diff --git a/mc_lang b/mc_lang
index 7cb3bc3..7d78d1c 160000
--- a/mc_lang
+++ b/mc_lang
@@ -1 +1 @@
-Subproject commit 7cb3bc3ba7b9766d49b61c38e5acaedf61f17077
+Subproject commit 7d78d1c5904d1c04dcc6931e560790733cc2ad61
diff --git a/static/table.tsv b/static/table.tsv
index 8c9054f..36f8bff 100644
--- a/static/table.tsv
+++ b/static/table.tsv
@@ -20,7 +20,7 @@ advancements.adventure.ol_betsy.title Ol' Betsy 扣下悬刀 扣下扳機 扣下
advancements.adventure.overoverkill.title Over-Overkill 天赐良击 揼到七彩 天賜良擊 痛貫天靈 超・やり過ぎ 하늘에서 철퇴가 내린다면 Đồ đồ sát
advancements.adventure.play_jukebox_in_meadows.title Sound of Music 音乐之声 仙樂飄飄處處聞 真善美 此曲衹應天上有 サウンド・オブ・ミュージック 사운드 오브 뮤직 Giai điệu hạnh phúc
advancements.adventure.read_power_from_chiseled_bookshelf.title The Power of Books 知识就是力量 開卷有益 知書就是力量 學富五櫥 本は力なり 책의 힘 Sức mạnh của những quyển sách
-advancements.adventure.revaulting.title Revaulting 宝经磨炼 逢凶化吉 逢凶化吉 礪煉呈華 怪錠 불길도 길이다 Lại mở hòm báu
+advancements.adventure.revaulting.title Revaulting 宝经磨炼 逢凶化吉 逢凶化吉 礪煉呈華 怪錠 불길에 뛰어드는 나 Lại mở hòm báu
advancements.adventure.root.title Adventure 冒险 冒險 冒險 歷險 冒険 모험 Phiêu lưu
advancements.adventure.salvage_sherd.title Respecting the Remnants 探古寻源 探古尋源 探古尋源 零珠斷璧 文明の面影に敬意を 소중한 잔해 Tôn trọng những tàn tích
advancements.adventure.shoot_arrow.title Take Aim 瞄准目标 瞄準目標 瞄準 審顧挽弦 狙いを定めて 정조준 Nhắm mục tiêu
@@ -37,7 +37,7 @@ advancements.adventure.trade.title What a Deal! 成交! 單生意幾着數喎
advancements.adventure.trim_with_all_exclusive_armor_patterns.title Smithing with Style 匠心独具 獨具一格 匠心獨具 珠圍翠繞 オシャレな鍛冶職人 형판 좋은 대장장이 Rèn phải có phong cách
advancements.adventure.trim_with_any_armor_pattern.title Crafting a New Look 旧貌锻新颜 搞搞新花臣 鍛然一新 妝點一新 おニューの衣装 유행의 선도자 Biến tấu vẻ ngoài
advancements.adventure.two_birds_one_arrow.title Two Birds, One Arrow 一箭双雕 一箭雙雕 一箭雙鵰 一箭雙鵰 一石二鳥 일전쌍조 Một mũi tên trúng hai đích
-advancements.adventure.under_lock_and_key.title Under Lock and Key 珍藏密敛 鎖藏珍寶 妥善保管 金繩玉鎖 錠と鍵に隠されしもの 밀어서 잠금해제 Báu vật trong hòm khoá
+advancements.adventure.under_lock_and_key.title Under Lock and Key 珍藏密敛 鎖藏珍寶 妥善保管 金繩玉鎖 錠と鍵に隠されしもの 열쇠로 잠금 해제 Báu vật trong hòm khoá
advancements.adventure.very_very_frightening.title Very Very Frightening 魔女审判 天打雷劈 非常驚世駭俗 一震之威 とてもとても恐ろしい 동에 번쩍 서에 번쩍 Rất rất kinh khủng
advancements.adventure.voluntary_exile.title Voluntary Exile 自我放逐 自我放逐 自我放逐 禍不單行 自主的な亡命 자진 유배 Tình nguyện bị lưu đày
advancements.adventure.walk_on_powder_snow_with_leather_boots.title Light as a Rabbit 轻功雪上飘 輕功雪上飄 輕功雪上飄 履雪無痕 ウサギのように軽く 토끼처럼 가볍게 Nhẹ tựa lông hồng
@@ -1106,7 +1106,7 @@ block.minecraft.torch Torch 火把 火炬 火把 炬 松明 횃불 Đuốc
block.minecraft.torchflower Torchflower 火把花 火炬花 火把花 炬蓮 トーチフラワー 횃불꽃 Hoa đuốc
block.minecraft.torchflower_crop Torchflower Crop 火把花植株 火炬花植株 火把花植株 炬蓮株 トーチフラワー 횃불꽃 작물 Cây hoa đuốc
block.minecraft.trapped_chest Trapped Chest 陷阱箱 陷阱箱 陷阱儲物箱 機關箱 トラップチェスト 덫 상자 Rương bị kẹt
-block.minecraft.trial_spawner Trial Spawner 试炼刷怪笼 試煉生怪籠 試煉生怪磚 煉孳衍籠 トライアルスポナー 시련 생성기 Lồng triệu hồi thử thách
+block.minecraft.trial_spawner Trial Spawner 试炼刷怪笼 試煉生怪籠 試煉生怪磚 煉孳衍籠 試練のスポナー 시련 생성기 Lồng triệu hồi thử thách
block.minecraft.tripwire Tripwire 绊线 撠線 絆線 絆線 トリップワイヤー 철사 덫 Dây bẫy
block.minecraft.tripwire_hook Tripwire Hook 绊线钩 撠線鈎 絆線鉤 絆綫鉤 トリップワイヤーフック 철사 덫 갈고리 Móc dây bẫy
block.minecraft.tube_coral Tube Coral 管珊瑚 管珊瑚 管珊瑚 管珊瑚 クダサンゴ 관 산호 San hô ống tròn
@@ -1948,7 +1948,7 @@ item.minecraft.tnt_minecart Minecart with TNT TNT矿车 TNT 礦車 TNT 礦車
item.minecraft.torchflower_seeds Torchflower Seeds 火把花种子 火炬花種子 火把花種子 炬蓮種 トーチフラワーの種 횃불꽃 씨앗 Hạt hoa đuốc
item.minecraft.totem_of_undying Totem of Undying 不死图腾 不死圖騰 不死圖騰 保命符 不死のトーテム 불사의 토템 Vật tổ trường sinh
item.minecraft.trader_llama_spawn_egg Trader Llama Spawn Egg 行商羊驼刷怪蛋 商隊羊駝 生成蛋 商駝 生怪蛋 孳商駝之卵 商人のラマのスポーンエッグ 상인 라마 생성 알 Trứng sinh ra Lạc đà không bướu của thương nhân
-item.minecraft.trial_key Trial Key 试炼钥匙 試煉鎖匙 試煉鑰匙 煉管 トライアルキー 시련 열쇠 Chìa khóa thử thách
+item.minecraft.trial_key Trial Key 试炼钥匙 試煉鎖匙 試煉鑰匙 煉管 試練の鍵 시련 열쇠 Chìa khóa thử thách
item.minecraft.trident Trident 三叉戟 三叉戟 三叉戟 三叉戟 トライデント 삼지창 Đinh ba
item.minecraft.tropical_fish Tropical Fish 热带鱼 熱帶魚 熱帶魚 賞魚 熱帯魚 열대어 Cá nhiệt đới
item.minecraft.tropical_fish_bucket Bucket of Tropical Fish 热带鱼桶 熱帶魚桶 熱帶魚桶 賞魚桶 熱帯魚入りバケツ 열대어가 담긴 양동이 Xô cá nhiệt đới
diff --git a/templates/table.html b/templates/table.html
index 6ce8ece..50af026 100644
--- a/templates/table.html
+++ b/templates/table.html
@@ -36,7 +36,7 @@
-advancements.adventure.adventuring_time.title | Adventuring Time | 探索的时光 | 探險時光 | 探險時光 | 跋山涉水 | 冒険の時間 | 모험의 시간 | Giờ phiêu lưu |
advancements.adventure.arbalistic.title | Arbalistic | 劲弩手 | 重弩手 | 重弩手 | 一矢五穿 | クロスボウの達人 | 명사수 | Tay nỏ cừ khôi |
advancements.adventure.avoid_vibration.title | Sneak 100 | 潜行100级 | 潛行力 100 | 潛行力 100 | 匿影捷步 | スニーク100 | 은밀하게 위대하게 | Rón rén 100 |
advancements.adventure.blowback.title | Blowback | 逆风翻盘 | 針「風」相對 | 逆風翻盤 | 逆風而舉 | 逆風 | 역풍 | Kiếm đánh xuôi, cầu thổi ngược |
advancements.adventure.brush_armadillo.title | Isn't It Scute? | 这不是鳞甲么? | 呢個就係鱗甲? | 莫非這是鱗甲? | 楚楚可鱗 | 可鱗でしょう? | 이게 인갑인갑다 | Tatu có ngoan không nè? |
advancements.adventure.bullseye.title | Bullseye | 正中靶心 | 精準命中 | 正中紅心 | 高中紅心 | 的中 | 명중 | Trúng ngay hồng tâm! |
advancements.adventure.craft_decorated_pot_using_only_sherds.title | Careful Restoration | 精修细补 | 精修細補 | 精修細補 | 内修外華 | 丁寧な修復作業 | 세심한 복원 | Phục chế cẩn thận |
advancements.adventure.crafters_crafting_crafters.title | Crafters Crafting Crafters | 合成器合成合成器 | 合成器合成合成器 | 合成器合成合成器 | 還製其身 | 自動作業台製自動作業台 | 제작기 제 자신 제작기 | Máy chế tạo chế tạo máy chế tạo |
advancements.adventure.fall_from_world_height.title | Caves & Cliffs | 上天入地 | 上天入地 | 洞穴與山崖 | 上天入地 | 洞窟と崖 | 동굴과 절벽 | Hang động & vách đá |
advancements.adventure.hero_of_the_village.title | Hero of the Village | 村庄英雄 | 村莊英雄 | 村莊英雄 | 鄉里英傑 | 村の英雄 | 마을의 영웅 | Người hùng của ngôi làng |
advancements.adventure.honey_block_slide.title | Sticky Situation | 胶着状态 | 黐𥹉𥹉狀態 | 陷入膠著 | 黏吝繳繞 | べとべとな状況 | 달콤함에 몸을 맡기다 | Tình huống nhớp nháp |
advancements.adventure.kill_a_mob.title | Monster Hunter | 怪物猎人 | 怪物獵人 | 魔物獵人 | 小試牛刀 | モンスターハンター | 몬스터 사냥꾼 | Thợ săn quái vật |
advancements.adventure.kill_all_mobs.title | Monsters Hunted | 资深怪物猎人 | 怪物獵人大師 | 獵取怪物 | 天下無敵手 | モンスター狩りの達人 | 몬스터 도감 | Quái vật bị săn đuổi |
advancements.adventure.kill_mob_near_sculk_catalyst.title | It Spreads | 它蔓延了 | 佢蔓延咗 | 它蔓延了 | 蠶食鯨吞 | 「それ」は侵食する | 퍼져간다 | Nó lan ra |
advancements.adventure.lighten_up.title | Lighten Up | 铜光焕发 | 「銅」光煥發 | 銅光煥發 | 銅光煥發 | 明るくなーれ | 불 좀 켜 줄래? | Sáng lên nào |
advancements.adventure.lightning_rod_with_villager_no_fire.title | Surge Protector | 电涌保护器 | 突波保護裝置 | 突波保護器 | 驅雷掣電 | 危機一髪 | 번개 멈춰! | Thiết bị chống sốc điện |
advancements.adventure.minecraft_trials_edition.title | Minecraft: Trial(s) Edition | Minecraft:试炼版 | Minecraft:試煉版 | Minecraft: 試煉版 | 礦藝:煉武版 | Minecraft: トライアル版 | 인생은 시련의 연속 | Minecraft: Phiên bản thử thách |
advancements.adventure.ol_betsy.title | Ol' Betsy | 扣下悬刀 | 扣下扳機 | 扣下扳機 | 一觸即發 | おてんば | 부러진 화살 | Nỏ liên châu |
advancements.adventure.overoverkill.title | Over-Overkill | 天赐良击 | 揼到七彩 | 天賜良擊 | 痛貫天靈 | 超・やり過ぎ | 하늘에서 철퇴가 내린다면 | Đồ đồ sát |
advancements.adventure.play_jukebox_in_meadows.title | Sound of Music | 音乐之声 | 仙樂飄飄處處聞 | 真善美 | 此曲衹應天上有 | サウンド・オブ・ミュージック | 사운드 오브 뮤직 | Giai điệu hạnh phúc |
advancements.adventure.read_power_from_chiseled_bookshelf.title | The Power of Books | 知识就是力量 | 開卷有益 | 知書就是力量 | 學富五櫥 | 本は力なり | 책의 힘 | Sức mạnh của những quyển sách |
advancements.adventure.revaulting.title | Revaulting | 宝经磨炼 | 逢凶化吉 | 逢凶化吉 | 礪煉呈華 | 怪錠 | 불길도 길이다 | Lại mở hòm báu |
advancements.adventure.root.title | Adventure | 冒险 | 冒險 | 冒險 | 歷險 | 冒険 | 모험 | Phiêu lưu |
advancements.adventure.salvage_sherd.title | Respecting the Remnants | 探古寻源 | 探古尋源 | 探古尋源 | 零珠斷璧 | 文明の面影に敬意を | 소중한 잔해 | Tôn trọng những tàn tích |
advancements.adventure.shoot_arrow.title | Take Aim | 瞄准目标 | 瞄準目標 | 瞄準 | 審顧挽弦 | 狙いを定めて | 정조준 | Nhắm mục tiêu |
advancements.adventure.sleep_in_bed.title | Sweet Dreams | 甜蜜的梦 | 甜蜜夢鄉 | 甜美的夢 | 高枕無憂 | 良い夢見てね | 달콤한 꿈 | Giấc ngủ ngon |
advancements.adventure.sniper_duel.title | Sniper Duel | 狙击手的对决 | 狙擊手對決 | 狙擊手對決 | 佻身飛鏃 | スナイパー対決 | 저격 대결 | Xạ thủ tay đôi |
advancements.adventure.spyglass_at_dragon.title | Is It a Plane? | 那是飞机吗? | 好似係架飛機? | 那是飛機嗎? | 其鵬乎? | あれは飛行機? | 비행기인가? | Kia là máy bay à? |
advancements.adventure.spyglass_at_ghast.title | Is It a Balloon? | 那是气球吗? | 好似係個氣球? | 那是氣球嗎? | 其孔明燈乎? | あれは風船? | 풍선인가? | Kia là bóng bay à? |
advancements.adventure.spyglass_at_parrot.title | Is It a Bird? | 那是鸟吗? | 好似係隻雀? | 那是鳥嗎? | 其鳥乎? | あれは鳥? | 새인가? | Kia là con chim à? |
advancements.adventure.summon_iron_golem.title | Hired Help | 招募援兵 | 招兵買馬 | 招兵買馬 | 招兵買馬 | お手伝いさん | 도우미 고용 | Thuê người giúp đỡ |
advancements.adventure.throw_trident.title | A Throwaway Joke | 抖包袱 | 掟個笑話畀你聽 | 免洗笑話 | 千金一擲 | もったいぶった一言 | 준비하시고... 쏘세요! | Trò đùa vô hại |
advancements.adventure.totem_of_undying.title | Postmortal | 超越生死 | 超越生死 | 超越生死 | 起死回生 | 死を超えて | 죽음을 초월한 자 | Hậu sinh tử |
advancements.adventure.trade_at_world_height.title | Star Trader | 星际商人 | 星級商人 | 星際貿易 | 九霄商賈 | 星の商人 | 최고의 거래 | Thương nhân ngôi sao |
advancements.adventure.trade.title | What a Deal! | 成交! | 單生意幾着數喎! | 成交! | 市不二價 | 良い取引だ! | 훌륭한 거래군요! | Kèo thơm là đây! |
advancements.adventure.trim_with_all_exclusive_armor_patterns.title | Smithing with Style | 匠心独具 | 獨具一格 | 匠心獨具 | 珠圍翠繞 | オシャレな鍛冶職人 | 형판 좋은 대장장이 | Rèn phải có phong cách |
advancements.adventure.trim_with_any_armor_pattern.title | Crafting a New Look | 旧貌锻新颜 | 搞搞新花臣 | 鍛然一新 | 妝點一新 | おニューの衣装 | 유행의 선도자 | Biến tấu vẻ ngoài |
advancements.adventure.two_birds_one_arrow.title | Two Birds, One Arrow | 一箭双雕 | 一箭雙雕 | 一箭雙鵰 | 一箭雙鵰 | 一石二鳥 | 일전쌍조 | Một mũi tên trúng hai đích |
advancements.adventure.under_lock_and_key.title | Under Lock and Key | 珍藏密敛 | 鎖藏珍寶 | 妥善保管 | 金繩玉鎖 | 錠と鍵に隠されしもの | 밀어서 잠금해제 | Báu vật trong hòm khoá |
advancements.adventure.very_very_frightening.title | Very Very Frightening | 魔女审判 | 天打雷劈 | 非常驚世駭俗 | 一震之威 | とてもとても恐ろしい | 동에 번쩍 서에 번쩍 | Rất rất kinh khủng |
advancements.adventure.voluntary_exile.title | Voluntary Exile | 自我放逐 | 自我放逐 | 自我放逐 | 禍不單行 | 自主的な亡命 | 자진 유배 | Tình nguyện bị lưu đày |
advancements.adventure.walk_on_powder_snow_with_leather_boots.title | Light as a Rabbit | 轻功雪上飘 | 輕功雪上飄 | 輕功雪上飄 | 履雪無痕 | ウサギのように軽く | 토끼처럼 가볍게 | Nhẹ tựa lông hồng |
advancements.adventure.who_needs_rockets.title | Who Needs Rockets? | 还要啥火箭啊? | 使乜要火箭? | 誰還需要火箭? | 扶搖直上 | ロケットいらず | 누가 로켓이 필요하대? | Ai cần tên lửa? |
advancements.adventure.whos_the_pillager_now.title | Who's the Pillager Now? | 现在谁才是掠夺者? | 乜嘢叫風水輪流轉? | 現在誰才是掠奪者? | 風水輪流轉 | どっちが略奪者? | 이제 누가 약탈자지? | Giờ ai mới là Kẻ cướp đây? |
advancements.end.dragon_breath.title | You Need a Mint | 你需要来点薄荷糖 | 你需要飲碗涼茶 | 你需要降火氣 | 君須涼茶 | 口臭に気をつけよう | 양치질이 필요해 보이는걸 | Bạn cần một cây bạc hà |
advancements.end.dragon_egg.title | The Next Generation | 下一世代 | 下一世代 | 銀河飛龍 | 生生不息 | ザ・ネクストジェネレーション | 그다음 세대 | Thế hệ mới |
advancements.end.elytra.title | Sky's the Limit | 天空即为极限 | 天下無難事 | 天下無難事 | 不畏浮雲遮望眼 | 空はどこまでも高く | 불가능은 없다 | Giới hạn của bầu trời |
advancements.end.enter_end_gateway.title | Remote Getaway | 远程折跃 | 遠走高飛 | 逃向遠方 | 逍遙遊 | 遠方への逃走 | 머나먼 휴양지 | Cao chạy xa bay |
advancements.end.find_end_city.title | The City at the End of the Game | 在游戏尽头的城市 | 終末之城 | 終末都市 | 危樓高百尺 | ゲームの果ての都市 | 게임의 끝에서 만난 도시 | Thành phố ở cuối trò chơi |
advancements.end.kill_dragon.title | Free the End | 解放末地 | 解放終界 | 解放終界 | 龍戰玄黃 | エンドの解放 | 엔드 해방 | Giải thoát the End |
advancements.end.levitate.title | Great View From Up Here | 这上面的风景不错 | 上面風景真係正 | 上面的風景真好 | 一覽眾山小 | ここからの素晴らしい眺め | 위쪽 공기 좋은데? | Góc nhìn tuyệt vời từ trên cao |
advancements.end.respawn_dragon.title | The End... Again... | 结束了…再一次… | 終界⋯⋯復陷⋯⋯ | 終界... 再臨... | 六道輪回 | おしまい…再び… | 끝 아녔어? | Lại kết thúc nữa ư... |
advancements.end.root.title | The End | 末地 | 終界 | 終界 | 終界 | ジ・エンド | 엔드 | The End - Sự kết thúc |
advancements.husbandry.allay_deliver_cake_to_note_block.title | Birthday Song | 生日快乐歌 | 生日歌 | 生日快樂歌 | 壽比南山 | バースデー・ソング | 생일 축하 노래 | Khúc hát mừng sinh nhật |
advancements.husbandry.allay_deliver_item_to_player.title | You've Got a Friend in Me | 找到一个好朋友 | 我係你嘅好朋友 | 我是你好朋友 | 義結金蘭 | 君はともだち | 난 너의 친구야 | Cậu có một người bạn là tôi đây |
advancements.husbandry.axolotl_in_a_bucket.title | The Cutest Predator | 最萌捕食者 | 最得意嘅獵食者 | 最可愛的捕食者 | 亦獸亦美 | いちばんカワイイ捕食者 | 귀여운 포식자 | Thú săn mồi dễ thương nhất |
advancements.husbandry.balanced_diet.title | A Balanced Diet | 均衡饮食 | 均衡飲食 | 均衡飲食 | 遍嘗百草 | バランスの取れた食事 | 균형 잡힌 식단 | Chế độ ăn uống cân bằng |
advancements.husbandry.breed_all_animals.title | Two by Two | 成双成对 | 成雙成對 | 成雙成對 | 雙宿雙飛 | 2匹ずつ | 짝지어주기 | Đôi bên đôi |
advancements.husbandry.breed_an_animal.title | The Parrots and the Bats | 我从哪儿来? | 我喺邊度嚟? | 送子鳥的禮物 | 吾命何來 | コウノトリの贈り物 | 아기는 어떻게 태어나? | Con vẹt và con dơi |
advancements.husbandry.complete_catalogue.title | A Complete Catalogue | 百猫全书 | 百貓全書 | 貓科全書 | 齊貓要術 | 猫大全集 | 집사 그 자체 | Danh mục hoàn chỉnh |
advancements.husbandry.feed_snifflet.title | Little Sniffs | 小小嗅探兽 | 嗅探獸細路仔 | 小小嗅探獸 | 乳嗅未乾 | 可愛らしい鼻の音 | 조그만 킁킁이 | Thú đánh hơi bé nhỏ |
advancements.husbandry.fishy_business.title | Fishy Business | 腥味十足的生意 | 經營水產 | 關漁生意 | 初涉漁道 | 生臭い仕事 | 강태공이 세월을 낚듯 | Công việc đầy mùi cá |
advancements.husbandry.froglights.title | With Our Powers Combined! | 相映生辉! | 相映生輝! | 同心協力! | 珠聯璧合! | 僕たちの力を合わせて! | 우리의 힘을 합친다면! | Hợp nhất sức mạnh! |
advancements.husbandry.kill_axolotl_target.title | The Healing Power of Friendship! | 友谊的治愈力! | 友誼嘅治療波動! | 療癒力滿點的友情! | 厚誼癒疾! | 友情の癒しパワー! | 우정의 치유력! | Sức mạnh của tình bạn! |
advancements.husbandry.leash_all_frog_variants.title | When the Squad Hops into Town | 呱呱队出动 | 呱呱隊出動 | 蛙軍壓境 | 眾鼃躍集 | みんなで町に跳び込もう | 개구리 삼총사 출동! | Biệt đội ếch ộp |
advancements.husbandry.make_a_sign_glow.title | Glow and Behold! | 眼前一亮! | 螢光奪目! | 光輝奪目! | 熒熒爍目! | この輝きに驚くことなかれ! | 밝은 말 고운 말 | Sáng ơi là sáng! |
