲械ドロッパー공급기Máy thảblock.minecraft.emerald_blockBlock of Emerald绿宝石块綠寶石磚綠寶石方塊祖母綠塊エメラルドブロック에메랄드 블록Khối ngọc lục bảoblock.minecraft.emerald_oreEmerald Ore绿宝石矿石綠寶石礦綠寶石礦祖母綠礦エメラルド鉱石에메랄드 광석Quặng ngọc lục bảoblock.minecraft.enchanting_tableEnchanting Table附魔台附魔台附魔台淬靈案エンチャントテーブル마법 부여대Bàn phù phépblock.minecraft.end_gatewayEnd Gateway末地折跃门終界折躍門終界折躍門終界門關エンドゲートウェイ엔드 관문Cổng vào The Endblock.minecraft.end_portalEnd Portal末地传送门終界傳送門終界傳送門終界結界門エンドポータル엔드 차원문Cổng Endblock.minecraft.end_portal_frameEnd Portal Frame末地传送门框架終界傳送門框終界傳送門框架終界結界門匡エンドポータルフレーム엔드 차원문 틀Khung cổng Endblock.minecraft.end_rodEnd Rod末地烛終界燭終界燭終界燭エンドロッド엔드 막대기Thanh gậy Endblock.minecraft.end_stoneEnd Stone末地石終界石終界石終界巖エンドストーン엔드 돌Đá Endblock.minecraft.end_stone_brick_slabEnd Stone Brick Slab末地石砖台阶終界石磚半磚終界石磚半磚終界巖磚版エンドストーンレンガのハーフブロック엔드 석재 벽돌 반 블록Phiến gạch đá Endblock.minecraft.end_stone_brick_stairsEnd Stone Brick Stairs末地石砖楼梯終界石磚樓梯終界石磚階梯終界巖磚階エンドストーンレンガの階段엔드 석재 벽돌 계단Cầu thang gạch đá Endblock.minecraft.end_stone_brick_wallEnd Stone Brick Wall末地石砖墙終界石磚牆終界石磚牆終界巖磚垣エンドストーンレンガの塀엔드 석재 벽돌 담장Tường gạch đá Endblock.minecraft.end_stone_bricksEnd Stone Bricks末地石砖終界石磚終界石磚終界巖磚エンドストーンレンガ엔드 석재 벽돌Gạch đá Endblock.minecraft.ender_chestEnder Chest末影箱終界箱終界箱終眇箱エンダーチェスト엔더 상자Rương Enderblock.minecraft.exposed_chiseled_copperExposed Chiseled Copper斑驳的雕纹铜块斑駁嘅浮雕銅磚斑駁的浮雕銅方塊渡濕雕銅塊風化した模様入りの銅약간 녹슨 조각된 구리Khối đồng được đục bị ẩmblock.minecraft.exposed_copperExposed Copper斑驳的铜块斑駁嘅銅磚斑駁的銅方塊渡濕銅塊風化した銅약간 녹슨 구리Khối đồng bị ẩmblock.minecraft.exposed_copper_bulbExposed Copper Bulb斑驳的铜灯斑駁嘅銅燈斑駁的銅燈渡濕銅燈風化した銅の電球약간 녹슨 구리 전구Đèn đồng bị ẩmblock.minecraft.exposed_copper_doorExposed Copper Door斑驳的铜门斑駁嘅銅門斑駁的銅門渡濕銅門風化した銅のドア약간 녹슨 구리 문Cửa đồng bị ẩmblock.minecraft.exposed_copper_grateExposed Copper Grate斑驳的铜格栅斑駁嘅銅網格斑駁的銅格柵渡濕銅柵網風化した銅の格子약간 녹슨 구리 격자Lưới đồng bị ẩmblock.minecraft.exposed_copper_trapdoorExposed Copper Trapdoor斑驳的铜活板门斑駁嘅銅地板門斑駁的銅地板門渡濕銅窖門風化した銅のトラップドア약간 녹슨 구리 다락문Cửa sập đồng bị ẩmblock.minecraft.exposed_cut_copperExposed Cut Copper斑驳的切制铜块斑駁嘅切製銅磚斑駁的切製銅方塊渡濕割銅塊風化した切り込み入りの銅약간 녹슨 깎인 구리Khối đồng được cắt bị ẩmblock.minecraft.exposed_cut_copper_slabExposed Cut Copper Slab斑驳的切制铜台阶斑駁嘅切製銅半磚斑駁的切製銅半磚渡濕割銅版風化した切り込み入りの銅のハーフブロック약간 녹슨 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt bị ẩmblock.minecraft.exposed_cut_copper_stairsExposed Cut Copper Stairs斑驳的切制铜楼梯斑駁嘅切製銅樓梯斑駁的切製銅階梯渡濕割銅階風化した切り込み入りの銅の階段약간 녹슨 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt bị ẩmblock.minecraft.farmlandFarmland耕地耕地耕地疇耕地경작지Đất ruộngblock.minecraft.fernFern蕨蕨蕨蕨シダ고사리Dương xỉblock.minecraft.fireFire火火火火炎불Lửablock.minecraft.fire_coralFire Coral火珊瑚火珊瑚火珊瑚火珊瑚ミレポラサンゴ불 산호San hô lửablock.minecraft.fire_coral_blockFire Coral Block火珊瑚块火珊瑚方塊火珊瑚方塊火珊瑚塊ミレポラサンゴブロック불 산호 블록Khối san hô lửablock.minecraft.fire_coral_fanFire Coral Fan火珊瑚扇扇狀火珊瑚扇狀火珊瑚扇狀火珊瑚ミレポラウチワサンゴ부채형 불 산호San hô lửa hình quạtblock.minecraft.fire_coral_wall_fanFire Coral Wall Fan墙上的火珊瑚扇牆上嘅扇狀火珊瑚牆上的扇狀火珊瑚壁中扇狀火珊瑚壁付きのミレポラウチワサンゴ부채형 불 산호 벽Cành san hô lửa hình quạtblock.minecraft.fletching_tableFletching Table制箭台製箭台製箭台製箭案矢細工台화살 작업대Bàn làm cung tênblock.minecraft.flower_potFlower Pot花盆花盆花盆盆植木鉢화분Chậu hoablock.minecraft.flowering_azaleaFlowering Azalea盛开的杜鹃花丛開花嘅杜鵑叢開花的杜鵑叢芳杜鵑開花したツツジ꽃 핀 진달래Đỗ quyên đang trổ bôngblock.minecraft.flowering_azalea_leavesFlowering Azalea Leaves盛开的杜鹃树叶開花嘅杜鵑樹葉開花的杜鵑葉芳杜鵑葉開花したツツジの葉꽃 핀 진달래 잎Lá đỗ quyên có hoablock.minecraft.frogspawnFrogspawn青蛙卵青蛙卵青蛙卵鼃子カエルの卵개구리알Trứng ếchblock.minecraft.frosted_iceFrosted Ice霜冰霜冰霜冰霜冰薄氷살얼음Băng phủ sươngblock.minecraft.furnaceFurnace熔炉熔爐熔爐爐かまど화로Lò nungblock.minecraft.gilded_blackstoneGilded Blackstone镶金黑石鑲金黑石鑲金黑石嵌金之墨石きらめくブラックストーン황금이 박힌 흑암Đá đen mạ vàngblock.minecraft.glassGlass玻璃玻璃玻璃琉璃ガラス유리Thủy tinhblock.minecraft.glass_paneGlass Pane玻璃板玻璃片玻璃片琉璃嵌板ガラス板유리판Tấm thủy tinhblock.minecraft.glow_lichenGlow Lichen发光地衣發光地衣發光地衣地踏爍菰ヒカリゴケ발광 이끼Địa y phát sángblock.minecraft.glowstoneGlowstone荧石熒光石螢光石硄グロウストーン발광석Đá phát sángblock.minecraft.gold_blockBlock of Gold金块金磚黃金方塊金塊金ブロック금 블록Khối vàngblock.minecraft.gold_oreGold Ore金矿石金礦金礦金礦金鉱石금 광석Quặng vàngblock.minecraft.graniteGranite花岗岩花崗岩花崗岩花崗巖花崗岩화강암Đá hoa cươngblock.minecraft.granite_slabGranite Slab花岗岩台阶花崗岩半磚花崗岩半磚花崗巖版花崗岩のハーフブロック화강암 반 블록Phiến đá hoa cươngblock.minecraft.granite_stairsGranite Stairs花岗岩楼梯花崗岩樓梯花崗岩階梯花崗巖階花崗岩の階段화강암 계단Cầu thang đá hoa cươngblock.minecraft.granite_wallGranite Wall花岗岩墙花崗岩牆花崗岩牆花崗巖垣花崗岩の塀화강암 담장Tường đá hoa cươngblock.minecraft.grassGrass草草草艸草잔디Cỏblock.minecraft.grass_blockGrass Block草方块草地草地艸方草ブロック잔디 블록Khối cỏblock.minecraft.gravelGravel沙砾砂礫礫石礫砂利자갈Sỏiblock.minecraft.gray_bannerGray Banner灰色旗帜灰色橫額灰色旗幟灰旗灰色の旗회색 현수막Cờ hiệu xámblock.minecraft.gray_bedGray Bed灰色床灰色牀灰色床灰床灰色のベッド회색 침대Giường xámblock.minecraft.gray_candleGray Candle灰色蜡烛灰色蠟燭灰色蠟燭灰燭灰色のろうそく회색 초Nến xámblock.minecraft.gray_candle_cakeCake with Gray Candle插上灰色蜡烛的蛋糕插咗灰色蠟燭嘅蛋糕插上灰色蠟燭的蛋糕灰燭之洋糕灰色のろうそくが立てられたケーキ회색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xámblock.minecraft.gray_carpetGray Carpet灰色地毯灰色地氈灰色地毯灰氍毹灰色のカーペット회색 양탄자Thảm xámblock.minecraft.gray_concreteGray Concrete灰色混凝土灰色混凝土灰色混凝土灰砼灰色のコンクリート회색 콘크리트Bê tông xámblock.minecraft.gray_concrete_powderGray Concrete Powder灰色混凝土粉末灰色混凝土粉末灰色混凝土粉末灰砼粉灰色のコンクリートパウダー회색 콘크리트 가루Bột bê tông xámblock.minecraft.gray_glazed_terracottaGray Glazed Terracotta灰色带釉陶瓦灰色釉陶灰色釉陶灰釉陶灰色の彩釉テラコッタ회색 유광 테라코타Đất nung tráng men xámblock.minecraft.gray_shulker_boxGray Shulker Box灰色潜影盒灰色界伏盒灰色界伏盒灰贆櫝灰色のシュルカーボックス회색 셜커 상자Hộp Shulker xámblock.minecraft.gray_stained_glassGray Stained Glass灰色染色玻璃灰色染色玻璃灰色玻璃灰琉璃灰色の色付きガラス회색 색유리Thủy tinh được nhuộm xámblock.minecraft.gray_stained_glass_paneGray Stained Glass Pane灰色染色玻璃板灰色染色玻璃片灰色玻璃片灰琉璃嵌板灰色の色付きガラス板회색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xámblock.minecraft.gray_terracottaGray Terracotta灰色陶瓦灰色陶瓦灰色陶土灰陶灰色のテラコッタ회색 테라코타Đất nung xámblock.minecraft.gray_woolGray Wool灰色羊毛灰色羊毛灰色羊毛灰羊毛灰色の羊毛회색 양털Len xámblock.minecraft.green_bannerGreen Banner绿色旗帜綠色橫額綠色旗幟綠旗緑色の旗초록색 현수막Cờ hiệu xanh lá câyblock.minecraft.green_bedGreen Bed绿色床綠色牀綠色床綠床緑色のベッド초록색 침대Giường xanh lá câyblock.minecraft.green_candleGreen Candle绿色蜡烛綠色蠟燭綠色蠟燭綠燭緑色のろうそく초록색 초Nến xanh lá câyblock.minecraft.green_candle_cakeCake with Green Candle插上绿色蜡烛的蛋糕插咗綠色蠟燭嘅蛋糕插上綠色蠟燭的蛋糕綠燭之洋糕緑色のろうそくが立てられたケーキ초록색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xanh lá câyblock.minecraft.green_carpetGreen Carpet绿色地毯綠色地氈綠色地毯綠氍毹緑色のカーペット초록색 양탄자Thảm xanh lá câyblock.minecraft.green_concreteGreen Concrete绿色混凝土綠色混凝土綠色混凝土綠砼緑色のコンクリート초록색 콘크리트Bê tông xanh lá câyblock.minecraft.green_concrete_powderGreen Concrete Powder绿色混凝土粉末綠色混凝土粉末綠色混凝土粉末綠砼粉緑色のコンクリートパウダー초록색 콘크리트 가루Bột bê tông xanh lá câyblock.minecraft.green_glazed_terracottaGreen Glazed Terracotta绿色带釉陶瓦綠色釉陶綠色釉陶綠釉陶緑色の彩釉テラコッタ초록색 유광 테라코타Đất nung tráng men xanh lá câyblock.minecraft.green_shulker_boxGreen Shulker Box绿色潜影盒綠色界伏盒綠色界伏盒綠贆櫝緑色のシュルカーボックス초록색 셜커 상자Hộp Shulker xanh lá câyblock.minecraft.green_stained_glassGreen Stained Glass绿色染色玻璃綠色染色玻璃綠色玻璃綠琉璃緑色の色付きガラス초록색 색유리Thủy tinh được nhuộm xanh lá câyblock.minecraft.green_stained_glass_paneGreen Stained Glass Pane绿色染色玻璃板綠色染色玻璃片綠色玻璃片綠琉璃嵌板緑色の色付きガラス板초록색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xanh lá câyblock.minecraft.green_terracottaGreen Terracotta绿色陶瓦綠色陶瓦綠色陶土綠陶緑色のテラコッタ초록색 테라코타Đất nung xanh lá câyblock.minecraft.green_woolGreen Wool绿色羊毛綠色羊毛綠色羊毛綠羊毛緑色の羊毛초록색 양털Len xanh lá câyblock.minecraft.grindstoneGrindstone砂轮砂輪砂輪礪砥石숫돌Đá màiblock.minecraft.hanging_rootsHanging Roots垂根懸根懸根懸根垂れ根매달린 뿌리Rễ treoblock.minecraft.hay_blockHay Bale干草捆乾草捆乾草捆芻束干草の俵건초 더미Kiện rơmblock.minecraft.heavy_coreHeavy Core沉重核心沉重核心沉重核心重核ヘビーコア무거운 코어Lõi nặngblock.minecraft.heavy_weighted_pressure_plateHeavy Weighted Pressure Plate重质测重压力板重質測重壓力板重質測重壓力板重踏板重量用感圧板중형 무게 압력판Đĩa cảm biến áp lực nặngblock.minecraft.honey_blockHoney Block蜂蜜块蜜糖塊蜂蜜塊蜜塊ハチミツブロック꿀 블록Khối mật ongblock.minecraft.honeycomb_blockHoneycomb Block蜜脾块蜂巢蜜塊蜂巢塊蜜脾塊ハニカムブロック벌집 조각 블록Khối sáp ongblock.minecraft.hopperHopper漏斗漏斗漏斗漏斗ホッパー호퍼Cái phễublock.minecraft.horn_coralHorn Coral鹿角珊瑚角珊瑚角珊瑚角珊瑚シカツノサンゴ사방산호San hô sừngblock.minecraft.horn_coral_blockHorn Coral Block鹿角珊瑚块角珊瑚方塊角珊瑚方塊角珊瑚塊シカツノサンゴブロック사방산호 블록Khối san hô sừngblock.minecraft.horn_coral_fanHorn Coral Fan鹿角珊瑚扇扇狀角珊瑚扇狀角珊瑚扇狀角珊瑚シカツノウチワサンゴ부채형 사방산호San hô sừng hình quạtblock.minecraft.horn_coral_wall_fanHorn Coral Wall Fan墙上的鹿角珊瑚扇牆上嘅扇狀角珊瑚牆上的扇狀角珊瑚壁中扇狀角珊瑚壁付きのシカツノウチワサンゴ부채형 사방산호 벽Cành san hô sừng hình quạtblock.minecraft.iceIce冰冰冰冰氷얼음Băngblock.minecraft.infested_chiseled_stone_bricksInfested Chiseled Stone Bricks虫蚀雕纹石砖蛀蝕嘅浮雕石磚蛀蝕的浮雕石磚蟫蝕雕磚模様入りの虫食い石レンガ벌레 먹은 조각된 석재 벽돌Gạch đá được đục bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_cobblestoneInfested Cobblestone虫蚀圆石蛀蝕嘅碎石蛀蝕的鵝卵石蟫蝕䃮虫食い丸石벌레 먹은 조약돌Đá cuội bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_cracked_stone_bricksInfested Cracked Stone Bricks虫蚀裂纹石砖蛀蝕嘅裂紋石磚蛀蝕的裂紋石磚蟫蝕裂磚ひび割れた虫食い石レンガ벌레 먹은 금 간 석재 벽돌Gạch đá nứt bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_deepslateInfested Deepslate虫蚀深板岩蛀蝕嘅深板岩蛀蝕的深板岩蟫蝕板巖虫食い深層岩벌레 먹은 심층암Đá bảng sâu bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_mossy_stone_bricksInfested Mossy Stone Bricks虫蚀苔石砖蛀蝕嘅青苔石磚蛀蝕的青苔石磚蟫蝕苔磚苔むした虫食い石レンガ벌레 먹은 이끼 낀 석재 벽돌Gạch đá phủ rêu bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_stoneInfested Stone虫蚀石头蛀蝕嘅石頭蛀蝕的石頭蟫蝕巖虫食い石벌레 먹은 돌Đá bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_stone_bricksInfested Stone Bricks虫蚀石砖蛀蝕嘅石磚蛀蝕的石磚蟫蝕巖磚虫食い石レンガ벌레 먹은 석재 벽돌Gạch đá bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.iron_barsIron Bars铁栏杆鐵欄杆鐵柵欄鐵檻鉄格子철창Hàng rào sắtblock.minecraft.iron_blockBlock of Iron铁块鐵磚鐵方塊鐵塊鉄ブロック철 블록Khối sắtblock.minecraft.iron_doorIron Door铁门鐵門鐵門鐵門鉄のドア철 문Cửa sắtblock.minecraft.iron_oreIron Ore铁矿石鐵礦鐵礦鐵礦鉄鉱石철 광석Quặng sắtblock.minecraft.iron_trapdoorIron Trapdoor铁活板门鐵製地板門鐵地板門鐵窖門鉄のトラップドア철 다락문Cửa sập sắtblock.minecraft.jack_o_lanternJack o'Lantern南瓜灯南瓜燈南瓜燈南瓜燈ジャック・オ・ランタン잭오랜턴Đèn bí ngôblock.minecraft.jigsawJigsaw Block拼图方块拼圖方塊拼圖方塊榫卯塊ジグソーブロック직소 블록Khối mảnh ghépblock.minecraft.jukeboxJukebox唱片机唱片機唱片機留聲機ジュークボックス주크박스Hộp chơi nhạcblock.minecraft.jungle_buttonJungle Button丛林木按钮叢林木按鈕叢林木按鈕叢莽鈕ジャングルのボタン정글나무 버튼Nút gỗ rừngblock.minecraft.jungle_doorJungle Door丛林木门叢林木門叢林木門叢莽門ジャングルのドア정글나무 문Cửa gỗ rừngblock.minecraft.jungle_fenceJungle Fence丛林木栅栏叢林木欄杆叢林木柵欄叢莽檻ジャングルのフェンス정글나무 울타리Hàng rào gỗ rừngblock.minecraft.jungle_fence_gateJungle Fence Gate丛林木栅栏门叢林木閘門叢林木柵欄門叢莽扉ジャングルのフェンスゲート정글나무 울타리 문Cổng rào gỗ rừngblock.minecraft.jungle_hanging_signJungle Hanging Sign悬挂式丛林木告示牌叢林木吊牌懸掛式叢林木告示牌叢莽懸牌ジャングルの吊り看板정글나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ rừngblock.minecraft.jungle_leavesJungle Leaves丛林树叶叢林木樹葉叢林木樹葉叢莽葉ジャングルの葉정글나무 잎Lá rừngblock.minecraft.jungle_logJungle Log丛林原木叢林木原木叢林木原木叢莽樁ジャングルの原木정글나무 원목Thân cây rừngblock.minecraft.jungle_planksJungle Planks丛林木板叢林木板叢林木材叢莽材ジャングルの板材정글나무 판자Ván gỗ rừngblock.minecraft.jungle_pressure_plateJungle Pressure Plate丛林木压力板叢林木壓力板叢林木壓力板叢莽踏板ジャングルの感圧板정글나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ rừngblock.minecraft.jungle_saplingJungle Sapling丛林树苗叢林木樹苗叢林木樹苗叢莽秧ジャングルの苗木정글나무 묘목Chồi cây rừngblock.minecraft.jungle_signJungle Sign丛林木告示牌叢林木指示牌叢林木告示牌叢莽牌ジャングルの看板정글나무 표지판Tấm biển gỗ rừngblock.minecraft.jungle_slabJungle Slab丛林木台阶叢林木半磚叢林木半磚叢莽版ジャングルのハーフブロック정글나무 반 블록Phiến gỗ rừngblock.minecraft.jungle_stairsJungle Stairs丛林木楼梯叢林木樓梯叢林木階梯叢莽階ジャングルの階段정글나무 계단Cầu thang gỗ rừngblock.minecraft.jungle_trapdoorJungle Trapdoor丛林木活板门叢林木地板門叢林木地板門叢莽窖門ジャングルのトラップドア정글나무 다락문Cửa sập gỗ rừngblock.minecraft.jungle_wall_hanging_signJungle Wall Hanging Sign墙上的悬挂式丛林木告示牌牆上嘅叢林木吊牌牆上的懸掛式叢林木告示牌壁中叢莽懸牌壁に付けられたジャングルの吊り看板정글나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ rừng trên tườngblock.minecraft.jungle_wall_signJungle Wall Sign墙上的丛林木告示牌牆上嘅叢林木指示牌牆上的叢林木告示牌壁中叢莽牌壁に付けられたジャングルの看板정글나무 벽 표지판Tấm biển gỗ rừng trên tườngblock.minecraft.jungle_woodJungle Wood丛林木叢林木叢林木塊叢莽木ジャングルの木정글나무Gỗ rừngblock.minecraft.kelpKelp海带海帶海帶海帶コンブ켈프Tảo bẹblock.minecraft.kelp_plantKelp Plant海带植株海帶植株海帶植株海帶株コンブの茎켈프 식물Cây tảo bẹblock.minecraft.ladderLadder梯子梯梯子梯はしご사다리Thangblock.minecraft.lanternLantern灯笼燈籠燈籠燈籠ランタン랜턴Đèn lồngblock.minecraft.lapis_blockBlock of Lapis Lazuli青金石块青金石磚青金石方塊群青塊ラピスラズリブロック청금석 블록Khối ngọc lưu lyblock.minecraft.lapis_oreLapis Lazuli Ore青金石矿石青金石礦青金石礦群青礦ラピスラズリ鉱石청금석 광석Quặng ngọc lưu lyblock.minecraft.large_amethyst_budLarge Amethyst Bud大型紫晶芽大型紫晶芽大型紫水晶芽大紫水玉苗大きなアメジストの芽큰 자수정 봉오리Nụ thạch anh tím lớnblock.minecraft.large_fernLarge Fern大型蕨大型蕨大型蕨類大蕨大きなシダ큰 고사리Dương xỉ lớnblock.minecraft.lavaLava熔岩熔岩熔岩熔巖溶岩용암Dung nhamblock.minecraft.lava_cauldronLava Cauldron装有熔岩的炼药锅裝熔岩嘅鍋裝熔岩的鍋釜熔巖居之釜溶岩入りの大釜용암 가마솥Vạc dung nhamblock.minecraft.lecternLectern讲台講台講台書檯書見台독서대Bục để sáchblock.minecraft.leverLever拉杆拉桿控制桿閘刀レバー레버Cần gạtblock.minecraft.lightLight光源方块光光源光ライトブロック빛Ánh sángblock.minecraft.light_blue_bannerLight Blue Banner淡蓝色旗帜淺藍色橫額淺藍色旗幟縹旗空色の旗하늘색 현수막Cờ hiệu xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_bedLight Blue Bed淡蓝色床淺藍色牀淺藍色床縹床空色のベッド하늘색 침대Giường xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_candleLight Blue Candle淡蓝色蜡烛淺藍色蠟燭淺藍色蠟燭縹燭空色のろうそく하늘색 초Nến xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_candle_cakeCake with Light Blue Candle插上淡蓝色蜡烛的蛋糕插咗淺藍色蠟燭嘅蛋糕插上淺藍色蠟燭的蛋糕縹燭之洋糕空色のろうそくが立てられたケーキ하늘색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_carpetLight Blue Carpet淡蓝色地毯淺藍色地氈淺藍色地毯縹氍毹空色のカーペット하늘색 양탄자Thảm xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_concreteLight Blue Concrete淡蓝色混凝土淺藍色混凝土淺藍色混凝土縹砼空色のコンクリート하늘색 콘크리트Bê tông xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_concrete_powderLight Blue Concrete Powder淡蓝色混凝土粉末淺藍色混凝土粉末淺藍色混凝土粉末縹砼粉空色のコンクリートパウダー하늘색 콘크리트 가루Bột bê tông xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_glazed_terracottaLight Blue Glazed Terracotta淡蓝色带釉陶瓦淺藍色釉陶淺藍色釉陶縹釉陶空色の彩釉テラコッタ하늘색 유광 테라코타Đất nung tráng men xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_shulker_boxLight Blue Shulker Box淡蓝色潜影盒淺藍色界伏盒淺藍色界伏盒縹贆櫝空色のシュルカーボックス하늘색 셜커 상자Hộp Shulker xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_stained_glassLight Blue Stained Glass淡蓝色染色玻璃淺藍色染色玻璃淺藍色玻璃縹琉璃空色の色付きガラス하늘색 색유리Thủy tinh được nhuộm xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_stained_glass_paneLight Blue Stained Glass Pane淡蓝色染色玻璃板淺藍色染色玻璃片淺藍色玻璃片縹琉璃嵌板空色の色付きガラス板하늘색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_terracottaLight Blue Terracotta淡蓝色陶瓦淺藍色陶瓦淺藍色陶土縹陶空色のテラコッタ하늘색 테라코타Đất nung xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_woolLight Blue Wool淡蓝色羊毛淺藍色羊毛淺藍色羊毛縹羊毛空色の羊毛하늘색 양털Len xanh nhạtblock.minecraft.light_gray_bannerLight Gray Banner淡灰色旗帜淺灰色橫額淺灰色旗幟蒼旗薄灰色の旗회백색 현수막Cờ hiệu xám nhạtblock.minecraft.light_gray_bedLight Gray Bed淡灰色床淺灰色牀淺灰色床蒼床薄灰色のベッド회백색 침대Giường xám nhạtblock.minecraft.light_gray_candleLight Gray Candle淡灰色蜡烛淺灰色蠟燭淺灰色蠟燭蒼燭薄灰色のろうそく회백색 초Nến xám nhạtblock.minecraft.light_gray_candle_cakeCake with Light Gray Candle插上淡灰色蜡烛的蛋糕插咗淺灰色蠟燭嘅蛋糕插上淺灰色蠟燭的蛋糕蒼燭之洋糕薄灰色のろうそくが立てられたケーキ회백색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xám nhạtblock.minecraft.light_gray_carpetLight Gray Carpet淡灰色地毯淺灰色地氈淺灰色地毯蒼氍毹薄灰色のカーペット회백색 양탄자Thảm xám nhạtblock.minecraft.light_gray_concreteLight Gray Concrete淡灰色混凝土淺灰色混凝土淺灰色混凝土蒼砼薄灰色のコンクリート회백색 콘크리트Bê tông xám nhạtblock.minecraft.light_gray_concrete_powderLight Gray Concrete Powder淡灰色混凝土粉末淺灰色混凝土粉末淺灰色混凝土粉末蒼砼粉薄灰色のコンクリートパウダー회백색 콘크리트 가루Bột bê tông xám nhạtblock.minecraft.light_gray_glazed_terracottaLight Gray Glazed Terracotta淡灰色带釉陶瓦淺灰色釉陶淺灰色釉陶蒼釉陶薄灰色の彩釉テラコッタ회백색 유광 테라코타Đất nung tráng men xám nhạtblock.minecraft.light_gray_shulker_boxLight Gray Shulker Box淡灰色潜影盒淺灰色界伏盒淺灰色界伏盒蒼贆櫝薄灰色のシュルカーボックス회백색 셜커 상자Hộp Shulker xám nhạtblock.minecraft.light_gray_stained_glassLight Gray Stained Glass淡灰色染色玻璃淺灰色染色玻璃淺灰色玻璃蒼琉璃薄灰色の色付きガラス회백색 색유리Thủy tinh được nhuộm xám nhạtblock.minecraft.light_gray_stained_glass_paneLight Gray Stained Glass Pane淡灰色染色玻璃板淺灰色染色玻璃片淺灰色玻璃片蒼琉璃嵌板薄灰色の色付きガラス板회백색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xám nhạtblock.minecraft.light_gray_terracottaLight Gray Terracotta淡灰色陶瓦淺灰色陶瓦淺灰色陶土蒼陶薄灰色のテラコッタ회백색 테라코타Đất nung xám nhạtblock.minecraft.light_gray_woolLight Gray Wool淡灰色羊毛淺灰色羊毛淺灰色羊毛蒼羊毛薄灰色の羊毛회백색 양털Len xám nhạtblock.minecraft.light_weighted_pressure_plateLight Weighted Pressure Plate轻质测重压力板輕質測重壓力板輕質測重壓力板輕踏板軽量用感圧板경형 무게 압력판Đĩa cảm biến áp lực nhẹblock.minecraft.lightning_rodLightning Rod避雷针避雷針避雷針引雷桿避雷針피뢰침Cột thu lôiblock.minecraft.lilacLilac丁香紫丁香紫丁香丁香ライラック라일락Tử đinh hươngblock.minecraft.lily_of_the_valleyLily of the Valley铃兰鈴蘭鈴蘭鈴蘭スズラン은방울꽃Linh lanblock.minecraft.lily_padLily Pad睡莲荷葉荷葉蓮葉スイレンの葉수련잎Lá súngblock.minecraft.lime_bannerLime Banner黄绿色旗帜淺綠色橫額淺綠色旗幟翠旗黄緑色の旗연두색 현수막Cờ hiệu xanh lá mạblock.minecraft.lime_bedLime Bed黄绿色床淺綠色牀淺綠色床翠床黄緑色のベッド연두색 침대Giường xanh lá mạblock.minecraft.lime_candleLime Candle黄绿色蜡烛青綠色蠟燭淺綠色蠟燭翠燭黄緑色のろうそく연두색 초Nến xanh lá mạblock.minecraft.lime_candle_cakeCake with Lime Candle插上黄绿色蜡烛的蛋糕插咗淺綠色蠟燭嘅蛋糕插上淺綠色蠟燭的蛋糕翠燭之洋糕黄緑色のろうそくが立てられたケーキ연두색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xanh lá mạblock.minecraft.lime_carpetLime Carpet黄绿色地毯淺綠色地氈淺綠色地毯翠氍毹黄緑色のカーペット연두색 양탄자Thảm xanh lá mạblock.minecraft.lime_concreteLime Concrete黄绿色混凝土淺綠色混凝土淺綠色混凝土翠砼黄緑色のコンクリート연두색 콘크리트Bê tông xanh lá mạblock.minecraft.lime_concrete_powderLime Concrete Powder黄绿色混凝土粉末淺綠色混凝土粉末淺綠色混凝土粉末翠砼粉黄緑色のコンクリートパウダー연두색 콘크리트 가루Bột bê tông xanh lá mạblock.minecraft.lime_glazed_terracottaLime Glazed Terracotta黄绿色带釉陶瓦淺綠色釉陶淺綠色釉陶翠釉陶黄緑色の彩釉テラコッタ연두색 유광 테라코타Đất nung tráng men xanh lá mạblock.minecraft.lime_shulker_boxLime Shulker Box黄绿色潜影盒淺綠色界伏盒淺綠色界伏盒翠贆櫝黄緑色のシュルカーボックス연두색 셜커 상자Hộp Shulker xanh lá mạblock.minecraft.lime_stained_glassLime Stained Glass黄绿色染色玻璃淺綠色染色玻璃淺綠色玻璃翠琉璃黄緑色の色付きガラス연두색 색유리Thủy tinh được nhuộm xanh lá mạblock.minecraft.lime_stained_glass_paneLime Stained Glass Pane黄绿色染色玻璃板淺綠色染色玻璃片淺綠色玻璃片翠琉璃嵌板黄緑色の色付きガラス板연두색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xanh lá mạblock.minecraft.lime_terracottaLime Terracotta黄绿色陶瓦淺綠色陶瓦淺綠色陶土翠陶黄緑色のテラコッタ연두색 테라코타Đất nung xanh lá mạblock.minecraft.lime_woolLime Wool黄绿色羊毛淺綠色羊毛淺綠色羊毛翠羊毛黄緑色の羊毛연두색 양털Len xanh lá mạblock.minecraft.lodestoneLodestone磁石磁石磁石礠石ロードストーン자석석Đá nam châmblock.minecraft.loomLoom织布机織布機紡織機機杼機織り機베틀Khung cửiblock.minecraft.magenta_bannerMagenta Banner品红色旗帜紫紅色橫額洋紅色旗幟赬旗赤紫色の旗자홍색 현수막Cờ hiệu đỏ sậmblock.minecraft.magenta_bedMagenta Bed品红色床紫紅色牀洋紅色床赬床赤紫色のベッド자홍색 침대Giường đỏ sậmblock.minecraft.magenta_candleMagenta Candle品红色蜡烛紫紅色蠟燭洋紅色蠟燭赬燭赤紫色のろうそく자홍색 초Nến đỏ sậmblock.minecraft.magenta_candle_cakeCake with Magenta Candle插上品红色蜡烛的蛋糕插咗紫紅色蠟燭嘅蛋糕插上洋紅色蠟燭的蛋糕赬燭之洋糕赤紫色のろうそくが立てられたケーキ자홍색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến đỏ sậmblock.minecraft.magenta_carpetMagenta Carpet品红色地毯紫紅色地氈洋紅色地毯赬氍毹赤紫色のカーペット자홍색 양탄자Thảm đỏ sậmblock.minecraft.magenta_concreteMagenta Concrete品红色混凝土紫紅色混凝土洋紅色混凝土赬砼赤紫色のコンクリート자홍색 콘크리트Bê tông đỏ sậmblock.minecraft.magenta_concrete_powderMagenta Concrete Powder品红色混凝土粉末紫紅色混凝土粉末洋紅色混凝土粉末赬砼粉赤紫色のコンクリートパウダー자홍색 콘크리트 가루Bột bê tông đỏ sậmblock.minecraft.magenta_glazed_terracottaMagenta Glazed Terracotta品红色带釉陶瓦紫紅色釉陶洋紅色釉陶赬釉陶赤紫色の彩釉テラコッタ자홍색 유광 테라코타Đất nung tráng men đỏ sậmblock.minecraft.magenta_shulker_boxMagenta Shulker Box品红色潜影盒紫紅色界伏盒洋紅色界伏盒赬贆櫝赤紫色のシュルカーボックス자홍색 셜커 상자Hộp Shulker đỏ sậmblock.minecraft.magenta_stained_glassMagenta Stained Glass品红色染色玻璃紫紅色染色玻璃洋紅色玻璃赬琉璃赤紫色の色付きガラス자홍색 색유리Thủy tinh được nhuộm đỏ sậmblock.minecraft.magenta_stained_glass_paneMagenta Stained Glass Pane品红色染色玻璃板紫紅色染色玻璃片洋紅色玻璃片赬琉璃嵌板赤紫色の色付きガラス板자홍색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm đỏ sậmblock.minecraft.magenta_terracottaMagenta Terracotta品红色陶瓦紫紅色陶瓦洋紅色陶土赬陶赤紫色のテラコッタ자홍색 테라코타Đất nung đỏ sậmblock.minecraft.magenta_woolMagenta Wool品红色羊毛紫紅色羊毛洋紅色羊毛赬羊毛赤紫色の羊毛자홍색 양털Len đỏ sậmblock.minecraft.magma_blockMagma Block岩浆块岩漿塊岩漿塊火漿塊マグマブロック마그마 블록Khối dung nhamblock.minecraft.mangrove_buttonMangrove Button红树木按钮紅樹木按鈕紅樹林木按鈕沒潮木鈕マングローブのボタン맹그로브나무 버튼Nút gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_doorMangrove Door红树木门紅樹木門紅樹林木門沒潮木門マングローブのドア맹그로브나무 문Cửa gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_fenceMangrove Fence红树木栅栏紅樹木欄杆紅樹林木柵欄沒潮木檻マングローブのフェンス맹그로브나무 울타리Hàng rào gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_fence_gateMangrove Fence Gate红树木栅栏门紅樹木閘門紅樹林木柵欄門沒潮木扉マングローブのフェンスゲート맹그로브나무 울타리 문Cổng rào gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_hanging_signMangrove Hanging Sign悬挂式红树木告示牌紅木吊牌懸掛式紅樹林木告示牌沒潮木懸牌マングローブの吊り看板맹그로브나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_leavesMangrove Leaves红树树叶紅樹樹葉紅樹林木樹葉沒潮木葉マングローブの葉맹그로브나무 잎Lá đướcblock.minecraft.mangrove_logMangrove Log红树原木紅樹原木紅樹林木原木沒潮木樁マングローブの原木맹그로브나무 원목Gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_planksMangrove Planks红树木板紅樹木板紅樹林木材沒潮木材マングローブの板材맹그로브나무 판자Ván gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_pressure_plateMangrove Pressure Plate红树木压力板紅樹木壓力板紅樹林木壓力板沒潮木踏板マングローブの感圧板맹그로브나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_propaguleMangrove Propagule红树胎生苗紅樹胎生苗紅樹林木胎生苗沒潮木胚マングローブの芽맹그로브나무 주아Chồi cây đướcblock.minecraft.mangrove_rootsMangrove Roots红树根紅樹根紅樹林木根沒潮木根マングローブの根맹그로브나무 뿌리Rễ cây đướcblock.minecraft.mangrove_signMangrove Sign红树木告示牌紅樹木指示牌紅樹林木告示牌沒潮木牌マングローブの看板맹그로브나무 표지판Tấm biển gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_slabMangrove Slab红树木台阶紅樹木半磚紅樹林木半磚沒潮木版マングローブのハーフブロック맹그로브나무 반 블록Phiến gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_stairsMangrove Stairs红树木楼梯紅樹木樓梯紅樹林木階梯沒潮木階マングローブの階段맹그로브나무 계단Cầu thang gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_trapdoorMangrove Trapdoor红树木活板门紅樹木地板門紅樹林木地板門沒潮木窖門マングローブのトラップドア맹그로브나무 다락문Cửa sập gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_wall_hanging_signMangrove Wall Hanging Sign墙上的悬挂式红树木告示牌牆上嘅紅木吊牌牆上的懸掛式紅樹林木告示牌壁中沒潮木懸牌壁に付けられたマングローブの吊り看板맹그로브나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ đước trên tườngblock.minecraft.mangrove_wall_signMangrove Wall Sign墙上的红树木告示牌牆上嘅紅木指示牌牆上的紅樹林木告示牌壁中沒潮木牌壁に付けられたマングローブの看板맹그로브나무 벽 표지판Tấm biển gỗ đước treo tườngblock.minecraft.mangrove_woodMangrove Wood红树木紅樹木紅樹林木塊沒潮木マングローブの木맹그로브나무Gỗ đướcblock.minecraft.medium_amethyst_budMedium Amethyst Bud中型紫晶芽中型紫晶芽中型紫水晶芽中紫水玉苗中くらいのアメジストの芽중간 자수정 봉오리Nụ thạch anh tím trung bìnhblock.minecraft.melonMelon西瓜西瓜西瓜寒瓜スイカ수박Dưa hấublock.minecraft.melon_stemMelon Stem西瓜茎西瓜椗西瓜梗寒瓜莖スイカの茎수박 줄기Cuống dưa hấublock.minecraft.moss_blockMoss Block苔藓块青苔方塊苔蘚方塊蘚塊苔ブロック이끼 블록Khối rêublock.minecraft.moss_carpetMoss Carpet覆地苔藓青苔覆地苔蘚地蘚苔のカーペット이끼 바닥Thảm rêublock.minecraft.mossy_cobblestoneMossy Cobblestone苔石青苔碎石青苔鵝卵石苔䃮苔むした丸石이끼 낀 조약돌Đá cuội phủ rêublock.minecraft.mossy_cobblestone_slabMossy Cobblestone Slab苔石台阶青苔碎石半磚青苔鵝卵石半磚苔䃮版苔むした丸石のハーフブロック이끼 낀 조약돌 반 블록Phiến đá cuội phủ rêublock.minecraft.mossy_cobblestone_stairsMossy Cobblestone Stairs苔石楼梯青苔碎石樓梯青苔鵝卵石階梯苔䃮階苔むした丸石の階段이끼 낀 조약돌 계단Cầu thang đá cuội phủ rêublock.minecraft.mossy_cobblestone_wallMossy Cobblestone Wall苔石墙青苔碎石牆青苔鵝卵石牆苔䃮垣苔むした丸石の塀이끼 낀 조약돌 담장Tường đá cuội phủ rêublock.minecraft.mossy_stone_brick_slabMossy Stone Brick Slab苔石砖台阶青苔石磚半磚青苔石磚半磚苔磚版苔むした石レンガのハーフブロック이끼 낀 석재 벽돌 반 블록Phiến gạch đá phủ rêublock.minecraft.mossy_stone_brick_stairsMossy Stone Brick Stairs苔石砖楼梯青苔石磚樓梯青苔石磚階梯苔磚階苔むした石レンガの階段이끼 낀 석재 벽돌 계단Cầu thang gạch đá phủ rêublock.minecraft.mossy_stone_brick_wallMossy Stone Brick Wall苔石砖墙青苔石磚牆青苔石磚牆苔磚垣苔むした石レンガの塀이끼 낀 석재 벽돌 담장Tường gạch đá phủ rêublock.minecraft.mossy_stone_bricksMossy Stone Bricks苔石砖青苔石磚青苔石磚苔磚苔むした石レンガ이끼 낀 석재 벽돌Gạch đá phủ rêublock.minecraft.moving_pistonMoving Piston移动的活塞移動嘅活塞移動中的活塞移之韝韛作動中のピストン움직이는 피스톤Pít-tông di chuyểnblock.minecraft.mudMud泥巴泥泥巴泥泥진흙Bùnblock.minecraft.mud_brick_slabMud Brick Slab泥砖台阶泥磚半磚泥磚半磚泥磚版泥レンガのハーフブロック진흙 벽돌 반 블록Phiến gạch bùnblock.minecraft.mud_brick_stairsMud Brick Stairs泥砖楼梯泥磚樓梯泥磚階梯泥磚階泥レンガの階段진흙 벽돌 계단Cầu thang gạch bùnblock.minecraft.mud_brick_wallMud Brick Wall泥砖墙泥磚牆泥磚牆泥磚垣泥レンガの塀진흙 벽돌 담장Tường gạch bùnblock.minecraft.mud_bricksMud Bricks泥砖泥磚泥磚泥磚泥レンガ진흙 벽돌Gạch bùnblock.minecraft.muddy_mangrove_rootsMuddy Mangrove Roots沾泥的红树根泥濘嘅紅樹根淤泥紅樹林木根泥沒潮木根泥だらけのマングローブの根진흙에 묻힌 맹그로브나무 뿌리Rễ cây đước ngấm bùnblock.minecraft.mushroom_stemMushroom Stem蘑菇柄蘑菇椗蘑菇柄蕈莖キノコの柄버섯 자루Thân nấmblock.minecraft.myceliumMycelium菌丝体菌絲土菌絲土盤菌土菌糸균사체Khuẩn ty thểblock.minecraft.nether_brick_fenceNether Brick Fence下界砖栅栏地獄磚欄杆地獄磚柵欄焱界磚檻ネザーレンガのフェンス네더 벽돌 울타리Hàng rào gạch Netherblock.minecraft.nether_brick_slabNether Brick Slab下界砖台阶地獄磚半磚地獄磚半磚焱界磚版ネザーレンガのハーフブロック네더 벽돌 반 블록Phiến gạch Netherblock.minecraft.nether_brick_stairsNether Brick Stairs下界砖楼梯地獄磚樓梯地獄磚階梯焱界磚階ネザーレンガの階段네더 벽돌 계단Cầu thang gạch Netherblock.minecraft.nether_brick_wallNether Brick Wall下界砖墙地獄磚牆地獄磚牆焱界磚垣ネザーレンガの塀네더 벽돌 담장Tường gạch Netherblock.minecraft.nether_bricksNether Bricks下界砖块地獄磚地獄磚焱界磚塊ネザーレンガ네더 벽돌Gạch Netherblock.minecraft.nether_gold_oreNether Gold Ore下界金矿石地獄金礦地獄金礦焱界金礦ネザー金鉱石네더 금 광석Quặng vàng Netherblock.minecraft.nether_portalNether Portal下界传送门地獄傳送門地獄傳送門焱界結界門ネザーポータル네더 차원문Cổng Netherblock.minecraft.nether_quartz_oreNether Quartz Ore下界石英矿石地獄石英礦地獄石英礦石英礦ネザークォーツ鉱石네더 석영 광석Quặng thạch anh Netherblock.minecraft.nether_sproutsNether Sprouts下界苗地獄芽地獄芽焱界苗ネザースプラウト네더 싹Mộng cây Netherblock.minecraft.nether_wartNether Wart下界疣地獄孢子地獄疙瘩焱界疣ネザーウォート네더 사마귀Bướu Netherblock.minecraft.nether_wart_blockNether Wart Block下界疣块地獄孢子塊地獄疙瘩塊焱界疣塊ネザーウォートブロック네더 사마귀 블록Khối bướu Netherblock.minecraft.netherite_blockBlock of Netherite下界合金块地獄合金磚獄髓方塊玄鈺塊ネザライトブロック네더라이트 블록Khối Netheritblock.minecraft.netherrackNetherrack下界岩地獄石地獄石焱界巖ネザーラック네더랙Netherrackblock.minecraft.note_blockNote Block音符盒音符盒音階盒絲竹匣音符ブロック소리 블록Khối nốt nhạcblock.minecraft.oak_buttonOak Button橡木按钮橡木按鈕橡木按鈕柞鈕オークのボタン참나무 버튼Nút gỗ sồiblock.minecraft.oak_doorOak Door橡木门橡木門橡木門柞門オークのドア참나무 문Cửa gỗ sồiblock.minecraft.oak_fenceOak Fence橡木栅栏橡木欄杆橡木柵欄柞檻オークのフェンス참나무 울타리Hàng rào gỗ sồiblock.minecraft.oak_fence_gateOak Fence Gate橡木栅栏门橡木閘門橡木柵欄門柞扉オークのフェンスゲート참나무 울타리 문Cổng rào gỗ sồiblock.minecraft.oak_hanging_signOak Hanging Sign悬挂式橡木告示牌橡木吊牌懸掛式橡木告示牌柞懸牌オークの吊り看板참나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ sồiblock.minecraft.oak_leavesOak Leaves橡树树叶橡木樹葉橡木樹葉柞葉オークの葉참나무 잎Lá sồiblock.minecraft.oak_logOak Log橡木原木橡木原木橡木原木柞樁オークの原木참나무 원목Thân cây sồiblock.minecraft.oak_planksOak Planks橡木木板橡木板橡木材柞材オークの板材참나무 판자Ván gỗ sồiblock.minecraft.oak_pressure_plateOak Pressure Plate橡木压力板橡木壓力板橡木壓力板柞踏板オークの感圧板참나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ sồiblock.minecraft.oak_saplingOak Sapling橡树树苗橡木樹苗橡木樹苗柞秧オークの苗木참나무 묘목Chồi cây sồiblock.minecraft.oak_signOak Sign橡木告示牌橡木指示牌橡木告示牌柞牌オークの看板참나무 표지판Tấm biển gỗ sồiblock.minecraft.oak_slabOak Slab橡木台阶橡木半磚橡木半磚柞版オークのハーフブロック참나무 반 블록Phiến gỗ sồiblock.minecraft.oak_stairsOak Stairs橡木楼梯橡木樓梯橡木階梯柞階オークの階段참나무 계단Cầu thang gỗ sồiblock.minecraft.oak_trapdoorOak Trapdoor橡木活板门橡木地板門橡木地板門柞窖門オークのトラップドア참나무 다락문Cửa sập gỗ sồiblock.minecraft.oak_wall_hanging_signOak Wall Hanging Sign墙上的悬挂式橡木告示牌牆上嘅橡木吊牌牆上的懸掛式橡木告示牌壁中柞懸牌壁に付けられたオークの吊り看板참나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ sồi trên tườngblock.minecraft.oak_wall_signOak Wall Sign墙上的橡木告示牌牆上嘅橡木指示牌牆上的橡木告示牌壁中柞牌壁に付けられたオークの看板참나무 벽 표지판Tấm biển gỗ sồi trên tườngblock.minecraft.oak_woodOak Wood橡木橡木橡木塊柞木オークの木참나무Gỗ sồiblock.minecraft.observerObserver侦测器偵測器偵測器探械オブザーバー관측기Khối theo dõiblock.minecraft.obsidianObsidian黑曜石黑曜石黑曜石黑曜石黒曜石흑요석Hắc diện thạchblock.minecraft.ochre_froglightOchre Froglight赭黄蛙明灯赭黃蛙明燈赭黃蛙光體赭鼃光黄土色のフロッグライト황톳빛 개구리불Đèn ếch nâu hoàng thổblock.minecraft.ominous_bannerOminous Banner灾厄旗帜不祥橫額不祥旗幟厄軍旗麾不吉な旗불길한 현수막Cờ báo hiệu điềm xấublock.minecraft.orange_bannerOrange Banner橙色旗帜橙色橫額橙色旗幟橙旗橙色の旗주황색 현수막Cờ hiệu camblock.minecraft.orange_bedOrange Bed橙色床橙色牀橙色床橙床橙色のベッド주황색 침대Giường camblock.minecraft.orange_candleOrange Candle橙色蜡烛橙色蠟燭橙色蠟燭橙燭橙色のろうそく주황색 초Nến camblock.minecraft.orange_candle_cakeCake with Orange Candle插上橙色蜡烛的蛋糕插咗橙色蠟燭嘅蛋糕插上橙色蠟燭的蛋糕橙燭之洋糕橙色のろうそくが立てられたケーキ주황색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến camblock.minecraft.orange_carpetOrange Carpet橙色地毯橙色地氈橙色地毯橙氍毹橙色のカーペット주황색 양탄자Thảm camblock.minecraft.orange_concreteOrange Concrete橙色混凝土橙色混凝土橙色混凝土橙砼橙色のコンクリート주황색 콘크리트Bê tông camblock.minecraft.orange_concrete_powderOrange Concrete Powder橙色混凝土粉末橙色混凝土粉末橙色混凝土粉末橙砼粉橙色のコンクリートパウダー주황색 콘크리트 가루Bột bê tông camblock.minecraft.orange_glazed_terracottaOrange Glazed Terracotta橙色带釉陶瓦橙色釉陶橙色釉陶橙釉陶橙色の彩釉テラコッタ주황색 유광 테라코타Đất nung tráng men camblock.minecraft.orange_shulker_boxOrange Shulker Box橙色潜影盒橙色界伏盒橙色界伏盒橙贆櫝橙色のシュルカーボックス주황색 셜커 상자Hộp Shulker camblock.minecraft.orange_stained_glassOrange Stained Glass橙色染色玻璃橙色染色玻璃橙色玻璃橙琉璃橙色の色付きガラス주황색 색유리Thủy tinh được nhuộm camblock.minecraft.orange_stained_glass_paneOrange Stained Glass Pane橙色染色玻璃板橙色染色玻璃片橙色玻璃片橙琉璃嵌板橙色の色付きガラス板주황색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm camblock.minecraft.orange_terracottaOrange Terracotta橙色陶瓦橙色陶瓦橙色陶土橙陶橙色のテラコッタ주황색 테라코타Đất nung camblock.minecraft.orange_tulipOrange Tulip橙色郁金香橙色鬱金香橙色鬱金香橙鬱金香橙色のチューリップ주황색 튤립Uất kim hương camblock.minecraft.orange_woolOrange Wool橙色羊毛橙色羊毛橙色羊毛橙羊毛橙色の羊毛주황색 양털Len camblock.minecraft.oxeye_daisyOxeye Daisy滨菊雛菊雛菊雛菊フランスギク데이지Cúc trắngblock.minecraft.oxidized_chiseled_copperOxidized Chiseled Copper氧化的雕纹铜块氧化嘅浮雕銅磚氧化的浮雕銅方塊風蝕雕銅塊酸化した模様入りの銅산화된 조각된 구리Khối đồng được đục bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_copperOxidized Copper氧化的铜块氧化嘅銅磚氧化的銅方塊風蝕銅塊酸化した銅산화된 구리Khối đồng bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_copper_bulbOxidized Copper Bulb氧化的铜灯氧化嘅銅燈氧化的銅燈風蝕銅燈酸化した銅の電球산화된 구리 전구Đèn đồng bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_copper_doorOxidized Copper Door氧化的铜门氧化嘅銅門氧化的銅門風蝕銅門酸化した銅のドア산화된 구리 문Cửa đồng bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_copper_grateOxidized Copper Grate氧化的铜格栅氧化嘅銅網格氧化的銅格柵風蝕銅柵網酸化した銅の格子산화된 구리 격자Lưới đồng bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_copper_trapdoorOxidized Copper Trapdoor氧化的铜活板门氧化嘅銅地板門氧化的銅地板門風蝕銅窖門酸化した銅のトラップドア산화된 구리 다락문Cửa sập đồng bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_cut_copperOxidized Cut Copper氧化的切制铜块氧化嘅切製銅磚氧化的切製銅方塊風蝕割銅塊酸化した切り込み入りの銅산화된 깎인 구리Khối đồng được cắt bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_cut_copper_slabOxidized Cut Copper Slab氧化的切制铜台阶氧化嘅切製銅半磚氧化的切製銅半磚風蝕割銅版酸化した切り込み入りの銅のハーフブロック산화된 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_cut_copper_stairsOxidized Cut Copper Stairs氧化的切制铜楼梯氧化嘅切製銅樓梯氧化的切製銅階梯風蝕割銅階酸化した切り込み入りの銅の階段산화된 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt bị oxi hóablock.minecraft.packed_icePacked Ice浮冰冰磚冰磚夯冰氷塊꽁꽁 언 얼음Băng nénblock.minecraft.packed_mudPacked Mud泥坯泥坯泥坯夯泥固めた泥단단한 진흙Bùn nénblock.minecraft.pearlescent_froglightPearlescent Froglight珠光蛙明灯珠光蛙明燈珠紫蛙光體玢璘鼃光真珠色のフロッグライト진줏빛 개구리불Đèn ếch tím ngọc traiblock.minecraft.peonyPeony牡丹牡丹花牡丹花牡丹ボタン모란Mẫu đơnblock.minecraft.petrified_oak_slabPetrified Oak Slab石化橡木台阶石化橡木半磚石化橡木半磚巖化柞版石化したオークのハーフブロック규화한 참나무 반 블록Phiến gỗ sồi bị hóa đáblock.minecraft.piglin_headPiglin Head猪灵的头豬人頭顱豬布林頭顱豕靈首ピグリンの頭피글린 머리Đầu piglinblock.minecraft.piglin_wall_headPiglin Wall Head墙上的猪灵的头牆上嘅豬人頭顱牆上的豬布林頭顱壁中豕靈首壁に付けられたピグリンの頭피글린 벽 머리Đầu piglin trên tườngblock.minecraft.pink_bannerPink Banner粉红色旗帜粉紅色橫額粉紅色旗幟粉旗桃色の旗분홍색 현수막Cờ hiệu hồngblock.minecraft.pink_bedPink Bed粉红色床粉紅色牀粉紅色床粉床桃色のベッド분홍색 침대Giường hồngblock.minecraft.pink_candlePink Candle粉红色蜡烛粉紅色蠟燭粉紅色蠟燭粉燭桃色のろうそく분홍색 초Nến hồngblock.minecraft.pink_candle_cakeCake with Pink Candle插上粉红色蜡烛的蛋糕插咗粉紅色蠟燭嘅蛋糕插上粉紅色蠟燭的蛋糕粉燭之洋糕桃色のろうそくが立てられたケーキ분홍색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến hồngblock.minecraft.pink_carpetPink Carpet粉红色地毯粉紅色地氈粉紅色地毯粉氍毹桃色のカーペット분홍색 양탄자Thảm hồngblock.minecraft.pink_concretePink Concrete粉红色混凝土粉紅色混凝土粉紅色混凝土粉砼桃色のコンクリート분홍색 콘크리트Bê tông hồngblock.minecraft.pink_concrete_powderPink Concrete Powder粉红色混凝土粉末粉紅色混凝土粉末粉紅色混凝土粉末粉砼粉桃色のコンクリートパウダー분홍색 콘크리트 가루Bột bê tông hồngblock.minecraft.pink_glazed_terracottaPink Glazed Terracotta粉红色带釉陶瓦粉紅色釉陶粉紅色釉陶粉釉陶桃色の彩釉テラコッタ분홍색 유광 테라코타Đất nung tráng men hồngblock.minecraft.pink_petalsPink Petals粉红色花簇粉紅色花簇粉瓣花落英桜色の花びら분홍 꽃잎Cánh hoa màu hồngblock.minecraft.pink_shulker_boxPink Shulker Box粉红色潜影盒粉紅色界伏盒粉紅色界伏盒粉贆櫝桃色のシュルカーボックス분홍색 셜커 상자Hộp Shulker hồngblock.minecraft.pink_stained_glassPink Stained Glass粉红色染色玻璃粉紅色染色玻璃粉紅色玻璃粉琉璃桃色の色付きガラス분홍색 색유리Thủy tinh được nhuộm hồngblock.minecraft.pink_stained_glass_panePink Stained Glass Pane粉红色染色玻璃板粉紅色染色玻璃片粉紅色玻璃片粉琉璃嵌板桃色の色付きガラス板분홍색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm hồngblock.minecraft.pink_terracottaPink Terracotta粉红色陶瓦粉紅色陶瓦粉紅色陶土粉陶桃色のテラコッタ분홍색 테라코타Đất nung hồngblock.minecraft.pink_tulipPink Tulip粉红色郁金香粉紅色鬱金香粉紅色鬱金香粉鬱金香桃色のチューリップ분홍색 튤립Uất kim hương hồngblock.minecraft.pink_woolPink Wool粉红色羊毛粉紅色羊毛粉紅色羊毛粉羊毛桃色の羊毛분홍색 양털Len hồngblock.minecraft.pistonPiston活塞活塞活塞韝韛ピストン피스톤Pít-tôngblock.minecraft.piston_headPiston Head活塞头活塞頭活塞頭韝韛之首ピストンヘッド피스톤 헤드Đầu Pít-tôngblock.minecraft.pitcher_cropPitcher Crop瓶子草植株樽草植株瓶子草植株小人蘭株ウツボカズラ벌레잡이풀 작물Cây trồng nắp ấmblock.minecraft.pitcher_plantPitcher Plant瓶子草樽草瓶子草小人蘭ウツボカズラ벌레잡이풀Cây nắp ấmblock.minecraft.player_headPlayer Head玩家的头玩家頭顱玩家頭顱戲者之首プレイヤーの頭플레이어 머리Đầu người chơiblock.minecraft.player_wall_headPlayer Wall Head墙上的玩家的头牆上嘅玩家頭顱牆上的玩家頭顱壁中戲者之首壁に付けられたプレイヤーの頭플레이어 벽 머리Đầu người chơi trên tườngblock.minecraft.podzolPodzol灰化土灰壤灰壤灰土ポドゾル회백토Đất podzolblock.minecraft.pointed_dripstonePointed Dripstone滴水石锥滴水石柱鐘乳石鐘乳石鍾乳石뾰족한 점적석Thạch nhũ nhọnblock.minecraft.polished_andesitePolished Andesite磨制安山岩拋光安山岩拋光安山岩鎣安山巖磨かれた安山岩윤나는 안산암Đá andesit được đánh bóngblock.minecraft.polished_andesite_slabPolished Andesite Slab磨制安山岩台阶拋光安山岩半磚拋光安山岩半磚鎣安山巖版磨かれた安山岩のハーフブロック윤나는 안산암 반 블록Phiến đá andesit được đánh bóngblock.minecraft.polished_andesite_stairsPolished Andesite Stairs磨制安山岩楼梯拋光安山岩樓梯拋光安山岩階梯鎣安山巖階磨かれた安山岩の階段윤나는 안산암 계단Cầu thang đá andesit được đánh bóngblock.minecraft.polished_basaltPolished Basalt磨制玄武岩拋光玄武岩拋光玄武岩鎣黑堦石磨かれた玄武岩윤나는 현무암Đá bazan được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstonePolished Blackstone磨制黑石拋光黑石拋光黑石鎣墨石磨かれたブラックストーン윤나는 흑암Đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_brick_slabPolished Blackstone Brick Slab磨制黑石砖台阶拋光黑石磚半磚拋光黑石磚半磚鎣墨石磚版磨かれたブラックストーンレンガのハーフブロック윤나는 흑암 벽돌 반 블록Phiến gạch đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_brick_stairsPolished Blackstone Brick Stairs磨制黑石砖楼梯拋光黑石磚樓梯拋光黑石磚階梯鎣墨石磚階磨かれたブラックストーンレンガの階段윤나는 흑암 벽돌 계단Cầu thang gạch đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_brick_wallPolished Blackstone Brick Wall磨制黑石砖墙拋光黑石磚牆拋光黑石磚牆鎣墨石磚垣磨かれたブラックストーンレンガの塀윤나는 흑암 벽돌 담장Tường gạch đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_bricksPolished Blackstone Bricks磨制黑石砖拋光黑石磚拋光黑石磚鎣墨石磚磨かれたブラックストーンレンガ윤나는 흑암 벽돌Gạch đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_buttonPolished Blackstone Button磨制黑石按钮拋光黑石按鈕拋光黑石按鈕鎣墨石鈕磨かれたブラックストーンのボタン윤나는 흑암 버튼Nút đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_pressure_platePolished Blackstone Pressure Plate磨制黑石压力板拋光黑石壓力板拋光黑石壓力板鎣墨石踏板磨かれたブラックストーンの感圧板윤나는 흑암 압력판Đĩa cảm biến áp lực đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_slabPolished Blackstone Slab磨制黑石台阶拋光黑石半磚拋光黑石半磚鎣墨石版磨かれたブラックストーンのハーフブロック윤나는 흑암 반 블록Phiến đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_stairsPolished Blackstone Stairs磨制黑石楼梯拋光黑石樓梯拋光黑石階梯鎣墨石階磨かれたブラックストーンの階段윤나는 흑암 계단Cầu thang đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_wallPolished Blackstone Wall磨制黑石墙拋光黑石牆拋光黑石牆鎣墨石垣磨かれたブラックストーンの塀윤나는 흑암 담장Tường đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_deepslatePolished Deepslate磨制深板岩拋光深板岩拋光深板岩鎣板巖磨かれた深層岩윤나는 심층암Đá bảng sâu được đánh bóngblock.minecraft.polished_deepslate_slabPolished Deepslate Slab磨制深板岩台阶拋光深板岩半磚拋光深板岩半磚鎣板巖版磨かれた深層岩のハーフブロック윤나는 심층암 반 블록Phiến đá bảng sâu được đánh bóngblock.minecraft.polished_deepslate_stairsPolished Deepslate Stairs磨制深板岩楼梯拋光深板岩樓梯拋光深板岩階梯鎣板巖階磨かれた深層岩の階段윤나는 심층암 계단Cầu thang đá bảng sâu được đánh bóngblock.minecraft.polished_deepslate_wallPolished Deepslate Wall磨制深板岩墙拋光深板岩牆拋光深板岩牆鎣板巖垣磨かれた深層岩の塀윤나는 심층암 담장Tường đá bảng sâu được đánh bóngblock.minecraft.polished_dioritePolished Diorite磨制闪长岩拋光閃長岩拋光閃長岩鎣閃綠石磨かれた閃緑岩윤나는 섬록암Đá diorit được đánh bóngblock.minecraft.polished_diorite_slabPolished Diorite Slab磨制闪长岩台阶拋光閃長岩半磚拋光閃長岩半磚鎣閃綠石版磨かれた閃緑岩のハーフブロック윤나는 섬록암 반 블록Phiến đá diorit được đánh bóngblock.minecraft.polished_diorite_stairsPolished Diorite Stairs磨制闪长岩楼梯拋光閃長岩樓梯拋光閃長岩階梯鎣閃綠石階磨かれた閃緑岩の階段윤나는 섬록암 계단Cầu thang đá diorit được đánh bóngblock.minecraft.polished_granitePolished Granite磨制花岗岩拋光花崗岩拋光花崗岩鎣花崗巖磨かれた花崗岩윤나는 화강암Đá hoa cương được đánh bóngblock.minecraft.polished_granite_slabPolished Granite Slab磨制花岗岩台阶拋光花崗岩半磚拋光花崗岩半磚鎣花崗巖版磨かれた花崗岩のハーフブロック윤나는 화강암 반 블록Phiến đá hoa cương được đánh bóngblock.minecraft.polished_granite_stairsPolished Granite Stairs磨制花岗岩楼梯拋光花崗岩樓梯拋光花崗岩階梯鎣花崗巖階磨かれた花崗岩の階段윤나는 화강암 계단Cầu thang đá hoa cương được đánh bóngblock.minecraft.polished_tuffPolished Tuff磨制凝灰岩拋光凝灰岩拋光凝灰岩鎣積塊石磨かれた凝灰岩윤나는 응회암Đá túp được đánh bóngblock.minecraft.polished_tuff_slabPolished Tuff Slab磨制凝灰岩台阶拋光凝灰岩半磚拋光凝灰岩半磚鎣積塊石版磨かれた凝灰岩のハーフブロック윤나는 응회암 반 블록Phiến đá túp được đánh bóngblock.minecraft.polished_tuff_stairsPolished Tuff Stairs磨制凝灰岩楼梯拋光凝灰岩樓梯拋光凝灰岩階梯鎣積塊石階磨かれた凝灰岩の階段윤나는 응회암 계단Cầu thang đá túp được đánh bóngblock.minecraft.polished_tuff_wallPolished Tuff Wall磨制凝灰岩墙拋光凝灰岩牆拋光凝灰岩牆鎣積塊垣磨かれた凝灰岩の塀윤나는 응회암 담장Tường đá túp được đánh bóngblock.minecraft.poppyPoppy虞美人罌粟罌粟虞美人ポピー양귀비Anh túcblock.minecraft.potatoesPotatoes马铃薯薯仔馬鈴薯洋芋ジャガイモ감자Khoai tâyblock.minecraft.potted_acacia_saplingPotted Acacia Sapling金合欢树苗盆栽相思木樹苗盆栽相思木樹苗盆栽㭜秧盆景植えられたアカシアの苗木화분에 심은 아카시아나무 묘목Chậu chồi cây xiêm gaiblock.minecraft.potted_alliumPotted Allium绒球葱盆栽絨球葱盆栽紫紅球花盆栽碩葱盆景植えられたアリウム화분에 심은 알리움Chậu hành tímblock.minecraft.potted_azalea_bushPotted Azalea杜鹃花丛盆栽杜鵑叢盆栽杜鵑叢盆栽杜鵑盆景植えられたツツジ화분에 심은 진달래Chậu đỗ quyênblock.minecraft.potted_azure_bluetPotted Azure Bluet蓝花美耳草盆栽雛草盆栽雛草盆栽美耳草盆景植えられたヒナソウ화분에 심은 선애기별꽃Chậu thiến thảo xanhblock.minecraft.potted_bambooPotted Bamboo竹子盆栽竹盆栽竹子盆栽竹盆景植えられた竹화분에 심은 대나무Chậu cây treblock.minecraft.potted_birch_saplingPotted Birch Sapling白桦树苗盆栽樺木樹苗盆栽樺木樹苗盆栽樺秧盆景植えられたシラカバの苗木화분에 심은 자작나무 묘목Chậu chồi cây bạch dươngblock.minecraft.potted_blue_orchidPotted Blue Orchid兰花盆栽蘭花盆栽藍色蝴蝶蘭盆栽蘭盆景植えられたヒスイラン화분에 심은 파란색 난초Chậu phong lan xanhblock.minecraft.potted_brown_mushroomPotted Brown Mushroom棕色蘑菇盆栽啡色蘑菇盆栽棕色蘑菇盆栽褐蕈盆景植えられた茶色のキノコ화분에 심은 갈색 버섯Chậu nấm nâublock.minecraft.potted_cactusPotted Cactus仙人掌盆栽仙人掌盆栽仙人掌盆栽仙人掌盆景植えられたサボテン화분에 심은 선인장Chậu cây xương rồngblock.minecraft.potted_cherry_saplingPotted Cherry Sapling樱花树苗盆栽櫻花樹苗盆栽櫻花木樹苗盆栽櫻秧盆景植えられたサクラの苗木화분에 심은 벚나무 묘목Chậu chồi cây anh đàoblock.minecraft.potted_cornflowerPotted Cornflower矢车菊盆栽矢車菊盆栽矢車菊盆栽矢車菊盆景植えられたヤグルマギク화분에 심은 수레국화Chậu thanh cúcblock.minecraft.potted_crimson_fungusPotted Crimson Fungus绯红菌盆栽猩紅菌菇盆栽緋紅蕈菇盆栽緋蕈盆景植えられた真紅のキノコ화분에 심은 진홍빛 균Chậu nấm đỏ thẫmblock.minecraft.potted_crimson_rootsPotted Crimson Roots绯红菌索盆栽猩紅菌根盆栽緋紅蕈根盆栽緋蕈索盆景植えられた真紅の根화분에 심은 진홍빛 뿌리Chậu rễ đỏ thẫmblock.minecraft.potted_dandelionPotted Dandelion蒲公英盆栽蒲公英盆栽蒲公英盆栽蒲公英盆景植えられたタンポポ화분에 심은 민들레Chậu bồ công anhblock.minecraft.potted_dark_oak_saplingPotted Dark Oak Sapling深色橡树树苗盆栽黑橡木樹苗盆栽黑橡木樹苗盆栽黯柞秧盆景植えられたダークオークの苗木화분에 심은 짙은 참나무 묘목Chậu chồi cây sồi sẫmblock.minecraft.potted_dead_bushPotted Dead Bush枯萎的灌木盆栽死灌木盆栽枯灌木盆栽枯木盆景植えられた枯れ木화분에 심은 마른 덤불Chậu cây khôblock.minecraft.potted_fernPotted Fern蕨盆栽蕨盆栽蕨類盆栽蕨盆景植えられたシダ화분에 심은 고사리Chậu dương xỉblock.minecraft.potted_flowering_azalea_bushPotted Flowering Azalea盛开的杜鹃花丛盆栽開花嘅杜鵑叢盆栽開花的杜鵑叢盆栽芳杜鵑盆景植えられた開花したツツジ화분에 심은 꽃 핀 진달래Chậu đỗ quyên có hoablock.minecraft.potted_jungle_saplingPotted Jungle Sapling丛林树苗盆栽叢林木樹苗盆栽叢林木樹苗盆栽叢莽秧盆景植えられたジャングルの苗木화분에 심은 정글나무 묘목Chậu chồi cây rừngblock.minecraft.potted_lily_of_the_valleyPotted Lily of the Valley铃兰盆栽鈴蘭盆栽鈴蘭盆栽鈴蘭盆景植えられたスズラン화분에 심은 은방울꽃Chậu linh lanblock.minecraft.potted_mangrove_propagulePotted Mangrove Propagule红树胎生苗盆栽紅樹胎生苗盆栽紅樹林木胎生苗盆栽沒潮木胚盆景植えられたマングローブの芽화분에 심은 맹그로브나무 주아Chậu chồi mầm cây ngập mặnblock.minecraft.potted_oak_saplingPotted Oak Sapling橡树树苗盆栽橡木樹苗盆栽橡木樹苗盆栽柞秧盆景植えられたオークの苗木화분에 심은 참나무 묘목Chậu chồi cây sồiblock.minecraft.potted_orange_tulipPotted Orange Tulip橙色郁金香盆栽橙色鬱金香盆栽橙色鬱金香盆栽橙鬱金香盆景植えられた橙色のチューリップ화분에 심은 주황색 튤립Chậu uất kim hương camblock.minecraft.potted_oxeye_daisyPotted Oxeye Daisy滨菊盆栽雛菊盆栽雛菊盆栽雛菊盆景植えられたフランスギク화분에 심은 데이지Chậu cúc trắngblock.minecraft.potted_pink_tulipPotted Pink Tulip粉红色郁金香盆栽粉紅色鬱金香盆栽粉紅色鬱金香盆栽粉鬱金香盆景植えられた桃色のチューリップ화분에 심은 분홍색 튤립Chậu uất kim hương hồngblock.minecraft.potted_poppyPotted Poppy虞美人盆栽罌粟盆栽罌粟盆栽虞美人盆景植えられたポピー화분에 심은 양귀비Chậu anh túcblock.minecraft.potted_red_mushroomPotted Red Mushroom红色蘑菇盆栽紅色蘑菇盆栽紅色蘑菇盆栽紅蕈盆景植えられた赤色のキノコ화분에 심은 빨간색 버섯Chậu nấm đỏblock.minecraft.potted_red_tulipPotted Red Tulip红色郁金香盆栽紅色鬱金香盆栽紅色鬱金香盆栽紅鬱金香盆景植えられた赤色のチューリップ화분에 심은 빨간색 튤립Chậu uất kim hương đỏblock.minecraft.potted_spruce_saplingPotted Spruce Sapling云杉树苗盆栽杉木樹苗盆栽杉木樹苗盆栽樅秧盆景植えられたトウヒの苗木화분에 심은 가문비나무 묘목Chậu chồi cây vân samblock.minecraft.potted_torchflowerPotted Torchflower火把花盆栽火炬花盆栽火把花盆栽炬蓮盆景植えられたトーチフラワー화분에 심은 횃불꽃Chậu hoa đuốcblock.minecraft.potted_warped_fungusPotted Warped Fungus诡异菌盆栽迷離菌菇盆栽扭曲蕈菇盆栽譎蕈盆景植えられた歪んだキノコ화분에 심은 뒤틀린 균Chậu nấm kì dịblock.minecraft.potted_warped_rootsPotted Warped Roots诡异菌索盆栽迷離菌根盆栽扭曲蕈根盆栽譎蕈索盆景植えられた歪んだ根화분에 심은 뒤틀린 뿌리Chậu rễ kì dịblock.minecraft.potted_white_tulipPotted White Tulip白色郁金香盆栽白色鬱金香盆栽白色鬱金香盆栽白鬱金香盆景植えられた白色のチューリップ화분에 심은 하얀색 튤립Chậu uất kim hương trắngblock.minecraft.potted_wither_rosePotted Wither Rose凋灵玫瑰盆栽凋零玫瑰盆栽凋零玫瑰盆栽凋靈玫瑰盆景植えられたウィザーローズ화분에 심은 위더 장미Chậu hoa hồng Witherblock.minecraft.powder_snowPowder Snow细雪幼雪粉雪齏雪粉雪가루눈Bột tuyếtblock.minecraft.powder_snow_cauldronPowder Snow Cauldron装有细雪的炼药锅裝幼雪嘅鍋裝粉雪的鍋釜齏雪居之釜粉雪入りの大釜가루눈 가마솥Vạc bột tuyếtblock.minecraft.powered_railPowered Rail动力铁轨動力路軌動力鐵軌速軌パワードレール동력 레일Đường ray tăng tốcblock.minecraft.prismarinePrismarine海晶石海磷石海磷石海磷プリズマリン프리즈머린Lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_brick_slabPrismarine Brick Slab海晶石砖台阶海磷石磚半磚海磷石磚半磚海磷磚版プリズマリンレンガのハーフブロック프리즈머린 벽돌 반 블록Phiến gạch lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_brick_stairsPrismarine Brick Stairs海晶石砖楼梯海磷石磚樓梯海磷石磚階梯海磷磚階プリズマリンレンガの階段프리즈머린 벽돌 계단Cầu thang gạch lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_bricksPrismarine Bricks海晶石砖海磷石磚海磷石磚海磷磚プリズマリンレンガ프리즈머린 벽돌Gạch lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_slabPrismarine Slab海晶石台阶海磷石半磚海磷石半磚海磷版プリズマリンのハーフブロック프리즈머린 반 블록Phiến lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_stairsPrismarine Stairs海晶石楼梯海磷石樓梯海磷石階梯海磷階プリズマリンの階段프리즈머린 계단Cầu thang lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_wallPrismarine Wall海晶石墙海磷石牆海磷石牆海磷垣プリズマリンの塀프리즈머린 담장Tường lăng trụ biểnblock.minecraft.pumpkinPumpkin南瓜南瓜南瓜南瓜カボチャ호박Bí ngôblock.minecraft.pumpkin_stemPumpkin Stem南瓜茎南瓜椗南瓜梗南瓜莖カボチャの茎호박 줄기Cuống bí ngôblock.minecraft.purple_bannerPurple Banner紫色旗帜紫色橫額紫色旗幟紫旗紫色の旗보라색 현수막Cờ hiệu tímblock.minecraft.purple_bedPurple Bed紫色床紫色牀紫色床紫床紫色のベッド보라색 침대Giường tímblock.minecraft.purple_candlePurple Candle紫色蜡烛紫色蠟燭紫色蠟燭紫燭紫色のろうそく보라색 초Nến tímblock.minecraft.purple_candle_cakeCake with Purple Candle插上紫色蜡烛的蛋糕插咗紫色蠟燭嘅蛋糕插上紫色蠟燭的蛋糕紫燭之洋糕紫色のろうそくが立てられたケーキ보라색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến tímblock.minecraft.purple_carpetPurple Carpet紫色地毯紫色地氈紫色地毯紫氍毹紫色のカーペット보라색 양탄자Thảm tímblock.minecraft.purple_concretePurple Concrete紫色混凝土紫色混凝土紫色混凝土紫砼紫色のコンクリート보라색 콘크리트Bê tông