advancements.husbandry.netherite_hoe.title | Serious Dedication | 终极奉献 | 敬業樂業 | 敬業樂業 | 躬耕不輟 | 真面目な献身 | 도를 넘은 전념 | Sự cống hiến nghiêm túc |
advancements.husbandry.obtain_sniffer_egg.title | Smells Interesting | 怪味蛋 | 逸聞趣事 | 逸聞趣事 | 饒有興味 | 興味深い匂い | 흥미로운 냄새 | Có mùi thú vị đây |
advancements.husbandry.plant_any_sniffer_seed.title | Planting the Past | 播种往事 | 播種往事 | 種種往事 | 繩其祖畝 | 遥か古の植物 | 과거를 심다 | Gieo trồng quá khứ |
advancements.husbandry.plant_seed.title | A Seedy Place | 开荒垦地 | 汗滴禾下土 | 汗滴禾下土 | 咸播秬黍 | 種だらけの場所 | 씨앗이 자라나는 곳 | Hạt giống vô biên |
advancements.husbandry.remove_wolf_armor.title | Shear Brilliance | 华丽一剪 | 華麗一剪 | 剪潔俐落 | 錚錚鉸鉸 | キレがいいね | 탁월한 가위질 | Người thợ tháo vát |
advancements.husbandry.repair_wolf_armor.title | Good as New | 完好如初 | 整舊如新 | 復舊如新 | 修我甲兵 | まるで新品 | 새것처럼 | Tốt như mới |
advancements.husbandry.ride_a_boat_with_a_goat.title | Whatever Floats Your Goat! | 羊帆起航! | 羊帆起航! | 飄羊過海! | 飄羊過海 | あなたのヤギたい様に! | 염소 떴소 | Bảy nổi ba chìm với chú dê! |
advancements.husbandry.root.title | Husbandry | 农牧业 | 農牧 | 農牧 | 行牧且耕 | 農業 | 농사 | Nông nghiệp |
advancements.husbandry.safely_harvest_honey.title | Bee Our Guest | 与蜂共舞 | 待客蜂範 | 待客蜂範 | 蜂場作戲 | 秘蜜の晩餐会 | 벌집을 내 집처럼 | Cứ tự nhiên đi |
advancements.husbandry.silk_touch_nest.title | Total Beelocation | 举巢搬迁 | 蜂裝物流 | 蜂裝物流 | 原蜂不動 | 綿蜜な引越し | 한 벌 한 벌 정성껏 모시겠습니다 | Di dời tổ ong |
advancements.husbandry.tactical_fishing.title | Tactical Fishing | 战术性钓鱼 | 戰術性捕魚 | 戰術性捕魚 | 緵罟漁獵 | 戦術的漁業 | 이 대신 잇몸으로 | Chiến thuật câu cá |
advancements.husbandry.tadpole_in_a_bucket.title | Bukkit Bukkit | 蚪到桶里来 | 通通入桶 | 通通進桶 | 請君入桶 | おけおけ | 양동이에 올챙이 한 마리 | Bắt nó bắt nó |
advancements.husbandry.tame_an_animal.title | Best Friends Forever | 永恒的伙伴 | 最佳拍檔 | 永遠的好搭檔 | 金石之交 | 永遠の親友となるだろう | 인생의 동반자 | Mãi là người bạn tốt |
advancements.husbandry.wax_off.title | Wax Off | 脱蜡 | 除蠟 | 除蠟 | 除蠟 | 錆止め落とし | 밀랍을 벗기자 | Cạo sáp ra |
advancements.husbandry.wax_on.title | Wax On | 涂蜡 | 打蠟 | 上蠟 | 塗蠟 | 錆止め | 밀랍을 칠하자 | Bôi sáp vào |
advancements.husbandry.whole_pack.title | The Whole Pack | 群狼聚首 | 羣狼聚首 | 琳狼滿目 | 群狼有首 | ワンチーム | 외롭지 못한 늑대 | Gia đình nhà Sói |
advancements.nether.all_effects.title | How Did We Get Here? | 为什么会变成这样呢? | 點解會變成咁樣? | 我們是如何走到這地步的? | 神魂顛倒 | どうやってここまで? | 어쩌다 이 지경까지 | Ta tới đây bằng cách nào vậy? |
advancements.nether.all_potions.title | A Furious Cocktail | 狂乱的鸡尾酒 | 杯酒有啲勁 | 猛烈的雞尾酒 | 百味雜陳 | 猛烈なカクテル | 뿅가는 폭탄주 | Ly Cocktail nguy hiểm |
advancements.nether.brew_potion.title | Local Brewery | 本地酿造厂 | 自家嘅釀造廠 | 道地的釀造坊 | 靈丹妙藥 | 町のお薬屋さん | 물약 양조장 | Pha chế thuốc tại nhà |
advancements.nether.charge_respawn_anchor.title | Not Quite "Nine" Lives | 锚没有九条命 | 唔似「九」條命 | 非言「九」命 | 休言九命 | 人に九生なし | 목숨 충전 | Ai sống dai hơn "Mèo chín mạng"?! |
advancements.nether.create_beacon.title | Bring Home the Beacon | 带信标回家 | 家有光明 | 為家庭帶來光明 | 烽蓽生輝 | 生活のビーコン | 신호기 꾸리기 | Mang đèn hiệu về nhà |
advancements.nether.create_full_beacon.title | Beaconator | 信标工程师 | 引導者 | 引導者 | 烽芒畢露 | ビーコネーター | 신호자 | Hải đăng |
advancements.nether.distract_piglin.title | Oh Shiny | 金光闪闪 | 金光閃閃 | 金光閃閃 | 金光大耀 | わーいぴかぴか! | 반짝반짝 눈이 부셔 | Ồ, sáng quá! |
advancements.nether.explore_nether.title | Hot Tourist Destinations | 热门景点 | 熱門景點 | 熱門景點 | 縱橫熱土 | ホットな観光地 | 화끈한 관광 명소 | Địa điểm du lịch nóng hổi |
advancements.nether.fast_travel.title | Subspace Bubble | 曲速泡 | 子空間泡泡 | 子空間氣泡 | 日行千里 | 亜空間バブル | 천 리 길도 한 걸음 | Bong bóng tiểu không gian |
advancements.nether.find_bastion.title | Those Were the Days | 光辉岁月 | 光輝歲月 | 今非昔比 | 韶光荏苒 | 兵どもが夢の跡 | 그때가 좋았지 | Những ngày xưa ấy |
advancements.nether.find_fortress.title | A Terrible Fortress | 阴森的要塞 | 陰森要塞 | 可怕的要塞 | 風聲鶴唳 | 恐ろしい要塞 | 끔찍한 요새 | Một pháo đài khủng khiếp |
advancements.nether.get_wither_skull.title | Spooky Scary Skeleton | 惊悚恐怖骷髅头 | 詭異恐怖骷髏骨 | 詭異又恐怖的骷髏 | 骸骨森森 | 不気味で怖いスケルトン | 으스스한 스켈레톤 | Bộ xương rùng rợn đáng sợ |
advancements.nether.loot_bastion.title | War Pigs | 战猪 | 戰豬 | 戰豬 | 戰豕 | ブタ戦争 | 돼지와 전쟁 | Heo chiến |
advancements.nether.netherite_armor.title | Cover Me in Debris | 残骸裹身 | 用殘骸包住我 | 以瓦礫為壁壘 | 覆軀以骸 | 残骸で私を覆って | 잔해로 날 감싸줘 | Che chắn tôi bằng mảnh vỡ |
advancements.nether.obtain_ancient_debris.title | Hidden in the Depths | 深藏不露 | 深藏不露 | 深藏不露 | 巖棲谷隱 | 深淵に隠されしもの | 깊이 파묻힌 잔해 | Ẩn dưới vực thẳm |
advancements.nether.obtain_blaze_rod.title | Into Fire | 与火共舞 | 與火共舞 | 與火共舞 | 赴湯蹈火 | 炎の中へ | 포화 속으로 | Chữa cháy |
advancements.nether.obtain_crying_obsidian.title | Who is Cutting Onions? | 谁在切洋葱? | 邊個切緊洋葱? | 是誰在切洋蔥? | 孰方切胡蔥歟? | 玉ねぎを切っているのは誰? | 누가 양파를 써나? | Ai đang cắt hành vậy? |
advancements.nether.return_to_sender.title | Return to Sender | 见鬼去吧 | 禮尚往來 | 以牙還牙 | 以牙還牙 | 差出人に返送 | 전해지지 않은 러브레터 | Trả lại cho người gửi |
advancements.nether.ride_strider_in_overworld_lava.title | Feels Like Home | 温暖如家 | 温暖如家 | 溫暖如家 | 賓至如歸 | 実家のような安心感 | 고향 같은 편안함 | Cảm giác như ở nhà |
advancements.nether.ride_strider.title | This Boat Has Legs | 画船添足 | 畫船添足 | 行舟 | 畫舟添足 | 足のついたボート | 두 발 달린 보트 | Chiếc thuyền có chân |
advancements.nether.root.title | Nether | 下界 | 地獄 | 地獄 | 焱界 | ネザー | 네더 | Nether |
advancements.nether.summon_wither.title | Withering Heights | 凋零山庄 | 凋零山莊 | 凋零山莊 | 西風凋碧樹 | 荒が丘 | 시들어 버린 언덕 | Đồi Wither |
advancements.nether.uneasy_alliance.title | Uneasy Alliance | 脆弱的同盟 | 有內鬼! | 不安的同盟 | 遠交近攻 | 不安な同盟 | 쉽지 않은 동행 | Đồng minh khó gần |
advancements.nether.use_lodestone.title | Country Lode, Take Me Home | 天涯共此石 | 針尖指,遊子思 | 天涯共此石 | 天涯共此石 | この道をずっとゆけば | 집으로 이끌려가네 | Ơi! Nam châm quê, nam châm quê |
advancements.story.cure_zombie_villager.title | Zombie Doctor | 僵尸科医生 | 喪屍醫生 | 殭屍醫生 | 杏林春滿 | ゾンビドクター | 좀비 의사 | Bác sĩ Thây ma |
advancements.story.deflect_arrow.title | Not Today, Thank You | 不吃这套,谢谢 | 唔好意思,今日唔得 | 抱歉,今天不行 | 此時不候 | 今日はやめておきます | 저희는 그런 것 받지 않습니다 | Dễ gì mà bắn hạ được ta |
advancements.story.enchant_item.title | Enchanter | 附魔师 | 附魔師 | 附魔師 | 淬靈祖師 | エンチャントの使い手 | 마법 부여자 | Nhà phù phép |
advancements.story.enter_the_end.title | The End? | 结束了? | 結束咗? | 結束了? | 終焉? | おしまい? | 이걸로 끝이야? | Kết thúc rồi ư? |
advancements.story.enter_the_nether.title | We Need to Go Deeper | 勇往直下 | 向下開拓 | 我們必須更深入一點 | 業火填膺 | さらなる深みへ | 더 깊은 곳으로 | Chúng ta cần tiến sâu hơn |
advancements.story.follow_ender_eye.title | Eye Spy | 隔墙有眼 | 隔牆有眼 | 隔牆有眼 | 望眼欲穿 | アイ・スパイ | 스무고개 | Mắt gián điệp |
advancements.story.form_obsidian.title | Ice Bucket Challenge | 冰桶挑战 | 冰桶挑戰 | 冰桶挑戰 | 冰火凝萃 | アイス・バケツ・チャレンジ | 아이스 버킷 챌린지 | Thử thách nước đá |
advancements.story.iron_tools.title | Isn't It Iron Pick | 这不是铁镐么 | 呢把就係鐵鎬? | 莫非這是鐵鎬 | 此非鐵鎬邪? | 鉄のツルハシで決まり | 이젠 철 좀 들어라 | Cuốc chim sắt đây rồi |
advancements.story.lava_bucket.title | Hot Stuff | 热腾腾的 | 新鮮滾熱辣 | 火熱的東西 | 炙手可熱 | ホットスタッフ | 화끈한 화제 | Món đồ nóng bỏng |
advancements.story.mine_diamond.title | Diamonds! | 钻石! | 鑽石! | 鑽石! | 金剛石! | ダイヤモンド! | 다이아몬드다! | Kim cương! |
advancements.story.mine_stone.title | Stone Age | 石器时代 | 石器時代 | 石器時代 | 巖藝 | 石器時代 | 석기 시대 | Thời kì đồ đá |
advancements.story.obtain_armor.title | Suit Up | 整装上阵 | 整裝待發 | 整裝待發 | 嚴陣以待 | 装備せよ | 차려입기 | Lên đồ |
advancements.story.root.title | Minecraft | Minecraft | Minecraft | Minecraft | 礦藝 | Minecraft | Minecraft | Minecraft |
advancements.story.shiny_gear.title | Cover Me with Diamonds | 钻石护体 | 用鑽石包住我 | 用鑽石包覆我 | 金剛之軀 | ダイヤモンドで私を覆って | 다이아몬드로 날 감싸줘 | Che chắn tôi bằng kim cương |
advancements.story.smelt_iron.title | Acquire Hardware | 来硬的 | 第一嚿鐵 | 來硬的 | 鐵藝 | 金属を手に入れる | 철이 철철 넘쳐 | Kiếm lấy phần cứng |
advancements.story.upgrade_tools.title | Getting an Upgrade | 获得升级 | 更上一層樓 | 獲取升級 | 更上層樓 | アップグレード | 더욱더 좋게 | Nâng cấp |
biome.minecraft.badlands | Badlands | 恶地 | 惡地 | 惡地 | 塬 | 荒野 | 악지 | Vùng đất cằn cỗi |
biome.minecraft.bamboo_jungle | Bamboo Jungle | 竹林 | 竹林 | 竹林 | 竹林 | 竹林 | 대나무 정글 | Rừng tre |
biome.minecraft.basalt_deltas | Basalt Deltas | 玄武岩三角洲 | 玄武岩三角洲 | 玄武岩三角洲 | 黑堦石三角洲 | 玄武岩の三角州 | 현무암 삼각주 | Châu thổ đá bazan |
biome.minecraft.beach | Beach | 沙滩 | 沙灘 | 沙灘 | 灘 | 砂浜 | 해변 | Bãi biển |
biome.minecraft.birch_forest | Birch Forest | 桦木森林 | 樺木森林 | 樺木森林 | 樺林 | シラカバの森 | 자작나무 숲 | Rừng gỗ bạch dương |
biome.minecraft.cherry_grove | Cherry Grove | 樱花树林 | 櫻花樹林 | 櫻花樹林 | 櫻林 | サクラの林 | 벚나무 숲 | Rừng núi anh đào |
biome.minecraft.cold_ocean | Cold Ocean | 冷水海洋 | 寒冷海洋 | 寒冷海洋 | 寒海 | 冷たい海 | 차가운 바다 | Đại dương lạnh giá |
biome.minecraft.crimson_forest | Crimson Forest | 绯红森林 | 猩紅森林 | 緋紅森林 | 緋蕈林 | 真紅の森 | 진홍빛 숲 | Rừng đỏ thẫm |
biome.minecraft.dark_forest | Dark Forest | 黑森林 | 黑森林 | 黑森林 | 烏林 | 暗い森 | 어두운 숲 | Rừng tối |
biome.minecraft.deep_cold_ocean | Deep Cold Ocean | 冷水深海 | 寒冷深海 | 寒冷深海 | 深寒海 | 冷たい深海 | 깊고 차가운 바다 | Đại dương lạnh giá sâu thẳm |
biome.minecraft.deep_dark | Deep Dark | 深暗之域 | 深暗之域 | 深淵 | 黯淵 | ディープダーク | 깊은 어둠 | Bóng tối sâu thẳm |
biome.minecraft.deep_frozen_ocean | Deep Frozen Ocean | 冰冻深海 | 寒凍深海 | 寒凍深海 | 深凍海 | 凍った深海 | 깊고 얼어붙은 바다 | Đại dương băng giá sâu thẳm |
biome.minecraft.deep_lukewarm_ocean | Deep Lukewarm Ocean | 温水深海 | 温和深海 | 溫和深海 | 深溫海 | ぬるい深海 | 깊고 미지근한 바다 | Đại dương âm ấm sâu thẳm |
biome.minecraft.deep_ocean | Deep Ocean | 深海 | 深海 | 深海 | 深海 | 深海 | 깊은 바다 | Đại dương sâu thẳm |
biome.minecraft.desert | Desert | 沙漠 | 沙漠 | 沙漠 | 大漠 | 砂漠 | 사막 | Sa mạc |
biome.minecraft.dripstone_caves | Dripstone Caves | 溶洞 | 溶洞 | 鐘乳石洞窟 | 鐘乳石穴 | 鍾乳洞 | 점적석 동굴 | Hang động thạch nhũ |
biome.minecraft.end_barrens | End Barrens | 末地荒地 | 終界荒地 | 終界荒地 | 終界礁 | エンドのやせ地 | 엔드 불모지 | Đồng hoang End |
biome.minecraft.end_highlands | End Highlands | 末地高地 | 終界高地 | 終界高地 | 終界坻 | エンドの高地 | 엔드 고지 | Cao nguyên End |
biome.minecraft.end_midlands | End Midlands | 末地内陆 | 終界平地 | 終界平地 | 終界漠嶼 | エンドの内陸部 | 엔드 중지 | Trung nguyên End |
biome.minecraft.eroded_badlands | Eroded Badlands | 风蚀恶地 | 侵蝕惡地 | 侵蝕惡地 | 劣塬 | 侵食された荒野 | 침식된 악지 | Vùng đất cằn cỗi bị biến đổi |
biome.minecraft.flower_forest | Flower Forest | 繁花森林 | 繁花森林 | 繁花森林 | 芳林 | 花の森 | 꽃 숲 | Rừng hoa |
biome.minecraft.forest | Forest | 森林 | 森林 | 森林 | 林 | 森林 | 숲 | Rừng |
biome.minecraft.frozen_ocean | Frozen Ocean | 冻洋 | 冰洋 | 寒凍海洋 | 凍海 | 凍った海 | 얼어붙은 바다 | Đại dương băng giá |
biome.minecraft.frozen_peaks | Frozen Peaks | 冰封山峰 | 冰峯 | 霜凍山峰 | 凍峰 | 凍った山頂 | 얼어붙은 봉우리 | Đỉnh núi lạnh |
biome.minecraft.frozen_river | Frozen River | 冻河 | 冰河 | 寒凍河流 | 凍川 | 凍った川 | 얼어붙은 강 | Sông băng giá |
biome.minecraft.grove | Grove | 雪林 | 雪林 | 雪林 | 雪林 | 林 | 산림 | Rừng núi phủ tuyết |
biome.minecraft.ice_spikes | Ice Spikes | 冰刺之地 | 冰刺之地 | 冰刺 | 冰錐原 | 氷樹 | 역고드름 | Mũi băng |
biome.minecraft.jagged_peaks | Jagged Peaks | 尖峭山峰 | 尖峯 | 尖峭山峰 | 尖峰 | 尖った山頂 | 뾰족한 봉우리 | Đỉnh núi lởm chởm |
biome.minecraft.jungle | Jungle | 丛林 | 叢林 | 叢林 | 叢莽 | ジャングル | 정글 | Rừng nhiệt đới |
biome.minecraft.lukewarm_ocean | Lukewarm Ocean | 温水海洋 | 温和海洋 | 溫和海洋 | 溫海 | ぬるい海 | 미지근한 바다 | Đại dương âm ấm |
biome.minecraft.lush_caves | Lush Caves | 繁茂洞穴 | 茂盛洞穴 | 蒼鬱洞窟 | 葳蕤窟 | 繁茂した洞窟 | 무성한 동굴 | Hang động tươi tốt |
biome.minecraft.mangrove_swamp | Mangrove Swamp | 红树林沼泽 | 紅樹林沼澤地 | 紅樹林沼澤 | 沒潮木澤 | マングローブの沼地 | 맹그로브 늪 | Đầm lầy ngập mặn |
biome.minecraft.meadow | Meadow | 草甸 | 草甸 | 草甸 | 草地 | 草地 | 목초지 | Thảo điền |
biome.minecraft.mushroom_fields | Mushroom Fields | 蘑菇岛 | 蘑菇地 | 蘑菇地 | 蕈野 | キノコ島 | 버섯 들판 | Đồng bằng nấm |
biome.minecraft.nether_wastes | Nether Wastes | 下界荒地 | 地獄荒原 | 地獄荒原 | 焱界之漠 | ネザーの荒地 | 네더 황무지 | Vùng Nether hoang vu |
biome.minecraft.ocean | Ocean | 海洋 | 海洋 | 海洋 | 海 | 海洋 | 바다 | Đại dương |
biome.minecraft.old_growth_birch_forest | Old Growth Birch Forest | 原始桦木森林 | 原始樺木森林 | 原生樺木森林 | 古樺林 | シラカバの原生林 | 자작나무 원시림 | Rừng bạch dương nguyên sinh |
biome.minecraft.old_growth_pine_taiga | Old Growth Pine Taiga | 原始松木针叶林 | 原始松樹針葉林 | 原生松木針葉林 | 古松棘林 | マツの原生林 | 소나무 원시 타이가 | Rừng Taiga nguyên sinh |
biome.minecraft.old_growth_spruce_taiga | Old Growth Spruce Taiga | 原始云杉针叶林 | 原始雲杉針葉林 | 原生杉木針葉林 | 古樅棘林 | トウヒの原生林 | 가문비나무 원시 타이가 | Rừng Taiga vân sam nguyên sinh |
biome.minecraft.plains | Plains | 平原 | 平原 | 平原 | 原野 | 平原 | 평원 | Đồng bằng |
biome.minecraft.river | River | 河流 | 河流 | 河流 | 川 | 河川 | 강 | Sông |
biome.minecraft.savanna | Savanna | 热带草原 | 熱帶稀樹草原 | 莽原 | 莽原 | サバンナ | 사바나 | Xa-van |
biome.minecraft.savanna_plateau | Savanna Plateau | 热带高原 | 熱帶稀樹草原高地 | 莽原高地 | 莽塬 | サバンナの高原 | 사바나 고원 | Cao nguyên Xa-van |
biome.minecraft.small_end_islands | Small End Islands | 末地小型岛屿 | 終界小島 | 終界小島 | 終界嶼 | 小さなエンド島 | 작은 엔드 섬 | Đảo End nhỏ |
biome.minecraft.snowy_beach | Snowy Beach | 积雪沙滩 | 冰雪沙灘 | 冰雪沙灘 | 雪灘 | 雪の砂浜 | 눈 덮인 해변 | Biển băng tuyết |
biome.minecraft.snowy_plains | Snowy Plains | 雪原 | 雪原 | 雪原 | 雪原 | 雪原 | 눈 덮인 평원 | Đồng bằng băng tuyết |
biome.minecraft.snowy_slopes | Snowy Slopes | 积雪山坡 | 雪坡 | 雪坡 | 雪坡 | 雪の斜面 | 눈 덮인 비탈 | Dốc tuyết |
biome.minecraft.snowy_taiga | Snowy Taiga | 积雪针叶林 | 冰雪針葉林 | 冰雪針葉林 | 雪棘林 | 雪のタイガ | 눈 덮인 타이가 | Rừng Taiga băng tuyết |
biome.minecraft.soul_sand_valley | Soul Sand Valley | 灵魂沙峡谷 | 靈魂砂谷 | 靈魂砂谷 | 靈沙谷 | ソウルサンドの谷 | 영혼 모래 골짜기 | Thung lũng cát linh hồn |
biome.minecraft.sparse_jungle | Sparse Jungle | 稀疏丛林 | 稀疏叢林 | 稀疏叢林 | 疏叢莽 | まばらなジャングル | 듬성듬성한 정글 | Rừng nhiệt đới thưa thớt |
biome.minecraft.stony_peaks | Stony Peaks | 裸岩山峰 | 石峯 | 裸岩山峰 | 石峰 | 石だらけの山頂 | 돌 봉우리 | Đỉnh núi đá |
biome.minecraft.stony_shore | Stony Shore | 石岸 | 石岸 | 石岸 | 石岸 | 石だらけの海岸 | 돌 해안 | Bờ đá |
biome.minecraft.sunflower_plains | Sunflower Plains | 向日葵平原 | 向日葵平原 | 向日葵平原 | 葵藿原野 | ヒマワリ平原 | 해바라기 평원 | Đồng bằng hướng dương |
biome.minecraft.swamp | Swamp | 沼泽 | 沼澤地 | 沼澤 | 濘澤 | 沼地 | 늪 | Đầm lầy |
biome.minecraft.taiga | Taiga | 针叶林 | 針葉林 | 針葉林 | 棘林 | タイガ | 타이가 | Rừng Taiga |
biome.minecraft.the_end | The End | 末地 | 終界 | 終界 | 終界 | ジ・エンド | 엔드 | The End |
biome.minecraft.the_void | The Void | 虚空 | 虛空 | 虛空 | 太虛 | 奈落 | 공허 | Cõi hư không |
biome.minecraft.warm_ocean | Warm Ocean | 暖水海洋 | 温暖海洋 | 溫暖海洋 | 暖海 | 暖かい海 | 따뜻한 바다 | Đại dương ấm áp |
biome.minecraft.warped_forest | Warped Forest | 诡异森林 | 迷離森林 | 扭曲森林 | 譎蕈林 | 歪んだ森 | 뒤틀린 숲 | Rừng kì dị |
biome.minecraft.windswept_forest | Windswept Forest | 风袭森林 | 風襲森林 | 風蝕森林 | 當風林 | 吹きさらしの森 | 바람이 세찬 숲 | Rừng lộng gió |
biome.minecraft.windswept_gravelly_hills | Windswept Gravelly Hills | 风袭沙砾丘陵 | 風襲砂礫丘陵地 | 風蝕礫質丘陵 | 當風礫丘 | 吹きさらしの砂利の丘 | 바람이 세찬 자갈투성이 언덕 | Đồi sỏi lộng gió |
biome.minecraft.windswept_hills | Windswept Hills | 风袭丘陵 | 風襲丘陵地 | 風蝕丘陵 | 當風丘 | 吹きさらしの丘 | 바람이 세찬 언덕 | Đồi lộng gió |
biome.minecraft.windswept_savanna | Windswept Savanna | 风袭热带草原 | 風襲熱帶稀樹草原 | 風蝕莽原 | 當風莽原 | 吹きさらしのサバンナ | 바람이 세찬 사바나 | Xa-van lộng gió |
biome.minecraft.wooded_badlands | Wooded Badlands | 疏林恶地 | 疏林惡地 | 疏林惡地 | 塬林 | 森のある荒野 | 나무가 우거진 악지 | Rừng cằn cỗi |
block.minecraft.acacia_button | Acacia Button | 金合欢木按钮 | 相思木按鈕 | 相思木按鈕 | 㭜鈕 | アカシアのボタン | 아카시아나무 버튼 | Nút gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_door | Acacia Door | 金合欢木门 | 相思木門 | 相思木門 | 㭜門 | アカシアのドア | 아카시아나무 문 | Cửa gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_fence | Acacia Fence | 金合欢木栅栏 | 相思木欄杆 | 相思木柵欄 | 㭜檻 | アカシアのフェンス | 아카시아나무 울타리 | Hàng rào gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_fence_gate | Acacia Fence Gate | 金合欢木栅栏门 | 相思木閘門 | 相思木柵欄門 | 㭜扉 | アカシアのフェンスゲート | 아카시아나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_hanging_sign | Acacia Hanging Sign | 悬挂式金合欢木告示牌 | 相思木吊牌 | 懸掛式相思木告示牌 | 㭜懸牌 | アカシアの吊り看板 | 아카시아나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_leaves | Acacia Leaves | 金合欢树叶 | 相思木樹葉 | 相思木樹葉 | 㭜葉 | アカシアの葉 | 아카시아나무 잎 | Lá xiêm gai |
block.minecraft.acacia_log | Acacia Log | 金合欢原木 | 相思木原木 | 相思木原木 | 㭜樁 | アカシアの原木 | 아카시아나무 원목 | Thân cây xiêm gai |
block.minecraft.acacia_planks | Acacia Planks | 金合欢木板 | 相思木板 | 相思木材 | 㭜材 | アカシアの板材 | 아카시아나무 판자 | Ván gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_pressure_plate | Acacia Pressure Plate | 金合欢木压力板 | 相思木壓力板 | 相思木壓力板 | 㭜踏板 | アカシアの感圧板 | 아카시아나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_sapling | Acacia Sapling | 金合欢树苗 | 相思木樹苗 | 相思木樹苗 | 㭜秧 | アカシアの苗木 | 아카시아나무 묘목 | Chồi cây xiêm gai |
block.minecraft.acacia_sign | Acacia Sign | 金合欢木告示牌 | 相思木指示牌 | 相思木告示牌 | 㭜牌 | アカシアの看板 | 아카시아나무 표지판 | Tấm biển gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_slab | Acacia Slab | 金合欢木台阶 | 相思木半磚 | 相思木半磚 | 㭜版 | アカシアのハーフブロック | 아카시아나무 반 블록 | Phiến gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_stairs | Acacia Stairs | 金合欢木楼梯 | 相思木樓梯 | 相思木階梯 | 㭜階 | アカシアの階段 | 아카시아나무 계단 | Cầu thang gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_trapdoor | Acacia Trapdoor | 金合欢木活板门 | 相思木地板門 | 相思木地板門 | 㭜窖門 | アカシアのトラップドア | 아카시아나무 다락문 | Cửa sập gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_wall_hanging_sign | Acacia Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式金合欢木告示牌 | 牆上嘅相思木吊牌 | 牆上的懸掛式相思木告示牌 | 壁中㭜懸牌 | 壁に付けられたアカシアの吊り看板 | 아카시아나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ xiêm gai trên tường |
block.minecraft.acacia_wall_sign | Acacia Wall Sign | 墙上的金合欢木告示牌 | 牆上嘅相思木指示牌 | 牆上的相思木告示牌 | 壁中㭜牌 | 壁に付けられたアカシアの看板 | 아카시아나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ xiêm gai trên tường |
block.minecraft.acacia_wood | Acacia Wood | 金合欢木 | 相思木 | 相思木塊 | 㭜木 | アカシアの木 | 아카시아나무 | Gỗ xiêm gai |
block.minecraft.activator_rail | Activator Rail | 激活铁轨 | 觸發路軌 | 觸發鐵軌 | 激軌 | アクティベーターレール | 활성화 레일 | Đường ray kích hoạt |
block.minecraft.air | Air | 空气 | 空氣 | 空氣 | 氣 | 空気 | 공기 | Không khí |
block.minecraft.allium | Allium | 绒球葱 | 絨球葱 | 紫紅球花 | 碩葱 | アリウム | 알리움 | Hành tím |
block.minecraft.amethyst_block | Block of Amethyst | 紫水晶块 | 紫水晶磚 | 紫水晶方塊 | 紫水玉塊 | アメジストブロック | 자수정 블록 | Khối thạch anh tím |
block.minecraft.amethyst_cluster | Amethyst Cluster | 紫水晶簇 | 紫水晶簇 | 紫水晶晶簇 | 紫水玉簇 | アメジストの塊 | 자수정 군집 | Cụm thạch anh tím |
block.minecraft.ancient_debris | Ancient Debris | 远古残骸 | 遠古殘骸 | 遠古遺骸 | 上古之骸 | 古代の残骸 | 고대 잔해 | Mảnh vỡ cổ đại |
block.minecraft.andesite | Andesite | 安山岩 | 安山岩 | 安山岩 | 安山巖 | 安山岩 | 안산암 | Đá andesit |
block.minecraft.andesite_slab | Andesite Slab | 安山岩台阶 | 安山岩半磚 | 安山岩半磚 | 安山巖板 | 安山岩のハーフブロック | 안산암 반 블록 | Phiến đá andesit |
block.minecraft.andesite_stairs | Andesite Stairs | 安山岩楼梯 | 安山岩樓梯 | 安山岩階梯 | 安山巖階 | 安山岩の階段 | 안산암 계단 | Cầu thang đá andesit |
block.minecraft.andesite_wall | Andesite Wall | 安山岩墙 | 安山岩牆 | 安山岩牆 | 安山巖垣 | 安山岩の塀 | 안산암 담장 | Tường đá andesit |
block.minecraft.anvil | Anvil | 铁砧 | 鐵砧 | 鐵砧 | 鐵砧 | 金床 | 모루 | Cái đe |
block.minecraft.attached_melon_stem | Attached Melon Stem | 结果的西瓜茎 | 連接嘅西瓜椗 | 連接的西瓜梗 | 垂寒瓜莖 | 実がなったスイカの茎 | 수박이 달린 줄기 | Cuống dưa hấu được gắn |
block.minecraft.attached_pumpkin_stem | Attached Pumpkin Stem | 结果的南瓜茎 | 連接嘅南瓜椗 | 連接的南瓜梗 | 垂南瓜莖 | 実がなったカボチャの茎 | 호박이 달린 줄기 | Cuống bí ngô được gắn |
block.minecraft.azalea | Azalea | 杜鹃花丛 | 杜鵑叢 | 杜鵑叢 | 杜鵑 | ツツジ | 진달래 | Đỗ quyên |
block.minecraft.azalea_leaves | Azalea Leaves | 杜鹃树叶 | 杜鵑樹葉 | 杜鵑葉 | 杜鵑葉 | ツツジの葉 | 진달래 잎 | Lá đỗ quyên |
block.minecraft.azure_bluet | Azure Bluet | 蓝花美耳草 | 雛草 | 雛草 | 美耳草 | ヒナソウ | 선애기별꽃 | Thiến thảo xanh |
block.minecraft.bamboo | Bamboo | 竹子 | 竹 | 竹子 | 竹 | 竹 | 대나무 | Cây tre |
block.minecraft.bamboo_block | Block of Bamboo | 竹块 | 竹塊 | 竹方塊 | 竹塊 | 竹ブロック | 대나무 블록 | Khối tre |
block.minecraft.bamboo_button | Bamboo Button | 竹按钮 | 竹按鈕 | 竹按鈕 | 竹鈕 | 竹のボタン | 대나무 버튼 | Nút gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_door | Bamboo Door | 竹门 | 竹門 | 竹門 | 竹門 | 竹のドア | 대나무 문 | Cửa gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_fence | Bamboo Fence | 竹栅栏 | 竹欄杆 | 竹柵欄 | 竹檻 | 竹のフェンス | 대나무 울타리 | Hàng rào gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_fence_gate | Bamboo Fence Gate | 竹栅栏门 | 竹閘門 | 竹柵欄門 | 竹扉 | 竹のフェンスゲート | 대나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_hanging_sign | Bamboo Hanging Sign | 悬挂式竹告示牌 | 竹吊牌 | 懸掛式竹告示牌 | 竹懸牌 | 竹の吊り看板 | 대나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_mosaic | Bamboo Mosaic | 竹马赛克 | 竹拼塊 | 竹拼塊 | 竹嵌工 | 竹細工 | 대나무 모자이크 | Khảm tre |
block.minecraft.bamboo_mosaic_slab | Bamboo Mosaic Slab | 竹马赛克台阶 | 竹拼半磚 | 竹拼半磚 | 竹嵌工版 | 竹細工のハーフブロック | 대나무 모자이크 반 블록 | Phiến khảm tre |
block.minecraft.bamboo_mosaic_stairs | Bamboo Mosaic Stairs | 竹马赛克楼梯 | 竹拼樓梯 | 竹拼階梯 | 竹嵌工階 | 竹細工の階段 | 대나무 모자이크 계단 | Cầu thang khảm tre |
block.minecraft.bamboo_planks | Bamboo Planks | 竹板 | 竹板 | 竹材 | 竹材 | 竹の板材 | 대나무 판자 | Ván gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_pressure_plate | Bamboo Pressure Plate | 竹压力板 | 竹壓力板 | 竹壓力板 | 竹踏板 | 竹の感圧板 | 대나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_sapling | Bamboo Shoot | 竹笋 | 竹筍 | 竹筍 | 竹筍 | タケノコ | 죽순 | Măng tre |
block.minecraft.bamboo_sign | Bamboo Sign | 竹告示牌 | 竹指示牌 | 竹告示牌 | 竹牌 | 竹の看板 | 대나무 표지판 | Tấm biển gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_slab | Bamboo Slab | 竹台阶 | 竹半磚 | 竹半磚 | 竹版 | 竹のハーフブロック | 대나무 반 블록 | Phiến gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_stairs | Bamboo Stairs | 竹楼梯 | 竹樓梯 | 竹階梯 | 竹階 | 竹の階段 | 대나무 계단 | Cầu thang gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_trapdoor | Bamboo Trapdoor | 竹活板门 | 竹地板門 | 竹地板門 | 竹窖門 | 竹のトラップドア | 대나무 다락문 | Cửa sập gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_wall_hanging_sign | Bamboo Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式竹告示牌 | 牆上嘅竹吊牌 | 牆上的懸掛式竹告示牌 | 壁中竹懸牌 | 壁に付けられた竹の吊り看板 | 대나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ tre trên tường |
block.minecraft.bamboo_wall_sign | Bamboo Wall Sign | 墙上的竹告示牌 | 牆上嘅竹指示牌 | 牆上的竹告示牌 | 壁中竹牌 | 壁に付けられた竹の看板 | 대나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ tre trên tường |
block.minecraft.barrel | Barrel | 木桶 | 木桶 | 木桶 | 木桶 | 樽 | 통 | Thùng |
block.minecraft.barrier | Barrier | 屏障 | 障幕 | 屏障 | 障 | バリアブロック | 방벽 | Rào chắn |
block.minecraft.basalt | Basalt | 玄武岩 | 玄武岩 | 玄武岩 | 黑堦石 | 玄武岩 | 현무암 | Đá bazan |
block.minecraft.beacon | Beacon | 信标 | 烽火台 | 烽火台 | 烽火臺 | ビーコン | 신호기 | Đèn hiệu |
block.minecraft.bedrock | Bedrock | 基岩 | 基岩 | 基岩 | 基石 | 岩盤 | 기반암 | Đá nền |
block.minecraft.bee_nest | Bee Nest | 蜂巢 | 蜂巢 | 蜂窩 | 蜂巢 | ミツバチの巣 | 벌집 | Tổ ong tự nhiên |
block.minecraft.beehive | Beehive | 蜂箱 | 蜂箱 | 蜂箱 | 蜂箱 | 養蜂箱 | 벌통 | Tổ ong nhân tạo |
block.minecraft.beetroots | Beetroots | 甜菜根 | 紅菜頭 | 甜菜根 | 甘藜根 | ビートルート | 비트 | Củ dền |
block.minecraft.bell | Bell | 钟 | 鐘 | 鐘 | 鐘 | 鐘 | 종 | Chuông |
block.minecraft.big_dripleaf | Big Dripleaf | 大型垂滴叶 | 大懸葉草 | 大懸葉草 | 碩垂滴葉 | 大きなドリップリーフ | 큰 흘림잎 | Lá nhỏ giọt lớn |
block.minecraft.big_dripleaf_stem | Big Dripleaf Stem | 大型垂滴叶茎 | 大懸葉草葉椗 | 大懸葉草葉柄 | 碩垂滴葉莖 | 大きなドリップリーフの茎 | 큰 흘림잎 줄기 | Cuống lá nhỏ giọt lớn |
block.minecraft.birch_button | Birch Button | 白桦木按钮 | 樺木按鈕 | 樺木按鈕 | 樺鈕 | シラカバのボタン | 자작나무 버튼 | Nút gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_door | Birch Door | 白桦木门 | 樺木門 | 樺木門 | 樺門 | シラカバのドア | 자작나무 문 | Cửa gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_fence | Birch Fence | 白桦木栅栏 | 樺木欄杆 | 樺木柵欄 | 樺檻 | シラカバのフェンス | 자작나무 울타리 | Hàng rào gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_fence_gate | Birch Fence Gate | 白桦木栅栏门 | 樺木閘門 | 樺木柵欄門 | 樺扉 | シラカバのフェンスゲート | 자작나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_hanging_sign | Birch Hanging Sign | 悬挂式白桦木告示牌 | 樺木吊牌 | 懸掛式樺木告示牌 | 樺懸牌 | シラカバの吊り看板 | 자작나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_leaves | Birch Leaves | 白桦树叶 | 樺木樹葉 | 樺木樹葉 | 樺葉 | シラカバの葉 | 자작나무 잎 | Lá bạch dương |
block.minecraft.birch_log | Birch Log | 白桦原木 | 樺木原木 | 樺木原木 | 樺樁 | シラカバの原木 | 자작나무 원목 | Thân cây bạch dương |
block.minecraft.birch_planks | Birch Planks | 白桦木板 | 樺木板 | 樺木材 | 樺材 | シラカバの板材 | 자작나무 판자 | Ván gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_pressure_plate | Birch Pressure Plate | 白桦木压力板 | 樺木壓力板 | 樺木壓力板 | 樺踏板 | シラカバの感圧板 | 자작나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_sapling | Birch Sapling | 白桦树苗 | 樺木樹苗 | 樺木樹苗 | 樺秧 | シラカバの苗木 | 자작나무 묘목 | Chồi cây bạch dương |
block.minecraft.birch_sign | Birch Sign | 白桦木告示牌 | 樺木指示牌 | 樺木告示牌 | 樺牌 | シラカバの看板 | 자작나무 표지판 | Tấm biển gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_slab | Birch Slab | 白桦木台阶 | 樺木半磚 | 樺木半磚 | 樺版 | シラカバのハーフブロック | 자작나무 반 블록 | Phiến gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_stairs | Birch Stairs | 白桦木楼梯 | 樺木樓梯 | 樺木階梯 | 樺階 | シラカバの階段 | 자작나무 계단 | Cầu thang gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_trapdoor | Birch Trapdoor | 白桦木活板门 | 樺木地板門 | 樺木地板門 | 樺窖門 | シラカバのトラップドア | 자작나무 다락문 | Cửa sập gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_wall_hanging_sign | Birch Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式白桦木告示牌 | 牆上嘅樺木吊牌 | 牆上的懸掛式樺木告示牌 | 壁中樺懸牌 | 壁に付けられたシラカバの吊り看板 | 자작나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ bạch dương trên tường |
block.minecraft.birch_wall_sign | Birch Wall Sign | 墙上的白桦木告示牌 | 牆上嘅樺木指示牌 | 牆上的樺木告示牌 | 壁中樺牌 | 壁に付けられたシラカバの看板 | 자작나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ bạch dương trên tường |
block.minecraft.birch_wood | Birch Wood | 白桦木 | 樺木 | 樺木塊 | 樺木 | シラカバの木 | 자작나무 | Gỗ bạch dương |
block.minecraft.black_banner | Black Banner | 黑色旗帜 | 黑色橫額 | 黑色旗幟 | 玄旗 | 黒色の旗 | 검은색 현수막 | Cờ hiệu đen |
block.minecraft.black_bed | Black Bed | 黑色床 | 黑色牀 | 黑色床 | 黑床 | 黒色のベッド | 검은색 침대 | Giường đen |
block.minecraft.black_candle | Black Candle | 黑色蜡烛 | 黑色蠟燭 | 黑色蠟燭 | 黑燭 | 黒色のろうそく | 검은색 초 | Nến đen |
block.minecraft.black_candle_cake | Cake with Black Candle | 插上黑色蜡烛的蛋糕 | 插咗黑色蠟燭嘅蛋糕 | 插上黑色蠟燭的蛋糕 | 黑燭之洋糕 | 黒色のろうそくが立てられたケーキ | 검은색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến đen |
block.minecraft.black_carpet | Black Carpet | 黑色地毯 | 黑色地氈 | 黑色地毯 | 黑氍毹 | 黒色のカーペット | 검은색 양탄자 | Thảm đen |
block.minecraft.black_concrete | Black Concrete | 黑色混凝土 | 黑色混凝土 | 黑色混凝土 | 黑砼 | 黒色のコンクリート | 검은색 콘크리트 | Bê tông đen |
block.minecraft.black_concrete_powder | Black Concrete Powder | 黑色混凝土粉末 | 黑色混凝土粉末 | 黑色混凝土粉末 | 黑砼粉 | 黒色のコンクリートパウダー | 검은색 콘크리트 가루 | Bột bê tông đen |
block.minecraft.black_glazed_terracotta | Black Glazed Terracotta | 黑色带釉陶瓦 | 黑色釉陶 | 黑色釉陶 | 黑釉陶 | 黒色の彩釉テラコッタ | 검은색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men đen |
block.minecraft.black_shulker_box | Black Shulker Box | 黑色潜影盒 | 黑色界伏盒 | 黑色界伏盒 | 黑贆櫝 | 黒色のシュルカーボックス | 검은색 셜커 상자 | Hộp Shulker đen |
block.minecraft.black_stained_glass | Black Stained Glass | 黑色染色玻璃 | 黑色染色玻璃 | 黑色玻璃 | 黑琉璃 | 黒色の色付きガラス | 검은색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm đen |
block.minecraft.black_stained_glass_pane | Black Stained Glass Pane | 黑色染色玻璃板 | 黑色染色玻璃片 | 黑色玻璃片 | 黑琉璃嵌板 | 黒色の色付きガラス板 | 검은색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm đen |
block.minecraft.black_terracotta | Black Terracotta | 黑色陶瓦 | 黑色陶瓦 | 黑色陶土 | 黑陶 | 黒色のテラコッタ | 검은색 테라코타 | Đất nung đen |
block.minecraft.black_wool | Black Wool | 黑色羊毛 | 黑色羊毛 | 黑色羊毛 | 黑羊毛 | 黒色の羊毛 | 검은색 양털 | Len đen |
block.minecraft.blackstone | Blackstone | 黑石 | 黑石 | 黑石 | 墨石 | ブラックストーン | 흑암 | Đá đen |
block.minecraft.blackstone_slab | Blackstone Slab | 黑石台阶 | 黑石半磚 | 黑石半磚 | 墨石版 | ブラックストーンのハーフブロック | 흑암 반 블록 | Phiến đá đen |
block.minecraft.blackstone_stairs | Blackstone Stairs | 黑石楼梯 | 黑石樓梯 | 黑石階梯 | 墨石階 | ブラックストーンの階段 | 흑암 계단 | Cầu thang đá đen |
block.minecraft.blackstone_wall | Blackstone Wall | 黑石墙 | 黑石牆 | 黑石牆 | 墨石垣 | ブラックストーンの塀 | 흑암 담장 | Tường đá đen |
block.minecraft.blast_furnace | Blast Furnace | 高炉 | 高爐 | 高爐 | 冶爐 | 溶鉱炉 | 용광로 | Lò luyện kim |
block.minecraft.blue_banner | Blue Banner | 蓝色旗帜 | 藍色橫額 | 藍色旗幟 | 靛旗 | 青色の旗 | 파란색 현수막 | Cờ hiệu xanh nước biển |
block.minecraft.blue_bed | Blue Bed | 蓝色床 | 藍色牀 | 藍色床 | 靛床 | 青色のベッド | 파란색 침대 | Giường xanh nước biển |
block.minecraft.blue_candle | Blue Candle | 蓝色蜡烛 | 藍色蠟燭 | 藍色蠟燭 | 靛燭 | 青色のろうそく | 파란색 초 | Nến xanh nước biển |
block.minecraft.blue_candle_cake | Cake with Blue Candle | 插上蓝色蜡烛的蛋糕 | 插咗藍色蠟燭嘅蛋糕 | 插上藍色蠟燭的蛋糕 | 靛燭之洋糕 | 青色のろうそくが立てられたケーキ | 파란색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xanh nước biển |
block.minecraft.blue_carpet | Blue Carpet | 蓝色地毯 | 藍色地氈 | 藍色地毯 | 靛氍毹 | 青色のカーペット | 파란색 양탄자 | Thảm xanh nước biển |
block.minecraft.blue_concrete | Blue Concrete | 蓝色混凝土 | 藍色混凝土 | 藍色混凝土 | 靛砼 | 青色のコンクリート | 파란색 콘크리트 | Bê tông xanh nước biển |
block.minecraft.blue_concrete_powder | Blue Concrete Powder | 蓝色混凝土粉末 | 藍色混凝土粉末 | 藍色混凝土粉末 | 靛砼粉 | 青色のコンクリートパウダー | 파란색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xanh nước biển |
block.minecraft.blue_glazed_terracotta | Blue Glazed Terracotta | 蓝色带釉陶瓦 | 藍色釉陶 | 藍色釉陶 | 靛釉陶 | 青色の彩釉テラコッタ | 파란색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xanh nước biển |