tímblock.minecraft.purple_concrete_powderPurple Concrete Powder紫色混凝土粉末紫色混凝土粉末紫色混凝土粉末紫砼粉紫色のコンクリートパウダー보라색 콘크리트 가루Bột bê tông tímblock.minecraft.purple_glazed_terracottaPurple Glazed Terracotta紫色带釉陶瓦紫色釉陶紫色釉陶紫釉陶紫色の彩釉テラコッタ보라색 유광 테라코타Đất nung tráng men tímblock.minecraft.purple_shulker_boxPurple Shulker Box紫色潜影盒紫色界伏盒紫色界伏盒紫贆櫝紫色のシュルカーボックス보라색 셜커 상자Hộp Shulker tímblock.minecraft.purple_stained_glassPurple Stained Glass紫色染色玻璃紫色染色玻璃紫色玻璃紫琉璃紫色の色付きガラス보라색 색유리Thủy tinh được nhuộm tímblock.minecraft.purple_stained_glass_panePurple Stained Glass Pane紫色染色玻璃板紫色染色玻璃片紫色玻璃片紫琉璃嵌板紫色の色付きガラス板보라색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm tímblock.minecraft.purple_terracottaPurple Terracotta紫色陶瓦紫色陶瓦紫色陶土紫陶紫色のテラコッタ보라색 테라코타Đất nung tímblock.minecraft.purple_woolPurple Wool紫色羊毛紫色羊毛紫色羊毛紫羊毛紫色の羊毛보라색 양털Len tímblock.minecraft.purpur_blockPurpur Block紫珀块紫珀磚紫珀方塊紫珀塊プルプァブロック퍼퍼 블록Khối purpurblock.minecraft.purpur_pillarPurpur Pillar紫珀柱紫珀柱紫珀柱紫珀柱プルプァの柱퍼퍼 기둥Cột trụ purpurblock.minecraft.purpur_slabPurpur Slab紫珀台阶紫珀半磚紫珀半磚紫珀版プルプァのハーフブロック퍼퍼 반 블록Phiến purpurblock.minecraft.purpur_stairsPurpur Stairs紫珀楼梯紫珀樓梯紫珀階梯紫珀階プルプァの階段퍼퍼 계단Cầu thang purpurblock.minecraft.quartz_blockBlock of Quartz石英块石英磚石英方塊石英塊クォーツブロック석영 블록Khối thạch anhblock.minecraft.quartz_bricksQuartz Bricks石英砖磚紋石英磚石英磚石英磚クォーツレンガ석영 벽돌Gạch thạch anhblock.minecraft.quartz_pillarQuartz Pillar石英柱石英柱石英柱石英柱クォーツの柱석영 기둥Cột trụ thạch anhblock.minecraft.quartz_slabQuartz Slab石英台阶石英半磚石英半磚石英版クォーツのハーフブロック석영 반 블록Phiến thạch anhblock.minecraft.quartz_stairsQuartz Stairs石英楼梯石英樓梯石英階梯石英階クォーツの階段석영 계단Cầu thang thạch anhblock.minecraft.railRail铁轨路軌鐵軌軌レール레일Đường rayblock.minecraft.raw_copper_blockBlock of Raw Copper粗铜块粗銅磚銅原礦方塊銅石塊銅の原石ブロック구리 원석 블록Khối đồng thôblock.minecraft.raw_gold_blockBlock of Raw Gold粗金块粗金磚金原礦方塊金石塊金の原石ブロック금 원석 블록Khối vàng thôblock.minecraft.raw_iron_blockBlock of Raw Iron粗铁块粗鐵磚鐵原礦方塊鐵石塊鉄の原石ブロック철 원석 블록Khối sắt thôblock.minecraft.red_bannerRed Banner红色旗帜紅色橫額紅色旗幟紅旗赤色の旗빨간색 현수막Cờ hiệu đỏblock.minecraft.red_bedRed Bed红色床紅色牀紅色床紅床赤色のベッド빨간색 침대Giường đỏblock.minecraft.red_candleRed Candle红色蜡烛紅色蠟燭紅色蠟燭紅燭赤色のろうそく빨간색 초Nến đỏblock.minecraft.red_candle_cakeCake with Red Candle插上红色蜡烛的蛋糕插咗紅色蠟燭嘅蛋糕插上紅色蠟燭的蛋糕紅燭之洋糕赤色のろうそくが立てられたケーキ빨간색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến đỏblock.minecraft.red_carpetRed Carpet红色地毯紅色地氈紅色地毯紅氍毹赤色のカーペット빨간색 양탄자Thảm đỏblock.minecraft.red_concreteRed Concrete红色混凝土紅色混凝土紅色混凝土紅砼赤色のコンクリート빨간색 콘크리트Bê tông đỏblock.minecraft.red_concrete_powderRed Concrete Powder红色混凝土粉末紅色混凝土粉末紅色混凝土粉末紅砼粉赤色のコンクリートパウダー빨간색 콘크리트 가루Bột bê tông đỏblock.minecraft.red_glazed_terracottaRed Glazed Terracotta红色带釉陶瓦紅色釉陶紅色釉陶紅釉陶赤色の彩釉テラコッタ빨간색 유광 테라코타Đất nung tráng men đỏblock.minecraft.red_mushroomRed Mushroom红色蘑菇紅色蘑菇紅色蘑菇紅蕈赤色のキノコ빨간색 버섯Nấm đỏblock.minecraft.red_mushroom_blockRed Mushroom Block红色蘑菇方块紅色蘑菇方塊紅色蘑菇方塊紅蕈塊赤色のキノコブロック빨간색 버섯 블록Khối nấm đỏblock.minecraft.red_nether_brick_slabRed Nether Brick Slab红色下界砖台阶紅色地獄磚半磚紅地獄磚半磚焱界紅磚版赤いネザーレンガのハーフブロック붉은 네더 벽돌 반 블록Phiến gạch Nether đỏblock.minecraft.red_nether_brick_stairsRed Nether Brick Stairs红色下界砖楼梯紅色地獄磚樓梯紅地獄磚階梯焱界紅磚階赤いネザーレンガの階段붉은 네더 벽돌 계단Cầu thang gạch Nether đỏblock.minecraft.red_nether_brick_wallRed Nether Brick Wall红色下界砖墙紅色地獄磚牆紅地獄磚牆焱界紅磚垣赤いネザーレンガの塀붉은 네더 벽돌 담장Tường gạch Nether đỏblock.minecraft.red_nether_bricksRed Nether Bricks红色下界砖块紅色地獄磚紅地獄磚焱界紅磚塊赤いネザーレンガ붉은 네더 벽돌Gạch Nether đỏblock.minecraft.red_sandRed Sand红沙紅沙紅沙紅沙赤い砂붉은 모래Cát đỏblock.minecraft.red_sandstoneRed Sandstone红砂岩紅砂岩紅砂岩紅砂赤い砂岩붉은 사암Cát kết đỏblock.minecraft.red_sandstone_slabRed Sandstone Slab红砂岩台阶紅砂岩半磚紅砂岩半磚紅砂版赤い砂岩のハーフブロック붉은 사암 반 블록Phiến cát kết đỏblock.minecraft.red_sandstone_stairsRed Sandstone Stairs红砂岩楼梯紅砂岩樓梯紅砂岩階梯紅砂階赤い砂岩の階段붉은 사암 계단Cầu thang cát kết đỏblock.minecraft.red_sandstone_wallRed Sandstone Wall红砂岩墙紅砂岩牆紅砂岩牆紅砂垣赤い砂岩の塀붉은 사암 담장Tường cát kết đỏblock.minecraft.red_shulker_boxRed Shulker Box红色潜影盒紅色界伏盒紅色界伏盒紅贆櫝赤色のシュルカーボックス빨간색 셜커 상자Hộp Shulker đỏblock.minecraft.red_stained_glassRed Stained Glass红色染色玻璃紅色染色玻璃紅色玻璃紅琉璃赤色の色付きガラス빨간색 색유리Thủy tinh được nhuộm đỏblock.minecraft.red_stained_glass_paneRed Stained Glass Pane红色染色玻璃板紅色染色玻璃片紅色玻璃片紅琉璃嵌板赤色の色付きガラス板빨간색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm đỏblock.minecraft.red_terracottaRed Terracotta红色陶瓦紅色陶瓦紅色陶土紅陶赤色のテラコッタ빨간색 테라코타Đất nung đỏblock.minecraft.red_tulipRed Tulip红色郁金香紅色鬱金香紅色鬱金香紅鬱金香赤色のチューリップ빨간색 튤립Uất kim hương đỏblock.minecraft.red_woolRed Wool红色羊毛紅色羊毛紅色羊毛紅羊毛赤色の羊毛빨간색 양털Len đỏblock.minecraft.redstone_blockBlock of Redstone红石块紅石磚紅石方塊紅石塊レッドストーンブロック레드스톤 블록Khối Redstoneblock.minecraft.redstone_lampRedstone Lamp红石灯紅石燈紅石燈紅石燈レッドストーンランプ레드스톤 조명Đèn Redstoneblock.minecraft.redstone_oreRedstone Ore红石矿石紅石礦紅石礦紅石礦レッドストーン鉱石레드스톤 광석Quặng Redstoneblock.minecraft.redstone_torchRedstone Torch红石火把紅石火炬紅石火把紅石炬レッドストーントーチ레드스톤 횃불Đuốc Redstoneblock.minecraft.redstone_wall_torchRedstone Wall Torch墙上的红石火把牆上嘅紅石火炬牆上的紅石火把壁中紅石炬壁に付けられたレッドストーントーチ레드스톤 벽 횃불Đuốc Redstone trên tườngblock.minecraft.redstone_wireRedstone Wire红石线紅石線紅石線紅石綫レッドストーンワイヤー레드스톤 선Dây dẫn Redstoneblock.minecraft.reinforced_deepslateReinforced Deepslate强化深板岩強化深板岩強化深板岩固板巖強化された深層岩보강된 심층암Đá bảng sâu được gia cốblock.minecraft.repeaterRedstone Repeater红石中继器紅石中繼器紅石中繼器續赭儀レッドストーンリピーター레드스톤 중계기Bộ lặp Redstoneblock.minecraft.repeating_command_blockRepeating Command Block循环型命令方块重複型命令方塊重複型指令方塊循環命令塊リピートコマンドブロック반복형 명령 블록Khối lệnh lặp lạiblock.minecraft.respawn_anchorRespawn Anchor重生锚重生錨重生錨復生錨リスポーンアンカー리스폰 정박기Neo hồi sinhblock.minecraft.rooted_dirtRooted Dirt缠根泥土纏根泥土扎根土盤根土根付いた土뿌리내린 흙Đất đã bén rễblock.minecraft.rose_bushRose Bush玫瑰丛玫瑰叢玫瑰叢玫瑰簇バラの低木장미 덤불Bụi hoa hồngblock.minecraft.sandSand沙子沙沙沙砂모래Cátblock.minecraft.sandstoneSandstone砂岩砂岩砂岩砂砂岩사암Cát kếtblock.minecraft.sandstone_slabSandstone Slab砂岩台阶砂岩半磚砂岩半磚砂版砂岩のハーフブロック사암 반 블록Phiến cát kếtblock.minecraft.sandstone_stairsSandstone Stairs砂岩楼梯砂岩樓梯砂岩階梯砂階砂岩の階段사암 계단Cầu thang cát kếtblock.minecraft.sandstone_wallSandstone Wall砂岩墙砂岩牆砂岩牆砂垣砂岩の塀사암 담장Tường cát kếtblock.minecraft.scaffoldingScaffolding脚手架棚架鷹架棧架足場비계Giàn giáoblock.minecraft.sculkSculk幽匿块沉靈方塊伏聆幽匿スカルク스컬크Sculkblock.minecraft.sculk_catalystSculk Catalyst幽匿催发体沉靈催發器伏聆觸媒幽匿引スカルクカタリスト스컬크 촉매Khối xúc tác Sculkblock.minecraft.sculk_sensorSculk Sensor幽匿感测体沉靈傳感器伏聆振測器幽匿探子スカルクセンサー스컬크 감지체Cảm biến Sculkblock.minecraft.sculk_shriekerSculk Shrieker幽匿尖啸体沉靈尖嘯器伏聆嘯口幽匿嘯スカルクシュリーカー스컬크 비명체Khối Sculk la hétblock.minecraft.sculk_veinSculk Vein幽匿脉络沉靈脈絡伏聆脈絡幽匿絡スカルクヴェイン스컬크 정맥Mạch Sculkblock.minecraft.sea_lanternSea Lantern海晶灯海燈籠海燈籠海磷燈シーランタン바다 랜턴Đèn biểnblock.minecraft.sea_pickleSea Pickle海泡菜海鞘海鞘海鞘シーピクルス불우렁쉥이Dưa muối biểnblock.minecraft.seagrassSeagrass海草海草海草海艸海草해초Cỏ biểnblock.minecraft.short_grassShort Grass矮草丛矮草叢矮草淺艸背の低い草키 작은 잔디Cỏ thấpblock.minecraft.shroomlightShroomlight菌光体菌光體蕈光體螢蕈體シュルームライト버섯불Đèn nấmblock.minecraft.shulker_boxShulker Box潜影盒界伏盒界伏盒贆櫝シュルカーボックス셜커 상자Hộp Shulkerblock.minecraft.skeleton_skullSkeleton Skull骷髅头颅骷髏骨頭骷髏頭顱髑首スケルトンの頭蓋骨스켈레톤 해골Đầu lâu bộ xươngblock.minecraft.skeleton_wall_skullSkeleton Wall Skull墙上的骷髅头颅牆上嘅骷髏骨頭牆上的骷髏頭顱壁中髑首壁に付けられたスケルトンの頭蓋骨스켈레톤 벽 해골Đầu lâu bộ xương trên tườngblock.minecraft.slime_blockSlime Block黏液块史萊姆方塊史萊姆方塊黏膠塊スライムブロック슬라임 블록Khối chất nhờnblock.minecraft.small_amethyst_budSmall Amethyst Bud小型紫晶芽小型紫晶芽小型紫水晶芽小紫水玉苗小さなアメジストの芽작은 자수정 봉오리Nụ thạch anh tím nhỏblock.minecraft.small_dripleafSmall Dripleaf小型垂滴叶細懸葉草小懸葉草幼垂滴葉小さなドリップリーフ작은 흘림잎Lá nhỏ giọt nhỏblock.minecraft.smithing_tableSmithing Table锻造台鍛造台鍛造台鍛案鍛冶台대장장이 작업대Bàn rènblock.minecraft.smokerSmoker烟熏炉煙燻爐煙燻爐燻爐燻製器훈연기Lò hun khóiblock.minecraft.smooth_basaltSmooth Basalt平滑玄武岩平滑玄武岩平滑玄武岩潤黑堦石滑らかな玄武岩매끄러운 현무암Đá bazan mịnblock.minecraft.smooth_quartzSmooth Quartz Block平滑石英块平滑石英磚平滑石英方塊潤石英塊滑らかなクォーツブロック매끄러운 석영 블록Khối thạch anh mịnblock.minecraft.smooth_quartz_slabSmooth Quartz Slab平滑石英台阶平滑石英半磚平滑石英半磚潤石英版滑らかなクォーツのハーフブロック매끄러운 석영 반 블록Phiến thạch anh mịnblock.minecraft.smooth_quartz_stairsSmooth Quartz Stairs平滑石英楼梯平滑石英樓梯平滑石英階梯潤石英階滑らかなクォーツの階段매끄러운 석영 계단Cầu thang thạch anh mịnblock.minecraft.smooth_red_sandstoneSmooth Red Sandstone平滑红砂岩平滑紅砂岩平滑紅砂岩潤紅砂滑らかな赤い砂岩매끄러운 붉은 사암Cát kết đỏ mịnblock.minecraft.smooth_red_sandstone_slabSmooth Red Sandstone Slab平滑红砂岩台阶平滑紅砂岩半磚平滑紅砂岩半磚潤紅砂版滑らかな赤い砂岩のハーフブロック매끄러운 붉은 사암 반 블록Phiến cát kết đỏ mịnblock.minecraft.smooth_red_sandstone_stairsSmooth Red Sandstone Stairs平滑红砂岩楼梯平滑紅砂岩樓梯平滑紅砂岩階梯潤紅砂階滑らかな赤い砂岩の階段매끄러운 붉은 사암 계단Cầu thang cát kết đỏ mịnblock.minecraft.smooth_sandstoneSmooth Sandstone平滑砂岩平滑砂岩平滑砂岩潤砂滑らかな砂岩매끄러운 사암Cát kết mịnblock.minecraft.smooth_sandstone_slabSmooth Sandstone Slab平滑砂岩台阶平滑砂岩半磚平滑砂岩半磚潤砂版滑らかな砂岩のハーフブロック매끄러운 사암 반 블록Phiến cát kết mịnblock.minecraft.smooth_sandstone_stairsSmooth Sandstone Stairs平滑砂岩楼梯平滑砂岩樓梯平滑砂岩階梯潤砂階滑らかな砂岩の階段매끄러운 사암 계단Cầu thang cát kết mịnblock.minecraft.smooth_stoneSmooth Stone平滑石头平滑石頭平滑石頭潤巖滑らかな石매끄러운 돌Đá mịnblock.minecraft.smooth_stone_slabSmooth Stone Slab平滑石头台阶平滑石頭半磚平滑石半磚潤巖版滑らかな石のハーフブロック매끄러운 돌 반 블록Phiến đá mịnblock.minecraft.sniffer_eggSniffer Egg嗅探兽蛋嗅探獸蛋嗅探獸蛋嗅獸卵スニッファーの卵스니퍼 알Trứng kẻ đánh hơiblock.minecraft.snowSnow雪積雪雪雪雪눈Tuyếtblock.minecraft.snow_blockSnow Block雪块雪雪塊雪塊雪ブロック눈 블록Khối tuyếtblock.minecraft.soul_campfireSoul Campfire灵魂营火靈魂營火靈魂營火靈營火魂の焚き火영혼 모닥불Lửa trại linh hồnblock.minecraft.soul_fireSoul Fire灵魂火靈魂火靈魂火靈火魂の炎영혼 불Lửa linh hồnblock.minecraft.soul_lanternSoul Lantern灵魂灯笼靈魂燈籠靈魂燈籠靈燈魂のランタン영혼 랜턴Đèn linh hồnblock.minecraft.soul_sandSoul Sand灵魂沙靈魂砂靈魂砂靈沙ソウルサンド영혼 모래Cát linh hồnblock.minecraft.soul_soilSoul Soil灵魂土靈魂土靈魂土靈土ソウルソイル영혼 흙Đất linh hồnblock.minecraft.soul_torchSoul Torch灵魂火把靈魂火炬靈魂火把靈炬魂の松明영혼 횃불Đuốc linh hồnblock.minecraft.soul_wall_torchSoul Wall Torch墙上的灵魂火把牆上嘅靈魂火炬牆上的靈魂火把壁中靈炬壁に付けられた魂の松明영혼 벽 횃불Đuốc linh hồn trên tườngblock.minecraft.spawnerMonster Spawner刷怪笼生怪籠生怪磚孳衍籠モンスタースポナー몬스터 생성기Lồng triệu hồi quái vậtblock.minecraft.spongeSponge海绵海綿海綿海綿スポンジ스펀지Miếng bọt biểnblock.minecraft.spore_blossomSpore Blossom孢子花孢子花孢子花孢子花胞子の花포자 꽃Hoa bào tửblock.minecraft.spruce_buttonSpruce Button云杉木按钮杉木按鈕杉木按鈕樅鈕トウヒのボタン가문비나무 버튼Nút gỗ vân samblock.minecraft.spruce_doorSpruce Door云杉木门杉木門杉木門樅門トウヒのドア가문비나무 문Cửa gỗ vân samblock.minecraft.spruce_fenceSpruce Fence云杉木栅栏杉木欄杆杉木柵欄樅檻トウヒのフェンス가문비나무 울타리Hàng rào gỗ vân samblock.minecraft.spruce_fence_gateSpruce Fence Gate云杉木栅栏门杉木閘門杉木柵欄門樅扉トウヒのフェンスゲート가문비나무 울타리 문Cổng rào gỗ vân samblock.minecraft.spruce_hanging_signSpruce Hanging Sign悬挂式云杉木告示牌杉木吊牌懸掛式杉木告示牌樅懸牌トウヒの吊り看板가문비나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ vân samblock.minecraft.spruce_leavesSpruce Leaves云杉树叶杉木樹葉杉木樹葉樅葉トウヒの葉가문비나무 잎Lá vân samblock.minecraft.spruce_logSpruce Log云杉原木杉木原木杉木原木樅樁トウヒの原木가문비나무 원목Thân cây vân samblock.minecraft.spruce_planksSpruce Planks云杉木板杉木板杉木材樅材トウヒの板材가문비나무 판자Ván gỗ vân samblock.minecraft.spruce_pressure_plateSpruce Pressure Plate云杉木压力板杉木壓力板杉木壓力板樅踏板トウヒの感圧板가문비나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ vân samblock.minecraft.spruce_saplingSpruce Sapling云杉树苗杉木樹苗杉木樹苗樅秧トウヒの苗木가문비나무 묘목Chồi cây vân samblock.minecraft.spruce_signSpruce Sign云杉木告示牌杉木指示牌杉木告示牌樅牌トウヒの看板가문비나무 표지판Tấm biển gỗ vân samblock.minecraft.spruce_slabSpruce Slab云杉木台阶杉木半磚杉木半磚樅版トウヒのハーフブロック가문비나무 반 블록Phiến gỗ vân samblock.minecraft.spruce_stairsSpruce Stairs云杉木楼梯杉木樓梯杉木階梯樅階トウヒの階段가문비나무 계단Cầu thang gỗ vân samblock.minecraft.spruce_trapdoorSpruce Trapdoor云杉木活板门杉木地板門杉木地板門樅窖門トウヒのトラップドア가문비나무 다락문Cửa sập gỗ vân samblock.minecraft.spruce_wall_hanging_signSpruce Wall Hanging Sign墙上的悬挂式云杉木告示牌牆上嘅杉木吊牌牆上的懸掛式杉木告示牌壁中樅懸牌壁に付けられたトウヒの吊り看板가문비나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ vân sam trên tườngblock.minecraft.spruce_wall_signSpruce Wall Sign墙上的云杉木告示牌牆上嘅杉木指示牌牆上的杉木告示牌壁中樅牌壁に付けられたトウヒの看板가문비나무 벽 표지판Tấm biển gỗ vân sam trên tườngblock.minecraft.spruce_woodSpruce Wood云杉木杉木杉木塊樅木トウヒの木가문비나무Gỗ vân samblock.minecraft.sticky_pistonSticky Piston黏性活塞黏性活塞黏性活塞黏膠韝韛粘着ピストン끈끈이 피스톤Pít-tông dínhblock.minecraft.stoneStone石头石頭石頭巖石돌Đáblock.minecraft.stone_brick_slabStone Brick Slab石砖台阶石磚半磚石磚半磚巖磚版石レンガのハーフブロック석재 벽돌 반 블록Phiến gạch đáblock.minecraft.stone_brick_stairsStone Brick Stairs石砖楼梯石磚樓梯石磚階梯巖磚階石レンガの階段석재 벽돌 계단Cầu thang gạch đáblock.minecraft.stone_brick_wallStone Brick Wall石砖墙石磚牆石磚牆巖磚垣石レンガの塀석재 벽돌 담장Tường gạch đáblock.minecraft.stone_bricksStone Bricks石砖石磚石磚巖磚石レンガ석재 벽돌Gạch đáblock.minecraft.stone_buttonStone Button石头按钮石製按鈕石製按鈕石鈕石のボタン돌 버튼Nút đáblock.minecraft.stone_pressure_plateStone Pressure Plate石头压力板石製壓力板石製壓力板石踏板石の感圧板돌 압력판Đĩa cảm biến áp lực bằng đáblock.minecraft.stone_slabStone Slab石头台阶石頭半磚石半磚巖版石のハーフブロック돌 반 블록Phiến đáblock.minecraft.stone_stairsStone Stairs石头楼梯石頭樓梯石頭階梯巖階石の階段돌 계단Cầu thang đáblock.minecraft.stonecutterStonecutter切石机切石機切石機鑿石器石切台석재 절단기Máy cắt đáblock.minecraft.stripped_acacia_logStripped Acacia Log去皮金合欢原木剝皮相思木原木剝皮相思木原木既扡㭜樁樹皮を剥いだアカシアの原木껍질 벗긴 아카시아나무 원목Thân cây xiêm gai đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_acacia_woodStripped Acacia Wood去皮金合欢木剝皮相思木剝皮相思木塊既扡㭜木樹皮を剥いだアカシアの木껍질 벗긴 아카시아나무Gỗ xiêm gai đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_bamboo_blockBlock of Stripped Bamboo去皮竹块剝皮竹塊剝皮竹方塊既扡竹塊表皮を剥いだ竹ブロック껍질 벗긴 대나무 블록Khối tre đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_birch_logStripped Birch Log去皮白桦原木剝皮樺木原木剝皮樺木原木既扡樺樁樹皮を剥いだシラカバの原木껍질 벗긴 자작나무 원목Thân cây bạch dương đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_birch_woodStripped Birch Wood去皮白桦木剝皮樺木剝皮樺木塊既扡樺木樹皮を剥いだシラカバの木껍질 벗긴 자작나무Gỗ bạch dương đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_cherry_logStripped Cherry Log去皮樱花原木剝皮櫻花原木剝皮櫻花木原木既扡櫻樁樹皮を剥いだサクラの原木껍질 벗긴 벚나무 원목Thân cây anh đào đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_cherry_woodStripped Cherry Wood去皮樱花木剝皮櫻花木剝皮櫻花木塊既扡櫻木樹皮を剥いだサクラの木껍질 벗긴 벚나무Gỗ anh đào đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_crimson_hyphaeStripped Crimson Hyphae去皮绯红菌核剝皮猩紅菌絲體剝皮緋紅菌絲體既扡緋蕈體表皮を剥いだ真紅の菌糸껍질 벗긴 진홍빛 균사Sợi nấm đỏ thẫm đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_crimson_stemStripped Crimson Stem去皮绯红菌柄剝皮猩紅菌椗剝皮緋紅蕈柄既扡緋蕈柄表皮を剥いだ真紅の幹껍질 벗긴 진홍빛 자루Cuống đỏ thẫm đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_dark_oak_logStripped Dark Oak Log去皮深色橡木原木剝皮黑橡木原木剝皮黑橡木原木既扡黯柞樁樹皮を剥いだダークオークの原木껍질 벗긴 짙은 참나무 원목Thân cây sồi sẫm đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_dark_oak_woodStripped Dark Oak Wood去皮深色橡木剝皮黑橡木剝皮黑橡木塊既扡黯柞木樹皮を剥いだダークオークの木껍질 벗긴 짙은 참나무Gỗ sồi sẫm đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_jungle_logStripped Jungle Log去皮丛林原木剝皮叢林木原木剝皮叢林木原木既扡叢莽樁樹皮を剥いだジャングルの原木껍질 벗긴 정글나무 원목Thân cây rừng đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_jungle_woodStripped Jungle Wood去皮丛林木剝皮叢林木剝皮叢林木塊既扡叢莽木樹皮を剥いだジャングルの木껍질 벗긴 정글나무Gỗ rừng đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_mangrove_logStripped Mangrove Log去皮红树原木剝皮紅樹原木剝皮紅樹林木原木既扡沒潮木樁樹皮を剥いだマングローブの原木껍질 벗긴 맹그로브나무 원목Thân cây đước đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_mangrove_woodStripped Mangrove Wood去皮红树木剝皮紅樹木剝皮紅樹林木塊既扡沒潮木樹皮を剥いだマングローブの木껍질 벗긴 맹그로브나무Gỗ đước đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_oak_logStripped Oak Log去皮橡木原木剝皮橡木原木剝皮橡木原木既扡柞樁樹皮を剥いだオークの原木껍질 벗긴 참나무 원목Thân cây sồi đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_oak_woodStripped Oak Wood去皮橡木剝皮橡木剝皮橡木塊既扡柞木樹皮を剥いだオークの木껍질 벗긴 참나무Gỗ sồi đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_spruce_logStripped Spruce Log去皮云杉原木剝皮杉木原木剝皮杉木原木既扡樅樁樹皮を剥いだトウヒの原木껍질 벗긴 가문비나무 원목Thân cây vân sam đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_spruce_woodStripped Spruce Wood去皮云杉木剝皮杉木剝皮杉木塊既扡樅木樹皮を剥いだトウヒの木껍질 벗긴 가문비나무Gỗ vân sam đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_warped_hyphaeStripped Warped Hyphae去皮诡异菌核剝皮迷離菌絲體剝皮扭曲菌絲體既扡譎蕈體表皮を剥いだ歪んだ菌糸껍질 벗긴 뒤틀린 균사Sợi nấm kì dị đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_warped_stemStripped Warped Stem去皮诡异菌柄剝皮迷離菌椗剝皮扭曲蕈柄既扡譎蕈柄表皮を剥いだ歪んだ幹껍질 벗긴 뒤틀린 자루Cuống kì dị đã cạo vỏblock.minecraft.structure_blockStructure Block结构方块結構方塊結構方塊結構塊ストラクチャーブロック구조물 블록Khối cấu trúcblock.minecraft.structure_voidStructure Void结构空位結構空位結構空位築闕ストラクチャーヴォイド구조물 공허 공간Cấu trúc trốngblock.minecraft.sugar_caneSugar Cane甘蔗蔗甘蔗果蔗サトウキビ사탕수수Cây míablock.minecraft.sunflowerSunflower向日葵向日葵向日葵葵藿ヒマワリ해바라기Hướng dươngblock.minecraft.suspicious_gravelSuspicious Gravel可疑的沙砾可疑嘅砂礫可疑的礫石謎礫怪しげな砂利수상한 자갈Sỏi đáng ngờblock.minecraft.suspicious_sandSuspicious Sand可疑的沙子可疑嘅沙可疑的沙子謎沙怪しげな砂수상한 모래Cát đáng ngờblock.minecraft.sweet_berry_bushSweet Berry Bush甜浆果丛甜莓灌木叢甜莓灌木叢甜莓叢スイートベリーの低木달콤한 열매 덤불Bụi cây mọng ngọtblock.minecraft.tall_grassTall Grass高草丛長草叢芒草高艸背の高い草키 큰 잔디Cỏ caoblock.minecraft.tall_seagrassTall Seagrass高海草長海草高海草高海艸背の高い海草키 큰 해초Cỏ biển caoblock.minecraft.targetTarget标靶標靶標靶靶的과녁Bia bắnblock.minecraft.terracottaTerracotta陶瓦陶瓦陶土陶テラコッタ테라코타Đất nungblock.minecraft.tinted_glassTinted Glass遮光玻璃遮光玻璃遮光玻璃蔽明琉璃遮光ガラス차광 유리Thủy tinh mờblock.minecraft.tntTNTTNTTNTTNT炸藥TNTTNTTNTblock.minecraft.torchTorch火把火炬火把炬松明횃불Đuốcblock.minecraft.torchflowerTorchflower火把花火炬花火把花炬蓮トーチフラワー횃불꽃Hoa đuốcblock.minecraft.torchflower_cropTorchflower Crop火把花植株火炬花植株火把花植株炬蓮株トーチフラワー횃불꽃 작물Cây hoa đuốcblock.minecraft.trapped_chestTrapped Chest陷阱箱陷阱箱陷阱儲物箱機關箱トラップチェスト덫 상자Rương bị kẹtblock.minecraft.trial_spawnerTrial Spawner试炼刷怪笼試煉生怪籠試煉生怪磚煉孳衍籠トライアルスポナー시련 생성기Lồng triệu hồi thử tháchblock.minecraft.tripwireTripwire绊线撠線絆線絆線トリップワイヤー철사 덫Dây bẫyblock.minecraft.tripwire_hookTripwire Hook绊线钩撠線鈎絆線鉤絆綫鉤トリップワイヤーフック철사 덫 갈고리Móc dây bẫyblock.minecraft.tube_coralTube Coral管珊瑚管珊瑚管珊瑚管珊瑚クダサンゴ관 산호San hô ống trònblock.minecraft.tube_coral_blockTube Coral Block管珊瑚块管珊瑚方塊管珊瑚方塊管珊瑚塊クダサンゴブロック관 산호 블록Khối san hô ống trònblock.minecraft.tube_coral_fanTube Coral Fan管珊瑚扇扇狀管珊瑚扇狀管珊瑚扇狀管珊瑚クダウチワサンゴ부채형 관 산호San hô ống tròn hình quạtblock.minecraft.tube_coral_wall_fanTube Coral Wall Fan墙上的管珊瑚扇牆上嘅扇狀管珊瑚牆上的扇狀管珊瑚壁中扇狀管珊瑚壁付きのクダウチワサンゴ부채형 관 산호 벽Cành san hô ống tròn hình quạtblock.minecraft.tuffTuff凝灰岩凝灰岩凝灰岩積塊石凝灰岩응회암Đá túpblock.minecraft.tuff_brick_slabTuff Brick Slab凝灰岩砖台阶凝灰岩半磚凝灰岩磚半磚積塊石磚版凝灰岩レンガのハーフブロック응회암 벽돌 반 블록Phiến gạch đá túpblock.minecraft.tuff_brick_stairsTuff Brick Stairs凝灰岩砖楼梯凝灰岩磚樓梯凝灰岩磚階梯積塊石磚階凝灰岩レンガの階段응회암 벽돌 계단Cầu thang gạch đá túpblock.minecraft.tuff_brick_wallTuff Brick Wall凝灰岩砖墙凝灰岩磚牆凝灰岩磚牆積塊石磚垣凝灰岩レンガの塀응회암 벽돌 담장Tường gạch đá túpblock.minecraft.tuff_bricksTuff Bricks凝灰岩砖凝灰岩磚凝灰岩磚積塊石磚凝灰岩レンガ응회암 벽돌Gạch đá túpblock.minecraft.tuff_slabTuff Slab凝灰岩台阶凝灰岩半磚凝灰岩半磚積塊石版凝灰岩のハーフブロック응회암 반 블록Phiến đá túpblock.minecraft.tuff_stairsTuff Stairs凝灰岩楼梯凝灰岩樓梯凝灰岩階梯積塊石階凝灰岩の階段응회암 계단Cầu thang đá túpblock.minecraft.tuff_wallTuff Wall凝灰岩墙凝灰岩牆凝灰岩牆積塊石垣凝灰岩の塀응회암 담장Tường đá túpblock.minecraft.turtle_eggTurtle Egg海龟蛋海龜蛋海龜蛋海龜卵カメの卵거북알Trứng rùablock.minecraft.twisting_vinesTwisting Vines缠怨藤扭曲藤扭曲藤輪囷藤ねじれツタ휘어진 덩굴Dây leo xoắnblock.minecraft.twisting_vines_plantTwisting Vines Plant缠怨藤植株扭曲藤植株扭曲藤植株輪囷藤植株ねじれツタのつる휘어진 덩굴 식물Cây dây leo xoắnblock.minecraft.vaultVault宝库寶庫寶庫寶篋宝物庫금고Hòm báu vậtblock.minecraft.verdant_froglightVerdant Froglight青翠蛙明灯青翠蛙明燈蒼翠蛙光體翠鼃光新緑色のフロッグライト잔딧빛 개구리불Đèn ếch xanh cỏ tươiblock.minecraft.vineVines藤蔓藤蔓藤蔓藤ツタ덩굴Dây leoblock.minecraft.void_airVoid Air虚空空气虛空空氣虛空空氣虛氣奈落の空気공허 공기Không khí hư khôngblock.minecraft.wall_torchWall Torch墙上的火把牆上嘅火炬牆上的火把壁中炬壁に付けられた松明벽 횃불Đuốc trên tườngblock.minecraft.warped_buttonWarped Button诡异木按钮迷離菌木按鈕扭曲蕈木按鈕譎蕈木鈕歪んだボタン뒤틀린 버튼Nút kì dịblock.minecraft.warped_doorWarped Door诡异木门迷離菌木門扭曲蕈木門譎蕈木門歪んだドア뒤틀린 문Cửa kì dịblock.minecraft.warped_fenceWarped Fence诡异木栅栏迷離菌木欄杆扭曲蕈木柵欄譎蕈木檻歪んだフェンス뒤틀린 울타리Hàng rào kì dịblock.minecraft.warped_fence_gateWarped Fence Gate诡异木栅栏门迷離菌木閘門扭曲蕈木柵欄門譎蕈木扉歪んだフェンスゲート뒤틀린 울타리 문Cổng rào kì dịblock.minecraft.warped_fungusWarped Fungus诡异菌迷離菌菇扭曲蕈菇譎蕈歪んだキノコ뒤틀린 균Nấm kì dịblock.minecraft.warped_hanging_signWarped Hanging Sign悬挂式诡异木告示牌迷離菌木吊牌懸掛式扭曲蕈木告示牌譎蕈木懸牌歪んだ吊り看板뒤틀린 매다는 표지판Tấm biển treo kì dịblock.minecraft.warped_hyphaeWarped Hyphae诡异菌核迷離菌絲體扭曲菌絲體譎蕈體歪んだ菌糸뒤틀린 균사Sợi nấm kì dịblock.minecraft.warped_nyliumWarped Nylium诡异菌岩迷離菌絲石扭曲菌絲石譎蕈巖歪んだナイリウム뒤틀린 네사체Khuẩn dị thể kì dịblock.minecraft.warped_planksWarped Planks诡异木板迷離菌木板扭曲蕈木材譎蕈木材歪んだ板材뒤틀린 판자Ván kì dịblock.minecraft.warped_pressure_plateWarped Pressure Plate诡异木压力板迷離菌木壓力板扭曲蕈木壓力板譎蕈木踏板歪んだ感圧板뒤틀린 압력판Đĩa cảm biến áp lực kì dịblock.minecraft.warped_rootsWarped Roots诡异菌索迷離菌根扭曲蕈根譎蕈索歪んだ根뒤틀린 뿌리Rễ kì dịblock.minecraft.warped_signWarped Sign诡异木告示牌迷離菌木指示牌扭曲蕈木告示牌譎蕈木牌歪んだ看板뒤틀린 표지판Tấm biển kì dịblock.minecraft.warped_slabWarped Slab诡异木台阶迷離菌木半磚扭曲蕈木半磚譎蕈木版歪んだハーフブロック뒤틀린 반 블록Phiến kì dịblock.minecraft.warped_stairsWarped Stairs诡异木楼梯迷離菌木樓梯扭曲蕈木階梯譎蕈木階歪んだ階段뒤틀린 계단Cầu thang kì dịblock.minecraft.warped_stemWarped Stem诡异菌柄迷離菌椗扭曲蕈柄譎蕈柄歪んだ幹뒤틀린 자루Cuống kì dịblock.minecraft.warped_trapdoorWarped Trapdoor诡异木活板门迷離菌木地板門扭曲蕈木地板門譎蕈木窖門歪んだトラップドア뒤틀린 다락문Cửa sập kì dịblock.minecraft.warped_wall_hanging_signWarped Wall Hanging Sign墙上的悬挂式诡异木告示牌牆上嘅迷離菌木吊牌牆上的懸掛式扭曲蕈木告示牌壁中譎蕈木懸牌壁に付けられた歪んだ吊り看板뒤틀린 벽 매다는 표지판Tấm biển treo kì dị trên tườngblock.minecraft.warped_wall_signWarped Wall Sign墙上的诡异木告示牌牆上嘅迷離菌木指示牌牆上的扭曲蕈木告示牌壁中譎蕈木牌壁に付けられた歪んだ看板뒤틀린 벽 표지판Tấm biển kì dị trên tườngblock.minecraft.warped_wart_blockWarped Wart Block诡异疣块迷離孢子塊扭曲疙瘩塊譎疣塊歪んだウォートブロック뒤틀린 사마귀 블록Khối bướu kì dịblock.minecraft.waterWater水水水水水물Nướcblock.minecraft.water_cauldronWater Cauldron装有水的炼药锅裝水嘅鍋裝水的鍋釜水居之釜水入りの大釜물 가마솥Vạc nướcblock.minecraft.waxed_chiseled_copperWaxed Chiseled Copper涂蜡的雕纹铜块打蠟嘅浮雕銅磚上蠟的浮雕銅方塊蠟引雕銅塊錆止めされた模様入りの銅밀랍칠한 조각된 구리Khối đồng đã bôi sáp được đụcblock.minecraft.waxed_copper_blockWaxed Block of Copper涂蜡的铜块打蠟嘅銅磚上蠟的銅方塊蠟引銅塊錆止めされた銅ブロック밀랍칠한 구리 블록Khối đồng đã bôi sápblock.minecraft.waxed_copper_bulbWaxed Copper Bulb涂蜡的铜灯打蠟嘅銅燈上蠟的銅燈蠟引銅燈錆止めされた銅の電球밀랍칠한 구리 전구Đèn đồng đã bôi sápblock.minecraft.waxed_copper_doorWaxed Copper Door涂蜡的铜门打蠟嘅銅門上蠟的銅門蠟引銅門錆止めされた銅のドア밀랍칠한 구리 문Cửa đồng đã bôi sápblock.minecraft.waxed_copper_grateWaxed Copper Grate涂蜡的铜格栅打蠟嘅銅網格上蠟的銅格柵蠟引銅柵網錆止めされた銅の格子밀랍칠한 구리 격자Lưới đồng đã bôi sápblock.minecraft.waxed_copper_trapdoorWaxed Copper Trapdoor涂蜡的铜活板门打蠟嘅銅地板門上蠟的銅地板門蠟引銅窖門錆止めされた銅のトラップドア밀랍칠한 구리 다락문Cửa sập đồng đã bôi sápblock.minecraft.waxed_cut_copperWaxed Cut Copper涂蜡的切制铜块打蠟嘅切製銅磚上蠟的切製銅方塊蠟引割銅塊錆止めされた切り込み入りの銅밀랍칠한 깎인 구리Khối đồng được cắt đã bôi sápblock.minecraft.waxed_cut_copper_slabWaxed Cut Copper Slab涂蜡的切制铜台阶打蠟嘅切製銅半磚上蠟的切製銅半磚蠟引割銅版錆止めされた切り込み入りの銅のハーフブロック밀랍칠한 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt đã bôi sápblock.minecraft.waxed_cut_copper_stairsWaxed Cut Copper Stairs涂蜡的切制铜楼梯打蠟嘅切製銅樓梯上蠟的切製銅階梯蠟引割銅階錆止めされた切り込み入りの銅の階段밀랍칠한 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt đã bôi sápblock.minecraft.waxed_exposed_chiseled_copperWaxed Exposed Chiseled Copper涂蜡的斑驳雕纹铜块打蠟嘅斑駁浮雕銅磚上蠟的斑駁浮雕銅方塊蠟引渡濕雕銅塊錆止めされた風化した模様入りの銅밀랍칠한 약간 녹슨 조각된 구리Khối đồng đã bôi sáp được đục bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_copperWaxed Exposed Copper涂蜡的斑驳铜块打蠟嘅斑駁銅磚上蠟的斑駁銅方塊蠟引渡濕銅塊錆止めされた風化した銅밀랍칠한 약간 녹슨 구리Khối đồng bị ẩm đã bôi sápblock.minecraft.waxed_exposed_copper_bulbWaxed Exposed Copper Bulb涂蜡的斑驳铜灯打蠟嘅斑駁銅燈上蠟的斑駁銅燈蠟引渡濕銅燈錆止めされた風化した銅の電球밀랍칠한 약간 녹슨 구리 전구Đèn đồng đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_copper_doorWaxed Exposed Copper Door涂蜡的斑驳铜门打蠟嘅斑駁銅門上蠟的斑駁銅門蠟引渡濕銅門錆止めされた風化した銅のドア밀랍칠한 약간 녹슨 구리 문Cửa đồng đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_copper_grateWaxed Exposed Copper Grate涂蜡的斑驳铜格栅打蠟嘅斑駁銅網格上蠟的斑駁銅格柵蠟引渡濕銅柵網錆止めされた風化した銅の格子밀랍칠한 약간 녹슨 구리 격자Lưới đồng đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_copper_trapdoorWaxed Exposed Copper Trapdoor涂蜡的斑驳铜活板门打蠟嘅斑駁銅地板門上蠟的斑駁銅地板門蠟引渡濕銅窖門錆止めされた風化した銅のトラップドア밀랍칠한 약간 녹슨 구리 다락문Cửa sập đồng đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_cut_copperWaxed Exposed Cut Copper涂蜡的斑驳切制铜块打蠟嘅斑駁切製銅磚上蠟的斑駁切製銅方塊蠟引渡濕割銅塊錆止めされた風化した切り込み入りの銅밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_cut_copper_slabWaxed Exposed Cut Copper Slab涂蜡的斑驳切制铜台阶打蠟嘅斑駁切製銅半磚上蠟的斑駁切製銅半磚蠟引渡濕割銅版錆止めされた風化した切り込み入りの銅のハーフブロック밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_cut_copper_stairsWaxed Exposed Cut Copper Stairs涂蜡的斑驳切制铜楼梯打蠟嘅斑駁切製銅樓梯上蠟的斑駁切製銅階梯蠟引渡濕割銅階錆止めされた風化した切り込み入りの銅の階段밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt bị ẩm đã bôi sápblock.minecraft.waxed_oxidized_chiseled_copperWaxed Oxidized Chiseled Copper涂蜡的氧化雕纹铜块打蠟嘅氧化浮雕銅磚上蠟的氧化浮雕銅方塊蠟引風蝕雕銅塊錆止めされた酸化した模様入りの銅밀랍칠한 산화된 조각된 구리Khối đồng đã bôi sáp được đục bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_copperWaxed Oxidized Copper涂蜡的氧化铜块打蠟嘅氧化銅磚上蠟的氧化銅方塊蠟引風蝕銅塊錆止めされた酸化した銅밀랍칠한 산화된 구리Khối đồng đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_copper_bulbWaxed Oxidized Copper Bulb涂蜡的氧化铜灯打蠟嘅氧化銅燈上蠟的氧化銅燈蠟引風蝕銅燈錆止めされた酸化した銅の電球밀랍칠한 산화된 구리 전구Đèn đồng đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_copper_doorWaxed Oxidized Copper Door涂蜡的氧化铜门打蠟嘅氧化銅門上蠟的氧化銅門蠟引風蝕銅門錆止めされた酸化した銅のドア밀랍칠한 산화된 구리 문Cửa đồng đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_copper_grateWaxed Oxidized Copper Grate涂蜡的氧化铜格栅打蠟嘅氧化銅網格上蠟的氧化銅格柵蠟引風蝕銅柵網錆止めされた酸化した銅の格子밀랍칠한 산화된 구리 격자Lưới đồng đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_copper_trapdoorWaxed Oxidized Copper Trapdoor涂蜡的氧化铜活板门打蠟嘅氧化銅地板門上蠟的氧化銅地板門蠟引風蝕銅窖門錆止めされた酸化した銅のトラップドア밀랍칠한 산화된 구리 다락문Cửa sập đồng đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_cut_copperWaxed Oxidized Cut Copper涂蜡的氧化切制铜块打蠟嘅氧化切製銅磚上蠟的氧化切製銅方塊蠟引風蝕割銅塊錆止めされた酸化した切り込み入りの銅밀랍칠한 산화된 깎인 구리Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper_slabWaxed Oxidized Cut Copper Slab涂蜡的氧化切制铜台阶打蠟嘅氧化切製銅半磚上蠟的氧化切製銅半磚蠟引風蝕割銅版錆止めされた酸化した切り込み入りの銅のハーフブロック밀랍칠한 산화된 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper_stairsWaxed Oxidized Cut Copper Stairs涂蜡的氧化切制铜楼梯打蠟嘅氧化切製銅樓梯上蠟的氧化切製銅階梯蠟引風蝕割銅階錆止めされた酸化した切り込み入りの銅の階段밀랍칠한 산화된 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_weathered_chiseled_copperWaxed Weathered Chiseled Copper涂蜡的锈蚀雕纹铜块打蠟嘅生鏽浮雕銅磚上蠟的風化浮雕銅方塊蠟引鏽刻雕銅塊錆止めされた錆びた模様入りの銅밀랍칠한 녹슨 조각된 구리Khối đồng đã bôi sáp được đục bị phong hóablock.minecraft.waxed_weathered_copperWaxed Weathered Copper涂蜡的锈蚀铜块打蠟嘅生鏽銅磚上蠟的風化銅方塊蠟引鏽刻銅塊錆止めされた錆びた銅밀랍칠한 녹슨 구리Khối đồng bị phong hoá đã bôi sápblock.minecraft.waxed_weathered_copper_bulbWaxed Weathered Copper Bulb涂蜡的锈蚀铜灯打蠟嘅生鏽銅燈上蠟的風化銅燈蠟引鏽刻銅燈錆止めされた錆びた銅の電球밀랍칠한 녹슨 구리 전구Đèn đồng đã bôi sáp bị phong hóablock.minecraft.waxed_weathered_copper_doorWaxed Weathered Copper Door涂蜡的锈蚀铜门打蠟嘅生鏽銅門上蠟的風化銅門蠟引鏽刻銅門錆止めされた錆びた銅のドア밀랍칠한 녹슨 구리 문Cửa đồng đã bôi sáp bị phong hóablock.minecraft.waxed_weathered_copper_grateWaxed Weathered Copper Grate涂蜡的锈蚀铜格栅打蠟嘅生鏽銅網格上蠟的風化銅格柵蠟引鏽刻銅柵網錆止めされた錆びた銅の格子밀랍칠한 녹슨 구리 격자Lưới đồng đã bôi sáp bị phong hóablock.minecraft.waxed_weathered_copper_trapdoorWaxed Weathered Copper Trapdoor涂蜡的锈蚀铜活板门打蠟嘅生鏽銅地板門上蠟的風化銅地板門蠟引鏽刻銅窖門錆止めされた錆びた銅のトラップドア밀랍칠한 녹슨 구리 다락문Cửa sập đồng đã bôi sáp bị phong hóablock.minecraft.waxed_weathered_cut_copperWaxed Weathered Cut Copper涂蜡的锈蚀切制铜块打蠟嘅生鏽切製銅磚上蠟的風化切製銅方塊蠟引鏽刻割銅塊錆止めされた錆びた切り込み入りの銅밀랍칠한 녹슨 깎인 구리Khối đồng được cắt bị phong hoá đã bôi sápblock.minecraft.waxed_weathered_cut_copper_slabWaxed Weathered Cut Copper Slab涂蜡的锈蚀切制铜台阶打蠟嘅生鏽切製銅半磚上蠟的風化切製銅半磚蠟引鏽刻割銅版錆止めされた錆びた切り込み入りの銅のハーフブロック밀랍칠한 녹슨 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt bị phong hóa đã bôi sápblock.minecraft.waxed_weathered_cut_copper_stairsWaxed Weathered Cut Copper Stairs涂蜡的锈蚀切制铜楼梯打蠟嘅生鏽切製銅樓梯上蠟的風化切製銅階梯蠟引鏽刻割銅階錆止めされた錆びた切り込み入りの銅の階段밀랍칠한 녹슨 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt bị phong hoá đã bôi sápblock.minecraft.weathered_chiseled_copperWeathered Chiseled Copper锈蚀的雕纹铜块生鏽嘅浮雕銅磚風化的浮雕銅方塊鏽刻雕銅塊錆びた模様入りの銅녹슨 조각된 구리Khối đồng được đục bị phong hóablock.minecraft.weathered_copperWeathered Copper锈蚀的铜块生鏽嘅銅磚風化的銅方塊鏽刻銅塊錆びた銅녹슨 구리Khối đồng bị phong hoáblock.minecraft.weathered_copper_bulbWeathered Copper Bulb锈蚀的铜灯生鏽嘅銅燈風化的銅燈鏽刻銅燈錆びた銅の電球녹슨 구리 전구Đèn đồng bị phong hóablock.minecraft.weathered_copper_doorWeathered Copper Door锈蚀的铜门生鏽嘅銅門風化的銅門鏽刻銅門錆びた銅のドア녹슨 구리 문Cửa đồng bị phong hóablock.minecraft.weathered_copper_grateWeathered Copper Grate锈蚀的铜格栅生鏽嘅銅網格風化的銅格柵鏽刻銅柵網錆びた銅の格子녹슨 구리 격자Lưới đồng bị phong hóablock.minecraft.weathered_copper_trapdoorWeathered Copper Trapdoor锈蚀的铜活板门生鏽嘅銅地板門風化的銅地板門鏽刻銅窖門錆びた銅のトラップドア녹슨 구리 다락문Cửa sập đồng bị phong hóablock.minecraft.weathered_cut_copperWeathered Cut Copper锈蚀的切制铜块生鏽嘅切製銅磚風化的切製銅方塊鏽刻割銅塊錆びた切り込み入りの銅녹슨 깎인 구리Khối đồng được cắt bị phong hóablock.minecraft.weathered_cut_copper_slabWeathered Cut Copper Slab锈蚀的切制铜台阶生鏽嘅切製銅半磚風化的切製銅半磚鏽刻割銅版錆びた切り込み入りの銅のハーフブロック녹슨 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt bị phong hoáblock.minecraft.weathered_cut_copper_stairsWeathered Cut Copper Stairs锈蚀的切制铜楼梯生鏽嘅切製銅樓梯風化的切製銅階梯鏽刻割銅階錆びた切り込み入りの銅の階段녹슨 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt bị phong hóablock.minecraft.weeping_vinesWeeping Vines垂泪藤哭泣藤垂泣藤垂泣藤しだれツタ늘어진 덩굴Dây leo đẫm máublock.minecraft.weeping_vines_plantWeeping Vines Plant垂泪藤植株哭泣藤植株垂泣藤植株垂泣藤之株しだれツタのつる늘어진 덩굴 식물Cây dây leo đẫm máublock.minecraft.wet_spongeWet Sponge湿海绵濕海綿濕海綿㵖海綿濡れたスポンジ젖은 스펀지Miếng bọt biển ướtblock.minecraft.wheatWheat Crops小麦植株小麥小麥麥禾小麦밀 작물Cây lúa mìblock.minecraft.white_bannerWhite Banner白色旗帜白色橫額白色旗幟白旗白色の旗하얀색 현수막Cờ hiệu trắngblock.minecraft.white_bedWhite Bed白色床白色牀白色床白床白色のベッド하얀색 침대Giường trắngblock.minecraft.white_candleWhite Candle白色蜡烛白色蠟燭白色蠟燭白燭白色のろうそく하얀색 초Nến trắngblock.minecraft.white_candle_cakeCake with White Candle插上白色蜡烛的蛋糕插咗白色蠟燭嘅蛋糕插上白色蠟燭的蛋糕白燭之洋糕白色のろうそくが立てられたケーキ하얀색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến trắngblock.minecraft.white_carpetWhite Carpet白色地毯白色地氈白色地毯白氍毹白色のカーペット하얀색 양탄자Thảm trắngblock.minecraft.white_concreteWhite Concrete白色混凝土白色混凝土白色混凝土白砼白色のコンクリート하얀색 콘크리트Bê tông trắngblock.minecraft.white_concrete_powderWhite Concrete Powder白色混凝土粉末白色混凝土粉末白色混凝土粉末白砼粉白色のコンクリートパウダー하얀색 콘크리트 가루Bột bê tông trắngblock.minecraft.white_glazed_terracottaWhite Glazed Terracotta白色带釉陶瓦白色釉陶白色釉陶白釉陶白色の彩釉テラコッタ하얀색 유광 테라코타Đất nung tráng men trắngblock.minecraft.white_shulker_boxWhite Shulker Box白色潜影盒白色界伏盒白色界伏盒白贆櫝白色のシュルカーボックス하얀색 셜커 상자Hộp Shulker trắngblock.minecraft.white_stained_glassWhite Stained Glass白色染色玻璃白色染色玻璃白色玻璃白琉璃白色の色付きガラス하얀색 색유리Thủy tinh được nhuộm trắngblock.minecraft.white_stained_glass_paneWhite Stained Glass Pane白色染色玻璃板白色染色玻璃片白色玻璃片白琉璃嵌板白色の色付きガラス板하얀색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm trắngblock.minecraft.white_terracottaWhite Terracotta白色陶瓦白色陶瓦白色陶土白陶白色のテラコッタ하얀색 테라코타Đất nung trắngblock.minecraft.white_tulipWhite Tulip白色郁金香白色鬱金香白色鬱金香白鬱金香白色のチューリップ하얀색 튤립Uất kim hương trắngblock.minecraft.white_woolWhite Wool白色羊毛白色羊毛白色羊毛白羊毛白色の羊毛하얀색 양털Len trắngblock.minecraft.wither_roseWither Rose凋灵玫瑰凋零玫瑰凋零玫瑰凋靈玫瑰ウィザーローズ위더 장미Hoa hồng Witherblock.minecraft.wither_skeleton_skullWither Skeleton Skull凋灵骷髅头颅凋零骷髏骨頭凋零骷髏頭顱凋靈髑首ウィザースケルトンの頭蓋骨위더 스켈레톤 해골Đầu lâu bộ xương Witherblock.minecraft.wither_skeleton_wall_skullWither Skeleton Wall Skull墙上的凋灵骷髅头颅牆上嘅凋零骷髏骨頭牆上的凋零骷髏頭顱壁中凋靈髑首壁に付けられたウィザースケルトンの頭蓋骨위더 스켈레톤 벽 해골Đầu lâu bộ xương Wither trên tườngblock.minecraft.yellow_bannerYellow Banner黄色旗帜黃色橫額黃色旗幟黃旗黄色の旗노란색 현수막Cờ hiệu vàngblock.minecraft.yellow_bedYellow Bed黄色床黃色牀黃色床黃床黄色のベッド노란색 침대Giường vàngblock.minecraft.yellow_candleYellow Candle黄色蜡烛黃色蠟燭黃色蠟燭黃燭黄色のろうそく노란색 초Nến vàngblock.minecraft.yellow_candle_cakeCake with Yellow Candle插上黄色蜡烛的蛋糕插咗黃色蠟燭嘅蛋糕插上黃色蠟燭的蛋糕黃燭之洋糕黄色のろうそくが立てられたケーキ노란색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến vàngblock.minecraft.yellow_carpetYellow Carpet黄色地毯黃色地氈黃色地毯黃氍毹黄色のカーペット노란색 양탄자Thảm vàngblock.minecraft.yellow_concreteYellow Concrete黄色混凝土黃色混凝土黃色混凝土黃砼黄色のコンクリート노란색 콘크리트Bê tông vàngblock.minecraft.yellow_concrete_powderYellow Concrete Powder黄色混凝土粉末黃色混凝土粉末黃色混凝土粉末黃砼粉黄色のコンクリートパウダー노란색 콘크리트 가루Bột bê tông vàngblock.minecraft.yellow_glazed_terracottaYellow Glazed Terracotta黄色带釉陶瓦黃色釉陶黃色釉陶黃釉陶黄色の彩釉テラコッタ노란색 유광 테라코타Đất nung tráng men vàngblock.minecraft.yellow_shulker_boxYellow Shulker Box黄色潜影盒黃色界伏盒黃色界伏盒黃贆櫝黄色のシュルカーボックス노란색 셜커 상자Hộp Shulker vàngblock.minecraft.yellow_stained_glassYellow Stained Glass黄色染色玻璃黃色染色玻璃黃色玻璃黃琉璃黄色の色付きガラス노란색 색유리Thủy tinh được nhuộm vàngblock.minecraft.yellow_stained_glass_paneYellow Stained Glass Pane黄色染色玻璃板黃色染色玻璃片黃色玻璃片黃琉璃嵌板黄色の色付きガラス板노란색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm vàngblock.minecraft.yellow_terracottaYellow Terracotta黄色陶瓦黃色陶瓦黃色陶土黃陶黄色のテラコッタ노란색 테라코타Đất nung vàngblock.minecraft.yellow_woolYellow Wool黄色羊毛黃色羊毛黃色羊毛黃羊毛黄色の羊毛노란색 양털Len vàngblock.minecraft.zombie_headZombie Head僵尸的头喪屍頭顱殭屍頭顱屍首ゾンビの頭좀비 머리Đầu thây mablock.minecraft.zombie_wall_headZombie Wall Head墙上的僵尸的头牆上嘅喪屍頭顱牆上的殭屍頭顱壁中屍首壁に付けられたゾンビの頭좀비 벽 머리Đầu thây ma trên tườngeffect.minecraft.absorptionAbsorption伤害吸收傷害吸收吸收消災衝撃吸収흡수Hấp thụeffect.minecraft.bad_omenBad Omen不祥之兆不祥之兆不祥之兆祲不吉な予感흉조Điềm xấueffect.minecraft.blindnessBlindness失明失明失明盲盲目실명Mù quángeffect.minecraft.conduit_powerConduit Power潮涌能量海靈能量海靈祝福潮信之力コンジットパワー전달체의 힘Sức mạnh thuỷ triềueffect.minecraft.darknessDarkness黑暗黑暗黑暗黯暗闇어둠Bóng tốieffect.minecraft.dolphins_graceDolphin's Grace海豚的恩惠海豚恩惠海豚悠游海豚之惠イルカの好意돌고래의 가호Ân huệ của cá heoeffect.minecraft.fire_resistanceFire Resistance抗火抗火性抗火抗火火炎耐性화염 저항Kháng lửaeffect.minecraft.glowingGlowing发光發光發光耀発光발광Phát sángeffect.minecraft.hasteHaste急迫挖掘加速挖掘加速急採掘速度上昇성급함Đào nhanheffect.minecraft.health_boostHealth Boost生命提升生命值提升生命值提升益壽体力増強생명력 강화Tăng sinh lựceffect.minecraft.hero_of_the_villageHero of the Village村庄英雄村莊英雄村莊英雄鄉里英傑村の英雄마을의 영웅Ng.hùng ngôi làngeffect.minecraft.hungerHunger饥饿飢餓飢餓飢空腹허기Đóieffect.minecraft.infestedInfested寄生寄生蛀蝕蟫蝕虫食い벌레 먹음Nhiễm khuẩneffect.minecraft.instant_damageInstant Damage瞬间伤害立即傷害立即傷害瞬傷即時ダメージ즉시 피해Sát thương tức thìeffect.minecraft.instant_healthInstant Health瞬间治疗立即治療立即治療瞬療即時回復즉시 치유Sinh lực tức thìeffect.minecraft.invisibilityInvisibility隐身隱形隱形隱透明化투명Tàng hìnheffect.minecraft.jump_boostJump Boost跳跃提升跳躍提升跳躍提升躍昇跳躍力上昇점프 강화Tăng khả năng nhảyeffect.minecraft.levitationLevitation飘浮飄浮懸浮浮浮遊공중 부양Bay lêneffect.minecraft.luckLuck幸运幸運幸運幸幸運행운May mắneffect.minecraft.mining_fatigueMining Fatigue挖掘疲劳挖掘疲勞挖掘疲勞疲採掘速度低下채굴 피로Đào chậmeffect.minecraft.nauseaNausea反胃嘔心噁心氣逆吐き気멀미Choángeffect.minecraft.night_visionNight Vision夜视夜視夜視夜視暗視야간 투시Nhìn trong bóng tốieffect.minecraft.oozingOozing渗浆滲漿滲漿渗膠滲出점액화Rò rỉeffect.minecraft.poisonPoison中毒中毒劇毒毒毒독Độceffect.minecraft.raid_omenRaid Omen袭击之兆襲擊之兆突襲之兆襲祲襲撃の予感습격 징조Điềm xâm lượceffect.minecraft.regenerationRegeneration生命恢复回復回復復甦再生能力재생Hồi phụceffect.minecraft.resistanceResistance抗性提升抗性抗性堅耐性저항Kháng cựeffect.minecraft.saturationSaturation饱和飽食飽食飽満腹度回復포화Độ bão hòaeffect.minecraft.slow_fallingSlow Falling缓降緩降緩降輕落下速度低下느린 낙하Rơi chậmeffect.minecraft.slownessSlowness缓慢緩慢緩速緩移動速度低下속도 감소Chậm rãieffect.minecraft.speedSpeed迅捷速度加速速移動速度上昇속도 증가Tốc độeffect.minecraft.strengthStrength力量力量力量力攻撃力上昇힘Sức mạnheffect.minecraft.trial_omenTrial Omen试炼之兆試煉之兆試煉之兆煉祲試練の予感시련 징조Điềm thử thácheffect.minecraft.unluckBad Luck霉运霉運霉運蹇不運불운Rủi roeffect.minecraft.water_breathingWater Breathing水下呼吸水中呼吸水下呼吸水肺水中呼吸수중 호흡Thở dưới nướceffect.minecraft.weaknessWeakness虚弱虛弱虛弱虛弱体化나약함Yếu đuốieffect.minecraft.weavingWeaving盘丝織網結網綴絲巣張り방적Thêu dệteffect.minecraft.wind_chargedWind Charged蓄风蓄風蘊風厲風蓄風돌풍Nạp gióeffect.minecraft.witherWither凋零凋零凋零凋零衰弱시듦Witherenchantment.minecraft.aqua_affinityAqua Affinity水下速掘水中挖掘親水性習流水中採掘친수성Đào nhanh dưới nướcenchantment.minecraft.bane_of_arthropodsBane of Arthropods节肢杀手節肢剋星節肢剋星剋蟲虫特効살충Hại loài chân đốtenchantment.minecraft.binding_curseCurse of Binding绑定诅咒綁定詛咒綁定詛咒固咒束縛の呪い귀속 저주Lời nguyền ràng buộcenchantment.minecraft.blast_protectionBlast Protection爆炸保护爆炸保護爆炸保護禦爆爆発耐性폭발로부터 보호Bảo vệ khỏi vụ nổenchantment.minecraft.breachBreach破甲破甲破甲穿甲防具貫通격파Xuyên giápenchantment.minecraft.channelingChanneling引雷喚雷喚雷通雷術召雷집전Chớp điệnenchantment.minecraft.densityDensity致密緻密緻密密質重撃육중Gia trọngenchantment.minecraft.depth_striderDepth Strider深海探索者深海漫遊深海漫遊潮湧行者水中歩行물갈퀴Sải bước dưới nướcenchantment.minecraft.efficiencyEfficiency效率效率效率速効率強化효율Hiệu suấtenchantment.minecraft.feather_fallingFeather Falling摔落缓冲輕盈輕盈羽落落下耐性가벼운 착지Bảo vệ khỏi sát thương rơienchantment.minecraft.fire_aspectFire Aspect火焰附加火焰附加燃燒附焰火属性발화Gây cháyenchantment.minecraft.fire_protectionFire Protection火焰保护火焰保護火焰保護禦焱火炎耐性화염으로부터 보호Bảo vệ khỏi lửaenchantment.minecraft.flameFlame火矢火焰箭矢火焰焰矢フレイム화염Lửaenchantment.minecraft.fortuneFortune时运幸運幸運運幸運행운Gia tàienchantment.minecraft.frost_walkerFrost Walker冰霜行者冰霜行者冰霜行者履霜氷渡り차가운 걸음Chân lạnhenchantment.minecraft.impalingImpaling穿刺穿刺魚叉穿刺水生特効찌르기Xiên vào da thịtenchantment.minecraft.infinityInfinity无限無限無限無盡無限무한Vô hạnenchantment.minecraft.knockbackKnockback击退擊退擊退叩退ノックバック밀치기Đánh bật lùienchantment.minecraft.lootingLooting抢夺掠奪掠奪奪ドロップ増加약탈Nhặtenchantment.minecraft.loyaltyLoyalty忠诚忠誠忠誠忠忠誠충성Lòng trung thànhenchantment.minecraft.luck_of_the_seaLuck of the Sea海之眷顾海之祝福海洋的祝福海神之助宝釣り바다의 행운Sự may mắn của đại dươngenchantment.minecraft.lureLure饵钓魚餌魚餌餌入れ食い미끼Nhửenchantment.minecraft.mendingMending经验修补經驗修補修補修繕修繕수선Sửa chữaenchantment.minecraft.multishotMultishot多重射击多重射擊分裂箭矢千影矢拡散다중 발사Mưa tênenchantment.minecraft.piercingPiercing穿透貫穿貫穿貫穿貫通관통Xuyên thủngenchantment.minecraft.powerPower力量強力強力強弓射撃ダメージ増加힘Sức mạnhenchantment.minecraft.projectile_protectionProjectile Protection弹射物保护投射物保護投射物保護禦彈飛び道具耐性발사체로부터 보호Bảo vệ khỏi vật bắn raenchantment.minecraft.protectionProtection保护保護保護護ダメージ軽減보호Bảo vệenchantment.minecraft.punchPunch冲击衝擊衝擊勁弓パンチ밀어내기Bật lùienchantment.minecraft.quick_chargeQuick Charge快速装填快速裝填快速上弦速彀高速装填빠른 장전Nạp nhanhenchantment.minecraft.respirationRespiration水下呼吸水中呼吸水中呼吸鰓水中呼吸호흡Hô hấpenchantment.minecraft.riptideRiptide激流激流波濤㵗㶔激流급류Sóng dữenchantment.minecraft.sharpnessSharpness锋利鋒利鋒利銳ダメージ増加날카로움Sắc bénenchantment.minecraft.silk_touchSilk Touch精准采集絲綢之觸絲綢之觸完璧シルクタッチ섬세한 손길Độ mềm mạienchantment.minecraft.smiteSmite亡灵杀手不死剋星不死剋星剋亡アンデッド特効강타Hại thây maenchantment.minecraft.soul_speedSoul Speed灵魂疾行靈魂疾走靈魂疾走靈逸ソウルスピード영혼 가속Tốc độ linh hồnenchantment.minecraft.sweepingSweeping Edge横扫之刃橫掃之刃橫掃之刃橫斬之刃範囲ダメージ増加휩쓸기Quét cạnhenchantment.minecraft.sweeping_edgeSweeping Edge横扫之刃橫掃之刃橫掃之刃橫斬之刃範囲ダメージ増加휩쓸기Quét cạnhenchantment.minecraft.swift_sneakSwift Sneak迅捷潜行迅捷潛行迅捷潛行迅伏スニーク速度上昇신속한 잠행Đi rón rén nhanhenchantment.minecraft.thornsThorns荆棘荊棘尖刺荊棘棘の鎧가시Gaienchantment.minecraft.unbreakingUnbreaking耐久耐久耐久耐久耐久力내구성Chậm hỏngenchantment.minecraft.vanishing_curseCurse of Vanishing消失诅咒消失詛咒消失詛咒滅咒消滅の呪い소실 저주Lời nguyền biến mấtenchantment.minecraft.wind_burstWind Burst风爆風爆風爆風迸ウィンドバースト돌풍Phong bộcentity.minecraft.allayAllay悦灵悦靈悅靈悅靈アレイ알레이Allayentity.minecraft.area_effect_cloudArea Effect Cloud区域效果云藥水效果雲藥水效果雲藥雲エリアエフェクトクラウド광역 효과 구름Mây hiệu ứng khu vựcentity.minecraft.armadilloArmadillo犰狳犰狳犰狳犰狳アルマジロ아르마딜로Tatuentity.minecraft.armor_standArmor Stand盔甲架盔甲座盔甲座甲桁防具立て갑옷 거치대Giá để giápentity.minecraft.arrowArrow箭箭箭矢矢矢화살Mũi tênentity.minecraft.axolotlAxolotl美西螈墨西哥蠑螈六角恐龍螈ウーパールーパー아홀로틀Axolotlentity.minecraft.batBat蝙蝠蝙蝠蝙蝠蟙䘃コウモリ박쥐Con dơientity.minecraft.beeBee蜜蜂蜜蜂蜜蜂蜂ミツバチ꿀벌Con ongentity.minecraft.blazeBlaze烈焰人烈焰使者烈焰使者炎靈ブレイズ블레이즈Quỷ lửaentity.minecraft.block_displayBlock Display方块展示实体方塊展示實體方塊展示實體塊示ブロック表示エンティティ블록 표시Hiển thị khốientity.minecraft.boatBoat船船船舟ボート보트Thuyềnentity.minecraft.boggedBogged沼骸沼骨沼骸濘髑ボグド보그드Quái đầm lầyentity.minecraft.breezeBreeze旋风人旋風使者旋風使者風靈ブリーズ브리즈Quỷ gióentity.minecraft.breeze_wind_chargeWind Charge风弹風彈風彈風彈ウィンドチャージ돌풍구Cầu gióentity.minecraft.camelCamel骆驼駱駝駱駝橐駝ラクダ낙타Lạc đàentity.minecraft.catCat猫貓貓貓ネコ고양이Con mèoentity.minecraft.cave_spiderCave Spider洞穴蜘蛛洞穴蜘蛛洞穴蜘蛛穴蛛洞窟グモ동굴 거미Nhện hangentity.minecraft.chest_boatBoat with Chest运输船儲物箱船儲物箱船艚チェスト付きのボート상자가 실린 보트Thuyền có rươngentity.minecraft.chest_minecartMinecart with Chest运输矿车儲物箱礦車儲物箱礦車箱礦車チェスト付きのトロッコ상자가 실린 광산 수레Xe mỏ có rươngentity.minecraft.chickenChicken鸡雞雞雞ニワトリ닭Con gàentity.minecraft.codCod鳕鱼鱈魚鱈魚鱈タラ대구Cá tuyếtentity.minecraft.command_block_minecartMinecart with Command Block命令方块矿车命令方塊礦車指令方塊礦車命令塊礦車コマンドブロック付きのトロッコ명령 블록이 실린 광산 수레Xe mỏ có khối lệnhentity.minecraft.cowCow牛牛牛牛ウシ소Con bòentity.minecraft.creeperCreeper苦力怕Creeper苦力怕伏臨クリーパー크리퍼Creeperentity.minecraft.dolphinDolphin海豚海豚海豚海豚イルカ돌고래Cá heoentity.minecraft.donkeyDonkey驴驢驢子驢ロバ당나귀Con lừaentity.minecraft.dragon_fireballDragon Fireball末影龙火球終界龍火球龍炎彈龍焱彈ドラゴンの火の玉드래곤 화염구Cầu lửa của rồngentity.minecraft.drownedDrowned溺尸沉屍沉屍溺屍ドラウンド드라운드Kẻ đuối nướcentity.minecraft.eggThrown Egg掷出的鸡蛋掟出嘅雞蛋拋出的雞蛋擲卵投げられた卵던져진 달걀Ném trứngentity.minecraft.elder_guardianElder Guardian远古守卫者遠古深海守衞遠古深海守衛古海衛エルダーガーディアン엘더 가디언Giám hộ cao niênentity.minecraft.end_crystalEnd Crystal末地水晶終界水晶終界水晶終界水玉エンドクリスタル엔드 수정Pha lê Endentity.minecraft.ender_dragonEnder Dragon末影龙終界龍終界龍終眇龍エンダードラゴン엔더 드래곤Rồng Enderentity.minecraft.ender_pearlThrown Ender Pearl掷出的末影珍珠掟出嘅終界珍珠拋出的終界珍珠擲終眇玥投げられたエンダーパール던져진 엔더 진주Ngọc Ender được ném raentity.minecraft.endermanEnderman末影人終界使者終界使者終眇使エンダーマン엔더맨Người Enderentity.minecraft.endermiteEndermite末影螨終界蟎終界蟎終眇蟎エンダーマイト엔더마이트Rận Enderentity.minecraft.evokerEvoker唤魔者喚魔者喚魔者御魔使エヴォーカー소환사Kẻ chiêu hồnentity.minecraft.evoker_fangsEvoker Fangs唤魔者尖牙喚魔者尖牙喚魔者尖牙魔齒エヴォーカーの牙소환사 송곳니Răng nanh Kẻ chiêu hồnentity.minecraft.experience_bottleThrown Bottle o' Enchanting掷出的附魔之瓶掟出嘅附魔之瓶拋出的經驗瓶既擲淬靈瓶投げられたエンチャントの瓶던져진 경험치 병Chai kinh nghiệm đã némentity.minecraft.experience_orbExperience Orb经验球經驗球經驗球經驗珠経験値オーブ경험 구슬Quả cầu kinh nghiệmentity.minecraft.eye_of_enderEye of Ender末影之眼終界之眼終界之眼終眇眼エンダーアイ엔더의 눈Mắt của Enderentity.minecraft.falling_blockFalling Block下落的方块跌落嘅方塊掉落的方塊墜塊落下中のブロック떨어지는 블록Khối đang rơientity.minecraft.fireballFireball火球火球火球火圓火の玉화염구Quả cầu lửaentity.minecraft.firework_rocketFirework Rocket烟花火箭煙花煙火焰火ロケット花火폭죽 로켓Pháo hoaentity.minecraft.fishing_bobberFishing Bobber浮漂浮標浮標氾標浮き낚시찌Phao câu cáentity.minecraft.foxFox狐狸狐狸狐狸狐キツネ여우Con cáoentity.minecraft.frogFrog青蛙青蛙青蛙鼃カエル개구리Con ếchentity.minecraft.furnace_minecartMinecart with Furnace动力矿车熔爐礦車熔爐礦車爐礦車かまど付きのトロッコ화로가 실린 광산 수레Xe mỏ có lò nungentity.minecraft.ghastGhast恶魂地獄幽靈地獄幽靈惡靈ガスト가스트Ghastentity.minecraft.giantGiant巨人巨人巨人巨人ジャイアント거인Người khổng lồentity.minecraft.glow_item_frameGlow Item Frame荧光物品展示框螢光物品展示框螢光物品展示框爍置具匡輝く額縁발광 아이템 액자Khung vật phẩm phát sángentity.minecraft.glow_squidGlow Squid发光鱿鱼螢光墨魚螢光魷魚爍鰂ヒカリイカ발광 오징어Mực phát sángentity.minecraft.goatGoat山羊山羊山羊山羊ヤギ염소Con dêentity.minecraft.guardianGuardian守卫者深海守衞深海守衛海衛ガーディアン가디언Giám hộentity.minecraft.hoglinHoglin疣猪兽野豬獸豬布獸獷豕ホグリン호글린Hoglinentity.minecraft.hopper_minecartMinecart with Hopper漏斗矿车漏斗礦車漏斗礦車漏斗礦車ホッパー付きのトロッコ호퍼가 실린 광산 수레Xe mỏ có phễuentity.minecraft.horseHorse马馬馬馬ウマ말Con ngựaentity.minecraft.huskHusk尸壳屍殼屍殼枯屍ハスク허스크Quái khô tànentity.minecraft.illusionerIllusioner幻术师幻術師幻術師幻術師イリュージョナー환술사Kẻ gây ảo giácentity.minecraft.interactionInteraction交互实体互動實體互動實體交互操作記録エンティティ상호 작용Tương tácentity.minecraft.iron_golemIron Golem铁傀儡鐵人鐵魔像鐵傀儡アイアンゴーレム철 골렘Người sắtentity.minecraft.itemItem物品物品物品物アイテム아이템Vật phẩmentity.minecraft.item_displayItem Display物品展示实体物品展示實體物品展示實體物示アイテム表示エンティティ아이템 표시Hiển thị vật phẩmentity.minecraft.item_frameItem Frame物品展示框物品展示框物品展示框置具匡額縁아이템 액자Khung vật phẩmentity.minecraft.killer_bunnyThe Killer Bunny杀手兔殺手兔殺手兔刺客兔殺人ウサギ살인 토끼Thỏ sát nhânentity.minecraft.leash_knotLeash Knot拴绳结牽繩繩結拴繩繩リードの結び目끈 매듭Nút xíchentity.minecraft.lightning_boltLightning Bolt闪电束閃電電流閃電電流霹靂雷벼락Tia sétentity.minecraft.llamaLlama羊驼羊駝駱馬美洲駝ラマ라마Lạc đà không bướuentity.minecraft.llama_spitLlama Spit羊驼唾沫羊駝口水駱馬唾液美洲駝涎ラマの唾라마 침Nước bọt lạc đà không bướuentity.minecraft.magma_cubeMagma Cube岩浆怪岩漿史萊姆岩漿立方怪火漿魔マグマキューブ마그마 큐브Khối dung nhamentity.minecraft.markerMarker标记標記標記標マーカー표지Vật đánh dấuentity.minecraft.minecartMinecart矿车礦車礦車礦車トロッコ광산 수레Xe mỏentity.minecraft.mooshroomMooshroom哞菇蘑菇牛哞菇牟蕈ムーシュルーム무시룸Mooshroomentity.minecraft.muleMule骡騾騾子騾ラバ노새Con laentity.minecraft.ocelotOcelot豹猫豹貓山貓虎貓ヤマネコ오실롯Mèo rừngentity.minecraft.ominous_item_spawnerOminous Item Spawner不祥之物生成器不祥物品生成器不祥物品生成器厄源不吉なアイテムスポナー불길한 아이템 생성기Lồng triệu hồi vật phẩm báo điềmentity.minecraft.paintingPainting画畫繪畫畫絵画그림Bức họaentity.minecraft.pandaPanda熊猫熊貓貓熊貓熊パンダ판다Gấu trúcentity.minecraft.parrotParrot鹦鹉鸚鵡鸚鵡鸚鵡オウム앵무새Con vẹtentity.minecraft.phantomPhantom幻翼夜魅夜魅魘靈ファントム팬텀Phantomentity.minecraft.pigPig猪豬豬豕ブタ돼지Con heoentity.minecraft.piglinPiglin猪灵豬人豬布林豕靈ピグリン피글린Piglinentity.minecraft.piglin_brutePiglin Brute猪灵蛮兵殘暴豬人豬布林蠻兵暴豕靈ピグリンブルート난폭한 피글린Piglin hung bạoentity.minecraft.pillagerPillager掠夺者掠奪者掠奪者劫寇ピリジャー약탈자Kẻ cướpentity.minecraft.playerPlayer玩家玩家玩家戲者プレイヤー플레이어Người chơientity.minecraft.polar_bearPolar Bear北极熊北極熊北極熊雪熊シロクマ북극곰Gấu bắc cựcentity.minecraft.potionPotion药水藥水藥水藥劑ポーション물약Thuốcentity.minecraft.pufferfishPufferfish河豚雞泡魚河豚河豚フグ복어Cá nócentity.minecraft.rabbitRabbit兔子兔兔子兔ウサギ토끼Con thỏentity.minecraft.ravagerRavager劫掠兽劫毀獸劫毀獸劫獸ラヴェジャー파괴수Quái thú cướp bócentity.minecraft.salmonSalmon鲑鱼三文魚鮭魚鮭サケ연어Cá hồientity.minecraft.sheepSheep绵羊綿羊綿羊綿羊ヒツジ양Con cừuentity.minecraft.shulkerShulker潜影贝界伏蚌界伏蚌匿贆シュルカー셜커Shulkerentity.minecraft.shulker_bulletShulker Bullet潜影弹界伏蚌飛彈界伏彈匿贆彈シュルカーの弾셜커 탄환Đạn Shulkerentity.minecraft.silverfishSilverfish蠹虫蠹魚蠹魚蟫シルバーフィッシュ좀벌레Con nhậy bạcentity.minecraft.skeletonSkeleton骷髅骷髏骨骷髏骷髏スケルトン스켈레톤Bộ xươngentity.minecraft.skeleton_horseSkeleton Horse骷髅马骷髏骨馬骷髏馬骷髏馬スケルトンホース스켈레톤 말Ngựa xươngentity.minecraft.slimeSlime史莱姆史萊姆史萊姆黏膠魔スライム슬라임Quái vật chất nhờnentity.minecraft.small_fireballSmall Fireball小火球小火球小火球小火圓小さな火の玉작은 화염구Quả cầu lửa nhỏentity.minecraft.snifferSniffer嗅探兽嗅探獸嗅探獸嗅獸スニッファー스니퍼Kẻ đánh hơientity.minecraft.snow_golemSnow Golem雪傀儡雪人雪人雪傀儡スノウゴーレム눈 골렘Người tuyếtentity.minecraft.snowballSnowball雪球雪球雪球雪團雪玉눈덩이Bóng tuyếtentity.minecraft.spawner_minecartMinecart with Monster Spawner刷怪笼矿车生怪籠礦車生怪磚礦車孳衍籠礦車モンスタースポナー付きのトロッコ몬스터 생성기가 실린 광산 수레Xe mỏ có lồng triệu hồi quái vậtentity.minecraft.spectral_arrowSpectral Arrow光灵箭追跡之箭追跡之箭爍靈矢光の矢분광 화살Mũi tên ma quỷentity.minecraft.spiderSpider蜘蛛蜘蛛蜘蛛蛛クモ거미Nhệnentity.minecraft.squidSquid鱿鱼墨魚魷魚鰂イカ오징어Con mựcentity.minecraft.strayStray流浪者流浪者流髑流髑ストレイ스트레이Quái lang thangentity.minecraft.striderStrider炽足兽熾足獸熾足獸熾足獸ストライダー스트라이더Kẻ sải bướcentity.minecraft.tadpoleTadpole蝌蚪蝌蚪蝌蚪蝌蚪オタマジャクシ올챙이Nòng nọcentity.minecraft.text_displayText Display文本展示实体文字展示實體文字展示實體文示テキスト表示エンティティ문자 표시Hiển thị văn bảnentity.minecraft.tntPrimed TNT被激活的TNT點着嘅 TNT點燃的 TNT既燃炸藥着火されたTNT점화된 TNTTNT đã châm ngòientity.minecraft.tnt_minecartMinecart with TNTTNT矿车TNT 礦車TNT 礦車炸藥礦車TNT付きのトロッコTNT가 실린 광산 수레Xe mỏ có TNTentity.minecraft.trader_llamaTrader Llama行商羊驼商隊羊駝商駝商駝商人のラマ상인 라마Lạc đà không bướu của thương nhânentity.minecraft.tridentTrident三叉戟三叉戟三叉戟三叉戟トライデント삼지창Đinh baentity.minecraft.tropical_fishTropical Fish热带鱼熱帶魚熱帶魚賞魚熱帯魚열대어Cá nhiệt đớientity.minecraft.turtleTurtle海龟海龜海龜海龜カメ거북Con rùaentity.minecraft.vexVex恼鬼惱鬼惱鬼惱鬼ヴェックス벡스Hồn ma bayentity.minecraft.villagerVillager村民村民村民鄉民村人주민Dân làngentity.minecraft.vindicatorVindicator卫道士衞道士衛道士斫仇者ヴィンディケーター변명자Kẻ biện hộentity.minecraft.wandering_traderWandering Trader流浪商人流浪商人流浪商人行商行商人떠돌이 상인Thương nhân lang thangentity.minecraft.wardenWarden监守者沉靈守衞伏守者監守ウォーデン워든Kẻ cai ngụcentity.minecraft.wind_chargeWind Charge风弹風彈風彈風彈ウィンドチャージ돌풍구Cầu gióentity.minecraft.witchWitch女巫女巫女巫巫ウィッチ마녀Phù thủyentity.minecraft.witherWither凋灵凋零怪凋零怪凋靈ウィザー위더Witherentity.minecraft.wither_skeletonWither Skeleton凋灵骷髅凋零骷髏骨凋零骷髏凋靈骷髏ウィザースケルトン위더 스켈레톤Bộ xương Witherentity.minecraft.wither_skullWither Skull凋灵之首凋零頭凋零頭顱凋靈首ウィザーの頭蓋骨위더 해골Đầu lâu Witherentity.minecraft.wolfWolf狼狼狼狼オオカミ늑대Chó sóientity.minecraft.zoglinZoglin僵尸疣猪兽豬屍獸豬屍獸屍化獷豕ゾグリン조글린Zoglinentity.minecraft.zombieZombie僵尸喪屍殭屍殭屍ゾンビ좀비Thây maentity.minecraft.zombie_horseZombie Horse僵尸马喪屍馬殭屍馬屍馬ゾンビホース좀비 말Ngựa thây maentity.minecraft.zombie_villagerZombie Villager僵尸村民喪屍村民殭屍村民屍化鄉民村人ゾンビ좀비 주민Dân làng thây maentity.minecraft.zombified_piglinZombified Piglin僵尸猪灵喪屍豬人殭屍化豬布林屍化豕靈ゾンビピグリン좀비화 피글린Piglin thây mafilled_map.buried_treasureBuried Treasure Map藏宝图藏寶圖藏寶圖湮寶圖宝の地図땅에 묻힌 보물 지도Bản đồ kho báu bị chôn vùifilled_map.explorer_jungleJungle Explorer Map丛林探险家地图叢林探險家地圖叢林探險家地圖探叢圖ジャングル探検家の地図정글 탐험가 지도Bản đồ khám phá rừng nhiệt đớifilled_map.explorer_swampSwamp Explorer Map沼泽探险家地图沼澤探險家地圖沼澤探險家地圖探澤圖沼地探検家の地図늪 탐험가 지도Bản đồ khám phá đầm lầyfilled_map.mansionWoodland Explorer Map林地探险家地图林地探險家地圖林地探險家地圖探林圖森林探検家の地図삼림 탐험가 지도Bản đồ khám phá rừng sâufilled_map.monumentOcean Explorer Map海洋探险家地图海洋探險家地圖海洋探險家地圖探海圖海洋探検家の地図바다 탐험가 지도Bản đồ khám phá đại dươngfilled_map.trial_chambersTrial Explorer Map试炼探险家地图試煉探險家地圖試煉探險家地圖探煉圖試練の間の地図시련 탐험 지도Bản đồ phòng thử tháchfilled_map.village_desertDesert Village Map沙漠村庄地图沙漠村莊地圖沙漠村莊地圖大漠鄉圖砂漠の村の地図사막 마을 지도Bản đồ làng sa mạcfilled_map.village_plainsPlains Village Map平原村庄地图平原村莊地圖平原村莊地圖原野鄉圖平原の村の地図평원 마을 지도Bản đồ làng đồng bằngfilled_map.village_savannaSavanna Village Map热带草原村庄地图熱帶稀樹草原村莊地圖莽原村莊地圖莽原鄉圖サバンナの村の地図사바나 마을 지도Bản đồ làng xa-vanfilled_map.village_snowySnowy Village Map雪原村庄地图雪原村莊地圖雪原村莊地圖雪原鄉圖雪原の村の地図눈 덮인 마을 지도Bản đồ làng băng tuyếtfilled_map.village_taigaTaiga Village Map针叶林村庄地图針葉林村莊地圖針葉林村莊地圖棘林鄉圖タイガの村の地図타이가 마을 지도Bản đồ làng rừng Taigaitem.minecraft.acacia_boatAcacia Boat金合欢木船相思木船相思木船㭜舟アカシアのボート아카시아나무 보트Thuyền gỗ xiêm gaiitem.minecraft.acacia_chest_boatAcacia Boat with Chest金合欢木运输船儲物箱相思木船儲物箱相思木船㭜艚チェスト付きのアカシアのボート상자가 실린 아카시아나무 보트Thuyền gỗ xiêm gai có rươngitem.minecraft.allay_spawn_eggAllay Spawn Egg悦灵刷怪蛋悦靈 生成蛋悅靈 生怪蛋孳悅靈之卵アレイのスポーンエッグ알레이 생성 알Trứng sinh ra Allayitem.minecraft.amethyst_shardAmethyst Shard紫水晶碎片紫水晶碎片紫水晶碎片紫水玉片アメジストの欠片자수정 조각Mảnh thạch anh tímitem.minecraft.angler_pottery_sherdAngler Pottery Sherd垂钓纹样陶片垂釣陶罐碎片垂釣陶器碎片釣陶片釣り人の壺の欠片낚시꾼 도자기 조각Mảnh gốm người câu cáitem.minecraft.appleApple苹果蘋果蘋果林檎リンゴ사과Táoitem.minecraft.archer_pottery_sherdArcher Pottery Sherd弓箭纹样陶片弓箭陶罐碎片弓箭陶器碎片射陶片射手の壺の欠片궁수 도자기 조각Mảnh gốm cung thủitem.minecraft.armadillo_scuteArmadillo Scute犰狳鳞甲犰狳鱗甲犰狳鱗甲犰狳鱗アルマジロのウロコ아르마딜로 인갑Vảy tatuitem.minecraft.armadillo_spawn_eggArmadillo Spawn Egg犰狳刷怪蛋犰狳 生成蛋犰狳 生怪蛋孳犰狳之卵アルマジロのスポーンエッグ아르마딜로 생성 알Trứng sinh ra Con tatuitem.minecraft.armor_standArmor Stand盔甲架盔甲座盔甲座甲桁防具立て갑옷 거치대Giá để giápitem.minecraft.arms_up_pottery_sherdArms Up Pottery Sherd举臂纹样陶片舉臂陶罐碎片人形陶器碎片肱陶片両腕を上げた人の壺の欠片만세 도자기 조각Mảnh gốm giơ tayitem.minecraft.arrowArrow箭箭箭矢矢矢화살Mũi tênitem.minecraft.axolotl_bucketBucket of Axolotl美西螈桶墨西哥蠑螈桶六角恐龍桶螈桶ウーパールーパー入りバケツ아홀로틀이 담긴 양동이Xô Axolotlitem.minecraft.axolotl_spawn_eggAxolotl Spawn Egg美西螈刷怪蛋墨西哥蠑螈 生成蛋六角恐龍 生怪蛋孳螈之卵ウーパールーパーのスポーンエッグ아홀로틀 생성 알Trứng sinh ra Axolotlitem.minecraft.baked_potatoBaked Potato烤马铃薯焗薯仔烤馬鈴薯烤洋芋ベイクドポテト구운 감자Khoai tây bỏ lòitem.minecraft.bamboo_chest_raftBamboo Raft with Chest运输竹筏儲物箱竹筏儲物箱竹筏竹艚チェスト付きの竹のイカダ상자가 실린 대나무 뗏목Bè gỗ tre có rươngitem.minecraft.bamboo_raftBamboo Raft竹筏竹筏竹筏竹筏竹のイカダ대나무 뗏목Bè gỗ treitem.minecraft.bat_spawn_eggBat Spawn Egg蝙蝠刷怪蛋蝙蝠 生成蛋蝙蝠 生怪蛋孳蟙䘃之卵コウモリのスポーンエッグ박쥐 생성 알Trứng sinh ra Con dơiitem.minecraft.bee_spawn_eggBee Spawn Egg蜜蜂刷怪蛋蜜蜂 生成蛋蜜蜂 生怪蛋孳蜂之卵ミツバチのスポーンエッグ꿀벌 생성 알Trứng sinh ra Con ongitem.minecraft.beefRaw Beef生牛肉生牛肉生牛肉生牛肉生の牛肉익히지 않은 소고기Thịt bò sốngitem.minecraft.beetrootBeetroot甜菜根紅菜頭甜菜根甘藜根ビートルート비트Củ dềnitem.minecraft.beetroot_seedsBeetroot Seeds甜菜种子紅菜頭種子甜菜種子甘藜種ビートルートの種비트 씨앗Hạt củ dềnitem.minecraft.beetroot_soupBeetroot Soup甜菜汤紅菜頭湯甜菜湯甘藜羹ビートルートスープ비트 수프Súp củ dềnitem.minecraft.birch_boatBirch Boat白桦木船樺木船樺木船樺舟シラカバのボート자작나무 보트Thuyền gỗ bạch dươngitem.minecraft.birch_chest_boatBirch Boat with Chest白桦木运输船儲物箱樺木船儲物箱樺木船樺艚チェスト付きのシラカバのボート상자가 실린 자작나무 보트Thuyền gỗ bạch dương có rươngitem.minecraft.black_dyeBlack Dye黑色染料黑色染料黑色染料黑染黒色の染料검은색 염료Bột nhuộm đenitem.minecraft.blade_pottery_sherdBlade Pottery Sherd利刃纹样陶片利刃陶罐碎片利刃陶器碎片刃陶片剣の壺の欠片칼날 도자기 조각Mảnh gốm lưỡi kiếmitem.minecraft.blaze_powderBlaze Powder烈焰粉烈焰粉烈焰粉炎靈粉ブレイズパウダー블레이즈 가루Bột quỷ lửaitem.minecraft.blaze_rodBlaze Rod烈焰棒烈焰棒烈焰桿炎靈桿ブレイズロッド블레이즈 막대기Que lửaitem.minecraft.blaze_spawn_eggBlaze Spawn Egg烈焰人刷怪蛋烈焰使者 生成蛋烈焰使者 生怪蛋孳炎靈之卵ブレイズのスポーンエッグ블레이즈 생성 알Trứng sinh ra Quỷ lửaitem.minecraft.blue_dyeBlue Dye蓝色染料藍色染料藍色染料靛染青色の染料파란색 염료Bột nhuộm xanh nước biểnitem.minecraft.bogged_spawn_eggBogged Spawn Egg沼骸刷怪蛋沼骨 生成蛋沼骸 生怪蛋孳濘髑之卵ボグドのスポーンエッグ보그드 생성 알Trứng sinh ra Quái đầm lầyitem.minecraft.bolt_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.boneBone骨头骨頭骨頭骨骨뼈다귀Xươngitem.minecraft.bone_mealBone Meal骨粉骨粉骨粉骨塵骨粉뼛가루Bột xươngitem.minecraft.bookBook书書書書本책Quyển sáchitem.minecraft.bowBow弓弓弓弓弓활Cungitem.minecraft.bowlBowl碗碗碗碗ボウル그릇Cái bátitem.minecraft.breadBread面包麪包麵包麵包パン빵Bánh mìitem.minecraft.breeze_rodBreeze Rod旋风棒旋風棒旋風桿風靈桿ブリーズロッド브리즈 막대기Que gióitem.minecraft.breeze_spawn_eggBreeze Spawn Egg旋风人刷怪蛋旋風使者 生成蛋旋風使者 生怪蛋孳風靈之卵ブリーズのスポーンエッグ브리즈 생성 알Trứng sinh ra Quỷ gióitem.minecraft.brewer_pottery_sherdBrewer Pottery Sherd佳酿纹样陶片利刃陶罐碎片釀造陶器碎片釀陶片醸造家の壺の欠片양조가 도자기 조각Mảnh gốm lọ thuốcitem.minecraft.brewing_standBrewing Stand酿造台釀造台釀造台煉藥臺醸造台양조기Giàn pha thuốcitem.minecraft.brickBrick红砖紅磚頭紅磚頭磚レンガ벽돌Viên gạchitem.minecraft.brown_dyeBrown Dye棕色染料啡色染料棕色染料褐染茶色の染料갈색 염료Bột nhuộm nâuitem.minecraft.brushBrush刷子毛刷刷子刷ブラシ솔Chổi quétitem.minecraft.bucketBucket铁桶鐵桶鐵桶桶バケツ양동이Xôitem.minecraft.bundleBundle收纳袋收納袋束口袋皮囊バンドル꾸러미Túi bọcitem.minecraft.burn_pottery_sherdBurn Pottery Sherd烈焰纹样陶片烈焰陶罐碎片烈焰陶器碎片火陶片炎の壺の欠片불탐 도자기 조각Mảnh gốm lửa cháyitem.minecraft.camel_spawn_eggCamel Spawn Egg骆驼刷怪蛋駱駝 生成蛋駱駝 生怪蛋孳橐駝之卵ラクダのスポーンエッグ낙타 생성 알Trứng sinh ra Lạc đàitem.minecraft.carrotCarrot胡萝卜紅蘿蔔胡蘿蔔胡蘆菔ニンジン당근Cà rốtitem.minecraft.carrot_on_a_stickCarrot on a Stick胡萝卜钓竿紅蘿蔔魚竿胡蘿蔔釣竿胡蘆菔釣竿ニンジン付きの棒당근 낚싯대Cần câu gắn cà rốtitem.minecraft.cat_spawn_eggCat Spawn Egg猫刷怪蛋貓 生成蛋貓 生怪蛋孳貓之卵ネコのスポーンエッグ고양이 생성 알Trứng sinh ra Con mèoitem.minecraft.cauldronCauldron炼药锅鍋鍋釜瓮大釜가마솥Cái vạcitem.minecraft.cave_spider_spawn_eggCave Spider Spawn Egg洞穴蜘蛛刷怪蛋洞穴蜘蛛 生成蛋洞穴蜘蛛 生怪蛋孳穴蛛之卵洞窟グモのスポーンエッグ동굴 거미 생성 알Trứng sinh ra Nhện hangitem.minecraft.chainmail_bootsChainmail Boots锁链靴子鎖鏈靴鎖鏈靴子環鎖靴チェーンのブーツ사슬 부츠Ủng xíchitem.minecraft.chainmail_chestplateChainmail Chestplate锁链胸甲鎖鏈胸甲鎖鏈胸甲環鎖鎧チェーンのチェストプレート사슬 흉갑Áo xíchitem.minecraft.chainmail_helmetChainmail Helmet锁链头盔鎖鏈頭盔鎖鏈頭盔環鎖胄チェーンのヘルメット사슬 투구Mũ xíchitem.minecraft.chainmail_leggingsChainmail Leggings锁链护腿鎖鏈護腳鎖鏈護腿環鎖護腿チェーンのレギンス사슬 레깅스Quần xíchitem.minecraft.charcoalCharcoal木炭木炭木炭木炭木炭숯Than gỗitem.minecraft.cherry_boatCherry Boat樱花木船櫻花木船櫻花木船櫻舟サクラのボート벚나무 보트Thuyền gỗ anh đàoitem.minecraft.cherry_chest_boatCherry Boat with Chest樱花木运输船儲物箱櫻花木船儲物箱櫻花木船櫻艚チェスト付きのサクラのボート상자가 실린 벚나무 보트Thuyền gỗ anh đào có rươngitem.minecraft.chest_minecartMinecart with Chest运输矿车儲物箱礦車儲物箱礦車箱礦車チェスト付きのトロッコ상자가 실린 광산 수레Xe mỏ có rươngitem.minecraft.chickenRaw Chicken生鸡肉生雞肉生雞肉生雞肉生の鶏肉익히지 않은 닭고기Thịt gà sốngitem.minecraft.chicken_spawn_eggChicken Spawn Egg鸡刷怪蛋雞 生成蛋雞 生怪蛋孳雞之卵ニワトリのスポーンエッグ닭 생성 알Trứng sinh ra Con gàitem.minecraft.chorus_fruitChorus Fruit紫颂果歌萊果歌萊果頌緲果コーラスフルーツ후렴과Quả Chorusitem.minecraft.clay_ballClay Ball黏土球黏土球黏土球埴團粘土玉점토 덩이Quả cầu đất sétitem.minecraft.clockClock时钟時鐘時鐘時鐘時計시계Đồng hồitem.minecraft.coalCoal煤炭煤炭煤炭石炭石炭석탄Thanitem.minecraft.coast_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.cocoa_beansCocoa Beans可可豆可可豆可可豆可可荳カカオ豆코코아 콩Hạt ca caoitem.minecraft.codRaw Cod生鳕鱼生鱈魚生鱈魚生鱈生鱈익히지 않은 대구Cá tuyết sốngitem.minecraft.cod_bucketBucket of Cod鳕鱼桶鱈魚桶鱈魚桶鱈桶タラ入りバケツ대구가 담긴 양동이Xô cá tuyếtitem.minecraft.cod_spawn_eggCod Spawn Egg鳕鱼刷怪蛋鱈魚 生成蛋鱈魚 生怪蛋孳鱈之卵タラのスポーンエッグ대구 생성 알Trứng sinh ra Cá tuyếtitem.minecraft.command_block_minecartMinecart with Command Block命令方块矿车命令方塊礦車指令方塊礦車命令塊礦車コマンドブロック付きのトロッコ명령 블록이 실린 광산 수레Xe mỏ có khối lệnhitem.minecraft.compassCompass指南针指南針羅盤司南コンパス나침반La bànitem.minecraft.cooked_beefSteak牛排牛扒牛排牛炙ステーキ스테이크Bít tếtitem.minecraft.cooked_chickenCooked Chicken熟鸡肉熟雞肉烤雞雞炙焼き鳥익힌 닭고기Thịt gà chínitem.minecraft.cooked_codCooked Cod熟鳕鱼熟鱈魚烤鱈魚鱈炙焼き鱈익힌 대구Cá tuyết chínitem.minecraft.cooked_muttonCooked Mutton熟羊肉熟羊肉烤羊肉羊炙焼き羊肉익힌 양고기Thịt cừu chínitem.minecraft.cooked_porkchopCooked Porkchop熟猪排熟豬扒烤豬肉豕炙焼き豚익힌 돼지고기Thịt heo chínitem.minecraft.cooked_rabbitCooked Rabbit熟兔肉熟兔肉烤兔肉兔炙焼き兎肉익힌 토끼고기Thịt thỏ chínitem.minecraft.cooked_salmonCooked Salmon熟鲑鱼熟三文魚烤鮭魚鮭炙焼き鮭익힌 연어Cá hồi chínitem.minecraft.cookieCookie曲奇曲奇餅乾餅クッキー쿠키Bánh quyitem.minecraft.copper_ingotCopper Ingot铜锭銅錠銅錠銅錠銅インゴット구리 주괴Phôi đồngitem.minecraft.cow_spawn_eggCow Spawn Egg牛刷怪蛋牛 生成蛋牛 生怪蛋孳牛之卵ウシのスポーンエッグ소 생성 알Trứng sinh ra Con bòitem.minecraft.creeper_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.creeper_spawn_eggCreeper Spawn Egg苦力怕刷怪蛋Creeper 生成蛋苦力怕 生怪蛋孳伏臨之卵クリーパーのスポーンエッグ크리퍼 생성 알Trứng sinh ra Creeperitem.minecraft.crossbowCrossbow弩弩弩弩クロスボウ쇠뇌Cây nỏitem.minecraft.cyan_dyeCyan Dye青色染料青藍色染料青色染料黛染青緑色の染料청록색 염료Bột nhuộm lục lamitem.minecraft.danger_pottery_sherdDanger Pottery Sherd危机纹样陶片危機陶罐碎片危機陶器碎片殆陶片脅威の壺の欠片위험 도자기 조각Mảnh gốm mối nguy hiểmitem.minecraft.dark_oak_boatDark Oak Boat深色橡木船黑橡木船黑橡木船黯柞舟ダークオークのボート짙은 참나무 보트Thuyền gỗ sồi sẫmitem.minecraft.dark_oak_chest_boatDark Oak Boat with Chest深色橡木运输船儲物箱黑橡木船儲物箱黑橡木船黯柞艚チェスト付きのダークオークのボート상자가 실린 짙은 참나무 보트Thuyền gỗ sồi sẫm có rươngitem.minecraft.debug_stickDebug Stick调试棒除錯棒除錯棒勘誤棍デバッグ棒디버그 막대기Gậy gỡ lỗiitem.minecraft.diamondDiamond钻石鑽石鑽石金剛石ダイヤモンド다이아몬드Kim cươngitem.minecraft.diamond_axeDiamond Axe钻石斧鑽石斧頭鑽石斧金剛斧ダイヤモンドの斧다이아몬드 도끼Rìu kim cươngitem.minecraft.diamond_bootsDiamond Boots钻石靴子鑽石靴鑽石靴子金剛靴ダイヤモンドのブーツ다이아몬드 부츠Ủng kim cươngitem.minecraft.diamond_chestplateDiamond Chestplate钻石胸甲鑽石胸甲鑽石胸甲金剛鎧ダイヤモンドのチェストプレート다이아몬드 흉갑Áo kim cươngitem.minecraft.diamond_helmetDiamond Helmet钻石头盔鑽石頭盔鑽石頭盔金剛胄ダイヤモンドのヘルメット다이아몬드 투구Mũ kim cươngitem.minecraft.diamond_hoeDiamond Hoe钻石锄鑽石鋤頭鑽石鋤金剛鋤ダイヤモンドのクワ다이아몬드 괭이Cuốc kim cươngitem.minecraft.diamond_horse_armorDiamond Horse Armor钻石马铠鑽石馬甲鑽石製馬鎧金剛馬甲ダイヤモンドの馬鎧다이아몬드 말 갑옷Giáp ngựa kim cươngitem.minecraft.diamond_leggingsDiamond Leggings钻石护腿鑽石護腳鑽石護腿金剛護腿ダイヤモンドのレギンス다이아몬드 레깅스Quần kim cươngitem.minecraft.diamond_pickaxeDiamond Pickaxe钻石镐鑽石鎬鑽石鎬金剛鎬ダイヤモンドのツルハシ다이아몬드 곡괭이Cuốc chim kim cươngitem.minecraft.diamond_shovelDiamond Shovel钻石锹鑽石鏟鑽石鏟金剛鍁ダイヤモンドのシャベル다이아몬드 삽Xẻng kim cươngitem.minecraft.diamond_swordDiamond Sword钻石剑鑽石劍鑽石劍金剛劍ダイヤモンドの剣다이아몬드 검Kiếm kim cươngitem.minecraft.disc_fragment_5Disc Fragment唱片残片唱片殘片唱片碎片留聲盤殘片レコードの破片음반 파편Mảnh vỡ đĩa nhạcitem.minecraft.dolphin_spawn_eggDolphin Spawn Egg海豚刷怪蛋海豚 生成蛋海豚 生怪蛋孳海豚之卵イルカのスポーンエッグ돌고래 생성 알Trứng sinh ra Cá heoitem.minecraft.donkey_spawn_eggDonkey Spawn Egg驴刷怪蛋驢 生成蛋驢子 生怪蛋孳驢之卵ロバのスポーンエッグ당나귀 생성 알Trứng sinh ra Con lừaitem.minecraft.dragon_breathDragon's Breath龙息龍之吐息龍之吐息龍涎ドラゴンブレス드래곤의 숨결Hơi thở của rồngitem.minecraft.dried_kelpDried Kelp干海带乾海帶海帶乾乾海帶乾燥した昆布말린 켈프Tảo bẹ khôitem.minecraft.drowned_spawn_eggDrowned Spawn Egg溺尸刷怪蛋沉屍 生成蛋沉屍 生怪蛋孳溺屍之卵ドラウンドのスポーンエッグ드라운드 생성 알Trứng sinh ra Kẻ đuối nướcitem.minecraft.dune_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.echo_shardEcho Shard回响碎片迴響碎片回聲碎片回音殘片残響の欠片메아리 조각Mảnh vỡ âm vangitem.minecraft.eggEgg鸡蛋雞蛋雞蛋雞卵卵달걀Trứngitem.minecraft.elder_guardian_spawn_eggElder Guardian Spawn Egg远古守卫者刷怪蛋遠古深海守衞 生成蛋遠古深海守衛 生怪蛋孳古海衛之卵エルダーガーディアンのスポーンエッグ엘더 가디언 생성 알Trứng sinh ra Giám hộ cao niênitem.minecraft.elytraElytra鞘翅鞘翅鞘翅翼エリトラ겉날개Cánh cứngitem.minecraft.emeraldEmerald绿宝石綠寶石綠寶石祖母綠エメラルド에메랄드Ngọc lục bảoitem.minecraft.enchanted_bookEnchanted Book附魔书附魔書附魔書淬靈書エンチャントの本마법이 부여된 책Sách được phù phépitem.minecraft.enchanted_golden_appleEnchanted Golden Apple附魔金苹果附魔金蘋果附魔金蘋果淬靈金林檎エンチャントされた金のリンゴ마법이 부여된 황금 사과Táo vàng được phù phépitem.minecraft.end_crystalEnd Crystal末地水晶終界水晶終界水晶終界水玉エンドクリスタル엔드 수정Pha lê Enditem.minecraft.ender_dragon_spawn_eggEnder Dragon Spawn Egg末影龙刷怪蛋終界龍 生成蛋終界龍 生怪蛋孳終眇龍之卵エンダードラゴンのスポーンエッグ엔더 드래곤 생성 알Trứng sinh ra Rồng Enderitem.minecraft.ender_eyeEye of Ender末影之眼終界之眼終界之眼終眇眼エンダーアイ엔더의 눈Mắt của Enderitem.minecraft.ender_pearlEnder Pearl末影珍珠終界珍珠終界珍珠終眇玥エンダーパール엔더 진주Ngọc Enderitem.minecraft.enderman_spawn_eggEnderman Spawn Egg末影人刷怪蛋終界使者 生成蛋終界使者 生怪蛋孳終眇使之卵エンダーマンのスポーンエッグ엔더맨 생성 알Trứng sinh ra Người Enderitem.minecraft.endermite_spawn_eggEndermite Spawn Egg末影螨刷怪蛋終界蟎 生成蛋終界蟎 生怪蛋孳終眇蟎之卵エンダーマイトのスポーンエッグ엔더마이트 생성 알Trứng sinh ra Rận Enderitem.minecraft.evoker_spawn_eggEvoker Spawn Egg唤魔者刷怪蛋喚魔者 生成蛋喚魔者 生怪蛋孳御魔使之卵エヴォーカーのスポーンエッグ소환사 생성 알Trứng sinh ra Kẻ chiêu hồnitem.minecraft.experience_bottleBottle o' Enchanting附魔之瓶附魔之瓶經驗瓶淬靈瓶エンチャントの瓶경험치 병Chai kinh nghiệmitem.minecraft.explorer_pottery_sherdExplorer Pottery Sherd探险纹样陶片探險陶罐碎片探險陶器碎片探陶片探検家の壺の欠片탐험가 도자기 조각Mảnh gốm khám pháitem.minecraft.eye_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.featherFeather羽毛羽毛羽毛羽羽根깃털Lôngitem.minecraft.fermented_spider_eyeFermented Spider Eye发酵蛛眼發酵蜘蛛眼發酵蜘蛛眼酵化蛛目発酵したクモの目발효된 거미 눈Mắt nhện được lên menitem.minecraft.filled_mapMap地图地圖地圖輿圖地図지도Bản đồitem.minecraft.fire_chargeFire Charge火焰弹火焰彈火焰彈焰彈ファイヤーチャージ화염구Cầu lửaitem.minecraft.firework_rocketFirework Rocket烟花火箭煙花煙火焰火ロケット花火폭죽 로켓Pháo hoaitem.minecraft.firework_starFirework Star烟火之星煙花球火藥球焰火之星花火の星폭죽 탄약Bông pháo hoaitem.minecraft.fishing_rodFishing Rod钓鱼竿魚竿釣竿漁竿釣竿낚싯대Cần câu cáitem.minecraft.flintFlint燧石燧石燧石燧石火打石부싯돌Đá lửaitem.minecraft.flint_and_steelFlint and Steel打火石打火石打火石燧鐮火打石と打ち金부싯돌과 부시Dụng cụ đánh lửaitem.minecraft.flow_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.flow_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.flow_pottery_sherdFlow Pottery Sherd涡流纹样陶片渦流陶罐碎片渦流陶器碎片湍陶片渦巻きの壺の欠片흐름 도자기 조각Mảnh gốm làn gióitem.minecraft.flower_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.flower_potFlower Pot花盆花盆花盆盆植木鉢화분Chậu hoaitem.minecraft.fox_spawn_eggFox Spawn Egg狐狸刷怪蛋狐狸 生成蛋狐狸 生怪蛋孳狐之卵キツネのスポーンエッグ여우 생성 알Trứng sinh ra Con cáoitem.minecraft.friend_pottery_sherdFriend Pottery Sherd挚友纹样陶片朋友陶罐碎片摯友陶器碎片友陶片友の壺の欠片친구 도자기 조각Mảnh gốm người bạnitem.minecraft.frog_spawn_eggFrog Spawn Egg青蛙刷怪蛋青蛙 生成蛋青蛙 生怪蛋孳鼃之卵カエルのスポーンエッグ개구리 생성 알Trứng sinh ra Con ếchitem.minecraft.furnace_minecartMinecart with Furnace动力矿车熔爐礦車熔爐礦車爐礦車かまど付きのトロッコ화로가 실린 광산 수레Xe mỏ có lò nungitem.minecraft.ghast_spawn_eggGhast Spawn Egg恶魂刷怪蛋地獄幽靈 生成蛋地獄幽靈 生怪蛋孳惡靈之卵ガストのスポーンエッグ가스트 생성 알Trứng sinh ra Ghastitem.minecraft.ghast_tearGhast Tear恶魂之泪幽靈之淚幽靈之淚惡靈淚ガストの涙가스트 눈물Nước mắt Ghastitem.minecraft.glass_bottleGlass Bottle玻璃瓶玻璃樽玻璃瓶琉璃瓶ガラス瓶유리병Chai thuỷ tinhitem.minecraft.glistering_melon_sliceGlistering Melon Slice闪烁的西瓜片鑲金西瓜片鑲金西瓜片爍寒瓜片きらめくスイカの薄切り반짝이는 수박 조각Lát cắt dưa hấu lấp lánhitem.minecraft.globe_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.glow_berriesGlow Berries发光浆果螢光莓螢光莓爍莓グロウベリー발광 열매Quả mọng phát sángitem.minecraft.glow_ink_sacGlow Ink Sac荧光墨囊螢光墨囊螢光墨囊爍墨輝くイカスミ발광 먹물 주머니Túi mực phát sángitem.minecraft.glow_item_frameGlow Item Frame荧光物品展示框螢光物品展示框螢光物品展示框爍置具匡輝く額縁발광 아이템 액자Khung vật phẩm phát sángitem.minecraft.glow_squid_spawn_eggGlow Squid Spawn Egg发光鱿鱼刷怪蛋螢光墨魚 生成蛋螢光魷魚 生怪蛋孳爍鰂之卵ヒカリイカのスポーンエッグ발광 오징어 생성 알Trứng sinh ra Mực phát sángitem.minecraft.glowstone_dustGlowstone Dust荧石粉熒光石粉螢石粉硄砂グロウストーンダスト발광석 가루Bột đá phát sángitem.minecraft.goat_hornGoat Horn山羊角山羊角山羊角山羊角ヤギの角笛염소 뿔Sừng dêitem.minecraft.goat_spawn_eggGoat Spawn Egg山羊刷怪蛋山羊 生成蛋山羊 生怪蛋孳山羊之卵ヤギのスポーンエッグ염소 생성 알Trứng sinh ra Con dêitem.minecraft.gold_ingotGold Ingot金锭金錠金錠金錠金インゴット금 주괴Phôi vàngitem.minecraft.gold_nuggetGold Nugget金粒金粒金粒金粒金塊금 조각Hạt vàngitem.minecraft.golden_appleGolden Apple金苹果金蘋果金蘋果金林檎金のリンゴ황금 사과Táo vàngitem.minecraft.golden_axeGolden Axe金斧金斧頭金斧金斧金の斧금 도끼Rìu vàngitem.minecraft.golden_bootsGolden Boots金靴子金靴黃金靴子金靴金のブーツ금 부츠Ủng vàngitem.minecraft.golden_carrotGolden Carrot金胡萝卜金紅蘿蔔金胡蘿蔔金胡蘆菔金のニンジン황금 당근Cà rốt vàngitem.minecraft.golden_chestplateGolden Chestplate金胸甲金胸甲黃金胸甲金鎧金のチェストプレート금 흉갑Áo vàngitem.minecraft.golden_helmetGolden Helmet金头盔金頭盔黃金頭盔金胄金のヘルメット금 투구Mũ vàngitem.minecraft.golden_hoeGolden Hoe金锄金鋤頭金鋤金鋤金のクワ금 괭이Cuốc vàngitem.minecraft.golden_horse_armorGolden Horse Armor金马铠金馬甲黃金製馬鎧金馬甲金の馬鎧금 말 갑옷Giáp ngựa vàngitem.minecraft.golden_leggingsGolden Leggings金护腿金護腳黃金護腿金護腿金のレギンス금 레깅스Quần vàngitem.minecraft.golden_pickaxeGolden Pickaxe金镐金鎬金鎬金鎬金のツルハシ금 곡괭이Cuốc chim vàngitem.minecraft.golden_shovelGolden Shovel金锹金鏟金鏟金鍁金のシャベル금 삽Xẻng vàngitem.minecraft.golden_swordGolden Sword金剑金劍金劍金劍金の剣금 검Kiếm vàngitem.minecraft.gray_dyeGray Dye灰色染料灰色染料灰色染料灰染灰色の染料회색 염료Bột nhuộm xámitem.minecraft.green_dyeGreen Dye绿色染料綠色染料綠色染料綠染緑色の染料초록색 염료Bột nhuộm xanh lá câyitem.minecraft.guardian_spawn_eggGuardian Spawn Egg守卫者刷怪蛋深海守衞 生成蛋深海守衛 生怪蛋孳海衛之卵ガーディアンのスポーンエッグ가디언 생성 알Trứng sinh ra Giám hộitem.minecraft.gunpowderGunpowder火药火藥火藥火藥火薬화약Thuốc súngitem.minecraft.guster_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.guster_pottery_sherdGuster Pottery Sherd旋风纹样陶片旋風陶罐碎片狂風陶器碎片飆陶片風巻く者の壺の欠片소용돌이 도자기 조각Mảnh gốm gió dữitem.minecraft.heart_of_the_seaHeart of the Sea海洋之心海洋之心海洋之心海之心海洋の心바다의 심장Trái tim biển cảitem.minecraft.heart_pottery_sherdHeart Pottery Sherd爱心纹样陶片愛心陶罐碎片愛心陶器碎片心陶片心の壺の欠片심장 도자기 조각Mảnh gốm trái timitem.minecraft.heartbreak_pottery_sherdHeartbreak Pottery Sherd心碎纹样陶片心碎陶罐碎片心碎陶器碎片慟陶片傷心の壺の欠片찢어진 심장 도자기 조각Mảnh gốm trái tim tan vỡitem.minecraft.hoglin_spawn_eggHoglin Spawn Egg疣猪兽刷怪蛋野豬獸 生成蛋豬布獸 生怪蛋孳獷豕之卵ホグリンのスポーンエッグ호글린 생성 알Trứng sinh ra Hoglinitem.minecraft.honey_bottleHoney Bottle蜂蜜瓶蜜糖樽蜂蜜瓶蜜瓶ハチミツ入りの瓶꿀이 든 병Chai mật ongitem.minecraft.honeycombHoneycomb蜜脾蜂巢蜜蜂巢蜜脾ハニカム벌집 조각Sáp ongitem.minecraft.hopper_minecartMinecart with Hopper漏斗矿车漏斗礦車漏斗礦車漏斗礦車ホッパー付きのトロッコ호퍼가 실린 광산 수레Xe mỏ có phễuitem.minecraft.horse_spawn_eggHorse Spawn Egg马刷怪蛋馬 生成蛋馬 生怪蛋孳馬之卵ウマのスポーンエッグ말 생성 알Trứng sinh ra Con ngựaitem.minecraft.host_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.howl_pottery_sherdHowl Pottery Sherd狼嚎纹样陶片狼嚎陶罐碎片狼嚎陶器碎片嚎陶片遠吠えの壺の欠片짖음 도자기 조각Mảnh gốm chó sóiitem.minecraft.husk_spawn_eggHusk Spawn Egg尸壳刷怪蛋屍殼 生成蛋屍殼 生怪蛋孳枯屍之卵ハスクのスポーンエッグ허스크 생성 알Trứng sinh ra Quái khô tànitem.minecraft.ink_sacInk Sac墨囊墨囊墨囊墨イカスミ먹물 주머니Túi mựcitem.minecraft.iron_axeIron Axe铁斧鐵斧頭鐵斧鐵斧鉄の斧철 도끼Rìu sắtitem.minecraft.iron_bootsIron Boots铁靴子鐵靴鐵製靴子鐵靴鉄のブーツ철 부츠Ủng sắtitem.minecraft.iron_chestplateIron Chestplate铁胸甲鐵胸甲鐵製胸甲鐵鎧鉄のチェストプレート철 흉갑Áo sắtitem.minecraft.iron_golem_spawn_eggIron Golem Spawn Egg铁傀儡刷怪蛋鐵人 生成蛋鐵魔像 生怪蛋孳鐵傀儡之卵アイアンゴーレムのスポーンエッグ철 골렘 생성 알Trứng sinh ra Người sắtitem.minecraft.iron_helmetIron Helmet铁头盔鐵頭盔鐵製頭盔鐵胄鉄のヘルメット철 투구Mũ sắtitem.minecraft.iron_hoeIron Hoe铁锄鐵鋤頭鐵鋤鐵鋤鉄のクワ철 괭이Cuốc sắtitem.minecraft.iron_horse_armorIron Horse Armor铁马铠鐵馬甲鐵製馬鎧鐵馬甲鉄の馬鎧철 말 갑옷Giáp ngựa sắtitem.minecraft.iron_ingotIron Ingot铁锭鐵錠鐵錠鐵錠鉄インゴット철 주괴Phôi sắtitem.minecraft.iron_leggingsIron Leggings铁护腿鐵護腳鐵製護腿鐵護腿鉄のレギンス철 레깅스Quần sắtitem.minecraft.iron_nuggetIron Nugget铁粒鐵粒鐵粒鐵粒鉄塊철 조각Hạt sắtitem.minecraft.iron_pickaxeIron Pickaxe铁镐鐵鎬鐵鎬鐵鎬鉄のツルハシ철 곡괭이Cuốc chim sắtitem.minecraft.iron_shovelIron Shovel铁锹鐵鏟鐵鏟鐵鍁鉄のシャベル철 삽Xẻng sắtitem.minecraft.iron_swordIron Sword铁剑鐵劍鐵劍鐵劍鉄の剣철 검Kiếm sắtitem.minecraft.item_frameItem Frame物品展示框物品展示框物品展示框置具匡額縁아이템 액자Khung vật phẩmitem.minecraft.jungle_boatJungle Boat丛林木船叢林木船叢林木船叢莽舟ジャングルのボート정글나무 보트Thuyền gỗ rừngitem.minecraft.jungle_chest_boatJungle Boat with Chest丛林木运输船儲物箱叢林木船儲物箱叢林木船叢莽艚チェスト付きのジャングルのボート상자가 실린 정글나무 보트Thuyền gỗ rừng có rươngitem.minecraft.knowledge_bookKnowledge Book知识之书知識之書知識之書天工開物知恵の本지식의 책Sách kiến thứcitem.minecraft.lapis_lazuliLapis Lazuli青金石青金石青金石群青ラピスラズリ청금석Ngọc lưu lyitem.minecraft.lava_bucketLava Bucket熔岩桶熔岩桶熔岩桶熔巖桶溶岩入りバケツ용암 양동이Xô dung nhamitem.minecraft.leadLead拴绳牽繩拴繩韁リード끈Dây buộcitem.minecraft.leatherLeather皮革皮革皮革革革가죽Da thuộcitem.minecraft.leather_bootsLeather Boots皮革靴子皮革靴皮革靴子革靴革のブーツ가죽 장화Ủng daitem.minecraft.leather_chestplateLeather Tunic皮革外套皮革衫皮革上衣革衣革の上着가죽 조끼Áo daitem.minecraft.leather_helmetLeather Cap皮革帽子皮革帽皮革帽子革帽革の帽子가죽 모자Mũ daitem.minecraft.leather_horse_armorLeather Horse Armor皮革马铠皮革馬甲皮革製馬鎧皮馬甲革の馬鎧가죽 말 갑옷Giáp ngựa daitem.minecraft.leather_leggingsLeather Pants皮革裤子皮革褲皮革褲子革褲革のズボン가죽 바지Quần daitem.minecraft.light_blue_dyeLight Blue Dye淡蓝色染料淺藍色染料淺藍色染料縹染空色の染料하늘색 염료Bột nhuộm xanh nhạtitem.minecraft.light_gray_dyeLight Gray Dye淡灰色染料淺灰色染料淺灰色染料蒼染薄灰色の染料회백색 염료Bột nhuộm xám nhạtitem.minecraft.lime_dyeLime Dye黄绿色染料淺綠色染料淺綠色染料翠染黄緑色の染料연두색 염료Bột nhuộm xanh lá mạitem.minecraft.lingering_potionLingering Potion滞留药水滯留藥水滯留藥水滯劑残留ポーション잔류형 물약Thuốc kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.awkwardAwkward Lingering Potion滞留型粗制的药水滯留型粗製藥水滯留 基礎藥水粗滯劑奇妙な残留ポーション잔류형 어색한 물약Thuốc kì quặc kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.emptyLingering Uncraftable Potion不可合成的滞留型药水滯留型不可合成嘅藥水滯留 不可合成的藥水空滯劑クラフト不可能な残留ポーション잔류형 제작 불가능 물약Thuốc không thể tạo ra kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.fire_resistanceLingering Potion of Fire Resistance滞留型抗火药水滯留型抗火藥水滯留 抗火藥水抗火滯劑耐火の残留ポーション잔류형 화염 저항의 물약Thuốc kháng lửa kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.harmingLingering Potion of Harming滞留型伤害药水滯留型傷害藥水滯留 傷害藥水瞬傷滯劑負傷の残留ポーション잔류형 고통의 물약Thuốc sát thương kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.healingLingering Potion of Healing滞留型治疗药水滯留型治療藥水滯留 治療藥水瞬療滯劑治癒の残留ポーション잔류형 치유의 물약Thuốc hồi máu kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.infestedLingering Potion of Infestation滞留型虫蚀药水滯留型寄生藥水滯留 蛀蝕藥水蟫蝕滯劑虫食いの残留ポーション잔류형 벌레 먹음의 물약Thuốc nhiễm khuẩn kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.invisibilityLingering Potion of Invisibility滞留型隐身药水滯留型隱形藥水滯留 隱形藥水隱滯劑透明化の残留ポーション잔류형 투명화 물약Thuốc tàng hình kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.leapingLingering Potion of Leaping滞留型跳跃药水滯留型跳躍藥水滯留 跳躍藥水捷滯劑跳躍の残留ポーション잔류형 도약의 물약Thuốc nhảy cao kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.levitationLingering Potion of Levitation滞留型飘浮药水滯留型飄浮藥水滯留 懸浮藥水浮滯劑浮遊の残留ポーション잔류형 공중 부양의 물약Thuốc bay lên kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.luckLingering Potion of Luck滞留型幸运药水滯留型幸運藥水滯留 幸運藥水幸滯劑幸運の残留ポーション잔류형 행운의 물약Thuốc may mắn kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.mundaneMundane Lingering Potion滞留型平凡的药水滯留型平凡藥水滯留 平凡藥水凡滯劑ありふれた残留ポーション잔류형 평범한 물약Thuốc trần tục kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.night_visionLingering Potion of Night Vision滞留型夜视药水滯留型夜視藥水滯留 夜視藥水夜視滯劑暗視の残留ポーション잔류형 야간 투시의 물약Thuốc nhìn trong bóng tối kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.oozingLingering Potion of Oozing滞留型渗浆药水滯留型滲漿藥水滯留 滲漿藥水滲膠滯劑滲出の残留ポーション잔류형 점액화 물약Thuốc rò rỉ kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.poisonLingering Potion of Poison滞留型剧毒药水滯留型劇毒藥水滯留 劇毒藥水毒滯劑毒の残留ポーション잔류형 독 물약Thuốc độc kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.regenerationLingering Potion of Regeneration滞留型再生药水滯留型回復藥水滯留 回復藥水甦滯劑再生の残留ポーション잔류형 재생의 물약Thuốc hồi phục kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.slow_fallingLingering Potion of Slow Falling滞留型缓降药水滯留型緩降藥水滯留 緩降藥水輕滯劑低速落下の残留ポーション잔류형 느린 낙하의 물약Thuốc rơi chậm kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.slownessLingering Potion of Slowness滞留型迟缓药水滯留型緩速藥水滯留 緩速藥水緩滯劑鈍化の残留ポーション잔류형 감속의 물약Thuốc chậm rãi kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.strengthLingering Potion of Strength滞留型力量药水滯留型力量藥水滯留 力量藥水力滯劑力の残留ポーション잔류형 힘의 물약Thuốc sức mạnh kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.swiftnessLingering Potion of Swiftness滞留型迅捷药水滯留型迅捷藥水滯留 迅捷藥水速滯劑俊敏の残留ポーション잔류형 신속의 물약Thuốc nhanh nhẹn kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.thickThick Lingering Potion滞留型浓稠的药水滯留型黏稠藥水滯留 黏稠藥水濁滯劑濃厚な残留ポーション잔류형 진한 물약Thuốc đặc kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.turtle_masterLingering Potion of the Turtle Master滞留型神龟药水滯留型神龜藥水滯留 龜仙藥水龜仙滯劑タートルマスターの残留ポーション잔류형 거북 도사의 물약Thuốc kéo dài của Rùa cụitem.minecraft.lingering_potion.effect.waterLingering Water Bottle滞留型水瓶滯留型水樽滯留 水瓶水滯劑水入り残留瓶잔류형 물병Chai nước kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.water_breathingLingering Potion of Water Breathing滞留型水肺药水滯留型水中呼吸藥水滯留 水下呼吸藥水水肺滯劑水中呼吸の残留ポーション잔류형 수중 호흡의 물약Thuốc thở dưới nước kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.weaknessLingering Potion of Weakness滞留型虚弱药水滯留型虛弱藥水滯留 虛弱藥水虛滯劑弱化の残留ポーション잔류형 나약함의 물약Thuốc yếu đuối kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.weavingLingering Potion of Weaving滞留型盘丝药水滯留型織網藥水滯留 結網藥水綴絲滯劑巣張りの残留ポーション잔류형 방적의 물약Thuốc thêu dệt kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.wind_chargedLingering Potion of Wind Charging滞留型蓄风药水滯留型蓄風藥水滯留 蘊風藥水厲風滯劑蓄風の残留ポーション잔류형 돌풍의 물약Thuốc nạp gió kéo dàiitem.minecraft.llama_spawn_eggLlama Spawn Egg羊驼刷怪蛋羊駝 生成蛋駱馬 生怪蛋孳美洲駝之卵ラマのスポーンエッグ라마 생성 알Trứng sinh ra Lạc đà không bướuitem.minecraft.lodestone_compassLodestone Compass磁石指针磁石指南針磁石羅盤礠石司南ロードストーンコンパス자석석 나침반La bàn đá nam châmitem.minecraft.maceMace重锤重鎚重錘椎メイス철퇴Chuỳitem.minecraft.magenta_dyeMagenta Dye品红色染料紫紅色染料洋紅色染料赬染赤紫色の染料자홍색 염료Bột nhuộm đỏ sậmitem.minecraft.magma_creamMagma Cream岩浆膏岩漿球岩漿球火漿膏マグマクリーム마그마 크림Kem dung nhamitem.minecraft.magma_cube_spawn_eggMagma Cube Spawn Egg岩浆怪刷怪蛋岩漿史萊姆 生成蛋岩漿立方怪 生怪蛋孳火漿魔之卵マグマキューブのスポーンエッグ마그마 큐브 생성 알Trứng sinh ra Khối dung nhamitem.minecraft.mangrove_boatMangrove Boat红树木船紅樹木船紅樹林木船沒潮木舟マングローブのボート맹그로브나무 보트Thuyền gỗ đướcitem.minecraft.mangrove_chest_boatMangrove Boat with Chest红树木运输船儲物箱紅樹木船儲物箱紅樹林木船沒潮木艚チェスト付きのマングローブのボート상자가 실린 맹그로브나무 보트Thuyền gỗ đước có rươngitem.minecraft.mapEmpty Map空地图空白地圖空白地圖空圖白紙の地図빈 지도Bản đồ trốngitem.minecraft.melon_seedsMelon Seeds西瓜种子西瓜種子西瓜種子寒瓜種スイカの種수박씨Hạt dưa hấuitem.minecraft.melon_sliceMelon Slice西瓜片西瓜片西瓜片寒瓜片スイカの薄切り수박 조각Lát cắt dưa hấuitem.minecraft.milk_bucketMilk Bucket奶桶鮮奶桶鮮奶桶乳桶ミルク入りバケツ우유 양동이Xô sữaitem.minecraft.minecartMinecart矿车礦車礦車礦車トロッコ광산 수레Xe mỏitem.minecraft.miner_pottery_sherdMiner Pottery Sherd采矿纹样陶片採礦陶罐碎片礦工陶器碎片礦陶片鉱夫の壺の欠片광부 도자기 조각Mảnh gốm thợ mỏitem.minecraft.mojang_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.mooshroom_spawn_eggMooshroom Spawn Egg哞菇刷怪蛋蘑菇牛 生成蛋哞菇 生怪蛋孳牟蕈之卵ムーシュルームのスポーンエッグ무시룸 생성 알Trứng sinh ra Mooshroomitem.minecraft.mourner_pottery_sherdMourner Pottery Sherd悲恸纹样陶片悲慟陶罐碎片悼惜陶器碎片悲陶片哀悼者の壺の欠片애도자 도자기 조각Mảnh gốm người than khócitem.minecraft.mule_spawn_eggMule Spawn Egg骡刷怪蛋騾 生成蛋騾子 生怪蛋孳騾之卵ラバのスポーンエッグ노새 생성 알Trứng sinh ra Con laitem.minecraft.mushroom_stewMushroom Stew蘑菇煲蘑菇湯蘑菇湯蕈羹キノコシチュー버섯 스튜Súp nấmitem.minecraft.music_disc_5Music Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_11Music Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_13Music Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_blocksMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_catMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_chirpMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_creatorMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_creator_music_boxMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_farMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_mallMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_mellohiMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_othersideMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_pigstepMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_precipiceMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_relicMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_stalMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_stradMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_waitMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_wardMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.muttonRaw Mutton生羊肉生羊肉生羊肉生羊肉生の羊肉익히지 않은 양고기Thịt cừu sốngitem.minecraft.name_tagName Tag命名牌命名牌命名牌名刺名札이름표Nhãn ghi tênitem.minecraft.nautilus_shellNautilus Shell鹦鹉螺壳鸚鵡螺殼鸚鵡螺殼鸚鵡螺殼オウムガイの殻앵무조개 껍데기Vỏ ốc anh vũitem.minecraft.nether_brickNether Brick下界砖地獄磚頭地獄磚頭焱界磚ネザーレンガ네더 벽돌Gạch Netheritem.minecraft.nether_starNether Star下界之星地獄之星地獄之星焱界之星ネザースター네더의 별Sao Netheritem.minecraft.nether_wartNether Wart下界疣地獄孢子地獄疙瘩焱界疣ネザーウォート네더 사마귀Bướu Netheritem.minecraft.netherite_axeNetherite Axe下界合金斧地獄合金斧頭獄髓斧玄鈺斧ネザライトの斧네더라이트 도끼Rìu Netherititem.minecraft.netherite_bootsNetherite Boots下界合金靴子地獄合金靴獄髓靴子玄鈺靴ネザライトのブーツ네더라이트 부츠Ủng Netherititem.minecraft.netherite_chestplateNetherite Chestplate下界合金胸甲地獄合金胸甲獄髓胸甲玄鈺鎧ネザライトのチェストプレート네더라이트 흉갑Áo Netherititem.minecraft.netherite_helmetNetherite Helmet下界合金头盔地獄合金頭盔獄髓頭盔玄鈺胄ネザライトのヘルメット네더라이트 투구Mũ Netherititem.minecraft.netherite_hoeNetherite Hoe下界合金锄地獄合金鋤頭獄髓鋤玄鈺鋤ネザライトのクワ네더라이트 괭이Cuốc Netherititem.minecraft.netherite_ingotNetherite Ingot下界合金锭地獄合金錠獄髓錠玄鈺錠ネザライトインゴット네더라이트 주괴Phôi Netherititem.minecraft.netherite_leggingsNetherite Leggings下界合金护腿地獄合金護腳獄髓護腿玄鈺護腿ネザライトのレギンス네더라이트 레깅스Quần Netherititem.minecraft.netherite_pickaxeNetherite Pickaxe下界合金镐地獄合金鎬獄髓鎬玄鈺鎬ネザライトのツルハシ네더라이트 곡괭이Cuốc chim Netherititem.minecraft.netherite_scrapNetherite Scrap下界合金碎片地獄合金碎片獄髓碎片玄鈺殘片ネザライトの欠片네더라이트 파편Vụn Netherititem.minecraft.netherite_shovelNetherite Shovel下界合金锹地獄合金鏟獄髓鏟玄鈺鍁ネザライトのシャベル네더라이트 삽Xẻng Netherititem.minecraft.netherite_swordNetherite Sword下界合金剑地獄合金劍獄髓劍玄鈺劍ネザライトの剣네더라이트 검Kiếm Netherititem.minecraft.netherite_upgrade_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.oak_boatOak Boat橡木船橡木船橡木船柞舟オークのボート참나무 보트Thuyền gỗ sồiitem.minecraft.oak_chest_boatOak Boat with Chest橡木运输船儲物箱橡木船儲物箱橡木船柞艚チェスト付きのオークのボート상자가 실린 참나무 보트Thuyền gỗ sồi có rươngitem.minecraft.ocelot_spawn_eggOcelot Spawn Egg豹猫刷怪蛋豹貓 生成蛋山貓 生怪蛋孳虎貓之卵ヤマネコのスポーンエッグ오실롯 생성 알Trứng sinh ra Mèo rừngitem.minecraft.ominous_bottleOminous Bottle不祥之瓶不祥之瓶不祥之瓶厄瓶不吉な瓶불길한 병Chai báo điềmitem.minecraft.ominous_trial_keyOminous Trial Key不祥试炼钥匙不祥試煉鎖匙不祥試煉鑰匙厄煉管不吉な試練の鍵불길한 시련 열쇠Chìa khóa thử thách báo điềmitem.minecraft.orange_dyeOrange Dye橙色染料橙色染料橙色染料橙染橙色の染料주황색 염료Bột nhuộm camitem.minecraft.paintingPainting画畫繪畫畫絵画그림Tranh vẽitem.minecraft.panda_spawn_eggPanda Spawn Egg熊猫刷怪蛋熊貓 生成蛋貓熊 生怪蛋孳貓熊之卵パンダのスポーンエッグ판다 생성 알Trứng sinh ra Gấu trúcitem.minecraft.paperPaper纸紙紙紙紙종이Giấyitem.minecraft.parrot_spawn_eggParrot Spawn Egg鹦鹉刷怪蛋鸚鵡 生成蛋鸚鵡 生怪蛋孳鸚鵡之卵オウムのスポーンエッグ앵무새 생성 알Trứng sinh ra Con vẹtitem.minecraft.phantom_membranePhantom Membrane幻翼膜夜魅膜夜魅皮膜魘靈膜ファントムの皮膜팬텀 막Màng da Phantomitem.minecraft.phantom_spawn_eggPhantom Spawn Egg幻翼刷怪蛋夜魅 生成蛋夜魅 生怪蛋孳魘靈之卵ファントムのスポーンエッグ팬텀 생성 알Trứng sinh ra Phantomitem.minecraft.pig_spawn_eggPig Spawn Egg猪刷怪蛋豬 生成蛋豬 生怪蛋孳豕之卵ブタのスポーンエッグ돼지 생성 알Trứng sinh ra Con heoitem.minecraft.piglin_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.piglin_brute_spawn_eggPiglin Brute Spawn Egg猪灵蛮兵刷怪蛋殘暴豬人 生成蛋豬布林蠻兵 生怪蛋孳暴豕靈之卵ピグリンブルートのスポーンエッグ난폭한 피글린 생성 알Trứng sinh ra Piglin hung bạoitem.minecraft.piglin_spawn_eggPiglin Spawn Egg猪灵刷怪蛋豬人 生成蛋豬布林 生怪蛋孳豕靈之卵ピグリンのスポーンエッグ피글린 생성 알Trứng sinh ra Piglinitem.minecraft.pillager_spawn_eggPillager Spawn Egg掠夺者刷怪蛋掠奪者 生成蛋掠奪者 生怪蛋孳劫寇之卵ピリジャーのスポーンエッグ약탈자 생성 알Trứng sinh ra Kẻ cướpitem.minecraft.pink_dyePink Dye粉红色染料粉紅色染料粉紅色染料粉染桃色の染料분홍색 염료Bột nhuộm hồngitem.minecraft.pitcher_plantPitcher Plant瓶子草樽草瓶子草小人蘭ウツボカズラ벌레잡이풀Cây nắp ấmitem.minecraft.pitcher_podPitcher Pod瓶子草荚果樽草莢果瓶子草豆莢小人蘭莢ウツボカズラのさや벌레잡이풀 꼬투리Quả đậu nắp ấmitem.minecraft.plenty_pottery_sherdPlenty Pottery Sherd富饶纹样陶片富饒陶罐碎片富饒陶器碎片稷陶片富の壺の欠片풍부 도자기 조각Mảnh gốm dồi dàoitem.minecraft.poisonous_potatoPoisonous Potato毒马铃薯毒薯仔毒馬鈴薯毒洋芋青くなったジャガイモ독이 있는 감자Khoai tây độcitem.minecraft.polar_bear_spawn_eggPolar Bear Spawn Egg北极熊刷怪蛋北極熊 生成蛋北極熊 生怪蛋孳雪熊之卵シロクマのスポーンエッグ북극곰 생성 알Trứng sinh ra Gấu bắc cựcitem.minecraft.popped_chorus_fruitPopped Chorus Fruit爆裂紫颂果爆開嘅歌萊果爆開的歌萊果裂頌緲果焼いたコーラスフルーツ튀긴 후렴과Quả Chorus nở bungitem.minecraft.porkchopRaw Porkchop生猪排生豬扒生豬肉生豕肉生の豚肉익히지 않은 돼지고기Thịt heo sốngitem.minecraft.potatoPotato马铃薯薯仔馬鈴薯洋芋ジャガイモ감자Khoai tâyitem.minecraft.potionPotion药水藥水藥水藥劑ポーション물약Thuốcitem.minecraft.potion.effect.awkwardAwkward Potion粗制的药水粗製藥水基礎藥水粗劑奇妙なポーション어색한 물약Thuốc kì quặcitem.minecraft.potion.effect.emptyUncraftable Potion不可合成的药水不可合成嘅藥水不可合成的藥水空劑クラフト不可能なポーション제작 불가능 물약Thuốc không tạo ra đượcitem.minecraft.potion.effect.fire_resistancePotion of Fire Resistance抗火药水抗火藥水抗火藥水抗火之劑耐火のポーション화염 저항의 물약Thuốc kháng lửaitem.minecraft.potion.effect.harmingPotion of Harming伤害药水傷害藥水傷害藥水瞬傷劑負傷のポーション고통의 물약Thuốc sát thươngitem.minecraft.potion.effect.healingPotion of Healing治疗药水治療藥水治療藥水瞬療劑治癒のポーション치유의 물약Thuốc hồi máuitem.minecraft.potion.effect.infestedPotion of Infestation虫蚀药水蛀蝕藥水蛀蝕藥水蟫蝕劑虫食いのポーション벌레 먹음의 물약Thuốc nhiễm khuẩnitem.minecraft.potion.effect.invisibilityPotion of Invisibility隐身药水隱形藥水隱形藥水隱劑透明化のポーション투명화 물약Thuốc tàng hìnhitem.minecraft.potion.effect.leapingPotion of Leaping跳跃药水跳躍藥水跳躍藥水捷劑跳躍のポーション도약의 물약Thuốc nhảy caoitem.minecraft.potion.effect.levitationPotion of Levitation飘浮药水飄浮藥水懸浮藥水浮劑浮遊のポーション공중 부양의 물약Thuốc bay lênitem.minecraft.potion.effect.luckPotion of Luck幸运药水幸運藥水幸運藥水幸劑幸運のポーション행운의 물약Thuốc may mắnitem.minecraft.potion.effect.mundaneMundane Potion平凡的药水平凡藥水平凡藥水凡劑ありふれたポーション평범한 물약Thuốc trần tụcitem.minecraft.potion.effect.night_visionPotion of Night Vision夜视药水夜視藥水夜視藥水夜視劑暗視のポーション야간 투시의 물약Thuốc nhìn trong bóng tốiitem.minecraft.potion.effect.oozingPotion of Oozing渗浆药水滲漿藥水滲漿藥水滲膠劑滲出のポーション점액화 물약Thuốc rò rỉitem.minecraft.potion.effect.poisonPotion of Poison剧毒药水劇毒藥水劇毒藥水毒劑毒のポーション독 물약Thuốc độcitem.minecraft.potion.effect.regenerationPotion of Regeneration再生药水回復藥水回復藥水甦劑再生のポーション재생의 물약Thuốc hồi phụcitem.minecraft.potion.effect.slow_fallingPotion of Slow Falling缓降药水緩降藥水緩降藥水輕劑低速落下のポーション느린 낙하의 물약Thuốc rơi chậmitem.minecraft.potion.effect.slownessPotion of Slowness迟缓药水緩速藥水緩速藥水緩劑鈍化のポーション감속의 물약Thuốc chậm rãiitem.minecraft.potion.effect.strengthPotion of Strength力量药水力量藥水力量藥水力劑力のポーション힘의 물약Thuốc sức mạnhitem.minecraft.potion.effect.swiftnessPotion of Swiftness迅捷药水迅捷藥水迅捷藥水速劑俊敏のポーション신속의 물약Thuốc nhanh nhẹnitem.minecraft.potion.effect.thickThick Potion浓稠的药水黏稠藥水黏稠藥水濁劑濃厚なポーション진한 물약Thuốc đặcitem.minecraft.potion.effect.turtle_masterPotion of the Turtle Master神龟药水神龜藥水龜仙藥水龜仙之劑タートルマスターのポーション거북 도사의 물약Thuốc của Rùa cụitem.minecraft.potion.effect.waterWater Bottle水瓶水樽水瓶水瓶水入り瓶물병Chai nướcitem.minecraft.potion.effect.water_breathingPotion of Water Breathing水肺药水水中呼吸藥水水下呼吸藥水水肺劑水中呼吸のポーション수중 호흡의 물약Thuốc thở dưới nướcitem.minecraft.potion.effect.weaknessPotion of Weakness虚弱药水虛弱藥水虛弱藥水虛劑弱化のポーション나약함의 물약Thuốc yếu đuốiitem.minecraft.potion.effect.weavingPotion of Weaving盘丝药水織網藥水結網藥水綴絲劑巣張りのポーション방적의 물약Thuốc thêu dệtitem.minecraft.potion.effect.wind_chargedPotion of Wind Charging蓄风药水蓄風藥水蘊風藥水厲風劑蓄風のポーション돌풍의 물약Thuốc nạp gióitem.minecraft.powder_snow_bucketPowder Snow Bucket细雪桶幼雪桶粉雪桶齏雪桶粉雪入りバケツ가루눈 양동이Xô bột tuyếtitem.minecraft.prismarine_crystalsPrismarine Crystals海晶砂粒海磷晶體海磷晶體海磷晶プリズマリンクリスタル프리즈머린 수정Tinh thể lăng trụ biểnitem.minecraft.prismarine_shardPrismarine Shard海晶碎片海磷碎片海磷碎片海磷プリズマリンの欠片프리즈머린 조각Mảnh lăng trụ biểnitem.minecraft.prize_pottery_sherdPrize Pottery Sherd珍宝纹样陶片珍寶陶罐碎片珍寶陶器碎片寳陶片宝物の壺の欠片보물 도자기 조각Mảnh gốm phần thưởngitem.minecraft.pufferfishPufferfish河豚雞泡魚河豚河豚フグ복어Cá nócitem.minecraft.pufferfish_bucketBucket of Pufferfish河豚桶雞泡魚桶河豚桶河豚桶フグ入りバケツ복어가 담긴 양동이Xô cá nócitem.minecraft.pufferfish_spawn_eggPufferfish Spawn Egg河豚刷怪蛋雞泡魚 生成蛋河豚 生怪蛋孳河豚之卵フグのスポーンエッグ복어 생성 알Trứng sinh ra Cá nócitem.minecraft.pumpkin_piePumpkin Pie南瓜派南瓜批南瓜派南瓜餅パンプキンパイ호박 파이Bánh bí ngôitem.minecraft.pumpkin_seedsPumpkin Seeds南瓜种子南瓜種子南瓜種子南瓜種カボチャの種호박씨Hạt bí ngôitem.minecraft.purple_dyePurple Dye紫色染料紫色染料紫色染料紫染紫色の染料보라색 염료Bột nhuộm tímitem.minecraft.quartzNether Quartz下界石英地獄石英地獄石英石英ネザークォーツ네더 석영Thạch anh Netheritem.minecraft.rabbitRaw Rabbit生兔肉生兔肉生兔肉生兔肉生の兎肉익히지 않은 토끼고기Thịt thỏ sốngitem.minecraft.rabbit_footRabbit's Foot兔子脚兔腳兔子腳兔足ウサギの足토끼발Chân thỏitem.minecraft.rabbit_hideRabbit Hide兔子皮兔皮兔子皮兔皮ウサギの皮토끼 가죽Da thỏitem.minecraft.rabbit_spawn_eggRabbit Spawn Egg兔子刷怪蛋兔 生成蛋兔子 生怪蛋孳兔之卵ウサギのスポーンエッグ토끼 생성 알Trứng sinh ra Con thỏitem.minecraft.rabbit_stewRabbit Stew兔肉煲兔肉湯兔肉湯兔肉羹ウサギシチュー토끼 스튜Súp thỏ hầmitem.minecraft.raiser_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.ravager_spawn_eggRavager Spawn Egg劫掠兽刷怪蛋劫毀獸 生成蛋劫毀獸 生怪蛋孳劫獸之卵ラヴェジャーのスポーンエッグ파괴수 생성 알Trứng sinh ra Quái thú cướp bócitem.minecraft.raw_copperRaw Copper粗铜粗銅銅原礦銅璞銅の原石구리 원석Đồng thôitem.minecraft.raw_goldRaw Gold粗金粗金金原礦馬蹄金金の原石금 원석Vàng thôitem.minecraft.raw_ironRaw Iron粗铁粗鐵鐵原礦砂鐵鉄の原石철 원석Sắt thôitem.minecraft.recovery_compassRecovery Compass追溯指针追溯指南針回生羅盤溯魂司南リカバリーコンパス만회 나침반La bàn hồi phụcitem.minecraft.red_dyeRed Dye红色染料紅色染料紅色染料紅染赤色の染料빨간색 염료Bột nhuộm đỏitem.minecraft.redstoneRedstone Dust红石粉紅石粉紅石粉紅石末レッドストーンダスト레드스톤 가루Bột Redstoneitem.minecraft.rib_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.rotten_fleshRotten Flesh腐肉腐肉腐肉胔腐った肉썩은 살점Thịt thối rữaitem.minecraft.saddleSaddle鞍鞍鞍鞍韉鞍안장Yên cưỡiitem.minecraft.salmonRaw Salmon生鲑鱼生三文魚生鮭魚生鮭生鮭익히지 않은 연어Cá hồi sốngitem.minecraft.salmon_bucketBucket of Salmon鲑鱼桶三文魚桶鮭魚桶鮭桶サケ入りバケツ연어가 담긴 양동이Xô cá hồiitem.minecraft.salmon_spawn_eggSalmon Spawn Egg鲑鱼刷怪蛋三文魚 生成蛋鮭魚 生怪蛋孳鮭之卵サケのスポーンエッグ연어 생성 알Trứng sinh ra Cá hồiitem.minecraft.scrape_pottery_sherdScrape Pottery Sherd刮削纹样陶片刮削陶罐碎片刮削陶器碎片削陶片斧の壺の欠片긁개 도자기 조각Mảnh gốm cạo vétitem.minecraft.scuteScute鳞甲鱗甲鱗甲鱗カメのウロコ인갑Vảyitem.minecraft.sentry_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.shaper_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.sheaf_pottery_sherdSheaf Pottery Sherd麦捆纹样陶片麥捆陶罐碎片麥捆陶器碎片秉陶片麦束の壺の欠片다발 도자기 조각Mảnh gốm bó hoaitem.minecraft.shearsShears剪刀鉸剪剪刀鉸ハサミ가위Kéo tỉaitem.minecraft.sheep_spawn_eggSheep Spawn Egg绵羊刷怪蛋綿羊 生成蛋綿羊 生怪蛋孳綿羊之卵ヒツジのスポーンエッグ양 생성 알Trứng sinh ra Con cừuitem.minecraft.shelter_pottery_sherdShelter Pottery Sherd树荫纹样陶片樹蔭陶罐碎片樹蔭陶器碎片蔭陶片木陰の壺の欠片피신처 도자기 조각Mảnh gốm chỗ ẩn náuitem.minecraft.shieldShield盾牌盾牌盾牌盾盾방패Khiênitem.minecraft.shulker_shellShulker Shell潜影壳界伏殼界伏殼匿贆殼シュルカーの殻셜커 껍데기Vỏ Shulkeritem.minecraft.shulker_spawn_eggShulker Spawn Egg潜影贝刷怪蛋界伏蚌 生成蛋界伏蚌 生怪蛋孳匿贆之卵シュルカーのスポーンエッグ셜커 생성 알Trứng sinh ra Shulkeritem.minecraft.signSign告示牌指示牌告示牌牌看板표지판Tấm biểnitem.minecraft.silence_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.silverfish_spawn_eggSilverfish Spawn Egg蠹虫刷怪蛋蠹魚 生成蛋蠹魚 生怪蛋孳蟫之卵シルバーフィッシュのスポーンエッグ좀벌레 생성 알Trứng sinh ra Con nhậy bạcitem.minecraft.skeleton_horse_spawn_eggSkeleton Horse Spawn Egg骷髅马刷怪蛋骷髏骨馬 生成蛋骷髏馬 生怪蛋孳骷髏馬之卵スケルトンホースのスポーンエッグ스켈레톤 말 생성 알Trứng sinh ra Ngựa xươngitem.minecraft.skeleton_spawn_eggSkeleton Spawn Egg骷髅刷怪蛋骷髏骨 生成蛋骷髏 生怪蛋孳骷髏之卵スケルトンのスポーンエッグ스켈레톤 생성 알Trứng sinh ra Bộ xươngitem.minecraft.skull_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.skull_pottery_sherdSkull Pottery Sherd头颅纹样陶片頭顱陶罐碎片頭顱陶器碎片顱陶片頭蓋骨の壺の欠片해골 도자기 조각Mảnh gốm đầu lâuitem.minecraft.slime_ballSlimeball黏液球史萊姆球史萊姆球黏膠球スライムボール슬라임볼Bóng nhờnitem.minecraft.slime_spawn_eggSlime Spawn Egg史莱姆刷怪蛋史萊姆 生成蛋史萊姆 生怪蛋孳黏膠魔之卵スライムのスポーンエッグ슬라임 생성 알Trứng sinh ra Quái vật chất nhờnitem.minecraft.smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.sniffer_spawn_eggSniffer Spawn Egg嗅探兽刷怪蛋嗅探獸 生成蛋嗅探獸 生怪蛋孳嗅獸之卵スニッファーのスポーンエッグ스니퍼 생성 알Trứng sinh ra Kẻ đánh hơiitem.minecraft.snort_pottery_sherdSnort Pottery Sherd嗅探纹样陶片嗅探陶罐碎片嗅探陶器碎片嗅陶片鼻を鳴らす動物の壺の欠片콧바람 도자기 조각Mảnh gốm ống hơiitem.minecraft.snout_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.snow_golem_spawn_eggSnow Golem Spawn Egg雪傀儡刷怪蛋雪人 生成蛋雪人 生怪蛋孳雪傀儡之卵スノウゴーレムのスポーンエッグ눈 골렘 생성 알Trứng sinh ra Người tuyếtitem.minecraft.snowballSnowball雪球雪球雪球雪團雪玉눈덩이Bóng tuyếtitem.minecraft.spectral_arrowSpectral Arrow光灵箭追跡之箭追跡之箭爍靈矢光の矢분광 화살Mũi tên ma quỷitem.minecraft.spider_eyeSpider Eye蜘蛛眼蜘蛛眼蜘蛛眼蛛目クモの目거미 눈Mắt nhệnitem.minecraft.spider_spawn_eggSpider Spawn Egg蜘蛛刷怪蛋蜘蛛 生成蛋蜘蛛 生怪蛋孳蛛之卵クモのスポーンエッグ거미 생성 알Trứng sinh ra Nhệnitem.minecraft.spire_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.splash_potionSplash Potion喷溅药水飛濺藥水飛濺藥水噴劑スプラッシュポーション투척용 물약Thuốc có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.awkwardAwkward Splash Potion喷溅型粗制的药水飛濺型粗製藥水飛濺 基礎藥水粗噴劑奇妙なスプラッシュポーション투척용 어색한 물약Thuốc kì quặc có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.emptySplash