block.minecraft.blue_ice | Blue Ice | 蓝冰 | 藍冰 | 藍冰 | 藍冰 | 青氷 | 푸른얼음 | Băng xanh |
block.minecraft.blue_orchid | Blue Orchid | 兰花 | 蘭花 | 藍色蝴蝶蘭 | 蘭 | ヒスイラン | 파란색 난초 | Phong lan xanh |
block.minecraft.blue_shulker_box | Blue Shulker Box | 蓝色潜影盒 | 藍色界伏盒 | 藍色界伏盒 | 靛贆櫝 | 青色のシュルカーボックス | 파란색 셜커 상자 | Hộp Shulker xanh nước biển |
block.minecraft.blue_stained_glass | Blue Stained Glass | 蓝色染色玻璃 | 藍色染色玻璃 | 藍色玻璃 | 靛琉璃 | 青色の色付きガラス | 파란색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xanh nước biển |
block.minecraft.blue_stained_glass_pane | Blue Stained Glass Pane | 蓝色染色玻璃板 | 藍色染色玻璃片 | 藍色玻璃片 | 靛琉璃嵌板 | 青色の色付きガラス板 | 파란색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xanh nước biển |
block.minecraft.blue_terracotta | Blue Terracotta | 蓝色陶瓦 | 藍色陶瓦 | 藍色陶土 | 靛陶 | 青色のテラコッタ | 파란색 테라코타 | Đất nung xanh nước biển |
block.minecraft.blue_wool | Blue Wool | 蓝色羊毛 | 藍色羊毛 | 藍色羊毛 | 靛羊毛 | 青色の羊毛 | 파란색 양털 | Len xanh nước biển |
block.minecraft.bone_block | Bone Block | 骨块 | 骨塊 | 骨塊 | 骨塊 | 骨ブロック | 뼈 블록 | Khối xương |
block.minecraft.bookshelf | Bookshelf | 书架 | 書櫃 | 書櫃 | 書櫥 | 本棚 | 책장 | Kệ sách |
block.minecraft.brain_coral | Brain Coral | 脑纹珊瑚 | 腦珊瑚 | 腦珊瑚 | 腦珊瑚 | ノウサンゴ | 뇌 산호 | San hô não |
block.minecraft.brain_coral_block | Brain Coral Block | 脑纹珊瑚块 | 腦珊瑚方塊 | 腦珊瑚方塊 | 腦珊瑚塊 | ノウサンゴブロック | 뇌 산호 블록 | Khối san hô não |
block.minecraft.brain_coral_fan | Brain Coral Fan | 脑纹珊瑚扇 | 扇狀腦珊瑚 | 扇狀腦珊瑚 | 扇狀腦珊瑚 | ノウウチワサンゴ | 부채형 뇌 산호 | San hô não hình quạt |
block.minecraft.brain_coral_wall_fan | Brain Coral Wall Fan | 墙上的脑纹珊瑚扇 | 牆上嘅扇狀腦珊瑚 | 牆上的扇狀腦珊瑚 | 壁中扇狀腦珊瑚 | 壁付きのノウウチワサンゴ | 부채형 뇌 산호 벽 | Cành san hô não hình quạt |
block.minecraft.brewing_stand | Brewing Stand | 酿造台 | 釀造台 | 釀造台 | 煉藥臺 | 醸造台 | 양조기 | Giàn pha thuốc |
block.minecraft.brick_slab | Brick Slab | 红砖台阶 | 紅磚半磚 | 紅磚半磚 | 磚版 | レンガのハーフブロック | 벽돌 반 블록 | Phiến gạch |
block.minecraft.brick_stairs | Brick Stairs | 红砖楼梯 | 紅磚樓梯 | 紅磚階梯 | 磚階 | レンガの階段 | 벽돌 계단 | Cầu thang gạch |
block.minecraft.brick_wall | Brick Wall | 红砖墙 | 紅磚牆 | 紅磚牆 | 磚垣 | レンガの塀 | 벽돌 담장 | Tường gạch |
block.minecraft.bricks | Bricks | 红砖块 | 紅磚 | 紅磚 | 磚塊 | レンガ | 벽돌 | Gạch |
block.minecraft.brown_banner | Brown Banner | 棕色旗帜 | 啡色橫額 | 棕色旗幟 | 褐旗 | 茶色の旗 | 갈색 현수막 | Cờ hiệu nâu |
block.minecraft.brown_bed | Brown Bed | 棕色床 | 啡色牀 | 棕色床 | 褐床 | 茶色のベッド | 갈색 침대 | Giường nâu |
block.minecraft.brown_candle | Brown Candle | 棕色蜡烛 | 啡色蠟燭 | 棕色蠟燭 | 褐燭 | 茶色のろうそく | 갈색 초 | Nến nâu |
block.minecraft.brown_candle_cake | Cake with Brown Candle | 插上棕色蜡烛的蛋糕 | 插咗啡色蠟燭嘅蛋糕 | 插上棕色蠟燭的蛋糕 | 褐燭之洋糕 | 茶色のろうそくが立てられたケーキ | 갈색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến nâu |
block.minecraft.brown_carpet | Brown Carpet | 棕色地毯 | 啡色地氈 | 棕色地毯 | 褐氍毹 | 茶色のカーペット | 갈색 양탄자 | Thảm nâu |
block.minecraft.brown_concrete | Brown Concrete | 棕色混凝土 | 啡色混凝土 | 棕色混凝土 | 褐砼 | 茶色のコンクリート | 갈색 콘크리트 | Bê tông nâu |
block.minecraft.brown_concrete_powder | Brown Concrete Powder | 棕色混凝土粉末 | 啡色混凝土粉末 | 棕色混凝土粉末 | 褐砼粉 | 茶色のコンクリートパウダー | 갈색 콘크리트 가루 | Bột bê tông nâu |
block.minecraft.brown_glazed_terracotta | Brown Glazed Terracotta | 棕色带釉陶瓦 | 啡色釉陶 | 棕色釉陶 | 褐釉陶 | 茶色の彩釉テラコッタ | 갈색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men nâu |
block.minecraft.brown_mushroom | Brown Mushroom | 棕色蘑菇 | 啡色蘑菇 | 棕色蘑菇 | 褐蕈 | 茶色のキノコ | 갈색 버섯 | Nấm nâu |
block.minecraft.brown_mushroom_block | Brown Mushroom Block | 棕色蘑菇方块 | 啡色蘑菇方塊 | 棕色蘑菇方塊 | 褐蕈塊 | 茶色のキノコブロック | 갈색 버섯 블록 | Khối nấm nâu |
block.minecraft.brown_shulker_box | Brown Shulker Box | 棕色潜影盒 | 啡色界伏盒 | 棕色界伏盒 | 褐贆櫝 | 茶色のシュルカーボックス | 갈색 셜커 상자 | Hộp Shulker nâu |
block.minecraft.brown_stained_glass | Brown Stained Glass | 棕色染色玻璃 | 啡色染色玻璃 | 棕色玻璃 | 褐琉璃 | 茶色の色付きガラス | 갈색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm nâu |
block.minecraft.brown_stained_glass_pane | Brown Stained Glass Pane | 棕色染色玻璃板 | 啡色染色玻璃片 | 棕色玻璃片 | 褐琉璃嵌板 | 茶色の色付きガラス板 | 갈색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm nâu |
block.minecraft.brown_terracotta | Brown Terracotta | 棕色陶瓦 | 啡色陶瓦 | 棕色陶土 | 褐陶 | 茶色のテラコッタ | 갈색 테라코타 | Đất nung nâu |
block.minecraft.brown_wool | Brown Wool | 棕色羊毛 | 啡色羊毛 | 棕色羊毛 | 褐羊毛 | 茶色の羊毛 | 갈색 양털 | Len nâu |
block.minecraft.bubble_column | Bubble Column | 气泡柱 | 氣泡柱 | 氣泡柱 | 氣柱 | 気泡柱 | 거품 기둥 | Cột bong bóng |
block.minecraft.bubble_coral | Bubble Coral | 气泡珊瑚 | 氣泡珊瑚 | 氣泡珊瑚 | 泡珊瑚 | ミズタマサンゴ | 거품 산호 | San hô bong bóng |
block.minecraft.bubble_coral_block | Bubble Coral Block | 气泡珊瑚块 | 氣泡珊瑚方塊 | 氣泡珊瑚方塊 | 泡珊瑚塊 | ミズタマサンゴブロック | 거품 산호 블록 | Khối san hô bong bóng |
block.minecraft.bubble_coral_fan | Bubble Coral Fan | 气泡珊瑚扇 | 扇狀氣泡珊瑚 | 扇狀氣泡珊瑚 | 扇狀泡珊瑚 | ミズタマウチワサンゴ | 부채형 거품 산호 | San hô bong bóng hình quạt |
block.minecraft.bubble_coral_wall_fan | Bubble Coral Wall Fan | 墙上的气泡珊瑚扇 | 牆上嘅扇狀氣泡珊瑚 | 牆上的扇狀氣泡珊瑚 | 壁中扇狀泡珊瑚 | 壁付きのミズタマウチワサンゴ | 부채형 거품 산호 벽 | Cành san hô bong bóng hình quạt |
block.minecraft.budding_amethyst | Budding Amethyst | 紫水晶母岩 | 紫水晶母岩 | 紫水晶芽床 | 蘊芽紫水玉 | 芽生えたアメジスト | 싹 틔우는 자수정 | Nụ thạch anh tím |
block.minecraft.cactus | Cactus | 仙人掌 | 仙人掌 | 仙人掌 | 仙人掌 | サボテン | 선인장 | Cây xương rồng |
block.minecraft.cake | Cake | 蛋糕 | 蛋糕 | 蛋糕 | 洋糕 | ケーキ | 케이크 | Bánh ngọt |
block.minecraft.calcite | Calcite | 方解石 | 方解石 | 方解石 | 滑方石 | 方解石 | 방해석 | Can-xít |
block.minecraft.calibrated_sculk_sensor | Calibrated Sculk Sensor | 校频幽匿感测体 | 校準沉靈傳感器 | 校準伏聆振測器 | 幽匿校探子 | 調律されたスカルクセンサー | 조율한 스컬크 감지체 | Cảm biến Sculk được hiệu chỉnh |
block.minecraft.campfire | Campfire | 营火 | 營火 | 營火 | 營火 | 焚き火 | 모닥불 | Lửa trại |
block.minecraft.candle | Candle | 蜡烛 | 蠟燭 | 蠟燭 | 燭 | ろうそく | 초 | Nến |
block.minecraft.candle_cake | Cake with Candle | 插上蜡烛的蛋糕 | 插咗蠟燭嘅蛋糕 | 插上蠟燭的蛋糕 | 有燭之洋糕 | ろうそくが立てられたケーキ | 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến |
block.minecraft.carrots | Carrots | 胡萝卜 | 紅蘿蔔 | 胡蘿蔔 | 胡蘆菔 | ニンジン | 당근 | Cà rốt |
block.minecraft.cartography_table | Cartography Table | 制图台 | 製圖台 | 製圖台 | 輿圖案 | 製図台 | 지도 제작대 | Bàn vẽ bản đồ |
block.minecraft.carved_pumpkin | Carved Pumpkin | 雕刻南瓜 | 雕刻南瓜 | 雕刻過的南瓜 | 雕南瓜 | くり抜かれたカボチャ | 조각된 호박 | Bí ngô được khắc |
block.minecraft.cauldron | Cauldron | 炼药锅 | 鍋 | 鍋釜 | 釜 | 大釜 | 가마솥 | Vạc |
block.minecraft.cave_air | Cave Air | 洞穴空气 | 洞穴空氣 | 洞穴空氣 | 穴氣 | 洞窟の空気 | 동굴 공기 | Không khí hang động |
block.minecraft.cave_vines | Cave Vines | 洞穴藤蔓 | 洞穴藤蔓 | 洞穴藤蔓 | 穴藤 | 洞窟のツタ | 동굴 덩굴 | Dây leo hang động |
block.minecraft.cave_vines_plant | Cave Vines Plant | 洞穴藤蔓植株 | 洞穴藤蔓植株 | 洞穴藤蔓植株 | 穴藤株 | 洞窟のツタのつる | 동굴 덩굴 식물 | Cây dây leo hang động |
block.minecraft.chain | Chain | 锁链 | 鐵鏈 | 鎖鏈 | 鏈 | 鎖 | 사슬 | Dây xích |
block.minecraft.chain_command_block | Chain Command Block | 连锁型命令方块 | 連環型命令方塊 | 連鎖式指令方塊 | 連鎖命令塊 | チェーンコマンドブロック | 연쇄형 명령 블록 | Khối lệnh liền chuỗi |
block.minecraft.cherry_button | Cherry Button | 樱花木按钮 | 櫻花木按鈕 | 櫻花木按鈕 | 櫻鈕 | サクラのボタン | 벚나무 버튼 | Nút gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_door | Cherry Door | 樱花木门 | 櫻花木門 | 櫻花木門 | 櫻門 | サクラのドア | 벚나무 문 | Cửa gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_fence | Cherry Fence | 樱花木栅栏 | 櫻花木欄杆 | 櫻花木柵欄 | 櫻檻 | サクラのフェンス | 벚나무 울타리 | Hàng rào gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_fence_gate | Cherry Fence Gate | 樱花木栅栏门 | 櫻花木閘門 | 櫻花木柵欄門 | 櫻扉 | サクラのフェンスゲート | 벚나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_hanging_sign | Cherry Hanging Sign | 悬挂式樱花木告示牌 | 櫻花木吊牌 | 懸掛式櫻花木告示牌 | 櫻懸牌 | サクラの吊り看板 | 벚나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_leaves | Cherry Leaves | 樱花树叶 | 櫻花樹葉 | 櫻花木樹葉 | 櫻葉 | サクラの葉 | 벚나무 잎 | Lá anh đào |
block.minecraft.cherry_log | Cherry Log | 樱花原木 | 櫻花原木 | 櫻花木原木 | 櫻樁 | サクラの原木 | 벚나무 원목 | Thân cây anh đào |
block.minecraft.cherry_planks | Cherry Planks | 樱花木板 | 櫻花木板 | 櫻花木材 | 櫻材 | サクラの板材 | 벚나무 판자 | Ván gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_pressure_plate | Cherry Pressure Plate | 樱花木压力板 | 櫻花木壓力板 | 櫻花木壓力板 | 櫻踏板 | サクラの感圧板 | 벚나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_sapling | Cherry Sapling | 樱花树苗 | 櫻花樹苗 | 櫻花木樹苗 | 櫻秧 | サクラの苗木 | 벚나무 묘목 | Chồi cây anh đào |
block.minecraft.cherry_sign | Cherry Sign | 樱花木告示牌 | 櫻花木指示牌 | 櫻花木告示牌 | 櫻牌 | サクラの看板 | 벚나무 표지판 | Tấm biển gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_slab | Cherry Slab | 樱花木台阶 | 櫻花木半磚 | 櫻花木半磚 | 櫻版 | サクラのハーフブロック | 벚나무 반 블록 | Phiến gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_stairs | Cherry Stairs | 樱花木楼梯 | 櫻花木樓梯 | 櫻花木階梯 | 櫻階 | サクラの階段 | 벚나무 계단 | Cầu thang gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_trapdoor | Cherry Trapdoor | 樱花木活板门 | 櫻花木地板門 | 櫻花木地板門 | 櫻窖門 | サクラのトラップドア | 벚나무 다락문 | Cửa sập gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_wall_hanging_sign | Cherry Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式樱花木告示牌 | 牆上嘅櫻花木吊牌 | 牆上的懸掛式櫻花木告示牌 | 壁中櫻懸牌 | 壁に付けられたサクラの吊り看板 | 벚나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ anh đào trên tường |
block.minecraft.cherry_wall_sign | Cherry Wall Sign | 墙上的樱花木告示牌 | 牆上嘅櫻花木指示牌 | 牆上的櫻花木告示牌 | 壁中櫻牌 | 壁に付けられたサクラの看板 | 벚나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ anh đào trên tường |
block.minecraft.cherry_wood | Cherry Wood | 樱花木 | 櫻花木 | 櫻花木塊 | 櫻木 | サクラの木 | 벚나무 | Gỗ anh đào |
block.minecraft.chest | Chest | 箱子 | 儲物箱 | 儲物箱 | 箱 | チェスト | 상자 | Rương |
block.minecraft.chipped_anvil | Chipped Anvil | 开裂的铁砧 | 微損嘅鐵砧 | 微損的鐵砧 | 裂鐵砧 | 欠けた金床 | 금 간 모루 | Cái đe bị nứt |
block.minecraft.chiseled_bookshelf | Chiseled Bookshelf | 雕纹书架 | 浮雕書櫃 | 浮雕書櫃 | 雕書櫥 | 模様入りの本棚 | 조각된 책장 | Kệ sách được đục |
block.minecraft.chiseled_copper | Chiseled Copper | 雕纹铜块 | 浮雕銅磚 | 浮雕銅方塊 | 雕銅塊 | 模様入りの銅 | 조각된 구리 | Khối đồng được đục |
block.minecraft.chiseled_deepslate | Chiseled Deepslate | 雕纹深板岩 | 浮雕深板岩 | 浮雕深板岩 | 雕板巖 | 模様入りの深層岩 | 조각된 심층암 | Đá bảng sâu được đục |
block.minecraft.chiseled_nether_bricks | Chiseled Nether Bricks | 雕纹下界砖块 | 浮雕地獄磚 | 浮雕地獄磚 | 雕焱界磚 | 模様入りのネザーレンガ | 조각된 네더 벽돌 | Gạch Nether được đục |
block.minecraft.chiseled_polished_blackstone | Chiseled Polished Blackstone | 雕纹磨制黑石 | 浮雕拋光黑石 | 浮雕拋光黑石 | 雕鎣墨石 | 模様入りの磨かれたブラックストーン | 조각된 윤나는 흑암 | Đá đen được đánh bóng được đục |
block.minecraft.chiseled_quartz_block | Chiseled Quartz Block | 雕纹石英块 | 浮雕石英磚 | 浮雕石英方塊 | 雕石英塊 | 模様入りのクォーツブロック | 조각된 석영 블록 | Khối thạch anh được đục |
block.minecraft.chiseled_red_sandstone | Chiseled Red Sandstone | 雕纹红砂岩 | 浮雕紅砂岩 | 浮雕紅砂岩 | 雕紅砂 | 模様入りの赤い砂岩 | 조각된 붉은 사암 | Cát kết đỏ được đục |
block.minecraft.chiseled_sandstone | Chiseled Sandstone | 雕纹砂岩 | 浮雕砂岩 | 浮雕砂岩 | 雕砂 | 模様入りの砂岩 | 조각된 사암 | Cát kết được đục |
block.minecraft.chiseled_stone_bricks | Chiseled Stone Bricks | 雕纹石砖 | 浮雕石磚 | 浮雕石磚 | 雕磚 | 模様入りの石レンガ | 조각된 석재 벽돌 | Gạch đá được đục |
block.minecraft.chiseled_tuff | Chiseled Tuff | 雕纹凝灰岩 | 浮雕凝灰岩 | 浮雕凝灰岩 | 雕積塊石 | 模様入りの凝灰岩 | 조각된 응회암 | Đá túp được đục |
block.minecraft.chiseled_tuff_bricks | Chiseled Tuff Bricks | 雕纹凝灰岩砖 | 浮雕凝灰岩磚 | 浮雕凝灰岩磚 | 雕積塊石磚 | 模様入りの凝灰岩レンガ | 조각된 응회암 벽돌 | Gạch đá túp được đục |
block.minecraft.chorus_flower | Chorus Flower | 紫颂花 | 歌萊花 | 歌萊花 | 頌緲花 | コーラスフラワー | 후렴화 | Hoa Chorus |
block.minecraft.chorus_plant | Chorus Plant | 紫颂植株 | 歌萊枝 | 歌萊枝 | 頌緲枝 | コーラスプラント | 후렴초 | Cây Chorus |
block.minecraft.clay | Clay | 黏土 | 黏土 | 黏土 | 埴塊 | 粘土 | 점토 | Đất sét |
block.minecraft.coal_block | Block of Coal | 煤炭块 | 煤炭磚 | 煤炭方塊 | 石炭塊 | 石炭ブロック | 석탄 블록 | Khối than |
block.minecraft.coal_ore | Coal Ore | 煤矿石 | 煤礦 | 煤礦 | 石炭礦 | 石炭鉱石 | 석탄 광석 | Quặng than |
block.minecraft.coarse_dirt | Coarse Dirt | 砂土 | 粗泥 | 粗泥 | 澱土 | 粗い土 | 거친 흙 | Đất thô |
block.minecraft.cobbled_deepslate | Cobbled Deepslate | 深板岩圆石 | 深板岩碎石 | 深板岩碎石 | 碎板巖 | 深層岩の丸石 | 심층암 조약돌 | Đá cuội bảng sâu |
block.minecraft.cobbled_deepslate_slab | Cobbled Deepslate Slab | 深板岩圆石台阶 | 深板岩碎石半磚 | 碎深板岩半磚 | 碎板巖版 | 深層岩の丸石のハーフブロック | 심층암 조약돌 반 블록 | Phiến đá cuội bảng sâu |
block.minecraft.cobbled_deepslate_stairs | Cobbled Deepslate Stairs | 深板岩圆石楼梯 | 深板岩碎石樓梯 | 碎深板岩階梯 | 碎板巖階 | 深層岩の丸石の階段 | 심층암 조약돌 계단 | Cầu thang đá cuội bảng sâu |
block.minecraft.cobbled_deepslate_wall | Cobbled Deepslate Wall | 深板岩圆石墙 | 深板岩碎石牆 | 碎深板岩牆 | 碎板巖垣 | 深層岩の丸石の塀 | 심층암 조약돌 담장 | Tường đá cuội bảng sâu |
block.minecraft.cobblestone | Cobblestone | 圆石 | 碎石 | 鵝卵石 | 䃮 | 丸石 | 조약돌 | Đá cuội |
block.minecraft.cobblestone_slab | Cobblestone Slab | 圆石台阶 | 碎石半磚 | 鵝卵石半磚 | 䃮版 | 丸石のハーフブロック | 조약돌 반 블록 | Phiến đá cuội |
block.minecraft.cobblestone_stairs | Cobblestone Stairs | 圆石楼梯 | 碎石樓梯 | 鵝卵石階梯 | 䃮階 | 丸石の階段 | 조약돌 계단 | Cầu thang đá cuội |
block.minecraft.cobblestone_wall | Cobblestone Wall | 圆石墙 | 碎石牆 | 鵝卵石牆 | 䃮垣 | 丸石の塀 | 조약돌 담장 | Tường đá cuội |
block.minecraft.cobweb | Cobweb | 蜘蛛网 | 蜘蛛網 | 蜘蛛網 | 蛛網 | クモの巣 | 거미줄 | Mạng nhện |
block.minecraft.cocoa | Cocoa | 可可果 | 可可果 | 可可豆 | 可可荳 | カカオの実 | 코코아 | Ca cao |
block.minecraft.command_block | Command Block | 命令方块 | 命令方塊 | 指令方塊 | 命令塊 | コマンドブロック | 명령 블록 | Khối lệnh |
block.minecraft.comparator | Redstone Comparator | 红石比较器 | 紅石比較器 | 紅石比較器 | 較赭儀 | レッドストーンコンパレーター | 레드스톤 비교기 | Mạch so sánh Redstone |
block.minecraft.composter | Composter | 堆肥桶 | 堆肥桶 | 堆肥箱 | 肥箱 | コンポスター | 퇴비통 | Thùng ủ phân |
block.minecraft.conduit | Conduit | 潮涌核心 | 海靈核心 | 海靈核心 | 湧靈核 | コンジット | 전달체 | Ống dẫn |
block.minecraft.copper_block | Block of Copper | 铜块 | 銅磚 | 銅方塊 | 銅塊 | 銅ブロック | 구리 블록 | Khối đồng |
block.minecraft.copper_bulb | Copper Bulb | 铜灯 | 銅燈 | 銅燈 | 銅燈 | 銅の電球 | 구리 전구 | Đèn đồng |
block.minecraft.copper_door | Copper Door | 铜门 | 銅門 | 銅門 | 銅門 | 銅のドア | 구리 문 | Cửa đồng |
block.minecraft.copper_grate | Copper Grate | 铜格栅 | 銅網格 | 銅格柵 | 銅柵網 | 銅の格子 | 구리 격자 | Lưới đồng |
block.minecraft.copper_ore | Copper Ore | 铜矿石 | 銅礦 | 銅礦 | 銅礦 | 銅鉱石 | 구리 광석 | Quặng đồng |
block.minecraft.copper_trapdoor | Copper Trapdoor | 铜活板门 | 銅地板門 | 銅地板門 | 銅窖門 | 銅のトラップドア | 구리 다락문 | Cửa sập đồng |
block.minecraft.cornflower | Cornflower | 矢车菊 | 矢車菊 | 矢車菊 | 矢車菊 | ヤグルマギク | 수레국화 | Thanh cúc |
block.minecraft.cracked_deepslate_bricks | Cracked Deepslate Bricks | 裂纹深板岩砖 | 裂紋深板岩磚 | 裂紋深板岩磚 | 裂板巖磚 | ひび割れた深層岩レンガ | 금 간 심층암 벽돌 | Gạch đá bảng sâu nứt |
block.minecraft.cracked_deepslate_tiles | Cracked Deepslate Tiles | 裂纹深板岩瓦 | 裂紋深板岩瓦 | 裂紋深板岩磚瓦 | 裂板巖瓦 | ひび割れた深層岩タイル | 금 간 심층암 타일 | Đá lát bảng sâu nứt |