Uncraftable Potion不可合成的喷溅型药水飛濺型不可合成嘅藥水飛濺 不可合成的藥水空噴劑クラフト不可能なスプラッシュポーション투척용 제작 불가능 물약Thuốc không thể tạo ra có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.fire_resistanceSplash Potion of Fire Resistance喷溅型抗火药水飛濺型抗火藥水飛濺 抗火藥水抗火之噴劑耐火のスプラッシュポーション투척용 화염 저항의 물약Thuốc kháng lửa có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.harmingSplash Potion of Harming喷溅型伤害药水飛濺型傷害藥水飛濺 傷害藥水瞬傷噴劑負傷のスプラッシュポーション투척용 고통의 물약Thuốc sát thương có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.healingSplash Potion of Healing喷溅型治疗药水飛濺型治療藥水飛濺 治療藥水瞬療噴劑治癒のスプラッシュポーション투척용 치유의 물약Thuốc hồi máu có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.infestedSplash Potion of Infestation喷溅型虫蚀药水飛濺型寄生藥水飛濺 蛀蝕藥水蟫蝕噴劑虫食いのスプラッシュポーション투척용 벌레 먹음의 물약Thuốc nhiễm khuẩn có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.invisibilitySplash Potion of Invisibility喷溅型隐身药水飛濺型隱形藥水飛濺 隱形藥水隱噴劑透明化のスプラッシュポーション투척용 투명화 물약Thuốc tàng hình có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.leapingSplash Potion of Leaping喷溅型跳跃药水飛濺型跳躍藥水飛濺 跳躍藥水捷噴劑跳躍のスプラッシュポーション투척용 도약의 물약Thuốc nhảy cao có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.levitationSplash Potion of Levitation喷溅型飘浮药水飛濺型飄浮藥水飛濺 懸浮藥水浮噴劑浮遊のスプラッシュポーション투척용 공중 부양의 물약Thuốc bay lên có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.luckSplash Potion of Luck喷溅型幸运药水飛濺型幸運藥水飛濺 幸運藥水幸噴劑幸運のスプラッシュポーション투척용 행운의 물약Thuốc may mắn có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.mundaneMundane Splash Potion喷溅型平凡的药水飛濺型平凡藥水飛濺 平凡藥水凡噴劑ありふれたスプラッシュポーション투척용 평범한 물약Thuốc trần tục có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.night_visionSplash Potion of Night Vision喷溅型夜视药水飛濺型夜視藥水飛濺 夜視藥水夜視噴劑暗視のスプラッシュポーション투척용 야간 투시의 물약Thuốc nhìn trong bóng tối có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.oozingSplash Potion of Oozing喷溅型渗浆药水飛濺型滲漿藥水飛濺 滲漿藥水滲膠噴劑滲出のスプラッシュポーション투척용 점액화 물약Thuốc rò rỉ có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.poisonSplash Potion of Poison喷溅型剧毒药水飛濺型劇毒藥水飛濺 劇毒藥水毒噴劑毒のスプラッシュポーション투척용 독 물약Thuốc độc có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.regenerationSplash Potion of Regeneration喷溅型再生药水飛濺型回復藥水飛濺 回復藥水甦噴劑再生のスプラッシュポーション투척용 재생의 물약Thuốc hồi phục có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.slow_fallingSplash Potion of Slow Falling喷溅型缓降药水飛濺型緩降藥水飛濺 緩降藥水輕噴劑低速落下のスプラッシュポーション투척용 느린 낙하의 물약Thuốc rơi chậm có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.slownessSplash Potion of Slowness喷溅型迟缓药水飛濺型緩速藥水飛濺 緩速藥水緩噴劑鈍化のスプラッシュポーション투척용 감속의 물약Thuốc chậm rãi có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.strengthSplash Potion of Strength喷溅型力量药水飛濺型力量藥水飛濺 力量藥水力噴劑力のスプラッシュポーション투척용 힘의 물약Thuốc sức mạnh có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.swiftnessSplash Potion of Swiftness喷溅型迅捷药水飛濺型迅捷藥水飛濺 迅捷藥水速噴劑俊敏のスプラッシュポーション투척용 신속의 물약Thuốc nhanh nhẹn có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.thickThick Splash Potion喷溅型浓稠的药水飛濺型黏稠藥水飛濺 黏稠藥水濁噴劑濃厚なスプラッシュポーション투척용 진한 물약Thuốc đặc có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.turtle_masterSplash Potion of the Turtle Master喷溅型神龟药水飛濺型神龜藥水飛濺 龜仙藥水龜仙噴劑タートルマスターのスプラッシュポーション투척용 거북 도사의 물약Thuốc của Rùa cụ có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.waterSplash Water Bottle喷溅型水瓶飛濺型水樽飛濺 水瓶水噴劑水入りスプラッシュ瓶투척용 물병Chai nước có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.water_breathingSplash Potion of Water Breathing喷溅型水肺药水飛濺型水中呼吸藥水飛濺 水下呼吸藥水水肺噴劑水中呼吸のスプラッシュポーション투척용 수중 호흡의 물약Thuốc thở dưới nước có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.weaknessSplash Potion of Weakness喷溅型虚弱药水飛濺型虛弱藥水飛濺 虛弱藥水虛噴劑弱化のスプラッシュポーション투척용 나약함의 물약Thuốc yếu đuối có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.weavingSplash Potion of Weaving喷溅型盘丝药水飛濺型織網藥水飛濺 結網藥水綴絲噴劑巣張りのスプラッシュポーション투척용 방적의 물약Thuốc thêu dệt có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.wind_chargedSplash Potion of Wind Charging喷溅型蓄风药水飛濺型蓄風藥水飛濺 蘊風藥水厲風噴劑蓄風のスプラッシュポーション투척용 돌풍의 물약Thuốc nạp gió có thể ném đượcitem.minecraft.spruce_boatSpruce Boat云杉木船杉木船杉木船樅舟トウヒのボート가문비나무 보트Thuyền gỗ vân samitem.minecraft.spruce_chest_boatSpruce Boat with Chest云杉木运输船儲物箱杉木船儲物箱杉木船樅艚チェスト付きのトウヒのボート상자가 실린 가문비나무 보트Thuyền gỗ vân sam có rươngitem.minecraft.spyglassSpyglass望远镜望遠鏡望遠鏡望遠鏡望遠鏡망원경Ống nhòmitem.minecraft.squid_spawn_eggSquid Spawn Egg鱿鱼刷怪蛋墨魚 生成蛋魷魚 生怪蛋孳鰂之卵イカのスポーンエッグ오징어 생성 알Trứng sinh ra Con mựcitem.minecraft.stickStick木棍木棍木棒棍棒막대기Gậyitem.minecraft.stone_axeStone Axe石斧石斧頭石斧石斧石の斧돌 도끼Rìu đáitem.minecraft.stone_hoeStone Hoe石锄石鋤頭石鋤石鋤石のクワ돌 괭이Cuốc đáitem.minecraft.stone_pickaxeStone Pickaxe石镐石鎬石鎬石鎬石のツルハシ돌 곡괭이Cuốc chim đáitem.minecraft.stone_shovelStone Shovel石锹石鏟石鏟石鍁石のシャベル돌 삽Xẻng đáitem.minecraft.stone_swordStone Sword石剑石劍石劍石劍石の剣돌 검Kiếm đáitem.minecraft.stray_spawn_eggStray Spawn Egg流浪者刷怪蛋流浪者 生成蛋流髑 生怪蛋孳流髑之卵ストレイのスポーンエッグ스트레이 생성 알Trứng sinh ra Quái lang thangitem.minecraft.strider_spawn_eggStrider Spawn Egg炽足兽刷怪蛋熾足獸 生成蛋熾足獸 生怪蛋孳熾足獸之卵ストライダーのスポーンエッグ스트라이더 생성 알Trứng sinh ra Kẻ sải bướcitem.minecraft.stringString线線線綫糸실Sợi chỉitem.minecraft.sugarSugar糖糖糖糖砂糖설탕Đườngitem.minecraft.suspicious_stewSuspicious Stew谜之炖菜可疑嘅燉湯可疑的燉湯謎羹怪しげなシチュー수상한 스튜Súp đáng ngờitem.minecraft.sweet_berriesSweet Berries甜浆果甜莓甜莓甜莓スイートベリー달콤한 열매Quả mọng ngọtitem.minecraft.tadpole_bucketBucket of Tadpole蝌蚪桶蝌蚪桶蝌蚪桶蝌蚪桶オタマジャクシ入りバケツ올챙이가 담긴 양동이Xô nòng nọcitem.minecraft.tadpole_spawn_eggTadpole Spawn Egg蝌蚪刷怪蛋蝌蚪 生成蛋蝌蚪 生怪蛋孳蝌蚪之卵オタマジャクシのスポーンエッグ올챙이 생성 알Trứng sinh ra nòng nọcitem.minecraft.tide_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.tipped_arrowTipped Arrow药箭藥水箭藥水箭藥矢効能付きの矢물약이 묻은 화살Mũi tên tẩm thuốcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.awkwardTipped Arrow药箭藥水箭藥水箭藥矢奇妙な矢물약이 묻은 화살Mũi tên tẩm thuốcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.emptyUncraftable Tipped Arrow不可合成的药箭不可合成嘅藥水箭不可合成的藥水箭空藥矢クラフト不可能な効能付きの矢물약이 묻은 제작 불가능 화살Mũi tên tẩm thuốc không chế tạo đượcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.fire_resistanceArrow of Fire Resistance抗火之箭抗火之箭抗火之箭抗火矢耐火の矢화염 저항의 화살Mũi tên kháng lửaitem.minecraft.tipped_arrow.effect.harmingArrow of Harming伤害之箭傷害之箭傷害之箭瞬傷矢負傷の矢고통의 화살Mũi tên sát thươngitem.minecraft.tipped_arrow.effect.healingArrow of Healing治疗之箭治療之箭治療之箭瞬療矢治癒の矢치유의 화살Mũi tên hồi máuitem.minecraft.tipped_arrow.effect.infestedArrow of Infestation虫蚀之箭蛀蝕之箭蛀蝕之箭蟫蝕矢虫食いの矢벌레 먹음의 화살Mũi tên nhiễm khuẩnitem.minecraft.tipped_arrow.effect.invisibilityArrow of Invisibility隐身之箭隱形之箭隱形之箭隱矢透明化の矢투명화 화살Mũi tên tàng hìnhitem.minecraft.tipped_arrow.effect.leapingArrow of Leaping跳跃之箭跳躍之箭跳躍之箭捷矢跳躍の矢도약의 화살Mũi tên nhảy caoitem.minecraft.tipped_arrow.effect.levitationArrow of Levitation飘浮之箭飄浮之箭懸浮之箭浮矢浮遊の矢공중 부양의 화살Mũi tên bay lênitem.minecraft.tipped_arrow.effect.luckArrow of Luck幸运之箭幸運之箭幸運之箭幸矢幸運の矢행운의 화살Mũi tên may mắnitem.minecraft.tipped_arrow.effect.mundaneTipped Arrow药箭藥水箭藥水箭藥矢ありふれた矢물약이 묻은 화살Mũi tên tẩm thuốcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.night_visionArrow of Night Vision夜视之箭夜視之箭夜視之箭夜視矢暗視の矢야간 투시의 화살Mũi tên nhìn trong bóng tốiitem.minecraft.tipped_arrow.effect.oozingArrow of Oozing渗浆之箭滲漿之箭滲漿之箭滲膠矢滲出の矢점액화 화살Mũi tên rò rỉitem.minecraft.tipped_arrow.effect.poisonArrow of Poison剧毒之箭劇毒之箭劇毒之箭毒矢毒の矢독 화살Mũi tên độcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.regenerationArrow of Regeneration再生之箭回復之箭回復之箭甦矢再生の矢재생의 화살Mũi tên hồi phụcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.slow_fallingArrow of Slow Falling缓降之箭緩降之箭緩降之箭輕矢低速落下の矢느린 낙하의 화살Mũi tên rơi chậmitem.minecraft.tipped_arrow.effect.slownessArrow of Slowness迟缓之箭緩速之箭緩速之箭緩矢鈍化の矢감속의 화살Mũi tên chậm rãiitem.minecraft.tipped_arrow.effect.strengthArrow of Strength力量之箭力量之箭力量之箭力矢力の矢힘의 화살Mũi tên sức mạnhitem.minecraft.tipped_arrow.effect.swiftnessArrow of Swiftness迅捷之箭迅捷之箭迅捷之箭速矢俊敏の矢신속의 화살Mũi tên nhanh nhẹnitem.minecraft.tipped_arrow.effect.thickTipped Arrow药箭藥水箭藥水箭藥矢濃厚な矢물약이 묻은 화살Mũi tên tẩm thuốcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.turtle_masterArrow of the Turtle Master神龟之箭神龜之箭龜仙之箭龜仙之矢タートルマスターの矢거북 도사의 화살Mũi tên của Rùa cụitem.minecraft.tipped_arrow.effect.waterArrow of Splashing喷溅之箭飛濺之箭飛濺之箭濺矢水の矢분무 화살Mũi tên bắn nướcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.water_breathingArrow of Water Breathing水肺之箭水中呼吸之箭水下呼吸之箭水肺矢水中呼吸の矢수중 호흡의 화살Mũi tên thở dưới nướcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.weaknessArrow of Weakness虚弱之箭虛弱之箭虛弱之箭虛矢弱化の矢나약함의 화살Mũi tên yếu đuốiitem.minecraft.tipped_arrow.effect.weavingArrow of Weaving盘丝之箭織網之箭結網之箭綴絲矢巣張りの矢방적의 화살Mũi tên thêu dệtitem.minecraft.tipped_arrow.effect.wind_chargedArrow of Wind Charging蓄风之箭蓄風之箭蘊風之箭厲風矢蓄風の矢돌풍의 화살Mũi tên nạp gióitem.minecraft.tnt_minecartMinecart with TNTTNT矿车TNT 礦車TNT 礦車炸藥礦車TNT付きのトロッコTNT가 실린 광산 수레Xe mỏ có TNTitem.minecraft.torchflower_seedsTorchflower Seeds火把花种子火炬花種子火把花種子炬蓮種トーチフラワーの種횃불꽃 씨앗Hạt hoa đuốcitem.minecraft.totem_of_undyingTotem of Undying不死图腾不死圖騰不死圖騰保命符不死のトーテム불사의 토템Vật tổ trường sinhitem.minecraft.trader_llama_spawn_eggTrader Llama Spawn Egg行商羊驼刷怪蛋商隊羊駝 生成蛋商駝 生怪蛋孳商駝之卵商人のラマのスポーンエッグ상인 라마 생성 알Trứng sinh ra Lạc đà không bướu của thương nhânitem.minecraft.trial_keyTrial Key试炼钥匙試煉鎖匙試煉鑰匙煉管トライアルキー시련 열쇠Chìa khóa thử tháchitem.minecraft.tridentTrident三叉戟三叉戟三叉戟三叉戟トライデント삼지창Đinh baitem.minecraft.tropical_fishTropical Fish热带鱼熱帶魚熱帶魚賞魚熱帯魚열대어Cá nhiệt đớiitem.minecraft.tropical_fish_bucketBucket of Tropical Fish热带鱼桶熱帶魚桶熱帶魚桶賞魚桶熱帯魚入りバケツ열대어가 담긴 양동이Xô cá nhiệt đớiitem.minecraft.tropical_fish_spawn_eggTropical Fish Spawn Egg热带鱼刷怪蛋熱帶魚 生成蛋熱帶魚 生怪蛋孳賞魚之卵熱帯魚のスポーンエッグ열대어 생성 알Trứng sinh ra Cá nhiệt đớiitem.minecraft.turtle_helmetTurtle Shell海龟壳海龜殼海龜殼龜殼カメの甲羅거북 등딱지Mai rùaitem.minecraft.turtle_scuteTurtle Scute海龟鳞甲海龜鱗甲海龜鱗甲海龜鱗カメのウロコ거북 인갑Vảy rùaitem.minecraft.turtle_spawn_eggTurtle Spawn Egg海龟刷怪蛋海龜 生成蛋海龜 生怪蛋孳海龜之卵カメのスポーンエッグ거북 생성 알Trứng sinh ra Con rùaitem.minecraft.vex_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.vex_spawn_eggVex Spawn Egg恼鬼刷怪蛋惱鬼 生成蛋惱鬼 生怪蛋孳惱鬼之卵ヴェックスのスポーンエッグ벡스 생성 알Trứng sinh ra Hồn ma bayitem.minecraft.villager_spawn_eggVillager Spawn Egg村民刷怪蛋村民 生成蛋村民 生怪蛋孳鄉民之卵村人のスポーンエッグ주민 생성 알Trứng sinh ra Dân làngitem.minecraft.vindicator_spawn_eggVindicator Spawn Egg卫道士刷怪蛋衞道士 生成蛋衛道士 生怪蛋孳斫仇者之卵ヴィンディケーターのスポーンエッグ변명자 생성 알Trứng sinh ra Kẻ biện hộitem.minecraft.wandering_trader_spawn_eggWandering Trader Spawn Egg流浪商人刷怪蛋流浪商人 生成蛋流浪商人 生怪蛋孳行商之卵行商人のスポーンエッグ떠돌이 상인 생성 알Trứng sinh ra Thương nhân lang thangitem.minecraft.ward_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.warden_spawn_eggWarden Spawn Egg监守者刷怪蛋沉靈守衞 生成蛋伏守者 生怪蛋孳監守之卵ウォーデンのスポーンエッグ워든 생성 알Trứng sinh ra Kẻ cai ngụcitem.minecraft.warped_fungus_on_a_stickWarped Fungus on a Stick诡异菌钓竿迷離菌菇魚竿扭曲蕈菇釣竿譎蕈釣竿歪んだキノコ付きの棒뒤틀린 균 낚싯대Cần câu gắn nấm kì dịitem.minecraft.water_bucketWater Bucket水桶水桶水桶水桶水入りバケツ물 양동이Xô nướcitem.minecraft.wayfinder_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.wheatWheat小麦小麥小麥麥小麦밀Lúa mìitem.minecraft.wheat_seedsWheat Seeds小麦种子小麥種子小麥種子麥種小麦の種밀 씨앗Hạt lúa mìitem.minecraft.white_dyeWhite Dye白色染料白色染料白色染料白染白色の染料하얀색 염료Bột nhuộm trắngitem.minecraft.wild_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.wind_chargeWind Charge风弹風彈風彈風彈ウィンドチャージ돌풍구Cầu gióitem.minecraft.witch_spawn_eggWitch Spawn Egg女巫刷怪蛋女巫 生成蛋女巫 生怪蛋孳巫之卵ウィッチのスポーンエッグ마녀 생성 알Trứng sinh ra Phù thủyitem.minecraft.wither_skeleton_spawn_eggWither Skeleton Spawn Egg凋灵骷髅刷怪蛋凋零骷髏骨 生成蛋凋零骷髏 生怪蛋孳凋靈骷髏之卵ウィザースケルトンのスポーンエッグ위더 스켈레톤 생성 알Trứng sinh ra Bộ xương Witheritem.minecraft.wither_spawn_eggWither Spawn Egg凋灵刷怪蛋凋零怪 生成蛋凋零怪 生怪蛋孳凋靈之卵ウィザーのスポーンエッグ위더 생성 알Trứng sinh ra Witheritem.minecraft.wolf_armorWolf Armor狼铠狼甲狼鎧狼甲オオカミの鎧늑대 갑옷Giáp chó sóiitem.minecraft.wolf_spawn_eggWolf Spawn Egg狼刷怪蛋狼 生成蛋狼 生怪蛋孳狼之卵オオカミのスポーンエッグ늑대 생성 알Trứng sinh ra Chó sóiitem.minecraft.wooden_axeWooden Axe木斧木斧頭木斧木斧木の斧나무 도끼Rìu gỗitem.minecraft.wooden_hoeWooden Hoe木锄木鋤頭木鋤木鋤木のクワ나무 괭이Cuốc gỗitem.minecraft.wooden_pickaxeWooden Pickaxe木镐木鎬木鎬木鎬木のツルハシ나무 곡괭이Cuốc chim gỗitem.minecraft.wooden_shovelWooden Shovel木锹木鏟木鏟木鍁木のシャベル나무 삽Xẻng gỗitem.minecraft.wooden_swordWooden Sword木剑木劍木劍木劍木の剣나무 검Kiếm gỗitem.minecraft.writable_bookBook and Quill书与笔書同羽毛筆書和羽毛筆書與筆本と羽根ペン책과 깃펜Sách và bút lôngitem.minecraft.written_bookWritten Book成书寫好嘅書完成的書成書記入済みの本글이 쓰인 책Sách được viếtitem.minecraft.yellow_dyeYellow Dye黄色染料黃色染料黃色染料黃染黄色の染料노란색 염료Bột nhuộm vàngitem.minecraft.zoglin_spawn_eggZoglin Spawn Egg僵尸疣猪兽刷怪蛋豬屍獸 生成蛋豬屍獸 生怪蛋孳屍化獷豕之卵ゾグリンのスポーンエッグ조글린 생성 알Trứng sinh ra Zoglinitem.minecraft.zombie_horse_spawn_eggZombie Horse Spawn Egg僵尸马刷怪蛋喪屍馬 生成蛋殭屍馬 生怪蛋孳屍馬之卵ゾンビホースのスポーンエッグ좀비 말 생성 알Trứng sinh ra Ngựa thây maitem.minecraft.zombie_spawn_eggZombie Spawn Egg僵尸刷怪蛋喪屍 生成蛋殭屍 生怪蛋孳殭屍之卵ゾンビのスポーンエッグ좀비 생성 알Trứng sinh ra Thây maitem.minecraft.zombie_villager_spawn_eggZombie Villager Spawn Egg僵尸村民刷怪蛋喪屍村民 生成蛋殭屍村民 生怪蛋孳屍化鄉民之卵村人ゾンビのスポーンエッグ좀비 주민 생성 알Trứng sinh ra Dân làng thây maitem.minecraft.zombified_piglin_spawn_eggZombified Piglin Spawn Egg僵尸猪灵刷怪蛋喪屍豬人 生成蛋殭屍化豬布林 生怪蛋孳屍化豕靈之卵ゾンビピグリンのスポーンエッグ좀비화 피글린 생성 알Trứng sinh ra Piglin thây matrim_pattern.minecraft.boltBolt Armor Trim镶铆盔甲纹饰緊固盔甲紋飾鑲鉚盔甲紋樣榫卯甲紋ネジ止め風の装飾나사 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu séttrim_pattern.minecraft.coastCoast Armor Trim海岸盔甲纹饰海岸盔甲紋飾海岸盔甲紋樣邊海甲紋海洋風の装飾해안 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu bờ biểntrim_pattern.minecraft.duneDune Armor Trim沙丘盔甲纹饰沙丘盔甲紋飾沙丘盔甲紋樣沙墩甲紋砂丘風の装飾사구 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu đụn cáttrim_pattern.minecraft.eyeEye Armor Trim眼眸盔甲纹饰眼眸盔甲紋飾眼眸盔甲紋樣瞳眸甲紋エンダーアイ風の装飾눈 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu con mắttrim_pattern.minecraft.flowFlow Armor Trim涡流盔甲纹饰渦流盔甲紋飾渦流盔甲紋樣氣洄甲紋旋風の装飾흐름 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu làn giótrim_pattern.minecraft.hostHost Armor Trim雇主盔甲纹饰僱主盔甲紋飾主人盔甲紋樣佃東甲紋主人風の装飾주인 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu người chủtrim_pattern.minecraft.raiserRaiser Armor Trim牧民盔甲纹饰牧民盔甲紋飾牧者盔甲紋樣牧民甲紋牧者風の装飾사육사 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu người chăn nuôitrim_pattern.minecraft.ribRib Armor Trim肋骨盔甲纹饰肋骨盔甲紋飾肋骨盔甲紋樣脅肋甲紋あばら模様の装飾갈비뼈 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu xương gọngtrim_pattern.minecraft.sentrySentry Armor Trim哨兵盔甲纹饰哨兵盔甲紋飾哨兵盔甲紋樣斥候甲紋略奪者風の装飾보초 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu lính gáctrim_pattern.minecraft.shaperShaper Armor Trim塑造盔甲纹饰塑造盔甲紋飾工匠盔甲紋樣巧匠甲紋職人風の装飾조형가 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu thợ nặntrim_pattern.minecraft.silenceSilence Armor Trim幽静盔甲纹饰沉靜盔甲紋飾寂靜盔甲紋樣寂靜甲紋静寂の装飾고요 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu im lặngtrim_pattern.minecraft.snoutSnout Armor Trim猪鼻盔甲纹饰豬鼻盔甲紋飾豬鼻盔甲紋樣豕鼻甲紋ブタの鼻風の装飾돼지 코 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu mũitrim_pattern.minecraft.spireSpire Armor Trim尖塔盔甲纹饰尖塔盔甲紋飾旋塔盔甲紋樣旋塔甲紋尖塔風の装飾첨탑 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu xoắn ốctrim_pattern.minecraft.tideTide Armor Trim潮汐盔甲纹饰潮汐盔甲紋飾潮汐盔甲紋樣潮汐甲紋潮流風の装飾물결 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu thủy triềutrim_pattern.minecraft.vexVex Armor Trim恼鬼盔甲纹饰惱鬼盔甲紋飾惱鬼盔甲紋樣惱鬼甲紋ヴェックス風の装飾벡스 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu hồn ma baytrim_pattern.minecraft.wardWard Armor Trim监守盔甲纹饰守衞盔甲紋飾伏守盔甲紋樣監守甲紋監獄風の装飾파수 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu lộ thiêntrim_pattern.minecraft.wayfinderWayfinder Armor Trim向导盔甲纹饰嚮導盔甲紋飾嚮導盔甲紋樣嚮導甲紋先駆者風の装飾길잡이 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu người dò đườngtrim_pattern.minecraft.wildWild Armor Trim荒野盔甲纹饰荒野盔甲紋飾荒野盔甲紋樣林野甲紋大自然風の装飾야생 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu hoang dãupgrade.minecraft.netherite_upgradeNetherite Upgrade下界合金升级地獄合金升級獄髓升級玄鈺之昇ネザライト強化네더라이트 강화Nâng cấp Netherit +advancements.adventure.adventuring_time.titleAdventuring Time探索的时光探險時光探險時光跋山涉水冒険の時間모험의 시간Giờ phiêu lưuadvancements.adventure.arbalistic.titleArbalistic劲弩手重弩手重弩手一矢五穿クロスボウの達人명사수Tay nỏ cừ khôiadvancements.adventure.avoid_vibration.titleSneak 100潜行100级潛行力 100潛行力 100匿影捷步スニーク100은밀하게 위대하게Rón rén 100advancements.adventure.blowback.titleBlowback逆风翻盘針「風」相對逆風翻盤逆風而舉逆風역풍Kiếm đánh xuôi, cầu thổi ngượcadvancements.adventure.brush_armadillo.titleIsn't It Scute?这不是鳞甲么?呢個就係鱗甲?莫非這是鱗甲?楚楚可鱗可鱗でしょう?이게 인갑인갑다Tatu có ngoan không nè?advancements.adventure.bullseye.titleBullseye正中靶心精準命中正中紅心高中紅心的中명중Trúng ngay hồng tâm!advancements.adventure.craft_decorated_pot_using_only_sherds.titleCareful Restoration精修细补精修細補精修細補内修外華丁寧な修復作業세심한 복원Phục chế cẩn thậnadvancements.adventure.crafters_crafting_crafters.titleCrafters Crafting Crafters合成器合成合成器合成器合成合成器合成器合成合成器還製其身自動作業台製自動作業台제작기 제 자신 제작기Máy chế tạo chế tạo máy chế tạoadvancements.adventure.fall_from_world_height.titleCaves & Cliffs上天入地上天入地洞穴與山崖上天入地洞窟と崖동굴과 절벽Hang động & vách đáadvancements.adventure.hero_of_the_village.titleHero of the Village村庄英雄村莊英雄村莊英雄鄉里英傑村の英雄마을의 영웅Người hùng của ngôi làngadvancements.adventure.honey_block_slide.titleSticky Situation胶着状态黐𥹉𥹉狀態陷入膠著黏吝繳繞べとべとな状況달콤함에 몸을 맡기다Tình huống nhớp nhápadvancements.adventure.kill_a_mob.titleMonster Hunter怪物猎人怪物獵人魔物獵人小試牛刀モンスターハンター몬스터 사냥꾼Thợ săn quái vậtadvancements.adventure.kill_all_mobs.titleMonsters Hunted资深怪物猎人怪物獵人大師獵取怪物天下無敵手モンスター狩りの達人몬스터 도감Quái vật bị săn đuổiadvancements.adventure.kill_mob_near_sculk_catalyst.titleIt Spreads它蔓延了佢蔓延咗它蔓延了蠶食鯨吞「それ」は侵食する퍼져간다Nó lan raadvancements.adventure.lighten_up.titleLighten Up铜光焕发「銅」光煥發銅光煥發銅光煥發明るくなーれ불 좀 켜 줄래?Sáng lên nàoadvancements.adventure.lightning_rod_with_villager_no_fire.titleSurge Protector电涌保护器突波保護裝置突波保護器驅雷掣電危機一髪번개 멈춰!Thiết bị chống sốc điệnadvancements.adventure.minecraft_trials_edition.titleMinecraft: Trial(s) EditionMinecraft:试炼版Minecraft:試煉版Minecraft: 試煉版礦藝:煉武版Minecraft: トライアル版인생은 시련의 연속Minecraft: Phiên bản thử tháchadvancements.adventure.ol_betsy.titleOl' Betsy扣下悬刀扣下扳機扣下扳機一觸即發おてんば부러진 화살Nỏ liên châuadvancements.adventure.overoverkill.titleOver-Overkill天赐良击揼到七彩天賜良擊痛貫天靈超・やり過ぎ하늘에서 철퇴가 내린다면Đồ đồ sátadvancements.adventure.play_jukebox_in_meadows.titleSound of Music音乐之声仙樂飄飄處處聞真善美此曲衹應天上有サウンド・オブ・ミュージック사운드 오브 뮤직Giai điệu hạnh phúcadvancements.adventure.read_power_from_chiseled_bookshelf.titleThe Power of Books知识就是力量開卷有益知書就是力量學富五櫥本は力なり책의 힘Sức mạnh của những quyển sáchadvancements.adventure.revaulting.titleRevaulting宝经磨炼逢凶化吉逢凶化吉礪煉呈華怪錠불길에 뛰어드는 나Lại mở hòm báuadvancements.adventure.root.titleAdventure冒险冒險冒險歷險冒険모험Phiêu lưuadvancements.adventure.salvage_sherd.titleRespecting the Remnants探古寻源探古尋源探古尋源零珠斷璧文明の面影に敬意を소중한 잔해Tôn trọng những tàn tíchadvancements.adventure.shoot_arrow.titleTake Aim瞄准目标瞄準目標瞄準審顧挽弦狙いを定めて정조준Nhắm mục tiêuadvancements.adventure.sleep_in_bed.titleSweet Dreams甜蜜的梦甜蜜夢鄉甜美的夢高枕無憂良い夢見てね달콤한 꿈Giấc ngủ ngonadvancements.adventure.sniper_duel.titleSniper Duel狙击手的对决狙擊手對決狙擊手對決佻身飛鏃スナイパー対決저격 대결Xạ thủ tay đôiadvancements.adventure.spyglass_at_dragon.titleIs It a Plane?那是飞机吗?好似係架飛機?那是飛機嗎?其鵬乎?あれは飛行機?비행기인가?Kia là máy bay à?advancements.adventure.spyglass_at_ghast.titleIs It a Balloon?那是气球吗?好似係個氣球?那是氣球嗎?其孔明燈乎?あれは風船?풍선인가?Kia là bóng bay à?advancements.adventure.spyglass_at_parrot.titleIs It a Bird?那是鸟吗?好似係隻雀?那是鳥嗎?其鳥乎?あれは鳥?새인가?Kia là con chim à?advancements.adventure.summon_iron_golem.titleHired Help招募援兵招兵買馬招兵買馬招兵買馬お手伝いさん도우미 고용Thuê người giúp đỡadvancements.adventure.throw_trident.titleA Throwaway Joke抖包袱掟個笑話畀你聽免洗笑話千金一擲もったいぶった一言준비하시고... 쏘세요!Trò đùa vô hạiadvancements.adventure.totem_of_undying.titlePostmortal超越生死超越生死超越生死起死回生死を超えて죽음을 초월한 자Hậu sinh tửadvancements.adventure.trade_at_world_height.titleStar Trader星际商人星級商人星際貿易九霄商賈星の商人최고의 거래Thương nhân ngôi saoadvancements.adventure.trade.titleWhat a Deal!成交!單生意幾着數喎!成交!市不二價良い取引だ!훌륭한 거래군요!Kèo thơm là đây!advancements.adventure.trim_with_all_exclusive_armor_patterns.titleSmithing with Style匠心独具獨具一格匠心獨具珠圍翠繞オシャレな鍛冶職人형판 좋은 대장장이Rèn phải có phong cáchadvancements.adventure.trim_with_any_armor_pattern.titleCrafting a New Look旧貌锻新颜搞搞新花臣鍛然一新妝點一新おニューの衣装유행의 선도자Biến tấu vẻ ngoàiadvancements.adventure.two_birds_one_arrow.titleTwo Birds, One Arrow一箭双雕一箭雙雕一箭雙鵰一箭雙鵰一石二鳥일전쌍조Một mũi tên trúng hai đíchadvancements.adventure.under_lock_and_key.titleUnder Lock and Key珍藏密敛鎖藏珍寶妥善保管金繩玉鎖錠と鍵に隠されしもの열쇠로 잠금 해제Báu vật trong hòm khoáadvancements.adventure.very_very_frightening.titleVery Very Frightening魔女审判天打雷劈非常驚世駭俗一震之威とてもとても恐ろしい동에 번쩍 서에 번쩍Rất rất kinh khủngadvancements.adventure.voluntary_exile.titleVoluntary Exile自我放逐自我放逐自我放逐禍不單行自主的な亡命자진 유배Tình nguyện bị lưu đàyadvancements.adventure.walk_on_powder_snow_with_leather_boots.titleLight as a Rabbit轻功雪上飘輕功雪上飄輕功雪上飄履雪無痕ウサギのように軽く토끼처럼 가볍게Nhẹ tựa lông hồngadvancements.adventure.who_needs_rockets.titleWho Needs Rockets?还要啥火箭啊?使乜要火箭?誰還需要火箭?扶搖直上ロケットいらず누가 로켓이 필요하대?Ai cần tên lửa?advancements.adventure.whos_the_pillager_now.titleWho's the Pillager Now?现在谁才是掠夺者?乜嘢叫風水輪流轉?現在誰才是掠奪者?風水輪流轉どっちが略奪者?이제 누가 약탈자지?Giờ ai mới là Kẻ cướp đây?advancements.end.dragon_breath.titleYou Need a Mint你需要来点薄荷糖你需要飲碗涼茶你需要降火氣君須涼茶口臭に気をつけよう양치질이 필요해 보이는걸Bạn cần một cây bạc hàadvancements.end.dragon_egg.titleThe Next Generation下一世代下一世代銀河飛龍生生不息ザ・ネクストジェネレーション그다음 세대Thế hệ mớiadvancements.end.elytra.titleSky's the Limit天空即为极限天下無難事天下無難事不畏浮雲遮望眼空はどこまでも高く불가능은 없다Giới hạn của bầu trờiadvancements.end.enter_end_gateway.titleRemote Getaway远程折跃遠走高飛逃向遠方逍遙遊遠方への逃走머나먼 휴양지Cao chạy xa bayadvancements.end.find_end_city.titleThe City at the End of the Game在游戏尽头的城市終末之城終末都市危樓高百尺ゲームの果ての都市게임의 끝에서 만난 도시Thành phố ở cuối trò chơiadvancements.end.kill_dragon.titleFree the End解放末地解放終界解放終界龍戰玄黃エンドの解放엔드 해방Giải thoát the Endadvancements.end.levitate.titleGreat View From Up Here这上面的风景不错上面風景真係正上面的風景真好一覽眾山小ここからの素晴らしい眺め위쪽 공기 좋은데?Góc nhìn tuyệt vời từ trên caoadvancements.end.respawn_dragon.titleThe End... Again...结束了…再一次…終界⋯⋯復陷⋯⋯終界... 再臨...六道輪回おしまい…再び…끝 아녔어?Lại kết thúc nữa ư...advancements.end.root.titleThe End末地終界終界終界ジ・エンド엔드The End - Sự kết thúcadvancements.husbandry.allay_deliver_cake_to_note_block.titleBirthday Song生日快乐歌生日歌生日快樂歌壽比南山バースデー・ソング생일 축하 노래Khúc hát mừng sinh nhậtadvancements.husbandry.allay_deliver_item_to_player.titleYou've Got a Friend in Me找到一个好朋友我係你嘅好朋友我是你好朋友義結金蘭君はともだち난 너의 친구야Cậu có một người bạn là tôi đâyadvancements.husbandry.axolotl_in_a_bucket.titleThe Cutest Predator最萌捕食者最得意嘅獵食者最可愛的捕食者亦獸亦美いちばんカワイイ捕食者귀여운 포식자Thú săn mồi dễ thương nhấtadvancements.husbandry.balanced_diet.titleA Balanced Diet均衡饮食均衡飲食均衡飲食遍嘗百草バランスの取れた食事균형 잡힌 식단Chế độ ăn uống cân bằngadvancements.husbandry.breed_all_animals.titleTwo by Two成双成对成雙成對成雙成對雙宿雙飛2匹ずつ짝지어주기Đôi bên đôiadvancements.husbandry.breed_an_animal.titleThe Parrots and the Bats我从哪儿来?我喺邊度嚟?送子鳥的禮物吾命何來コウノトリの贈り物아기는 어떻게 태어나?Con vẹt và con dơiadvancements.husbandry.complete_catalogue.titleA Complete Catalogue百猫全书百貓全書貓科全書齊貓要術猫大全集집사 그 자체Danh mục hoàn chỉnhadvancements.husbandry.feed_snifflet.titleLittle Sniffs小小嗅探兽嗅探獸細路仔小小嗅探獸乳嗅未乾可愛らしい鼻の音조그만 킁킁이Thú đánh hơi bé nhỏadvancements.husbandry.fishy_business.titleFishy Business腥味十足的生意經營水產關漁生意初涉漁道生臭い仕事강태공이 세월을 낚듯Công việc đầy mùi cáadvancements.husbandry.froglights.titleWith Our Powers Combined!相映生辉!相映生輝!同心協力!珠聯璧合!僕たちの力を合わせて!우리의 힘을 합친다면!Hợp nhất sức mạnh!advancements.husbandry.kill_axolotl_target.titleThe Healing Power of Friendship!友谊的治愈力!友誼嘅治療波動!療癒力滿點的友情!厚誼癒疾!友情の癒しパワー!우정의 치유력!Sức mạnh của tình bạn!advancements.husbandry.leash_all_frog_variants.titleWhen the Squad Hops into Town呱呱队出动呱呱隊出動蛙軍壓境眾鼃躍集みんなで町に跳び込もう개구리 삼총사 출동!Biệt đội ếch ộpadvancements.husbandry.make_a_sign_glow.titleGlow and Behold!眼前一亮!螢光奪目!光輝奪目!熒熒爍目!この輝きに驚くことなかれ!밝은 말 고운 말Sáng ơi là sáng!advancements.husbandry.netherite_hoe.titleSerious Dedication终极奉献敬業樂業敬業樂業躬耕不輟真面目な献身도를 넘은 전념Sự cống hiến nghiêm túcadvancements.husbandry.obtain_sniffer_egg.titleSmells Interesting怪味蛋逸聞趣事逸聞趣事饒有興味興味深い匂い흥미로운 냄새Có mùi thú vị đâyadvancements.husbandry.plant_any_sniffer_seed.titlePlanting the Past播种往事播種往事種種往事繩其祖畝遥か古の植物과거를 심다Gieo trồng quá khứadvancements.husbandry.plant_seed.titleA Seedy Place开荒垦地汗滴禾下土汗滴禾下土咸播秬黍種だらけの場所씨앗이 자라나는 곳Hạt giống vô biênadvancements.husbandry.remove_wolf_armor.titleShear Brilliance华丽一剪華麗一剪剪潔俐落錚錚鉸鉸キレがいいね탁월한 가위질Người thợ tháo vátadvancements.husbandry.repair_wolf_armor.titleGood as New完好如初整舊如新復舊如新修我甲兵まるで新品새것처럼Tốt như mớiadvancements.husbandry.ride_a_boat_with_a_goat.titleWhatever Floats Your Goat!羊帆起航!羊帆起航!飄羊過海!飄羊過海あなたのヤギたい様に!염소 떴소Bảy nổi ba chìm với chú dê!advancements.husbandry.root.titleHusbandry农牧业農牧農牧行牧且耕農業농사Nông nghiệpadvancements.husbandry.safely_harvest_honey.titleBee Our Guest与蜂共舞待客蜂範待客蜂範蜂場作戲秘蜜の晩餐会벌집을 내 집처럼Cứ tự nhiên điadvancements.husbandry.silk_touch_nest.titleTotal Beelocation举巢搬迁蜂裝物流蜂裝物流原蜂不動綿蜜な引越し한 벌 한 벌 정성껏 모시겠습니다Di dời tổ ongadvancements.husbandry.tactical_fishing.titleTactical Fishing战术性钓鱼戰術性捕魚戰術性捕魚緵罟漁獵戦術的漁業이 대신 잇몸으로Chiến thuật câu cáadvancements.husbandry.tadpole_in_a_bucket.titleBukkit Bukkit蚪到桶里来通通入桶通通進桶請君入桶おけおけ양동이에 올챙이 한 마리Bắt nó bắt nóadvancements.husbandry.tame_an_animal.titleBest Friends Forever永恒的伙伴最佳拍檔永遠的好搭檔金石之交永遠の親友となるだろう인생의 동반자Mãi là người bạn tốtadvancements.husbandry.wax_off.titleWax Off脱蜡除蠟除蠟除蠟錆止め落とし밀랍을 벗기자Cạo sáp raadvancements.husbandry.wax_on.titleWax On涂蜡打蠟上蠟塗蠟錆止め밀랍을 칠하자Bôi sáp vàoadvancements.husbandry.whole_pack.titleThe Whole Pack群狼聚首羣狼聚首琳狼滿目群狼有首ワンチーム외롭지 못한 늑대Gia đình nhà Sóiadvancements.nether.all_effects.titleHow Did We Get Here?为什么会变成这样呢?點解會變成咁樣?我們是如何走到這地步的?神魂顛倒どうやってここまで?어쩌다 이 지경까지Ta tới đây bằng cách nào vậy?advancements.nether.all_potions.titleA Furious Cocktail狂乱的鸡尾酒杯酒有啲勁猛烈的雞尾酒百味雜陳猛烈なカクテル뿅가는 폭탄주Ly Cocktail nguy hiểmadvancements.nether.brew_potion.titleLocal Brewery本地酿造厂自家嘅釀造廠道地的釀造坊靈丹妙藥町のお薬屋さん물약 양조장Pha chế thuốc tại nhàadvancements.nether.charge_respawn_anchor.titleNot Quite "Nine" Lives锚没有九条命唔似「九」條命非言「九」命休言九命人に九生なし목숨 충전Ai sống dai hơn "Mèo chín mạng"?!advancements.nether.create_beacon.titleBring Home the Beacon带信标回家家有光明為家庭帶來光明烽蓽生輝生活のビーコン신호기 꾸리기Mang đèn hiệu về nhàadvancements.nether.create_full_beacon.titleBeaconator信标工程师引導者引導者烽芒畢露ビーコネーター신호자Hải đăngadvancements.nether.distract_piglin.titleOh Shiny金光闪闪金光閃閃金光閃閃金光大耀わーいぴかぴか!반짝반짝 눈이 부셔Ồ, sáng quá!advancements.nether.explore_nether.titleHot Tourist Destinations热门景点熱門景點熱門景點縱橫熱土ホットな観光地화끈한 관광 명소Địa điểm du lịch nóng hổiadvancements.nether.fast_travel.titleSubspace Bubble曲速泡子空間泡泡子空間氣泡日行千里亜空間バブル천 리 길도 한 걸음Bong bóng tiểu không gianadvancements.nether.find_bastion.titleThose Were the Days光辉岁月光輝歲月今非昔比韶光荏苒兵どもが夢の跡그때가 좋았지Những ngày xưa ấyadvancements.nether.find_fortress.titleA Terrible Fortress阴森的要塞陰森要塞可怕的要塞風聲鶴唳恐ろしい要塞끔찍한 요새Một pháo đài khủng khiếpadvancements.nether.get_wither_skull.titleSpooky Scary Skeleton惊悚恐怖骷髅头詭異恐怖骷髏骨詭異又恐怖的骷髏骸骨森森不気味で怖いスケルトン으스스한 스켈레톤Bộ xương rùng rợn đáng sợadvancements.nether.loot_bastion.titleWar Pigs战猪戰豬戰豬戰豕ブタ戦争돼지와 전쟁Heo chiếnadvancements.nether.netherite_armor.titleCover Me in Debris残骸裹身用殘骸包住我以瓦礫為壁壘覆軀以骸残骸で私を覆って잔해로 날 감싸줘Che chắn tôi bằng mảnh vỡadvancements.nether.obtain_ancient_debris.titleHidden in the Depths深藏不露深藏不露深藏不露巖棲谷隱深淵に隠されしもの깊이 파묻힌 잔해Ẩn dưới vực thẳmadvancements.nether.obtain_blaze_rod.titleInto Fire与火共舞與火共舞與火共舞赴湯蹈火炎の中へ포화 속으로Chữa cháyadvancements.nether.obtain_crying_obsidian.titleWho is Cutting Onions?谁在切洋葱?邊個切緊洋葱?是誰在切洋蔥?孰方切胡蔥歟?玉ねぎを切っているのは誰?누가 양파를 써나?Ai đang cắt hành vậy?advancements.nether.return_to_sender.titleReturn to Sender见鬼去吧禮尚往來以牙還牙以牙還牙差出人に返送전해지지 않은 러브레터Trả lại cho người gửiadvancements.nether.ride_strider_in_overworld_lava.titleFeels Like Home温暖如家温暖如家溫暖如家賓至如歸実家のような安心感고향 같은 편안함Cảm giác như ở nhàadvancements.nether.ride_strider.titleThis Boat Has Legs画船添足畫船添足行舟畫舟添足足のついたボート두 발 달린 보트Chiếc thuyền có chânadvancements.nether.root.titleNether下界地獄地獄焱界ネザー네더Netheradvancements.nether.summon_wither.titleWithering Heights凋零山庄凋零山莊凋零山莊西風凋碧樹荒が丘시들어 버린 언덕Đồi Witheradvancements.nether.uneasy_alliance.titleUneasy Alliance脆弱的同盟有內鬼!不安的同盟遠交近攻不安な同盟쉽지 않은 동행Đồng minh khó gầnadvancements.nether.use_lodestone.titleCountry Lode, Take Me Home天涯共此石針尖指,遊子思天涯共此石天涯共此石この道をずっとゆけば집으로 이끌려가네Ơi! Nam châm quê, nam châm quêadvancements.story.cure_zombie_villager.titleZombie Doctor僵尸科医生喪屍醫生殭屍醫生杏林春滿ゾンビドクター좀비 의사Bác sĩ Thây maadvancements.story.deflect_arrow.titleNot Today, Thank You不吃这套,谢谢唔好意思,今日唔得抱歉,今天不行此時不候今日はやめておきます저희는 그런 것 받지 않습니다Dễ gì mà bắn hạ được taadvancements.story.enchant_item.titleEnchanter附魔师附魔師附魔師淬靈祖師エンチャントの使い手마법 부여자Nhà phù phépadvancements.story.enter_the_end.titleThe End?结束了?結束咗?結束了?終焉?おしまい?이걸로 끝이야?Kết thúc rồi ư?advancements.story.enter_the_nether.titleWe Need to Go Deeper勇往直下向下開拓我們必須更深入一點業火填膺さらなる深みへ더 깊은 곳으로Chúng ta cần tiến sâu hơnadvancements.story.follow_ender_eye.titleEye Spy隔墙有眼隔牆有眼隔牆有眼望眼欲穿アイ・スパイ스무고개Mắt gián điệpadvancements.story.form_obsidian.titleIce Bucket Challenge冰桶挑战冰桶挑戰冰桶挑戰冰火凝萃アイス・バケツ・チャレンジ아이스 버킷 챌린지Thử thách nước đáadvancements.story.iron_tools.titleIsn't It Iron Pick这不是铁镐么呢把就係鐵鎬?莫非這是鐵鎬此非鐵鎬邪?鉄のツルハシで決まり이젠 철 좀 들어라Cuốc chim sắt đây rồiadvancements.story.lava_bucket.titleHot Stuff热腾腾的新鮮滾熱辣火熱的東西炙手可熱ホットスタッフ화끈한 화제Món đồ nóng bỏngadvancements.story.mine_diamond.titleDiamonds!钻石!鑽石!鑽石!金剛石!ダイヤモンド!다이아몬드다!Kim cương!advancements.story.mine_stone.titleStone Age石器时代石器時代石器時代巖藝石器時代석기 시대Thời kì đồ đáadvancements.story.obtain_armor.titleSuit Up整装上阵整裝待發整裝待發嚴陣以待装備せよ차려입기Lên đồadvancements.story.root.titleMinecraftMinecraftMinecraftMinecraft礦藝MinecraftMinecraftMinecraftadvancements.story.shiny_gear.titleCover Me with Diamonds钻石护体用鑽石包住我用鑽石包覆我金剛之軀ダイヤモンドで私を覆って다이아몬드로 날 감싸줘Che chắn tôi bằng kim cươngadvancements.story.smelt_iron.titleAcquire Hardware来硬的第一嚿鐵來硬的鐵藝金属を手に入れる철이 철철 넘쳐Kiếm lấy phần cứngadvancements.story.upgrade_tools.titleGetting an Upgrade获得升级更上一層樓獲取升級更上層樓アップグレード더욱더 좋게Nâng cấpbiome.minecraft.badlandsBadlands恶地惡地惡地塬荒野악지Vùng đất cằn cỗibiome.minecraft.bamboo_jungleBamboo Jungle竹林竹林竹林竹林竹林대나무 정글Rừng trebiome.minecraft.basalt_deltasBasalt Deltas玄武岩三角洲玄武岩三角洲玄武岩三角洲黑堦石三角洲玄武岩の三角州현무암 삼각주Châu thổ đá bazanbiome.minecraft.beachBeach沙滩沙灘沙灘灘砂浜해변Bãi biểnbiome.minecraft.birch_forestBirch Forest桦木森林樺木森林樺木森林樺林シラカバの森자작나무 숲Rừng gỗ bạch dươngbiome.minecraft.cherry_groveCherry Grove樱花树林櫻花樹林櫻花樹林櫻林サクラの林벚나무 숲Rừng núi anh đàobiome.minecraft.cold_oceanCold Ocean冷水海洋寒冷海洋寒冷海洋寒海冷たい海차가운 바다Đại dương lạnh giábiome.minecraft.crimson_forestCrimson Forest绯红森林猩紅森林緋紅森林緋蕈林真紅の森진홍빛 숲Rừng đỏ thẫmbiome.minecraft.dark_forestDark Forest黑森林黑森林黑森林烏林暗い森어두운 숲Rừng tốibiome.minecraft.deep_cold_oceanDeep Cold Ocean冷水深海寒冷深海寒冷深海深寒海冷たい深海깊고 차가운 바다Đại dương lạnh giá sâu thẳmbiome.minecraft.deep_darkDeep Dark深暗之域深暗之域深淵黯淵ディープダーク깊은 어둠Bóng tối sâu thẳmbiome.minecraft.deep_frozen_oceanDeep Frozen Ocean冰冻深海寒凍深海寒凍深海深凍海凍った深海깊고 얼어붙은 바다Đại dương băng giá sâu thẳmbiome.minecraft.deep_lukewarm_oceanDeep Lukewarm Ocean温水深海温和深海溫和深海深溫海ぬるい深海깊고 미지근한 바다Đại dương âm ấm sâu thẳmbiome.minecraft.deep_oceanDeep Ocean深海深海深海深海深海깊은 바다Đại dương sâu thẳmbiome.minecraft.desertDesert沙漠沙漠沙漠大漠砂漠사막Sa mạcbiome.minecraft.dripstone_cavesDripstone Caves溶洞溶洞鐘乳石洞窟鐘乳石穴鍾乳洞점적석 동굴Hang động thạch nhũbiome.minecraft.end_barrensEnd Barrens末地荒地終界荒地終界荒地終界礁エンドのやせ地엔드 불모지Đồng hoang Endbiome.minecraft.end_highlandsEnd Highlands末地高地終界高地終界高地終界坻エンドの高地엔드 고지Cao nguyên Endbiome.minecraft.end_midlandsEnd Midlands末地内陆終界平地終界平地終界漠嶼エンドの内陸部엔드 중지Trung nguyên Endbiome.minecraft.eroded_badlandsEroded Badlands风蚀恶地侵蝕惡地侵蝕惡地劣塬侵食された荒野침식된 악지Vùng đất cằn cỗi bị biến đổibiome.minecraft.flower_forestFlower Forest繁花森林繁花森林繁花森林芳林花の森꽃 숲Rừng hoabiome.minecraft.forestForest森林森林森林林森林숲Rừngbiome.minecraft.frozen_oceanFrozen Ocean冻洋冰洋寒凍海洋凍海凍った海얼어붙은 바다Đại dương băng giábiome.minecraft.frozen_peaksFrozen Peaks冰封山峰冰峯霜凍山峰凍峰凍った山頂얼어붙은 봉우리Đỉnh núi lạnhbiome.minecraft.frozen_riverFrozen River冻河冰河寒凍河流凍川凍った川얼어붙은 강Sông băng giábiome.minecraft.groveGrove雪林雪林雪林雪林林산림Rừng núi phủ tuyếtbiome.minecraft.ice_spikesIce Spikes冰刺之地冰刺之地冰刺冰錐原氷樹역고드름Mũi băngbiome.minecraft.jagged_peaksJagged Peaks尖峭山峰尖峯尖峭山峰尖峰尖った山頂뾰족한 봉우리Đỉnh núi lởm chởmbiome.minecraft.jungleJungle丛林叢林叢林叢莽ジャングル정글Rừng nhiệt đớibiome.minecraft.lukewarm_oceanLukewarm Ocean温水海洋温和海洋溫和海洋溫海ぬるい海미지근한 바다Đại dương âm ấmbiome.minecraft.lush_cavesLush Caves繁茂洞穴茂盛洞穴蒼鬱洞窟葳蕤窟繁茂した洞窟무성한 동굴Hang động tươi tốtbiome.minecraft.mangrove_swampMangrove Swamp红树林沼泽紅樹林沼澤地紅樹林沼澤沒潮木澤マングローブの沼地맹그로브 늪Đầm lầy ngập mặnbiome.minecraft.meadowMeadow草甸草甸草甸草地草地목초지Thảo điềnbiome.minecraft.mushroom_fieldsMushroom Fields蘑菇岛蘑菇地蘑菇地蕈野キノコ島버섯 들판Đồng bằng nấmbiome.minecraft.nether_wastesNether Wastes下界荒地地獄荒原地獄荒原焱界之漠ネザーの荒地네더 황무지Vùng Nether hoang vubiome.minecraft.oceanOcean海洋海洋海洋海海洋바다Đại dươngbiome.minecraft.old_growth_birch_forestOld Growth Birch Forest原始桦木森林原始樺木森林原生樺木森林古樺林シラカバの原生林자작나무 원시림Rừng bạch dương nguyên sinhbiome.minecraft.old_growth_pine_taigaOld Growth Pine Taiga原始松木针叶林原始松樹針葉林原生松木針葉林古松棘林マツの原生林소나무 원시 타이가Rừng Taiga nguyên sinhbiome.minecraft.old_growth_spruce_taigaOld Growth Spruce Taiga原始云杉针叶林原始雲杉針葉林原生杉木針葉林古樅棘林トウヒの原生林가문비나무 원시 타이가Rừng Taiga vân sam nguyên sinhbiome.minecraft.plainsPlains平原平原平原原野平原평원Đồng bằngbiome.minecraft.riverRiver河流河流河流川河川강Sôngbiome.minecraft.savannaSavanna热带草原熱帶稀樹草原莽原莽原サバンナ사바나Xa-vanbiome.minecraft.savanna_plateauSavanna Plateau热带高原熱帶稀樹草原高地莽原高地莽塬サバンナの高原사바나 고원Cao nguyên Xa-vanbiome.minecraft.small_end_islandsSmall End Islands末地小型岛屿終界小島終界小島終界嶼小さなエンド島작은 엔드 섬Đảo End nhỏbiome.minecraft.snowy_beachSnowy Beach积雪沙滩冰雪沙灘冰雪沙灘雪灘雪の砂浜눈 덮인 해변Biển băng tuyếtbiome.minecraft.snowy_plainsSnowy Plains雪原雪原雪原雪原雪原눈 덮인 평원Đồng bằng băng tuyếtbiome.minecraft.snowy_slopesSnowy Slopes积雪山坡雪坡雪坡雪坡雪の斜面눈 덮인 비탈Dốc tuyếtbiome.minecraft.snowy_taigaSnowy Taiga积雪针叶林冰雪針葉林冰雪針葉林雪棘林雪のタイガ눈 덮인 타이가Rừng Taiga băng tuyếtbiome.minecraft.soul_sand_valleySoul Sand Valley灵魂沙峡谷靈魂砂谷靈魂砂谷靈沙谷ソウルサンドの谷영혼 모래 골짜기Thung lũng cát linh hồnbiome.minecraft.sparse_jungleSparse Jungle稀疏丛林稀疏叢林稀疏叢林疏叢莽まばらなジャングル듬성듬성한 정글Rừng nhiệt đới thưa thớtbiome.minecraft.stony_peaksStony Peaks裸岩山峰石峯裸岩山峰石峰石だらけの山頂돌 봉우리Đỉnh núi đábiome.minecraft.stony_shoreStony Shore石岸石岸石岸石岸石だらけの海岸돌 해안Bờ đábiome.minecraft.sunflower_plainsSunflower Plains向日葵平原向日葵平原向日葵平原葵藿原野ヒマワリ平原해바라기 평원Đồng bằng hướng dươngbiome.minecraft.swampSwamp沼泽沼澤地沼澤濘澤沼地늪Đầm lầybiome.minecraft.taigaTaiga针叶林針葉林針葉林棘林タイガ타이가Rừng Taigabiome.minecraft.the_endThe End末地終界終界終界ジ・エンド엔드The Endbiome.minecraft.the_voidThe Void虚空虛空虛空太虛奈落공허Cõi hư khôngbiome.minecraft.warm_oceanWarm Ocean暖水海洋温暖海洋溫暖海洋暖海暖かい海따뜻한 바다Đại dương ấm ápbiome.minecraft.warped_forestWarped Forest诡异森林迷離森林扭曲森林譎蕈林歪んだ森뒤틀린 숲Rừng kì dịbiome.minecraft.windswept_forestWindswept Forest风袭森林風襲森林風蝕森林當風林吹きさらしの森바람이 세찬 숲Rừng lộng gióbiome.minecraft.windswept_gravelly_hillsWindswept Gravelly Hills风袭沙砾丘陵風襲砂礫丘陵地風蝕礫質丘陵當風礫丘吹きさらしの砂利の丘바람이 세찬 자갈투성이 언덕Đồi sỏi lộng gióbiome.minecraft.windswept_hillsWindswept Hills风袭丘陵風襲丘陵地風蝕丘陵當風丘吹きさらしの丘바람이 세찬 언덕Đồi lộng gióbiome.minecraft.windswept_savannaWindswept Savanna风袭热带草原風襲熱帶稀樹草原風蝕莽原當風莽原吹きさらしのサバンナ바람이 세찬 사바나Xa-van lộng gióbiome.minecraft.wooded_badlandsWooded Badlands疏林恶地疏林惡地疏林惡地塬林森のある荒野나무가 우거진 악지Rừng cằn cỗiblock.minecraft.acacia_buttonAcacia Button金合欢木按钮相思木按鈕相思木按鈕㭜鈕アカシアのボタン아카시아나무 버튼Nút gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_doorAcacia Door金合欢木门相思木門相思木門㭜門アカシアのドア아카시아나무 문Cửa gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_fenceAcacia Fence金合欢木栅栏相思木欄杆相思木柵欄㭜檻アカシアのフェンス아카시아나무 울타리Hàng rào gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_fence_gateAcacia Fence Gate金合欢木栅栏门相思木閘門相思木柵欄門㭜扉アカシアのフェンスゲート아카시아나무 울타리 문Cổng rào gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_hanging_signAcacia Hanging Sign悬挂式金合欢木告示牌相思木吊牌懸掛式相思木告示牌㭜懸牌アカシアの吊り看板아카시아나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_leavesAcacia Leaves金合欢树叶相思木樹葉相思木樹葉㭜葉アカシアの葉아카시아나무 잎Lá xiêm gaiblock.minecraft.acacia_logAcacia Log金合欢原木相思木原木相思木原木㭜樁アカシアの原木아카시아나무 원목Thân cây xiêm gaiblock.minecraft.acacia_planksAcacia Planks金合欢木板相思木板相思木材㭜材アカシアの板材아카시아나무 판자Ván gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_pressure_plateAcacia Pressure Plate金合欢木压力板相思木壓力板相思木壓力板㭜踏板アカシアの感圧板아카시아나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_saplingAcacia Sapling金合欢树苗相思木樹苗相思木樹苗㭜秧アカシアの苗木아카시아나무 묘목Chồi cây xiêm gaiblock.minecraft.acacia_signAcacia Sign金合欢木告示牌相思木指示牌相思木告示牌㭜牌アカシアの看板아카시아나무 표지판Tấm biển gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_slabAcacia Slab金合欢木台阶相思木半磚相思木半磚㭜版アカシアのハーフブロック아카시아나무 반 블록Phiến gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_stairsAcacia Stairs金合欢木楼梯相思木樓梯相思木階梯㭜階アカシアの階段아카시아나무 계단Cầu thang gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_trapdoorAcacia Trapdoor金合欢木活板门相思木地板門相思木地板門㭜窖門アカシアのトラップドア아카시아나무 다락문Cửa sập gỗ xiêm gaiblock.minecraft.acacia_wall_hanging_signAcacia Wall Hanging Sign墙上的悬挂式金合欢木告示牌牆上嘅相思木吊牌牆上的懸掛式相思木告示牌壁中㭜懸牌壁に付けられたアカシアの吊り看板아카시아나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ xiêm gai trên tườngblock.minecraft.acacia_wall_signAcacia Wall Sign墙上的金合欢木告示牌牆上嘅相思木指示牌牆上的相思木告示牌壁中㭜牌壁に付けられたアカシアの看板아카시아나무 벽 표지판Tấm biển gỗ xiêm gai trên tườngblock.minecraft.acacia_woodAcacia Wood金合欢木相思木相思木塊㭜木アカシアの木아카시아나무Gỗ xiêm gaiblock.minecraft.activator_railActivator Rail激活铁轨觸發路軌觸發鐵軌激軌アクティベーターレール활성화 레일Đường ray kích hoạtblock.minecraft.airAir空气空氣空氣氣空気공기Không khíblock.minecraft.alliumAllium绒球葱絨球葱紫紅球花碩葱アリウム알리움Hành tímblock.minecraft.amethyst_blockBlock of Amethyst紫水晶块紫水晶磚紫水晶方塊紫水玉塊アメジストブロック자수정 블록Khối thạch anh tímblock.minecraft.amethyst_clusterAmethyst Cluster紫水晶簇紫水晶簇紫水晶晶簇紫水玉簇アメジストの塊자수정 군집Cụm thạch anh tímblock.minecraft.ancient_debrisAncient Debris远古残骸遠古殘骸遠古遺骸上古之骸古代の残骸고대 잔해Mảnh vỡ cổ đạiblock.minecraft.andesiteAndesite安山岩安山岩安山岩安山巖安山岩안산암Đá andesitblock.minecraft.andesite_slabAndesite Slab安山岩台阶安山岩半磚安山岩半磚安山巖板安山岩のハーフブロック안산암 반 블록Phiến đá andesitblock.minecraft.andesite_stairsAndesite Stairs安山岩楼梯安山岩樓梯安山岩階梯安山巖階安山岩の階段안산암 계단Cầu thang đá andesitblock.minecraft.andesite_wallAndesite Wall安山岩墙安山岩牆安山岩牆安山巖垣安山岩の塀안산암 담장Tường đá andesitblock.minecraft.anvilAnvil铁砧鐵砧鐵砧鐵砧金床모루Cái đeblock.minecraft.attached_melon_stemAttached Melon Stem结果的西瓜茎連接嘅西瓜椗連接的西瓜梗垂寒瓜莖実がなったスイカの茎수박이 달린 줄기Cuống dưa hấu được gắnblock.minecraft.attached_pumpkin_stemAttached Pumpkin Stem结果的南瓜茎連接嘅南瓜椗連接的南瓜梗垂南瓜莖実がなったカボチャの茎호박이 달린 줄기Cuống bí ngô được gắnblock.minecraft.azaleaAzalea杜鹃花丛杜鵑叢杜鵑叢杜鵑ツツジ진달래Đỗ quyênblock.minecraft.azalea_leavesAzalea Leaves杜鹃树叶杜鵑樹葉杜鵑葉杜鵑葉ツツジの葉진달래 잎Lá đỗ quyênblock.minecraft.azure_bluetAzure Bluet蓝花美耳草雛草雛草美耳草ヒナソウ선애기별꽃Thiến thảo xanhblock.minecraft.bambooBamboo竹子竹竹子竹竹대나무Cây treblock.minecraft.bamboo_blockBlock of Bamboo竹块竹塊竹方塊竹塊竹ブロック대나무 블록Khối treblock.minecraft.bamboo_buttonBamboo Button竹按钮竹按鈕竹按鈕竹鈕竹のボタン대나무 버튼Nút gỗ treblock.minecraft.bamboo_doorBamboo Door竹门竹門竹門竹門竹のドア대나무 문Cửa gỗ treblock.minecraft.bamboo_fenceBamboo Fence竹栅栏竹欄杆竹柵欄竹檻竹のフェンス대나무 울타리Hàng rào gỗ treblock.minecraft.bamboo_fence_gateBamboo Fence Gate竹栅栏门竹閘門竹柵欄門竹扉竹のフェンスゲート대나무 울타리 문Cổng rào gỗ treblock.minecraft.bamboo_hanging_signBamboo Hanging Sign悬挂式竹告示牌竹吊牌懸掛式竹告示牌竹懸牌竹の吊り看板대나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ treblock.minecraft.bamboo_mosaicBamboo Mosaic竹马赛克竹拼塊竹拼塊竹嵌工竹細工대나무 모자이크Khảm treblock.minecraft.bamboo_mosaic_slabBamboo Mosaic Slab竹马赛克台阶竹拼半磚竹拼半磚竹嵌工版竹細工のハーフブロック대나무 모자이크 반 블록Phiến khảm treblock.minecraft.bamboo_mosaic_stairsBamboo Mosaic Stairs竹马赛克楼梯竹拼樓梯竹拼階梯竹嵌工階竹細工の階段대나무 모자이크 계단Cầu thang khảm treblock.minecraft.bamboo_planksBamboo Planks竹板竹板竹材竹材竹の板材대나무 판자Ván gỗ treblock.minecraft.bamboo_pressure_plateBamboo Pressure Plate竹压力板竹壓力板竹壓力板竹踏板竹の感圧板대나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ treblock.minecraft.bamboo_saplingBamboo Shoot竹笋竹筍竹筍竹筍タケノコ죽순Măng treblock.minecraft.bamboo_signBamboo Sign竹告示牌竹指示牌竹告示牌竹牌竹の看板대나무 표지판Tấm biển gỗ treblock.minecraft.bamboo_slabBamboo Slab竹台阶竹半磚竹半磚竹版竹のハーフブロック대나무 반 블록Phiến gỗ treblock.minecraft.bamboo_stairsBamboo Stairs竹楼梯竹樓梯竹階梯竹階竹の階段대나무 계단Cầu thang gỗ treblock.minecraft.bamboo_trapdoorBamboo Trapdoor竹活板门竹地板門竹地板門竹窖門竹のトラップドア대나무 다락문Cửa sập gỗ treblock.minecraft.bamboo_wall_hanging_signBamboo Wall Hanging Sign墙上的悬挂式竹告示牌牆上嘅竹吊牌牆上的懸掛式竹告示牌壁中竹懸牌壁に付けられた竹の吊り看板대나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ tre trên tườngblock.minecraft.bamboo_wall_signBamboo Wall Sign墙上的竹告示牌牆上嘅竹指示牌牆上的竹告示牌壁中竹牌壁に付けられた竹の看板대나무 벽 표지판Tấm biển gỗ tre trên tườngblock.minecraft.barrelBarrel木桶木桶木桶木桶樽통Thùngblock.minecraft.barrierBarrier屏障障幕屏障障バリアブロック방벽Rào chắnblock.minecraft.basaltBasalt玄武岩玄武岩玄武岩黑堦石玄武岩현무암Đá bazanblock.minecraft.beaconBeacon信标烽火台烽火台烽火臺ビーコン신호기Đèn hiệublock.minecraft.bedrockBedrock基岩基岩基岩基石岩盤기반암Đá nềnblock.minecraft.bee_nestBee Nest蜂巢蜂巢蜂窩蜂巢ミツバチの巣벌집Tổ ong tự nhiênblock.minecraft.beehiveBeehive蜂箱蜂箱蜂箱蜂箱養蜂箱벌통Tổ ong nhân tạoblock.minecraft.beetrootsBeetroots甜菜根紅菜頭甜菜根甘藜根ビートルート비트Củ dềnblock.minecraft.bellBell钟鐘鐘鐘鐘종Chuôngblock.minecraft.big_dripleafBig Dripleaf大型垂滴叶大懸葉草大懸葉草碩垂滴葉大きなドリップリーフ큰 흘림잎Lá nhỏ giọt lớnblock.minecraft.big_dripleaf_stemBig Dripleaf Stem大型垂滴叶茎大懸葉草葉椗大懸葉草葉柄碩垂滴葉莖大きなドリップリーフの茎큰 흘림잎 줄기Cuống lá nhỏ giọt lớnblock.minecraft.birch_buttonBirch Button白桦木按钮樺木按鈕樺木按鈕樺鈕シラカバのボタン자작나무 버튼Nút gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_doorBirch Door白桦木门樺木門樺木門樺門シラカバのドア자작나무 문Cửa gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_fenceBirch Fence白桦木栅栏樺木欄杆樺木柵欄樺檻シラカバのフェンス자작나무 울타리Hàng rào gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_fence_gateBirch Fence Gate白桦木栅栏门樺木閘門樺木柵欄門樺扉シラカバのフェンスゲート자작나무 울타리 문Cổng rào gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_hanging_signBirch Hanging Sign悬挂式白桦木告示牌樺木吊牌懸掛式樺木告示牌樺懸牌シラカバの吊り看板자작나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_leavesBirch Leaves白桦树叶樺木樹葉樺木樹葉樺葉シラカバの葉자작나무 잎Lá bạch dươngblock.minecraft.birch_logBirch Log白桦原木樺木原木樺木原木樺樁シラカバの原木자작나무 원목Thân cây bạch dươngblock.minecraft.birch_planksBirch Planks白桦木板樺木板樺木材樺材シラカバの板材자작나무 판자Ván gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_pressure_plateBirch Pressure Plate白桦木压力板樺木壓力板樺木壓力板樺踏板シラカバの感圧板자작나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_saplingBirch Sapling白桦树苗樺木樹苗樺木樹苗樺秧シラカバの苗木자작나무 묘목Chồi cây bạch dươngblock.minecraft.birch_signBirch Sign白桦木告示牌樺木指示牌樺木告示牌樺牌シラカバの看板자작나무 표지판Tấm biển gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_slabBirch Slab白桦木台阶樺木半磚樺木半磚樺版シラカバのハーフブロック자작나무 반 블록Phiến gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_stairsBirch Stairs白桦木楼梯樺木樓梯樺木階梯樺階シラカバの階段자작나무 계단Cầu thang gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_trapdoorBirch Trapdoor白桦木活板门樺木地板門樺木地板門樺窖門シラカバのトラップドア자작나무 다락문Cửa sập gỗ bạch dươngblock.minecraft.birch_wall_hanging_signBirch Wall Hanging Sign墙上的悬挂式白桦木告示牌牆上嘅樺木吊牌牆上的懸掛式樺木告示牌壁中樺懸牌壁に付けられたシラカバの吊り看板자작나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ bạch dương trên tườngblock.minecraft.birch_wall_signBirch Wall Sign墙上的白桦木告示牌牆上嘅樺木指示牌牆上的樺木告示牌壁中樺牌壁に付けられたシラカバの看板자작나무 벽 표지판Tấm biển gỗ bạch dương trên tườngblock.minecraft.birch_woodBirch Wood白桦木樺木樺木塊樺木シラカバの木자작나무Gỗ bạch dươngblock.minecraft.black_bannerBlack Banner黑色旗帜黑色橫額黑色旗幟玄旗黒色の旗검은색 현수막Cờ hiệu đenblock.minecraft.black_bedBlack Bed黑色床黑色牀黑色床黑床黒色のベッド검은색 침대Giường đenblock.minecraft.black_candleBlack Candle黑色蜡烛黑色蠟燭黑色蠟燭黑燭黒色のろうそく검은색 초Nến đenblock.minecraft.black_candle_cakeCake with Black Candle插上黑色蜡烛的蛋糕插咗黑色蠟燭嘅蛋糕插上黑色蠟燭的蛋糕黑燭之洋糕黒色のろうそくが立てられたケーキ검은색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến đenblock.minecraft.black_carpetBlack Carpet黑色地毯黑色地氈黑色地毯黑氍毹黒色のカーペット검은색 양탄자Thảm đenblock.minecraft.black_concreteBlack Concrete黑色混凝土黑色混凝土黑色混凝土黑砼黒色のコンクリート검은색 콘크리트Bê tông đenblock.minecraft.black_concrete_powderBlack Concrete Powder黑色混凝土粉末黑色混凝土粉末黑色混凝土粉末黑砼粉黒色のコンクリートパウダー검은색 콘크리트 가루Bột bê tông đenblock.minecraft.black_glazed_terracottaBlack Glazed Terracotta黑色带釉陶瓦黑色釉陶黑色釉陶黑釉陶黒色の彩釉テラコッタ검은색 유광 테라코타Đất nung tráng men đenblock.minecraft.black_shulker_boxBlack Shulker Box黑色潜影盒黑色界伏盒黑色界伏盒黑贆櫝黒色のシュルカーボックス검은색 셜커 상자Hộp Shulker đenblock.minecraft.black_stained_glassBlack Stained Glass黑色染色玻璃黑色染色玻璃黑色玻璃黑琉璃黒色の色付きガラス검은색 색유리Thủy tinh được nhuộm đenblock.minecraft.black_stained_glass_paneBlack Stained Glass Pane黑色染色玻璃板黑色染色玻璃片黑色玻璃片黑琉璃嵌板黒色の色付きガラス板검은색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm đenblock.minecraft.black_terracottaBlack Terracotta黑色陶瓦黑色陶瓦黑色陶土黑陶黒色のテラコッタ검은색 테라코타Đất nung đenblock.minecraft.black_woolBlack Wool黑色羊毛黑色羊毛黑色羊毛黑羊毛黒色の羊毛검은색 양털Len đenblock.minecraft.blackstoneBlackstone黑石黑石黑石墨石ブラックストーン흑암Đá đenblock.minecraft.blackstone_slabBlackstone Slab黑石台阶黑石半磚黑石半磚墨石版ブラックストーンのハーフブロック흑암 반 블록Phiến đá đenblock.minecraft.blackstone_stairsBlackstone Stairs黑石楼梯黑石樓梯黑石階梯墨石階ブラックストーンの階段흑암 계단Cầu thang đá đenblock.minecraft.blackstone_wallBlackstone Wall黑石墙黑石牆黑石牆墨石垣ブラックストーンの塀흑암 담장Tường đá đenblock.minecraft.blast_furnaceBlast Furnace高炉高爐高爐冶爐溶鉱炉용광로Lò luyện kimblock.minecraft.blue_bannerBlue Banner蓝色旗帜藍色橫額藍色旗幟靛旗青色の旗파란색 현수막Cờ hiệu xanh nước biểnblock.minecraft.blue_bedBlue Bed蓝色床藍色牀藍色床靛床青色のベッド파란색 침대Giường xanh nước biểnblock.minecraft.blue_candleBlue Candle蓝色蜡烛藍色蠟燭藍色蠟燭靛燭青色のろうそく파란색 초Nến xanh nước biểnblock.minecraft.blue_candle_cakeCake with Blue Candle插上蓝色蜡烛的蛋糕插咗藍色蠟燭嘅蛋糕插上藍色蠟燭的蛋糕靛燭之洋糕青色のろうそくが立てられたケーキ파란색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xanh nước biểnblock.minecraft.blue_carpetBlue Carpet蓝色地毯藍色地氈藍色地毯靛氍毹青色のカーペット파란색 양탄자Thảm xanh nước biểnblock.minecraft.blue_concreteBlue Concrete蓝色混凝土藍色混凝土藍色混凝土靛砼青色のコンクリート파란색 콘크리트Bê tông xanh nước biểnblock.minecraft.blue_concrete_powderBlue Concrete Powder蓝色混凝土粉末藍色混凝土粉末藍色混凝土粉末靛砼粉青色のコンクリートパウダー파란색 콘크리트 가루Bột bê tông xanh nước biểnblock.minecraft.blue_glazed_terracottaBlue Glazed Terracotta蓝色带釉陶瓦藍色釉陶藍色釉陶靛釉陶青色の彩釉テラコッタ파란색 유광 테라코타Đất nung tráng men xanh nước biểnblock.minecraft.blue_iceBlue Ice蓝冰藍冰藍冰藍冰青氷푸른얼음Băng xanhblock.minecraft.blue_orchidBlue Orchid兰花蘭花藍色蝴蝶蘭蘭ヒスイラン파란색 난초Phong lan xanhblock.minecraft.blue_shulker_boxBlue Shulker Box蓝色潜影盒藍色界伏盒藍色界伏盒靛贆櫝青色のシュルカーボックス파란색 셜커 상자Hộp Shulker xanh nước biểnblock.minecraft.blue_stained_glassBlue Stained Glass蓝色染色玻璃藍色染色玻璃藍色玻璃靛琉璃青色の色付きガラス파란색 색유리Thủy tinh được nhuộm xanh nước biểnblock.minecraft.blue_stained_glass_paneBlue Stained Glass Pane蓝色染色玻璃板藍色染色玻璃片藍色玻璃片靛琉璃嵌板青色の色付きガラス板파란색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xanh nước biểnblock.minecraft.blue_terracottaBlue Terracotta蓝色陶瓦藍色陶瓦藍色陶土靛陶青色のテラコッタ파란색 테라코타Đất nung xanh nước biểnblock.minecraft.blue_woolBlue Wool蓝色羊毛藍色羊毛藍色羊毛靛羊毛青色の羊毛파란색 양털Len xanh nước biểnblock.minecraft.bone_blockBone Block骨块骨塊骨塊骨塊骨ブロック뼈 블록Khối xươngblock.minecraft.bookshelfBookshelf书架書櫃書櫃書櫥本棚책장Kệ sáchblock.minecraft.brain_coralBrain Coral脑纹珊瑚腦珊瑚腦珊瑚腦珊瑚ノウサンゴ뇌 산호San hô nãoblock.minecraft.brain_coral_blockBrain Coral Block脑纹珊瑚块腦珊瑚方塊腦珊瑚方塊腦珊瑚塊ノウサンゴブロック뇌 산호 블록Khối san hô nãoblock.minecraft.brain_coral_fanBrain Coral Fan脑纹珊瑚扇扇狀腦珊瑚扇狀腦珊瑚扇狀腦珊瑚ノウウチワサンゴ부채형 뇌 산호San hô não hình quạtblock.minecraft.brain_coral_wall_fanBrain Coral Wall Fan墙上的脑纹珊瑚扇牆上嘅扇狀腦珊瑚牆上的扇狀腦珊瑚壁中扇狀腦珊瑚壁付きのノウウチワサンゴ부채형 뇌 산호 벽Cành san hô não hình quạtblock.minecraft.brewing_standBrewing Stand酿造台釀造台釀造台煉藥臺醸造台양조기Giàn pha thuốcblock.minecraft.brick_slabBrick Slab红砖台阶紅磚半磚紅磚半磚磚版レンガのハーフブロック벽돌 반 블록Phiến gạchblock.minecraft.brick_stairsBrick Stairs红砖楼梯紅磚樓梯紅磚階梯磚階レンガの階段벽돌 계단Cầu thang gạchblock.minecraft.brick_wallBrick Wall红砖墙紅磚牆紅磚牆磚垣レンガの塀벽돌 담장Tường gạchblock.minecraft.bricksBricks红砖块紅磚紅磚磚塊レンガ벽돌Gạchblock.minecraft.brown_bannerBrown Banner棕色旗帜啡色橫額棕色旗幟褐旗茶色の旗갈색 현수막Cờ hiệu nâublock.minecraft.brown_bedBrown Bed棕色床啡色牀棕色床褐床茶色のベッド갈색 침대Giường nâublock.minecraft.brown_candleBrown Candle棕色蜡烛啡色蠟燭棕色蠟燭褐燭茶色のろうそく갈색 초Nến nâublock.minecraft.brown_candle_cakeCake with Brown Candle插上棕色蜡烛的蛋糕插咗啡色蠟燭嘅蛋糕插上棕色蠟燭的蛋糕褐燭之洋糕茶色のろうそくが立てられたケーキ갈색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến nâublock.minecraft.brown_carpetBrown Carpet棕色地毯啡色地氈棕色地毯褐氍毹茶色のカーペット갈색 양탄자Thảm nâublock.minecraft.brown_concreteBrown Concrete棕色混凝土啡色混凝土棕色混凝土褐砼茶色のコンクリート갈색 콘크리트Bê tông nâublock.minecraft.brown_concrete_powderBrown Concrete Powder棕色混凝土粉末啡色混凝土粉末棕色混凝土粉末褐砼粉茶色のコンクリートパウダー갈색 콘크리트 가루Bột bê tông nâublock.minecraft.brown_glazed_terracottaBrown Glazed Terracotta棕色带釉陶瓦啡色釉陶棕色釉陶褐釉陶茶色の彩釉テラコッタ갈색 유광 테라코타Đất nung tráng men nâublock.minecraft.brown_mushroomBrown Mushroom棕色蘑菇啡色蘑菇棕色蘑菇褐蕈茶色のキノコ갈색 버섯Nấm nâublock.minecraft.brown_mushroom_blockBrown Mushroom Block棕色蘑菇方块啡色蘑菇方塊棕色蘑菇方塊褐蕈塊茶色のキノコブロック갈색 버섯 블록Khối nấm nâublock.minecraft.brown_shulker_boxBrown Shulker Box棕色潜影盒啡色界伏盒棕色界伏盒褐贆櫝茶色のシュルカーボックス갈색 셜커 상자Hộp Shulker nâublock.minecraft.brown_stained_glassBrown Stained Glass棕色染色玻璃啡色染色玻璃棕色玻璃褐琉璃茶色の色付きガラス갈색 색유리Thủy tinh được nhuộm nâublock.minecraft.brown_stained_glass_paneBrown Stained Glass Pane棕色染色玻璃板啡色染色玻璃片棕色玻璃片褐琉璃嵌板茶色の色付きガラス板갈색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm nâublock.minecraft.brown_terracottaBrown Terracotta棕色陶瓦啡色陶瓦棕色陶土褐陶茶色のテラコッタ갈색 테라코타Đất nung nâublock.minecraft.brown_woolBrown Wool棕色羊毛啡色羊毛棕色羊毛褐羊毛茶色の羊毛갈색 양털Len nâublock.minecraft.bubble_columnBubble Column气泡柱氣泡柱氣泡柱氣柱気泡柱거품 기둥Cột bong bóngblock.minecraft.bubble_coralBubble Coral气泡珊瑚氣泡珊瑚氣泡珊瑚泡珊瑚ミズタマサンゴ거품 산호San hô bong bóngblock.minecraft.bubble_coral_blockBubble Coral Block气泡珊瑚块氣泡珊瑚方塊氣泡珊瑚方塊泡珊瑚塊ミズタマサンゴブロック거품 산호 블록Khối san hô bong bóngblock.minecraft.bubble_coral_fanBubble Coral Fan气泡珊瑚扇扇狀氣泡珊瑚扇狀氣泡珊瑚扇狀泡珊瑚ミズタマウチワサンゴ부채형 거품 산호San hô bong bóng hình quạtblock.minecraft.bubble_coral_wall_fanBubble Coral Wall Fan墙上的气泡珊瑚扇牆上嘅扇狀氣泡珊瑚牆上的扇狀氣泡珊瑚壁中扇狀泡珊瑚壁付きのミズタマウチワサンゴ부채형 거품 산호 벽Cành san hô bong bóng hình quạtblock.minecraft.budding_amethystBudding Amethyst紫水晶母岩紫水晶母岩紫水晶芽床蘊芽紫水玉芽生えたアメジスト싹 틔우는 자수정Nụ thạch anh tímblock.minecraft.cactusCactus仙人掌仙人掌仙人掌仙人掌サボテン선인장Cây xương rồngblock.minecraft.cakeCake蛋糕蛋糕蛋糕洋糕ケーキ케이크Bánh ngọtblock.minecraft.calciteCalcite方解石方解石方解石滑方石方解石방해석Can-xítblock.minecraft.calibrated_sculk_sensorCalibrated Sculk Sensor校频幽匿感测体校準沉靈傳感器校準伏聆振測器幽匿校探子調律されたスカルクセンサー조율한 스컬크 감지체Cảm biến Sculk được hiệu chỉnhblock.minecraft.campfireCampfire营火營火營火營火焚き火모닥불Lửa trạiblock.minecraft.candleCandle蜡烛蠟燭蠟燭燭ろうそく초Nếnblock.minecraft.candle_cakeCake with Candle插上蜡烛的蛋糕插咗蠟燭嘅蛋糕插上蠟燭的蛋糕有燭之洋糕ろうそくが立てられたケーキ초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nếnblock.minecraft.carrotsCarrots胡萝卜紅蘿蔔胡蘿蔔胡蘆菔ニンジン당근Cà rốtblock.minecraft.cartography_tableCartography Table制图台製圖台製圖台輿圖案製図台지도 제작대Bàn vẽ bản đồblock.minecraft.carved_pumpkinCarved Pumpkin雕刻南瓜雕刻南瓜雕刻過的南瓜雕南瓜くり抜かれたカボチャ조각된 호박Bí ngô được khắcblock.minecraft.cauldronCauldron炼药锅鍋鍋釜釜大釜가마솥Vạcblock.minecraft.cave_airCave Air洞穴空气洞穴空氣洞穴空氣穴氣洞窟の空気동굴 공기Không khí hang độngblock.minecraft.cave_vinesCave Vines洞穴藤蔓洞穴藤蔓洞穴藤蔓穴藤洞窟のツタ동굴 덩굴Dây leo hang độngblock.minecraft.cave_vines_plantCave Vines Plant洞穴藤蔓植株洞穴藤蔓植株洞穴藤蔓植株穴藤株洞窟のツタのつる동굴 덩굴 식물Cây dây leo hang độngblock.minecraft.chainChain锁链鐵鏈鎖鏈鏈鎖사슬Dây xíchblock.minecraft.chain_command_blockChain Command Block连锁型命令方块連環型命令方塊連鎖式指令方塊連鎖命令塊チェーンコマンドブロック연쇄형 명령 블록Khối lệnh liền chuỗiblock.minecraft.cherry_buttonCherry Button樱花木按钮櫻花木按鈕櫻花木按鈕櫻鈕サクラのボタン벚나무 버튼Nút gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_doorCherry Door樱花木门櫻花木門櫻花木門櫻門サクラのドア벚나무 문Cửa gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_fenceCherry Fence樱花木栅栏櫻花木欄杆櫻花木柵欄櫻檻サクラのフェンス벚나무 울타리Hàng rào gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_fence_gateCherry Fence Gate樱花木栅栏门櫻花木閘門櫻花木柵欄門櫻扉サクラのフェンスゲート벚나무 울타리 문Cổng rào gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_hanging_signCherry Hanging Sign悬挂式樱花木告示牌櫻花木吊牌懸掛式櫻花木告示牌櫻懸牌サクラの吊り看板벚나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_leavesCherry Leaves樱花树叶櫻花樹葉櫻花木樹葉櫻葉サクラの葉벚나무 잎Lá anh đàoblock.minecraft.cherry_logCherry Log樱花原木櫻花原木櫻花木原木櫻樁サクラの原木벚나무 원목Thân cây anh đàoblock.minecraft.cherry_planksCherry Planks樱花木板櫻花木板櫻花木材櫻材サクラの板材벚나무 판자Ván gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_pressure_plateCherry Pressure Plate樱花木压力板櫻花木壓力板櫻花木壓力板櫻踏板サクラの感圧板벚나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_saplingCherry Sapling樱花树苗櫻花樹苗櫻花木樹苗櫻秧サクラの苗木벚나무 묘목Chồi cây anh đàoblock.minecraft.cherry_signCherry Sign樱花木告示牌櫻花木指示牌櫻花木告示牌櫻牌サクラの看板벚나무 표지판Tấm biển gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_slabCherry Slab樱花木台阶櫻花木半磚櫻花木半磚櫻版サクラのハーフブロック벚나무 반 블록Phiến gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_stairsCherry Stairs樱花木楼梯櫻花木樓梯櫻花木階梯櫻階サクラの階段벚나무 계단Cầu thang gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_trapdoorCherry Trapdoor樱花木活板门櫻花木地板門櫻花木地板門櫻窖門サクラのトラップドア벚나무 다락문Cửa sập gỗ anh đàoblock.minecraft.cherry_wall_hanging_signCherry Wall Hanging Sign墙上的悬挂式樱花木告示牌牆上嘅櫻花木吊牌牆上的懸掛式櫻花木告示牌壁中櫻懸牌壁に付けられたサクラの吊り看板벚나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ anh đào trên tườngblock.minecraft.cherry_wall_signCherry Wall Sign墙上的樱花木告示牌牆上嘅櫻花木指示牌牆上的櫻花木告示牌壁中櫻牌壁に付けられたサクラの看板벚나무 벽 표지판Tấm biển gỗ anh đào trên tườngblock.minecraft.cherry_woodCherry Wood樱花木櫻花木櫻花木塊櫻木サクラの木벚나무Gỗ anh đàoblock.minecraft.chestChest箱子儲物箱儲物箱箱チェスト상자Rươngblock.minecraft.chipped_anvilChipped Anvil开裂的铁砧微損嘅鐵砧微損的鐵砧裂鐵砧欠けた金床금 간 모루Cái đe bị nứtblock.minecraft.chiseled_bookshelfChiseled Bookshelf雕纹书架浮雕書櫃浮雕書櫃雕書櫥模様入りの本棚조각된 책장Kệ sách được đụcblock.minecraft.chiseled_copperChiseled Copper雕纹铜块浮雕銅磚浮雕銅方塊雕銅塊模様入りの銅조각된 구리Khối đồng được đụcblock.minecraft.chiseled_deepslateChiseled Deepslate雕纹深板岩浮雕深板岩浮雕深板岩雕板巖模様入りの深層岩조각된 심층암Đá bảng sâu được đụcblock.minecraft.chiseled_nether_bricksChiseled Nether Bricks雕纹下界砖块浮雕地獄磚浮雕地獄磚雕焱界磚模様入りのネザーレンガ조각된 네더 벽돌Gạch Nether được đụcblock.minecraft.chiseled_polished_blackstoneChiseled Polished Blackstone雕纹磨制黑石浮雕拋光黑石浮雕拋光黑石雕鎣墨石模様入りの磨かれたブラックストーン조각된 윤나는 흑암Đá đen được đánh bóng được đụcblock.minecraft.chiseled_quartz_blockChiseled Quartz Block雕纹石英块浮雕石英磚浮雕石英方塊雕石英塊模様入りのクォーツブロック조각된 석영 블록Khối thạch anh được đụcblock.minecraft.chiseled_red_sandstoneChiseled Red Sandstone雕纹红砂岩浮雕紅砂岩浮雕紅砂岩雕紅砂模様入りの赤い砂岩조각된 붉은 사암Cát kết đỏ được đụcblock.minecraft.chiseled_sandstoneChiseled Sandstone雕纹砂岩浮雕砂岩浮雕砂岩雕砂模様入りの砂岩조각된 사암Cát kết được đụcblock.minecraft.chiseled_stone_bricksChiseled Stone Bricks雕纹石砖浮雕石磚浮雕石磚雕磚模様入りの石レンガ조각된 석재 벽돌Gạch đá được đụcblock.minecraft.chiseled_tuffChiseled Tuff雕纹凝灰岩浮雕凝灰岩浮雕凝灰岩雕積塊石模様入りの凝灰岩조각된 응회암Đá túp được đụcblock.minecraft.chiseled_tuff_bricksChiseled Tuff Bricks雕纹凝灰岩砖浮雕凝灰岩磚浮雕凝灰岩磚雕積塊石磚模様入りの凝灰岩レンガ조각된 응회암 벽돌Gạch đá túp được đụcblock.minecraft.chorus_flowerChorus Flower紫颂花歌萊花歌萊花頌緲花コーラスフラワー후렴화Hoa Chorusblock.minecraft.chorus_plantChorus Plant紫颂植株歌萊枝歌萊枝頌緲枝コーラスプラント후렴초Cây Chorusblock.minecraft.clayClay黏土黏土黏土埴塊粘土점토Đất sétblock.minecraft.coal_blockBlock of Coal煤炭块煤炭磚煤炭方塊石炭塊石炭ブロック석탄 블록Khối thanblock.minecraft.coal_oreCoal Ore煤矿石煤礦煤礦石炭礦石炭鉱石석탄 광석Quặng thanblock.minecraft.coarse_dirtCoarse Dirt砂土粗泥粗泥澱土粗い土거친 흙Đất thôblock.minecraft.cobbled_deepslateCobbled Deepslate深板岩圆石深板岩碎石深板岩碎石碎板巖深層岩の丸石심층암 조약돌Đá cuội bảng sâublock.minecraft.cobbled_deepslate_slabCobbled Deepslate Slab深板岩圆石台阶深板岩碎石半磚碎深板岩半磚碎板巖版深層岩の丸石のハーフブロック심층암 조약돌 반 블록Phiến đá cuội bảng sâublock.minecraft.cobbled_deepslate_stairsCobbled Deepslate Stairs深板岩圆石楼梯深板岩碎石樓梯碎深板岩階梯碎板巖階深層岩の丸石の階段심층암 조약돌 계단Cầu thang đá cuội bảng sâublock.minecraft.cobbled_deepslate_wallCobbled Deepslate Wall深板岩圆石墙深板岩碎石牆碎深板岩牆碎板巖垣深層岩の丸石の塀심층암 조약돌 담장Tường đá cuội bảng sâublock.minecraft.cobblestoneCobblestone圆石碎石鵝卵石䃮丸石조약돌Đá cuộiblock.minecraft.cobblestone_slabCobblestone Slab圆石台阶碎石半磚鵝卵石半磚䃮版丸石のハーフブロック조약돌 반 블록Phiến đá cuộiblock.minecraft.cobblestone_stairsCobblestone Stairs圆石楼梯碎石樓梯鵝卵石階梯䃮階丸石の階段조약돌 계단Cầu thang đá cuộiblock.minecraft.cobblestone_wallCobblestone Wall圆石墙碎石牆鵝卵石牆䃮垣丸石の塀조약돌 담장Tường đá cuộiblock.minecraft.cobwebCobweb蜘蛛网蜘蛛網蜘蛛網蛛網クモの巣거미줄Mạng nhệnblock.minecraft.cocoaCocoa可可果可可果可可豆可可荳カカオの実코코아Ca caoblock.minecraft.command_blockCommand Block命令方块命令方塊指令方塊命令塊コマンドブロック명령 블록Khối lệnhblock.minecraft.comparatorRedstone Comparator红石比较器紅石比較器紅石比較器較赭儀レッドストーンコンパレーター레드스톤 비교기Mạch so sánh Redstoneblock.minecraft.composterComposter堆肥桶堆肥桶堆肥箱肥箱コンポスター퇴비통Thùng ủ phânblock.minecraft.conduitConduit潮涌核心海靈核心海靈核心湧靈核コンジット전달체Ống dẫnblock.minecraft.copper_blockBlock of Copper铜块銅磚銅方塊銅塊銅ブロック구리 블록Khối đồngblock.minecraft.copper_bulbCopper Bulb铜灯銅燈銅燈銅燈銅の電球구리 전구Đèn đồngblock.minecraft.copper_doorCopper Door铜门銅門銅門銅門銅のドア구리 문Cửa đồngblock.minecraft.copper_grateCopper Grate铜格栅銅網格銅格柵銅柵網銅の格子구리 격자Lưới đồngblock.minecraft.copper_oreCopper Ore铜矿石銅礦銅礦銅礦銅鉱石구리 광석Quặng đồngblock.minecraft.copper_trapdoorCopper Trapdoor铜活板门銅地板門銅地板門銅窖門銅のトラップドア구리 다락문Cửa sập đồngblock.minecraft.cornflowerCornflower矢车菊矢車菊矢車菊矢車菊ヤグルマギク수레국화Thanh cúcblock.minecraft.cracked_deepslate_bricksCracked Deepslate Bricks裂纹深板岩砖裂紋深板岩磚裂紋深板岩磚裂板巖磚ひび割れた深層岩レンガ금 간 심층암 벽돌Gạch đá bảng sâu nứtblock.minecraft.cracked_deepslate_tilesCracked Deepslate Tiles裂纹深板岩瓦裂紋深板岩瓦裂紋深板岩磚瓦裂板巖瓦ひび割れた深層岩タイル금 간 심층암 타일Đá lát bảng sâu nứtblock.minecraft.cracked_nether_bricksCracked Nether Bricks裂纹下界砖块裂紋地獄磚裂紋地獄磚裂焱界磚ひび割れたネザーレンガ금 간 네더 벽돌Gạch Nether nứtblock.minecraft.cracked_polished_blackstone_bricksCracked Polished Blackstone Bricks裂纹磨制黑石砖裂紋拋光黑石磚裂紋拋光黑石磚裂鎣墨石磚ひび割れた磨かれたブラックストーンレンガ금 간 윤나는 흑암 벽돌Gạch đá đen được đánh bóng nứtblock.minecraft.cracked_stone_bricksCracked Stone Bricks裂纹石砖裂紋石磚裂紋石磚裂磚ひび割れた石レンガ금 간 석재 벽돌Gạch đá nứtblock.minecraft.crafterCrafter合成器合成器合成器製械自動作業台제작기Máy chế tạoblock.minecraft.crafting_tableCrafting Table工作台工作台工作台製物案作業台제작대Bàn chế tạoblock.minecraft.creeper_headCreeper Head苦力怕的头Creeper 頭顱苦力怕頭顱伏臨首クリーパーの頭크리퍼 머리Đầu Creeperblock.minecraft.creeper_wall_headCreeper Wall Head墙上的苦力怕的头牆上嘅 Creeper 頭顱牆上的苦力怕頭顱壁中伏臨首壁に付けられたクリーパーの頭크리퍼 벽 머리Đầu Creeper trên tườngblock.minecraft.crimson_buttonCrimson Button绯红木按钮猩紅菌木按鈕緋紅蕈木按鈕緋蕈木鈕真紅のボタン진홍빛 버튼Nút đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_doorCrimson Door绯红木门猩紅菌木門緋紅蕈木門緋蕈木門真紅のドア진홍빛 문Cửa đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_fenceCrimson Fence绯红木栅栏猩紅菌木欄杆緋紅蕈木柵欄緋蕈木檻真紅のフェンス진홍빛 울타리Hàng rào đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_fence_gateCrimson Fence Gate绯红木栅栏门猩紅菌木閘門緋紅蕈木柵欄門緋蕈木扉真紅のフェンスゲート진홍빛 울타리 문Cổng rào đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_fungusCrimson Fungus绯红菌猩紅菌菇緋紅蕈菇緋蕈真紅のキノコ진홍빛 균Nấm đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_hanging_signCrimson Hanging Sign悬挂式绯红木告示牌猩紅菌木吊牌懸掛式緋紅蕈木告示牌緋蕈木懸牌真紅の吊り看板진홍빛 매다는 표지판Tấm biển treo đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_hyphaeCrimson Hyphae绯红菌核猩紅菌絲體緋紅菌絲體緋蕈體真紅の菌糸진홍빛 균사Sợi nấm đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_nyliumCrimson Nylium绯红菌岩猩紅菌絲石緋紅菌絲石緋蕈巖真紅のナイリウム진홍빛 네사체Khuẩn dị thể đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_planksCrimson Planks绯红木板猩紅菌木板緋紅蕈木材緋蕈木材真紅の板材진홍빛 판자Ván đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_pressure_plateCrimson Pressure Plate绯红木压力板猩紅菌木壓力板緋紅蕈木壓力板緋蕈木踏板真紅の感圧板진홍빛 압력판Đĩa cảm biến áp lực đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_rootsCrimson Roots绯红菌索猩紅菌根緋紅蕈根緋蕈索真紅の根진홍빛 뿌리Rễ đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_signCrimson Sign绯红木告示牌猩紅菌木指示牌緋紅蕈木告示牌緋蕈木牌真紅の看板진홍빛 표지판Tấm biển đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_slabCrimson Slab绯红木台阶猩紅菌木半磚緋紅蕈木半磚緋蕈木版真紅のハーフブロック진홍빛 반 블록Phiến đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_stairsCrimson Stairs绯红木楼梯猩紅菌木樓梯緋紅蕈木階梯緋蕈木階真紅の階段진홍빛 계단Cầu thang đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_stemCrimson Stem绯红菌柄猩紅菌椗緋紅蕈柄緋蕈柄真紅の幹진홍빛 자루Cuống đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_trapdoorCrimson Trapdoor绯红木活板门猩紅菌木地板門緋紅蕈木地板門緋蕈木窖門真紅のトラップドア진홍빛 다락문Cửa sập đỏ thẫmblock.minecraft.crimson_wall_hanging_signCrimson Wall Hanging Sign墙上的悬挂式绯红木告示牌牆上嘅猩紅菌木吊牌牆上的懸掛式緋紅蕈木告示牌壁中緋蕈木懸牌壁に付けられた真紅の吊り看板진홍빛 벽 매다는 표지판Tấm biển treo đỏ thẫm trên tườngblock.minecraft.crimson_wall_signCrimson Wall Sign墙上的绯红木告示牌牆上嘅猩紅菌木指示牌牆上的緋紅蕈木告示牌壁中緋蕈木牌壁に付けられた真紅の看板진홍빛 벽 표지판Tấm biển đỏ thẫm trên tườngblock.minecraft.crying_obsidianCrying Obsidian哭泣的黑曜石哭曜石哭泣的黑曜石泣黑曜石泣く黒曜石우는 흑요석Hắc diện thạch khócblock.minecraft.cut_copperCut Copper切制铜块切製銅磚切製銅方塊割銅塊切り込み入りの銅깎인 구리Khối đồng được cắtblock.minecraft.cut_copper_slabCut Copper Slab切制铜台阶切製銅半磚切製銅半磚割銅版切り込み入りの銅のハーフブロック깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắtblock.minecraft.cut_copper_stairsCut Copper Stairs切制铜楼梯切製銅樓梯切製銅階梯割銅階切り込み入りの銅の階段깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắtblock.minecraft.cut_red_sandstoneCut Red Sandstone切制红砂岩切製紅砂岩切製紅砂岩割紅砂研がれた赤い砂岩깎인 붉은 사암Cát kết đỏ được cắtblock.minecraft.cut_red_sandstone_slabCut Red Sandstone Slab切制红砂岩台阶切製紅砂岩半磚切製紅砂岩半磚割紅砂版研がれた赤い砂岩のハーフブロック깎인 붉은 사암 반 블록Phiến cát kết đỏ được cắtblock.minecraft.cut_sandstoneCut Sandstone切制砂岩切製砂岩切製砂岩割砂研がれた砂岩깎인 사암Cát kết được cắtblock.minecraft.cut_sandstone_slabCut Sandstone Slab切制砂岩台阶切製砂岩半磚切製砂岩半磚割砂版研がれた砂岩のハーフブロック깎인 사암 반 블록Phiến cát kết được cắtblock.minecraft.cyan_bannerCyan Banner青色旗帜青藍色橫額青色旗幟黛旗青緑色の旗청록색 현수막Cờ hiệu lục lamblock.minecraft.cyan_bedCyan Bed青色床青藍色牀青色床黛床青緑色のベッド청록색 침대Giường lục lamblock.minecraft.cyan_candleCyan Candle青色蜡烛青藍色蠟燭青色蠟燭黛燭青緑色のろうそく청록색 초Nến lục lamblock.minecraft.cyan_candle_cakeCake with Cyan Candle插上青色蜡烛的蛋糕插咗青藍色蠟燭嘅蛋糕插上青色蠟燭的蛋糕黛燭之洋糕青緑色のろうそくが立てられたケーキ청록색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến lục lamblock.minecraft.cyan_carpetCyan Carpet青色地毯青藍色地氈青色地毯黛氍毹青緑色のカーペット청록색 양탄자Thảm lục lamblock.minecraft.cyan_concreteCyan Concrete青色混凝土青藍色混凝土青色混凝土黛砼青緑色のコンクリート청록색 콘크리트Bê tông lục lamblock.minecraft.cyan_concrete_powderCyan Concrete Powder青色混凝土粉末青藍色混凝土粉末青色混凝土粉末黛砼粉青緑色のコンクリートパウダー청록색 콘크리트 가루Bột bê tông lục lamblock.minecraft.cyan_glazed_terracottaCyan Glazed Terracotta青色带釉陶瓦青藍色釉陶青色釉陶黛釉陶青緑色の彩釉テラコッタ청록색 유광 테라코타Đất nung tráng men lục lamblock.minecraft.cyan_shulker_boxCyan Shulker Box青色潜影盒青藍色界伏盒青色界伏盒黛贆櫝青緑色のシュルカーボックス청록색 셜커 상자Hộp Shulker lục lamblock.minecraft.cyan_stained_glassCyan Stained Glass青色染色玻璃青藍色染色玻璃青色玻璃黛琉璃青緑色の色付きガラス청록색 색유리Thủy tinh được nhuộm lục lamblock.minecraft.cyan_stained_glass_paneCyan Stained Glass Pane青色染色玻璃板青藍色染色玻璃片青色玻璃片黛琉璃嵌板青緑色の色付きガラス板청록색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm lục lamblock.minecraft.cyan_terracottaCyan Terracotta青色陶瓦青藍色陶瓦青色陶土黛陶青緑色のテラコッタ청록색 테라코타Đất nung lục lamblock.minecraft.cyan_woolCyan Wool青色羊毛青藍色羊毛青色羊毛黛羊毛青緑色の羊毛청록색 양털Len lục lamblock.minecraft.damaged_anvilDamaged Anvil损坏的铁砧耗損嘅鐵砧耗損的鐵砧壞鐵砧壊れかけの金床손상된 모루Cái đe bị hỏngblock.minecraft.dandelionDandelion蒲公英蒲公英蒲公英蒲公英タンポポ민들레Bồ công anhblock.minecraft.dark_oak_buttonDark Oak Button深色橡木按钮黑橡木按鈕黑橡木按鈕黯柞鈕ダークオークのボタン짙은 참나무 버튼Nút gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_doorDark Oak Door深色橡木门黑橡木門黑橡木門黯柞門ダークオークのドア짙은 참나무 문Cửa gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_fenceDark Oak Fence深色橡木栅栏黑橡木欄杆黑橡木柵欄黯柞檻ダークオークのフェンス짙은 참나무 울타리Hàng rào gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_fence_gateDark Oak Fence Gate深色橡木栅栏门黑橡木閘門黑橡木柵欄門黯柞扉ダークオークのフェンスゲート짙은 참나무 울타리 문Cổng rào gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_hanging_signDark Oak Hanging Sign悬挂式深色橡木告示牌黑橡木吊牌懸掛式黑橡木告示牌黯柞懸牌ダークオークの吊り看板짙은 참나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_leavesDark Oak Leaves深色橡树树叶黑橡木樹葉黑橡木樹葉黯柞葉ダークオークの葉짙은 참나무 잎Lá sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_logDark Oak Log深色橡木原木黑橡木原木黑橡木原木黯柞樁ダークオークの原木짙은 참나무 원목Thân cây sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_planksDark Oak Planks深色橡木木板黑橡木板黑橡木材黯柞材ダークオークの板材짙은 참나무 판자Ván gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_pressure_plateDark Oak Pressure Plate深色橡木压力板黑橡木壓力板黑橡木壓力板黯柞踏板ダークオークの感圧板짙은 참나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_saplingDark Oak Sapling深色橡树树苗黑橡木樹苗黑橡木樹苗黯柞秧ダークオークの苗木짙은 참나무 묘목Chồi cây sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_signDark Oak Sign深色橡木告示牌黑橡木指示牌黑橡木告示牌黯柞牌ダークオークの看板짙은 참나무 표지판Tấm biển gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_slabDark Oak Slab深色橡木台阶黑橡木半磚黑橡木半磚黯柞版ダークオークのハーフブロック짙은 참나무 반 블록Phiến gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_stairsDark Oak Stairs深色橡木楼梯黑橡木樓梯黑橡木階梯黯柞階ダークオークの階段짙은 참나무 계단Cầu thang gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_trapdoorDark Oak Trapdoor深色橡木活板门黑橡木地板門黑橡木地板門黯柞窖門ダークオークのトラップドア짙은 참나무 다락문Cửa sập gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_oak_wall_hanging_signDark Oak Wall Hanging Sign墙上的悬挂式深色橡木告示牌牆上嘅黑橡木吊牌牆上的懸掛式黑橡木告示牌壁中黯柞懸牌壁に付けられたダークオークの吊り看板짙은 참나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ sồi sẫm trên tườngblock.minecraft.dark_oak_wall_signDark Oak Wall Sign墙上的深色橡木告示牌牆上嘅黑橡木指示牌牆上的黑橡木告示牌壁中黯柞牌壁に付けられたダークオークの看板짙은 참나무 벽 표지판Tấm biển gỗ sồi sẫm trên tườngblock.minecraft.dark_oak_woodDark Oak Wood深色橡木黑橡木黑橡木塊黯柞木ダークオークの木짙은 참나무Gỗ sồi sẫmblock.minecraft.dark_prismarineDark Prismarine暗海晶石暗海磷石暗海磷石黯磷ダークプリズマリン짙은 프리즈머린Lăng trụ biển sẫm màublock.minecraft.dark_prismarine_slabDark Prismarine Slab暗海晶石台阶暗海磷石半磚暗海磷石半磚黯磷版ダークプリズマリンのハーフブロック짙은 프리즈머린 반 블록Phiến lăng trụ biển sẫm màublock.minecraft.dark_prismarine_stairsDark Prismarine Stairs暗海晶石楼梯暗海磷石樓梯暗海磷石階梯黯磷階ダークプリズマリンの階段짙은 프리즈머린 계단Cầu thang lăng trụ biển sẫm màublock.minecraft.daylight_detectorDaylight Detector阳光探测器日光感測器日光感測器測暉儀日照センサー햇빛 감지기Máy dò ánh sángblock.minecraft.dead_brain_coralDead Brain Coral失活的脑纹珊瑚死亡腦珊瑚死亡的腦珊瑚枯腦珊瑚死んだノウサンゴ죽은 뇌 산호San hô não chếtblock.minecraft.dead_brain_coral_blockDead Brain Coral Block失活的脑纹珊瑚块死亡腦珊瑚方塊死亡的腦珊瑚方塊枯腦珊瑚塊死んだノウサンゴブロック죽은 뇌 산호 블록Khối san hô não chếtblock.minecraft.dead_brain_coral_fanDead Brain Coral Fan失活的脑纹珊瑚扇死亡扇狀腦珊瑚死亡的扇狀腦珊瑚枯扇狀腦珊瑚死んだノウウチワサンゴ죽은 부채형 뇌 산호San hô não hình quạt chếtblock.minecraft.dead_brain_coral_wall_fanDead Brain Coral Wall Fan墙上的失活脑纹珊瑚扇牆上嘅死亡扇狀腦珊瑚牆上死亡的扇狀腦珊瑚壁中枯扇狀腦珊瑚壁付きの死んだノウウチワサンゴ죽은 부채형 뇌 산호 벽Cành san hô não hình quạt chếtblock.minecraft.dead_bubble_coralDead Bubble Coral失活的气泡珊瑚死亡氣泡珊瑚死亡的氣泡珊瑚枯泡珊瑚死んだミズタマサンゴ죽은 거품 산호San hô bong bóng chếtblock.minecraft.dead_bubble_coral_blockDead Bubble Coral Block失活的气泡珊瑚块死亡氣泡珊瑚方塊死亡的氣泡珊瑚方塊枯泡珊瑚塊死んだミズタマサンゴブロック죽은 거품 산호 블록Khối san hô bong bóng chếtblock.minecraft.dead_bubble_coral_fanDead Bubble Coral Fan失活的气泡珊瑚扇死亡扇狀氣泡珊瑚死亡的扇狀氣泡珊瑚枯扇狀泡珊瑚死んだミズタマウチワサンゴ죽은 부채형 거품 산호San hô bong bóng hình quạt chếtblock.minecraft.dead_bubble_coral_wall_fanDead Bubble Coral Wall Fan墙上的失活气泡珊瑚扇牆上嘅死亡扇狀氣泡珊瑚牆上死亡的扇狀氣泡珊瑚壁中枯扇狀泡珊瑚壁付きの死んだミズタマウチワサンゴ죽은 부채형 거품 산호 벽Cành san hô bong bóng hình quạt chếtblock.minecraft.dead_bushDead Bush枯萎的灌木死灌木枯灌木枯木枯れ木마른 덤불Bụi cây khôblock.minecraft.dead_fire_coralDead Fire Coral失活的火珊瑚死亡火珊瑚死亡的火珊瑚枯火珊瑚死んだミレポラサンゴ죽은 불 산호San hô lửa chếtblock.minecraft.dead_fire_coral_blockDead Fire Coral Block失活的火珊瑚块死亡火珊瑚方塊死亡的火珊瑚方塊枯火珊瑚塊死んだミレポラサンゴブロック죽은 불 산호 블록Khối san hô lửa chếtblock.minecraft.dead_fire_coral_fanDead Fire Coral Fan失活的火珊瑚扇死亡扇狀火珊瑚死亡的扇狀火珊瑚枯扇狀火珊瑚死んだミレポラウチワサンゴ죽은 부채형 불 산호San hô lửa hình quạt chếtblock.minecraft.dead_fire_coral_wall_fanDead Fire Coral Wall Fan墙上的失活火珊瑚扇牆上嘅死亡扇狀火珊瑚牆上死亡的扇狀火珊瑚壁中枯扇狀火珊瑚壁付きの死んだミレポラウチワサンゴ죽은 부채형 불 산호 벽Cành san hô lửa hình quạt chếtblock.minecraft.dead_horn_coralDead Horn Coral失活的鹿角珊瑚死亡角珊瑚死亡的角珊瑚枯角珊瑚死んだシカツノサンゴ죽은 사방산호San hô sừng chếtblock.minecraft.dead_horn_coral_blockDead Horn Coral Block失活的鹿角珊瑚块死亡角珊瑚方塊死亡的角珊瑚方塊枯角珊瑚塊死んだシカツノサンゴブロック죽은 사방산호 블록Khối san hô sừng chếtblock.minecraft.dead_horn_coral_fanDead Horn Coral Fan失活的鹿角珊瑚扇死亡扇狀角珊瑚死亡的扇狀角珊瑚枯扇狀角珊瑚死んだシカツノウチワサンゴ죽은 부채형 사방산호San hô sừng hình quạt chếtblock.minecraft.dead_horn_coral_wall_fanDead Horn Coral Wall Fan墙上的失活鹿角珊瑚扇牆上嘅死亡扇狀角珊瑚牆上死亡的扇狀角珊瑚壁中枯扇狀角珊瑚壁付きの死んだシカツノウチワサンゴ죽은 부채형 사방산호 벽Cành san hô sừng hình quạt chếtblock.minecraft.dead_tube_coralDead Tube Coral失活的管珊瑚死亡管珊瑚死亡的管珊瑚枯管珊瑚死んだクダサンゴ죽은 관 산호San hô ống tròn chếtblock.minecraft.dead_tube_coral_blockDead Tube Coral Block失活的管珊瑚块死亡管珊瑚方塊死亡的管珊瑚方塊枯管珊瑚塊死んだクダサンゴブロック죽은 관 산호 블록Khối san hô ống tròn chếtblock.minecraft.dead_tube_coral_fanDead Tube Coral Fan失活的管珊瑚扇死亡扇狀管珊瑚死亡的扇狀管珊瑚枯扇狀管珊瑚死んだクダウチワサンゴ죽은 부채형 관 산호San hô ống tròn hình quạt chếtblock.minecraft.dead_tube_coral_wall_fanDead Tube Coral Wall Fan墙上的失活管珊瑚扇牆上嘅死亡扇狀管珊瑚牆上死亡的扇狀管珊瑚壁中枯扇狀管珊瑚壁付きの死んだクダウチワサンゴ죽은 부채형 관 산호 벽Cành san hô ống tròn hình quạt chếtblock.minecraft.decorated_potDecorated Pot饰纹陶罐裝飾陶罐飾紋陶罐飾甕飾り壺장식된 도자기Chậu trang tríblock.minecraft.deepslateDeepslate深板岩深板岩深板岩板巖深層岩심층암Đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_brick_slabDeepslate Brick Slab深板岩砖台阶深板岩磚半磚深板岩磚半磚板巖磚版深層岩レンガのハーフブロック심층암 벽돌 반 블록Phiến gạch đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_brick_stairsDeepslate Brick Stairs深板岩砖楼梯深板岩磚樓梯深板岩磚階梯板巖磚階深層岩レンガの階段심층암 벽돌 계단Cầu thang gạch đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_brick_wallDeepslate Brick Wall深板岩砖墙深板岩磚牆深板岩磚牆板巖磚垣深層岩レンガの塀심층암 벽돌 담장Tường gạch đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_bricksDeepslate Bricks深板岩砖深板岩磚深板岩磚板巖磚深層岩レンガ심층암 벽돌Gạch đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_coal_oreDeepslate Coal Ore深层煤矿石深層煤礦深板岩煤礦深石炭礦深層石炭鉱石심층암 석탄 광석Quặng than đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_copper_oreDeepslate Copper Ore深层铜矿石深層銅礦深板岩銅礦深銅礦深層銅鉱石심층암 구리 광석Quặng đồng đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_diamond_oreDeepslate Diamond Ore深层钻石矿石深層鑽石礦深板岩鑽石礦深金剛石礦深層ダイヤモンド鉱石심층암 다이아몬드 광석Quặng kim cương đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_emerald_oreDeepslate Emerald Ore深层绿宝石矿石深層綠寶石礦深板岩綠寶石礦深祖母綠礦深層エメラルド鉱石심층암 에메랄드 광석Quặng ngọc lục bảo đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_gold_oreDeepslate Gold Ore深层金矿石深層金礦深板岩金礦深金礦深層金鉱石심층암 금 광석Quặng vàng đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_iron_oreDeepslate Iron Ore深层铁矿石深層鐵礦深板岩鐵礦深鐵礦深層鉄鉱石심층암 철 광석Quặng sắt đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_lapis_oreDeepslate Lapis Lazuli Ore深层青金石矿石深層青金石礦深板岩青金石礦深群青礦深層ラピスラズリ鉱石심층암 청금석 광석Quặng ngọc lưu ly đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_redstone_oreDeepslate Redstone Ore深层红石矿石深層紅石礦深板岩紅石礦深紅石礦深層レッドストーン鉱石심층암 레드스톤 광석Quặng Redstone đá bảng sâublock.minecraft.deepslate_tile_slabDeepslate Tile Slab深板岩瓦台阶深板岩瓦半磚深板岩磚瓦半磚板巖瓦版深層岩タイルのハーフブロック심층암 타일 반 블록Phiến đá lát bảng sâublock.minecraft.deepslate_tile_stairsDeepslate Tile Stairs深板岩瓦楼梯深板岩瓦樓梯深板岩磚瓦階梯板巖瓦階深層岩タイルの階段심층암 타일 계단Cầu thang đá lát bảng sâublock.minecraft.deepslate_tile_wallDeepslate Tile Wall深板岩瓦墙深板岩瓦牆深板岩磚瓦牆板巖瓦垣深層岩タイルの塀심층암 타일 담장Tường đá lát bảng sâublock.minecraft.deepslate_tilesDeepslate Tiles深板岩瓦深板岩瓦深板岩磚瓦板巖瓦深層岩タイル심층암 타일Đá lát bảng sâublock.minecraft.detector_railDetector Rail探测铁轨感壓路軌感測鐵軌測軌ディテクターレール감지 레일Đường ray cảm biếnblock.minecraft.diamond_blockBlock of Diamond钻石块鑽石磚鑽石方塊金剛石塊ダイヤモンドブロック다이아몬드 블록Khối kim cươngblock.minecraft.diamond_oreDiamond Ore钻石矿石鑽石礦鑽石礦金剛石礦ダイヤモンド鉱石다이아몬드 광석Quặng kim cươngblock.minecraft.dioriteDiorite闪长岩閃長岩閃長岩閃綠石閃緑岩섬록암Đá dioritblock.minecraft.diorite_slabDiorite Slab闪长岩台阶閃長岩半磚閃長岩半磚閃綠石版閃緑岩のハーフブロック섬록암 반 블록Phiến đá dioritblock.minecraft.diorite_stairsDiorite Stairs闪长岩楼梯閃長岩樓梯閃長岩階梯閃綠石階閃緑岩の階段섬록암 계단Cầu thang đá dioritblock.minecraft.diorite_wallDiorite Wall闪长岩墙閃長岩牆閃長岩牆閃綠石垣閃緑岩の塀섬록암 담장Tường đá dioritblock.minecraft.dirtDirt泥土泥土泥土土土흙Đấtblock.minecraft.dirt_pathDirt Path土径泥徑土徑土徑土の道흙 길Đường đấtblock.minecraft.dispenserDispenser发射器發射器發射器射械ディスペンサー발사기Máy phân phátblock.minecraft.dragon_eggDragon Egg龙蛋龍蛋龍蛋龍卵ドラゴンの卵드래곤 알Trứng rồngblock.minecraft.dragon_headDragon Head龙首龍頭龍首龍首ドラゴンの頭드래곤 머리Đầu rồngblock.minecraft.dragon_wall_headDragon Wall Head墙上的龙首牆上嘅龍頭牆上的龍首壁中龍首壁に付けられたドラゴンの頭드래곤 벽 머리Đầu rồng trên tườngblock.minecraft.dried_kelp_blockDried Kelp Block干海带块乾海帶捆海帶乾塊乾海帶塊乾燥した昆布ブロック말린 켈프 블록Khối tảo bẹ khôblock.minecraft.dripstone_blockDripstone Block滴水石块滴水石鐘乳石方塊鐘乳石塊鍾乳石ブロック점적석 블록Khối thạch nhũblock.minecraft.dropperDropper投掷器投擲器投擲器擲械ドロッパー공급기Máy thảblock.minecraft.emerald_blockBlock of Emerald绿宝石块綠寶石磚綠寶石方塊祖母綠塊エメラルドブロック에메랄드 블록Khối ngọc lục bảoblock.minecraft.emerald_oreEmerald Ore绿宝石矿石綠寶石礦綠寶石礦祖母綠礦エメラルド鉱石에메랄드 광석Quặng ngọc lục bảoblock.minecraft.enchanting_tableEnchanting Table附魔台附魔台附魔台淬靈案エンチャントテーブル마법 부여대Bàn phù phépblock.minecraft.end_gatewayEnd Gateway末地折跃门終界折躍門終界折躍門終界門關エンドゲートウェイ엔드 관문Cổng vào The Endblock.minecraft.end_portalEnd Portal末地传送门終界傳送門終界傳送門終界結界門エンドポータル엔드 차원문Cổng Endblock.minecraft.end_portal_frameEnd Portal Frame末地传送门框架終界傳送門框終界傳送門框架終界結界門匡エンドポータルフレーム엔드 차원문 틀Khung cổng Endblock.minecraft.end_rodEnd Rod末地烛終界燭終界燭終界燭エンドロッド엔드 막대기Thanh gậy Endblock.minecraft.end_stoneEnd Stone末地石終界石終界石終界巖エンドストーン엔드 돌Đá Endblock.minecraft.end_stone_brick_slabEnd Stone Brick Slab末地石砖台阶終界石磚半磚終界石磚半磚終界巖磚版エンドストーンレンガのハーフブロック엔드 석재 벽돌 반 블록Phiến gạch đá Endblock.minecraft.end_stone_brick_stairsEnd Stone Brick Stairs末地石砖楼梯終界石磚樓梯終界石磚階梯終界巖磚階エンドストーンレンガの階段엔드 석재 벽돌 계단Cầu thang gạch đá Endblock.minecraft.end_stone_brick_wallEnd Stone Brick Wall末地石砖墙終界石磚牆終界石磚牆終界巖磚垣エンドストーンレンガの塀엔드 석재 벽돌 담장Tường gạch đá Endblock.minecraft.end_stone_bricksEnd Stone Bricks末地石砖終界石磚終界石磚終界巖磚エンドストーンレンガ엔드 석재 벽돌Gạch đá Endblock.minecraft.ender_chestEnder Chest末影箱終界箱終界箱終眇箱エンダーチェスト엔더 상자Rương Enderblock.minecraft.exposed_chiseled_copperExposed Chiseled Copper斑驳的雕纹铜块斑駁嘅浮雕銅磚斑駁的浮雕銅方塊渡濕雕銅塊風化した模様入りの銅약간 녹슨 조각된 구리Khối đồng được đục bị ẩmblock.minecraft.exposed_copperExposed Copper斑驳的铜块斑駁嘅銅磚斑駁的銅方塊渡濕銅塊風化した銅약간 녹슨 구리Khối đồng bị ẩmblock.minecraft.exposed_copper_bulbExposed Copper Bulb斑驳的铜灯斑駁嘅銅燈斑駁的銅燈渡濕銅燈風化した銅の電球약간 녹슨 구리 전구Đèn đồng bị ẩmblock.minecraft.exposed_copper_doorExposed Copper Door斑驳的铜门斑駁嘅銅門斑駁的銅門渡濕銅門風化した銅のドア약간 녹슨 구리 문Cửa đồng bị ẩmblock.minecraft.exposed_copper_grateExposed Copper Grate斑驳的铜格栅斑駁嘅銅網格斑駁的銅格柵渡濕銅柵網風化した銅の格子약간 녹슨 구리 격자Lưới đồng bị ẩmblock.minecraft.exposed_copper_trapdoorExposed Copper Trapdoor斑驳的铜活板门斑駁嘅銅地板門斑駁的銅地板門渡濕銅窖門風化した銅のトラップドア약간 녹슨 구리 다락문Cửa sập đồng bị ẩmblock.minecraft.exposed_cut_copperExposed Cut Copper斑驳的切制铜块斑駁嘅切製銅磚斑駁的切製銅方塊渡濕割銅塊風化した切り込み入りの銅약간 녹슨 깎인 구리Khối đồng được cắt bị ẩmblock.minecraft.exposed_cut_copper_slabExposed Cut Copper Slab斑驳的切制铜台阶斑駁嘅切製銅半磚斑駁的切製銅半磚渡濕割銅版風化した切り込み入りの銅のハーフブロック약간 녹슨 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt bị ẩmblock.minecraft.exposed_cut_copper_stairsExposed Cut Copper Stairs斑驳的切制铜楼梯斑駁嘅切製銅樓梯斑駁的切製銅階梯渡濕割銅階風化した切り込み入りの銅の階段약간 녹슨 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt bị ẩmblock.minecraft.farmlandFarmland耕地耕地耕地疇耕地경작지Đất ruộngblock.minecraft.fernFern蕨蕨蕨蕨シダ고사리Dương xỉblock.minecraft.fireFire火火火火炎불Lửablock.minecraft.fire_coralFire Coral火珊瑚火珊瑚火珊瑚火珊瑚ミレポラサンゴ불 산호San hô lửablock.minecraft.fire_coral_blockFire Coral Block火珊瑚块火珊瑚方塊火珊瑚方塊火珊瑚塊ミレポラサンゴブロック불 산호 블록Khối san hô lửablock.minecraft.fire_coral_fanFire Coral Fan火珊瑚扇扇狀火珊瑚扇狀火珊瑚扇狀火珊瑚ミレポラウチワサンゴ부채형 불 산호San hô lửa hình quạtblock.minecraft.fire_coral_wall_fanFire Coral Wall Fan墙上的火珊瑚扇牆上嘅扇狀火珊瑚牆上的扇狀火珊瑚壁中扇狀火珊瑚壁付きのミレポラウチワサンゴ부채형 불 산호 벽Cành san hô lửa hình quạtblock.minecraft.fletching_tableFletching Table制箭台製箭台製箭台製箭案矢細工台화살 작업대Bàn làm cung tênblock.minecraft.flower_potFlower Pot花盆花盆花盆盆植木鉢화분Chậu hoablock.minecraft.flowering_azaleaFlowering Azalea盛开的杜鹃花丛開花嘅杜鵑叢開花的杜鵑叢芳杜鵑開花したツツジ꽃 핀 진달래Đỗ quyên đang trổ bôngblock.minecraft.flowering_azalea_leavesFlowering Azalea Leaves盛开的杜鹃树叶開花嘅杜鵑樹葉開花的杜鵑葉芳杜鵑葉開花したツツジの葉꽃 핀 진달래 잎Lá đỗ quyên có hoablock.minecraft.frogspawnFrogspawn青蛙卵青蛙卵青蛙卵鼃子カエルの卵개구리알Trứng ếchblock.minecraft.frosted_iceFrosted Ice霜冰霜冰霜冰霜冰薄氷살얼음Băng phủ sươngblock.minecraft.furnaceFurnace熔炉熔爐熔爐爐かまど화로Lò nungblock.minecraft.gilded_blackstoneGilded Blackstone镶金黑石鑲金黑石鑲金黑石嵌金之墨石きらめくブラックストーン황금이 박힌 흑암Đá đen mạ vàngblock.minecraft.glassGlass玻璃玻璃玻璃琉璃ガラス유리Thủy tinhblock.minecraft.glass_paneGlass Pane玻璃板玻璃片玻璃片琉璃嵌板ガラス板유리판Tấm thủy tinhblock.minecraft.glow_lichenGlow Lichen发光地衣發光地衣發光地衣地踏爍菰ヒカリゴケ발광 이끼Địa y phát sángblock.minecraft.glowstoneGlowstone荧石熒光石螢光石硄グロウストーン발광석Đá phát sángblock.minecraft.gold_blockBlock of Gold金块金磚黃金方塊金塊金ブロック금 블록Khối vàngblock.minecraft.gold_oreGold Ore金矿石金礦金礦金礦金鉱石금 광석Quặng vàngblock.minecraft.graniteGranite花岗岩花崗岩花崗岩花崗巖花崗岩화강암Đá hoa cươngblock.minecraft.granite_slabGranite Slab花岗岩台阶花崗岩半磚花崗岩半磚花崗巖版花崗岩のハーフブロック화강암 반 블록Phiến đá hoa cươngblock.minecraft.granite_stairsGranite Stairs花岗岩楼梯花崗岩樓梯花崗岩階梯花崗巖階花崗岩の階段화강암 계단Cầu thang đá hoa cươngblock.minecraft.granite_wallGranite Wall花岗岩墙花崗岩牆花崗岩牆花崗巖垣花崗岩の塀화강암 담장Tường đá hoa cươngblock.minecraft.grassGrass草草草艸草잔디Cỏblock.minecraft.grass_blockGrass Block草方块草地草地艸方草ブロック잔디 블록Khối cỏblock.minecraft.gravelGravel沙砾砂礫礫石礫砂利자갈Sỏiblock.minecraft.gray_bannerGray Banner灰色旗帜灰色橫額灰色旗幟灰旗灰色の旗회색 현수막Cờ hiệu xámblock.minecraft.gray_bedGray Bed灰色床灰色牀灰色床灰床灰色のベッド회색 침대Giường xámblock.minecraft.gray_candleGray Candle灰色蜡烛灰色蠟燭灰色蠟燭灰燭灰色のろうそく회색 초Nến xámblock.minecraft.gray_candle_cakeCake with Gray Candle插上灰色蜡烛的蛋糕插咗灰色蠟燭嘅蛋糕插上灰色蠟燭的蛋糕灰燭之洋糕灰色のろうそくが立てられたケーキ회색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xámblock.minecraft.gray_carpetGray Carpet灰色地毯灰色地氈灰色地毯灰氍毹灰色のカーペット회색 양탄자Thảm xámblock.minecraft.gray_concreteGray Concrete灰色混凝土灰色混凝土灰色混凝土灰砼灰色のコンクリート회색 콘크리트Bê tông xámblock.minecraft.gray_concrete_powderGray Concrete Powder灰色混凝土粉末灰色混凝土粉末灰色混凝土粉末灰砼粉灰色のコンクリートパウダー회색 콘크리트 가루Bột bê tông xámblock.minecraft.gray_glazed_terracottaGray Glazed Terracotta灰色带釉陶瓦灰色釉陶灰色釉陶灰釉陶灰色の彩釉テラコッタ회색 유광 테라코타Đất nung tráng men xámblock.minecraft.gray_shulker_boxGray Shulker Box灰色潜影盒灰色界伏盒灰色界伏盒灰贆櫝灰色のシュルカーボックス회색 셜커 상자Hộp Shulker xámblock.minecraft.gray_stained_glassGray Stained Glass灰色染色玻璃灰色染色玻璃灰色玻璃灰琉璃灰色の色付きガラス회색 색유리Thủy tinh được nhuộm xámblock.minecraft.gray_stained_glass_paneGray Stained Glass Pane灰色染色玻璃板灰色染色玻璃片灰色玻璃片灰琉璃嵌板灰色の色付きガラス板회색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xámblock.minecraft.gray_terracottaGray Terracotta灰色陶瓦灰色陶瓦灰色陶土灰陶灰色のテラコッタ회색 테라코타Đất nung xámblock.minecraft.gray_woolGray Wool灰色羊毛灰色羊毛灰色羊毛灰羊毛灰色の羊毛회색 양털Len xámblock.minecraft.green_bannerGreen Banner绿色旗帜綠色橫額綠色旗幟綠旗緑色の旗초록색 현수막Cờ hiệu xanh lá câyblock.minecraft.green_bedGreen Bed绿色床綠色牀綠色床綠床緑色のベッド초록색 침대Giường xanh lá câyblock.minecraft.green_candleGreen Candle绿色蜡烛綠色蠟燭綠色蠟燭綠燭緑色のろうそく초록색 초Nến xanh lá câyblock.minecraft.green_candle_cakeCake with Green Candle插上绿色蜡烛的蛋糕插咗綠色蠟燭嘅蛋糕插上綠色蠟燭的蛋糕綠燭之洋糕緑色のろうそくが立てられたケーキ초록색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xanh lá câyblock.minecraft.green_carpetGreen Carpet绿色地毯綠色地氈綠色地毯綠氍毹緑色のカーペット초록색 양탄자Thảm xanh lá câyblock.minecraft.green_concreteGreen Concrete绿色混凝土綠色混凝土綠色混凝土綠砼緑色のコンクリート초록색 콘크리트Bê tông xanh lá câyblock.minecraft.green_concrete_powderGreen Concrete Powder绿色混凝土粉末綠色混凝土粉末綠色混凝土粉末綠砼粉緑色のコンクリートパウダー초록색 콘크리트 가루Bột bê tông xanh lá câyblock.minecraft.green_glazed_terracottaGreen Glazed Terracotta绿色带釉陶瓦綠色釉陶綠色釉陶綠釉陶緑色の彩釉テラコッタ초록색 유광 테라코타Đất nung tráng men xanh lá câyblock.minecraft.green_shulker_boxGreen Shulker Box绿色潜影盒綠色界伏盒綠色界伏盒綠贆櫝緑色のシュルカーボックス초록색 셜커 상자Hộp Shulker xanh lá câyblock.minecraft.green_stained_glassGreen Stained Glass绿色染色玻璃綠色染色玻璃綠色玻璃綠琉璃緑色の色付きガラス초록색 색유리Thủy tinh được nhuộm xanh lá câyblock.minecraft.green_stained_glass_paneGreen Stained Glass Pane绿色染色玻璃板綠色染色玻璃片綠色玻璃片綠琉璃嵌板緑色の色付きガラス板초록색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xanh lá câyblock.minecraft.green_terracottaGreen Terracotta绿色陶瓦綠色陶瓦綠色陶土綠陶緑色のテラコッタ초록색 테라코타Đất nung xanh lá câyblock.minecraft.green_woolGreen Wool绿色羊毛綠色羊毛綠色羊毛綠羊毛緑色の羊毛초록색 양털Len xanh lá câyblock.minecraft.grindstoneGrindstone砂轮砂輪砂輪礪砥石숫돌Đá màiblock.minecraft.hanging_rootsHanging Roots垂根懸根懸根懸根垂れ根매달린 뿌리Rễ treoblock.minecraft.hay_blockHay Bale干草捆乾草捆乾草捆芻束干草の俵건초 더미Kiện rơmblock.minecraft.heavy_coreHeavy Core沉重核心沉重核心沉重核心重核ヘビーコア무거운 코어Lõi nặngblock.minecraft.heavy_weighted_pressure_plateHeavy Weighted Pressure Plate重质测重压力板重質測重壓力板重質測重壓力板重踏板重量用感圧板중형 무게 압력판Đĩa cảm biến áp lực nặngblock.minecraft.honey_blockHoney Block蜂蜜块蜜糖塊蜂蜜塊蜜塊ハチミツブロック꿀 블록Khối mật ongblock.minecraft.honeycomb_blockHoneycomb Block蜜脾块蜂巢蜜塊蜂巢塊蜜脾塊ハニカムブロック벌집 조각 블록Khối sáp ongblock.minecraft.hopperHopper漏斗漏斗漏斗漏斗ホッパー호퍼Cái phễublock.minecraft.horn_coralHorn Coral鹿角珊瑚角珊瑚角珊瑚角珊瑚シカツノサンゴ사방산호San hô sừngblock.minecraft.horn_coral_blockHorn Coral Block鹿角珊瑚块角珊瑚方塊角珊瑚方塊角珊瑚塊シカツノサンゴブロック사방산호 블록Khối san hô sừngblock.minecraft.horn_coral_fanHorn Coral Fan鹿角珊瑚扇扇狀角珊瑚扇狀角珊瑚扇狀角珊瑚シカツノウチワサンゴ부채형 사방산호San hô sừng hình quạtblock.minecraft.horn_coral_wall_fanHorn Coral Wall Fan墙上的鹿角珊瑚扇牆上嘅扇狀角珊瑚牆上的扇狀角珊瑚壁中扇狀角珊瑚壁付きのシカツノウチワサンゴ부채형 사방산호 벽Cành san hô sừng hình quạtblock.minecraft.iceIce冰冰冰冰氷얼음Băngblock.minecraft.infested_chiseled_stone_bricksInfested Chiseled Stone Bricks虫蚀雕纹石砖蛀蝕嘅浮雕石磚蛀蝕的浮雕石磚蟫蝕雕磚模様入りの虫食い石レンガ벌레 먹은 조각된 석재 벽돌Gạch đá được đục bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_cobblestoneInfested Cobblestone虫蚀圆石蛀蝕嘅碎石蛀蝕的鵝卵石蟫蝕䃮虫食い丸石벌레 먹은 조약돌Đá cuội bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_cracked_stone_bricksInfested Cracked Stone Bricks虫蚀裂纹石砖蛀蝕嘅裂紋石磚蛀蝕的裂紋石磚蟫蝕裂磚ひび割れた虫食い石レンガ벌레 먹은 금 간 석재 벽돌Gạch đá nứt bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_deepslateInfested Deepslate虫蚀深板岩蛀蝕嘅深板岩蛀蝕的深板岩蟫蝕板巖虫食い深層岩벌레 먹은 심층암Đá bảng sâu bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_mossy_stone_bricksInfested Mossy Stone Bricks虫蚀苔石砖蛀蝕嘅青苔石磚蛀蝕的青苔石磚蟫蝕苔磚苔むした虫食い石レンガ벌레 먹은 이끼 낀 석재 벽돌Gạch đá phủ rêu bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_stoneInfested Stone虫蚀石头蛀蝕嘅石頭蛀蝕的石頭蟫蝕巖虫食い石벌레 먹은 돌Đá bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.infested_stone_bricksInfested Stone Bricks虫蚀石砖蛀蝕嘅石磚蛀蝕的石磚蟫蝕巖磚虫食い石レンガ벌레 먹은 석재 벽돌Gạch đá bị nhiễm khuẩnblock.minecraft.iron_barsIron Bars铁栏杆鐵欄杆鐵柵欄鐵檻鉄格子철창Hàng rào sắtblock.minecraft.iron_blockBlock of Iron铁块鐵磚鐵方塊鐵塊鉄ブロック철 블록Khối sắtblock.minecraft.iron_doorIron Door铁门鐵門鐵門鐵門鉄のドア철 문Cửa sắtblock.minecraft.iron_oreIron Ore铁矿石鐵礦鐵礦鐵礦鉄鉱石철 광석Quặng sắtblock.minecraft.iron_trapdoorIron Trapdoor铁活板门鐵製地板門鐵地板門鐵窖門鉄のトラップドア철 다락문Cửa sập sắtblock.minecraft.jack_o_lanternJack o'Lantern南瓜灯南瓜燈南瓜燈南瓜燈ジャック・オ・ランタン잭오랜턴Đèn bí ngôblock.minecraft.jigsawJigsaw Block拼图方块拼圖方塊拼圖方塊榫卯塊ジグソーブロック직소 블록Khối mảnh ghépblock.minecraft.jukeboxJukebox唱片机唱片機唱片機留聲機ジュークボックス주크박스Hộp chơi nhạcblock.minecraft.jungle_buttonJungle Button丛林木按钮叢林木按鈕叢林木按鈕叢莽鈕ジャングルのボタン정글나무 버튼Nút gỗ rừngblock.minecraft.jungle_doorJungle Door丛林木门叢林木門叢林木門叢莽門ジャングルのドア정글나무 문Cửa gỗ rừngblock.minecraft.jungle_fenceJungle Fence丛林木栅栏叢林木欄杆叢林木柵欄叢莽檻ジャングルのフェンス정글나무 울타리Hàng rào gỗ rừngblock.minecraft.jungle_fence_gateJungle Fence Gate丛林木栅栏门叢林木閘門叢林木柵欄門叢莽扉ジャングルのフェンスゲート정글나무 울타리 문Cổng rào gỗ rừngblock.minecraft.jungle_hanging_signJungle Hanging Sign悬挂式丛林木告示牌叢林木吊牌懸掛式叢林木告示牌叢莽懸牌ジャングルの吊り看板정글나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ rừngblock.minecraft.jungle_leavesJungle Leaves丛林树叶叢林木樹葉叢林木樹葉叢莽葉ジャングルの葉정글나무 잎Lá rừngblock.minecraft.jungle_logJungle Log丛林原木叢林木原木叢林木原木叢莽樁ジャングルの原木정글나무 원목Thân cây rừngblock.minecraft.jungle_planksJungle Planks丛林木板叢林木板叢林木材叢莽材ジャングルの板材정글나무 판자Ván gỗ rừngblock.minecraft.jungle_pressure_plateJungle Pressure Plate丛林木压力板叢林木壓力板叢林木壓力板叢莽踏板ジャングルの感圧板정글나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ rừngblock.minecraft.jungle_saplingJungle Sapling丛林树苗叢林木樹苗叢林木樹苗叢莽秧ジャングルの苗木정글나무 묘목Chồi cây rừngblock.minecraft.jungle_signJungle Sign丛林木告示牌叢林木指示牌叢林木告示牌叢莽牌ジャングルの看板정글나무 표지판Tấm biển gỗ rừngblock.minecraft.jungle_slabJungle Slab丛林木台阶叢林木半磚叢林木半磚叢莽版ジャングルのハーフブロック정글나무 반 블록Phiến gỗ rừngblock.minecraft.jungle_stairsJungle Stairs丛林木楼梯叢林木樓梯叢林木階梯叢莽階ジャングルの階段정글나무 계단Cầu thang gỗ rừngblock.minecraft.jungle_trapdoorJungle Trapdoor丛林木活板门叢林木地板門叢林木地板門叢莽窖門ジャングルのトラップドア정글나무 다락문Cửa sập gỗ rừngblock.minecraft.jungle_wall_hanging_signJungle Wall Hanging Sign墙上的悬挂式丛林木告示牌牆上嘅叢林木吊牌牆上的懸掛式叢林木告示牌壁中叢莽懸牌壁に付けられたジャングルの吊り看板정글나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ rừng trên tườngblock.minecraft.jungle_wall_signJungle Wall Sign墙上的丛林木告示牌牆上嘅叢林木指示牌牆上的叢林木告示牌壁中叢莽牌壁に付けられたジャングルの看板정글나무 벽 표지판Tấm biển gỗ rừng trên tườngblock.minecraft.jungle_woodJungle Wood丛林木叢林木叢林木塊叢莽木ジャングルの木정글나무Gỗ rừngblock.minecraft.kelpKelp海带海帶海帶海帶コンブ켈프Tảo bẹblock.minecraft.kelp_plantKelp Plant海带植株海帶植株海帶植株海帶株コンブの茎켈프 식물Cây tảo bẹblock.minecraft.ladderLadder梯子梯梯子梯はしご사다리Thangblock.minecraft.lanternLantern灯笼燈籠燈籠燈籠ランタン랜턴Đèn lồngblock.minecraft.lapis_blockBlock of Lapis Lazuli青金石块青金石磚青金石方塊群青塊ラピスラズリブロック청금석 블록Khối ngọc lưu lyblock.minecraft.lapis_oreLapis Lazuli Ore青金石矿石青金石礦青金石礦群青礦ラピスラズリ鉱石청금석 광석Quặng ngọc lưu lyblock.minecraft.large_amethyst_budLarge Amethyst Bud大型紫晶芽大型紫晶芽大型紫水晶芽大紫水玉苗大きなアメジストの芽큰 자수정 봉오리Nụ thạch anh tím lớnblock.minecraft.large_fernLarge Fern大型蕨大型蕨大型蕨類大蕨大きなシダ큰 고사리Dương xỉ lớnblock.minecraft.lavaLava熔岩熔岩熔岩熔巖溶岩용암Dung nhamblock.minecraft.lava_cauldronLava Cauldron装有熔岩的炼药锅裝熔岩嘅鍋裝熔岩的鍋釜熔巖居之釜溶岩入りの大釜용암 가마솥Vạc dung nhamblock.minecraft.lecternLectern讲台講台講台書檯書見台독서대Bục để sáchblock.minecraft.leverLever拉杆拉桿控制桿閘刀レバー레버Cần gạtblock.minecraft.lightLight光源方块光光源光ライトブロック빛Ánh sángblock.minecraft.light_blue_bannerLight Blue Banner淡蓝色旗帜淺藍色橫額淺藍色旗幟縹旗空色の旗하늘색 현수막Cờ hiệu xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_bedLight Blue Bed淡蓝色床淺藍色牀淺藍色床縹床空色のベッド하늘색 침대Giường xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_candleLight Blue Candle淡蓝色蜡烛淺藍色蠟燭淺藍色蠟燭縹燭空色のろうそく하늘색 초Nến xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_candle_cakeCake with Light Blue Candle插上淡蓝色蜡烛的蛋糕插咗淺藍色蠟燭嘅蛋糕插上淺藍色蠟燭的蛋糕縹燭之洋糕空色のろうそくが立てられたケーキ하늘색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_carpetLight Blue Carpet淡蓝色地毯淺藍色地氈淺藍色地毯縹氍毹空色のカーペット하늘색 양탄자Thảm xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_concreteLight Blue Concrete淡蓝色混凝土淺藍色混凝土淺藍色混凝土縹砼空色のコンクリート하늘색 콘크리트Bê tông xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_concrete_powderLight Blue Concrete Powder淡蓝色混凝土粉末淺藍色混凝土粉末淺藍色混凝土粉末縹砼粉空色のコンクリートパウダー하늘색 콘크리트 가루Bột bê tông xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_glazed_terracottaLight Blue Glazed Terracotta淡蓝色带釉陶瓦淺藍色釉陶淺藍色釉陶縹釉陶空色の彩釉テラコッタ하늘색 유광 테라코타Đất nung tráng men xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_shulker_boxLight Blue Shulker Box淡蓝色潜影盒淺藍色界伏盒淺藍色界伏盒縹贆櫝空色のシュルカーボックス하늘색 셜커 상자Hộp Shulker xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_stained_glassLight Blue Stained Glass淡蓝色染色玻璃淺藍色染色玻璃淺藍色玻璃縹琉璃空色の色付きガラス하늘색 색유리Thủy tinh được nhuộm xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_stained_glass_paneLight Blue Stained Glass Pane淡蓝色染色玻璃板淺藍色染色玻璃片淺藍色玻璃片縹琉璃嵌板空色の色付きガラス板하늘색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_terracottaLight Blue Terracotta淡蓝色陶瓦淺藍色陶瓦淺藍色陶土縹陶空色のテラコッタ하늘색 테라코타Đất nung xanh nước biển nhạtblock.minecraft.light_blue_woolLight Blue Wool淡蓝色羊毛淺藍色羊毛淺藍色羊毛縹羊毛空色の羊毛하늘색 양털Len xanh nhạtblock.minecraft.light_gray_bannerLight Gray Banner淡灰色旗帜淺灰色橫額淺灰色旗幟蒼旗薄灰色の旗회백색 현수막Cờ hiệu xám nhạtblock.minecraft.light_gray_bedLight Gray Bed淡灰色床淺灰色牀淺灰色床蒼床薄灰色のベッド회백색 침대Giường xám nhạtblock.minecraft.light_gray_candleLight Gray Candle淡灰色蜡烛淺灰色蠟燭淺灰色蠟燭蒼燭薄灰色のろうそく회백색 초Nến xám nhạtblock.minecraft.light_gray_candle_cakeCake with Light Gray Candle插上淡灰色蜡烛的蛋糕插咗淺灰色蠟燭嘅蛋糕插上淺灰色蠟燭的蛋糕蒼燭之洋糕薄灰色のろうそくが立てられたケーキ회백색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xám nhạtblock.minecraft.light_gray_carpetLight Gray Carpet淡灰色地毯淺灰色地氈淺灰色地毯蒼氍毹薄灰色のカーペット회백색 양탄자Thảm xám nhạtblock.minecraft.light_gray_concreteLight Gray Concrete淡灰色混凝土淺灰色混凝土淺灰色混凝土蒼砼薄灰色のコンクリート회백색 콘크리트Bê tông xám nhạtblock.minecraft.light_gray_concrete_powderLight Gray Concrete Powder淡灰色混凝土粉末淺灰色混凝土粉末淺灰色混凝土粉末蒼砼粉薄灰色のコンクリートパウダー회백색 콘크리트 가루Bột bê tông xám nhạtblock.minecraft.light_gray_glazed_terracottaLight Gray Glazed Terracotta淡灰色带釉陶瓦淺灰色釉陶淺灰色釉陶蒼釉陶薄灰色の彩釉テラコッタ회백색 유광 테라코타Đất nung tráng men xám nhạtblock.minecraft.light_gray_shulker_boxLight