block.minecraft.cracked_nether_bricks | Cracked Nether Bricks | 裂纹下界砖块 | 裂紋地獄磚 | 裂紋地獄磚 | 裂焱界磚 | ひび割れたネザーレンガ | 금 간 네더 벽돌 | Gạch Nether nứt |
block.minecraft.cracked_polished_blackstone_bricks | Cracked Polished Blackstone Bricks | 裂纹磨制黑石砖 | 裂紋拋光黑石磚 | 裂紋拋光黑石磚 | 裂鎣墨石磚 | ひび割れた磨かれたブラックストーンレンガ | 금 간 윤나는 흑암 벽돌 | Gạch đá đen được đánh bóng nứt |
block.minecraft.cracked_stone_bricks | Cracked Stone Bricks | 裂纹石砖 | 裂紋石磚 | 裂紋石磚 | 裂磚 | ひび割れた石レンガ | 금 간 석재 벽돌 | Gạch đá nứt |
block.minecraft.crafter | Crafter | 合成器 | 合成器 | 合成器 | 製械 | 自動作業台 | 제작기 | Máy chế tạo |
block.minecraft.crafting_table | Crafting Table | 工作台 | 工作台 | 工作台 | 製物案 | 作業台 | 제작대 | Bàn chế tạo |
block.minecraft.creeper_head | Creeper Head | 苦力怕的头 | Creeper 頭顱 | 苦力怕頭顱 | 伏臨首 | クリーパーの頭 | 크리퍼 머리 | Đầu Creeper |
block.minecraft.creeper_wall_head | Creeper Wall Head | 墙上的苦力怕的头 | 牆上嘅 Creeper 頭顱 | 牆上的苦力怕頭顱 | 壁中伏臨首 | 壁に付けられたクリーパーの頭 | 크리퍼 벽 머리 | Đầu Creeper trên tường |
block.minecraft.crimson_button | Crimson Button | 绯红木按钮 | 猩紅菌木按鈕 | 緋紅蕈木按鈕 | 緋蕈木鈕 | 真紅のボタン | 진홍빛 버튼 | Nút đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_door | Crimson Door | 绯红木门 | 猩紅菌木門 | 緋紅蕈木門 | 緋蕈木門 | 真紅のドア | 진홍빛 문 | Cửa đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_fence | Crimson Fence | 绯红木栅栏 | 猩紅菌木欄杆 | 緋紅蕈木柵欄 | 緋蕈木檻 | 真紅のフェンス | 진홍빛 울타리 | Hàng rào đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_fence_gate | Crimson Fence Gate | 绯红木栅栏门 | 猩紅菌木閘門 | 緋紅蕈木柵欄門 | 緋蕈木扉 | 真紅のフェンスゲート | 진홍빛 울타리 문 | Cổng rào đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_fungus | Crimson Fungus | 绯红菌 | 猩紅菌菇 | 緋紅蕈菇 | 緋蕈 | 真紅のキノコ | 진홍빛 균 | Nấm đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_hanging_sign | Crimson Hanging Sign | 悬挂式绯红木告示牌 | 猩紅菌木吊牌 | 懸掛式緋紅蕈木告示牌 | 緋蕈木懸牌 | 真紅の吊り看板 | 진홍빛 매다는 표지판 | Tấm biển treo đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_hyphae | Crimson Hyphae | 绯红菌核 | 猩紅菌絲體 | 緋紅菌絲體 | 緋蕈體 | 真紅の菌糸 | 진홍빛 균사 | Sợi nấm đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_nylium | Crimson Nylium | 绯红菌岩 | 猩紅菌絲石 | 緋紅菌絲石 | 緋蕈巖 | 真紅のナイリウム | 진홍빛 네사체 | Khuẩn dị thể đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_planks | Crimson Planks | 绯红木板 | 猩紅菌木板 | 緋紅蕈木材 | 緋蕈木材 | 真紅の板材 | 진홍빛 판자 | Ván đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_pressure_plate | Crimson Pressure Plate | 绯红木压力板 | 猩紅菌木壓力板 | 緋紅蕈木壓力板 | 緋蕈木踏板 | 真紅の感圧板 | 진홍빛 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_roots | Crimson Roots | 绯红菌索 | 猩紅菌根 | 緋紅蕈根 | 緋蕈索 | 真紅の根 | 진홍빛 뿌리 | Rễ đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_sign | Crimson Sign | 绯红木告示牌 | 猩紅菌木指示牌 | 緋紅蕈木告示牌 | 緋蕈木牌 | 真紅の看板 | 진홍빛 표지판 | Tấm biển đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_slab | Crimson Slab | 绯红木台阶 | 猩紅菌木半磚 | 緋紅蕈木半磚 | 緋蕈木版 | 真紅のハーフブロック | 진홍빛 반 블록 | Phiến đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_stairs | Crimson Stairs | 绯红木楼梯 | 猩紅菌木樓梯 | 緋紅蕈木階梯 | 緋蕈木階 | 真紅の階段 | 진홍빛 계단 | Cầu thang đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_stem | Crimson Stem | 绯红菌柄 | 猩紅菌椗 | 緋紅蕈柄 | 緋蕈柄 | 真紅の幹 | 진홍빛 자루 | Cuống đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_trapdoor | Crimson Trapdoor | 绯红木活板门 | 猩紅菌木地板門 | 緋紅蕈木地板門 | 緋蕈木窖門 | 真紅のトラップドア | 진홍빛 다락문 | Cửa sập đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_wall_hanging_sign | Crimson Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式绯红木告示牌 | 牆上嘅猩紅菌木吊牌 | 牆上的懸掛式緋紅蕈木告示牌 | 壁中緋蕈木懸牌 | 壁に付けられた真紅の吊り看板 | 진홍빛 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo đỏ thẫm trên tường |
block.minecraft.crimson_wall_sign | Crimson Wall Sign | 墙上的绯红木告示牌 | 牆上嘅猩紅菌木指示牌 | 牆上的緋紅蕈木告示牌 | 壁中緋蕈木牌 | 壁に付けられた真紅の看板 | 진홍빛 벽 표지판 | Tấm biển đỏ thẫm trên tường |
block.minecraft.crying_obsidian | Crying Obsidian | 哭泣的黑曜石 | 哭曜石 | 哭泣的黑曜石 | 泣黑曜石 | 泣く黒曜石 | 우는 흑요석 | Hắc diện thạch khóc |
block.minecraft.cut_copper | Cut Copper | 切制铜块 | 切製銅磚 | 切製銅方塊 | 割銅塊 | 切り込み入りの銅 | 깎인 구리 | Khối đồng được cắt |
block.minecraft.cut_copper_slab | Cut Copper Slab | 切制铜台阶 | 切製銅半磚 | 切製銅半磚 | 割銅版 | 切り込み入りの銅のハーフブロック | 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt |
block.minecraft.cut_copper_stairs | Cut Copper Stairs | 切制铜楼梯 | 切製銅樓梯 | 切製銅階梯 | 割銅階 | 切り込み入りの銅の階段 | 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt |
block.minecraft.cut_red_sandstone | Cut Red Sandstone | 切制红砂岩 | 切製紅砂岩 | 切製紅砂岩 | 割紅砂 | 研がれた赤い砂岩 | 깎인 붉은 사암 | Cát kết đỏ được cắt |
block.minecraft.cut_red_sandstone_slab | Cut Red Sandstone Slab | 切制红砂岩台阶 | 切製紅砂岩半磚 | 切製紅砂岩半磚 | 割紅砂版 | 研がれた赤い砂岩のハーフブロック | 깎인 붉은 사암 반 블록 | Phiến cát kết đỏ được cắt |
block.minecraft.cut_sandstone | Cut Sandstone | 切制砂岩 | 切製砂岩 | 切製砂岩 | 割砂 | 研がれた砂岩 | 깎인 사암 | Cát kết được cắt |
block.minecraft.cut_sandstone_slab | Cut Sandstone Slab | 切制砂岩台阶 | 切製砂岩半磚 | 切製砂岩半磚 | 割砂版 | 研がれた砂岩のハーフブロック | 깎인 사암 반 블록 | Phiến cát kết được cắt |
block.minecraft.cyan_banner | Cyan Banner | 青色旗帜 | 青藍色橫額 | 青色旗幟 | 黛旗 | 青緑色の旗 | 청록색 현수막 | Cờ hiệu lục lam |
block.minecraft.cyan_bed | Cyan Bed | 青色床 | 青藍色牀 | 青色床 | 黛床 | 青緑色のベッド | 청록색 침대 | Giường lục lam |
block.minecraft.cyan_candle | Cyan Candle | 青色蜡烛 | 青藍色蠟燭 | 青色蠟燭 | 黛燭 | 青緑色のろうそく | 청록색 초 | Nến lục lam |
block.minecraft.cyan_candle_cake | Cake with Cyan Candle | 插上青色蜡烛的蛋糕 | 插咗青藍色蠟燭嘅蛋糕 | 插上青色蠟燭的蛋糕 | 黛燭之洋糕 | 青緑色のろうそくが立てられたケーキ | 청록색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến lục lam |
block.minecraft.cyan_carpet | Cyan Carpet | 青色地毯 | 青藍色地氈 | 青色地毯 | 黛氍毹 | 青緑色のカーペット | 청록색 양탄자 | Thảm lục lam |
block.minecraft.cyan_concrete | Cyan Concrete | 青色混凝土 | 青藍色混凝土 | 青色混凝土 | 黛砼 | 青緑色のコンクリート | 청록색 콘크리트 | Bê tông lục lam |
block.minecraft.cyan_concrete_powder | Cyan Concrete Powder | 青色混凝土粉末 | 青藍色混凝土粉末 | 青色混凝土粉末 | 黛砼粉 | 青緑色のコンクリートパウダー | 청록색 콘크리트 가루 | Bột bê tông lục lam |
block.minecraft.cyan_glazed_terracotta | Cyan Glazed Terracotta | 青色带釉陶瓦 | 青藍色釉陶 | 青色釉陶 | 黛釉陶 | 青緑色の彩釉テラコッタ | 청록색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men lục lam |
block.minecraft.cyan_shulker_box | Cyan Shulker Box | 青色潜影盒 | 青藍色界伏盒 | 青色界伏盒 | 黛贆櫝 | 青緑色のシュルカーボックス | 청록색 셜커 상자 | Hộp Shulker lục lam |
block.minecraft.cyan_stained_glass | Cyan Stained Glass | 青色染色玻璃 | 青藍色染色玻璃 | 青色玻璃 | 黛琉璃 | 青緑色の色付きガラス | 청록색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm lục lam |
block.minecraft.cyan_stained_glass_pane | Cyan Stained Glass Pane | 青色染色玻璃板 | 青藍色染色玻璃片 | 青色玻璃片 | 黛琉璃嵌板 | 青緑色の色付きガラス板 | 청록색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm lục lam |
block.minecraft.cyan_terracotta | Cyan Terracotta | 青色陶瓦 | 青藍色陶瓦 | 青色陶土 | 黛陶 | 青緑色のテラコッタ | 청록색 테라코타 | Đất nung lục lam |
block.minecraft.cyan_wool | Cyan Wool | 青色羊毛 | 青藍色羊毛 | 青色羊毛 | 黛羊毛 | 青緑色の羊毛 | 청록색 양털 | Len lục lam |
block.minecraft.damaged_anvil | Damaged Anvil | 损坏的铁砧 | 耗損嘅鐵砧 | 耗損的鐵砧 | 壞鐵砧 | 壊れかけの金床 | 손상된 모루 | Cái đe bị hỏng |
block.minecraft.dandelion | Dandelion | 蒲公英 | 蒲公英 | 蒲公英 | 蒲公英 | タンポポ | 민들레 | Bồ công anh |
block.minecraft.dark_oak_button | Dark Oak Button | 深色橡木按钮 | 黑橡木按鈕 | 黑橡木按鈕 | 黯柞鈕 | ダークオークのボタン | 짙은 참나무 버튼 | Nút gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_door | Dark Oak Door | 深色橡木门 | 黑橡木門 | 黑橡木門 | 黯柞門 | ダークオークのドア | 짙은 참나무 문 | Cửa gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_fence | Dark Oak Fence | 深色橡木栅栏 | 黑橡木欄杆 | 黑橡木柵欄 | 黯柞檻 | ダークオークのフェンス | 짙은 참나무 울타리 | Hàng rào gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_fence_gate | Dark Oak Fence Gate | 深色橡木栅栏门 | 黑橡木閘門 | 黑橡木柵欄門 | 黯柞扉 | ダークオークのフェンスゲート | 짙은 참나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_hanging_sign | Dark Oak Hanging Sign | 悬挂式深色橡木告示牌 | 黑橡木吊牌 | 懸掛式黑橡木告示牌 | 黯柞懸牌 | ダークオークの吊り看板 | 짙은 참나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_leaves | Dark Oak Leaves | 深色橡树树叶 | 黑橡木樹葉 | 黑橡木樹葉 | 黯柞葉 | ダークオークの葉 | 짙은 참나무 잎 | Lá sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_log | Dark Oak Log | 深色橡木原木 | 黑橡木原木 | 黑橡木原木 | 黯柞樁 | ダークオークの原木 | 짙은 참나무 원목 | Thân cây sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_planks | Dark Oak Planks | 深色橡木木板 | 黑橡木板 | 黑橡木材 | 黯柞材 | ダークオークの板材 | 짙은 참나무 판자 | Ván gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_pressure_plate | Dark Oak Pressure Plate | 深色橡木压力板 | 黑橡木壓力板 | 黑橡木壓力板 | 黯柞踏板 | ダークオークの感圧板 | 짙은 참나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_sapling | Dark Oak Sapling | 深色橡树树苗 | 黑橡木樹苗 | 黑橡木樹苗 | 黯柞秧 | ダークオークの苗木 | 짙은 참나무 묘목 | Chồi cây sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_sign | Dark Oak Sign | 深色橡木告示牌 | 黑橡木指示牌 | 黑橡木告示牌 | 黯柞牌 | ダークオークの看板 | 짙은 참나무 표지판 | Tấm biển gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_slab | Dark Oak Slab | 深色橡木台阶 | 黑橡木半磚 | 黑橡木半磚 | 黯柞版 | ダークオークのハーフブロック | 짙은 참나무 반 블록 | Phiến gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_stairs | Dark Oak Stairs | 深色橡木楼梯 | 黑橡木樓梯 | 黑橡木階梯 | 黯柞階 | ダークオークの階段 | 짙은 참나무 계단 | Cầu thang gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_trapdoor | Dark Oak Trapdoor | 深色橡木活板门 | 黑橡木地板門 | 黑橡木地板門 | 黯柞窖門 | ダークオークのトラップドア | 짙은 참나무 다락문 | Cửa sập gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_wall_hanging_sign | Dark Oak Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式深色橡木告示牌 | 牆上嘅黑橡木吊牌 | 牆上的懸掛式黑橡木告示牌 | 壁中黯柞懸牌 | 壁に付けられたダークオークの吊り看板 | 짙은 참나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ sồi sẫm trên tường |
block.minecraft.dark_oak_wall_sign | Dark Oak Wall Sign | 墙上的深色橡木告示牌 | 牆上嘅黑橡木指示牌 | 牆上的黑橡木告示牌 | 壁中黯柞牌 | 壁に付けられたダークオークの看板 | 짙은 참나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ sồi sẫm trên tường |
block.minecraft.dark_oak_wood | Dark Oak Wood | 深色橡木 | 黑橡木 | 黑橡木塊 | 黯柞木 | ダークオークの木 | 짙은 참나무 | Gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_prismarine | Dark Prismarine | 暗海晶石 | 暗海磷石 | 暗海磷石 | 黯磷 | ダークプリズマリン | 짙은 프리즈머린 | Lăng trụ biển sẫm màu |
block.minecraft.dark_prismarine_slab | Dark Prismarine Slab | 暗海晶石台阶 | 暗海磷石半磚 | 暗海磷石半磚 | 黯磷版 | ダークプリズマリンのハーフブロック | 짙은 프리즈머린 반 블록 | Phiến lăng trụ biển sẫm màu |
block.minecraft.dark_prismarine_stairs | Dark Prismarine Stairs | 暗海晶石楼梯 | 暗海磷石樓梯 | 暗海磷石階梯 | 黯磷階 | ダークプリズマリンの階段 | 짙은 프리즈머린 계단 | Cầu thang lăng trụ biển sẫm màu |
block.minecraft.daylight_detector | Daylight Detector | 阳光探测器 | 日光感測器 | 日光感測器 | 測暉儀 | 日照センサー | 햇빛 감지기 | Máy dò ánh sáng |
block.minecraft.dead_brain_coral | Dead Brain Coral | 失活的脑纹珊瑚 | 死亡腦珊瑚 | 死亡的腦珊瑚 | 枯腦珊瑚 | 死んだノウサンゴ | 죽은 뇌 산호 | San hô não chết |
block.minecraft.dead_brain_coral_block | Dead Brain Coral Block | 失活的脑纹珊瑚块 | 死亡腦珊瑚方塊 | 死亡的腦珊瑚方塊 | 枯腦珊瑚塊 | 死んだノウサンゴブロック | 죽은 뇌 산호 블록 | Khối san hô não chết |
block.minecraft.dead_brain_coral_fan | Dead Brain Coral Fan | 失活的脑纹珊瑚扇 | 死亡扇狀腦珊瑚 | 死亡的扇狀腦珊瑚 | 枯扇狀腦珊瑚 | 死んだノウウチワサンゴ | 죽은 부채형 뇌 산호 | San hô não hình quạt chết |
block.minecraft.dead_brain_coral_wall_fan | Dead Brain Coral Wall Fan | 墙上的失活脑纹珊瑚扇 | 牆上嘅死亡扇狀腦珊瑚 | 牆上死亡的扇狀腦珊瑚 | 壁中枯扇狀腦珊瑚 | 壁付きの死んだノウウチワサンゴ | 죽은 부채형 뇌 산호 벽 | Cành san hô não hình quạt chết |
block.minecraft.dead_bubble_coral | Dead Bubble Coral | 失活的气泡珊瑚 | 死亡氣泡珊瑚 | 死亡的氣泡珊瑚 | 枯泡珊瑚 | 死んだミズタマサンゴ | 죽은 거품 산호 | San hô bong bóng chết |
block.minecraft.dead_bubble_coral_block | Dead Bubble Coral Block | 失活的气泡珊瑚块 | 死亡氣泡珊瑚方塊 | 死亡的氣泡珊瑚方塊 | 枯泡珊瑚塊 | 死んだミズタマサンゴブロック | 죽은 거품 산호 블록 | Khối san hô bong bóng chết |
block.minecraft.dead_bubble_coral_fan | Dead Bubble Coral Fan | 失活的气泡珊瑚扇 | 死亡扇狀氣泡珊瑚 | 死亡的扇狀氣泡珊瑚 | 枯扇狀泡珊瑚 | 死んだミズタマウチワサンゴ | 죽은 부채형 거품 산호 | San hô bong bóng hình quạt chết |
block.minecraft.dead_bubble_coral_wall_fan | Dead Bubble Coral Wall Fan | 墙上的失活气泡珊瑚扇 | 牆上嘅死亡扇狀氣泡珊瑚 | 牆上死亡的扇狀氣泡珊瑚 | 壁中枯扇狀泡珊瑚 | 壁付きの死んだミズタマウチワサンゴ | 죽은 부채형 거품 산호 벽 | Cành san hô bong bóng hình quạt chết |
block.minecraft.dead_bush | Dead Bush | 枯萎的灌木 | 死灌木 | 枯灌木 | 枯木 | 枯れ木 | 마른 덤불 | Bụi cây khô |
block.minecraft.dead_fire_coral | Dead Fire Coral | 失活的火珊瑚 | 死亡火珊瑚 | 死亡的火珊瑚 | 枯火珊瑚 | 死んだミレポラサンゴ | 죽은 불 산호 | San hô lửa chết |
block.minecraft.dead_fire_coral_block | Dead Fire Coral Block | 失活的火珊瑚块 | 死亡火珊瑚方塊 | 死亡的火珊瑚方塊 | 枯火珊瑚塊 | 死んだミレポラサンゴブロック | 죽은 불 산호 블록 | Khối san hô lửa chết |
block.minecraft.dead_fire_coral_fan | Dead Fire Coral Fan | 失活的火珊瑚扇 | 死亡扇狀火珊瑚 | 死亡的扇狀火珊瑚 | 枯扇狀火珊瑚 | 死んだミレポラウチワサンゴ | 죽은 부채형 불 산호 | San hô lửa hình quạt chết |
block.minecraft.dead_fire_coral_wall_fan | Dead Fire Coral Wall Fan | 墙上的失活火珊瑚扇 | 牆上嘅死亡扇狀火珊瑚 | 牆上死亡的扇狀火珊瑚 | 壁中枯扇狀火珊瑚 | 壁付きの死んだミレポラウチワサンゴ | 죽은 부채형 불 산호 벽 | Cành san hô lửa hình quạt chết |
block.minecraft.dead_horn_coral | Dead Horn Coral | 失活的鹿角珊瑚 | 死亡角珊瑚 | 死亡的角珊瑚 | 枯角珊瑚 | 死んだシカツノサンゴ | 죽은 사방산호 | San hô sừng chết |
block.minecraft.dead_horn_coral_block | Dead Horn Coral Block | 失活的鹿角珊瑚块 | 死亡角珊瑚方塊 | 死亡的角珊瑚方塊 | 枯角珊瑚塊 | 死んだシカツノサンゴブロック | 죽은 사방산호 블록 | Khối san hô sừng chết |
block.minecraft.dead_horn_coral_fan | Dead Horn Coral Fan | 失活的鹿角珊瑚扇 | 死亡扇狀角珊瑚 | 死亡的扇狀角珊瑚 | 枯扇狀角珊瑚 | 死んだシカツノウチワサンゴ | 죽은 부채형 사방산호 | San hô sừng hình quạt chết |
block.minecraft.dead_horn_coral_wall_fan | Dead Horn Coral Wall Fan | 墙上的失活鹿角珊瑚扇 | 牆上嘅死亡扇狀角珊瑚 | 牆上死亡的扇狀角珊瑚 | 壁中枯扇狀角珊瑚 | 壁付きの死んだシカツノウチワサンゴ | 죽은 부채형 사방산호 벽 | Cành san hô sừng hình quạt chết |
block.minecraft.dead_tube_coral | Dead Tube Coral | 失活的管珊瑚 | 死亡管珊瑚 | 死亡的管珊瑚 | 枯管珊瑚 | 死んだクダサンゴ | 죽은 관 산호 | San hô ống tròn chết |
block.minecraft.dead_tube_coral_block | Dead Tube Coral Block | 失活的管珊瑚块 | 死亡管珊瑚方塊 | 死亡的管珊瑚方塊 | 枯管珊瑚塊 | 死んだクダサンゴブロック | 죽은 관 산호 블록 | Khối san hô ống tròn chết |
block.minecraft.dead_tube_coral_fan | Dead Tube Coral Fan | 失活的管珊瑚扇 | 死亡扇狀管珊瑚 | 死亡的扇狀管珊瑚 | 枯扇狀管珊瑚 | 死んだクダウチワサンゴ | 죽은 부채형 관 산호 | San hô ống tròn hình quạt chết |
block.minecraft.dead_tube_coral_wall_fan | Dead Tube Coral Wall Fan | 墙上的失活管珊瑚扇 | 牆上嘅死亡扇狀管珊瑚 | 牆上死亡的扇狀管珊瑚 | 壁中枯扇狀管珊瑚 | 壁付きの死んだクダウチワサンゴ | 죽은 부채형 관 산호 벽 | Cành san hô ống tròn hình quạt chết |
block.minecraft.decorated_pot | Decorated Pot | 饰纹陶罐 | 裝飾陶罐 | 飾紋陶罐 | 飾甕 | 飾り壺 | 장식된 도자기 | Chậu trang trí |
block.minecraft.deepslate | Deepslate | 深板岩 | 深板岩 | 深板岩 | 板巖 | 深層岩 | 심층암 | Đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_brick_slab | Deepslate Brick Slab | 深板岩砖台阶 | 深板岩磚半磚 | 深板岩磚半磚 | 板巖磚版 | 深層岩レンガのハーフブロック | 심층암 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_brick_stairs | Deepslate Brick Stairs | 深板岩砖楼梯 | 深板岩磚樓梯 | 深板岩磚階梯 | 板巖磚階 | 深層岩レンガの階段 | 심층암 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_brick_wall | Deepslate Brick Wall | 深板岩砖墙 | 深板岩磚牆 | 深板岩磚牆 | 板巖磚垣 | 深層岩レンガの塀 | 심층암 벽돌 담장 | Tường gạch đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_bricks | Deepslate Bricks | 深板岩砖 | 深板岩磚 | 深板岩磚 | 板巖磚 | 深層岩レンガ | 심층암 벽돌 | Gạch đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_coal_ore | Deepslate Coal Ore | 深层煤矿石 | 深層煤礦 | 深板岩煤礦 | 深石炭礦 | 深層石炭鉱石 | 심층암 석탄 광석 | Quặng than đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_copper_ore | Deepslate Copper Ore | 深层铜矿石 | 深層銅礦 | 深板岩銅礦 | 深銅礦 | 深層銅鉱石 | 심층암 구리 광석 | Quặng đồng đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_diamond_ore | Deepslate Diamond Ore | 深层钻石矿石 | 深層鑽石礦 | 深板岩鑽石礦 | 深金剛石礦 | 深層ダイヤモンド鉱石 | 심층암 다이아몬드 광석 | Quặng kim cương đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_emerald_ore | Deepslate Emerald Ore | 深层绿宝石矿石 | 深層綠寶石礦 | 深板岩綠寶石礦 | 深祖母綠礦 | 深層エメラルド鉱石 | 심층암 에메랄드 광석 | Quặng ngọc lục bảo đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_gold_ore | Deepslate Gold Ore | 深层金矿石 | 深層金礦 | 深板岩金礦 | 深金礦 | 深層金鉱石 | 심층암 금 광석 | Quặng vàng đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_iron_ore | Deepslate Iron Ore | 深层铁矿石 | 深層鐵礦 | 深板岩鐵礦 | 深鐵礦 | 深層鉄鉱石 | 심층암 철 광석 | Quặng sắt đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_lapis_ore | Deepslate Lapis Lazuli Ore | 深层青金石矿石 | 深層青金石礦 | 深板岩青金石礦 | 深群青礦 | 深層ラピスラズリ鉱石 | 심층암 청금석 광석 | Quặng ngọc lưu ly đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_redstone_ore | Deepslate Redstone Ore | 深层红石矿石 | 深層紅石礦 | 深板岩紅石礦 | 深紅石礦 | 深層レッドストーン鉱石 | 심층암 레드스톤 광석 | Quặng Redstone đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_tile_slab | Deepslate Tile Slab | 深板岩瓦台阶 | 深板岩瓦半磚 | 深板岩磚瓦半磚 | 板巖瓦版 | 深層岩タイルのハーフブロック | 심층암 타일 반 블록 | Phiến đá lát bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_tile_stairs | Deepslate Tile Stairs | 深板岩瓦楼梯 | 深板岩瓦樓梯 | 深板岩磚瓦階梯 | 板巖瓦階 | 深層岩タイルの階段 | 심층암 타일 계단 | Cầu thang đá lát bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_tile_wall | Deepslate Tile Wall | 深板岩瓦墙 | 深板岩瓦牆 | 深板岩磚瓦牆 | 板巖瓦垣 | 深層岩タイルの塀 | 심층암 타일 담장 | Tường đá lát bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_tiles | Deepslate Tiles | 深板岩瓦 | 深板岩瓦 | 深板岩磚瓦 | 板巖瓦 | 深層岩タイル | 심층암 타일 | Đá lát bảng sâu |
block.minecraft.detector_rail | Detector Rail | 探测铁轨 | 感壓路軌 | 感測鐵軌 | 測軌 | ディテクターレール | 감지 레일 | Đường ray cảm biến |
block.minecraft.diamond_block | Block of Diamond | 钻石块 | 鑽石磚 | 鑽石方塊 | 金剛石塊 | ダイヤモンドブロック | 다이아몬드 블록 | Khối kim cương |
block.minecraft.diamond_ore | Diamond Ore | 钻石矿石 | 鑽石礦 | 鑽石礦 | 金剛石礦 | ダイヤモンド鉱石 | 다이아몬드 광석 | Quặng kim cương |
block.minecraft.diorite | Diorite | 闪长岩 | 閃長岩 | 閃長岩 | 閃綠石 | 閃緑岩 | 섬록암 | Đá diorit |
block.minecraft.diorite_slab | Diorite Slab | 闪长岩台阶 | 閃長岩半磚 | 閃長岩半磚 | 閃綠石版 | 閃緑岩のハーフブロック | 섬록암 반 블록 | Phiến đá diorit |
block.minecraft.diorite_stairs | Diorite Stairs | 闪长岩楼梯 | 閃長岩樓梯 | 閃長岩階梯 | 閃綠石階 | 閃緑岩の階段 | 섬록암 계단 | Cầu thang đá diorit |
block.minecraft.diorite_wall | Diorite Wall | 闪长岩墙 | 閃長岩牆 | 閃長岩牆 | 閃綠石垣 | 閃緑岩の塀 | 섬록암 담장 | Tường đá diorit |
block.minecraft.dirt | Dirt | 泥土 | 泥土 | 泥土 | 土 | 土 | 흙 | Đất |
block.minecraft.dirt_path | Dirt Path | 土径 | 泥徑 | 土徑 | 土徑 | 土の道 | 흙 길 | Đường đất |
block.minecraft.dispenser | Dispenser | 发射器 | 發射器 | 發射器 | 射械 | ディスペンサー | 발사기 | Máy phân phát |
block.minecraft.dragon_egg | Dragon Egg | 龙蛋 | 龍蛋 | 龍蛋 | 龍卵 | ドラゴンの卵 | 드래곤 알 | Trứng rồng |
block.minecraft.dragon_head | Dragon Head | 龙首 | 龍頭 | 龍首 | 龍首 | ドラゴンの頭 | 드래곤 머리 | Đầu rồng |
block.minecraft.dragon_wall_head | Dragon Wall Head | 墙上的龙首 | 牆上嘅龍頭 | 牆上的龍首 | 壁中龍首 | 壁に付けられたドラゴンの頭 | 드래곤 벽 머리 | Đầu rồng trên tường |
block.minecraft.dried_kelp_block | Dried Kelp Block | 干海带块 | 乾海帶捆 | 海帶乾塊 | 乾海帶塊 | 乾燥した昆布ブロック | 말린 켈프 블록 | Khối tảo bẹ khô |
block.minecraft.dripstone_block | Dripstone Block | 滴水石块 | 滴水石 | 鐘乳石方塊 | 鐘乳石塊 | 鍾乳石ブロック | 점적석 블록 | Khối thạch nhũ |
block.minecraft.dropper | Dropper | 投掷器 | 投擲器 | 投擲器 | 擲械 | ドロッパー | 공급기 | Máy thả |
block.minecraft.emerald_block | Block of Emerald | 绿宝石块 | 綠寶石磚 | 綠寶石方塊 | 祖母綠塊 | エメラルドブロック | 에메랄드 블록 | Khối ngọc lục bảo |
block.minecraft.emerald_ore | Emerald Ore | 绿宝石矿石 | 綠寶石礦 | 綠寶石礦 | 祖母綠礦 | エメラルド鉱石 | 에메랄드 광석 | Quặng ngọc lục bảo |
block.minecraft.enchanting_table | Enchanting Table | 附魔台 | 附魔台 | 附魔台 | 淬靈案 | エンチャントテーブル | 마법 부여대 | Bàn phù phép |
block.minecraft.end_gateway | End Gateway | 末地折跃门 | 終界折躍門 | 終界折躍門 | 終界門關 | エンドゲートウェイ | 엔드 관문 | Cổng vào The End |
block.minecraft.end_portal | End Portal | 末地传送门 | 終界傳送門 | 終界傳送門 | 終界結界門 | エンドポータル | 엔드 차원문 | Cổng End |
block.minecraft.end_portal_frame | End Portal Frame | 末地传送门框架 | 終界傳送門框 | 終界傳送門框架 | 終界結界門匡 | エンドポータルフレーム | 엔드 차원문 틀 | Khung cổng End |
block.minecraft.end_rod | End Rod | 末地烛 | 終界燭 | 終界燭 | 終界燭 | エンドロッド | 엔드 막대기 | Thanh gậy End |
block.minecraft.end_stone | End Stone | 末地石 | 終界石 | 終界石 | 終界巖 | エンドストーン | 엔드 돌 | Đá End |
block.minecraft.end_stone_brick_slab | End Stone Brick Slab | 末地石砖台阶 | 終界石磚半磚 | 終界石磚半磚 | 終界巖磚版 | エンドストーンレンガのハーフブロック | 엔드 석재 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá End |
block.minecraft.end_stone_brick_stairs | End Stone Brick Stairs | 末地石砖楼梯 | 終界石磚樓梯 | 終界石磚階梯 | 終界巖磚階 | エンドストーンレンガの階段 | 엔드 석재 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá End |
block.minecraft.end_stone_brick_wall | End Stone Brick Wall | 末地石砖墙 | 終界石磚牆 | 終界石磚牆 | 終界巖磚垣 | エンドストーンレンガの塀 | 엔드 석재 벽돌 담장 | Tường gạch đá End |
block.minecraft.end_stone_bricks | End Stone Bricks | 末地石砖 | 終界石磚 | 終界石磚 | 終界巖磚 | エンドストーンレンガ | 엔드 석재 벽돌 | Gạch đá End |
block.minecraft.ender_chest | Ender Chest | 末影箱 | 終界箱 | 終界箱 | 終眇箱 | エンダーチェスト | 엔더 상자 | Rương Ender |
block.minecraft.exposed_chiseled_copper | Exposed Chiseled Copper | 斑驳的雕纹铜块 | 斑駁嘅浮雕銅磚 | 斑駁的浮雕銅方塊 | 渡濕雕銅塊 | 風化した模様入りの銅 | 약간 녹슨 조각된 구리 | Khối đồng được đục bị ẩm |
block.minecraft.exposed_copper | Exposed Copper | 斑驳的铜块 | 斑駁嘅銅磚 | 斑駁的銅方塊 | 渡濕銅塊 | 風化した銅 | 약간 녹슨 구리 | Khối đồng bị ẩm |
block.minecraft.exposed_copper_bulb | Exposed Copper Bulb | 斑驳的铜灯 | 斑駁嘅銅燈 | 斑駁的銅燈 | 渡濕銅燈 | 風化した銅の電球 | 약간 녹슨 구리 전구 | Đèn đồng bị ẩm |
block.minecraft.exposed_copper_door | Exposed Copper Door | 斑驳的铜门 | 斑駁嘅銅門 | 斑駁的銅門 | 渡濕銅門 | 風化した銅のドア | 약간 녹슨 구리 문 | Cửa đồng bị ẩm |
block.minecraft.exposed_copper_grate | Exposed Copper Grate | 斑驳的铜格栅 | 斑駁嘅銅網格 | 斑駁的銅格柵 | 渡濕銅柵網 | 風化した銅の格子 | 약간 녹슨 구리 격자 | Lưới đồng bị ẩm |
block.minecraft.exposed_copper_trapdoor | Exposed Copper Trapdoor | 斑驳的铜活板门 | 斑駁嘅銅地板門 | 斑駁的銅地板門 | 渡濕銅窖門 | 風化した銅のトラップドア | 약간 녹슨 구리 다락문 | Cửa sập đồng bị ẩm |
block.minecraft.exposed_cut_copper | Exposed Cut Copper | 斑驳的切制铜块 | 斑駁嘅切製銅磚 | 斑駁的切製銅方塊 | 渡濕割銅塊 | 風化した切り込み入りの銅 | 약간 녹슨 깎인 구리 | Khối đồng được cắt bị ẩm |
block.minecraft.exposed_cut_copper_slab | Exposed Cut Copper Slab | 斑驳的切制铜台阶 | 斑駁嘅切製銅半磚 | 斑駁的切製銅半磚 | 渡濕割銅版 | 風化した切り込み入りの銅のハーフブロック | 약간 녹슨 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt bị ẩm |
block.minecraft.exposed_cut_copper_stairs | Exposed Cut Copper Stairs | 斑驳的切制铜楼梯 | 斑駁嘅切製銅樓梯 | 斑駁的切製銅階梯 | 渡濕割銅階 | 風化した切り込み入りの銅の階段 | 약간 녹슨 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt bị ẩm |
block.minecraft.farmland | Farmland | 耕地 | 耕地 | 耕地 | 疇 | 耕地 | 경작지 | Đất ruộng |
block.minecraft.fern | Fern | 蕨 | 蕨 | 蕨 | 蕨 | シダ | 고사리 | Dương xỉ |
block.minecraft.fire | Fire | 火 | 火 | 火 | 火 | 炎 | 불 | Lửa |
block.minecraft.fire_coral | Fire Coral | 火珊瑚 | 火珊瑚 | 火珊瑚 | 火珊瑚 | ミレポラサンゴ | 불 산호 | San hô lửa |
block.minecraft.fire_coral_block | Fire Coral Block | 火珊瑚块 | 火珊瑚方塊 | 火珊瑚方塊 | 火珊瑚塊 | ミレポラサンゴブロック | 불 산호 블록 | Khối san hô lửa |
block.minecraft.fire_coral_fan | Fire Coral Fan | 火珊瑚扇 | 扇狀火珊瑚 | 扇狀火珊瑚 | 扇狀火珊瑚 | ミレポラウチワサンゴ | 부채형 불 산호 | San hô lửa hình quạt |
block.minecraft.fire_coral_wall_fan | Fire Coral Wall Fan | 墙上的火珊瑚扇 | 牆上嘅扇狀火珊瑚 | 牆上的扇狀火珊瑚 | 壁中扇狀火珊瑚 | 壁付きのミレポラウチワサンゴ | 부채형 불 산호 벽 | Cành san hô lửa hình quạt |
block.minecraft.fletching_table | Fletching Table | 制箭台 | 製箭台 | 製箭台 | 製箭案 | 矢細工台 | 화살 작업대 | Bàn làm cung tên |
block.minecraft.flower_pot | Flower Pot | 花盆 | 花盆 | 花盆 | 盆 | 植木鉢 | 화분 | Chậu hoa |
block.minecraft.flowering_azalea | Flowering Azalea | 盛开的杜鹃花丛 | 開花嘅杜鵑叢 | 開花的杜鵑叢 | 芳杜鵑 | 開花したツツジ | 꽃 핀 진달래 | Đỗ quyên đang trổ bông |
block.minecraft.flowering_azalea_leaves | Flowering Azalea Leaves | 盛开的杜鹃树叶 | 開花嘅杜鵑樹葉 | 開花的杜鵑葉 | 芳杜鵑葉 | 開花したツツジの葉 | 꽃 핀 진달래 잎 | Lá đỗ quyên có hoa |
block.minecraft.frogspawn | Frogspawn | 青蛙卵 | 青蛙卵 | 青蛙卵 | 鼃子 | カエルの卵 | 개구리알 | Trứng ếch |
block.minecraft.frosted_ice | Frosted Ice | 霜冰 | 霜冰 | 霜冰 | 霜冰 | 薄氷 | 살얼음 | Băng phủ sương |
block.minecraft.furnace | Furnace | 熔炉 | 熔爐 | 熔爐 | 爐 | かまど | 화로 | Lò nung |
block.minecraft.gilded_blackstone | Gilded Blackstone | 镶金黑石 | 鑲金黑石 | 鑲金黑石 | 嵌金之墨石 | きらめくブラックストーン | 황금이 박힌 흑암 | Đá đen mạ vàng |
block.minecraft.glass | Glass | 玻璃 | 玻璃 | 玻璃 | 琉璃 | ガラス | 유리 | Thủy tinh |
block.minecraft.glass_pane | Glass Pane | 玻璃板 | 玻璃片 | 玻璃片 | 琉璃嵌板 | ガラス板 | 유리판 | Tấm thủy tinh |
block.minecraft.glow_lichen | Glow Lichen | 发光地衣 | 發光地衣 | 發光地衣 | 地踏爍菰 | ヒカリゴケ | 발광 이끼 | Địa y phát sáng |
block.minecraft.glowstone | Glowstone | 荧石 | 熒光石 | 螢光石 | 硄 | グロウストーン | 발광석 | Đá phát sáng |
block.minecraft.gold_block | Block of Gold | 金块 | 金磚 | 黃金方塊 | 金塊 | 金ブロック | 금 블록 | Khối vàng |
block.minecraft.gold_ore | Gold Ore | 金矿石 | 金礦 | 金礦 | 金礦 | 金鉱石 | 금 광석 | Quặng vàng |
block.minecraft.granite | Granite | 花岗岩 | 花崗岩 | 花崗岩 | 花崗巖 | 花崗岩 | 화강암 | Đá hoa cương |
block.minecraft.granite_slab | Granite Slab | 花岗岩台阶 | 花崗岩半磚 | 花崗岩半磚 | 花崗巖版 | 花崗岩のハーフブロック | 화강암 반 블록 | Phiến đá hoa cương |
block.minecraft.granite_stairs | Granite Stairs | 花岗岩楼梯 | 花崗岩樓梯 | 花崗岩階梯 | 花崗巖階 | 花崗岩の階段 | 화강암 계단 | Cầu thang đá hoa cương |
block.minecraft.granite_wall | Granite Wall | 花岗岩墙 | 花崗岩牆 | 花崗岩牆 | 花崗巖垣 | 花崗岩の塀 | 화강암 담장 | Tường đá hoa cương |
block.minecraft.grass | Grass | 草 | 草 | 草 | 艸 | 草 | 잔디 | Cỏ |
block.minecraft.grass_block | Grass Block | 草方块 | 草地 | 草地 | 艸方 | 草ブロック | 잔디 블록 | Khối cỏ |
block.minecraft.gravel | Gravel | 沙砾 | 砂礫 | 礫石 | 礫 | 砂利 | 자갈 | Sỏi |
block.minecraft.gray_banner | Gray Banner | 灰色旗帜 | 灰色橫額 | 灰色旗幟 | 灰旗 | 灰色の旗 | 회색 현수막 | Cờ hiệu xám |
block.minecraft.gray_bed | Gray Bed | 灰色床 | 灰色牀 | 灰色床 | 灰床 | 灰色のベッド | 회색 침대 | Giường xám |
block.minecraft.gray_candle | Gray Candle | 灰色蜡烛 | 灰色蠟燭 | 灰色蠟燭 | 灰燭 | 灰色のろうそく | 회색 초 | Nến xám |
block.minecraft.gray_candle_cake | Cake with Gray Candle | 插上灰色蜡烛的蛋糕 | 插咗灰色蠟燭嘅蛋糕 | 插上灰色蠟燭的蛋糕 | 灰燭之洋糕 | 灰色のろうそくが立てられたケーキ | 회색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xám |
block.minecraft.gray_carpet | Gray Carpet | 灰色地毯 | 灰色地氈 | 灰色地毯 | 灰氍毹 | 灰色のカーペット | 회색 양탄자 | Thảm xám |
block.minecraft.gray_concrete | Gray Concrete | 灰色混凝土 | 灰色混凝土 | 灰色混凝土 | 灰砼 | 灰色のコンクリート | 회색 콘크리트 | Bê tông xám |
block.minecraft.gray_concrete_powder | Gray Concrete Powder | 灰色混凝土粉末 | 灰色混凝土粉末 | 灰色混凝土粉末 | 灰砼粉 | 灰色のコンクリートパウダー | 회색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xám |
block.minecraft.gray_glazed_terracotta | Gray Glazed Terracotta | 灰色带釉陶瓦 | 灰色釉陶 | 灰色釉陶 | 灰釉陶 | 灰色の彩釉テラコッタ | 회색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xám |
block.minecraft.gray_shulker_box | Gray Shulker Box | 灰色潜影盒 | 灰色界伏盒 | 灰色界伏盒 | 灰贆櫝 | 灰色のシュルカーボックス | 회색 셜커 상자 | Hộp Shulker xám |
block.minecraft.gray_stained_glass | Gray Stained Glass | 灰色染色玻璃 | 灰色染色玻璃 | 灰色玻璃 | 灰琉璃 | 灰色の色付きガラス | 회색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xám |
block.minecraft.gray_stained_glass_pane | Gray Stained Glass Pane | 灰色染色玻璃板 | 灰色染色玻璃片 | 灰色玻璃片 | 灰琉璃嵌板 | 灰色の色付きガラス板 | 회색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xám |
block.minecraft.gray_terracotta | Gray Terracotta | 灰色陶瓦 | 灰色陶瓦 | 灰色陶土 | 灰陶 | 灰色のテラコッタ | 회색 테라코타 | Đất nung xám |
block.minecraft.gray_wool | Gray Wool | 灰色羊毛 | 灰色羊毛 | 灰色羊毛 | 灰羊毛 | 灰色の羊毛 | 회색 양털 | Len xám |
block.minecraft.green_banner | Green Banner | 绿色旗帜 | 綠色橫額 | 綠色旗幟 | 綠旗 | 緑色の旗 | 초록색 현수막 | Cờ hiệu xanh lá cây |
block.minecraft.green_bed | Green Bed | 绿色床 | 綠色牀 | 綠色床 | 綠床 | 緑色のベッド | 초록색 침대 | Giường xanh lá cây |
block.minecraft.green_candle | Green Candle | 绿色蜡烛 | 綠色蠟燭 | 綠色蠟燭 | 綠燭 | 緑色のろうそく | 초록색 초 | Nến xanh lá cây |
block.minecraft.green_candle_cake | Cake with Green Candle | 插上绿色蜡烛的蛋糕 | 插咗綠色蠟燭嘅蛋糕 | 插上綠色蠟燭的蛋糕 | 綠燭之洋糕 | 緑色のろうそくが立てられたケーキ | 초록색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xanh lá cây |
block.minecraft.green_carpet | Green Carpet | 绿色地毯 | 綠色地氈 | 綠色地毯 | 綠氍毹 | 緑色のカーペット | 초록색 양탄자 | Thảm xanh lá cây |
block.minecraft.green_concrete | Green Concrete | 绿色混凝土 | 綠色混凝土 | 綠色混凝土 | 綠砼 | 緑色のコンクリート | 초록색 콘크리트 | Bê tông xanh lá cây |
block.minecraft.green_concrete_powder | Green Concrete Powder | 绿色混凝土粉末 | 綠色混凝土粉末 | 綠色混凝土粉末 | 綠砼粉 | 緑色のコンクリートパウダー | 초록색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xanh lá cây |
block.minecraft.green_glazed_terracotta | Green Glazed Terracotta | 绿色带釉陶瓦 | 綠色釉陶 | 綠色釉陶 | 綠釉陶 | 緑色の彩釉テラコッタ | 초록색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xanh lá cây |
block.minecraft.green_shulker_box | Green Shulker Box | 绿色潜影盒 | 綠色界伏盒 | 綠色界伏盒 | 綠贆櫝 | 緑色のシュルカーボックス | 초록색 셜커 상자 | Hộp Shulker xanh lá cây |
block.minecraft.green_stained_glass | Green Stained Glass | 绿色染色玻璃 | 綠色染色玻璃 | 綠色玻璃 | 綠琉璃 | 緑色の色付きガラス | 초록색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xanh lá cây |
block.minecraft.green_stained_glass_pane | Green Stained Glass Pane | 绿色染色玻璃板 | 綠色染色玻璃片 | 綠色玻璃片 | 綠琉璃嵌板 | 緑色の色付きガラス板 | 초록색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xanh lá cây |
block.minecraft.green_terracotta | Green Terracotta | 绿色陶瓦 | 綠色陶瓦 | 綠色陶土 | 綠陶 | 緑色のテラコッタ | 초록색 테라코타 | Đất nung xanh lá cây |
block.minecraft.green_wool | Green Wool | 绿色羊毛 | 綠色羊毛 | 綠色羊毛 | 綠羊毛 | 緑色の羊毛 | 초록색 양털 | Len xanh lá cây |
block.minecraft.grindstone | Grindstone | 砂轮 | 砂輪 | 砂輪 | 礪 | 砥石 | 숫돌 | Đá mài |
block.minecraft.hanging_roots | Hanging Roots | 垂根 | 懸根 | 懸根 | 懸根 | 垂れ根 | 매달린 뿌리 | Rễ treo |
block.minecraft.hay_block | Hay Bale | 干草捆 | 乾草捆 | 乾草捆 | 芻束 | 干草の俵 | 건초 더미 | Kiện rơm |
block.minecraft.heavy_core | Heavy Core | 沉重核心 | 沉重核心 | 沉重核心 | 重核 | ヘビーコア | 무거운 코어 | Lõi nặng |