Gray Shulker Box淡灰色潜影盒淺灰色界伏盒淺灰色界伏盒蒼贆櫝薄灰色のシュルカーボックス회백색 셜커 상자Hộp Shulker xám nhạtblock.minecraft.light_gray_stained_glassLight Gray Stained Glass淡灰色染色玻璃淺灰色染色玻璃淺灰色玻璃蒼琉璃薄灰色の色付きガラス회백색 색유리Thủy tinh được nhuộm xám nhạtblock.minecraft.light_gray_stained_glass_paneLight Gray Stained Glass Pane淡灰色染色玻璃板淺灰色染色玻璃片淺灰色玻璃片蒼琉璃嵌板薄灰色の色付きガラス板회백색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xám nhạtblock.minecraft.light_gray_terracottaLight Gray Terracotta淡灰色陶瓦淺灰色陶瓦淺灰色陶土蒼陶薄灰色のテラコッタ회백색 테라코타Đất nung xám nhạtblock.minecraft.light_gray_woolLight Gray Wool淡灰色羊毛淺灰色羊毛淺灰色羊毛蒼羊毛薄灰色の羊毛회백색 양털Len xám nhạtblock.minecraft.light_weighted_pressure_plateLight Weighted Pressure Plate轻质测重压力板輕質測重壓力板輕質測重壓力板輕踏板軽量用感圧板경형 무게 압력판Đĩa cảm biến áp lực nhẹblock.minecraft.lightning_rodLightning Rod避雷针避雷針避雷針引雷桿避雷針피뢰침Cột thu lôiblock.minecraft.lilacLilac丁香紫丁香紫丁香丁香ライラック라일락Tử đinh hươngblock.minecraft.lily_of_the_valleyLily of the Valley铃兰鈴蘭鈴蘭鈴蘭スズラン은방울꽃Linh lanblock.minecraft.lily_padLily Pad睡莲荷葉荷葉蓮葉スイレンの葉수련잎Lá súngblock.minecraft.lime_bannerLime Banner黄绿色旗帜淺綠色橫額淺綠色旗幟翠旗黄緑色の旗연두색 현수막Cờ hiệu xanh lá mạblock.minecraft.lime_bedLime Bed黄绿色床淺綠色牀淺綠色床翠床黄緑色のベッド연두색 침대Giường xanh lá mạblock.minecraft.lime_candleLime Candle黄绿色蜡烛青綠色蠟燭淺綠色蠟燭翠燭黄緑色のろうそく연두색 초Nến xanh lá mạblock.minecraft.lime_candle_cakeCake with Lime Candle插上黄绿色蜡烛的蛋糕插咗淺綠色蠟燭嘅蛋糕插上淺綠色蠟燭的蛋糕翠燭之洋糕黄緑色のろうそくが立てられたケーキ연두색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến xanh lá mạblock.minecraft.lime_carpetLime Carpet黄绿色地毯淺綠色地氈淺綠色地毯翠氍毹黄緑色のカーペット연두색 양탄자Thảm xanh lá mạblock.minecraft.lime_concreteLime Concrete黄绿色混凝土淺綠色混凝土淺綠色混凝土翠砼黄緑色のコンクリート연두색 콘크리트Bê tông xanh lá mạblock.minecraft.lime_concrete_powderLime Concrete Powder黄绿色混凝土粉末淺綠色混凝土粉末淺綠色混凝土粉末翠砼粉黄緑色のコンクリートパウダー연두색 콘크리트 가루Bột bê tông xanh lá mạblock.minecraft.lime_glazed_terracottaLime Glazed Terracotta黄绿色带釉陶瓦淺綠色釉陶淺綠色釉陶翠釉陶黄緑色の彩釉テラコッタ연두색 유광 테라코타Đất nung tráng men xanh lá mạblock.minecraft.lime_shulker_boxLime Shulker Box黄绿色潜影盒淺綠色界伏盒淺綠色界伏盒翠贆櫝黄緑色のシュルカーボックス연두색 셜커 상자Hộp Shulker xanh lá mạblock.minecraft.lime_stained_glassLime Stained Glass黄绿色染色玻璃淺綠色染色玻璃淺綠色玻璃翠琉璃黄緑色の色付きガラス연두색 색유리Thủy tinh được nhuộm xanh lá mạblock.minecraft.lime_stained_glass_paneLime Stained Glass Pane黄绿色染色玻璃板淺綠色染色玻璃片淺綠色玻璃片翠琉璃嵌板黄緑色の色付きガラス板연두색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm xanh lá mạblock.minecraft.lime_terracottaLime Terracotta黄绿色陶瓦淺綠色陶瓦淺綠色陶土翠陶黄緑色のテラコッタ연두색 테라코타Đất nung xanh lá mạblock.minecraft.lime_woolLime Wool黄绿色羊毛淺綠色羊毛淺綠色羊毛翠羊毛黄緑色の羊毛연두색 양털Len xanh lá mạblock.minecraft.lodestoneLodestone磁石磁石磁石礠石ロードストーン자석석Đá nam châmblock.minecraft.loomLoom织布机織布機紡織機機杼機織り機베틀Khung cửiblock.minecraft.magenta_bannerMagenta Banner品红色旗帜紫紅色橫額洋紅色旗幟赬旗赤紫色の旗자홍색 현수막Cờ hiệu đỏ sậmblock.minecraft.magenta_bedMagenta Bed品红色床紫紅色牀洋紅色床赬床赤紫色のベッド자홍색 침대Giường đỏ sậmblock.minecraft.magenta_candleMagenta Candle品红色蜡烛紫紅色蠟燭洋紅色蠟燭赬燭赤紫色のろうそく자홍색 초Nến đỏ sậmblock.minecraft.magenta_candle_cakeCake with Magenta Candle插上品红色蜡烛的蛋糕插咗紫紅色蠟燭嘅蛋糕插上洋紅色蠟燭的蛋糕赬燭之洋糕赤紫色のろうそくが立てられたケーキ자홍색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến đỏ sậmblock.minecraft.magenta_carpetMagenta Carpet品红色地毯紫紅色地氈洋紅色地毯赬氍毹赤紫色のカーペット자홍색 양탄자Thảm đỏ sậmblock.minecraft.magenta_concreteMagenta Concrete品红色混凝土紫紅色混凝土洋紅色混凝土赬砼赤紫色のコンクリート자홍색 콘크리트Bê tông đỏ sậmblock.minecraft.magenta_concrete_powderMagenta Concrete Powder品红色混凝土粉末紫紅色混凝土粉末洋紅色混凝土粉末赬砼粉赤紫色のコンクリートパウダー자홍색 콘크리트 가루Bột bê tông đỏ sậmblock.minecraft.magenta_glazed_terracottaMagenta Glazed Terracotta品红色带釉陶瓦紫紅色釉陶洋紅色釉陶赬釉陶赤紫色の彩釉テラコッタ자홍색 유광 테라코타Đất nung tráng men đỏ sậmblock.minecraft.magenta_shulker_boxMagenta Shulker Box品红色潜影盒紫紅色界伏盒洋紅色界伏盒赬贆櫝赤紫色のシュルカーボックス자홍색 셜커 상자Hộp Shulker đỏ sậmblock.minecraft.magenta_stained_glassMagenta Stained Glass品红色染色玻璃紫紅色染色玻璃洋紅色玻璃赬琉璃赤紫色の色付きガラス자홍색 색유리Thủy tinh được nhuộm đỏ sậmblock.minecraft.magenta_stained_glass_paneMagenta Stained Glass Pane品红色染色玻璃板紫紅色染色玻璃片洋紅色玻璃片赬琉璃嵌板赤紫色の色付きガラス板자홍색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm đỏ sậmblock.minecraft.magenta_terracottaMagenta Terracotta品红色陶瓦紫紅色陶瓦洋紅色陶土赬陶赤紫色のテラコッタ자홍색 테라코타Đất nung đỏ sậmblock.minecraft.magenta_woolMagenta Wool品红色羊毛紫紅色羊毛洋紅色羊毛赬羊毛赤紫色の羊毛자홍색 양털Len đỏ sậmblock.minecraft.magma_blockMagma Block岩浆块岩漿塊岩漿塊火漿塊マグマブロック마그마 블록Khối dung nhamblock.minecraft.mangrove_buttonMangrove Button红树木按钮紅樹木按鈕紅樹林木按鈕沒潮木鈕マングローブのボタン맹그로브나무 버튼Nút gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_doorMangrove Door红树木门紅樹木門紅樹林木門沒潮木門マングローブのドア맹그로브나무 문Cửa gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_fenceMangrove Fence红树木栅栏紅樹木欄杆紅樹林木柵欄沒潮木檻マングローブのフェンス맹그로브나무 울타리Hàng rào gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_fence_gateMangrove Fence Gate红树木栅栏门紅樹木閘門紅樹林木柵欄門沒潮木扉マングローブのフェンスゲート맹그로브나무 울타리 문Cổng rào gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_hanging_signMangrove Hanging Sign悬挂式红树木告示牌紅木吊牌懸掛式紅樹林木告示牌沒潮木懸牌マングローブの吊り看板맹그로브나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_leavesMangrove Leaves红树树叶紅樹樹葉紅樹林木樹葉沒潮木葉マングローブの葉맹그로브나무 잎Lá đướcblock.minecraft.mangrove_logMangrove Log红树原木紅樹原木紅樹林木原木沒潮木樁マングローブの原木맹그로브나무 원목Gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_planksMangrove Planks红树木板紅樹木板紅樹林木材沒潮木材マングローブの板材맹그로브나무 판자Ván gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_pressure_plateMangrove Pressure Plate红树木压力板紅樹木壓力板紅樹林木壓力板沒潮木踏板マングローブの感圧板맹그로브나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_propaguleMangrove Propagule红树胎生苗紅樹胎生苗紅樹林木胎生苗沒潮木胚マングローブの芽맹그로브나무 주아Chồi cây đướcblock.minecraft.mangrove_rootsMangrove Roots红树根紅樹根紅樹林木根沒潮木根マングローブの根맹그로브나무 뿌리Rễ cây đướcblock.minecraft.mangrove_signMangrove Sign红树木告示牌紅樹木指示牌紅樹林木告示牌沒潮木牌マングローブの看板맹그로브나무 표지판Tấm biển gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_slabMangrove Slab红树木台阶紅樹木半磚紅樹林木半磚沒潮木版マングローブのハーフブロック맹그로브나무 반 블록Phiến gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_stairsMangrove Stairs红树木楼梯紅樹木樓梯紅樹林木階梯沒潮木階マングローブの階段맹그로브나무 계단Cầu thang gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_trapdoorMangrove Trapdoor红树木活板门紅樹木地板門紅樹林木地板門沒潮木窖門マングローブのトラップドア맹그로브나무 다락문Cửa sập gỗ đướcblock.minecraft.mangrove_wall_hanging_signMangrove Wall Hanging Sign墙上的悬挂式红树木告示牌牆上嘅紅木吊牌牆上的懸掛式紅樹林木告示牌壁中沒潮木懸牌壁に付けられたマングローブの吊り看板맹그로브나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ đước trên tườngblock.minecraft.mangrove_wall_signMangrove Wall Sign墙上的红树木告示牌牆上嘅紅木指示牌牆上的紅樹林木告示牌壁中沒潮木牌壁に付けられたマングローブの看板맹그로브나무 벽 표지판Tấm biển gỗ đước treo tườngblock.minecraft.mangrove_woodMangrove Wood红树木紅樹木紅樹林木塊沒潮木マングローブの木맹그로브나무Gỗ đướcblock.minecraft.medium_amethyst_budMedium Amethyst Bud中型紫晶芽中型紫晶芽中型紫水晶芽中紫水玉苗中くらいのアメジストの芽중간 자수정 봉오리Nụ thạch anh tím trung bìnhblock.minecraft.melonMelon西瓜西瓜西瓜寒瓜スイカ수박Dưa hấublock.minecraft.melon_stemMelon Stem西瓜茎西瓜椗西瓜梗寒瓜莖スイカの茎수박 줄기Cuống dưa hấublock.minecraft.moss_blockMoss Block苔藓块青苔方塊苔蘚方塊蘚塊苔ブロック이끼 블록Khối rêublock.minecraft.moss_carpetMoss Carpet覆地苔藓青苔覆地苔蘚地蘚苔のカーペット이끼 바닥Thảm rêublock.minecraft.mossy_cobblestoneMossy Cobblestone苔石青苔碎石青苔鵝卵石苔䃮苔むした丸石이끼 낀 조약돌Đá cuội phủ rêublock.minecraft.mossy_cobblestone_slabMossy Cobblestone Slab苔石台阶青苔碎石半磚青苔鵝卵石半磚苔䃮版苔むした丸石のハーフブロック이끼 낀 조약돌 반 블록Phiến đá cuội phủ rêublock.minecraft.mossy_cobblestone_stairsMossy Cobblestone Stairs苔石楼梯青苔碎石樓梯青苔鵝卵石階梯苔䃮階苔むした丸石の階段이끼 낀 조약돌 계단Cầu thang đá cuội phủ rêublock.minecraft.mossy_cobblestone_wallMossy Cobblestone Wall苔石墙青苔碎石牆青苔鵝卵石牆苔䃮垣苔むした丸石の塀이끼 낀 조약돌 담장Tường đá cuội phủ rêublock.minecraft.mossy_stone_brick_slabMossy Stone Brick Slab苔石砖台阶青苔石磚半磚青苔石磚半磚苔磚版苔むした石レンガのハーフブロック이끼 낀 석재 벽돌 반 블록Phiến gạch đá phủ rêublock.minecraft.mossy_stone_brick_stairsMossy Stone Brick Stairs苔石砖楼梯青苔石磚樓梯青苔石磚階梯苔磚階苔むした石レンガの階段이끼 낀 석재 벽돌 계단Cầu thang gạch đá phủ rêublock.minecraft.mossy_stone_brick_wallMossy Stone Brick Wall苔石砖墙青苔石磚牆青苔石磚牆苔磚垣苔むした石レンガの塀이끼 낀 석재 벽돌 담장Tường gạch đá phủ rêublock.minecraft.mossy_stone_bricksMossy Stone Bricks苔石砖青苔石磚青苔石磚苔磚苔むした石レンガ이끼 낀 석재 벽돌Gạch đá phủ rêublock.minecraft.moving_pistonMoving Piston移动的活塞移動嘅活塞移動中的活塞移之韝韛作動中のピストン움직이는 피스톤Pít-tông di chuyểnblock.minecraft.mudMud泥巴泥泥巴泥泥진흙Bùnblock.minecraft.mud_brick_slabMud Brick Slab泥砖台阶泥磚半磚泥磚半磚泥磚版泥レンガのハーフブロック진흙 벽돌 반 블록Phiến gạch bùnblock.minecraft.mud_brick_stairsMud Brick Stairs泥砖楼梯泥磚樓梯泥磚階梯泥磚階泥レンガの階段진흙 벽돌 계단Cầu thang gạch bùnblock.minecraft.mud_brick_wallMud Brick Wall泥砖墙泥磚牆泥磚牆泥磚垣泥レンガの塀진흙 벽돌 담장Tường gạch bùnblock.minecraft.mud_bricksMud Bricks泥砖泥磚泥磚泥磚泥レンガ진흙 벽돌Gạch bùnblock.minecraft.muddy_mangrove_rootsMuddy Mangrove Roots沾泥的红树根泥濘嘅紅樹根淤泥紅樹林木根泥沒潮木根泥だらけのマングローブの根진흙에 묻힌 맹그로브나무 뿌리Rễ cây đước ngấm bùnblock.minecraft.mushroom_stemMushroom Stem蘑菇柄蘑菇椗蘑菇柄蕈莖キノコの柄버섯 자루Thân nấmblock.minecraft.myceliumMycelium菌丝体菌絲土菌絲土盤菌土菌糸균사체Khuẩn ty thểblock.minecraft.nether_brick_fenceNether Brick Fence下界砖栅栏地獄磚欄杆地獄磚柵欄焱界磚檻ネザーレンガのフェンス네더 벽돌 울타리Hàng rào gạch Netherblock.minecraft.nether_brick_slabNether Brick Slab下界砖台阶地獄磚半磚地獄磚半磚焱界磚版ネザーレンガのハーフブロック네더 벽돌 반 블록Phiến gạch Netherblock.minecraft.nether_brick_stairsNether Brick Stairs下界砖楼梯地獄磚樓梯地獄磚階梯焱界磚階ネザーレンガの階段네더 벽돌 계단Cầu thang gạch Netherblock.minecraft.nether_brick_wallNether Brick Wall下界砖墙地獄磚牆地獄磚牆焱界磚垣ネザーレンガの塀네더 벽돌 담장Tường gạch Netherblock.minecraft.nether_bricksNether Bricks下界砖块地獄磚地獄磚焱界磚塊ネザーレンガ네더 벽돌Gạch Netherblock.minecraft.nether_gold_oreNether Gold Ore下界金矿石地獄金礦地獄金礦焱界金礦ネザー金鉱石네더 금 광석Quặng vàng Netherblock.minecraft.nether_portalNether Portal下界传送门地獄傳送門地獄傳送門焱界結界門ネザーポータル네더 차원문Cổng Netherblock.minecraft.nether_quartz_oreNether Quartz Ore下界石英矿石地獄石英礦地獄石英礦石英礦ネザークォーツ鉱石네더 석영 광석Quặng thạch anh Netherblock.minecraft.nether_sproutsNether Sprouts下界苗地獄芽地獄芽焱界苗ネザースプラウト네더 싹Mộng cây Netherblock.minecraft.nether_wartNether Wart下界疣地獄孢子地獄疙瘩焱界疣ネザーウォート네더 사마귀Bướu Netherblock.minecraft.nether_wart_blockNether Wart Block下界疣块地獄孢子塊地獄疙瘩塊焱界疣塊ネザーウォートブロック네더 사마귀 블록Khối bướu Netherblock.minecraft.netherite_blockBlock of Netherite下界合金块地獄合金磚獄髓方塊玄鈺塊ネザライトブロック네더라이트 블록Khối Netheritblock.minecraft.netherrackNetherrack下界岩地獄石地獄石焱界巖ネザーラック네더랙Netherrackblock.minecraft.note_blockNote Block音符盒音符盒音階盒絲竹匣音符ブロック소리 블록Khối nốt nhạcblock.minecraft.oak_buttonOak Button橡木按钮橡木按鈕橡木按鈕柞鈕オークのボタン참나무 버튼Nút gỗ sồiblock.minecraft.oak_doorOak Door橡木门橡木門橡木門柞門オークのドア참나무 문Cửa gỗ sồiblock.minecraft.oak_fenceOak Fence橡木栅栏橡木欄杆橡木柵欄柞檻オークのフェンス참나무 울타리Hàng rào gỗ sồiblock.minecraft.oak_fence_gateOak Fence Gate橡木栅栏门橡木閘門橡木柵欄門柞扉オークのフェンスゲート참나무 울타리 문Cổng rào gỗ sồiblock.minecraft.oak_hanging_signOak Hanging Sign悬挂式橡木告示牌橡木吊牌懸掛式橡木告示牌柞懸牌オークの吊り看板참나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ sồiblock.minecraft.oak_leavesOak Leaves橡树树叶橡木樹葉橡木樹葉柞葉オークの葉참나무 잎Lá sồiblock.minecraft.oak_logOak Log橡木原木橡木原木橡木原木柞樁オークの原木참나무 원목Thân cây sồiblock.minecraft.oak_planksOak Planks橡木木板橡木板橡木材柞材オークの板材참나무 판자Ván gỗ sồiblock.minecraft.oak_pressure_plateOak Pressure Plate橡木压力板橡木壓力板橡木壓力板柞踏板オークの感圧板참나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ sồiblock.minecraft.oak_saplingOak Sapling橡树树苗橡木樹苗橡木樹苗柞秧オークの苗木참나무 묘목Chồi cây sồiblock.minecraft.oak_signOak Sign橡木告示牌橡木指示牌橡木告示牌柞牌オークの看板참나무 표지판Tấm biển gỗ sồiblock.minecraft.oak_slabOak Slab橡木台阶橡木半磚橡木半磚柞版オークのハーフブロック참나무 반 블록Phiến gỗ sồiblock.minecraft.oak_stairsOak Stairs橡木楼梯橡木樓梯橡木階梯柞階オークの階段참나무 계단Cầu thang gỗ sồiblock.minecraft.oak_trapdoorOak Trapdoor橡木活板门橡木地板門橡木地板門柞窖門オークのトラップドア참나무 다락문Cửa sập gỗ sồiblock.minecraft.oak_wall_hanging_signOak Wall Hanging Sign墙上的悬挂式橡木告示牌牆上嘅橡木吊牌牆上的懸掛式橡木告示牌壁中柞懸牌壁に付けられたオークの吊り看板참나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ sồi trên tườngblock.minecraft.oak_wall_signOak Wall Sign墙上的橡木告示牌牆上嘅橡木指示牌牆上的橡木告示牌壁中柞牌壁に付けられたオークの看板참나무 벽 표지판Tấm biển gỗ sồi trên tườngblock.minecraft.oak_woodOak Wood橡木橡木橡木塊柞木オークの木참나무Gỗ sồiblock.minecraft.observerObserver侦测器偵測器偵測器探械オブザーバー관측기Khối theo dõiblock.minecraft.obsidianObsidian黑曜石黑曜石黑曜石黑曜石黒曜石흑요석Hắc diện thạchblock.minecraft.ochre_froglightOchre Froglight赭黄蛙明灯赭黃蛙明燈赭黃蛙光體赭鼃光黄土色のフロッグライト황톳빛 개구리불Đèn ếch nâu hoàng thổblock.minecraft.ominous_bannerOminous Banner灾厄旗帜不祥橫額不祥旗幟厄軍旗麾不吉な旗불길한 현수막Cờ báo hiệu điềm xấublock.minecraft.orange_bannerOrange Banner橙色旗帜橙色橫額橙色旗幟橙旗橙色の旗주황색 현수막Cờ hiệu camblock.minecraft.orange_bedOrange Bed橙色床橙色牀橙色床橙床橙色のベッド주황색 침대Giường camblock.minecraft.orange_candleOrange Candle橙色蜡烛橙色蠟燭橙色蠟燭橙燭橙色のろうそく주황색 초Nến camblock.minecraft.orange_candle_cakeCake with Orange Candle插上橙色蜡烛的蛋糕插咗橙色蠟燭嘅蛋糕插上橙色蠟燭的蛋糕橙燭之洋糕橙色のろうそくが立てられたケーキ주황색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến camblock.minecraft.orange_carpetOrange Carpet橙色地毯橙色地氈橙色地毯橙氍毹橙色のカーペット주황색 양탄자Thảm camblock.minecraft.orange_concreteOrange Concrete橙色混凝土橙色混凝土橙色混凝土橙砼橙色のコンクリート주황색 콘크리트Bê tông camblock.minecraft.orange_concrete_powderOrange Concrete Powder橙色混凝土粉末橙色混凝土粉末橙色混凝土粉末橙砼粉橙色のコンクリートパウダー주황색 콘크리트 가루Bột bê tông camblock.minecraft.orange_glazed_terracottaOrange Glazed Terracotta橙色带釉陶瓦橙色釉陶橙色釉陶橙釉陶橙色の彩釉テラコッタ주황색 유광 테라코타Đất nung tráng men camblock.minecraft.orange_shulker_boxOrange Shulker Box橙色潜影盒橙色界伏盒橙色界伏盒橙贆櫝橙色のシュルカーボックス주황색 셜커 상자Hộp Shulker camblock.minecraft.orange_stained_glassOrange Stained Glass橙色染色玻璃橙色染色玻璃橙色玻璃橙琉璃橙色の色付きガラス주황색 색유리Thủy tinh được nhuộm camblock.minecraft.orange_stained_glass_paneOrange Stained Glass Pane橙色染色玻璃板橙色染色玻璃片橙色玻璃片橙琉璃嵌板橙色の色付きガラス板주황색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm camblock.minecraft.orange_terracottaOrange Terracotta橙色陶瓦橙色陶瓦橙色陶土橙陶橙色のテラコッタ주황색 테라코타Đất nung camblock.minecraft.orange_tulipOrange Tulip橙色郁金香橙色鬱金香橙色鬱金香橙鬱金香橙色のチューリップ주황색 튤립Uất kim hương camblock.minecraft.orange_woolOrange Wool橙色羊毛橙色羊毛橙色羊毛橙羊毛橙色の羊毛주황색 양털Len camblock.minecraft.oxeye_daisyOxeye Daisy滨菊雛菊雛菊雛菊フランスギク데이지Cúc trắngblock.minecraft.oxidized_chiseled_copperOxidized Chiseled Copper氧化的雕纹铜块氧化嘅浮雕銅磚氧化的浮雕銅方塊風蝕雕銅塊酸化した模様入りの銅산화된 조각된 구리Khối đồng được đục bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_copperOxidized Copper氧化的铜块氧化嘅銅磚氧化的銅方塊風蝕銅塊酸化した銅산화된 구리Khối đồng bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_copper_bulbOxidized Copper Bulb氧化的铜灯氧化嘅銅燈氧化的銅燈風蝕銅燈酸化した銅の電球산화된 구리 전구Đèn đồng bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_copper_doorOxidized Copper Door氧化的铜门氧化嘅銅門氧化的銅門風蝕銅門酸化した銅のドア산화된 구리 문Cửa đồng bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_copper_grateOxidized Copper Grate氧化的铜格栅氧化嘅銅網格氧化的銅格柵風蝕銅柵網酸化した銅の格子산화된 구리 격자Lưới đồng bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_copper_trapdoorOxidized Copper Trapdoor氧化的铜活板门氧化嘅銅地板門氧化的銅地板門風蝕銅窖門酸化した銅のトラップドア산화된 구리 다락문Cửa sập đồng bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_cut_copperOxidized Cut Copper氧化的切制铜块氧化嘅切製銅磚氧化的切製銅方塊風蝕割銅塊酸化した切り込み入りの銅산화된 깎인 구리Khối đồng được cắt bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_cut_copper_slabOxidized Cut Copper Slab氧化的切制铜台阶氧化嘅切製銅半磚氧化的切製銅半磚風蝕割銅版酸化した切り込み入りの銅のハーフブロック산화된 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt bị oxi hóablock.minecraft.oxidized_cut_copper_stairsOxidized Cut Copper Stairs氧化的切制铜楼梯氧化嘅切製銅樓梯氧化的切製銅階梯風蝕割銅階酸化した切り込み入りの銅の階段산화된 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt bị oxi hóablock.minecraft.packed_icePacked Ice浮冰冰磚冰磚夯冰氷塊꽁꽁 언 얼음Băng nénblock.minecraft.packed_mudPacked Mud泥坯泥坯泥坯夯泥固めた泥단단한 진흙Bùn nénblock.minecraft.pearlescent_froglightPearlescent Froglight珠光蛙明灯珠光蛙明燈珠紫蛙光體玢璘鼃光真珠色のフロッグライト진줏빛 개구리불Đèn ếch tím ngọc traiblock.minecraft.peonyPeony牡丹牡丹花牡丹花牡丹ボタン모란Mẫu đơnblock.minecraft.petrified_oak_slabPetrified Oak Slab石化橡木台阶石化橡木半磚石化橡木半磚巖化柞版石化したオークのハーフブロック규화한 참나무 반 블록Phiến gỗ sồi bị hóa đáblock.minecraft.piglin_headPiglin Head猪灵的头豬人頭顱豬布林頭顱豕靈首ピグリンの頭피글린 머리Đầu piglinblock.minecraft.piglin_wall_headPiglin Wall Head墙上的猪灵的头牆上嘅豬人頭顱牆上的豬布林頭顱壁中豕靈首壁に付けられたピグリンの頭피글린 벽 머리Đầu piglin trên tườngblock.minecraft.pink_bannerPink Banner粉红色旗帜粉紅色橫額粉紅色旗幟粉旗桃色の旗분홍색 현수막Cờ hiệu hồngblock.minecraft.pink_bedPink Bed粉红色床粉紅色牀粉紅色床粉床桃色のベッド분홍색 침대Giường hồngblock.minecraft.pink_candlePink Candle粉红色蜡烛粉紅色蠟燭粉紅色蠟燭粉燭桃色のろうそく분홍색 초Nến hồngblock.minecraft.pink_candle_cakeCake with Pink Candle插上粉红色蜡烛的蛋糕插咗粉紅色蠟燭嘅蛋糕插上粉紅色蠟燭的蛋糕粉燭之洋糕桃色のろうそくが立てられたケーキ분홍색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến hồngblock.minecraft.pink_carpetPink Carpet粉红色地毯粉紅色地氈粉紅色地毯粉氍毹桃色のカーペット분홍색 양탄자Thảm hồngblock.minecraft.pink_concretePink Concrete粉红色混凝土粉紅色混凝土粉紅色混凝土粉砼桃色のコンクリート분홍색 콘크리트Bê tông hồngblock.minecraft.pink_concrete_powderPink Concrete Powder粉红色混凝土粉末粉紅色混凝土粉末粉紅色混凝土粉末粉砼粉桃色のコンクリートパウダー분홍색 콘크리트 가루Bột bê tông hồngblock.minecraft.pink_glazed_terracottaPink Glazed Terracotta粉红色带釉陶瓦粉紅色釉陶粉紅色釉陶粉釉陶桃色の彩釉テラコッタ분홍색 유광 테라코타Đất nung tráng men hồngblock.minecraft.pink_petalsPink Petals粉红色花簇粉紅色花簇粉瓣花落英桜色の花びら분홍 꽃잎Cánh hoa màu hồngblock.minecraft.pink_shulker_boxPink Shulker Box粉红色潜影盒粉紅色界伏盒粉紅色界伏盒粉贆櫝桃色のシュルカーボックス분홍색 셜커 상자Hộp Shulker hồngblock.minecraft.pink_stained_glassPink Stained Glass粉红色染色玻璃粉紅色染色玻璃粉紅色玻璃粉琉璃桃色の色付きガラス분홍색 색유리Thủy tinh được nhuộm hồngblock.minecraft.pink_stained_glass_panePink Stained Glass Pane粉红色染色玻璃板粉紅色染色玻璃片粉紅色玻璃片粉琉璃嵌板桃色の色付きガラス板분홍색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm hồngblock.minecraft.pink_terracottaPink Terracotta粉红色陶瓦粉紅色陶瓦粉紅色陶土粉陶桃色のテラコッタ분홍색 테라코타Đất nung hồngblock.minecraft.pink_tulipPink Tulip粉红色郁金香粉紅色鬱金香粉紅色鬱金香粉鬱金香桃色のチューリップ분홍색 튤립Uất kim hương hồngblock.minecraft.pink_woolPink Wool粉红色羊毛粉紅色羊毛粉紅色羊毛粉羊毛桃色の羊毛분홍색 양털Len hồngblock.minecraft.pistonPiston活塞活塞活塞韝韛ピストン피스톤Pít-tôngblock.minecraft.piston_headPiston Head活塞头活塞頭活塞頭韝韛之首ピストンヘッド피스톤 헤드Đầu Pít-tôngblock.minecraft.pitcher_cropPitcher Crop瓶子草植株樽草植株瓶子草植株小人蘭株ウツボカズラ벌레잡이풀 작물Cây trồng nắp ấmblock.minecraft.pitcher_plantPitcher Plant瓶子草樽草瓶子草小人蘭ウツボカズラ벌레잡이풀Cây nắp ấmblock.minecraft.player_headPlayer Head玩家的头玩家頭顱玩家頭顱戲者之首プレイヤーの頭플레이어 머리Đầu người chơiblock.minecraft.player_wall_headPlayer Wall Head墙上的玩家的头牆上嘅玩家頭顱牆上的玩家頭顱壁中戲者之首壁に付けられたプレイヤーの頭플레이어 벽 머리Đầu người chơi trên tườngblock.minecraft.podzolPodzol灰化土灰壤灰壤灰土ポドゾル회백토Đất podzolblock.minecraft.pointed_dripstonePointed Dripstone滴水石锥滴水石柱鐘乳石鐘乳石鍾乳石뾰족한 점적석Thạch nhũ nhọnblock.minecraft.polished_andesitePolished Andesite磨制安山岩拋光安山岩拋光安山岩鎣安山巖磨かれた安山岩윤나는 안산암Đá andesit được đánh bóngblock.minecraft.polished_andesite_slabPolished Andesite Slab磨制安山岩台阶拋光安山岩半磚拋光安山岩半磚鎣安山巖版磨かれた安山岩のハーフブロック윤나는 안산암 반 블록Phiến đá andesit được đánh bóngblock.minecraft.polished_andesite_stairsPolished Andesite Stairs磨制安山岩楼梯拋光安山岩樓梯拋光安山岩階梯鎣安山巖階磨かれた安山岩の階段윤나는 안산암 계단Cầu thang đá andesit được đánh bóngblock.minecraft.polished_basaltPolished Basalt磨制玄武岩拋光玄武岩拋光玄武岩鎣黑堦石磨かれた玄武岩윤나는 현무암Đá bazan được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstonePolished Blackstone磨制黑石拋光黑石拋光黑石鎣墨石磨かれたブラックストーン윤나는 흑암Đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_brick_slabPolished Blackstone Brick Slab磨制黑石砖台阶拋光黑石磚半磚拋光黑石磚半磚鎣墨石磚版磨かれたブラックストーンレンガのハーフブロック윤나는 흑암 벽돌 반 블록Phiến gạch đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_brick_stairsPolished Blackstone Brick Stairs磨制黑石砖楼梯拋光黑石磚樓梯拋光黑石磚階梯鎣墨石磚階磨かれたブラックストーンレンガの階段윤나는 흑암 벽돌 계단Cầu thang gạch đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_brick_wallPolished Blackstone Brick Wall磨制黑石砖墙拋光黑石磚牆拋光黑石磚牆鎣墨石磚垣磨かれたブラックストーンレンガの塀윤나는 흑암 벽돌 담장Tường gạch đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_bricksPolished Blackstone Bricks磨制黑石砖拋光黑石磚拋光黑石磚鎣墨石磚磨かれたブラックストーンレンガ윤나는 흑암 벽돌Gạch đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_buttonPolished Blackstone Button磨制黑石按钮拋光黑石按鈕拋光黑石按鈕鎣墨石鈕磨かれたブラックストーンのボタン윤나는 흑암 버튼Nút đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_pressure_platePolished Blackstone Pressure Plate磨制黑石压力板拋光黑石壓力板拋光黑石壓力板鎣墨石踏板磨かれたブラックストーンの感圧板윤나는 흑암 압력판Đĩa cảm biến áp lực đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_slabPolished Blackstone Slab磨制黑石台阶拋光黑石半磚拋光黑石半磚鎣墨石版磨かれたブラックストーンのハーフブロック윤나는 흑암 반 블록Phiến đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_stairsPolished Blackstone Stairs磨制黑石楼梯拋光黑石樓梯拋光黑石階梯鎣墨石階磨かれたブラックストーンの階段윤나는 흑암 계단Cầu thang đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_blackstone_wallPolished Blackstone Wall磨制黑石墙拋光黑石牆拋光黑石牆鎣墨石垣磨かれたブラックストーンの塀윤나는 흑암 담장Tường đá đen được đánh bóngblock.minecraft.polished_deepslatePolished Deepslate磨制深板岩拋光深板岩拋光深板岩鎣板巖磨かれた深層岩윤나는 심층암Đá bảng sâu được đánh bóngblock.minecraft.polished_deepslate_slabPolished Deepslate Slab磨制深板岩台阶拋光深板岩半磚拋光深板岩半磚鎣板巖版磨かれた深層岩のハーフブロック윤나는 심층암 반 블록Phiến đá bảng sâu được đánh bóngblock.minecraft.polished_deepslate_stairsPolished Deepslate Stairs磨制深板岩楼梯拋光深板岩樓梯拋光深板岩階梯鎣板巖階磨かれた深層岩の階段윤나는 심층암 계단Cầu thang đá bảng sâu được đánh bóngblock.minecraft.polished_deepslate_wallPolished Deepslate Wall磨制深板岩墙拋光深板岩牆拋光深板岩牆鎣板巖垣磨かれた深層岩の塀윤나는 심층암 담장Tường đá bảng sâu được đánh bóngblock.minecraft.polished_dioritePolished Diorite磨制闪长岩拋光閃長岩拋光閃長岩鎣閃綠石磨かれた閃緑岩윤나는 섬록암Đá diorit được đánh bóngblock.minecraft.polished_diorite_slabPolished Diorite Slab磨制闪长岩台阶拋光閃長岩半磚拋光閃長岩半磚鎣閃綠石版磨かれた閃緑岩のハーフブロック윤나는 섬록암 반 블록Phiến đá diorit được đánh bóngblock.minecraft.polished_diorite_stairsPolished Diorite Stairs磨制闪长岩楼梯拋光閃長岩樓梯拋光閃長岩階梯鎣閃綠石階磨かれた閃緑岩の階段윤나는 섬록암 계단Cầu thang đá diorit được đánh bóngblock.minecraft.polished_granitePolished Granite磨制花岗岩拋光花崗岩拋光花崗岩鎣花崗巖磨かれた花崗岩윤나는 화강암Đá hoa cương được đánh bóngblock.minecraft.polished_granite_slabPolished Granite Slab磨制花岗岩台阶拋光花崗岩半磚拋光花崗岩半磚鎣花崗巖版磨かれた花崗岩のハーフブロック윤나는 화강암 반 블록Phiến đá hoa cương được đánh bóngblock.minecraft.polished_granite_stairsPolished Granite Stairs磨制花岗岩楼梯拋光花崗岩樓梯拋光花崗岩階梯鎣花崗巖階磨かれた花崗岩の階段윤나는 화강암 계단Cầu thang đá hoa cương được đánh bóngblock.minecraft.polished_tuffPolished Tuff磨制凝灰岩拋光凝灰岩拋光凝灰岩鎣積塊石磨かれた凝灰岩윤나는 응회암Đá túp được đánh bóngblock.minecraft.polished_tuff_slabPolished Tuff Slab磨制凝灰岩台阶拋光凝灰岩半磚拋光凝灰岩半磚鎣積塊石版磨かれた凝灰岩のハーフブロック윤나는 응회암 반 블록Phiến đá túp được đánh bóngblock.minecraft.polished_tuff_stairsPolished Tuff Stairs磨制凝灰岩楼梯拋光凝灰岩樓梯拋光凝灰岩階梯鎣積塊石階磨かれた凝灰岩の階段윤나는 응회암 계단Cầu thang đá túp được đánh bóngblock.minecraft.polished_tuff_wallPolished Tuff Wall磨制凝灰岩墙拋光凝灰岩牆拋光凝灰岩牆鎣積塊垣磨かれた凝灰岩の塀윤나는 응회암 담장Tường đá túp được đánh bóngblock.minecraft.poppyPoppy虞美人罌粟罌粟虞美人ポピー양귀비Anh túcblock.minecraft.potatoesPotatoes马铃薯薯仔馬鈴薯洋芋ジャガイモ감자Khoai tâyblock.minecraft.potted_acacia_saplingPotted Acacia Sapling金合欢树苗盆栽相思木樹苗盆栽相思木樹苗盆栽㭜秧盆景植えられたアカシアの苗木화분에 심은 아카시아나무 묘목Chậu chồi cây xiêm gaiblock.minecraft.potted_alliumPotted Allium绒球葱盆栽絨球葱盆栽紫紅球花盆栽碩葱盆景植えられたアリウム화분에 심은 알리움Chậu hành tímblock.minecraft.potted_azalea_bushPotted Azalea杜鹃花丛盆栽杜鵑叢盆栽杜鵑叢盆栽杜鵑盆景植えられたツツジ화분에 심은 진달래Chậu đỗ quyênblock.minecraft.potted_azure_bluetPotted Azure Bluet蓝花美耳草盆栽雛草盆栽雛草盆栽美耳草盆景植えられたヒナソウ화분에 심은 선애기별꽃Chậu thiến thảo xanhblock.minecraft.potted_bambooPotted Bamboo竹子盆栽竹盆栽竹子盆栽竹盆景植えられた竹화분에 심은 대나무Chậu cây treblock.minecraft.potted_birch_saplingPotted Birch Sapling白桦树苗盆栽樺木樹苗盆栽樺木樹苗盆栽樺秧盆景植えられたシラカバの苗木화분에 심은 자작나무 묘목Chậu chồi cây bạch dươngblock.minecraft.potted_blue_orchidPotted Blue Orchid兰花盆栽蘭花盆栽藍色蝴蝶蘭盆栽蘭盆景植えられたヒスイラン화분에 심은 파란색 난초Chậu phong lan xanhblock.minecraft.potted_brown_mushroomPotted Brown Mushroom棕色蘑菇盆栽啡色蘑菇盆栽棕色蘑菇盆栽褐蕈盆景植えられた茶色のキノコ화분에 심은 갈색 버섯Chậu nấm nâublock.minecraft.potted_cactusPotted Cactus仙人掌盆栽仙人掌盆栽仙人掌盆栽仙人掌盆景植えられたサボテン화분에 심은 선인장Chậu cây xương rồngblock.minecraft.potted_cherry_saplingPotted Cherry Sapling樱花树苗盆栽櫻花樹苗盆栽櫻花木樹苗盆栽櫻秧盆景植えられたサクラの苗木화분에 심은 벚나무 묘목Chậu chồi cây anh đàoblock.minecraft.potted_cornflowerPotted Cornflower矢车菊盆栽矢車菊盆栽矢車菊盆栽矢車菊盆景植えられたヤグルマギク화분에 심은 수레국화Chậu thanh cúcblock.minecraft.potted_crimson_fungusPotted Crimson Fungus绯红菌盆栽猩紅菌菇盆栽緋紅蕈菇盆栽緋蕈盆景植えられた真紅のキノコ화분에 심은 진홍빛 균Chậu nấm đỏ thẫmblock.minecraft.potted_crimson_rootsPotted Crimson Roots绯红菌索盆栽猩紅菌根盆栽緋紅蕈根盆栽緋蕈索盆景植えられた真紅の根화분에 심은 진홍빛 뿌리Chậu rễ đỏ thẫmblock.minecraft.potted_dandelionPotted Dandelion蒲公英盆栽蒲公英盆栽蒲公英盆栽蒲公英盆景植えられたタンポポ화분에 심은 민들레Chậu bồ công anhblock.minecraft.potted_dark_oak_saplingPotted Dark Oak Sapling深色橡树树苗盆栽黑橡木樹苗盆栽黑橡木樹苗盆栽黯柞秧盆景植えられたダークオークの苗木화분에 심은 짙은 참나무 묘목Chậu chồi cây sồi sẫmblock.minecraft.potted_dead_bushPotted Dead Bush枯萎的灌木盆栽死灌木盆栽枯灌木盆栽枯木盆景植えられた枯れ木화분에 심은 마른 덤불Chậu cây khôblock.minecraft.potted_fernPotted Fern蕨盆栽蕨盆栽蕨類盆栽蕨盆景植えられたシダ화분에 심은 고사리Chậu dương xỉblock.minecraft.potted_flowering_azalea_bushPotted Flowering Azalea盛开的杜鹃花丛盆栽開花嘅杜鵑叢盆栽開花的杜鵑叢盆栽芳杜鵑盆景植えられた開花したツツジ화분에 심은 꽃 핀 진달래Chậu đỗ quyên có hoablock.minecraft.potted_jungle_saplingPotted Jungle Sapling丛林树苗盆栽叢林木樹苗盆栽叢林木樹苗盆栽叢莽秧盆景植えられたジャングルの苗木화분에 심은 정글나무 묘목Chậu chồi cây rừngblock.minecraft.potted_lily_of_the_valleyPotted Lily of the Valley铃兰盆栽鈴蘭盆栽鈴蘭盆栽鈴蘭盆景植えられたスズラン화분에 심은 은방울꽃Chậu linh lanblock.minecraft.potted_mangrove_propagulePotted Mangrove Propagule红树胎生苗盆栽紅樹胎生苗盆栽紅樹林木胎生苗盆栽沒潮木胚盆景植えられたマングローブの芽화분에 심은 맹그로브나무 주아Chậu chồi mầm cây ngập mặnblock.minecraft.potted_oak_saplingPotted Oak Sapling橡树树苗盆栽橡木樹苗盆栽橡木樹苗盆栽柞秧盆景植えられたオークの苗木화분에 심은 참나무 묘목Chậu chồi cây sồiblock.minecraft.potted_orange_tulipPotted Orange Tulip橙色郁金香盆栽橙色鬱金香盆栽橙色鬱金香盆栽橙鬱金香盆景植えられた橙色のチューリップ화분에 심은 주황색 튤립Chậu uất kim hương camblock.minecraft.potted_oxeye_daisyPotted Oxeye Daisy滨菊盆栽雛菊盆栽雛菊盆栽雛菊盆景植えられたフランスギク화분에 심은 데이지Chậu cúc trắngblock.minecraft.potted_pink_tulipPotted Pink Tulip粉红色郁金香盆栽粉紅色鬱金香盆栽粉紅色鬱金香盆栽粉鬱金香盆景植えられた桃色のチューリップ화분에 심은 분홍색 튤립Chậu uất kim hương hồngblock.minecraft.potted_poppyPotted Poppy虞美人盆栽罌粟盆栽罌粟盆栽虞美人盆景植えられたポピー화분에 심은 양귀비Chậu anh túcblock.minecraft.potted_red_mushroomPotted Red Mushroom红色蘑菇盆栽紅色蘑菇盆栽紅色蘑菇盆栽紅蕈盆景植えられた赤色のキノコ화분에 심은 빨간색 버섯Chậu nấm đỏblock.minecraft.potted_red_tulipPotted Red Tulip红色郁金香盆栽紅色鬱金香盆栽紅色鬱金香盆栽紅鬱金香盆景植えられた赤色のチューリップ화분에 심은 빨간색 튤립Chậu uất kim hương đỏblock.minecraft.potted_spruce_saplingPotted Spruce Sapling云杉树苗盆栽杉木樹苗盆栽杉木樹苗盆栽樅秧盆景植えられたトウヒの苗木화분에 심은 가문비나무 묘목Chậu chồi cây vân samblock.minecraft.potted_torchflowerPotted Torchflower火把花盆栽火炬花盆栽火把花盆栽炬蓮盆景植えられたトーチフラワー화분에 심은 횃불꽃Chậu hoa đuốcblock.minecraft.potted_warped_fungusPotted Warped Fungus诡异菌盆栽迷離菌菇盆栽扭曲蕈菇盆栽譎蕈盆景植えられた歪んだキノコ화분에 심은 뒤틀린 균Chậu nấm kì dịblock.minecraft.potted_warped_rootsPotted Warped Roots诡异菌索盆栽迷離菌根盆栽扭曲蕈根盆栽譎蕈索盆景植えられた歪んだ根화분에 심은 뒤틀린 뿌리Chậu rễ kì dịblock.minecraft.potted_white_tulipPotted White Tulip白色郁金香盆栽白色鬱金香盆栽白色鬱金香盆栽白鬱金香盆景植えられた白色のチューリップ화분에 심은 하얀색 튤립Chậu uất kim hương trắngblock.minecraft.potted_wither_rosePotted Wither Rose凋灵玫瑰盆栽凋零玫瑰盆栽凋零玫瑰盆栽凋靈玫瑰盆景植えられたウィザーローズ화분에 심은 위더 장미Chậu hoa hồng Witherblock.minecraft.powder_snowPowder Snow细雪幼雪粉雪齏雪粉雪가루눈Bột tuyếtblock.minecraft.powder_snow_cauldronPowder Snow Cauldron装有细雪的炼药锅裝幼雪嘅鍋裝粉雪的鍋釜齏雪居之釜粉雪入りの大釜가루눈 가마솥Vạc bột tuyếtblock.minecraft.powered_railPowered Rail动力铁轨動力路軌動力鐵軌速軌パワードレール동력 레일Đường ray tăng tốcblock.minecraft.prismarinePrismarine海晶石海磷石海磷石海磷プリズマリン프리즈머린Lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_brick_slabPrismarine Brick Slab海晶石砖台阶海磷石磚半磚海磷石磚半磚海磷磚版プリズマリンレンガのハーフブロック프리즈머린 벽돌 반 블록Phiến gạch lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_brick_stairsPrismarine Brick Stairs海晶石砖楼梯海磷石磚樓梯海磷石磚階梯海磷磚階プリズマリンレンガの階段프리즈머린 벽돌 계단Cầu thang gạch lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_bricksPrismarine Bricks海晶石砖海磷石磚海磷石磚海磷磚プリズマリンレンガ프리즈머린 벽돌Gạch lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_slabPrismarine Slab海晶石台阶海磷石半磚海磷石半磚海磷版プリズマリンのハーフブロック프리즈머린 반 블록Phiến lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_stairsPrismarine Stairs海晶石楼梯海磷石樓梯海磷石階梯海磷階プリズマリンの階段프리즈머린 계단Cầu thang lăng trụ biểnblock.minecraft.prismarine_wallPrismarine Wall海晶石墙海磷石牆海磷石牆海磷垣プリズマリンの塀프리즈머린 담장Tường lăng trụ biểnblock.minecraft.pumpkinPumpkin南瓜南瓜南瓜南瓜カボチャ호박Bí ngôblock.minecraft.pumpkin_stemPumpkin Stem南瓜茎南瓜椗南瓜梗南瓜莖カボチャの茎호박 줄기Cuống bí ngôblock.minecraft.purple_bannerPurple Banner紫色旗帜紫色橫額紫色旗幟紫旗紫色の旗보라색 현수막Cờ hiệu tímblock.minecraft.purple_bedPurple Bed紫色床紫色牀紫色床紫床紫色のベッド보라색 침대Giường tímblock.minecraft.purple_candlePurple Candle紫色蜡烛紫色蠟燭紫色蠟燭紫燭紫色のろうそく보라색 초Nến tímblock.minecraft.purple_candle_cakeCake with Purple Candle插上紫色蜡烛的蛋糕插咗紫色蠟燭嘅蛋糕插上紫色蠟燭的蛋糕紫燭之洋糕紫色のろうそくが立てられたケーキ보라색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến tímblock.minecraft.purple_carpetPurple Carpet紫色地毯紫色地氈紫色地毯紫氍毹紫色のカーペット보라색 양탄자Thảm tímblock.minecraft.purple_concretePurple Concrete紫色混凝土紫色混凝土紫色混凝土紫砼紫色のコンクリート보라색 콘크리트Bê tông tímblock.minecraft.purple_concrete_powderPurple Concrete Powder紫色混凝土粉末紫色混凝土粉末紫色混凝土粉末紫砼粉紫色のコンクリートパウダー보라색 콘크리트 가루Bột bê tông tímblock.minecraft.purple_glazed_terracottaPurple Glazed Terracotta紫色带釉陶瓦紫色釉陶紫色釉陶紫釉陶紫色の彩釉テラコッタ보라색 유광 테라코타Đất nung tráng men tímblock.minecraft.purple_shulker_boxPurple Shulker Box紫色潜影盒紫色界伏盒紫色界伏盒紫贆櫝紫色のシュルカーボックス보라색 셜커 상자Hộp Shulker tímblock.minecraft.purple_stained_glassPurple Stained Glass紫色染色玻璃紫色染色玻璃紫色玻璃紫琉璃紫色の色付きガラス보라색 색유리Thủy tinh được nhuộm tímblock.minecraft.purple_stained_glass_panePurple Stained Glass Pane紫色染色玻璃板紫色染色玻璃片紫色玻璃片紫琉璃嵌板紫色の色付きガラス板보라색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm tímblock.minecraft.purple_terracottaPurple Terracotta紫色陶瓦紫色陶瓦紫色陶土紫陶紫色のテラコッタ보라색 테라코타Đất nung tímblock.minecraft.purple_woolPurple Wool紫色羊毛紫色羊毛紫色羊毛紫羊毛紫色の羊毛보라색 양털Len tímblock.minecraft.purpur_blockPurpur Block紫珀块紫珀磚紫珀方塊紫珀塊プルプァブロック퍼퍼 블록Khối purpurblock.minecraft.purpur_pillarPurpur Pillar紫珀柱紫珀柱紫珀柱紫珀柱プルプァの柱퍼퍼 기둥Cột trụ purpurblock.minecraft.purpur_slabPurpur Slab紫珀台阶紫珀半磚紫珀半磚紫珀版プルプァのハーフブロック퍼퍼 반 블록Phiến purpurblock.minecraft.purpur_stairsPurpur Stairs紫珀楼梯紫珀樓梯紫珀階梯紫珀階プルプァの階段퍼퍼 계단Cầu thang purpurblock.minecraft.quartz_blockBlock of Quartz石英块石英磚石英方塊石英塊クォーツブロック석영 블록Khối thạch anhblock.minecraft.quartz_bricksQuartz Bricks石英砖磚紋石英磚石英磚石英磚クォーツレンガ석영 벽돌Gạch thạch anhblock.minecraft.quartz_pillarQuartz Pillar石英柱石英柱石英柱石英柱クォーツの柱석영 기둥Cột trụ thạch anhblock.minecraft.quartz_slabQuartz Slab石英台阶石英半磚石英半磚石英版クォーツのハーフブロック석영 반 블록Phiến thạch anhblock.minecraft.quartz_stairsQuartz Stairs石英楼梯石英樓梯石英階梯石英階クォーツの階段석영 계단Cầu thang thạch anhblock.minecraft.railRail铁轨路軌鐵軌軌レール레일Đường rayblock.minecraft.raw_copper_blockBlock of Raw Copper粗铜块粗銅磚銅原礦方塊銅石塊銅の原石ブロック구리 원석 블록Khối đồng thôblock.minecraft.raw_gold_blockBlock of Raw Gold粗金块粗金磚金原礦方塊金石塊金の原石ブロック금 원석 블록Khối vàng thôblock.minecraft.raw_iron_blockBlock of Raw Iron粗铁块粗鐵磚鐵原礦方塊鐵石塊鉄の原石ブロック철 원석 블록Khối sắt thôblock.minecraft.red_bannerRed Banner红色旗帜紅色橫額紅色旗幟紅旗赤色の旗빨간색 현수막Cờ hiệu đỏblock.minecraft.red_bedRed Bed红色床紅色牀紅色床紅床赤色のベッド빨간색 침대Giường đỏblock.minecraft.red_candleRed Candle红色蜡烛紅色蠟燭紅色蠟燭紅燭赤色のろうそく빨간색 초Nến đỏblock.minecraft.red_candle_cakeCake with Red Candle插上红色蜡烛的蛋糕插咗紅色蠟燭嘅蛋糕插上紅色蠟燭的蛋糕紅燭之洋糕赤色のろうそくが立てられたケーキ빨간색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến đỏblock.minecraft.red_carpetRed Carpet红色地毯紅色地氈紅色地毯紅氍毹赤色のカーペット빨간색 양탄자Thảm đỏblock.minecraft.red_concreteRed Concrete红色混凝土紅色混凝土紅色混凝土紅砼赤色のコンクリート빨간색 콘크리트Bê tông đỏblock.minecraft.red_concrete_powderRed Concrete Powder红色混凝土粉末紅色混凝土粉末紅色混凝土粉末紅砼粉赤色のコンクリートパウダー빨간색 콘크리트 가루Bột bê tông đỏblock.minecraft.red_glazed_terracottaRed Glazed Terracotta红色带釉陶瓦紅色釉陶紅色釉陶紅釉陶赤色の彩釉テラコッタ빨간색 유광 테라코타Đất nung tráng men đỏblock.minecraft.red_mushroomRed Mushroom红色蘑菇紅色蘑菇紅色蘑菇紅蕈赤色のキノコ빨간색 버섯Nấm đỏblock.minecraft.red_mushroom_blockRed Mushroom Block红色蘑菇方块紅色蘑菇方塊紅色蘑菇方塊紅蕈塊赤色のキノコブロック빨간색 버섯 블록Khối nấm đỏblock.minecraft.red_nether_brick_slabRed Nether Brick Slab红色下界砖台阶紅色地獄磚半磚紅地獄磚半磚焱界紅磚版赤いネザーレンガのハーフブロック붉은 네더 벽돌 반 블록Phiến gạch Nether đỏblock.minecraft.red_nether_brick_stairsRed Nether Brick Stairs红色下界砖楼梯紅色地獄磚樓梯紅地獄磚階梯焱界紅磚階赤いネザーレンガの階段붉은 네더 벽돌 계단Cầu thang gạch Nether đỏblock.minecraft.red_nether_brick_wallRed Nether Brick Wall红色下界砖墙紅色地獄磚牆紅地獄磚牆焱界紅磚垣赤いネザーレンガの塀붉은 네더 벽돌 담장Tường gạch Nether đỏblock.minecraft.red_nether_bricksRed Nether Bricks红色下界砖块紅色地獄磚紅地獄磚焱界紅磚塊赤いネザーレンガ붉은 네더 벽돌Gạch Nether đỏblock.minecraft.red_sandRed Sand红沙紅沙紅沙紅沙赤い砂붉은 모래Cát đỏblock.minecraft.red_sandstoneRed Sandstone红砂岩紅砂岩紅砂岩紅砂赤い砂岩붉은 사암Cát kết đỏblock.minecraft.red_sandstone_slabRed Sandstone Slab红砂岩台阶紅砂岩半磚紅砂岩半磚紅砂版赤い砂岩のハーフブロック붉은 사암 반 블록Phiến cát kết đỏblock.minecraft.red_sandstone_stairsRed Sandstone Stairs红砂岩楼梯紅砂岩樓梯紅砂岩階梯紅砂階赤い砂岩の階段붉은 사암 계단Cầu thang cát kết đỏblock.minecraft.red_sandstone_wallRed Sandstone Wall红砂岩墙紅砂岩牆紅砂岩牆紅砂垣赤い砂岩の塀붉은 사암 담장Tường cát kết đỏblock.minecraft.red_shulker_boxRed Shulker Box红色潜影盒紅色界伏盒紅色界伏盒紅贆櫝赤色のシュルカーボックス빨간색 셜커 상자Hộp Shulker đỏblock.minecraft.red_stained_glassRed Stained Glass红色染色玻璃紅色染色玻璃紅色玻璃紅琉璃赤色の色付きガラス빨간색 색유리Thủy tinh được nhuộm đỏblock.minecraft.red_stained_glass_paneRed Stained Glass Pane红色染色玻璃板紅色染色玻璃片紅色玻璃片紅琉璃嵌板赤色の色付きガラス板빨간색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm đỏblock.minecraft.red_terracottaRed Terracotta红色陶瓦紅色陶瓦紅色陶土紅陶赤色のテラコッタ빨간색 테라코타Đất nung đỏblock.minecraft.red_tulipRed Tulip红色郁金香紅色鬱金香紅色鬱金香紅鬱金香赤色のチューリップ빨간색 튤립Uất kim hương đỏblock.minecraft.red_woolRed Wool红色羊毛紅色羊毛紅色羊毛紅羊毛赤色の羊毛빨간색 양털Len đỏblock.minecraft.redstone_blockBlock of Redstone红石块紅石磚紅石方塊紅石塊レッドストーンブロック레드스톤 블록Khối Redstoneblock.minecraft.redstone_lampRedstone Lamp红石灯紅石燈紅石燈紅石燈レッドストーンランプ레드스톤 조명Đèn Redstoneblock.minecraft.redstone_oreRedstone Ore红石矿石紅石礦紅石礦紅石礦レッドストーン鉱石레드스톤 광석Quặng Redstoneblock.minecraft.redstone_torchRedstone Torch红石火把紅石火炬紅石火把紅石炬レッドストーントーチ레드스톤 횃불Đuốc Redstoneblock.minecraft.redstone_wall_torchRedstone Wall Torch墙上的红石火把牆上嘅紅石火炬牆上的紅石火把壁中紅石炬壁に付けられたレッドストーントーチ레드스톤 벽 횃불Đuốc Redstone trên tườngblock.minecraft.redstone_wireRedstone Wire红石线紅石線紅石線紅石綫レッドストーンワイヤー레드스톤 선Dây dẫn Redstoneblock.minecraft.reinforced_deepslateReinforced Deepslate强化深板岩強化深板岩強化深板岩固板巖強化された深層岩보강된 심층암Đá bảng sâu được gia cốblock.minecraft.repeaterRedstone Repeater红石中继器紅石中繼器紅石中繼器續赭儀レッドストーンリピーター레드스톤 중계기Bộ lặp Redstoneblock.minecraft.repeating_command_blockRepeating Command Block循环型命令方块重複型命令方塊重複型指令方塊循環命令塊リピートコマンドブロック반복형 명령 블록Khối lệnh lặp lạiblock.minecraft.respawn_anchorRespawn Anchor重生锚重生錨重生錨復生錨リスポーンアンカー리스폰 정박기Neo hồi sinhblock.minecraft.rooted_dirtRooted Dirt缠根泥土纏根泥土扎根土盤根土根付いた土뿌리내린 흙Đất đã bén rễblock.minecraft.rose_bushRose Bush玫瑰丛玫瑰叢玫瑰叢玫瑰簇バラの低木장미 덤불Bụi hoa hồngblock.minecraft.sandSand沙子沙沙沙砂모래Cátblock.minecraft.sandstoneSandstone砂岩砂岩砂岩砂砂岩사암Cát kếtblock.minecraft.sandstone_slabSandstone Slab砂岩台阶砂岩半磚砂岩半磚砂版砂岩のハーフブロック사암 반 블록Phiến cát kếtblock.minecraft.sandstone_stairsSandstone Stairs砂岩楼梯砂岩樓梯砂岩階梯砂階砂岩の階段사암 계단Cầu thang cát kếtblock.minecraft.sandstone_wallSandstone Wall砂岩墙砂岩牆砂岩牆砂垣砂岩の塀사암 담장Tường cát kếtblock.minecraft.scaffoldingScaffolding脚手架棚架鷹架棧架足場비계Giàn giáoblock.minecraft.sculkSculk幽匿块沉靈方塊伏聆幽匿スカルク스컬크Sculkblock.minecraft.sculk_catalystSculk Catalyst幽匿催发体沉靈催發器伏聆觸媒幽匿引スカルクカタリスト스컬크 촉매Khối xúc tác Sculkblock.minecraft.sculk_sensorSculk Sensor幽匿感测体沉靈傳感器伏聆振測器幽匿探子スカルクセンサー스컬크 감지체Cảm biến Sculkblock.minecraft.sculk_shriekerSculk Shrieker幽匿尖啸体沉靈尖嘯器伏聆嘯口幽匿嘯スカルクシュリーカー스컬크 비명체Khối Sculk la hétblock.minecraft.sculk_veinSculk Vein幽匿脉络沉靈脈絡伏聆脈絡幽匿絡スカルクヴェイン스컬크 정맥Mạch Sculkblock.minecraft.sea_lanternSea Lantern海晶灯海燈籠海燈籠海磷燈シーランタン바다 랜턴Đèn biểnblock.minecraft.sea_pickleSea Pickle海泡菜海鞘海鞘海鞘シーピクルス불우렁쉥이Dưa muối biểnblock.minecraft.seagrassSeagrass海草海草海草海艸海草해초Cỏ biểnblock.minecraft.short_grassShort Grass矮草丛矮草叢矮草淺艸背の低い草키 작은 잔디Cỏ thấpblock.minecraft.shroomlightShroomlight菌光体菌光體蕈光體螢蕈體シュルームライト버섯불Đèn nấmblock.minecraft.shulker_boxShulker Box潜影盒界伏盒界伏盒贆櫝シュルカーボックス셜커 상자Hộp Shulkerblock.minecraft.skeleton_skullSkeleton Skull骷髅头颅骷髏骨頭骷髏頭顱髑首スケルトンの頭蓋骨스켈레톤 해골Đầu lâu bộ xươngblock.minecraft.skeleton_wall_skullSkeleton Wall Skull墙上的骷髅头颅牆上嘅骷髏骨頭牆上的骷髏頭顱壁中髑首壁に付けられたスケルトンの頭蓋骨스켈레톤 벽 해골Đầu lâu bộ xương trên tườngblock.minecraft.slime_blockSlime Block黏液块史萊姆方塊史萊姆方塊黏膠塊スライムブロック슬라임 블록Khối chất nhờnblock.minecraft.small_amethyst_budSmall Amethyst Bud小型紫晶芽小型紫晶芽小型紫水晶芽小紫水玉苗小さなアメジストの芽작은 자수정 봉오리Nụ thạch anh tím nhỏblock.minecraft.small_dripleafSmall Dripleaf小型垂滴叶細懸葉草小懸葉草幼垂滴葉小さなドリップリーフ작은 흘림잎Lá nhỏ giọt nhỏblock.minecraft.smithing_tableSmithing Table锻造台鍛造台鍛造台鍛案鍛冶台대장장이 작업대Bàn rènblock.minecraft.smokerSmoker烟熏炉煙燻爐煙燻爐燻爐燻製器훈연기Lò hun khóiblock.minecraft.smooth_basaltSmooth Basalt平滑玄武岩平滑玄武岩平滑玄武岩潤黑堦石滑らかな玄武岩매끄러운 현무암Đá bazan mịnblock.minecraft.smooth_quartzSmooth Quartz Block平滑石英块平滑石英磚平滑石英方塊潤石英塊滑らかなクォーツブロック매끄러운 석영 블록Khối thạch anh mịnblock.minecraft.smooth_quartz_slabSmooth Quartz Slab平滑石英台阶平滑石英半磚平滑石英半磚潤石英版滑らかなクォーツのハーフブロック매끄러운 석영 반 블록Phiến thạch anh mịnblock.minecraft.smooth_quartz_stairsSmooth Quartz Stairs平滑石英楼梯平滑石英樓梯平滑石英階梯潤石英階滑らかなクォーツの階段매끄러운 석영 계단Cầu thang thạch anh mịnblock.minecraft.smooth_red_sandstoneSmooth Red Sandstone平滑红砂岩平滑紅砂岩平滑紅砂岩潤紅砂滑らかな赤い砂岩매끄러운 붉은 사암Cát kết đỏ mịnblock.minecraft.smooth_red_sandstone_slabSmooth Red Sandstone Slab平滑红砂岩台阶平滑紅砂岩半磚平滑紅砂岩半磚潤紅砂版滑らかな赤い砂岩のハーフブロック매끄러운 붉은 사암 반 블록Phiến cát kết đỏ mịnblock.minecraft.smooth_red_sandstone_stairsSmooth Red Sandstone Stairs平滑红砂岩楼梯平滑紅砂岩樓梯平滑紅砂岩階梯潤紅砂階滑らかな赤い砂岩の階段매끄러운 붉은 사암 계단Cầu thang cát kết đỏ mịnblock.minecraft.smooth_sandstoneSmooth Sandstone平滑砂岩平滑砂岩平滑砂岩潤砂滑らかな砂岩매끄러운 사암Cát kết mịnblock.minecraft.smooth_sandstone_slabSmooth Sandstone Slab平滑砂岩台阶平滑砂岩半磚平滑砂岩半磚潤砂版滑らかな砂岩のハーフブロック매끄러운 사암 반 블록Phiến cát kết mịnblock.minecraft.smooth_sandstone_stairsSmooth Sandstone Stairs平滑砂岩楼梯平滑砂岩樓梯平滑砂岩階梯潤砂階滑らかな砂岩の階段매끄러운 사암 계단Cầu thang cát kết mịnblock.minecraft.smooth_stoneSmooth Stone平滑石头平滑石頭平滑石頭潤巖滑らかな石매끄러운 돌Đá mịnblock.minecraft.smooth_stone_slabSmooth Stone Slab平滑石头台阶平滑石頭半磚平滑石半磚潤巖版滑らかな石のハーフブロック매끄러운 돌 반 블록Phiến đá mịnblock.minecraft.sniffer_eggSniffer Egg嗅探兽蛋嗅探獸蛋嗅探獸蛋嗅獸卵スニッファーの卵스니퍼 알Trứng kẻ đánh hơiblock.minecraft.snowSnow雪積雪雪雪雪눈Tuyếtblock.minecraft.snow_blockSnow Block雪块雪雪塊雪塊雪ブロック눈 블록Khối tuyếtblock.minecraft.soul_campfireSoul Campfire灵魂营火靈魂營火靈魂營火靈營火魂の焚き火영혼 모닥불Lửa trại linh hồnblock.minecraft.soul_fireSoul Fire灵魂火靈魂火靈魂火靈火魂の炎영혼 불Lửa linh hồnblock.minecraft.soul_lanternSoul Lantern灵魂灯笼靈魂燈籠靈魂燈籠靈燈魂のランタン영혼 랜턴Đèn linh hồnblock.minecraft.soul_sandSoul Sand灵魂沙靈魂砂靈魂砂靈沙ソウルサンド영혼 모래Cát linh hồnblock.minecraft.soul_soilSoul Soil灵魂土靈魂土靈魂土靈土ソウルソイル영혼 흙Đất linh hồnblock.minecraft.soul_torchSoul Torch灵魂火把靈魂火炬靈魂火把靈炬魂の松明영혼 횃불Đuốc linh hồnblock.minecraft.soul_wall_torchSoul Wall Torch墙上的灵魂火把牆上嘅靈魂火炬牆上的靈魂火把壁中靈炬壁に付けられた魂の松明영혼 벽 횃불Đuốc linh hồn trên tườngblock.minecraft.spawnerMonster Spawner刷怪笼生怪籠生怪磚孳衍籠モンスタースポナー몬스터 생성기Lồng triệu hồi quái vậtblock.minecraft.spongeSponge海绵海綿海綿海綿スポンジ스펀지Miếng bọt biểnblock.minecraft.spore_blossomSpore Blossom孢子花孢子花孢子花孢子花胞子の花포자 꽃Hoa bào tửblock.minecraft.spruce_buttonSpruce Button云杉木按钮杉木按鈕杉木按鈕樅鈕トウヒのボタン가문비나무 버튼Nút gỗ vân samblock.minecraft.spruce_doorSpruce Door云杉木门杉木門杉木門樅門トウヒのドア가문비나무 문Cửa gỗ vân samblock.minecraft.spruce_fenceSpruce Fence云杉木栅栏杉木欄杆杉木柵欄樅檻トウヒのフェンス가문비나무 울타리Hàng rào gỗ vân samblock.minecraft.spruce_fence_gateSpruce Fence Gate云杉木栅栏门杉木閘門杉木柵欄門樅扉トウヒのフェンスゲート가문비나무 울타리 문Cổng rào gỗ vân samblock.minecraft.spruce_hanging_signSpruce Hanging Sign悬挂式云杉木告示牌杉木吊牌懸掛式杉木告示牌樅懸牌トウヒの吊り看板가문비나무 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ vân samblock.minecraft.spruce_leavesSpruce Leaves云杉树叶杉木樹葉杉木樹葉樅葉トウヒの葉가문비나무 잎Lá vân samblock.minecraft.spruce_logSpruce Log云杉原木杉木原木杉木原木樅樁トウヒの原木가문비나무 원목Thân cây vân samblock.minecraft.spruce_planksSpruce Planks云杉木板杉木板杉木材樅材トウヒの板材가문비나무 판자Ván gỗ vân samblock.minecraft.spruce_pressure_plateSpruce Pressure Plate云杉木压力板杉木壓力板杉木壓力板樅踏板トウヒの感圧板가문비나무 압력판Đĩa cảm biến áp lực gỗ vân samblock.minecraft.spruce_saplingSpruce Sapling云杉树苗杉木樹苗杉木樹苗樅秧トウヒの苗木가문비나무 묘목Chồi cây vân samblock.minecraft.spruce_signSpruce Sign云杉木告示牌杉木指示牌杉木告示牌樅牌トウヒの看板가문비나무 표지판Tấm biển gỗ vân samblock.minecraft.spruce_slabSpruce Slab云杉木台阶杉木半磚杉木半磚樅版トウヒのハーフブロック가문비나무 반 블록Phiến gỗ vân samblock.minecraft.spruce_stairsSpruce Stairs云杉木楼梯杉木樓梯杉木階梯樅階トウヒの階段가문비나무 계단Cầu thang gỗ vân samblock.minecraft.spruce_trapdoorSpruce Trapdoor云杉木活板门杉木地板門杉木地板門樅窖門トウヒのトラップドア가문비나무 다락문Cửa sập gỗ vân samblock.minecraft.spruce_wall_hanging_signSpruce Wall Hanging Sign墙上的悬挂式云杉木告示牌牆上嘅杉木吊牌牆上的懸掛式杉木告示牌壁中樅懸牌壁に付けられたトウヒの吊り看板가문비나무 벽 매다는 표지판Tấm biển treo gỗ vân sam trên tườngblock.minecraft.spruce_wall_signSpruce Wall Sign墙上的云杉木告示牌牆上嘅杉木指示牌牆上的杉木告示牌壁中樅牌壁に付けられたトウヒの看板가문비나무 벽 표지판Tấm biển gỗ vân sam trên tườngblock.minecraft.spruce_woodSpruce Wood云杉木杉木杉木塊樅木トウヒの木가문비나무Gỗ vân samblock.minecraft.sticky_pistonSticky Piston黏性活塞黏性活塞黏性活塞黏膠韝韛粘着ピストン끈끈이 피스톤Pít-tông dínhblock.minecraft.stoneStone石头石頭石頭巖石돌Đáblock.minecraft.stone_brick_slabStone Brick Slab石砖台阶石磚半磚石磚半磚巖磚版石レンガのハーフブロック석재 벽돌 반 블록Phiến gạch đáblock.minecraft.stone_brick_stairsStone Brick Stairs石砖楼梯石磚樓梯石磚階梯巖磚階石レンガの階段석재 벽돌 계단Cầu thang gạch đáblock.minecraft.stone_brick_wallStone Brick Wall石砖墙石磚牆石磚牆巖磚垣石レンガの塀석재 벽돌 담장Tường gạch đáblock.minecraft.stone_bricksStone Bricks石砖石磚石磚巖磚石レンガ석재 벽돌Gạch đáblock.minecraft.stone_buttonStone Button石头按钮石製按鈕石製按鈕石鈕石のボタン돌 버튼Nút đáblock.minecraft.stone_pressure_plateStone Pressure Plate石头压力板石製壓力板石製壓力板石踏板石の感圧板돌 압력판Đĩa cảm biến áp lực bằng đáblock.minecraft.stone_slabStone Slab石头台阶石頭半磚石半磚巖版石のハーフブロック돌 반 블록Phiến đáblock.minecraft.stone_stairsStone Stairs石头楼梯石頭樓梯石頭階梯巖階石の階段돌 계단Cầu thang đáblock.minecraft.stonecutterStonecutter切石机切石機切石機鑿石器石切台석재 절단기Máy cắt đáblock.minecraft.stripped_acacia_logStripped Acacia Log去皮金合欢原木剝皮相思木原木剝皮相思木原木既扡㭜樁樹皮を剥いだアカシアの原木껍질 벗긴 아카시아나무 원목Thân cây xiêm gai đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_acacia_woodStripped Acacia Wood去皮金合欢木剝皮相思木剝皮相思木塊既扡㭜木樹皮を剥いだアカシアの木껍질 벗긴 아카시아나무Gỗ xiêm gai đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_bamboo_blockBlock of Stripped Bamboo去皮竹块剝皮竹塊剝皮竹方塊既扡竹塊表皮を剥いだ竹ブロック껍질 벗긴 대나무 블록Khối tre đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_birch_logStripped Birch Log去皮白桦原木剝皮樺木原木剝皮樺木原木既扡樺樁樹皮を剥いだシラカバの原木껍질 벗긴 자작나무 원목Thân cây bạch dương đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_birch_woodStripped Birch Wood去皮白桦木剝皮樺木剝皮樺木塊既扡樺木樹皮を剥いだシラカバの木껍질 벗긴 자작나무Gỗ bạch dương đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_cherry_logStripped Cherry Log去皮樱花原木剝皮櫻花原木剝皮櫻花木原木既扡櫻樁樹皮を剥いだサクラの原木껍질 벗긴 벚나무 원목Thân cây anh đào đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_cherry_woodStripped Cherry Wood去皮樱花木剝皮櫻花木剝皮櫻花木塊既扡櫻木樹皮を剥いだサクラの木껍질 벗긴 벚나무Gỗ anh đào đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_crimson_hyphaeStripped Crimson Hyphae去皮绯红菌核剝皮猩紅菌絲體剝皮緋紅菌絲體既扡緋蕈體表皮を剥いだ真紅の菌糸껍질 벗긴 진홍빛 균사Sợi nấm đỏ thẫm đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_crimson_stemStripped Crimson Stem去皮绯红菌柄剝皮猩紅菌椗剝皮緋紅蕈柄既扡緋蕈柄表皮を剥いだ真紅の幹껍질 벗긴 진홍빛 자루Cuống đỏ thẫm đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_dark_oak_logStripped Dark Oak Log去皮深色橡木原木剝皮黑橡木原木剝皮黑橡木原木既扡黯柞樁樹皮を剥いだダークオークの原木껍질 벗긴 짙은 참나무 원목Thân cây sồi sẫm đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_dark_oak_woodStripped Dark Oak Wood去皮深色橡木剝皮黑橡木剝皮黑橡木塊既扡黯柞木樹皮を剥いだダークオークの木껍질 벗긴 짙은 참나무Gỗ sồi sẫm đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_jungle_logStripped Jungle Log去皮丛林原木剝皮叢林木原木剝皮叢林木原木既扡叢莽樁樹皮を剥いだジャングルの原木껍질 벗긴 정글나무 원목Thân cây rừng đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_jungle_woodStripped Jungle Wood去皮丛林木剝皮叢林木剝皮叢林木塊既扡叢莽木樹皮を剥いだジャングルの木껍질 벗긴 정글나무Gỗ rừng đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_mangrove_logStripped Mangrove Log去皮红树原木剝皮紅樹原木剝皮紅樹林木原木既扡沒潮木樁樹皮を剥いだマングローブの原木껍질 벗긴 맹그로브나무 원목Thân cây đước đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_mangrove_woodStripped Mangrove Wood去皮红树木剝皮紅樹木剝皮紅樹林木塊既扡沒潮木樹皮を剥いだマングローブの木껍질 벗긴 맹그로브나무Gỗ đước đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_oak_logStripped Oak Log去皮橡木原木剝皮橡木原木剝皮橡木原木既扡柞樁樹皮を剥いだオークの原木껍질 벗긴 참나무 원목Thân cây sồi đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_oak_woodStripped Oak Wood去皮橡木剝皮橡木剝皮橡木塊既扡柞木樹皮を剥いだオークの木껍질 벗긴 참나무Gỗ sồi đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_spruce_logStripped Spruce Log去皮云杉原木剝皮杉木原木剝皮杉木原木既扡樅樁樹皮を剥いだトウヒの原木껍질 벗긴 가문비나무 원목Thân cây vân sam đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_spruce_woodStripped Spruce Wood去皮云杉木剝皮杉木剝皮杉木塊既扡樅木樹皮を剥いだトウヒの木껍질 벗긴 가문비나무Gỗ vân sam đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_warped_hyphaeStripped Warped Hyphae去皮诡异菌核剝皮迷離菌絲體剝皮扭曲菌絲體既扡譎蕈體表皮を剥いだ歪んだ菌糸껍질 벗긴 뒤틀린 균사Sợi nấm kì dị đã cạo vỏblock.minecraft.stripped_warped_stemStripped