block.minecraft.heavy_weighted_pressure_plate | Heavy Weighted Pressure Plate | 重质测重压力板 | 重質測重壓力板 | 重質測重壓力板 | 重踏板 | 重量用感圧板 | 중형 무게 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực nặng |
block.minecraft.honey_block | Honey Block | 蜂蜜块 | 蜜糖塊 | 蜂蜜塊 | 蜜塊 | ハチミツブロック | 꿀 블록 | Khối mật ong |
block.minecraft.honeycomb_block | Honeycomb Block | 蜜脾块 | 蜂巢蜜塊 | 蜂巢塊 | 蜜脾塊 | ハニカムブロック | 벌집 조각 블록 | Khối sáp ong |
block.minecraft.hopper | Hopper | 漏斗 | 漏斗 | 漏斗 | 漏斗 | ホッパー | 호퍼 | Cái phễu |
block.minecraft.horn_coral | Horn Coral | 鹿角珊瑚 | 角珊瑚 | 角珊瑚 | 角珊瑚 | シカツノサンゴ | 사방산호 | San hô sừng |
block.minecraft.horn_coral_block | Horn Coral Block | 鹿角珊瑚块 | 角珊瑚方塊 | 角珊瑚方塊 | 角珊瑚塊 | シカツノサンゴブロック | 사방산호 블록 | Khối san hô sừng |
block.minecraft.horn_coral_fan | Horn Coral Fan | 鹿角珊瑚扇 | 扇狀角珊瑚 | 扇狀角珊瑚 | 扇狀角珊瑚 | シカツノウチワサンゴ | 부채형 사방산호 | San hô sừng hình quạt |
block.minecraft.horn_coral_wall_fan | Horn Coral Wall Fan | 墙上的鹿角珊瑚扇 | 牆上嘅扇狀角珊瑚 | 牆上的扇狀角珊瑚 | 壁中扇狀角珊瑚 | 壁付きのシカツノウチワサンゴ | 부채형 사방산호 벽 | Cành san hô sừng hình quạt |
block.minecraft.ice | Ice | 冰 | 冰 | 冰 | 冰 | 氷 | 얼음 | Băng |
block.minecraft.infested_chiseled_stone_bricks | Infested Chiseled Stone Bricks | 虫蚀雕纹石砖 | 蛀蝕嘅浮雕石磚 | 蛀蝕的浮雕石磚 | 蟫蝕雕磚 | 模様入りの虫食い石レンガ | 벌레 먹은 조각된 석재 벽돌 | Gạch đá được đục bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_cobblestone | Infested Cobblestone | 虫蚀圆石 | 蛀蝕嘅碎石 | 蛀蝕的鵝卵石 | 蟫蝕䃮 | 虫食い丸石 | 벌레 먹은 조약돌 | Đá cuội bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_cracked_stone_bricks | Infested Cracked Stone Bricks | 虫蚀裂纹石砖 | 蛀蝕嘅裂紋石磚 | 蛀蝕的裂紋石磚 | 蟫蝕裂磚 | ひび割れた虫食い石レンガ | 벌레 먹은 금 간 석재 벽돌 | Gạch đá nứt bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_deepslate | Infested Deepslate | 虫蚀深板岩 | 蛀蝕嘅深板岩 | 蛀蝕的深板岩 | 蟫蝕板巖 | 虫食い深層岩 | 벌레 먹은 심층암 | Đá bảng sâu bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_mossy_stone_bricks | Infested Mossy Stone Bricks | 虫蚀苔石砖 | 蛀蝕嘅青苔石磚 | 蛀蝕的青苔石磚 | 蟫蝕苔磚 | 苔むした虫食い石レンガ | 벌레 먹은 이끼 낀 석재 벽돌 | Gạch đá phủ rêu bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_stone | Infested Stone | 虫蚀石头 | 蛀蝕嘅石頭 | 蛀蝕的石頭 | 蟫蝕巖 | 虫食い石 | 벌레 먹은 돌 | Đá bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_stone_bricks | Infested Stone Bricks | 虫蚀石砖 | 蛀蝕嘅石磚 | 蛀蝕的石磚 | 蟫蝕巖磚 | 虫食い石レンガ | 벌레 먹은 석재 벽돌 | Gạch đá bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.iron_bars | Iron Bars | 铁栏杆 | 鐵欄杆 | 鐵柵欄 | 鐵檻 | 鉄格子 | 철창 | Hàng rào sắt |
block.minecraft.iron_block | Block of Iron | 铁块 | 鐵磚 | 鐵方塊 | 鐵塊 | 鉄ブロック | 철 블록 | Khối sắt |
block.minecraft.iron_door | Iron Door | 铁门 | 鐵門 | 鐵門 | 鐵門 | 鉄のドア | 철 문 | Cửa sắt |
block.minecraft.iron_ore | Iron Ore | 铁矿石 | 鐵礦 | 鐵礦 | 鐵礦 | 鉄鉱石 | 철 광석 | Quặng sắt |
block.minecraft.iron_trapdoor | Iron Trapdoor | 铁活板门 | 鐵製地板門 | 鐵地板門 | 鐵窖門 | 鉄のトラップドア | 철 다락문 | Cửa sập sắt |
block.minecraft.jack_o_lantern | Jack o'Lantern | 南瓜灯 | 南瓜燈 | 南瓜燈 | 南瓜燈 | ジャック・オ・ランタン | 잭오랜턴 | Đèn bí ngô |
block.minecraft.jigsaw | Jigsaw Block | 拼图方块 | 拼圖方塊 | 拼圖方塊 | 榫卯塊 | ジグソーブロック | 직소 블록 | Khối mảnh ghép |
block.minecraft.jukebox | Jukebox | 唱片机 | 唱片機 | 唱片機 | 留聲機 | ジュークボックス | 주크박스 | Hộp chơi nhạc |
block.minecraft.jungle_button | Jungle Button | 丛林木按钮 | 叢林木按鈕 | 叢林木按鈕 | 叢莽鈕 | ジャングルのボタン | 정글나무 버튼 | Nút gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_door | Jungle Door | 丛林木门 | 叢林木門 | 叢林木門 | 叢莽門 | ジャングルのドア | 정글나무 문 | Cửa gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_fence | Jungle Fence | 丛林木栅栏 | 叢林木欄杆 | 叢林木柵欄 | 叢莽檻 | ジャングルのフェンス | 정글나무 울타리 | Hàng rào gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_fence_gate | Jungle Fence Gate | 丛林木栅栏门 | 叢林木閘門 | 叢林木柵欄門 | 叢莽扉 | ジャングルのフェンスゲート | 정글나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_hanging_sign | Jungle Hanging Sign | 悬挂式丛林木告示牌 | 叢林木吊牌 | 懸掛式叢林木告示牌 | 叢莽懸牌 | ジャングルの吊り看板 | 정글나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_leaves | Jungle Leaves | 丛林树叶 | 叢林木樹葉 | 叢林木樹葉 | 叢莽葉 | ジャングルの葉 | 정글나무 잎 | Lá rừng |
block.minecraft.jungle_log | Jungle Log | 丛林原木 | 叢林木原木 | 叢林木原木 | 叢莽樁 | ジャングルの原木 | 정글나무 원목 | Thân cây rừng |
block.minecraft.jungle_planks | Jungle Planks | 丛林木板 | 叢林木板 | 叢林木材 | 叢莽材 | ジャングルの板材 | 정글나무 판자 | Ván gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_pressure_plate | Jungle Pressure Plate | 丛林木压力板 | 叢林木壓力板 | 叢林木壓力板 | 叢莽踏板 | ジャングルの感圧板 | 정글나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_sapling | Jungle Sapling | 丛林树苗 | 叢林木樹苗 | 叢林木樹苗 | 叢莽秧 | ジャングルの苗木 | 정글나무 묘목 | Chồi cây rừng |
block.minecraft.jungle_sign | Jungle Sign | 丛林木告示牌 | 叢林木指示牌 | 叢林木告示牌 | 叢莽牌 | ジャングルの看板 | 정글나무 표지판 | Tấm biển gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_slab | Jungle Slab | 丛林木台阶 | 叢林木半磚 | 叢林木半磚 | 叢莽版 | ジャングルのハーフブロック | 정글나무 반 블록 | Phiến gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_stairs | Jungle Stairs | 丛林木楼梯 | 叢林木樓梯 | 叢林木階梯 | 叢莽階 | ジャングルの階段 | 정글나무 계단 | Cầu thang gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_trapdoor | Jungle Trapdoor | 丛林木活板门 | 叢林木地板門 | 叢林木地板門 | 叢莽窖門 | ジャングルのトラップドア | 정글나무 다락문 | Cửa sập gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_wall_hanging_sign | Jungle Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式丛林木告示牌 | 牆上嘅叢林木吊牌 | 牆上的懸掛式叢林木告示牌 | 壁中叢莽懸牌 | 壁に付けられたジャングルの吊り看板 | 정글나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ rừng trên tường |
block.minecraft.jungle_wall_sign | Jungle Wall Sign | 墙上的丛林木告示牌 | 牆上嘅叢林木指示牌 | 牆上的叢林木告示牌 | 壁中叢莽牌 | 壁に付けられたジャングルの看板 | 정글나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ rừng trên tường |
block.minecraft.jungle_wood | Jungle Wood | 丛林木 | 叢林木 | 叢林木塊 | 叢莽木 | ジャングルの木 | 정글나무 | Gỗ rừng |
block.minecraft.kelp | Kelp | 海带 | 海帶 | 海帶 | 海帶 | コンブ | 켈프 | Tảo bẹ |
block.minecraft.kelp_plant | Kelp Plant | 海带植株 | 海帶植株 | 海帶植株 | 海帶株 | コンブの茎 | 켈프 식물 | Cây tảo bẹ |
block.minecraft.ladder | Ladder | 梯子 | 梯 | 梯子 | 梯 | はしご | 사다리 | Thang |
block.minecraft.lantern | Lantern | 灯笼 | 燈籠 | 燈籠 | 燈籠 | ランタン | 랜턴 | Đèn lồng |
block.minecraft.lapis_block | Block of Lapis Lazuli | 青金石块 | 青金石磚 | 青金石方塊 | 群青塊 | ラピスラズリブロック | 청금석 블록 | Khối ngọc lưu ly |
block.minecraft.lapis_ore | Lapis Lazuli Ore | 青金石矿石 | 青金石礦 | 青金石礦 | 群青礦 | ラピスラズリ鉱石 | 청금석 광석 | Quặng ngọc lưu ly |
block.minecraft.large_amethyst_bud | Large Amethyst Bud | 大型紫晶芽 | 大型紫晶芽 | 大型紫水晶芽 | 大紫水玉苗 | 大きなアメジストの芽 | 큰 자수정 봉오리 | Nụ thạch anh tím lớn |
block.minecraft.large_fern | Large Fern | 大型蕨 | 大型蕨 | 大型蕨類 | 大蕨 | 大きなシダ | 큰 고사리 | Dương xỉ lớn |
block.minecraft.lava | Lava | 熔岩 | 熔岩 | 熔岩 | 熔巖 | 溶岩 | 용암 | Dung nham |
block.minecraft.lava_cauldron | Lava Cauldron | 装有熔岩的炼药锅 | 裝熔岩嘅鍋 | 裝熔岩的鍋釜 | 熔巖居之釜 | 溶岩入りの大釜 | 용암 가마솥 | Vạc dung nham |
block.minecraft.lectern | Lectern | 讲台 | 講台 | 講台 | 書檯 | 書見台 | 독서대 | Bục để sách |
block.minecraft.lever | Lever | 拉杆 | 拉桿 | 控制桿 | 閘刀 | レバー | 레버 | Cần gạt |
block.minecraft.light | Light | 光源方块 | 光 | 光源 | 光 | ライトブロック | 빛 | Ánh sáng |
block.minecraft.light_blue_banner | Light Blue Banner | 淡蓝色旗帜 | 淺藍色橫額 | 淺藍色旗幟 | 縹旗 | 空色の旗 | 하늘색 현수막 | Cờ hiệu xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_bed | Light Blue Bed | 淡蓝色床 | 淺藍色牀 | 淺藍色床 | 縹床 | 空色のベッド | 하늘색 침대 | Giường xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_candle | Light Blue Candle | 淡蓝色蜡烛 | 淺藍色蠟燭 | 淺藍色蠟燭 | 縹燭 | 空色のろうそく | 하늘색 초 | Nến xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_candle_cake | Cake with Light Blue Candle | 插上淡蓝色蜡烛的蛋糕 | 插咗淺藍色蠟燭嘅蛋糕 | 插上淺藍色蠟燭的蛋糕 | 縹燭之洋糕 | 空色のろうそくが立てられたケーキ | 하늘색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_carpet | Light Blue Carpet | 淡蓝色地毯 | 淺藍色地氈 | 淺藍色地毯 | 縹氍毹 | 空色のカーペット | 하늘색 양탄자 | Thảm xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_concrete | Light Blue Concrete | 淡蓝色混凝土 | 淺藍色混凝土 | 淺藍色混凝土 | 縹砼 | 空色のコンクリート | 하늘색 콘크리트 | Bê tông xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_concrete_powder | Light Blue Concrete Powder | 淡蓝色混凝土粉末 | 淺藍色混凝土粉末 | 淺藍色混凝土粉末 | 縹砼粉 | 空色のコンクリートパウダー | 하늘색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_glazed_terracotta | Light Blue Glazed Terracotta | 淡蓝色带釉陶瓦 | 淺藍色釉陶 | 淺藍色釉陶 | 縹釉陶 | 空色の彩釉テラコッタ | 하늘색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_shulker_box | Light Blue Shulker Box | 淡蓝色潜影盒 | 淺藍色界伏盒 | 淺藍色界伏盒 | 縹贆櫝 | 空色のシュルカーボックス | 하늘색 셜커 상자 | Hộp Shulker xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_stained_glass | Light Blue Stained Glass | 淡蓝色染色玻璃 | 淺藍色染色玻璃 | 淺藍色玻璃 | 縹琉璃 | 空色の色付きガラス | 하늘색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_stained_glass_pane | Light Blue Stained Glass Pane | 淡蓝色染色玻璃板 | 淺藍色染色玻璃片 | 淺藍色玻璃片 | 縹琉璃嵌板 | 空色の色付きガラス板 | 하늘색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_terracotta | Light Blue Terracotta | 淡蓝色陶瓦 | 淺藍色陶瓦 | 淺藍色陶土 | 縹陶 | 空色のテラコッタ | 하늘색 테라코타 | Đất nung xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_wool | Light Blue Wool | 淡蓝色羊毛 | 淺藍色羊毛 | 淺藍色羊毛 | 縹羊毛 | 空色の羊毛 | 하늘색 양털 | Len xanh nhạt |
block.minecraft.light_gray_banner | Light Gray Banner | 淡灰色旗帜 | 淺灰色橫額 | 淺灰色旗幟 | 蒼旗 | 薄灰色の旗 | 회백색 현수막 | Cờ hiệu xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_bed | Light Gray Bed | 淡灰色床 | 淺灰色牀 | 淺灰色床 | 蒼床 | 薄灰色のベッド | 회백색 침대 | Giường xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_candle | Light Gray Candle | 淡灰色蜡烛 | 淺灰色蠟燭 | 淺灰色蠟燭 | 蒼燭 | 薄灰色のろうそく | 회백색 초 | Nến xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_candle_cake | Cake with Light Gray Candle | 插上淡灰色蜡烛的蛋糕 | 插咗淺灰色蠟燭嘅蛋糕 | 插上淺灰色蠟燭的蛋糕 | 蒼燭之洋糕 | 薄灰色のろうそくが立てられたケーキ | 회백색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_carpet | Light Gray Carpet | 淡灰色地毯 | 淺灰色地氈 | 淺灰色地毯 | 蒼氍毹 | 薄灰色のカーペット | 회백색 양탄자 | Thảm xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_concrete | Light Gray Concrete | 淡灰色混凝土 | 淺灰色混凝土 | 淺灰色混凝土 | 蒼砼 | 薄灰色のコンクリート | 회백색 콘크리트 | Bê tông xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_concrete_powder | Light Gray Concrete Powder | 淡灰色混凝土粉末 | 淺灰色混凝土粉末 | 淺灰色混凝土粉末 | 蒼砼粉 | 薄灰色のコンクリートパウダー | 회백색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_glazed_terracotta | Light Gray Glazed Terracotta | 淡灰色带釉陶瓦 | 淺灰色釉陶 | 淺灰色釉陶 | 蒼釉陶 | 薄灰色の彩釉テラコッタ | 회백색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_shulker_box | Light Gray Shulker Box | 淡灰色潜影盒 | 淺灰色界伏盒 | 淺灰色界伏盒 | 蒼贆櫝 | 薄灰色のシュルカーボックス | 회백색 셜커 상자 | Hộp Shulker xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_stained_glass | Light Gray Stained Glass | 淡灰色染色玻璃 | 淺灰色染色玻璃 | 淺灰色玻璃 | 蒼琉璃 | 薄灰色の色付きガラス | 회백색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_stained_glass_pane | Light Gray Stained Glass Pane | 淡灰色染色玻璃板 | 淺灰色染色玻璃片 | 淺灰色玻璃片 | 蒼琉璃嵌板 | 薄灰色の色付きガラス板 | 회백색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_terracotta | Light Gray Terracotta | 淡灰色陶瓦 | 淺灰色陶瓦 | 淺灰色陶土 | 蒼陶 | 薄灰色のテラコッタ | 회백색 테라코타 | Đất nung xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_wool | Light Gray Wool | 淡灰色羊毛 | 淺灰色羊毛 | 淺灰色羊毛 | 蒼羊毛 | 薄灰色の羊毛 | 회백색 양털 | Len xám nhạt |
block.minecraft.light_weighted_pressure_plate | Light Weighted Pressure Plate | 轻质测重压力板 | 輕質測重壓力板 | 輕質測重壓力板 | 輕踏板 | 軽量用感圧板 | 경형 무게 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực nhẹ |
block.minecraft.lightning_rod | Lightning Rod | 避雷针 | 避雷針 | 避雷針 | 引雷桿 | 避雷針 | 피뢰침 | Cột thu lôi |
block.minecraft.lilac | Lilac | 丁香 | 紫丁香 | 紫丁香 | 丁香 | ライラック | 라일락 | Tử đinh hương |
block.minecraft.lily_of_the_valley | Lily of the Valley | 铃兰 | 鈴蘭 | 鈴蘭 | 鈴蘭 | スズラン | 은방울꽃 | Linh lan |
block.minecraft.lily_pad | Lily Pad | 睡莲 | 荷葉 | 荷葉 | 蓮葉 | スイレンの葉 | 수련잎 | Lá súng |
block.minecraft.lime_banner | Lime Banner | 黄绿色旗帜 | 淺綠色橫額 | 淺綠色旗幟 | 翠旗 | 黄緑色の旗 | 연두색 현수막 | Cờ hiệu xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_bed | Lime Bed | 黄绿色床 | 淺綠色牀 | 淺綠色床 | 翠床 | 黄緑色のベッド | 연두색 침대 | Giường xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_candle | Lime Candle | 黄绿色蜡烛 | 青綠色蠟燭 | 淺綠色蠟燭 | 翠燭 | 黄緑色のろうそく | 연두색 초 | Nến xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_candle_cake | Cake with Lime Candle | 插上黄绿色蜡烛的蛋糕 | 插咗淺綠色蠟燭嘅蛋糕 | 插上淺綠色蠟燭的蛋糕 | 翠燭之洋糕 | 黄緑色のろうそくが立てられたケーキ | 연두색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_carpet | Lime Carpet | 黄绿色地毯 | 淺綠色地氈 | 淺綠色地毯 | 翠氍毹 | 黄緑色のカーペット | 연두색 양탄자 | Thảm xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_concrete | Lime Concrete | 黄绿色混凝土 | 淺綠色混凝土 | 淺綠色混凝土 | 翠砼 | 黄緑色のコンクリート | 연두색 콘크리트 | Bê tông xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_concrete_powder | Lime Concrete Powder | 黄绿色混凝土粉末 | 淺綠色混凝土粉末 | 淺綠色混凝土粉末 | 翠砼粉 | 黄緑色のコンクリートパウダー | 연두색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_glazed_terracotta | Lime Glazed Terracotta | 黄绿色带釉陶瓦 | 淺綠色釉陶 | 淺綠色釉陶 | 翠釉陶 | 黄緑色の彩釉テラコッタ | 연두색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_shulker_box | Lime Shulker Box | 黄绿色潜影盒 | 淺綠色界伏盒 | 淺綠色界伏盒 | 翠贆櫝 | 黄緑色のシュルカーボックス | 연두색 셜커 상자 | Hộp Shulker xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_stained_glass | Lime Stained Glass | 黄绿色染色玻璃 | 淺綠色染色玻璃 | 淺綠色玻璃 | 翠琉璃 | 黄緑色の色付きガラス | 연두색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_stained_glass_pane | Lime Stained Glass Pane | 黄绿色染色玻璃板 | 淺綠色染色玻璃片 | 淺綠色玻璃片 | 翠琉璃嵌板 | 黄緑色の色付きガラス板 | 연두색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_terracotta | Lime Terracotta | 黄绿色陶瓦 | 淺綠色陶瓦 | 淺綠色陶土 | 翠陶 | 黄緑色のテラコッタ | 연두색 테라코타 | Đất nung xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_wool | Lime Wool | 黄绿色羊毛 | 淺綠色羊毛 | 淺綠色羊毛 | 翠羊毛 | 黄緑色の羊毛 | 연두색 양털 | Len xanh lá mạ |
block.minecraft.lodestone | Lodestone | 磁石 | 磁石 | 磁石 | 礠石 | ロードストーン | 자석석 | Đá nam châm |
block.minecraft.loom | Loom | 织布机 | 織布機 | 紡織機 | 機杼 | 機織り機 | 베틀 | Khung cửi |