Warped Stem去皮诡异菌柄剝皮迷離菌椗剝皮扭曲蕈柄既扡譎蕈柄表皮を剥いだ歪んだ幹껍질 벗긴 뒤틀린 자루Cuống kì dị đã cạo vỏblock.minecraft.structure_blockStructure Block结构方块結構方塊結構方塊結構塊ストラクチャーブロック구조물 블록Khối cấu trúcblock.minecraft.structure_voidStructure Void结构空位結構空位結構空位築闕ストラクチャーヴォイド구조물 공허 공간Cấu trúc trốngblock.minecraft.sugar_caneSugar Cane甘蔗蔗甘蔗果蔗サトウキビ사탕수수Cây míablock.minecraft.sunflowerSunflower向日葵向日葵向日葵葵藿ヒマワリ해바라기Hướng dươngblock.minecraft.suspicious_gravelSuspicious Gravel可疑的沙砾可疑嘅砂礫可疑的礫石謎礫怪しげな砂利수상한 자갈Sỏi đáng ngờblock.minecraft.suspicious_sandSuspicious Sand可疑的沙子可疑嘅沙可疑的沙子謎沙怪しげな砂수상한 모래Cát đáng ngờblock.minecraft.sweet_berry_bushSweet Berry Bush甜浆果丛甜莓灌木叢甜莓灌木叢甜莓叢スイートベリーの低木달콤한 열매 덤불Bụi cây mọng ngọtblock.minecraft.tall_grassTall Grass高草丛長草叢芒草高艸背の高い草키 큰 잔디Cỏ caoblock.minecraft.tall_seagrassTall Seagrass高海草長海草高海草高海艸背の高い海草키 큰 해초Cỏ biển caoblock.minecraft.targetTarget标靶標靶標靶靶的과녁Bia bắnblock.minecraft.terracottaTerracotta陶瓦陶瓦陶土陶テラコッタ테라코타Đất nungblock.minecraft.tinted_glassTinted Glass遮光玻璃遮光玻璃遮光玻璃蔽明琉璃遮光ガラス차광 유리Thủy tinh mờblock.minecraft.tntTNTTNTTNTTNT炸藥TNTTNTTNTblock.minecraft.torchTorch火把火炬火把炬松明횃불Đuốcblock.minecraft.torchflowerTorchflower火把花火炬花火把花炬蓮トーチフラワー횃불꽃Hoa đuốcblock.minecraft.torchflower_cropTorchflower Crop火把花植株火炬花植株火把花植株炬蓮株トーチフラワー횃불꽃 작물Cây hoa đuốcblock.minecraft.trapped_chestTrapped Chest陷阱箱陷阱箱陷阱儲物箱機關箱トラップチェスト덫 상자Rương bị kẹtblock.minecraft.trial_spawnerTrial Spawner试炼刷怪笼試煉生怪籠試煉生怪磚煉孳衍籠試練のスポナー시련 생성기Lồng triệu hồi thử tháchblock.minecraft.tripwireTripwire绊线撠線絆線絆線トリップワイヤー철사 덫Dây bẫyblock.minecraft.tripwire_hookTripwire Hook绊线钩撠線鈎絆線鉤絆綫鉤トリップワイヤーフック철사 덫 갈고리Móc dây bẫyblock.minecraft.tube_coralTube Coral管珊瑚管珊瑚管珊瑚管珊瑚クダサンゴ관 산호San hô ống trònblock.minecraft.tube_coral_blockTube Coral Block管珊瑚块管珊瑚方塊管珊瑚方塊管珊瑚塊クダサンゴブロック관 산호 블록Khối san hô ống trònblock.minecraft.tube_coral_fanTube Coral Fan管珊瑚扇扇狀管珊瑚扇狀管珊瑚扇狀管珊瑚クダウチワサンゴ부채형 관 산호San hô ống tròn hình quạtblock.minecraft.tube_coral_wall_fanTube Coral Wall Fan墙上的管珊瑚扇牆上嘅扇狀管珊瑚牆上的扇狀管珊瑚壁中扇狀管珊瑚壁付きのクダウチワサンゴ부채형 관 산호 벽Cành san hô ống tròn hình quạtblock.minecraft.tuffTuff凝灰岩凝灰岩凝灰岩積塊石凝灰岩응회암Đá túpblock.minecraft.tuff_brick_slabTuff Brick Slab凝灰岩砖台阶凝灰岩半磚凝灰岩磚半磚積塊石磚版凝灰岩レンガのハーフブロック응회암 벽돌 반 블록Phiến gạch đá túpblock.minecraft.tuff_brick_stairsTuff Brick Stairs凝灰岩砖楼梯凝灰岩磚樓梯凝灰岩磚階梯積塊石磚階凝灰岩レンガの階段응회암 벽돌 계단Cầu thang gạch đá túpblock.minecraft.tuff_brick_wallTuff Brick Wall凝灰岩砖墙凝灰岩磚牆凝灰岩磚牆積塊石磚垣凝灰岩レンガの塀응회암 벽돌 담장Tường gạch đá túpblock.minecraft.tuff_bricksTuff Bricks凝灰岩砖凝灰岩磚凝灰岩磚積塊石磚凝灰岩レンガ응회암 벽돌Gạch đá túpblock.minecraft.tuff_slabTuff Slab凝灰岩台阶凝灰岩半磚凝灰岩半磚積塊石版凝灰岩のハーフブロック응회암 반 블록Phiến đá túpblock.minecraft.tuff_stairsTuff Stairs凝灰岩楼梯凝灰岩樓梯凝灰岩階梯積塊石階凝灰岩の階段응회암 계단Cầu thang đá túpblock.minecraft.tuff_wallTuff Wall凝灰岩墙凝灰岩牆凝灰岩牆積塊石垣凝灰岩の塀응회암 담장Tường đá túpblock.minecraft.turtle_eggTurtle Egg海龟蛋海龜蛋海龜蛋海龜卵カメの卵거북알Trứng rùablock.minecraft.twisting_vinesTwisting Vines缠怨藤扭曲藤扭曲藤輪囷藤ねじれツタ휘어진 덩굴Dây leo xoắnblock.minecraft.twisting_vines_plantTwisting Vines Plant缠怨藤植株扭曲藤植株扭曲藤植株輪囷藤植株ねじれツタのつる휘어진 덩굴 식물Cây dây leo xoắnblock.minecraft.vaultVault宝库寶庫寶庫寶篋宝物庫금고Hòm báu vậtblock.minecraft.verdant_froglightVerdant Froglight青翠蛙明灯青翠蛙明燈蒼翠蛙光體翠鼃光新緑色のフロッグライト잔딧빛 개구리불Đèn ếch xanh cỏ tươiblock.minecraft.vineVines藤蔓藤蔓藤蔓藤ツタ덩굴Dây leoblock.minecraft.void_airVoid Air虚空空气虛空空氣虛空空氣虛氣奈落の空気공허 공기Không khí hư khôngblock.minecraft.wall_torchWall Torch墙上的火把牆上嘅火炬牆上的火把壁中炬壁に付けられた松明벽 횃불Đuốc trên tườngblock.minecraft.warped_buttonWarped Button诡异木按钮迷離菌木按鈕扭曲蕈木按鈕譎蕈木鈕歪んだボタン뒤틀린 버튼Nút kì dịblock.minecraft.warped_doorWarped Door诡异木门迷離菌木門扭曲蕈木門譎蕈木門歪んだドア뒤틀린 문Cửa kì dịblock.minecraft.warped_fenceWarped Fence诡异木栅栏迷離菌木欄杆扭曲蕈木柵欄譎蕈木檻歪んだフェンス뒤틀린 울타리Hàng rào kì dịblock.minecraft.warped_fence_gateWarped Fence Gate诡异木栅栏门迷離菌木閘門扭曲蕈木柵欄門譎蕈木扉歪んだフェンスゲート뒤틀린 울타리 문Cổng rào kì dịblock.minecraft.warped_fungusWarped Fungus诡异菌迷離菌菇扭曲蕈菇譎蕈歪んだキノコ뒤틀린 균Nấm kì dịblock.minecraft.warped_hanging_signWarped Hanging Sign悬挂式诡异木告示牌迷離菌木吊牌懸掛式扭曲蕈木告示牌譎蕈木懸牌歪んだ吊り看板뒤틀린 매다는 표지판Tấm biển treo kì dịblock.minecraft.warped_hyphaeWarped Hyphae诡异菌核迷離菌絲體扭曲菌絲體譎蕈體歪んだ菌糸뒤틀린 균사Sợi nấm kì dịblock.minecraft.warped_nyliumWarped Nylium诡异菌岩迷離菌絲石扭曲菌絲石譎蕈巖歪んだナイリウム뒤틀린 네사체Khuẩn dị thể kì dịblock.minecraft.warped_planksWarped Planks诡异木板迷離菌木板扭曲蕈木材譎蕈木材歪んだ板材뒤틀린 판자Ván kì dịblock.minecraft.warped_pressure_plateWarped Pressure Plate诡异木压力板迷離菌木壓力板扭曲蕈木壓力板譎蕈木踏板歪んだ感圧板뒤틀린 압력판Đĩa cảm biến áp lực kì dịblock.minecraft.warped_rootsWarped Roots诡异菌索迷離菌根扭曲蕈根譎蕈索歪んだ根뒤틀린 뿌리Rễ kì dịblock.minecraft.warped_signWarped Sign诡异木告示牌迷離菌木指示牌扭曲蕈木告示牌譎蕈木牌歪んだ看板뒤틀린 표지판Tấm biển kì dịblock.minecraft.warped_slabWarped Slab诡异木台阶迷離菌木半磚扭曲蕈木半磚譎蕈木版歪んだハーフブロック뒤틀린 반 블록Phiến kì dịblock.minecraft.warped_stairsWarped Stairs诡异木楼梯迷離菌木樓梯扭曲蕈木階梯譎蕈木階歪んだ階段뒤틀린 계단Cầu thang kì dịblock.minecraft.warped_stemWarped Stem诡异菌柄迷離菌椗扭曲蕈柄譎蕈柄歪んだ幹뒤틀린 자루Cuống kì dịblock.minecraft.warped_trapdoorWarped Trapdoor诡异木活板门迷離菌木地板門扭曲蕈木地板門譎蕈木窖門歪んだトラップドア뒤틀린 다락문Cửa sập kì dịblock.minecraft.warped_wall_hanging_signWarped Wall Hanging Sign墙上的悬挂式诡异木告示牌牆上嘅迷離菌木吊牌牆上的懸掛式扭曲蕈木告示牌壁中譎蕈木懸牌壁に付けられた歪んだ吊り看板뒤틀린 벽 매다는 표지판Tấm biển treo kì dị trên tườngblock.minecraft.warped_wall_signWarped Wall Sign墙上的诡异木告示牌牆上嘅迷離菌木指示牌牆上的扭曲蕈木告示牌壁中譎蕈木牌壁に付けられた歪んだ看板뒤틀린 벽 표지판Tấm biển kì dị trên tườngblock.minecraft.warped_wart_blockWarped Wart Block诡异疣块迷離孢子塊扭曲疙瘩塊譎疣塊歪んだウォートブロック뒤틀린 사마귀 블록Khối bướu kì dịblock.minecraft.waterWater水水水水水물Nướcblock.minecraft.water_cauldronWater Cauldron装有水的炼药锅裝水嘅鍋裝水的鍋釜水居之釜水入りの大釜물 가마솥Vạc nướcblock.minecraft.waxed_chiseled_copperWaxed Chiseled Copper涂蜡的雕纹铜块打蠟嘅浮雕銅磚上蠟的浮雕銅方塊蠟引雕銅塊錆止めされた模様入りの銅밀랍칠한 조각된 구리Khối đồng đã bôi sáp được đụcblock.minecraft.waxed_copper_blockWaxed Block of Copper涂蜡的铜块打蠟嘅銅磚上蠟的銅方塊蠟引銅塊錆止めされた銅ブロック밀랍칠한 구리 블록Khối đồng đã bôi sápblock.minecraft.waxed_copper_bulbWaxed Copper Bulb涂蜡的铜灯打蠟嘅銅燈上蠟的銅燈蠟引銅燈錆止めされた銅の電球밀랍칠한 구리 전구Đèn đồng đã bôi sápblock.minecraft.waxed_copper_doorWaxed Copper Door涂蜡的铜门打蠟嘅銅門上蠟的銅門蠟引銅門錆止めされた銅のドア밀랍칠한 구리 문Cửa đồng đã bôi sápblock.minecraft.waxed_copper_grateWaxed Copper Grate涂蜡的铜格栅打蠟嘅銅網格上蠟的銅格柵蠟引銅柵網錆止めされた銅の格子밀랍칠한 구리 격자Lưới đồng đã bôi sápblock.minecraft.waxed_copper_trapdoorWaxed Copper Trapdoor涂蜡的铜活板门打蠟嘅銅地板門上蠟的銅地板門蠟引銅窖門錆止めされた銅のトラップドア밀랍칠한 구리 다락문Cửa sập đồng đã bôi sápblock.minecraft.waxed_cut_copperWaxed Cut Copper涂蜡的切制铜块打蠟嘅切製銅磚上蠟的切製銅方塊蠟引割銅塊錆止めされた切り込み入りの銅밀랍칠한 깎인 구리Khối đồng được cắt đã bôi sápblock.minecraft.waxed_cut_copper_slabWaxed Cut Copper Slab涂蜡的切制铜台阶打蠟嘅切製銅半磚上蠟的切製銅半磚蠟引割銅版錆止めされた切り込み入りの銅のハーフブロック밀랍칠한 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt đã bôi sápblock.minecraft.waxed_cut_copper_stairsWaxed Cut Copper Stairs涂蜡的切制铜楼梯打蠟嘅切製銅樓梯上蠟的切製銅階梯蠟引割銅階錆止めされた切り込み入りの銅の階段밀랍칠한 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt đã bôi sápblock.minecraft.waxed_exposed_chiseled_copperWaxed Exposed Chiseled Copper涂蜡的斑驳雕纹铜块打蠟嘅斑駁浮雕銅磚上蠟的斑駁浮雕銅方塊蠟引渡濕雕銅塊錆止めされた風化した模様入りの銅밀랍칠한 약간 녹슨 조각된 구리Khối đồng đã bôi sáp được đục bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_copperWaxed Exposed Copper涂蜡的斑驳铜块打蠟嘅斑駁銅磚上蠟的斑駁銅方塊蠟引渡濕銅塊錆止めされた風化した銅밀랍칠한 약간 녹슨 구리Khối đồng bị ẩm đã bôi sápblock.minecraft.waxed_exposed_copper_bulbWaxed Exposed Copper Bulb涂蜡的斑驳铜灯打蠟嘅斑駁銅燈上蠟的斑駁銅燈蠟引渡濕銅燈錆止めされた風化した銅の電球밀랍칠한 약간 녹슨 구리 전구Đèn đồng đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_copper_doorWaxed Exposed Copper Door涂蜡的斑驳铜门打蠟嘅斑駁銅門上蠟的斑駁銅門蠟引渡濕銅門錆止めされた風化した銅のドア밀랍칠한 약간 녹슨 구리 문Cửa đồng đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_copper_grateWaxed Exposed Copper Grate涂蜡的斑驳铜格栅打蠟嘅斑駁銅網格上蠟的斑駁銅格柵蠟引渡濕銅柵網錆止めされた風化した銅の格子밀랍칠한 약간 녹슨 구리 격자Lưới đồng đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_copper_trapdoorWaxed Exposed Copper Trapdoor涂蜡的斑驳铜活板门打蠟嘅斑駁銅地板門上蠟的斑駁銅地板門蠟引渡濕銅窖門錆止めされた風化した銅のトラップドア밀랍칠한 약간 녹슨 구리 다락문Cửa sập đồng đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_cut_copperWaxed Exposed Cut Copper涂蜡的斑驳切制铜块打蠟嘅斑駁切製銅磚上蠟的斑駁切製銅方塊蠟引渡濕割銅塊錆止めされた風化した切り込み入りの銅밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_cut_copper_slabWaxed Exposed Cut Copper Slab涂蜡的斑驳切制铜台阶打蠟嘅斑駁切製銅半磚上蠟的斑駁切製銅半磚蠟引渡濕割銅版錆止めされた風化した切り込み入りの銅のハーフブロック밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩmblock.minecraft.waxed_exposed_cut_copper_stairsWaxed Exposed Cut Copper Stairs涂蜡的斑驳切制铜楼梯打蠟嘅斑駁切製銅樓梯上蠟的斑駁切製銅階梯蠟引渡濕割銅階錆止めされた風化した切り込み入りの銅の階段밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt bị ẩm đã bôi sápblock.minecraft.waxed_oxidized_chiseled_copperWaxed Oxidized Chiseled Copper涂蜡的氧化雕纹铜块打蠟嘅氧化浮雕銅磚上蠟的氧化浮雕銅方塊蠟引風蝕雕銅塊錆止めされた酸化した模様入りの銅밀랍칠한 산화된 조각된 구리Khối đồng đã bôi sáp được đục bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_copperWaxed Oxidized Copper涂蜡的氧化铜块打蠟嘅氧化銅磚上蠟的氧化銅方塊蠟引風蝕銅塊錆止めされた酸化した銅밀랍칠한 산화된 구리Khối đồng đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_copper_bulbWaxed Oxidized Copper Bulb涂蜡的氧化铜灯打蠟嘅氧化銅燈上蠟的氧化銅燈蠟引風蝕銅燈錆止めされた酸化した銅の電球밀랍칠한 산화된 구리 전구Đèn đồng đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_copper_doorWaxed Oxidized Copper Door涂蜡的氧化铜门打蠟嘅氧化銅門上蠟的氧化銅門蠟引風蝕銅門錆止めされた酸化した銅のドア밀랍칠한 산화된 구리 문Cửa đồng đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_copper_grateWaxed Oxidized Copper Grate涂蜡的氧化铜格栅打蠟嘅氧化銅網格上蠟的氧化銅格柵蠟引風蝕銅柵網錆止めされた酸化した銅の格子밀랍칠한 산화된 구리 격자Lưới đồng đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_copper_trapdoorWaxed Oxidized Copper Trapdoor涂蜡的氧化铜活板门打蠟嘅氧化銅地板門上蠟的氧化銅地板門蠟引風蝕銅窖門錆止めされた酸化した銅のトラップドア밀랍칠한 산화된 구리 다락문Cửa sập đồng đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_cut_copperWaxed Oxidized Cut Copper涂蜡的氧化切制铜块打蠟嘅氧化切製銅磚上蠟的氧化切製銅方塊蠟引風蝕割銅塊錆止めされた酸化した切り込み入りの銅밀랍칠한 산화된 깎인 구리Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper_slabWaxed Oxidized Cut Copper Slab涂蜡的氧化切制铜台阶打蠟嘅氧化切製銅半磚上蠟的氧化切製銅半磚蠟引風蝕割銅版錆止めされた酸化した切り込み入りの銅のハーフブロック밀랍칠한 산화된 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper_stairsWaxed Oxidized Cut Copper Stairs涂蜡的氧化切制铜楼梯打蠟嘅氧化切製銅樓梯上蠟的氧化切製銅階梯蠟引風蝕割銅階錆止めされた酸化した切り込み入りの銅の階段밀랍칠한 산화된 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóablock.minecraft.waxed_weathered_chiseled_copperWaxed Weathered Chiseled Copper涂蜡的锈蚀雕纹铜块打蠟嘅生鏽浮雕銅磚上蠟的風化浮雕銅方塊蠟引鏽刻雕銅塊錆止めされた錆びた模様入りの銅밀랍칠한 녹슨 조각된 구리Khối đồng đã bôi sáp được đục bị phong hóablock.minecraft.waxed_weathered_copperWaxed Weathered Copper涂蜡的锈蚀铜块打蠟嘅生鏽銅磚上蠟的風化銅方塊蠟引鏽刻銅塊錆止めされた錆びた銅밀랍칠한 녹슨 구리Khối đồng bị phong hoá đã bôi sápblock.minecraft.waxed_weathered_copper_bulbWaxed Weathered Copper Bulb涂蜡的锈蚀铜灯打蠟嘅生鏽銅燈上蠟的風化銅燈蠟引鏽刻銅燈錆止めされた錆びた銅の電球밀랍칠한 녹슨 구리 전구Đèn đồng đã bôi sáp bị phong hóablock.minecraft.waxed_weathered_copper_doorWaxed Weathered Copper Door涂蜡的锈蚀铜门打蠟嘅生鏽銅門上蠟的風化銅門蠟引鏽刻銅門錆止めされた錆びた銅のドア밀랍칠한 녹슨 구리 문Cửa đồng đã bôi sáp bị phong hóablock.minecraft.waxed_weathered_copper_grateWaxed Weathered Copper Grate涂蜡的锈蚀铜格栅打蠟嘅生鏽銅網格上蠟的風化銅格柵蠟引鏽刻銅柵網錆止めされた錆びた銅の格子밀랍칠한 녹슨 구리 격자Lưới đồng đã bôi sáp bị phong hóablock.minecraft.waxed_weathered_copper_trapdoorWaxed Weathered Copper Trapdoor涂蜡的锈蚀铜活板门打蠟嘅生鏽銅地板門上蠟的風化銅地板門蠟引鏽刻銅窖門錆止めされた錆びた銅のトラップドア밀랍칠한 녹슨 구리 다락문Cửa sập đồng đã bôi sáp bị phong hóablock.minecraft.waxed_weathered_cut_copperWaxed Weathered Cut Copper涂蜡的锈蚀切制铜块打蠟嘅生鏽切製銅磚上蠟的風化切製銅方塊蠟引鏽刻割銅塊錆止めされた錆びた切り込み入りの銅밀랍칠한 녹슨 깎인 구리Khối đồng được cắt bị phong hoá đã bôi sápblock.minecraft.waxed_weathered_cut_copper_slabWaxed Weathered Cut Copper Slab涂蜡的锈蚀切制铜台阶打蠟嘅生鏽切製銅半磚上蠟的風化切製銅半磚蠟引鏽刻割銅版錆止めされた錆びた切り込み入りの銅のハーフブロック밀랍칠한 녹슨 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt bị phong hóa đã bôi sápblock.minecraft.waxed_weathered_cut_copper_stairsWaxed Weathered Cut Copper Stairs涂蜡的锈蚀切制铜楼梯打蠟嘅生鏽切製銅樓梯上蠟的風化切製銅階梯蠟引鏽刻割銅階錆止めされた錆びた切り込み入りの銅の階段밀랍칠한 녹슨 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt bị phong hoá đã bôi sápblock.minecraft.weathered_chiseled_copperWeathered Chiseled Copper锈蚀的雕纹铜块生鏽嘅浮雕銅磚風化的浮雕銅方塊鏽刻雕銅塊錆びた模様入りの銅녹슨 조각된 구리Khối đồng được đục bị phong hóablock.minecraft.weathered_copperWeathered Copper锈蚀的铜块生鏽嘅銅磚風化的銅方塊鏽刻銅塊錆びた銅녹슨 구리Khối đồng bị phong hoáblock.minecraft.weathered_copper_bulbWeathered Copper Bulb锈蚀的铜灯生鏽嘅銅燈風化的銅燈鏽刻銅燈錆びた銅の電球녹슨 구리 전구Đèn đồng bị phong hóablock.minecraft.weathered_copper_doorWeathered Copper Door锈蚀的铜门生鏽嘅銅門風化的銅門鏽刻銅門錆びた銅のドア녹슨 구리 문Cửa đồng bị phong hóablock.minecraft.weathered_copper_grateWeathered Copper Grate锈蚀的铜格栅生鏽嘅銅網格風化的銅格柵鏽刻銅柵網錆びた銅の格子녹슨 구리 격자Lưới đồng bị phong hóablock.minecraft.weathered_copper_trapdoorWeathered Copper Trapdoor锈蚀的铜活板门生鏽嘅銅地板門風化的銅地板門鏽刻銅窖門錆びた銅のトラップドア녹슨 구리 다락문Cửa sập đồng bị phong hóablock.minecraft.weathered_cut_copperWeathered Cut Copper锈蚀的切制铜块生鏽嘅切製銅磚風化的切製銅方塊鏽刻割銅塊錆びた切り込み入りの銅녹슨 깎인 구리Khối đồng được cắt bị phong hóablock.minecraft.weathered_cut_copper_slabWeathered Cut Copper Slab锈蚀的切制铜台阶生鏽嘅切製銅半磚風化的切製銅半磚鏽刻割銅版錆びた切り込み入りの銅のハーフブロック녹슨 깎인 구리 반 블록Phiến đồng được cắt bị phong hoáblock.minecraft.weathered_cut_copper_stairsWeathered Cut Copper Stairs锈蚀的切制铜楼梯生鏽嘅切製銅樓梯風化的切製銅階梯鏽刻割銅階錆びた切り込み入りの銅の階段녹슨 깎인 구리 계단Cầu thang đồng được cắt bị phong hóablock.minecraft.weeping_vinesWeeping Vines垂泪藤哭泣藤垂泣藤垂泣藤しだれツタ늘어진 덩굴Dây leo đẫm máublock.minecraft.weeping_vines_plantWeeping Vines Plant垂泪藤植株哭泣藤植株垂泣藤植株垂泣藤之株しだれツタのつる늘어진 덩굴 식물Cây dây leo đẫm máublock.minecraft.wet_spongeWet Sponge湿海绵濕海綿濕海綿㵖海綿濡れたスポンジ젖은 스펀지Miếng bọt biển ướtblock.minecraft.wheatWheat Crops小麦植株小麥小麥麥禾小麦밀 작물Cây lúa mìblock.minecraft.white_bannerWhite Banner白色旗帜白色橫額白色旗幟白旗白色の旗하얀색 현수막Cờ hiệu trắngblock.minecraft.white_bedWhite Bed白色床白色牀白色床白床白色のベッド하얀색 침대Giường trắngblock.minecraft.white_candleWhite Candle白色蜡烛白色蠟燭白色蠟燭白燭白色のろうそく하얀색 초Nến trắngblock.minecraft.white_candle_cakeCake with White Candle插上白色蜡烛的蛋糕插咗白色蠟燭嘅蛋糕插上白色蠟燭的蛋糕白燭之洋糕白色のろうそくが立てられたケーキ하얀색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến trắngblock.minecraft.white_carpetWhite Carpet白色地毯白色地氈白色地毯白氍毹白色のカーペット하얀색 양탄자Thảm trắngblock.minecraft.white_concreteWhite Concrete白色混凝土白色混凝土白色混凝土白砼白色のコンクリート하얀색 콘크리트Bê tông trắngblock.minecraft.white_concrete_powderWhite Concrete Powder白色混凝土粉末白色混凝土粉末白色混凝土粉末白砼粉白色のコンクリートパウダー하얀색 콘크리트 가루Bột bê tông trắngblock.minecraft.white_glazed_terracottaWhite Glazed Terracotta白色带釉陶瓦白色釉陶白色釉陶白釉陶白色の彩釉テラコッタ하얀색 유광 테라코타Đất nung tráng men trắngblock.minecraft.white_shulker_boxWhite Shulker Box白色潜影盒白色界伏盒白色界伏盒白贆櫝白色のシュルカーボックス하얀색 셜커 상자Hộp Shulker trắngblock.minecraft.white_stained_glassWhite Stained Glass白色染色玻璃白色染色玻璃白色玻璃白琉璃白色の色付きガラス하얀색 색유리Thủy tinh được nhuộm trắngblock.minecraft.white_stained_glass_paneWhite Stained Glass Pane白色染色玻璃板白色染色玻璃片白色玻璃片白琉璃嵌板白色の色付きガラス板하얀색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm trắngblock.minecraft.white_terracottaWhite Terracotta白色陶瓦白色陶瓦白色陶土白陶白色のテラコッタ하얀색 테라코타Đất nung trắngblock.minecraft.white_tulipWhite Tulip白色郁金香白色鬱金香白色鬱金香白鬱金香白色のチューリップ하얀색 튤립Uất kim hương trắngblock.minecraft.white_woolWhite Wool白色羊毛白色羊毛白色羊毛白羊毛白色の羊毛하얀색 양털Len trắngblock.minecraft.wither_roseWither Rose凋灵玫瑰凋零玫瑰凋零玫瑰凋靈玫瑰ウィザーローズ위더 장미Hoa hồng Witherblock.minecraft.wither_skeleton_skullWither Skeleton Skull凋灵骷髅头颅凋零骷髏骨頭凋零骷髏頭顱凋靈髑首ウィザースケルトンの頭蓋骨위더 스켈레톤 해골Đầu lâu bộ xương Witherblock.minecraft.wither_skeleton_wall_skullWither Skeleton Wall Skull墙上的凋灵骷髅头颅牆上嘅凋零骷髏骨頭牆上的凋零骷髏頭顱壁中凋靈髑首壁に付けられたウィザースケルトンの頭蓋骨위더 스켈레톤 벽 해골Đầu lâu bộ xương Wither trên tườngblock.minecraft.yellow_bannerYellow Banner黄色旗帜黃色橫額黃色旗幟黃旗黄色の旗노란색 현수막Cờ hiệu vàngblock.minecraft.yellow_bedYellow Bed黄色床黃色牀黃色床黃床黄色のベッド노란색 침대Giường vàngblock.minecraft.yellow_candleYellow Candle黄色蜡烛黃色蠟燭黃色蠟燭黃燭黄色のろうそく노란색 초Nến vàngblock.minecraft.yellow_candle_cakeCake with Yellow Candle插上黄色蜡烛的蛋糕插咗黃色蠟燭嘅蛋糕插上黃色蠟燭的蛋糕黃燭之洋糕黄色のろうそくが立てられたケーキ노란색 초를 꽂은 케이크Bánh ngọt có nến vàngblock.minecraft.yellow_carpetYellow Carpet黄色地毯黃色地氈黃色地毯黃氍毹黄色のカーペット노란색 양탄자Thảm vàngblock.minecraft.yellow_concreteYellow Concrete黄色混凝土黃色混凝土黃色混凝土黃砼黄色のコンクリート노란색 콘크리트Bê tông vàngblock.minecraft.yellow_concrete_powderYellow Concrete Powder黄色混凝土粉末黃色混凝土粉末黃色混凝土粉末黃砼粉黄色のコンクリートパウダー노란색 콘크리트 가루Bột bê tông vàngblock.minecraft.yellow_glazed_terracottaYellow Glazed Terracotta黄色带釉陶瓦黃色釉陶黃色釉陶黃釉陶黄色の彩釉テラコッタ노란색 유광 테라코타Đất nung tráng men vàngblock.minecraft.yellow_shulker_boxYellow Shulker Box黄色潜影盒黃色界伏盒黃色界伏盒黃贆櫝黄色のシュルカーボックス노란색 셜커 상자Hộp Shulker vàngblock.minecraft.yellow_stained_glassYellow Stained Glass黄色染色玻璃黃色染色玻璃黃色玻璃黃琉璃黄色の色付きガラス노란색 색유리Thủy tinh được nhuộm vàngblock.minecraft.yellow_stained_glass_paneYellow Stained Glass Pane黄色染色玻璃板黃色染色玻璃片黃色玻璃片黃琉璃嵌板黄色の色付きガラス板노란색 색유리 판Tấm thủy tinh được nhuộm vàngblock.minecraft.yellow_terracottaYellow Terracotta黄色陶瓦黃色陶瓦黃色陶土黃陶黄色のテラコッタ노란색 테라코타Đất nung vàngblock.minecraft.yellow_woolYellow Wool黄色羊毛黃色羊毛黃色羊毛黃羊毛黄色の羊毛노란색 양털Len vàngblock.minecraft.zombie_headZombie Head僵尸的头喪屍頭顱殭屍頭顱屍首ゾンビの頭좀비 머리Đầu thây mablock.minecraft.zombie_wall_headZombie Wall Head墙上的僵尸的头牆上嘅喪屍頭顱牆上的殭屍頭顱壁中屍首壁に付けられたゾンビの頭좀비 벽 머리Đầu thây ma trên tườngeffect.minecraft.absorptionAbsorption伤害吸收傷害吸收吸收消災衝撃吸収흡수Hấp thụeffect.minecraft.bad_omenBad Omen不祥之兆不祥之兆不祥之兆祲不吉な予感흉조Điềm xấueffect.minecraft.blindnessBlindness失明失明失明盲盲目실명Mù quángeffect.minecraft.conduit_powerConduit Power潮涌能量海靈能量海靈祝福潮信之力コンジットパワー전달체의 힘Sức mạnh thuỷ triềueffect.minecraft.darknessDarkness黑暗黑暗黑暗黯暗闇어둠Bóng tốieffect.minecraft.dolphins_graceDolphin's Grace海豚的恩惠海豚恩惠海豚悠游海豚之惠イルカの好意돌고래의 가호Ân huệ của cá heoeffect.minecraft.fire_resistanceFire Resistance抗火抗火性抗火抗火火炎耐性화염 저항Kháng lửaeffect.minecraft.glowingGlowing发光發光發光耀発光발광Phát sángeffect.minecraft.hasteHaste急迫挖掘加速挖掘加速急採掘速度上昇성급함Đào nhanheffect.minecraft.health_boostHealth Boost生命提升生命值提升生命值提升益壽体力増強생명력 강화Tăng sinh lựceffect.minecraft.hero_of_the_villageHero of the Village村庄英雄村莊英雄村莊英雄鄉里英傑村の英雄마을의 영웅Ng.hùng ngôi làngeffect.minecraft.hungerHunger饥饿飢餓飢餓飢空腹허기Đóieffect.minecraft.infestedInfested寄生寄生蛀蝕蟫蝕虫食い벌레 먹음Nhiễm khuẩneffect.minecraft.instant_damageInstant Damage瞬间伤害立即傷害立即傷害瞬傷即時ダメージ즉시 피해Sát thương tức thìeffect.minecraft.instant_healthInstant Health瞬间治疗立即治療立即治療瞬療即時回復즉시 치유Sinh lực tức thìeffect.minecraft.invisibilityInvisibility隐身隱形隱形隱透明化투명Tàng hìnheffect.minecraft.jump_boostJump Boost跳跃提升跳躍提升跳躍提升躍昇跳躍力上昇점프 강화Tăng khả năng nhảyeffect.minecraft.levitationLevitation飘浮飄浮懸浮浮浮遊공중 부양Bay lêneffect.minecraft.luckLuck幸运幸運幸運幸幸運행운May mắneffect.minecraft.mining_fatigueMining Fatigue挖掘疲劳挖掘疲勞挖掘疲勞疲採掘速度低下채굴 피로Đào chậmeffect.minecraft.nauseaNausea反胃嘔心噁心氣逆吐き気멀미Choángeffect.minecraft.night_visionNight Vision夜视夜視夜視夜視暗視야간 투시Nhìn trong bóng tốieffect.minecraft.oozingOozing渗浆滲漿滲漿渗膠滲出점액화Rò rỉeffect.minecraft.poisonPoison中毒中毒劇毒毒毒독Độceffect.minecraft.raid_omenRaid Omen袭击之兆襲擊之兆突襲之兆襲祲襲撃の予感습격 징조Điềm xâm lượceffect.minecraft.regenerationRegeneration生命恢复回復回復復甦再生能力재생Hồi phụceffect.minecraft.resistanceResistance抗性提升抗性抗性堅耐性저항Kháng cựeffect.minecraft.saturationSaturation饱和飽食飽食飽満腹度回復포화Độ bão hòaeffect.minecraft.slow_fallingSlow Falling缓降緩降緩降輕落下速度低下느린 낙하Rơi chậmeffect.minecraft.slownessSlowness缓慢緩慢緩速緩移動速度低下속도 감소Chậm rãieffect.minecraft.speedSpeed迅捷速度加速速移動速度上昇속도 증가Tốc độeffect.minecraft.strengthStrength力量力量力量力攻撃力上昇힘Sức mạnheffect.minecraft.trial_omenTrial Omen试炼之兆試煉之兆試煉之兆煉祲試練の予感시련 징조Điềm thử thácheffect.minecraft.unluckBad Luck霉运霉運霉運蹇不運불운Rủi roeffect.minecraft.water_breathingWater Breathing水下呼吸水中呼吸水下呼吸水肺水中呼吸수중 호흡Thở dưới nướceffect.minecraft.weaknessWeakness虚弱虛弱虛弱虛弱体化나약함Yếu đuốieffect.minecraft.weavingWeaving盘丝織網結網綴絲巣張り방적Thêu dệteffect.minecraft.wind_chargedWind Charged蓄风蓄風蘊風厲風蓄風돌풍Nạp gióeffect.minecraft.witherWither凋零凋零凋零凋零衰弱시듦Witherenchantment.minecraft.aqua_affinityAqua Affinity水下速掘水中挖掘親水性習流水中採掘친수성Đào nhanh dưới nướcenchantment.minecraft.bane_of_arthropodsBane of Arthropods节肢杀手節肢剋星節肢剋星剋蟲虫特効살충Hại loài chân đốtenchantment.minecraft.binding_curseCurse of Binding绑定诅咒綁定詛咒綁定詛咒固咒束縛の呪い귀속 저주Lời nguyền ràng buộcenchantment.minecraft.blast_protectionBlast Protection爆炸保护爆炸保護爆炸保護禦爆爆発耐性폭발로부터 보호Bảo vệ khỏi vụ nổenchantment.minecraft.breachBreach破甲破甲破甲穿甲防具貫通격파Xuyên giápenchantment.minecraft.channelingChanneling引雷喚雷喚雷通雷術召雷집전Chớp điệnenchantment.minecraft.densityDensity致密緻密緻密密質重撃육중Gia trọngenchantment.minecraft.depth_striderDepth Strider深海探索者深海漫遊深海漫遊潮湧行者水中歩行물갈퀴Sải bước dưới nướcenchantment.minecraft.efficiencyEfficiency效率效率效率速効率強化효율Hiệu suấtenchantment.minecraft.feather_fallingFeather Falling摔落缓冲輕盈輕盈羽落落下耐性가벼운 착지Bảo vệ khỏi sát thương rơienchantment.minecraft.fire_aspectFire Aspect火焰附加火焰附加燃燒附焰火属性발화Gây cháyenchantment.minecraft.fire_protectionFire Protection火焰保护火焰保護火焰保護禦焱火炎耐性화염으로부터 보호Bảo vệ khỏi lửaenchantment.minecraft.flameFlame火矢火焰箭矢火焰焰矢フレイム화염Lửaenchantment.minecraft.fortuneFortune时运幸運幸運運幸運행운Gia tàienchantment.minecraft.frost_walkerFrost Walker冰霜行者冰霜行者冰霜行者履霜氷渡り차가운 걸음Chân lạnhenchantment.minecraft.impalingImpaling穿刺穿刺魚叉穿刺水生特効찌르기Xiên vào da thịtenchantment.minecraft.infinityInfinity无限無限無限無盡無限무한Vô hạnenchantment.minecraft.knockbackKnockback击退擊退擊退叩退ノックバック밀치기Đánh bật lùienchantment.minecraft.lootingLooting抢夺掠奪掠奪奪ドロップ増加약탈Nhặtenchantment.minecraft.loyaltyLoyalty忠诚忠誠忠誠忠忠誠충성Lòng trung thànhenchantment.minecraft.luck_of_the_seaLuck of the Sea海之眷顾海之祝福海洋的祝福海神之助宝釣り바다의 행운Sự may mắn của đại dươngenchantment.minecraft.lureLure饵钓魚餌魚餌餌入れ食い미끼Nhửenchantment.minecraft.mendingMending经验修补經驗修補修補修繕修繕수선Sửa chữaenchantment.minecraft.multishotMultishot多重射击多重射擊分裂箭矢千影矢拡散다중 발사Mưa tênenchantment.minecraft.piercingPiercing穿透貫穿貫穿貫穿貫通관통Xuyên thủngenchantment.minecraft.powerPower力量強力強力強弓射撃ダメージ増加힘Sức mạnhenchantment.minecraft.projectile_protectionProjectile Protection弹射物保护投射物保護投射物保護禦彈飛び道具耐性발사체로부터 보호Bảo vệ khỏi vật bắn raenchantment.minecraft.protectionProtection保护保護保護護ダメージ軽減보호Bảo vệenchantment.minecraft.punchPunch冲击衝擊衝擊勁弓パンチ밀어내기Bật lùienchantment.minecraft.quick_chargeQuick Charge快速装填快速裝填快速上弦速彀高速装填빠른 장전Nạp nhanhenchantment.minecraft.respirationRespiration水下呼吸水中呼吸水中呼吸鰓水中呼吸호흡Hô hấpenchantment.minecraft.riptideRiptide激流激流波濤㵗㶔激流급류Sóng dữenchantment.minecraft.sharpnessSharpness锋利鋒利鋒利銳ダメージ増加날카로움Sắc bénenchantment.minecraft.silk_touchSilk Touch精准采集絲綢之觸絲綢之觸完璧シルクタッチ섬세한 손길Độ mềm mạienchantment.minecraft.smiteSmite亡灵杀手不死剋星不死剋星剋亡アンデッド特効강타Hại thây maenchantment.minecraft.soul_speedSoul Speed灵魂疾行靈魂疾走靈魂疾走靈逸ソウルスピード영혼 가속Tốc độ linh hồnenchantment.minecraft.sweepingSweeping Edge横扫之刃橫掃之刃橫掃之刃橫斬之刃範囲ダメージ増加휩쓸기Quét cạnhenchantment.minecraft.sweeping_edgeSweeping Edge横扫之刃橫掃之刃橫掃之刃橫斬之刃範囲ダメージ増加휩쓸기Quét cạnhenchantment.minecraft.swift_sneakSwift Sneak迅捷潜行迅捷潛行迅捷潛行迅伏スニーク速度上昇신속한 잠행Đi rón rén nhanhenchantment.minecraft.thornsThorns荆棘荊棘尖刺荊棘棘の鎧가시Gaienchantment.minecraft.unbreakingUnbreaking耐久耐久耐久耐久耐久力내구성Chậm hỏngenchantment.minecraft.vanishing_curseCurse of Vanishing消失诅咒消失詛咒消失詛咒滅咒消滅の呪い소실 저주Lời nguyền biến mấtenchantment.minecraft.wind_burstWind Burst风爆風爆風爆風迸ウィンドバースト돌풍Phong bộcentity.minecraft.allayAllay悦灵悦靈悅靈悅靈アレイ알레이Allayentity.minecraft.area_effect_cloudArea Effect Cloud区域效果云藥水效果雲藥水效果雲藥雲エリアエフェクトクラウド광역 효과 구름Mây hiệu ứng khu vựcentity.minecraft.armadilloArmadillo犰狳犰狳犰狳犰狳アルマジロ아르마딜로Tatuentity.minecraft.armor_standArmor Stand盔甲架盔甲座盔甲座甲桁防具立て갑옷 거치대Giá để giápentity.minecraft.arrowArrow箭箭箭矢矢矢화살Mũi tênentity.minecraft.axolotlAxolotl美西螈墨西哥蠑螈六角恐龍螈ウーパールーパー아홀로틀Axolotlentity.minecraft.batBat蝙蝠蝙蝠蝙蝠蟙䘃コウモリ박쥐Con dơientity.minecraft.beeBee蜜蜂蜜蜂蜜蜂蜂ミツバチ꿀벌Con ongentity.minecraft.blazeBlaze烈焰人烈焰使者烈焰使者炎靈ブレイズ블레이즈Quỷ lửaentity.minecraft.block_displayBlock Display方块展示实体方塊展示實體方塊展示實體塊示ブロック表示エンティティ블록 표시Hiển thị khốientity.minecraft.boatBoat船船船舟ボート보트Thuyềnentity.minecraft.boggedBogged沼骸沼骨沼骸濘髑ボグド보그드Quái đầm lầyentity.minecraft.breezeBreeze旋风人旋風使者旋風使者風靈ブリーズ브리즈Quỷ gióentity.minecraft.breeze_wind_chargeWind Charge风弹風彈風彈風彈ウィンドチャージ돌풍구Cầu gióentity.minecraft.camelCamel骆驼駱駝駱駝橐駝ラクダ낙타Lạc đàentity.minecraft.catCat猫貓貓貓ネコ고양이Con mèoentity.minecraft.cave_spiderCave Spider洞穴蜘蛛洞穴蜘蛛洞穴蜘蛛穴蛛洞窟グモ동굴 거미Nhện hangentity.minecraft.chest_boatBoat with Chest运输船儲物箱船儲物箱船艚チェスト付きのボート상자가 실린 보트Thuyền có rươngentity.minecraft.chest_minecartMinecart with Chest运输矿车儲物箱礦車儲物箱礦車箱礦車チェスト付きのトロッコ상자가 실린 광산 수레Xe mỏ có rươngentity.minecraft.chickenChicken鸡雞雞雞ニワトリ닭Con gàentity.minecraft.codCod鳕鱼鱈魚鱈魚鱈タラ대구Cá tuyếtentity.minecraft.command_block_minecartMinecart with Command Block命令方块矿车命令方塊礦車指令方塊礦車命令塊礦車コマンドブロック付きのトロッコ명령 블록이 실린 광산 수레Xe mỏ có khối lệnhentity.minecraft.cowCow牛牛牛牛ウシ소Con bòentity.minecraft.creeperCreeper苦力怕Creeper苦力怕伏臨クリーパー크리퍼Creeperentity.minecraft.dolphinDolphin海豚海豚海豚海豚イルカ돌고래Cá heoentity.minecraft.donkeyDonkey驴驢驢子驢ロバ당나귀Con lừaentity.minecraft.dragon_fireballDragon Fireball末影龙火球終界龍火球龍炎彈龍焱彈ドラゴンの火の玉드래곤 화염구Cầu lửa của rồngentity.minecraft.drownedDrowned溺尸沉屍沉屍溺屍ドラウンド드라운드Kẻ đuối nướcentity.minecraft.eggThrown Egg掷出的鸡蛋掟出嘅雞蛋拋出的雞蛋擲卵投げられた卵던져진 달걀Ném trứngentity.minecraft.elder_guardianElder Guardian远古守卫者遠古深海守衞遠古深海守衛古海衛エルダーガーディアン엘더 가디언Giám hộ cao niênentity.minecraft.end_crystalEnd Crystal末地水晶終界水晶終界水晶終界水玉エンドクリスタル엔드 수정Pha lê Endentity.minecraft.ender_dragonEnder Dragon末影龙終界龍終界龍終眇龍エンダードラゴン엔더 드래곤Rồng Enderentity.minecraft.ender_pearlThrown Ender Pearl掷出的末影珍珠掟出嘅終界珍珠拋出的終界珍珠擲終眇玥投げられたエンダーパール던져진 엔더 진주Ngọc Ender được ném raentity.minecraft.endermanEnderman末影人終界使者終界使者終眇使エンダーマン엔더맨Người Enderentity.minecraft.endermiteEndermite末影螨終界蟎終界蟎終眇蟎エンダーマイト엔더마이트Rận Enderentity.minecraft.evokerEvoker唤魔者喚魔者喚魔者御魔使エヴォーカー소환사Kẻ chiêu hồnentity.minecraft.evoker_fangsEvoker Fangs唤魔者尖牙喚魔者尖牙喚魔者尖牙魔齒エヴォーカーの牙소환사 송곳니Răng nanh Kẻ chiêu hồnentity.minecraft.experience_bottleThrown Bottle o' Enchanting掷出的附魔之瓶掟出嘅附魔之瓶拋出的經驗瓶既擲淬靈瓶投げられたエンチャントの瓶던져진 경험치 병Chai kinh nghiệm đã némentity.minecraft.experience_orbExperience Orb经验球經驗球經驗球經驗珠経験値オーブ경험 구슬Quả cầu kinh nghiệmentity.minecraft.eye_of_enderEye of Ender末影之眼終界之眼終界之眼終眇眼エンダーアイ엔더의 눈Mắt của Enderentity.minecraft.falling_blockFalling Block下落的方块跌落嘅方塊掉落的方塊墜塊落下中のブロック떨어지는 블록Khối đang rơientity.minecraft.fireballFireball火球火球火球火圓火の玉화염구Quả cầu lửaentity.minecraft.firework_rocketFirework Rocket烟花火箭煙花煙火焰火ロケット花火폭죽 로켓Pháo hoaentity.minecraft.fishing_bobberFishing Bobber浮漂浮標浮標氾標浮き낚시찌Phao câu cáentity.minecraft.foxFox狐狸狐狸狐狸狐キツネ여우Con cáoentity.minecraft.frogFrog青蛙青蛙青蛙鼃カエル개구리Con ếchentity.minecraft.furnace_minecartMinecart with Furnace动力矿车熔爐礦車熔爐礦車爐礦車かまど付きのトロッコ화로가 실린 광산 수레Xe mỏ có lò nungentity.minecraft.ghastGhast恶魂地獄幽靈地獄幽靈惡靈ガスト가스트Ghastentity.minecraft.giantGiant巨人巨人巨人巨人ジャイアント거인Người khổng lồentity.minecraft.glow_item_frameGlow Item Frame荧光物品展示框螢光物品展示框螢光物品展示框爍置具匡輝く額縁발광 아이템 액자Khung vật phẩm phát sángentity.minecraft.glow_squidGlow Squid发光鱿鱼螢光墨魚螢光魷魚爍鰂ヒカリイカ발광 오징어Mực phát sángentity.minecraft.goatGoat山羊山羊山羊山羊ヤギ염소Con dêentity.minecraft.guardianGuardian守卫者深海守衞深海守衛海衛ガーディアン가디언Giám hộentity.minecraft.hoglinHoglin疣猪兽野豬獸豬布獸獷豕ホグリン호글린Hoglinentity.minecraft.hopper_minecartMinecart with Hopper漏斗矿车漏斗礦車漏斗礦車漏斗礦車ホッパー付きのトロッコ호퍼가 실린 광산 수레Xe mỏ có phễuentity.minecraft.horseHorse马馬馬馬ウマ말Con ngựaentity.minecraft.huskHusk尸壳屍殼屍殼枯屍ハスク허스크Quái khô tànentity.minecraft.illusionerIllusioner幻术师幻術師幻術師幻術師イリュージョナー환술사Kẻ gây ảo giácentity.minecraft.interactionInteraction交互实体互動實體互動實體交互操作記録エンティティ상호 작용Tương tácentity.minecraft.iron_golemIron Golem铁傀儡鐵人鐵魔像鐵傀儡アイアンゴーレム철 골렘Người sắtentity.minecraft.itemItem物品物品物品物アイテム아이템Vật phẩmentity.minecraft.item_displayItem Display物品展示实体物品展示實體物品展示實體物示アイテム表示エンティティ아이템 표시Hiển thị vật phẩmentity.minecraft.item_frameItem Frame物品展示框物品展示框物品展示框置具匡額縁아이템 액자Khung vật phẩmentity.minecraft.killer_bunnyThe Killer Bunny杀手兔殺手兔殺手兔刺客兔殺人ウサギ살인 토끼Thỏ sát nhânentity.minecraft.leash_knotLeash Knot拴绳结牽繩繩結拴繩繩リードの結び目끈 매듭Nút xíchentity.minecraft.lightning_boltLightning Bolt闪电束閃電電流閃電電流霹靂雷벼락Tia sétentity.minecraft.llamaLlama羊驼羊駝駱馬美洲駝ラマ라마Lạc đà không bướuentity.minecraft.llama_spitLlama Spit羊驼唾沫羊駝口水駱馬唾液美洲駝涎ラマの唾라마 침Nước bọt lạc đà không bướuentity.minecraft.magma_cubeMagma Cube岩浆怪岩漿史萊姆岩漿立方怪火漿魔マグマキューブ마그마 큐브Khối dung nhamentity.minecraft.markerMarker标记標記標記標マーカー표지Vật đánh dấuentity.minecraft.minecartMinecart矿车礦車礦車礦車トロッコ광산 수레Xe mỏentity.minecraft.mooshroomMooshroom哞菇蘑菇牛哞菇牟蕈ムーシュルーム무시룸Mooshroomentity.minecraft.muleMule骡騾騾子騾ラバ노새Con laentity.minecraft.ocelotOcelot豹猫豹貓山貓虎貓ヤマネコ오실롯Mèo rừngentity.minecraft.ominous_item_spawnerOminous Item Spawner不祥之物生成器不祥物品生成器不祥物品生成器厄源不吉なアイテムスポナー불길한 아이템 생성기Lồng triệu hồi vật phẩm báo điềmentity.minecraft.paintingPainting画畫繪畫畫絵画그림Bức họaentity.minecraft.pandaPanda熊猫熊貓貓熊貓熊パンダ판다Gấu trúcentity.minecraft.parrotParrot鹦鹉鸚鵡鸚鵡鸚鵡オウム앵무새Con vẹtentity.minecraft.phantomPhantom幻翼夜魅夜魅魘靈ファントム팬텀Phantomentity.minecraft.pigPig猪豬豬豕ブタ돼지Con heoentity.minecraft.piglinPiglin猪灵豬人豬布林豕靈ピグリン피글린Piglinentity.minecraft.piglin_brutePiglin Brute猪灵蛮兵殘暴豬人豬布林蠻兵暴豕靈ピグリンブルート난폭한 피글린Piglin hung bạoentity.minecraft.pillagerPillager掠夺者掠奪者掠奪者劫寇ピリジャー약탈자Kẻ cướpentity.minecraft.playerPlayer玩家玩家玩家戲者プレイヤー플레이어Người chơientity.minecraft.polar_bearPolar Bear北极熊北極熊北極熊雪熊シロクマ북극곰Gấu bắc cựcentity.minecraft.potionPotion药水藥水藥水藥劑ポーション물약Thuốcentity.minecraft.pufferfishPufferfish河豚雞泡魚河豚河豚フグ복어Cá nócentity.minecraft.rabbitRabbit兔子兔兔子兔ウサギ토끼Con thỏentity.minecraft.ravagerRavager劫掠兽劫毀獸劫毀獸劫獸ラヴェジャー파괴수Quái thú cướp bócentity.minecraft.salmonSalmon鲑鱼三文魚鮭魚鮭サケ연어Cá hồientity.minecraft.sheepSheep绵羊綿羊綿羊綿羊ヒツジ양Con cừuentity.minecraft.shulkerShulker潜影贝界伏蚌界伏蚌匿贆シュルカー셜커Shulkerentity.minecraft.shulker_bulletShulker Bullet潜影弹界伏蚌飛彈界伏彈匿贆彈シュルカーの弾셜커 탄환Đạn Shulkerentity.minecraft.silverfishSilverfish蠹虫蠹魚蠹魚蟫シルバーフィッシュ좀벌레Con nhậy bạcentity.minecraft.skeletonSkeleton骷髅骷髏骨骷髏骷髏スケルトン스켈레톤Bộ xươngentity.minecraft.skeleton_horseSkeleton Horse骷髅马骷髏骨馬骷髏馬骷髏馬スケルトンホース스켈레톤 말Ngựa xươngentity.minecraft.slimeSlime史莱姆史萊姆史萊姆黏膠魔スライム슬라임Quái vật chất nhờnentity.minecraft.small_fireballSmall Fireball小火球小火球小火球小火圓小さな火の玉작은 화염구Quả cầu lửa nhỏentity.minecraft.snifferSniffer嗅探兽嗅探獸嗅探獸嗅獸スニッファー스니퍼Kẻ đánh hơientity.minecraft.snow_golemSnow Golem雪傀儡雪人雪人雪傀儡スノウゴーレム눈 골렘Người tuyếtentity.minecraft.snowballSnowball雪球雪球雪球雪團雪玉눈덩이Bóng tuyếtentity.minecraft.spawner_minecartMinecart with Monster Spawner刷怪笼矿车生怪籠礦車生怪磚礦車孳衍籠礦車モンスタースポナー付きのトロッコ몬스터 생성기가 실린 광산 수레Xe mỏ có lồng triệu hồi quái vậtentity.minecraft.spectral_arrowSpectral Arrow光灵箭追跡之箭追跡之箭爍靈矢光の矢분광 화살Mũi tên ma quỷentity.minecraft.spiderSpider蜘蛛蜘蛛蜘蛛蛛クモ거미Nhệnentity.minecraft.squidSquid鱿鱼墨魚魷魚鰂イカ오징어Con mựcentity.minecraft.strayStray流浪者流浪者流髑流髑ストレイ스트레이Quái lang thangentity.minecraft.striderStrider炽足兽熾足獸熾足獸熾足獸ストライダー스트라이더Kẻ sải bướcentity.minecraft.tadpoleTadpole蝌蚪蝌蚪蝌蚪蝌蚪オタマジャクシ올챙이Nòng nọcentity.minecraft.text_displayText Display文本展示实体文字展示實體文字展示實體文示テキスト表示エンティティ문자 표시Hiển thị văn bảnentity.minecraft.tntPrimed TNT被激活的TNT點着嘅 TNT點燃的 TNT既燃炸藥着火されたTNT점화된 TNTTNT đã châm ngòientity.minecraft.tnt_minecartMinecart with TNTTNT矿车TNT 礦車TNT 礦車炸藥礦車TNT付きのトロッコTNT가 실린 광산 수레Xe mỏ có TNTentity.minecraft.trader_llamaTrader Llama行商羊驼商隊羊駝商駝商駝商人のラマ상인 라마Lạc đà không bướu của thương nhânentity.minecraft.tridentTrident三叉戟三叉戟三叉戟三叉戟トライデント삼지창Đinh baentity.minecraft.tropical_fishTropical Fish热带鱼熱帶魚熱帶魚賞魚熱帯魚열대어Cá nhiệt đớientity.minecraft.turtleTurtle海龟海龜海龜海龜カメ거북Con rùaentity.minecraft.vexVex恼鬼惱鬼惱鬼惱鬼ヴェックス벡스Hồn ma bayentity.minecraft.villagerVillager村民村民村民鄉民村人주민Dân làngentity.minecraft.vindicatorVindicator卫道士衞道士衛道士斫仇者ヴィンディケーター변명자Kẻ biện hộentity.minecraft.wandering_traderWandering Trader流浪商人流浪商人流浪商人行商行商人떠돌이 상인Thương nhân lang thangentity.minecraft.wardenWarden监守者沉靈守衞伏守者監守ウォーデン워든Kẻ cai ngụcentity.minecraft.wind_chargeWind Charge风弹風彈風彈風彈ウィンドチャージ돌풍구Cầu gióentity.minecraft.witchWitch女巫女巫女巫巫ウィッチ마녀Phù thủyentity.minecraft.witherWither凋灵凋零怪凋零怪凋靈ウィザー위더Witherentity.minecraft.wither_skeletonWither Skeleton凋灵骷髅凋零骷髏骨凋零骷髏凋靈骷髏ウィザースケルトン위더 스켈레톤Bộ xương Witherentity.minecraft.wither_skullWither Skull凋灵之首凋零頭凋零頭顱凋靈首ウィザーの頭蓋骨위더 해골Đầu lâu Witherentity.minecraft.wolfWolf狼狼狼狼オオカミ늑대Chó sóientity.minecraft.zoglinZoglin僵尸疣猪兽豬屍獸豬屍獸屍化獷豕ゾグリン조글린Zoglinentity.minecraft.zombieZombie僵尸喪屍殭屍殭屍ゾンビ좀비Thây maentity.minecraft.zombie_horseZombie Horse僵尸马喪屍馬殭屍馬屍馬ゾンビホース좀비 말Ngựa thây maentity.minecraft.zombie_villagerZombie Villager僵尸村民喪屍村民殭屍村民屍化鄉民村人ゾンビ좀비 주민Dân làng thây maentity.minecraft.zombified_piglinZombified Piglin僵尸猪灵喪屍豬人殭屍化豬布林屍化豕靈ゾンビピグリン좀비화 피글린Piglin thây mafilled_map.buried_treasureBuried Treasure Map藏宝图藏寶圖藏寶圖湮寶圖宝の地図땅에 묻힌 보물 지도Bản đồ kho báu bị chôn vùifilled_map.explorer_jungleJungle Explorer Map丛林探险家地图叢林探險家地圖叢林探險家地圖探叢圖ジャングル探検家の地図정글 탐험가 지도Bản đồ khám phá rừng nhiệt đớifilled_map.explorer_swampSwamp Explorer Map沼泽探险家地图沼澤探險家地圖沼澤探險家地圖探澤圖沼地探検家の地図늪 탐험가 지도Bản đồ khám phá đầm lầyfilled_map.mansionWoodland Explorer Map林地探险家地图林地探險家地圖林地探險家地圖探林圖森林探検家の地図삼림 탐험가 지도Bản đồ khám phá rừng sâufilled_map.monumentOcean Explorer Map海洋探险家地图海洋探險家地圖海洋探險家地圖探海圖海洋探検家の地図바다 탐험가 지도Bản đồ khám phá đại dươngfilled_map.trial_chambersTrial Explorer Map试炼探险家地图試煉探險家地圖試煉探險家地圖探煉圖試練の間の地図시련 탐험 지도Bản đồ phòng thử tháchfilled_map.village_desertDesert Village Map沙漠村庄地图沙漠村莊地圖沙漠村莊地圖大漠鄉圖砂漠の村の地図사막 마을 지도Bản đồ làng sa mạcfilled_map.village_plainsPlains Village Map平原村庄地图平原村莊地圖平原村莊地圖原野鄉圖平原の村の地図평원 마을 지도Bản đồ làng đồng bằngfilled_map.village_savannaSavanna Village Map热带草原村庄地图熱帶稀樹草原村莊地圖莽原村莊地圖莽原鄉圖サバンナの村の地図사바나 마을 지도Bản đồ làng xa-vanfilled_map.village_snowySnowy Village Map雪原村庄地图雪原村莊地圖雪原村莊地圖雪原鄉圖雪原の村の地図눈 덮인 마을 지도Bản đồ làng băng tuyếtfilled_map.village_taigaTaiga Village Map针叶林村庄地图針葉林村莊地圖針葉林村莊地圖棘林鄉圖タイガの村の地図타이가 마을 지도Bản đồ làng rừng Taigaitem.minecraft.acacia_boatAcacia Boat金合欢木船相思木船相思木船㭜舟アカシアのボート아카시아나무 보트Thuyền gỗ xiêm gaiitem.minecraft.acacia_chest_boatAcacia Boat with Chest金合欢木运输船儲物箱相思木船儲物箱相思木船㭜艚チェスト付きのアカシアのボート상자가 실린 아카시아나무 보트Thuyền gỗ xiêm gai có rươngitem.minecraft.allay_spawn_eggAllay Spawn Egg悦灵刷怪蛋悦靈 生成蛋悅靈 生怪蛋孳悅靈之卵アレイのスポーンエッグ알레이 생성 알Trứng sinh ra Allayitem.minecraft.amethyst_shardAmethyst Shard紫水晶碎片紫水晶碎片紫水晶碎片紫水玉片アメジストの欠片자수정 조각Mảnh thạch anh tímitem.minecraft.angler_pottery_sherdAngler Pottery Sherd垂钓纹样陶片垂釣陶罐碎片垂釣陶器碎片釣陶片釣り人の壺の欠片낚시꾼 도자기 조각Mảnh gốm người câu cáitem.minecraft.appleApple苹果蘋果蘋果林檎リンゴ사과Táoitem.minecraft.archer_pottery_sherdArcher Pottery Sherd弓箭纹样陶片弓箭陶罐碎片弓箭陶器碎片射陶片射手の壺の欠片궁수 도자기 조각Mảnh gốm cung thủitem.minecraft.armadillo_scuteArmadillo Scute犰狳鳞甲犰狳鱗甲犰狳鱗甲犰狳鱗アルマジロのウロコ아르마딜로 인갑Vảy tatuitem.minecraft.armadillo_spawn_eggArmadillo Spawn Egg犰狳刷怪蛋犰狳 生成蛋犰狳 生怪蛋孳犰狳之卵アルマジロのスポーンエッグ아르마딜로 생성 알Trứng sinh ra Con tatuitem.minecraft.armor_standArmor Stand盔甲架盔甲座盔甲座甲桁防具立て갑옷 거치대Giá để giápitem.minecraft.arms_up_pottery_sherdArms Up Pottery Sherd举臂纹样陶片舉臂陶罐碎片人形陶器碎片肱陶片両腕を上げた人の壺の欠片만세 도자기 조각Mảnh gốm giơ tayitem.minecraft.arrowArrow箭箭箭矢矢矢화살Mũi tênitem.minecraft.axolotl_bucketBucket of Axolotl美西螈桶墨西哥蠑螈桶六角恐龍桶螈桶ウーパールーパー入りバケツ아홀로틀이 담긴 양동이Xô Axolotlitem.minecraft.axolotl_spawn_eggAxolotl Spawn Egg美西螈刷怪蛋墨西哥蠑螈 生成蛋六角恐龍 生怪蛋孳螈之卵ウーパールーパーのスポーンエッグ아홀로틀 생성 알Trứng sinh ra Axolotlitem.minecraft.baked_potatoBaked Potato烤马铃薯焗薯仔烤馬鈴薯烤洋芋ベイクドポテト구운 감자Khoai tây bỏ lòitem.minecraft.bamboo_chest_raftBamboo Raft with Chest运输竹筏儲物箱竹筏儲物箱竹筏竹艚チェスト付きの竹のイカダ상자가 실린 대나무 뗏목Bè gỗ tre có rươngitem.minecraft.bamboo_raftBamboo Raft竹筏竹筏竹筏竹筏竹のイカダ대나무 뗏목Bè gỗ treitem.minecraft.bat_spawn_eggBat Spawn Egg蝙蝠刷怪蛋蝙蝠 生成蛋蝙蝠 生怪蛋孳蟙䘃之卵コウモリのスポーンエッグ박쥐 생성 알Trứng sinh ra Con dơiitem.minecraft.bee_spawn_eggBee Spawn Egg蜜蜂刷怪蛋蜜蜂 生成蛋蜜蜂 生怪蛋孳蜂之卵ミツバチのスポーンエッグ꿀벌 생성 알Trứng sinh ra Con ongitem.minecraft.beefRaw Beef生牛肉生牛肉生牛肉生牛肉生の牛肉익히지 않은 소고기Thịt bò sốngitem.minecraft.beetrootBeetroot甜菜根紅菜頭甜菜根甘藜根ビートルート비트Củ dềnitem.minecraft.beetroot_seedsBeetroot Seeds甜菜种子紅菜頭種子甜菜種子甘藜種ビートルートの種비트 씨앗Hạt củ dềnitem.minecraft.beetroot_soupBeetroot Soup甜菜汤紅菜頭湯甜菜湯甘藜羹ビートルートスープ비트 수프Súp củ dềnitem.minecraft.birch_boatBirch Boat白桦木船樺木船樺木船樺舟シラカバのボート자작나무 보트Thuyền gỗ bạch dươngitem.minecraft.birch_chest_boatBirch Boat with Chest白桦木运输船儲物箱樺木船儲物箱樺木船樺艚チェスト付きのシラカバのボート상자가 실린 자작나무 보트Thuyền gỗ bạch dương có rươngitem.minecraft.black_dyeBlack Dye黑色染料黑色染料黑色染料黑染黒色の染料검은색 염료Bột nhuộm đenitem.minecraft.blade_pottery_sherdBlade Pottery Sherd利刃纹样陶片利刃陶罐碎片利刃陶器碎片刃陶片剣の壺の欠片칼날 도자기 조각Mảnh gốm lưỡi kiếmitem.minecraft.blaze_powderBlaze Powder烈焰粉烈焰粉烈焰粉炎靈粉ブレイズパウダー블레이즈 가루Bột quỷ lửaitem.minecraft.blaze_rodBlaze Rod烈焰棒烈焰棒烈焰桿炎靈桿ブレイズロッド블레이즈 막대기Que lửaitem.minecraft.blaze_spawn_eggBlaze Spawn Egg烈焰人刷怪蛋烈焰使者 生成蛋烈焰使者 生怪蛋孳炎靈之卵ブレイズのスポーンエッグ블레이즈 생성 알Trứng sinh ra Quỷ lửaitem.minecraft.blue_dyeBlue Dye蓝色染料藍色染料藍色染料靛染青色の染料파란색 염료Bột nhuộm xanh nước biểnitem.minecraft.bogged_spawn_eggBogged Spawn Egg沼骸刷怪蛋沼骨 生成蛋沼骸 生怪蛋孳濘髑之卵ボグドのスポーンエッグ보그드 생성 알Trứng sinh ra Quái đầm lầyitem.minecraft.bolt_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.boneBone骨头骨頭骨頭骨骨뼈다귀Xươngitem.minecraft.bone_mealBone Meal骨粉骨粉骨粉骨塵骨粉뼛가루Bột xươngitem.minecraft.bookBook书書書書本책Quyển sáchitem.minecraft.bowBow弓弓弓弓弓활Cungitem.minecraft.bowlBowl碗碗碗碗ボウル그릇Cái bátitem.minecraft.breadBread面包麪包麵包麵包パン빵Bánh mìitem.minecraft.breeze_rodBreeze Rod旋风棒旋風棒旋風桿風靈桿ブリーズロッド브리즈 막대기Que gióitem.minecraft.breeze_spawn_eggBreeze Spawn Egg旋风人刷怪蛋旋風使者 生成蛋旋風使者 生怪蛋孳風靈之卵ブリーズのスポーンエッグ브리즈 생성 알Trứng sinh ra Quỷ gióitem.minecraft.brewer_pottery_sherdBrewer Pottery Sherd佳酿纹样陶片利刃陶罐碎片釀造陶器碎片釀陶片醸造家の壺の欠片양조가 도자기 조각Mảnh gốm lọ thuốcitem.minecraft.brewing_standBrewing Stand酿造台釀造台釀造台煉藥臺醸造台양조기Giàn pha thuốcitem.minecraft.brickBrick红砖紅磚頭紅磚頭磚レンガ벽돌Viên gạchitem.minecraft.brown_dyeBrown Dye棕色染料啡色染料棕色染料褐染茶色の染料갈색 염료Bột nhuộm nâuitem.minecraft.brushBrush刷子毛刷刷子刷ブラシ솔Chổi quétitem.minecraft.bucketBucket铁桶鐵桶鐵桶桶バケツ양동이Xôitem.minecraft.bundleBundle收纳袋收納袋束口袋皮囊バンドル꾸러미Túi bọcitem.minecraft.burn_pottery_sherdBurn Pottery Sherd烈焰纹样陶片烈焰陶罐碎片烈焰陶器碎片火陶片炎の壺の欠片불탐 도자기 조각Mảnh gốm lửa cháyitem.minecraft.camel_spawn_eggCamel Spawn Egg骆驼刷怪蛋駱駝 生成蛋駱駝 生怪蛋孳橐駝之卵ラクダのスポーンエッグ낙타 생성 알Trứng sinh ra Lạc đàitem.minecraft.carrotCarrot胡萝卜紅蘿蔔胡蘿蔔胡蘆菔ニンジン당근Cà rốtitem.minecraft.carrot_on_a_stickCarrot on a Stick胡萝卜钓竿紅蘿蔔魚竿胡蘿蔔釣竿胡蘆菔釣竿ニンジン付きの棒당근 낚싯대Cần câu gắn cà rốtitem.minecraft.cat_spawn_eggCat Spawn Egg猫刷怪蛋貓 生成蛋貓 生怪蛋孳貓之卵ネコのスポーンエッグ고양이 생성 알Trứng sinh ra Con mèoitem.minecraft.cauldronCauldron炼药锅鍋鍋釜瓮大釜가마솥Cái vạcitem.minecraft.cave_spider_spawn_eggCave Spider Spawn Egg洞穴蜘蛛刷怪蛋洞穴蜘蛛 生成蛋洞穴蜘蛛 生怪蛋孳穴蛛之卵洞窟グモのスポーンエッグ동굴 거미 생성 알Trứng sinh ra Nhện hangitem.minecraft.chainmail_bootsChainmail Boots锁链靴子鎖鏈靴鎖鏈靴子環鎖靴チェーンのブーツ사슬 부츠Ủng xíchitem.minecraft.chainmail_chestplateChainmail Chestplate锁链胸甲鎖鏈胸甲鎖鏈胸甲環鎖鎧チェーンのチェストプレート사슬 흉갑Áo xíchitem.minecraft.chainmail_helmetChainmail Helmet锁链头盔鎖鏈頭盔鎖鏈頭盔環鎖胄チェーンのヘルメット사슬 투구Mũ xíchitem.minecraft.chainmail_leggingsChainmail Leggings锁链护腿鎖鏈護腳鎖鏈護腿環鎖護腿チェーンのレギンス사슬 레깅스Quần xíchitem.minecraft.charcoalCharcoal木炭木炭木炭木炭木炭숯Than gỗitem.minecraft.cherry_boatCherry Boat樱花木船櫻花木船櫻花木船櫻舟サクラのボート벚나무 보트Thuyền gỗ anh đàoitem.minecraft.cherry_chest_boatCherry Boat with Chest樱花木运输船儲物箱櫻花木船儲物箱櫻花木船櫻艚チェスト付きのサクラのボート상자가 실린 벚나무 보트Thuyền gỗ anh đào có rươngitem.minecraft.chest_minecartMinecart with Chest运输矿车儲物箱礦車儲物箱礦車箱礦車チェスト付きのトロッコ상자가 실린 광산 수레Xe mỏ có rươngitem.minecraft.chickenRaw Chicken生鸡肉生雞肉生雞肉生雞肉生の鶏肉익히지 않은 닭고기Thịt gà sốngitem.minecraft.chicken_spawn_eggChicken Spawn Egg鸡刷怪蛋雞 生成蛋雞 生怪蛋孳雞之卵ニワトリのスポーンエッグ닭 생성 알Trứng sinh ra Con gàitem.minecraft.chorus_fruitChorus Fruit紫颂果歌萊果歌萊果頌緲果コーラスフルーツ후렴과Quả Chorusitem.minecraft.clay_ballClay Ball黏土球黏土球黏土球埴團粘土玉점토 덩이Quả cầu đất sétitem.minecraft.clockClock时钟時鐘時鐘時鐘時計시계Đồng hồitem.minecraft.coalCoal煤炭煤炭煤炭石炭石炭석탄Thanitem.minecraft.coast_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.cocoa_beansCocoa Beans可可豆可可豆可可豆可可荳カカオ豆코코아 콩Hạt ca caoitem.minecraft.codRaw Cod生鳕鱼生鱈魚生鱈魚生鱈生鱈익히지 않은 대구Cá tuyết sốngitem.minecraft.cod_bucketBucket of Cod鳕鱼桶鱈魚桶鱈魚桶鱈桶タラ入りバケツ대구가 담긴 양동이Xô cá tuyếtitem.minecraft.cod_spawn_eggCod Spawn Egg鳕鱼刷怪蛋鱈魚 生成蛋鱈魚 生怪蛋孳鱈之卵タラのスポーンエッグ대구 생성 알Trứng sinh ra Cá tuyếtitem.minecraft.command_block_minecartMinecart with Command Block命令方块矿车命令方塊礦車指令方塊礦車命令塊礦車コマンドブロック付きのトロッコ명령 블록이 실린 광산 수레Xe mỏ có khối lệnhitem.minecraft.compassCompass指南针指南針羅盤司南コンパス나침반La bànitem.minecraft.cooked_beefSteak牛排牛扒牛排牛炙ステーキ스테이크Bít tếtitem.minecraft.cooked_chickenCooked Chicken熟鸡肉熟雞肉烤雞雞炙焼き鳥익힌 닭고기Thịt gà chínitem.minecraft.cooked_codCooked Cod熟鳕鱼熟鱈魚烤鱈魚鱈炙焼き鱈익힌 대구Cá tuyết chínitem.minecraft.cooked_muttonCooked Mutton熟羊肉熟羊肉烤羊肉羊炙焼き羊肉익힌 양고기Thịt cừu chínitem.minecraft.cooked_porkchopCooked Porkchop熟猪排熟豬扒烤豬肉豕炙焼き豚익힌 돼지고기Thịt heo chínitem.minecraft.cooked_rabbitCooked Rabbit熟兔肉熟兔肉烤兔肉兔炙焼き兎肉익힌 토끼고기Thịt thỏ chínitem.minecraft.cooked_salmonCooked Salmon熟鲑鱼熟三文魚烤鮭魚鮭炙焼き鮭익힌 연어Cá hồi chínitem.minecraft.cookieCookie曲奇曲奇餅乾餅クッキー쿠키Bánh quyitem.minecraft.copper_ingotCopper Ingot铜锭銅錠銅錠銅錠銅インゴット구리 주괴Phôi đồngitem.minecraft.cow_spawn_eggCow Spawn Egg牛刷怪蛋牛 生成蛋牛 生怪蛋孳牛之卵ウシのスポーンエッグ소 생성 알Trứng sinh ra Con bòitem.minecraft.creeper_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.creeper_spawn_eggCreeper Spawn Egg苦力怕刷怪蛋Creeper 生成蛋苦力怕 生怪蛋孳伏臨之卵クリーパーのスポーンエッグ크리퍼 생성 알Trứng sinh ra Creeperitem.minecraft.crossbowCrossbow弩弩弩弩クロスボウ쇠뇌Cây nỏitem.minecraft.cyan_dyeCyan Dye青色染料青藍色染料青色染料黛染青緑色の染料청록색 염료Bột nhuộm lục lamitem.minecraft.danger_pottery_sherdDanger Pottery Sherd危机纹样陶片危機陶罐碎片危機陶器碎片殆陶片脅威の壺の欠片위험 도자기 조각Mảnh gốm mối nguy hiểmitem.minecraft.dark_oak_boatDark Oak Boat深色橡木船黑橡木船黑橡木船黯柞舟ダークオークのボート짙은 참나무 보트Thuyền gỗ sồi sẫmitem.minecraft.dark_oak_chest_boatDark Oak Boat with Chest深色橡木运输船儲物箱黑橡木船儲物箱黑橡木船黯柞艚チェスト付きのダークオークのボート상자가 실린 짙은 참나무 보트Thuyền gỗ sồi sẫm có rươngitem.minecraft.debug_stickDebug Stick调试棒除錯棒除錯棒勘誤棍デバッグ棒디버그 막대기Gậy gỡ lỗiitem.minecraft.diamondDiamond钻石鑽石鑽石金剛石ダイヤモンド다이아몬드Kim cươngitem.minecraft.diamond_axeDiamond Axe钻石斧鑽石斧頭鑽石斧金剛斧ダイヤモンドの斧다이아몬드 도끼Rìu kim cươngitem.minecraft.diamond_bootsDiamond Boots钻石靴子鑽石靴鑽石靴子金剛靴ダイヤモンドのブーツ다이아몬드 부츠Ủng kim cươngitem.minecraft.diamond_chestplateDiamond Chestplate钻石胸甲鑽石胸甲鑽石胸甲金剛鎧ダイヤモンドのチェストプレート다이아몬드 흉갑Áo kim cươngitem.minecraft.diamond_helmetDiamond Helmet钻石头盔鑽石頭盔鑽石頭盔金剛胄ダイヤモンドのヘルメット다이아몬드 투구Mũ kim cươngitem.minecraft.diamond_hoeDiamond Hoe钻石锄鑽石鋤頭鑽石鋤金剛鋤ダイヤモンドのクワ다이아몬드 괭이Cuốc kim cươngitem.minecraft.diamond_horse_armorDiamond Horse Armor钻石马铠鑽石馬甲鑽石製馬鎧金剛馬甲ダイヤモンドの馬鎧다이아몬드 말 갑옷Giáp ngựa kim cươngitem.minecraft.diamond_leggingsDiamond Leggings钻石护腿鑽石護腳鑽石護腿金剛護腿ダイヤモンドのレギンス다이아몬드 레깅스Quần kim cươngitem.minecraft.diamond_pickaxeDiamond Pickaxe钻石镐鑽石鎬鑽石鎬金剛鎬ダイヤモンドのツルハシ다이아몬드 곡괭이Cuốc chim kim cươngitem.minecraft.diamond_shovelDiamond Shovel钻石锹鑽石鏟鑽石鏟金剛鍁ダイヤモンドのシャベル다이아몬드 삽Xẻng kim cươngitem.minecraft.diamond_swordDiamond Sword钻石剑鑽石劍鑽石劍金剛劍ダイヤモンドの剣다이아몬드 검Kiếm kim cươngitem.minecraft.disc_fragment_5Disc Fragment唱片残片唱片殘片唱片碎片留聲盤殘片レコードの破片음반 파편Mảnh vỡ đĩa nhạcitem.minecraft.dolphin_spawn_eggDolphin Spawn Egg海豚刷怪蛋海豚 生成蛋海豚 生怪蛋孳海豚之卵イルカのスポーンエッグ돌고래 생성 알Trứng sinh ra Cá heoitem.minecraft.donkey_spawn_eggDonkey Spawn Egg驴刷怪蛋驢 生成蛋驢子 生怪蛋孳驢之卵ロバのスポーンエッグ당나귀 생성 알Trứng sinh ra Con lừaitem.minecraft.dragon_breathDragon's Breath龙息龍之吐息龍之吐息龍涎ドラゴンブレス드래곤의 숨결Hơi thở của rồngitem.minecraft.dried_kelpDried Kelp干海带乾海帶海帶乾乾海帶乾燥した昆布말린 켈프Tảo bẹ khôitem.minecraft.drowned_spawn_eggDrowned Spawn Egg溺尸刷怪蛋沉屍 生成蛋沉屍 生怪蛋孳溺屍之卵ドラウンドのスポーンエッグ드라운드 생성 알Trứng sinh ra Kẻ đuối nướcitem.minecraft.dune_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.echo_shardEcho Shard回响碎片迴響碎片回聲碎片回音殘片残響の欠片메아리 조각Mảnh vỡ âm vangitem.minecraft.eggEgg鸡蛋雞蛋雞蛋雞卵卵달걀Trứngitem.minecraft.elder_guardian_spawn_eggElder Guardian Spawn Egg远古守卫者刷怪蛋遠古深海守衞 生成蛋遠古深海守衛 生怪蛋孳古海衛之卵エルダーガーディアンのスポーンエッグ엘더 가디언 생성 알Trứng sinh ra Giám hộ cao niênitem.minecraft.elytraElytra鞘翅鞘翅鞘翅翼エリトラ겉날개Cánh cứngitem.minecraft.emeraldEmerald绿宝石綠寶石綠寶石祖母綠エメラルド에메랄드Ngọc lục bảoitem.minecraft.enchanted_bookEnchanted Book附魔书附魔書附魔書淬靈書エンチャントの本마법이 부여된 책Sách được phù phépitem.minecraft.enchanted_golden_appleEnchanted Golden Apple附魔金苹果附魔金蘋果附魔金蘋果淬靈金林檎エンチャントされた金のリンゴ마법이 부여된 황금 사과Táo vàng được phù phépitem.minecraft.end_crystalEnd Crystal末地水晶終界水晶終界水晶終界水玉エンドクリスタル엔드 수정Pha lê Enditem.minecraft.ender_dragon_spawn_eggEnder Dragon Spawn Egg末影龙刷怪蛋終界龍 生成蛋終界龍 生怪蛋孳終眇龍之卵エンダードラゴンのスポーンエッグ엔더 드래곤 생성 알Trứng sinh ra Rồng Enderitem.minecraft.ender_eyeEye of Ender末影之眼終界之眼終界之眼終眇眼エンダーアイ엔더의 눈Mắt của Enderitem.minecraft.ender_pearlEnder Pearl末影珍珠終界珍珠終界珍珠終眇玥エンダーパール엔더 진주Ngọc Enderitem.minecraft.enderman_spawn_eggEnderman Spawn Egg末影人刷怪蛋終界使者 生成蛋終界使者 生怪蛋孳終眇使之卵エンダーマンのスポーンエッグ엔더맨 생성 알Trứng sinh ra Người Enderitem.minecraft.endermite_spawn_eggEndermite Spawn Egg末影螨刷怪蛋終界蟎 生成蛋終界蟎 生怪蛋孳終眇蟎之卵エンダーマイトのスポーンエッグ엔더마이트 생성 알Trứng sinh ra Rận Enderitem.minecraft.evoker_spawn_eggEvoker Spawn Egg唤魔者刷怪蛋喚魔者 生成蛋喚魔者 生怪蛋孳御魔使之卵エヴォーカーのスポーンエッグ소환사 생성 알Trứng sinh ra Kẻ chiêu hồnitem.minecraft.experience_bottleBottle o' Enchanting附魔之瓶附魔之瓶經驗瓶淬靈瓶エンチャントの瓶경험치 병Chai kinh nghiệmitem.minecraft.explorer_pottery_sherdExplorer Pottery Sherd探险纹样陶片探險陶罐碎片探險陶器碎片探陶片探検家の壺の欠片탐험가 도자기 조각Mảnh gốm khám pháitem.minecraft.eye_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.featherFeather羽毛羽毛羽毛羽羽根깃털Lôngitem.minecraft.fermented_spider_eyeFermented Spider Eye发酵蛛眼發酵蜘蛛眼發酵蜘蛛眼酵化蛛目発酵したクモの目발효된 거미 눈Mắt nhện được lên menitem.minecraft.filled_mapMap地图地圖地圖輿圖地図지도Bản đồitem.minecraft.fire_chargeFire Charge火焰弹火焰彈火焰彈焰彈ファイヤーチャージ화염구Cầu lửaitem.minecraft.firework_rocketFirework Rocket烟花火箭煙花煙火焰火ロケット花火폭죽 로켓Pháo hoaitem.minecraft.firework_starFirework Star烟火之星煙花球火藥球焰火之星花火の星폭죽 탄약Bông pháo hoaitem.minecraft.fishing_rodFishing Rod钓鱼竿魚竿釣竿漁竿釣竿낚싯대Cần câu cáitem.minecraft.flintFlint燧石燧石燧石燧石火打石부싯돌Đá lửaitem.minecraft.flint_and_steelFlint and Steel打火石打火石打火石燧鐮火打石と打ち金부싯돌과 부시Dụng cụ đánh lửaitem.minecraft.flow_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.flow_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.flow_pottery_sherdFlow Pottery Sherd涡流纹样陶片渦流陶罐碎片渦流陶器碎片湍陶片渦巻きの壺の欠片흐름 도자기 조각Mảnh gốm làn gióitem.minecraft.flower_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.flower_potFlower Pot花盆花盆花盆盆植木鉢화분Chậu hoaitem.minecraft.fox_spawn_eggFox Spawn Egg狐狸刷怪蛋狐狸 生成蛋狐狸 生怪蛋孳狐之卵キツネのスポーンエッグ여우 생성 알Trứng sinh ra Con cáoitem.minecraft.friend_pottery_sherdFriend Pottery Sherd挚友纹样陶片朋友陶罐碎片摯友陶器碎片友陶片友の壺の欠片친구 도자기 조각Mảnh gốm người bạnitem.minecraft.frog_spawn_eggFrog Spawn Egg青蛙刷怪蛋青蛙 生成蛋青蛙 生怪蛋孳鼃之卵カエルのスポーンエッグ개구리 생성 알Trứng sinh ra Con ếchitem.minecraft.furnace_minecartMinecart with Furnace动力矿车熔爐礦車熔爐礦車爐礦車かまど付きのトロッコ화로가 실린 광산 수레Xe mỏ có lò nungitem.minecraft.ghast_spawn_eggGhast Spawn Egg恶魂刷怪蛋地獄幽靈 生成蛋地獄幽靈 生怪蛋孳惡靈之卵ガストのスポーンエッグ가스트 생성 알Trứng sinh ra Ghastitem.minecraft.ghast_tearGhast Tear恶魂之泪幽靈之淚幽靈之淚惡靈淚ガストの涙가스트 눈물Nước mắt Ghastitem.minecraft.glass_bottleGlass Bottle玻璃瓶玻璃樽玻璃瓶琉璃瓶ガラス瓶유리병Chai thuỷ tinhitem.minecraft.glistering_melon_sliceGlistering Melon Slice闪烁的西瓜片鑲金西瓜片鑲金西瓜片爍寒瓜片きらめくスイカの薄切り반짝이는 수박 조각Lát cắt dưa hấu lấp lánhitem.minecraft.globe_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.glow_berriesGlow Berries发光浆果螢光莓螢光莓爍莓グロウベリー발광 열매Quả mọng phát sángitem.minecraft.glow_ink_sacGlow Ink Sac荧光墨囊螢光墨囊螢光墨囊爍墨輝くイカスミ발광 먹물 주머니Túi mực phát sángitem.minecraft.glow_item_frameGlow Item Frame荧光物品展示框螢光物品展示框螢光物品展示框爍置具匡輝く額縁발광 아이템 액자Khung vật phẩm phát sángitem.minecraft.glow_squid_spawn_eggGlow Squid Spawn Egg发光鱿鱼刷怪蛋螢光墨魚 生成蛋螢光魷魚 生怪蛋孳爍鰂之卵ヒカリイカのスポーンエッグ발광 오징어 생성 알Trứng sinh ra Mực phát sángitem.minecraft.glowstone_dustGlowstone Dust荧石粉熒光石粉螢石粉硄砂グロウストーンダスト발광석 가루Bột đá phát sángitem.minecraft.goat_hornGoat Horn山羊角山羊角山羊角山羊角ヤギの角笛염소 뿔Sừng dêitem.minecraft.goat_spawn_eggGoat Spawn Egg山羊刷怪蛋山羊 生成蛋山羊 生怪蛋孳山羊之卵ヤギのスポーンエッグ염소 생성 알Trứng sinh ra Con dêitem.minecraft.gold_ingotGold Ingot金锭金錠金錠金錠金インゴット금 주괴Phôi vàngitem.minecraft.gold_nuggetGold Nugget金粒金粒金粒金粒金塊금 조각Hạt vàngitem.minecraft.golden_appleGolden Apple金苹果金蘋果金蘋果金林檎金のリンゴ황금 사과Táo vàngitem.minecraft.golden_axeGolden Axe金斧金斧頭金斧金斧金の斧금 도끼Rìu vàngitem.minecraft.golden_bootsGolden Boots金靴子金靴黃金靴子金靴金のブーツ금 부츠Ủng vàngitem.minecraft.golden_carrotGolden Carrot金胡萝卜金紅蘿蔔金胡蘿蔔金胡蘆菔金のニンジン황금 당근Cà rốt vàngitem.minecraft.golden_chestplateGolden Chestplate金胸甲金胸甲黃金胸甲金鎧金のチェストプレート금 흉갑Áo vàngitem.minecraft.golden_helmetGolden Helmet金头盔金頭盔黃金頭盔金胄金のヘルメット금 투구Mũ vàngitem.minecraft.golden_hoeGolden Hoe金锄金鋤頭金鋤金鋤金のクワ금 괭이Cuốc vàngitem.minecraft.golden_horse_armorGolden Horse Armor金马铠金馬甲黃金製馬鎧金馬甲金の馬鎧금 말 갑옷Giáp ngựa vàngitem.minecraft.golden_leggingsGolden Leggings金护腿金護腳黃金護腿金護腿金のレギンス금 레깅스Quần vàngitem.minecraft.golden_pickaxeGolden Pickaxe金镐金鎬金鎬金鎬金のツルハシ금 곡괭이Cuốc chim vàngitem.minecraft.golden_shovelGolden Shovel金锹金鏟金鏟金鍁金のシャベル금 삽Xẻng vàngitem.minecraft.golden_swordGolden Sword金剑金劍金劍金劍金の剣금 검Kiếm vàngitem.minecraft.gray_dyeGray Dye灰色染料灰色染料灰色染料灰染灰色の染料회색 염료Bột nhuộm xámitem.minecraft.green_dyeGreen Dye绿色染料綠色染料綠色染料綠染緑色の染料초록색 염료Bột nhuộm xanh lá câyitem.minecraft.guardian_spawn_eggGuardian Spawn Egg守卫者刷怪蛋深海守衞 生成蛋深海守衛 生怪蛋孳海衛之卵ガーディアンのスポーンエッグ가디언 생성 알Trứng sinh ra Giám hộitem.minecraft.gunpowderGunpowder火药火藥火藥火藥火薬화약Thuốc súngitem.minecraft.guster_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.guster_pottery_sherdGuster Pottery Sherd旋风纹样陶片旋風陶罐碎片狂風陶器碎片飆陶片風巻く者の壺の欠片소용돌이 도자기 조각Mảnh gốm gió dữitem.minecraft.heart_of_the_seaHeart of the Sea海洋之心海洋之心海洋之心海之心海洋の心바다의 심장Trái tim biển cảitem.minecraft.heart_pottery_sherdHeart Pottery Sherd爱心纹样陶片愛心陶罐碎片愛心陶器碎片心陶片心の壺の欠片심장 도자기 조각Mảnh gốm trái timitem.minecraft.heartbreak_pottery_sherdHeartbreak Pottery Sherd心碎纹样陶片心碎陶罐碎片心碎陶器碎片慟陶片傷心の壺の欠片찢어진 심장 도자기 조각Mảnh gốm trái tim tan vỡitem.minecraft.hoglin_spawn_eggHoglin Spawn Egg疣猪兽刷怪蛋野豬獸 生成蛋豬布獸 生怪蛋孳獷豕之卵ホグリンのスポーンエッグ호글린 생성 알Trứng sinh ra Hoglinitem.minecraft.honey_bottleHoney Bottle蜂蜜瓶蜜糖樽蜂蜜瓶蜜瓶ハチミツ入りの瓶꿀이 든 병Chai mật ongitem.minecraft.honeycombHoneycomb蜜脾蜂巢蜜蜂巢蜜脾ハニカム벌집 조각Sáp ongitem.minecraft.hopper_minecartMinecart with Hopper漏斗矿车漏斗礦車漏斗礦車漏斗礦車ホッパー付きのトロッコ호퍼가 실린 광산 수레Xe mỏ có phễuitem.minecraft.horse_spawn_eggHorse Spawn Egg马刷怪蛋馬 生成蛋馬 生怪蛋孳馬之卵ウマのスポーンエッグ말 생성 알Trứng sinh ra Con ngựaitem.minecraft.host_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.howl_pottery_sherdHowl Pottery Sherd狼嚎纹样陶片狼嚎陶罐碎片狼嚎陶器碎片嚎陶片遠吠えの壺の欠片짖음 도자기 조각Mảnh gốm chó sóiitem.minecraft.husk_spawn_eggHusk Spawn Egg尸壳刷怪蛋屍殼 生成蛋屍殼 生怪蛋孳枯屍之卵ハスクのスポーンエッグ허스크 생성 알Trứng sinh ra Quái khô tànitem.minecraft.ink_sacInk Sac墨囊墨囊墨囊墨イカスミ먹물 주머니Túi mựcitem.minecraft.iron_axeIron Axe铁斧鐵斧頭鐵斧鐵斧鉄の斧철 도끼Rìu sắtitem.minecraft.iron_bootsIron Boots铁靴子鐵靴鐵製靴子鐵靴鉄のブーツ철 부츠Ủng sắtitem.minecraft.iron_chestplateIron Chestplate铁胸甲鐵胸甲鐵製胸甲鐵鎧鉄のチェストプレート철 흉갑Áo sắtitem.minecraft.iron_golem_spawn_eggIron Golem Spawn Egg铁傀儡刷怪蛋鐵人 生成蛋鐵魔像 生怪蛋孳鐵傀儡之卵アイアンゴーレムのスポーンエッグ철 골렘 생성 알Trứng sinh ra Người sắtitem.minecraft.iron_helmetIron Helmet铁头盔鐵頭盔鐵製頭盔鐵胄鉄のヘルメット철 투구Mũ sắtitem.minecraft.iron_hoeIron Hoe铁锄鐵鋤頭鐵鋤鐵鋤鉄のクワ철 괭이Cuốc sắtitem.minecraft.iron_horse_armorIron Horse Armor铁马铠鐵馬甲鐵製馬鎧鐵馬甲鉄の馬鎧철 말 갑옷Giáp ngựa sắtitem.minecraft.iron_ingotIron Ingot铁锭鐵錠鐵錠鐵錠鉄インゴット철 주괴Phôi sắtitem.minecraft.iron_leggingsIron Leggings铁护腿鐵護腳鐵製護腿鐵護腿鉄のレギンス철 레깅스Quần sắtitem.minecraft.iron_nuggetIron Nugget铁粒鐵粒鐵粒鐵粒鉄塊철 조각Hạt sắtitem.minecraft.iron_pickaxeIron Pickaxe铁镐鐵鎬鐵鎬鐵鎬鉄のツルハシ철 곡괭이Cuốc chim sắtitem.minecraft.iron_shovelIron Shovel铁锹鐵鏟鐵鏟鐵鍁鉄のシャベル철 삽Xẻng sắtitem.minecraft.iron_swordIron Sword铁剑鐵劍鐵劍鐵劍鉄の剣철 검Kiếm sắtitem.minecraft.item_frameItem Frame物品展示框物品展示框物品展示框置具匡額縁아이템 액자Khung vật phẩmitem.minecraft.jungle_boatJungle Boat丛林木船叢林木船叢林木船叢莽舟ジャングルのボート정글나무 보트Thuyền gỗ rừngitem.minecraft.jungle_chest_boatJungle Boat with Chest丛林木运输船儲物箱叢林木船儲物箱叢林木船叢莽艚チェスト付きのジャングルのボート상자가 실린 정글나무 보트Thuyền gỗ rừng có rươngitem.minecraft.knowledge_bookKnowledge Book知识之书知識之書知識之書天工開物知恵の本지식의 책Sách kiến thứcitem.minecraft.lapis_lazuliLapis Lazuli青金石青金石青金石群青ラピスラズリ청금석Ngọc lưu lyitem.minecraft.lava_bucketLava Bucket熔岩桶熔岩桶熔岩桶熔巖桶溶岩入りバケツ용암 양동이Xô dung nhamitem.minecraft.leadLead拴绳牽繩拴繩韁リード끈Dây buộcitem.minecraft.leatherLeather皮革皮革皮革革革가죽Da thuộcitem.minecraft.leather_bootsLeather Boots皮革靴子皮革靴皮革靴子革靴革のブーツ가죽 장화Ủng daitem.minecraft.leather_chestplateLeather Tunic皮革外套皮革衫皮革上衣革衣革の上着가죽 조끼Áo daitem.minecraft.leather_helmetLeather Cap皮革帽子皮革帽皮革帽子革帽革の帽子가죽 모자Mũ daitem.minecraft.leather_horse_armorLeather Horse Armor皮革马铠皮革馬甲皮革製馬鎧皮馬甲革の馬鎧가죽 말 갑옷Giáp ngựa daitem.minecraft.leather_leggingsLeather Pants皮革裤子皮革褲皮革褲子革褲革のズボン가죽 바지Quần daitem.minecraft.light_blue_dyeLight Blue Dye淡蓝色染料淺藍色染料淺藍色染料縹染空色の染料하늘색 염료Bột nhuộm xanh nhạtitem.minecraft.light_gray_dyeLight Gray Dye淡灰色染料淺灰色染料淺灰色染料蒼染薄灰色の染料회백색 염료Bột nhuộm xám nhạtitem.minecraft.lime_dyeLime Dye黄绿色染料淺綠色染料淺綠色染料翠染黄緑色の染料연두색 염료Bột nhuộm xanh lá mạitem.minecraft.lingering_potionLingering Potion滞留药水滯留藥水滯留藥水滯劑残留ポーション잔류형 물약Thuốc kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.awkwardAwkward Lingering Potion滞留型粗制的药水滯留型粗製藥水滯留 基礎藥水粗滯劑奇妙な残留ポーション잔류형 어색한 물약Thuốc kì quặc kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.emptyLingering Uncraftable Potion不可合成的滞留型药水滯留型不可合成嘅藥水滯留 不可合成的藥水空滯劑クラフト不可能な残留ポーション잔류형 제작 불가능 물약Thuốc không thể tạo ra kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.fire_resistanceLingering Potion of Fire Resistance滞留型抗火药水滯留型抗火藥水滯留 抗火藥水抗火滯劑耐火の残留ポーション잔류형 화염 저항의 물약Thuốc kháng lửa kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.harmingLingering Potion of Harming滞留型伤害药水滯留型傷害藥水滯留 傷害藥水瞬傷滯劑負傷の残留ポーション잔류형 고통의 물약Thuốc sát thương kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.healingLingering Potion of Healing滞留型治疗药水滯留型治療藥水滯留 治療藥水瞬療滯劑治癒の残留ポーション잔류형 치유의 물약Thuốc hồi máu kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.infestedLingering Potion of Infestation滞留型虫蚀药水滯留型寄生藥水滯留 蛀蝕藥水蟫蝕滯劑虫食いの残留ポーション잔류형 벌레 먹음의 물약Thuốc nhiễm khuẩn kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.invisibilityLingering Potion of Invisibility滞留型隐身药水滯留型隱形藥水滯留 隱形藥水隱滯劑透明化の残留ポーション잔류형 투명화 물약Thuốc tàng hình kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.leapingLingering Potion of Leaping滞留型跳跃药水滯留型跳躍藥水滯留 跳躍藥水捷滯劑跳躍の残留ポーション잔류형 도약의 물약Thuốc nhảy cao kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.levitationLingering Potion of Levitation滞留型飘浮药水滯留型飄浮藥水滯留 懸浮藥水浮滯劑浮遊の残留ポーション잔류형 공중 부양의 물약Thuốc bay lên kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.luckLingering Potion of Luck滞留型幸运药水滯留型幸運藥水滯留 幸運藥水幸滯劑幸運の残留ポーション잔류형 행운의 물약Thuốc may mắn kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.mundaneMundane Lingering Potion滞留型平凡的药水滯留型平凡藥水滯留 平凡藥水凡滯劑ありふれた残留ポーション잔류형 평범한 물약Thuốc trần tục kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.night_visionLingering Potion of Night Vision滞留型夜视药水滯留型夜視藥水滯留 夜視藥水夜視滯劑暗視の残留ポーション잔류형 야간 투시의 물약Thuốc nhìn trong bóng tối kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.oozingLingering Potion of Oozing滞留型渗浆药水滯留型滲漿藥水滯留 滲漿藥水滲膠滯劑滲出の残留ポーション잔류형 점액화 물약Thuốc rò rỉ kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.poisonLingering Potion of Poison滞留型剧毒药水滯留型劇毒藥水滯留 劇毒藥水毒滯劑毒の残留ポーション잔류형 독 물약Thuốc độc kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.regenerationLingering Potion of Regeneration滞留型再生药水滯留型回復藥水滯留 回復藥水甦滯劑再生の残留ポーション잔류형 재생의 물약Thuốc hồi phục kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.slow_fallingLingering Potion of Slow Falling滞留型缓降药水滯留型緩降藥水滯留 緩降藥水輕滯劑低速落下の残留ポーション잔류형 느린 낙하의 물약Thuốc rơi chậm kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.slownessLingering Potion of Slowness滞留型迟缓药水滯留型緩速藥水滯留 緩速藥水緩滯劑鈍化の残留ポーション잔류형 감속의 물약Thuốc chậm rãi kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.strengthLingering Potion of Strength滞留型力量药水滯留型力量藥水滯留 力量藥水力滯劑力の残留ポーション잔류형 힘의 물약Thuốc sức mạnh kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.swiftnessLingering Potion of Swiftness滞留型迅捷药水滯留型迅捷藥水滯留 迅捷藥水速滯劑俊敏の残留ポーション잔류형 신속의 물약Thuốc nhanh nhẹn kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.thickThick Lingering Potion滞留型浓稠的药水滯留型黏稠藥水滯留 黏稠藥水濁滯劑濃厚な残留ポーション잔류형 진한 물약Thuốc đặc kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.turtle_masterLingering Potion of the Turtle Master滞留型神龟药水滯留型神龜藥水滯留 龜仙藥水龜仙滯劑タートルマスターの残留ポーション잔류형 거북 도사의 물약Thuốc kéo dài của Rùa cụitem.minecraft.lingering_potion.effect.waterLingering Water Bottle滞留型水瓶滯留型水樽滯留 水瓶水滯劑水入り残留瓶잔류형 물병Chai nước kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.water_breathingLingering Potion of Water Breathing滞留型水肺药水滯留型水中呼吸藥水滯留 水下呼吸藥水水肺滯劑水中呼吸の残留ポーション잔류형 수중 호흡의 물약Thuốc thở dưới nước kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.weaknessLingering Potion of Weakness滞留型虚弱药水滯留型虛弱藥水滯留 虛弱藥水虛滯劑弱化の残留ポーション잔류형 나약함의 물약Thuốc yếu đuối kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.weavingLingering Potion of Weaving滞留型盘丝药水滯留型織網藥水滯留 結網藥水綴絲滯劑巣張りの残留ポーション잔류형 방적의 물약Thuốc thêu dệt kéo dàiitem.minecraft.lingering_potion.effect.wind_chargedLingering Potion of Wind Charging滞留型蓄风药水滯留型蓄風藥水滯留 蘊風藥水厲風滯劑蓄風の残留ポーション잔류형 돌풍의 물약Thuốc nạp gió kéo dàiitem.minecraft.llama_spawn_eggLlama Spawn Egg羊驼刷怪蛋羊駝 生成蛋駱馬 生怪蛋孳美洲駝之卵ラマのスポーンエッグ라마 생성 알Trứng sinh ra Lạc đà không bướuitem.minecraft.lodestone_compassLodestone Compass磁石指针磁石指南針磁石羅盤礠石司南ロードストーンコンパス자석석 나침반La bàn đá nam châmitem.minecraft.maceMace重锤重鎚重錘椎メイス철퇴Chuỳitem.minecraft.magenta_dyeMagenta Dye品红色染料紫紅色染料洋紅色染料赬染赤紫色の染料자홍색 염료Bột nhuộm đỏ sậmitem.minecraft.magma_creamMagma Cream岩浆膏岩漿球岩漿球火漿膏マグマクリーム마그마 크림Kem dung nhamitem.minecraft.magma_cube_spawn_eggMagma Cube Spawn Egg岩浆怪刷怪蛋岩漿史萊姆 生成蛋岩漿立方怪 生怪蛋孳火漿魔之卵マグマキューブのスポーンエッグ마그마 큐브 생성 알Trứng sinh ra Khối dung nhamitem.minecraft.mangrove_boatMangrove Boat红树木船紅樹木船紅樹林木船沒潮木舟マングローブのボート맹그로브나무 보트Thuyền gỗ đướcitem.minecraft.mangrove_chest_boatMangrove Boat with Chest红树木运输船儲物箱紅樹木船儲物箱紅樹林木船沒潮木艚チェスト付きのマングローブのボート상자가 실린 맹그로브나무 보트Thuyền gỗ đước có rươngitem.minecraft.mapEmpty Map空地图空白地圖空白地圖空圖白紙の地図빈 지도Bản đồ trốngitem.minecraft.melon_seedsMelon Seeds西瓜种子西瓜種子西瓜種子寒瓜種スイカの種수박씨Hạt dưa hấuitem.minecraft.melon_sliceMelon Slice西瓜片西瓜片西瓜片寒瓜片スイカの薄切り수박 조각Lát cắt dưa hấuitem.minecraft.milk_bucketMilk Bucket奶桶鮮奶桶鮮奶桶乳桶ミルク入りバケツ우유 양동이Xô sữaitem.minecraft.minecartMinecart矿车礦車礦車礦車トロッコ광산 수레Xe mỏitem.minecraft.miner_pottery_sherdMiner Pottery Sherd采矿纹样陶片採礦陶罐碎片礦工陶器碎片礦陶片鉱夫の壺の欠片광부 도자기 조각Mảnh gốm thợ mỏitem.minecraft.mojang_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.mooshroom_spawn_eggMooshroom Spawn Egg哞菇刷怪蛋蘑菇牛 生成蛋哞菇 生怪蛋孳牟蕈之卵ムーシュルームのスポーンエッグ무시룸 생성 알Trứng sinh ra Mooshroomitem.minecraft.mourner_pottery_sherdMourner Pottery Sherd悲恸纹样陶片悲慟陶罐碎片悼惜陶器碎片悲陶片哀悼者の壺の欠片애도자 도자기 조각Mảnh gốm người than khócitem.minecraft.mule_spawn_eggMule Spawn Egg骡刷怪蛋騾 生成蛋騾子 生怪蛋孳騾之卵ラバのスポーンエッグ노새 생성 알Trứng sinh ra Con laitem.minecraft.mushroom_stewMushroom Stew蘑菇煲蘑菇湯蘑菇湯蕈羹キノコシチュー버섯 스튜Súp nấmitem.minecraft.music_disc_5Music Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_11Music Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_13Music Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_blocksMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_catMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_chirpMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_creatorMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_creator_music_boxMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_farMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_mallMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_mellohiMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_othersideMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_pigstepMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_precipiceMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_relicMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_stalMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_stradMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_waitMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.music_disc_wardMusic Disc音乐唱片唱片唱片留聲盤レコード음반Đĩa nhạcitem.minecraft.muttonRaw Mutton生羊肉生羊肉生羊肉生羊肉生の羊肉익히지 않은 양고기Thịt cừu sốngitem.minecraft.name_tagName Tag命名牌命名牌命名牌名刺名札이름표Nhãn ghi tênitem.minecraft.nautilus_shellNautilus Shell鹦鹉螺壳鸚鵡螺殼鸚鵡螺殼鸚鵡螺殼オウムガイの殻앵무조개 껍데기Vỏ ốc anh vũitem.minecraft.nether_brickNether Brick下界砖地獄磚頭地獄磚頭焱界磚ネザーレンガ네더 벽돌Gạch Netheritem.minecraft.nether_starNether Star下界之星地獄之星地獄之星焱界之星ネザースター네더의 별Sao Netheritem.minecraft.nether_wartNether Wart下界疣地獄孢子地獄疙瘩焱界疣ネザーウォート네더 사마귀Bướu Netheritem.minecraft.netherite_axeNetherite Axe下界合金斧地獄合金斧頭獄髓斧玄鈺斧ネザライトの斧네더라이트 도끼Rìu Netherititem.minecraft.netherite_bootsNetherite Boots下界合金靴子地獄合金靴獄髓靴子玄鈺靴ネザライトのブーツ네더라이트 부츠Ủng Netherititem.minecraft.netherite_chestplateNetherite Chestplate下界合金胸甲地獄合金胸甲獄髓胸甲玄鈺鎧ネザライトのチェストプレート네더라이트 흉갑Áo Netherititem.minecraft.netherite_helmetNetherite Helmet下界合金头盔地獄合金頭盔獄髓頭盔玄鈺胄ネザライトのヘルメット네더라이트 투구Mũ Netherititem.minecraft.netherite_hoeNetherite Hoe下界合金锄地獄合金鋤頭獄髓鋤玄鈺鋤ネザライトのクワ네더라이트 괭이Cuốc Netherititem.minecraft.netherite_ingotNetherite Ingot下界合金锭地獄合金錠獄髓錠玄鈺錠ネザライトインゴット네더라이트 주괴Phôi Netherititem.minecraft.netherite_leggingsNetherite Leggings下界合金护腿地獄合金護腳獄髓護腿玄鈺護腿ネザライトのレギンス네더라이트 레깅스Quần Netherititem.minecraft.netherite_pickaxeNetherite Pickaxe下界合金镐地獄合金鎬獄髓鎬玄鈺鎬ネザライトのツルハシ네더라이트 곡괭이Cuốc chim Netherititem.minecraft.netherite_scrapNetherite Scrap下界合金碎片地獄合金碎片獄髓碎片玄鈺殘片ネザライトの欠片네더라이트 파편Vụn Netherititem.minecraft.netherite_shovelNetherite Shovel下界合金锹地獄合金鏟獄髓鏟玄鈺鍁ネザライトのシャベル네더라이트 삽Xẻng Netherititem.minecraft.netherite_swordNetherite Sword下界合金剑地獄合金劍獄髓劍玄鈺劍ネザライトの剣네더라이트 검Kiếm Netherititem.minecraft.netherite_upgrade_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.oak_boatOak Boat橡木船橡木船橡木船柞舟オークのボート참나무 보트Thuyền gỗ sồiitem.minecraft.oak_chest_boatOak Boat with Chest橡木运输船儲物箱橡木船儲物箱橡木船柞艚チェスト付きのオークのボート상자가 실린 참나무 보트Thuyền gỗ sồi có rươngitem.minecraft.ocelot_spawn_eggOcelot Spawn Egg豹猫刷怪蛋豹貓 生成蛋山貓 生怪蛋孳虎貓之卵ヤマネコのスポーンエッグ오실롯 생성 알Trứng sinh ra Mèo rừngitem.minecraft.ominous_bottleOminous Bottle不祥之瓶不祥之瓶不祥之瓶厄瓶不吉な瓶불길한 병Chai báo điềmitem.minecraft.ominous_trial_keyOminous Trial Key不祥试炼钥匙不祥試煉鎖匙不祥試煉鑰匙厄煉管不吉な試練の鍵불길한 시련 열쇠Chìa khóa thử thách báo điềmitem.minecraft.orange_dyeOrange Dye橙色染料橙色染料橙色染料橙染橙色の染料주황색 염료Bột nhuộm camitem.minecraft.paintingPainting画畫繪畫畫絵画그림Tranh vẽitem.minecraft.panda_spawn_eggPanda Spawn Egg熊猫刷怪蛋熊貓 生成蛋貓熊 生怪蛋孳貓熊之卵パンダのスポーンエッグ판다 생성 알Trứng sinh ra Gấu trúcitem.minecraft.paperPaper纸紙紙紙紙종이Giấyitem.minecraft.parrot_spawn_eggParrot Spawn Egg鹦鹉刷怪蛋鸚鵡 生成蛋鸚鵡 生怪蛋孳鸚鵡之卵オウムのスポーンエッグ앵무새 생성 알Trứng sinh ra Con vẹtitem.minecraft.phantom_membranePhantom Membrane幻翼膜夜魅膜夜魅皮膜魘靈膜ファントムの皮膜팬텀 막Màng da Phantomitem.minecraft.phantom_spawn_eggPhantom Spawn Egg幻翼刷怪蛋夜魅 生成蛋夜魅 生怪蛋孳魘靈之卵ファントムのスポーンエッグ팬텀 생성 알Trứng sinh ra Phantomitem.minecraft.pig_spawn_eggPig Spawn Egg猪刷怪蛋豬 生成蛋豬 生怪蛋孳豕之卵ブタのスポーンエッグ돼지 생성 알Trứng sinh ra Con heoitem.minecraft.piglin_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.piglin_brute_spawn_eggPiglin Brute Spawn Egg猪灵蛮兵刷怪蛋殘暴豬人 生成蛋豬布林蠻兵 生怪蛋孳暴豕靈之卵ピグリンブルートのスポーンエッグ난폭한 피글린 생성 알Trứng sinh ra Piglin hung bạoitem.minecraft.piglin_spawn_eggPiglin Spawn Egg猪灵刷怪蛋豬人 生成蛋豬布林 生怪蛋孳豕靈之卵ピグリンのスポーンエッグ피글린 생성 알Trứng sinh ra Piglinitem.minecraft.pillager_spawn_eggPillager Spawn Egg掠夺者刷怪蛋掠奪者 生成蛋掠奪者 生怪蛋孳劫寇之卵ピリジャーのスポーンエッグ약탈자 생성 알Trứng sinh ra Kẻ cướpitem.minecraft.pink_dyePink Dye粉红色染料粉紅色染料粉紅色染料粉染桃色の染料분홍색 염료Bột nhuộm hồngitem.minecraft.pitcher_plantPitcher Plant瓶子草樽草瓶子草小人蘭ウツボカズラ벌레잡이풀Cây nắp ấmitem.minecraft.pitcher_podPitcher Pod瓶子草荚果樽草莢果瓶子草豆莢小人蘭莢ウツボカズラのさや벌레잡이풀 꼬투리Quả đậu nắp ấmitem.minecraft.plenty_pottery_sherdPlenty Pottery Sherd富饶纹样陶片富饒陶罐碎片富饒陶器碎片稷陶片富の壺の欠片풍부 도자기 조각Mảnh gốm dồi dàoitem.minecraft.poisonous_potatoPoisonous Potato毒马铃薯毒薯仔毒馬鈴薯毒洋芋青くなったジャガイモ독이 있는 감자Khoai tây độcitem.minecraft.polar_bear_spawn_eggPolar Bear Spawn Egg北极熊刷怪蛋北極熊 生成蛋北極熊 生怪蛋孳雪熊之卵シロクマのスポーンエッグ북극곰 생성 알Trứng sinh ra Gấu bắc cựcitem.minecraft.popped_chorus_fruitPopped Chorus Fruit爆裂紫颂果爆開嘅歌萊果爆開的歌萊果裂頌緲果焼いたコーラスフルーツ튀긴 후렴과Quả Chorus nở bungitem.minecraft.porkchopRaw Porkchop生猪排生豬扒生豬肉生豕肉生の豚肉익히지 않은 돼지고기Thịt heo sốngitem.minecraft.potatoPotato马铃薯薯仔馬鈴薯洋芋ジャガイモ감자Khoai tâyitem.minecraft.potionPotion药水藥水藥水藥劑ポーション물약Thuốcitem.minecraft.potion.effect.awkwardAwkward Potion粗制的药水粗製藥水基礎藥水粗劑奇妙なポーション어색한 물약Thuốc kì quặcitem.minecraft.potion.effect.emptyUncraftable Potion不可合成的药水不可合成嘅藥水不可合成的藥水空劑クラフト不可能なポーション제작 불가능 물약Thuốc không tạo ra đượcitem.minecraft.potion.effect.fire_resistancePotion of Fire Resistance抗火药水抗火藥水抗火藥水抗火之劑耐火のポーション화염 저항의 물약Thuốc kháng lửaitem.minecraft.potion.effect.harmingPotion of Harming伤害药水傷害藥水傷害藥水瞬傷劑負傷のポーション고통의 물약Thuốc sát thươngitem.minecraft.potion.effect.healingPotion of Healing治疗药水治療藥水治療藥水瞬療劑治癒のポーション치유의 물약Thuốc hồi máuitem.minecraft.potion.effect.infestedPotion of Infestation虫蚀药水蛀蝕藥水蛀蝕藥水蟫蝕劑虫食いのポーション벌레 먹음의 물약Thuốc nhiễm khuẩnitem.minecraft.potion.effect.invisibilityPotion of Invisibility隐身药水隱形藥水隱形藥水隱劑透明化のポーション투명화 물약Thuốc tàng hìnhitem.minecraft.potion.effect.leapingPotion of Leaping跳跃药水跳躍藥水跳躍藥水捷劑跳躍のポーション도약의 물약Thuốc nhảy caoitem.minecraft.potion.effect.levitationPotion of Levitation飘浮药水飄浮藥水懸浮藥水浮劑浮遊のポーション공중 부양의 물약Thuốc bay lênitem.minecraft.potion.effect.luckPotion of Luck幸运药水幸運藥水幸運藥水幸劑幸運のポーション행운의 물약Thuốc may mắnitem.minecraft.potion.effect.mundaneMundane Potion平凡的药水平凡藥水平凡藥水凡劑ありふれたポーション평범한 물약Thuốc trần tụcitem.minecraft.potion.effect.night_visionPotion of Night Vision夜视药水夜視藥水夜視藥水夜視劑暗視のポーション야간 투시의 물약Thuốc nhìn trong bóng tốiitem.minecraft.potion.effect.oozingPotion of Oozing渗浆药水滲漿藥水滲漿藥水滲膠劑滲出のポーション점액화 물약Thuốc rò rỉitem.minecraft.potion.effect.poisonPotion of Poison剧毒药水劇毒藥水劇毒藥水毒劑毒のポーション독 물약Thuốc độcitem.minecraft.potion.effect.regenerationPotion of Regeneration再生药水回復藥水回復藥水甦劑再生のポーション재생의 물약Thuốc hồi phụcitem.minecraft.potion.effect.slow_fallingPotion of Slow Falling缓降药水緩降藥水緩降藥水輕劑低速落下のポーション느린 낙하의 물약Thuốc rơi chậmitem.minecraft.potion.effect.slownessPotion of Slowness迟缓药水緩速藥水緩速藥水緩劑鈍化のポーション감속의 물약Thuốc chậm rãiitem.minecraft.potion.effect.strengthPotion of Strength力量药水力量藥水力量藥水力劑力のポーション힘의 물약Thuốc sức mạnhitem.minecraft.potion.effect.swiftnessPotion of Swiftness迅捷药水迅捷藥水迅捷藥水速劑俊敏のポーション신속의 물약Thuốc nhanh nhẹnitem.minecraft.potion.effect.thickThick Potion浓稠的药水黏稠藥水黏稠藥水濁劑濃厚なポーション진한 물약Thuốc đặcitem.minecraft.potion.effect.turtle_masterPotion of the Turtle Master神龟药水神龜藥水龜仙藥水龜仙之劑タートルマスターのポーション거북 도사의 물약Thuốc của Rùa cụitem.minecraft.potion.effect.waterWater Bottle水瓶水樽水瓶水瓶水入り瓶물병Chai nướcitem.minecraft.potion.effect.water_breathingPotion of Water Breathing水肺药水水中呼吸藥水水下呼吸藥水水肺劑水中呼吸のポーション수중 호흡의 물약Thuốc thở dưới nướcitem.minecraft.potion.effect.weaknessPotion of Weakness虚弱药水虛弱藥水虛弱藥水虛劑弱化のポーション나약함의 물약Thuốc yếu đuốiitem.minecraft.potion.effect.weavingPotion of Weaving盘丝药水織網藥水結網藥水綴絲劑巣張りのポーション방적의 물약Thuốc thêu dệtitem.minecraft.potion.effect.wind_chargedPotion of Wind Charging蓄风药水蓄風藥水蘊風藥水厲風劑蓄風のポーション돌풍의 물약Thuốc nạp gióitem.minecraft.powder_snow_bucketPowder Snow Bucket细雪桶幼雪桶粉雪桶齏雪桶粉雪入りバケツ가루눈 양동이Xô bột tuyếtitem.minecraft.prismarine_crystalsPrismarine Crystals海晶砂粒海磷晶體海磷晶體海磷晶プリズマリンクリスタル프리즈머린 수정Tinh thể lăng trụ biểnitem.minecraft.prismarine_shardPrismarine Shard海晶碎片海磷碎片海磷碎片海磷プリズマリンの欠片프리즈머린 조각Mảnh lăng trụ biểnitem.minecraft.prize_pottery_sherdPrize Pottery Sherd珍宝纹样陶片珍寶陶罐碎片珍寶陶器碎片寳陶片宝物の壺の欠片보물 도자기 조각Mảnh gốm phần thưởngitem.minecraft.pufferfishPufferfish河豚雞泡魚河豚河豚フグ복어Cá nócitem.minecraft.pufferfish_bucketBucket of Pufferfish河豚桶雞泡魚桶河豚桶河豚桶フグ入りバケツ복어가 담긴 양동이Xô cá nócitem.minecraft.pufferfish_spawn_eggPufferfish Spawn Egg河豚刷怪蛋雞泡魚 生成蛋河豚 生怪蛋孳河豚之卵フグのスポーンエッグ복어 생성 알Trứng sinh ra Cá nócitem.minecraft.pumpkin_piePumpkin Pie南瓜派南瓜批南瓜派南瓜餅パンプキンパイ호박 파이Bánh bí ngôitem.minecraft.pumpkin_seedsPumpkin Seeds南瓜种子南瓜種子南瓜種子南瓜種カボチャの種호박씨Hạt bí ngôitem.minecraft.purple_dyePurple Dye紫色染料紫色染料紫色染料紫染紫色の染料보라색 염료Bột nhuộm tímitem.minecraft.quartzNether Quartz下界石英地獄石英地獄石英石英ネザークォーツ네더 석영Thạch anh Netheritem.minecraft.rabbitRaw Rabbit生兔肉生兔肉生兔肉生兔肉生の兎肉익히지 않은 토끼고기Thịt thỏ sốngitem.minecraft.rabbit_footRabbit's Foot兔子脚兔腳兔子腳兔足ウサギの足토끼발Chân thỏitem.minecraft.rabbit_hideRabbit Hide兔子皮兔皮兔子皮兔皮ウサギの皮토끼 가죽Da thỏitem.minecraft.rabbit_spawn_eggRabbit Spawn Egg兔子刷怪蛋兔 生成蛋兔子 生怪蛋孳兔之卵ウサギのスポーンエッグ토끼 생성 알Trứng sinh ra Con thỏitem.minecraft.rabbit_stewRabbit Stew兔肉煲兔肉湯兔肉湯兔肉羹ウサギシチュー토끼 스튜Súp thỏ hầmitem.minecraft.raiser_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.ravager_spawn_eggRavager Spawn Egg劫掠兽刷怪蛋劫毀獸 生成蛋劫毀獸 生怪蛋孳劫獸之卵ラヴェジャーのスポーンエッグ파괴수 생성 알Trứng sinh ra Quái thú cướp bócitem.minecraft.raw_copperRaw Copper粗铜粗銅銅原礦銅璞銅の原石구리 원석Đồng thôitem.minecraft.raw_goldRaw Gold粗金粗金金原礦馬蹄金金の原石금 원석Vàng thôitem.minecraft.raw_ironRaw Iron粗铁粗鐵鐵原礦砂鐵鉄の原石철 원석Sắt thôitem.minecraft.recovery_compassRecovery Compass追溯指针追溯指南針回生羅盤溯魂司南リカバリーコンパス만회 나침반La bàn hồi phụcitem.minecraft.red_dyeRed Dye红色染料紅色染料紅色染料紅染赤色の染料빨간색 염료Bột nhuộm đỏitem.minecraft.redstoneRedstone Dust红石粉紅石粉紅石粉紅石末レッドストーンダスト레드스톤 가루Bột Redstoneitem.minecraft.rib_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.rotten_fleshRotten Flesh腐肉腐肉腐肉胔腐った肉썩은 살점Thịt thối rữaitem.minecraft.saddleSaddle鞍鞍鞍鞍韉鞍안장Yên cưỡiitem.minecraft.salmonRaw Salmon生鲑鱼生三文魚生鮭魚生鮭生鮭익히지 않은 연어Cá hồi sốngitem.minecraft.salmon_bucketBucket of Salmon鲑鱼桶三文魚桶鮭魚桶鮭桶サケ入りバケツ연어가 담긴 양동이Xô cá hồiitem.minecraft.salmon_spawn_eggSalmon Spawn Egg鲑鱼刷怪蛋三文魚 生成蛋鮭魚 生怪蛋孳鮭之卵サケのスポーンエッグ연어 생성 알Trứng sinh ra Cá hồiitem.minecraft.scrape_pottery_sherdScrape Pottery Sherd刮削纹样陶片刮削陶罐碎片刮削陶器碎片削陶片斧の壺の欠片긁개 도자기 조각Mảnh gốm cạo vétitem.minecraft.scuteScute鳞甲鱗甲鱗甲鱗カメのウロコ인갑Vảyitem.minecraft.sentry_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.shaper_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.sheaf_pottery_sherdSheaf Pottery Sherd麦捆纹样陶片麥捆陶罐碎片麥捆陶器碎片秉陶片麦束の壺の欠片다발 도자기 조각Mảnh gốm bó hoaitem.minecraft.shearsShears剪刀鉸剪剪刀鉸ハサミ가위Kéo tỉaitem.minecraft.sheep_spawn_eggSheep Spawn Egg绵羊刷怪蛋綿羊 生成蛋綿羊 生怪蛋孳綿羊之卵ヒツジのスポーンエッグ양 생성 알Trứng sinh ra Con cừuitem.minecraft.shelter_pottery_sherdShelter Pottery Sherd树荫纹样陶片樹蔭陶罐碎片樹蔭陶器碎片蔭陶片木陰の壺の欠片피신처 도자기 조각Mảnh gốm chỗ ẩn náuitem.minecraft.shieldShield盾牌盾牌盾牌盾盾방패Khiênitem.minecraft.shulker_shellShulker Shell潜影壳界伏殼界伏殼匿贆殼シュルカーの殻셜커 껍데기Vỏ Shulkeritem.minecraft.shulker_spawn_eggShulker Spawn Egg潜影贝刷怪蛋界伏蚌 生成蛋界伏蚌 生怪蛋孳匿贆之卵シュルカーのスポーンエッグ셜커 생성 알Trứng sinh ra Shulkeritem.minecraft.signSign告示牌指示牌告示牌牌看板표지판Tấm biểnitem.minecraft.silence_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.silverfish_spawn_eggSilverfish Spawn Egg蠹虫刷怪蛋蠹魚 生成蛋蠹魚 生怪蛋孳蟫之卵シルバーフィッシュのスポーンエッグ좀벌레 생성 알Trứng sinh ra Con nhậy bạcitem.minecraft.skeleton_horse_spawn_eggSkeleton Horse Spawn Egg骷髅马刷怪蛋骷髏骨馬 生成蛋骷髏馬 生怪蛋孳骷髏馬之卵スケルトンホースのスポーンエッグ스켈레톤 말 생성 알Trứng sinh ra Ngựa xươngitem.minecraft.skeleton_spawn_eggSkeleton Spawn Egg骷髅刷怪蛋骷髏骨 生成蛋骷髏 生怪蛋孳骷髏之卵スケルトンのスポーンエッグ스켈레톤 생성 알Trứng sinh ra Bộ xươngitem.minecraft.skull_banner_patternBanner Pattern旗帜图案橫額圖案旗幟圖案旗楷旗の模様현수막 무늬Hoa văn cờ hiệuitem.minecraft.skull_pottery_sherdSkull Pottery Sherd头颅纹样陶片頭顱陶罐碎片頭顱陶器碎片顱陶片頭蓋骨の壺の欠片해골 도자기 조각Mảnh gốm đầu lâuitem.minecraft.slime_ballSlimeball黏液球史萊姆球史萊姆球黏膠球スライムボール슬라임볼Bóng nhờnitem.minecraft.slime_spawn_eggSlime Spawn Egg史莱姆刷怪蛋史萊姆 生成蛋史萊姆 生怪蛋孳黏膠魔之卵スライムのスポーンエッグ슬라임 생성 알Trứng sinh ra Quái vật chất nhờnitem.minecraft.smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.sniffer_spawn_eggSniffer Spawn Egg嗅探兽刷怪蛋嗅探獸 生成蛋嗅探獸 生怪蛋孳嗅獸之卵スニッファーのスポーンエッグ스니퍼 생성 알Trứng sinh ra Kẻ đánh hơiitem.minecraft.snort_pottery_sherdSnort Pottery Sherd嗅探纹样陶片嗅探陶罐碎片嗅探陶器碎片嗅陶片鼻を鳴らす動物の壺の欠片콧바람 도자기 조각Mảnh gốm ống hơiitem.minecraft.snout_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.snow_golem_spawn_eggSnow Golem Spawn Egg雪傀儡刷怪蛋雪人 生成蛋雪人 生怪蛋孳雪傀儡之卵スノウゴーレムのスポーンエッグ눈 골렘 생성 알Trứng sinh ra Người tuyếtitem.minecraft.snowballSnowball雪球雪球雪球雪團雪玉눈덩이Bóng tuyếtitem.minecraft.spectral_arrowSpectral Arrow光灵箭追跡之箭追跡之箭爍靈矢光の矢분광 화살Mũi tên ma quỷitem.minecraft.spider_eyeSpider Eye蜘蛛眼蜘蛛眼蜘蛛眼蛛目クモの目거미 눈Mắt nhệnitem.minecraft.spider_spawn_eggSpider Spawn Egg蜘蛛刷怪蛋蜘蛛 生成蛋蜘蛛 生怪蛋孳蛛之卵クモのスポーンエッグ거미 생성 알Trứng sinh ra Nhệnitem.minecraft.spire_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.splash_potionSplash Potion喷溅药水飛濺藥水飛濺藥水噴劑スプラッシュポーション투척용 물약Thuốc có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.awkwardAwkward Splash Potion喷溅型粗制的药水飛濺型粗製藥水飛濺 基礎藥水粗噴劑奇妙なスプラッシュポーション투척용 어색한 물약Thuốc kì quặc có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.emptySplash Uncraftable Potion不可合成的喷溅型药水飛濺型不可合成嘅藥水飛濺 不可合成的藥水空噴劑クラフト不可能なスプラッシュポーション투척용 제작 불가능 물약Thuốc không thể tạo ra có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.fire_resistanceSplash Potion of Fire Resistance喷溅型抗火药水飛濺型抗火藥水飛濺 抗火藥水抗火之噴劑耐火のスプラッシュポーション투척용 화염 저항의 물약Thuốc kháng lửa có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.harmingSplash Potion of Harming喷溅型伤害药水飛濺型傷害藥水飛濺 傷害藥水瞬傷噴劑負傷のスプラッシュポーション투척용 고통의 물약Thuốc sát thương có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.healingSplash Potion of Healing喷溅型治疗药水飛濺型治療藥水飛濺 治療藥水瞬療噴劑治癒のスプラッシュポーション투척용 치유의 물약Thuốc hồi máu có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.infestedSplash Potion of Infestation喷溅型虫蚀药水飛濺型寄生藥水飛濺 蛀蝕藥水蟫蝕噴劑虫食いのスプラッシュポーション투척용 벌레 먹음의 물약Thuốc nhiễm khuẩn có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.invisibilitySplash Potion of Invisibility喷溅型隐身药水飛濺型隱形藥水飛濺 隱形藥水隱噴劑透明化のスプラッシュポーション투척용 투명화 물약Thuốc tàng hình có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.leapingSplash Potion of Leaping喷溅型跳跃药水飛濺型跳躍藥水飛濺 跳躍藥水捷噴劑跳躍のスプラッシュポーション투척용 도약의 물약Thuốc nhảy cao có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.levitationSplash Potion of Levitation喷溅型飘浮药水飛濺型飄浮藥水飛濺 懸浮藥水浮噴劑浮遊のスプラッシュポーション투척용 공중 부양의 물약Thuốc bay lên có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.luckSplash Potion of Luck喷溅型幸运药水飛濺型幸運藥水飛濺 幸運藥水幸噴劑幸運のスプラッシュポーション투척용 행운의 물약Thuốc may mắn có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.mundaneMundane Splash Potion喷溅型平凡的药水飛濺型平凡藥水飛濺 平凡藥水凡噴劑ありふれたスプラッシュポーション투척용 평범한 물약Thuốc trần tục có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.night_visionSplash Potion of Night Vision喷溅型夜视药水飛濺型夜視藥水飛濺 夜視藥水夜視噴劑暗視のスプラッシュポーション투척용 야간 투시의 물약Thuốc nhìn trong bóng tối có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.oozingSplash Potion of Oozing喷溅型渗浆药水飛濺型滲漿藥水飛濺 滲漿藥水滲膠噴劑滲出のスプラッシュポーション투척용 점액화 물약Thuốc rò rỉ có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.poisonSplash Potion of Poison喷溅型剧毒药水飛濺型劇毒藥水飛濺 劇毒藥水毒噴劑毒のスプラッシュポーション투척용 독 물약Thuốc độc có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.regenerationSplash Potion of Regeneration喷溅型再生药水飛濺型回復藥水飛濺 回復藥水甦噴劑再生のスプラッシュポーション투척용 재생의 물약Thuốc hồi phục có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.slow_fallingSplash Potion of Slow Falling喷溅型缓降药水飛濺型緩降藥水飛濺 緩降藥水輕噴劑低速落下のスプラッシュポーション투척용 느린 낙하의 물약Thuốc rơi chậm có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.slownessSplash Potion of Slowness喷溅型迟缓药水飛濺型緩速藥水飛濺 緩速藥水緩噴劑鈍化のスプラッシュポーション투척용 감속의 물약Thuốc chậm rãi có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.strengthSplash Potion of Strength喷溅型力量药水飛濺型力量藥水飛濺 力量藥水力噴劑力のスプラッシュポーション투척용 힘의 물약Thuốc sức mạnh có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.swiftnessSplash Potion of Swiftness喷溅型迅捷药水飛濺型迅捷藥水飛濺 迅捷藥水速噴劑俊敏のスプラッシュポーション투척용 신속의 물약Thuốc nhanh nhẹn có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.thickThick Splash Potion喷溅型浓稠的药水飛濺型黏稠藥水飛濺 黏稠藥水濁噴劑濃厚なスプラッシュポーション투척용 진한 물약Thuốc đặc có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.turtle_masterSplash Potion of the Turtle Master喷溅型神龟药水飛濺型神龜藥水飛濺 龜仙藥水龜仙噴劑タートルマスターのスプラッシュポーション투척용 거북 도사의 물약Thuốc của Rùa cụ có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.waterSplash Water Bottle喷溅型水瓶飛濺型水樽飛濺 水瓶水噴劑水入りスプラッシュ瓶투척용 물병Chai nước có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.water_breathingSplash Potion of Water Breathing喷溅型水肺药水飛濺型水中呼吸藥水飛濺 水下呼吸藥水水肺噴劑水中呼吸のスプラッシュポーション투척용 수중 호흡의 물약Thuốc thở dưới nước có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.weaknessSplash Potion of Weakness喷溅型虚弱药水飛濺型虛弱藥水飛濺 虛弱藥水虛噴劑弱化のスプラッシュポーション투척용 나약함의 물약Thuốc yếu đuối có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.weavingSplash Potion of Weaving喷溅型盘丝药水飛濺型織網藥水飛濺 結網藥水綴絲噴劑巣張りのスプラッシュポーション투척용 방적의 물약Thuốc thêu dệt có thể ném đượcitem.minecraft.splash_potion.effect.wind_chargedSplash Potion of Wind Charging喷溅型蓄风药水飛濺型蓄風藥水飛濺 蘊風藥水厲風噴劑蓄風のスプラッシュポーション투척용 돌풍의 물약Thuốc nạp gió có thể ném đượcitem.minecraft.spruce_boatSpruce Boat云杉木船杉木船杉木船樅舟トウヒのボート가문비나무 보트Thuyền gỗ vân samitem.minecraft.spruce_chest_boatSpruce Boat with Chest云杉木运输船儲物箱杉木船儲物箱杉木船樅艚チェスト付きのトウヒのボート상자가 실린 가문비나무 보트Thuyền gỗ vân sam có rươngitem.minecraft.spyglassSpyglass望远镜望遠鏡望遠鏡望遠鏡望遠鏡망원경Ống nhòmitem.minecraft.squid_spawn_eggSquid Spawn Egg鱿鱼刷怪蛋墨魚 生成蛋魷魚 生怪蛋孳鰂之卵イカのスポーンエッグ오징어 생성 알Trứng sinh ra Con mựcitem.minecraft.stickStick木棍木棍木棒棍棒막대기Gậyitem.minecraft.stone_axeStone Axe石斧石斧頭石斧石斧石の斧돌 도끼Rìu đáitem.minecraft.stone_hoeStone Hoe石锄石鋤頭石鋤石鋤石のクワ돌 괭이Cuốc đáitem.minecraft.stone_pickaxeStone Pickaxe石镐石鎬石鎬石鎬石のツルハシ돌 곡괭이Cuốc chim đáitem.minecraft.stone_shovelStone Shovel石锹石鏟石鏟石鍁石のシャベル돌 삽Xẻng đáitem.minecraft.stone_swordStone Sword石剑石劍石劍石劍石の剣돌 검Kiếm đáitem.minecraft.stray_spawn_eggStray Spawn Egg流浪者刷怪蛋流浪者 生成蛋流髑 生怪蛋孳流髑之卵ストレイのスポーンエッグ스트레이 생성 알Trứng sinh ra Quái lang thangitem.minecraft.strider_spawn_eggStrider Spawn Egg炽足兽刷怪蛋熾足獸 生成蛋熾足獸 生怪蛋孳熾足獸之卵ストライダーのスポーンエッグ스트라이더 생성 알Trứng sinh ra Kẻ sải bướcitem.minecraft.stringString线線線綫糸실Sợi chỉitem.minecraft.sugarSugar糖糖糖糖砂糖설탕Đườngitem.minecraft.suspicious_stewSuspicious Stew谜之炖菜可疑嘅燉湯可疑的燉湯謎羹怪しげなシチュー수상한 스튜Súp đáng ngờitem.minecraft.sweet_berriesSweet Berries甜浆果甜莓甜莓甜莓スイートベリー달콤한 열매Quả mọng ngọtitem.minecraft.tadpole_bucketBucket of Tadpole蝌蚪桶蝌蚪桶蝌蚪桶蝌蚪桶オタマジャクシ入りバケツ올챙이가 담긴 양동이Xô nòng nọcitem.minecraft.tadpole_spawn_eggTadpole Spawn Egg蝌蚪刷怪蛋蝌蚪 生成蛋蝌蚪 生怪蛋孳蝌蚪之卵オタマジャクシのスポーンエッグ올챙이 생성 알Trứng sinh ra nòng nọcitem.minecraft.tide_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.tipped_arrowTipped Arrow药箭藥水箭藥水箭藥矢効能付きの矢물약이 묻은 화살Mũi tên tẩm thuốcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.awkwardTipped Arrow药箭藥水箭藥水箭藥矢奇妙な矢물약이 묻은 화살Mũi tên tẩm thuốcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.emptyUncraftable Tipped Arrow不可合成的药箭不可合成嘅藥水箭不可合成的藥水箭空藥矢クラフト不可能な効能付きの矢물약이 묻은 제작 불가능 화살Mũi tên tẩm thuốc không chế tạo đượcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.fire_resistanceArrow of Fire Resistance抗火之箭抗火之箭抗火之箭抗火矢耐火の矢화염 저항의 화살Mũi tên kháng lửaitem.minecraft.tipped_arrow.effect.harmingArrow of Harming伤害之箭傷害之箭傷害之箭瞬傷矢負傷の矢고통의 화살Mũi tên sát thươngitem.minecraft.tipped_arrow.effect.healingArrow of Healing治疗之箭治療之箭治療之箭瞬療矢治癒の矢치유의 화살Mũi tên hồi máuitem.minecraft.tipped_arrow.effect.infestedArrow of Infestation虫蚀之箭蛀蝕之箭蛀蝕之箭蟫蝕矢虫食いの矢벌레 먹음의 화살Mũi tên nhiễm khuẩnitem.minecraft.tipped_arrow.effect.invisibilityArrow of Invisibility隐身之箭隱形之箭隱形之箭隱矢透明化の矢투명화 화살Mũi tên tàng hìnhitem.minecraft.tipped_arrow.effect.leapingArrow of Leaping跳跃之箭跳躍之箭跳躍之箭捷矢跳躍の矢도약의 화살Mũi tên nhảy caoitem.minecraft.tipped_arrow.effect.levitationArrow of Levitation飘浮之箭飄浮之箭懸浮之箭浮矢浮遊の矢공중 부양의 화살Mũi tên bay lênitem.minecraft.tipped_arrow.effect.luckArrow of Luck幸运之箭幸運之箭幸運之箭幸矢幸運の矢행운의 화살Mũi tên may mắnitem.minecraft.tipped_arrow.effect.mundaneTipped Arrow药箭藥水箭藥水箭藥矢ありふれた矢물약이 묻은 화살Mũi tên tẩm thuốcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.night_visionArrow of Night Vision夜视之箭夜視之箭夜視之箭夜視矢暗視の矢야간 투시의 화살Mũi tên nhìn trong bóng tốiitem.minecraft.tipped_arrow.effect.oozingArrow of Oozing渗浆之箭滲漿之箭滲漿之箭滲膠矢滲出の矢점액화 화살Mũi tên rò rỉitem.minecraft.tipped_arrow.effect.poisonArrow of Poison剧毒之箭劇毒之箭劇毒之箭毒矢毒の矢독 화살Mũi tên độcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.regenerationArrow of Regeneration再生之箭回復之箭回復之箭甦矢再生の矢재생의 화살Mũi tên hồi phụcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.slow_fallingArrow of Slow Falling缓降之箭緩降之箭緩降之箭輕矢低速落下の矢느린 낙하의 화살Mũi tên rơi chậmitem.minecraft.tipped_arrow.effect.slownessArrow of Slowness迟缓之箭緩速之箭緩速之箭緩矢鈍化の矢감속의 화살Mũi tên chậm rãiitem.minecraft.tipped_arrow.effect.strengthArrow of Strength力量之箭力量之箭力量之箭力矢力の矢힘의 화살Mũi tên sức mạnhitem.minecraft.tipped_arrow.effect.swiftnessArrow of Swiftness迅捷之箭迅捷之箭迅捷之箭速矢俊敏の矢신속의 화살Mũi tên nhanh nhẹnitem.minecraft.tipped_arrow.effect.thickTipped Arrow药箭藥水箭藥水箭藥矢濃厚な矢물약이 묻은 화살Mũi tên tẩm thuốcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.turtle_masterArrow of the Turtle Master神龟之箭神龜之箭龜仙之箭龜仙之矢タートルマスターの矢거북 도사의 화살Mũi tên của Rùa cụitem.minecraft.tipped_arrow.effect.waterArrow of Splashing喷溅之箭飛濺之箭飛濺之箭濺矢水の矢분무 화살Mũi tên bắn nướcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.water_breathingArrow of Water Breathing水肺之箭水中呼吸之箭水下呼吸之箭水肺矢水中呼吸の矢수중 호흡의 화살Mũi tên thở dưới nướcitem.minecraft.tipped_arrow.effect.weaknessArrow of Weakness虚弱之箭虛弱之箭虛弱之箭虛矢弱化の矢나약함의 화살Mũi tên yếu đuốiitem.minecraft.tipped_arrow.effect.weavingArrow of Weaving盘丝之箭織網之箭結網之箭綴絲矢巣張りの矢방적의 화살Mũi tên thêu dệtitem.minecraft.tipped_arrow.effect.wind_chargedArrow of Wind Charging蓄风之箭蓄風之箭蘊風之箭厲風矢蓄風の矢돌풍의 화살Mũi tên nạp gióitem.minecraft.tnt_minecartMinecart with TNTTNT矿车TNT 礦車TNT 礦車炸藥礦車TNT付きのトロッコTNT가 실린 광산 수레Xe mỏ có TNTitem.minecraft.torchflower_seedsTorchflower Seeds火把花种子火炬花種子火把花種子炬蓮種トーチフラワーの種횃불꽃 씨앗Hạt hoa đuốcitem.minecraft.totem_of_undyingTotem of Undying不死图腾不死圖騰不死圖騰保命符不死のトーテム불사의 토템Vật tổ trường sinhitem.minecraft.trader_llama_spawn_eggTrader Llama Spawn Egg行商羊驼刷怪蛋商隊羊駝 生成蛋商駝 生怪蛋孳商駝之卵商人のラマのスポーンエッグ상인 라마 생성 알Trứng sinh ra Lạc đà không bướu của thương nhânitem.minecraft.trial_keyTrial Key试炼钥匙試煉鎖匙試煉鑰匙煉管試練の鍵시련 열쇠Chìa khóa thử tháchitem.minecraft.tridentTrident三叉戟三叉戟三叉戟三叉戟トライデント삼지창Đinh baitem.minecraft.tropical_fishTropical Fish热带鱼熱帶魚熱帶魚賞魚熱帯魚열대어Cá nhiệt đớiitem.minecraft.tropical_fish_bucketBucket of Tropical Fish热带鱼桶熱帶魚桶熱帶魚桶賞魚桶熱帯魚入りバケツ열대어가 담긴 양동이Xô cá nhiệt đớiitem.minecraft.tropical_fish_spawn_eggTropical Fish Spawn Egg热带鱼刷怪蛋熱帶魚 生成蛋熱帶魚 生怪蛋孳賞魚之卵熱帯魚のスポーンエッグ열대어 생성 알Trứng sinh ra Cá nhiệt đớiitem.minecraft.turtle_helmetTurtle Shell海龟壳海龜殼海龜殼龜殼カメの甲羅거북 등딱지Mai rùaitem.minecraft.turtle_scuteTurtle Scute海龟鳞甲海龜鱗甲海龜鱗甲海龜鱗カメのウロコ거북 인갑Vảy rùaitem.minecraft.turtle_spawn_eggTurtle Spawn Egg海龟刷怪蛋海龜 生成蛋海龜 生怪蛋孳海龜之卵カメのスポーンエッグ거북 생성 알Trứng sinh ra Con rùaitem.minecraft.vex_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.vex_spawn_eggVex Spawn Egg恼鬼刷怪蛋惱鬼 生成蛋惱鬼 生怪蛋孳惱鬼之卵ヴェックスのスポーンエッグ벡스 생성 알Trứng sinh ra Hồn ma bayitem.minecraft.villager_spawn_eggVillager Spawn Egg村民刷怪蛋村民 生成蛋村民 生怪蛋孳鄉民之卵村人のスポーンエッグ주민 생성 알Trứng sinh ra Dân làngitem.minecraft.vindicator_spawn_eggVindicator Spawn Egg卫道士刷怪蛋衞道士 生成蛋衛道士 生怪蛋孳斫仇者之卵ヴィンディケーターのスポーンエッグ변명자 생성 알Trứng sinh ra Kẻ biện hộitem.minecraft.wandering_trader_spawn_eggWandering Trader Spawn Egg流浪商人刷怪蛋流浪商人 生成蛋流浪商人 生怪蛋孳行商之卵行商人のスポーンエッグ떠돌이 상인 생성 알Trứng sinh ra Thương nhân lang thangitem.minecraft.ward_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.warden_spawn_eggWarden Spawn Egg监守者刷怪蛋沉靈守衞 生成蛋伏守者 生怪蛋孳監守之卵ウォーデンのスポーンエッグ워든 생성 알Trứng sinh ra Kẻ cai ngụcitem.minecraft.warped_fungus_on_a_stickWarped Fungus on a Stick诡异菌钓竿迷離菌菇魚竿扭曲蕈菇釣竿譎蕈釣竿歪んだキノコ付きの棒뒤틀린 균 낚싯대Cần câu gắn nấm kì dịitem.minecraft.water_bucketWater Bucket水桶水桶水桶水桶水入りバケツ물 양동이Xô nướcitem.minecraft.wayfinder_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.wheatWheat小麦小麥小麥麥小麦밀Lúa mìitem.minecraft.wheat_seedsWheat Seeds小麦种子小麥種子小麥種子麥種小麦の種밀 씨앗Hạt lúa mìitem.minecraft.white_dyeWhite Dye白色染料白色染料白色染料白染白色の染料하얀색 염료Bột nhuộm trắngitem.minecraft.wild_armor_trim_smithing_templateSmithing Template锻造模板鍛造模板鍛造模板鍛模鍛冶型대장장이 형판Mẫu rènitem.minecraft.wind_chargeWind Charge风弹風彈風彈風彈ウィンドチャージ돌풍구Cầu gióitem.minecraft.witch_spawn_eggWitch Spawn Egg女巫刷怪蛋女巫 生成蛋女巫 生怪蛋孳巫之卵ウィッチのスポーンエッグ마녀 생성 알Trứng sinh ra Phù thủyitem.minecraft.wither_skeleton_spawn_eggWither Skeleton Spawn Egg凋灵骷髅刷怪蛋凋零骷髏骨 生成蛋凋零骷髏 生怪蛋孳凋靈骷髏之卵ウィザースケルトンのスポーンエッグ위더 스켈레톤 생성 알Trứng sinh ra Bộ xương Witheritem.minecraft.wither_spawn_eggWither Spawn Egg凋灵刷怪蛋凋零怪 生成蛋凋零怪 生怪蛋孳凋靈之卵ウィザーのスポーンエッグ위더 생성 알Trứng sinh ra Witheritem.minecraft.wolf_armorWolf Armor狼铠狼甲狼鎧狼甲オオカミの鎧늑대 갑옷Giáp chó sóiitem.minecraft.wolf_spawn_eggWolf Spawn Egg狼刷怪蛋狼 生成蛋狼 生怪蛋孳狼之卵オオカミのスポーンエッグ늑대 생성 알Trứng sinh ra Chó sóiitem.minecraft.wooden_axeWooden Axe木斧木斧頭木斧木斧木の斧나무 도끼Rìu gỗitem.minecraft.wooden_hoeWooden Hoe木锄木鋤頭木鋤木鋤木のクワ나무 괭이Cuốc gỗitem.minecraft.wooden_pickaxeWooden Pickaxe木镐木鎬木鎬木鎬木のツルハシ나무 곡괭이Cuốc chim gỗitem.minecraft.wooden_shovelWooden Shovel木锹木鏟木鏟木鍁木のシャベル나무 삽Xẻng gỗitem.minecraft.wooden_swordWooden Sword木剑木劍木劍木劍木の剣나무 검Kiếm gỗitem.minecraft.writable_bookBook and Quill书与笔書同羽毛筆書和羽毛筆書與筆本と羽根ペン책과 깃펜Sách và bút lôngitem.minecraft.written_bookWritten Book成书寫好嘅書完成的書成書記入済みの本글이 쓰인 책Sách được viếtitem.minecraft.yellow_dyeYellow Dye黄色染料黃色染料黃色染料黃染黄色の染料노란색 염료Bột nhuộm vàngitem.minecraft.zoglin_spawn_eggZoglin Spawn Egg僵尸疣猪兽刷怪蛋豬屍獸 生成蛋豬屍獸 生怪蛋孳屍化獷豕之卵ゾグリンのスポーンエッグ조글린 생성 알Trứng sinh ra Zoglinitem.minecraft.zombie_horse_spawn_eggZombie Horse Spawn Egg僵尸马刷怪蛋喪屍馬 生成蛋殭屍馬 生怪蛋孳屍馬之卵ゾンビホースのスポーンエッグ좀비 말 생성 알Trứng sinh ra Ngựa thây maitem.minecraft.zombie_spawn_eggZombie Spawn Egg僵尸刷怪蛋喪屍 生成蛋殭屍 生怪蛋孳殭屍之卵ゾンビのスポーンエッグ좀비 생성 알Trứng sinh ra Thây maitem.minecraft.zombie_villager_spawn_eggZombie Villager Spawn Egg僵尸村民刷怪蛋喪屍村民 生成蛋殭屍村民 生怪蛋孳屍化鄉民之卵村人ゾンビのスポーンエッグ좀비 주민 생성 알Trứng sinh ra Dân làng thây maitem.minecraft.zombified_piglin_spawn_eggZombified Piglin Spawn Egg僵尸猪灵刷怪蛋喪屍豬人 生成蛋殭屍化豬布林 生怪蛋孳屍化豕靈之卵ゾンビピグリンのスポーンエッグ좀비화 피글린 생성 알Trứng sinh ra Piglin thây matrim_pattern.minecraft.boltBolt Armor Trim镶铆盔甲纹饰緊固盔甲紋飾鑲鉚盔甲紋樣榫卯甲紋ネジ止め風の装飾나사 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu séttrim_pattern.minecraft.coastCoast Armor Trim海岸盔甲纹饰海岸盔甲紋飾海岸盔甲紋樣邊海甲紋海洋風の装飾해안 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu bờ biểntrim_pattern.minecraft.duneDune Armor Trim沙丘盔甲纹饰沙丘盔甲紋飾沙丘盔甲紋樣沙墩甲紋砂丘風の装飾사구 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu đụn cáttrim_pattern.minecraft.eyeEye Armor Trim眼眸盔甲纹饰眼眸盔甲紋飾眼眸盔甲紋樣瞳眸甲紋エンダーアイ風の装飾눈 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu con mắttrim_pattern.minecraft.flowFlow Armor Trim涡流盔甲纹饰渦流盔甲紋飾渦流盔甲紋樣氣洄甲紋旋風の装飾흐름 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu làn giótrim_pattern.minecraft.hostHost Armor Trim雇主盔甲纹饰僱主盔甲紋飾主人盔甲紋樣佃東甲紋主人風の装飾주인 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu người chủtrim_pattern.minecraft.raiserRaiser Armor Trim牧民盔甲纹饰牧民盔甲紋飾牧者盔甲紋樣牧民甲紋牧者風の装飾사육사 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu người chăn nuôitrim_pattern.minecraft.ribRib Armor Trim肋骨盔甲纹饰肋骨盔甲紋飾肋骨盔甲紋樣脅肋甲紋あばら模様の装飾갈비뼈 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu xương gọngtrim_pattern.minecraft.sentrySentry Armor Trim哨兵盔甲纹饰哨兵盔甲紋飾哨兵盔甲紋樣斥候甲紋略奪者風の装飾보초 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu lính gáctrim_pattern.minecraft.shaperShaper Armor Trim塑造盔甲纹饰塑造盔甲紋飾工匠盔甲紋樣巧匠甲紋職人風の装飾조형가 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu thợ nặntrim_pattern.minecraft.silenceSilence Armor Trim幽静盔甲纹饰沉靜盔甲紋飾寂靜盔甲紋樣寂靜甲紋静寂の装飾고요 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu im lặngtrim_pattern.minecraft.snoutSnout Armor Trim猪鼻盔甲纹饰豬鼻盔甲紋飾豬鼻盔甲紋樣豕鼻甲紋ブタの鼻風の装飾돼지 코 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu mũitrim_pattern.minecraft.spireSpire Armor Trim尖塔盔甲纹饰尖塔盔甲紋飾旋塔盔甲紋樣旋塔甲紋尖塔風の装飾첨탑 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu xoắn ốctrim_pattern.minecraft.tideTide Armor Trim潮汐盔甲纹饰潮汐盔甲紋飾潮汐盔甲紋樣潮汐甲紋潮流風の装飾물결 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu thủy triềutrim_pattern.minecraft.vexVex Armor Trim恼鬼盔甲纹饰惱鬼盔甲紋飾惱鬼盔甲紋樣惱鬼甲紋ヴェックス風の装飾벡스 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu hồn ma baytrim_pattern.minecraft.wardWard Armor Trim监守盔甲纹饰守衞盔甲紋飾伏守盔甲紋樣監守甲紋監獄風の装飾파수 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu lộ thiêntrim_pattern.minecraft.wayfinderWayfinder Armor Trim向导盔甲纹饰嚮導盔甲紋飾嚮導盔甲紋樣嚮導甲紋先駆者風の装飾길잡이 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu người dò đườngtrim_pattern.minecraft.wildWild Armor Trim荒野盔甲纹饰荒野盔甲紋飾荒野盔甲紋樣林野甲紋大自然風の装飾야생 갑옷 장식Trang trí giáp kiểu hoang dãupgrade.minecraft.netherite_upgradeNetherite Upgrade下界合金升级地獄合金升級獄髓升級玄鈺之昇ネザライト強化네더라이트 강화Nâng cấp Netherit