block.minecraft.magenta_banner | Magenta Banner | 品红色旗帜 | 紫紅色橫額 | 洋紅色旗幟 | 赬旗 | 赤紫色の旗 | 자홍색 현수막 | Cờ hiệu đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_bed | Magenta Bed | 品红色床 | 紫紅色牀 | 洋紅色床 | 赬床 | 赤紫色のベッド | 자홍색 침대 | Giường đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_candle | Magenta Candle | 品红色蜡烛 | 紫紅色蠟燭 | 洋紅色蠟燭 | 赬燭 | 赤紫色のろうそく | 자홍색 초 | Nến đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_candle_cake | Cake with Magenta Candle | 插上品红色蜡烛的蛋糕 | 插咗紫紅色蠟燭嘅蛋糕 | 插上洋紅色蠟燭的蛋糕 | 赬燭之洋糕 | 赤紫色のろうそくが立てられたケーキ | 자홍색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_carpet | Magenta Carpet | 品红色地毯 | 紫紅色地氈 | 洋紅色地毯 | 赬氍毹 | 赤紫色のカーペット | 자홍색 양탄자 | Thảm đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_concrete | Magenta Concrete | 品红色混凝土 | 紫紅色混凝土 | 洋紅色混凝土 | 赬砼 | 赤紫色のコンクリート | 자홍색 콘크리트 | Bê tông đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_concrete_powder | Magenta Concrete Powder | 品红色混凝土粉末 | 紫紅色混凝土粉末 | 洋紅色混凝土粉末 | 赬砼粉 | 赤紫色のコンクリートパウダー | 자홍색 콘크리트 가루 | Bột bê tông đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_glazed_terracotta | Magenta Glazed Terracotta | 品红色带釉陶瓦 | 紫紅色釉陶 | 洋紅色釉陶 | 赬釉陶 | 赤紫色の彩釉テラコッタ | 자홍색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_shulker_box | Magenta Shulker Box | 品红色潜影盒 | 紫紅色界伏盒 | 洋紅色界伏盒 | 赬贆櫝 | 赤紫色のシュルカーボックス | 자홍색 셜커 상자 | Hộp Shulker đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_stained_glass | Magenta Stained Glass | 品红色染色玻璃 | 紫紅色染色玻璃 | 洋紅色玻璃 | 赬琉璃 | 赤紫色の色付きガラス | 자홍색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_stained_glass_pane | Magenta Stained Glass Pane | 品红色染色玻璃板 | 紫紅色染色玻璃片 | 洋紅色玻璃片 | 赬琉璃嵌板 | 赤紫色の色付きガラス板 | 자홍색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_terracotta | Magenta Terracotta | 品红色陶瓦 | 紫紅色陶瓦 | 洋紅色陶土 | 赬陶 | 赤紫色のテラコッタ | 자홍색 테라코타 | Đất nung đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_wool | Magenta Wool | 品红色羊毛 | 紫紅色羊毛 | 洋紅色羊毛 | 赬羊毛 | 赤紫色の羊毛 | 자홍색 양털 | Len đỏ sậm |
block.minecraft.magma_block | Magma Block | 岩浆块 | 岩漿塊 | 岩漿塊 | 火漿塊 | マグマブロック | 마그마 블록 | Khối dung nham |
block.minecraft.mangrove_button | Mangrove Button | 红树木按钮 | 紅樹木按鈕 | 紅樹林木按鈕 | 沒潮木鈕 | マングローブのボタン | 맹그로브나무 버튼 | Nút gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_door | Mangrove Door | 红树木门 | 紅樹木門 | 紅樹林木門 | 沒潮木門 | マングローブのドア | 맹그로브나무 문 | Cửa gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_fence | Mangrove Fence | 红树木栅栏 | 紅樹木欄杆 | 紅樹林木柵欄 | 沒潮木檻 | マングローブのフェンス | 맹그로브나무 울타리 | Hàng rào gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_fence_gate | Mangrove Fence Gate | 红树木栅栏门 | 紅樹木閘門 | 紅樹林木柵欄門 | 沒潮木扉 | マングローブのフェンスゲート | 맹그로브나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_hanging_sign | Mangrove Hanging Sign | 悬挂式红树木告示牌 | 紅木吊牌 | 懸掛式紅樹林木告示牌 | 沒潮木懸牌 | マングローブの吊り看板 | 맹그로브나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_leaves | Mangrove Leaves | 红树树叶 | 紅樹樹葉 | 紅樹林木樹葉 | 沒潮木葉 | マングローブの葉 | 맹그로브나무 잎 | Lá đước |
block.minecraft.mangrove_log | Mangrove Log | 红树原木 | 紅樹原木 | 紅樹林木原木 | 沒潮木樁 | マングローブの原木 | 맹그로브나무 원목 | Gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_planks | Mangrove Planks | 红树木板 | 紅樹木板 | 紅樹林木材 | 沒潮木材 | マングローブの板材 | 맹그로브나무 판자 | Ván gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_pressure_plate | Mangrove Pressure Plate | 红树木压力板 | 紅樹木壓力板 | 紅樹林木壓力板 | 沒潮木踏板 | マングローブの感圧板 | 맹그로브나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_propagule | Mangrove Propagule | 红树胎生苗 | 紅樹胎生苗 | 紅樹林木胎生苗 | 沒潮木胚 | マングローブの芽 | 맹그로브나무 주아 | Chồi cây đước |
block.minecraft.mangrove_roots | Mangrove Roots | 红树根 | 紅樹根 | 紅樹林木根 | 沒潮木根 | マングローブの根 | 맹그로브나무 뿌리 | Rễ cây đước |
block.minecraft.mangrove_sign | Mangrove Sign | 红树木告示牌 | 紅樹木指示牌 | 紅樹林木告示牌 | 沒潮木牌 | マングローブの看板 | 맹그로브나무 표지판 | Tấm biển gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_slab | Mangrove Slab | 红树木台阶 | 紅樹木半磚 | 紅樹林木半磚 | 沒潮木版 | マングローブのハーフブロック | 맹그로브나무 반 블록 | Phiến gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_stairs | Mangrove Stairs | 红树木楼梯 | 紅樹木樓梯 | 紅樹林木階梯 | 沒潮木階 | マングローブの階段 | 맹그로브나무 계단 | Cầu thang gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_trapdoor | Mangrove Trapdoor | 红树木活板门 | 紅樹木地板門 | 紅樹林木地板門 | 沒潮木窖門 | マングローブのトラップドア | 맹그로브나무 다락문 | Cửa sập gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_wall_hanging_sign | Mangrove Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式红树木告示牌 | 牆上嘅紅木吊牌 | 牆上的懸掛式紅樹林木告示牌 | 壁中沒潮木懸牌 | 壁に付けられたマングローブの吊り看板 | 맹그로브나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ đước trên tường |
block.minecraft.mangrove_wall_sign | Mangrove Wall Sign | 墙上的红树木告示牌 | 牆上嘅紅木指示牌 | 牆上的紅樹林木告示牌 | 壁中沒潮木牌 | 壁に付けられたマングローブの看板 | 맹그로브나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ đước treo tường |
block.minecraft.mangrove_wood | Mangrove Wood | 红树木 | 紅樹木 | 紅樹林木塊 | 沒潮木 | マングローブの木 | 맹그로브나무 | Gỗ đước |
block.minecraft.medium_amethyst_bud | Medium Amethyst Bud | 中型紫晶芽 | 中型紫晶芽 | 中型紫水晶芽 | 中紫水玉苗 | 中くらいのアメジストの芽 | 중간 자수정 봉오리 | Nụ thạch anh tím trung bình |
block.minecraft.melon | Melon | 西瓜 | 西瓜 | 西瓜 | 寒瓜 | スイカ | 수박 | Dưa hấu |
block.minecraft.melon_stem | Melon Stem | 西瓜茎 | 西瓜椗 | 西瓜梗 | 寒瓜莖 | スイカの茎 | 수박 줄기 | Cuống dưa hấu |
block.minecraft.moss_block | Moss Block | 苔藓块 | 青苔方塊 | 苔蘚方塊 | 蘚塊 | 苔ブロック | 이끼 블록 | Khối rêu |
block.minecraft.moss_carpet | Moss Carpet | 覆地苔藓 | 青苔 | 覆地苔蘚 | 地蘚 | 苔のカーペット | 이끼 바닥 | Thảm rêu |
block.minecraft.mossy_cobblestone | Mossy Cobblestone | 苔石 | 青苔碎石 | 青苔鵝卵石 | 苔䃮 | 苔むした丸石 | 이끼 낀 조약돌 | Đá cuội phủ rêu |
block.minecraft.mossy_cobblestone_slab | Mossy Cobblestone Slab | 苔石台阶 | 青苔碎石半磚 | 青苔鵝卵石半磚 | 苔䃮版 | 苔むした丸石のハーフブロック | 이끼 낀 조약돌 반 블록 | Phiến đá cuội phủ rêu |
block.minecraft.mossy_cobblestone_stairs | Mossy Cobblestone Stairs | 苔石楼梯 | 青苔碎石樓梯 | 青苔鵝卵石階梯 | 苔䃮階 | 苔むした丸石の階段 | 이끼 낀 조약돌 계단 | Cầu thang đá cuội phủ rêu |
block.minecraft.mossy_cobblestone_wall | Mossy Cobblestone Wall | 苔石墙 | 青苔碎石牆 | 青苔鵝卵石牆 | 苔䃮垣 | 苔むした丸石の塀 | 이끼 낀 조약돌 담장 | Tường đá cuội phủ rêu |
block.minecraft.mossy_stone_brick_slab | Mossy Stone Brick Slab | 苔石砖台阶 | 青苔石磚半磚 | 青苔石磚半磚 | 苔磚版 | 苔むした石レンガのハーフブロック | 이끼 낀 석재 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá phủ rêu |
block.minecraft.mossy_stone_brick_stairs | Mossy Stone Brick Stairs | 苔石砖楼梯 | 青苔石磚樓梯 | 青苔石磚階梯 | 苔磚階 | 苔むした石レンガの階段 | 이끼 낀 석재 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá phủ rêu |
block.minecraft.mossy_stone_brick_wall | Mossy Stone Brick Wall | 苔石砖墙 | 青苔石磚牆 | 青苔石磚牆 | 苔磚垣 | 苔むした石レンガの塀 | 이끼 낀 석재 벽돌 담장 | Tường gạch đá phủ rêu |
block.minecraft.mossy_stone_bricks | Mossy Stone Bricks | 苔石砖 | 青苔石磚 | 青苔石磚 | 苔磚 | 苔むした石レンガ | 이끼 낀 석재 벽돌 | Gạch đá phủ rêu |
block.minecraft.moving_piston | Moving Piston | 移动的活塞 | 移動嘅活塞 | 移動中的活塞 | 移之韝韛 | 作動中のピストン | 움직이는 피스톤 | Pít-tông di chuyển |
block.minecraft.mud | Mud | 泥巴 | 泥 | 泥巴 | 泥 | 泥 | 진흙 | Bùn |
block.minecraft.mud_brick_slab | Mud Brick Slab | 泥砖台阶 | 泥磚半磚 | 泥磚半磚 | 泥磚版 | 泥レンガのハーフブロック | 진흙 벽돌 반 블록 | Phiến gạch bùn |
block.minecraft.mud_brick_stairs | Mud Brick Stairs | 泥砖楼梯 | 泥磚樓梯 | 泥磚階梯 | 泥磚階 | 泥レンガの階段 | 진흙 벽돌 계단 | Cầu thang gạch bùn |
block.minecraft.mud_brick_wall | Mud Brick Wall | 泥砖墙 | 泥磚牆 | 泥磚牆 | 泥磚垣 | 泥レンガの塀 | 진흙 벽돌 담장 | Tường gạch bùn |
block.minecraft.mud_bricks | Mud Bricks | 泥砖 | 泥磚 | 泥磚 | 泥磚 | 泥レンガ | 진흙 벽돌 | Gạch bùn |
block.minecraft.muddy_mangrove_roots | Muddy Mangrove Roots | 沾泥的红树根 | 泥濘嘅紅樹根 | 淤泥紅樹林木根 | 泥沒潮木根 | 泥だらけのマングローブの根 | 진흙에 묻힌 맹그로브나무 뿌리 | Rễ cây đước ngấm bùn |
block.minecraft.mushroom_stem | Mushroom Stem | 蘑菇柄 | 蘑菇椗 | 蘑菇柄 | 蕈莖 | キノコの柄 | 버섯 자루 | Thân nấm |
block.minecraft.mycelium | Mycelium | 菌丝体 | 菌絲土 | 菌絲土 | 盤菌土 | 菌糸 | 균사체 | Khuẩn ty thể |
block.minecraft.nether_brick_fence | Nether Brick Fence | 下界砖栅栏 | 地獄磚欄杆 | 地獄磚柵欄 | 焱界磚檻 | ネザーレンガのフェンス | 네더 벽돌 울타리 | Hàng rào gạch Nether |
block.minecraft.nether_brick_slab | Nether Brick Slab | 下界砖台阶 | 地獄磚半磚 | 地獄磚半磚 | 焱界磚版 | ネザーレンガのハーフブロック | 네더 벽돌 반 블록 | Phiến gạch Nether |
block.minecraft.nether_brick_stairs | Nether Brick Stairs | 下界砖楼梯 | 地獄磚樓梯 | 地獄磚階梯 | 焱界磚階 | ネザーレンガの階段 | 네더 벽돌 계단 | Cầu thang gạch Nether |
block.minecraft.nether_brick_wall | Nether Brick Wall | 下界砖墙 | 地獄磚牆 | 地獄磚牆 | 焱界磚垣 | ネザーレンガの塀 | 네더 벽돌 담장 | Tường gạch Nether |
block.minecraft.nether_bricks | Nether Bricks | 下界砖块 | 地獄磚 | 地獄磚 | 焱界磚塊 | ネザーレンガ | 네더 벽돌 | Gạch Nether |
block.minecraft.nether_gold_ore | Nether Gold Ore | 下界金矿石 | 地獄金礦 | 地獄金礦 | 焱界金礦 | ネザー金鉱石 | 네더 금 광석 | Quặng vàng Nether |
block.minecraft.nether_portal | Nether Portal | 下界传送门 | 地獄傳送門 | 地獄傳送門 | 焱界結界門 | ネザーポータル | 네더 차원문 | Cổng Nether |
block.minecraft.nether_quartz_ore | Nether Quartz Ore | 下界石英矿石 | 地獄石英礦 | 地獄石英礦 | 石英礦 | ネザークォーツ鉱石 | 네더 석영 광석 | Quặng thạch anh Nether |
block.minecraft.nether_sprouts | Nether Sprouts | 下界苗 | 地獄芽 | 地獄芽 | 焱界苗 | ネザースプラウト | 네더 싹 | Mộng cây Nether |
block.minecraft.nether_wart | Nether Wart | 下界疣 | 地獄孢子 | 地獄疙瘩 | 焱界疣 | ネザーウォート | 네더 사마귀 | Bướu Nether |
block.minecraft.nether_wart_block | Nether Wart Block | 下界疣块 | 地獄孢子塊 | 地獄疙瘩塊 | 焱界疣塊 | ネザーウォートブロック | 네더 사마귀 블록 | Khối bướu Nether |
block.minecraft.netherite_block | Block of Netherite | 下界合金块 | 地獄合金磚 | 獄髓方塊 | 玄鈺塊 | ネザライトブロック | 네더라이트 블록 | Khối Netherit |
block.minecraft.netherrack | Netherrack | 下界岩 | 地獄石 | 地獄石 | 焱界巖 | ネザーラック | 네더랙 | Netherrack |
block.minecraft.note_block | Note Block | 音符盒 | 音符盒 | 音階盒 | 絲竹匣 | 音符ブロック | 소리 블록 | Khối nốt nhạc |
block.minecraft.oak_button | Oak Button | 橡木按钮 | 橡木按鈕 | 橡木按鈕 | 柞鈕 | オークのボタン | 참나무 버튼 | Nút gỗ sồi |
block.minecraft.oak_door | Oak Door | 橡木门 | 橡木門 | 橡木門 | 柞門 | オークのドア | 참나무 문 | Cửa gỗ sồi |
block.minecraft.oak_fence | Oak Fence | 橡木栅栏 | 橡木欄杆 | 橡木柵欄 | 柞檻 | オークのフェンス | 참나무 울타리 | Hàng rào gỗ sồi |
block.minecraft.oak_fence_gate | Oak Fence Gate | 橡木栅栏门 | 橡木閘門 | 橡木柵欄門 | 柞扉 | オークのフェンスゲート | 참나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ sồi |
block.minecraft.oak_hanging_sign | Oak Hanging Sign | 悬挂式橡木告示牌 | 橡木吊牌 | 懸掛式橡木告示牌 | 柞懸牌 | オークの吊り看板 | 참나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ sồi |
block.minecraft.oak_leaves | Oak Leaves | 橡树树叶 | 橡木樹葉 | 橡木樹葉 | 柞葉 | オークの葉 | 참나무 잎 | Lá sồi |
block.minecraft.oak_log | Oak Log | 橡木原木 | 橡木原木 | 橡木原木 | 柞樁 | オークの原木 | 참나무 원목 | Thân cây sồi |
block.minecraft.oak_planks | Oak Planks | 橡木木板 | 橡木板 | 橡木材 | 柞材 | オークの板材 | 참나무 판자 | Ván gỗ sồi |
block.minecraft.oak_pressure_plate | Oak Pressure Plate | 橡木压力板 | 橡木壓力板 | 橡木壓力板 | 柞踏板 | オークの感圧板 | 참나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ sồi |
block.minecraft.oak_sapling | Oak Sapling | 橡树树苗 | 橡木樹苗 | 橡木樹苗 | 柞秧 | オークの苗木 | 참나무 묘목 | Chồi cây sồi |
block.minecraft.oak_sign | Oak Sign | 橡木告示牌 | 橡木指示牌 | 橡木告示牌 | 柞牌 | オークの看板 | 참나무 표지판 | Tấm biển gỗ sồi |
block.minecraft.oak_slab | Oak Slab | 橡木台阶 | 橡木半磚 | 橡木半磚 | 柞版 | オークのハーフブロック | 참나무 반 블록 | Phiến gỗ sồi |
block.minecraft.oak_stairs | Oak Stairs | 橡木楼梯 | 橡木樓梯 | 橡木階梯 | 柞階 | オークの階段 | 참나무 계단 | Cầu thang gỗ sồi |
block.minecraft.oak_trapdoor | Oak Trapdoor | 橡木活板门 | 橡木地板門 | 橡木地板門 | 柞窖門 | オークのトラップドア | 참나무 다락문 | Cửa sập gỗ sồi |
block.minecraft.oak_wall_hanging_sign | Oak Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式橡木告示牌 | 牆上嘅橡木吊牌 | 牆上的懸掛式橡木告示牌 | 壁中柞懸牌 | 壁に付けられたオークの吊り看板 | 참나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ sồi trên tường |
block.minecraft.oak_wall_sign | Oak Wall Sign | 墙上的橡木告示牌 | 牆上嘅橡木指示牌 | 牆上的橡木告示牌 | 壁中柞牌 | 壁に付けられたオークの看板 | 참나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ sồi trên tường |
block.minecraft.oak_wood | Oak Wood | 橡木 | 橡木 | 橡木塊 | 柞木 | オークの木 | 참나무 | Gỗ sồi |
block.minecraft.observer | Observer | 侦测器 | 偵測器 | 偵測器 | 探械 | オブザーバー | 관측기 | Khối theo dõi |
block.minecraft.obsidian | Obsidian | 黑曜石 | 黑曜石 | 黑曜石 | 黑曜石 | 黒曜石 | 흑요석 | Hắc diện thạch |
block.minecraft.ochre_froglight | Ochre Froglight | 赭黄蛙明灯 | 赭黃蛙明燈 | 赭黃蛙光體 | 赭鼃光 | 黄土色のフロッグライト | 황톳빛 개구리불 | Đèn ếch nâu hoàng thổ |
block.minecraft.ominous_banner | Ominous Banner | 灾厄旗帜 | 不祥橫額 | 不祥旗幟 | 厄軍旗麾 | 不吉な旗 | 불길한 현수막 | Cờ báo hiệu điềm xấu |
block.minecraft.orange_banner | Orange Banner | 橙色旗帜 | 橙色橫額 | 橙色旗幟 | 橙旗 | 橙色の旗 | 주황색 현수막 | Cờ hiệu cam |
block.minecraft.orange_bed | Orange Bed | 橙色床 | 橙色牀 | 橙色床 | 橙床 | 橙色のベッド | 주황색 침대 | Giường cam |
block.minecraft.orange_candle | Orange Candle | 橙色蜡烛 | 橙色蠟燭 | 橙色蠟燭 | 橙燭 | 橙色のろうそく | 주황색 초 | Nến cam |
block.minecraft.orange_candle_cake | Cake with Orange Candle | 插上橙色蜡烛的蛋糕 | 插咗橙色蠟燭嘅蛋糕 | 插上橙色蠟燭的蛋糕 | 橙燭之洋糕 | 橙色のろうそくが立てられたケーキ | 주황색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến cam |
block.minecraft.orange_carpet | Orange Carpet | 橙色地毯 | 橙色地氈 | 橙色地毯 | 橙氍毹 | 橙色のカーペット | 주황색 양탄자 | Thảm cam |
block.minecraft.orange_concrete | Orange Concrete | 橙色混凝土 | 橙色混凝土 | 橙色混凝土 | 橙砼 | 橙色のコンクリート | 주황색 콘크리트 | Bê tông cam |
block.minecraft.orange_concrete_powder | Orange Concrete Powder | 橙色混凝土粉末 | 橙色混凝土粉末 | 橙色混凝土粉末 | 橙砼粉 | 橙色のコンクリートパウダー | 주황색 콘크리트 가루 | Bột bê tông cam |
block.minecraft.orange_glazed_terracotta | Orange Glazed Terracotta | 橙色带釉陶瓦 | 橙色釉陶 | 橙色釉陶 | 橙釉陶 | 橙色の彩釉テラコッタ | 주황색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men cam |
block.minecraft.orange_shulker_box | Orange Shulker Box | 橙色潜影盒 | 橙色界伏盒 | 橙色界伏盒 | 橙贆櫝 | 橙色のシュルカーボックス | 주황색 셜커 상자 | Hộp Shulker cam |
block.minecraft.orange_stained_glass | Orange Stained Glass | 橙色染色玻璃 | 橙色染色玻璃 | 橙色玻璃 | 橙琉璃 | 橙色の色付きガラス | 주황색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm cam |
block.minecraft.orange_stained_glass_pane | Orange Stained Glass Pane | 橙色染色玻璃板 | 橙色染色玻璃片 | 橙色玻璃片 | 橙琉璃嵌板 | 橙色の色付きガラス板 | 주황색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm cam |
block.minecraft.orange_terracotta | Orange Terracotta | 橙色陶瓦 | 橙色陶瓦 | 橙色陶土 | 橙陶 | 橙色のテラコッタ | 주황색 테라코타 | Đất nung cam |
block.minecraft.orange_tulip | Orange Tulip | 橙色郁金香 | 橙色鬱金香 | 橙色鬱金香 | 橙鬱金香 | 橙色のチューリップ | 주황색 튤립 | Uất kim hương cam |
block.minecraft.orange_wool | Orange Wool | 橙色羊毛 | 橙色羊毛 | 橙色羊毛 | 橙羊毛 | 橙色の羊毛 | 주황색 양털 | Len cam |
block.minecraft.oxeye_daisy | Oxeye Daisy | 滨菊 | 雛菊 | 雛菊 | 雛菊 | フランスギク | 데이지 | Cúc trắng |
block.minecraft.oxidized_chiseled_copper | Oxidized Chiseled Copper | 氧化的雕纹铜块 | 氧化嘅浮雕銅磚 | 氧化的浮雕銅方塊 | 風蝕雕銅塊 | 酸化した模様入りの銅 | 산화된 조각된 구리 | Khối đồng được đục bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_copper | Oxidized Copper | 氧化的铜块 | 氧化嘅銅磚 | 氧化的銅方塊 | 風蝕銅塊 | 酸化した銅 | 산화된 구리 | Khối đồng bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_copper_bulb | Oxidized Copper Bulb | 氧化的铜灯 | 氧化嘅銅燈 | 氧化的銅燈 | 風蝕銅燈 | 酸化した銅の電球 | 산화된 구리 전구 | Đèn đồng bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_copper_door | Oxidized Copper Door | 氧化的铜门 | 氧化嘅銅門 | 氧化的銅門 | 風蝕銅門 | 酸化した銅のドア | 산화된 구리 문 | Cửa đồng bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_copper_grate | Oxidized Copper Grate | 氧化的铜格栅 | 氧化嘅銅網格 | 氧化的銅格柵 | 風蝕銅柵網 | 酸化した銅の格子 | 산화된 구리 격자 | Lưới đồng bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_copper_trapdoor | Oxidized Copper Trapdoor | 氧化的铜活板门 | 氧化嘅銅地板門 | 氧化的銅地板門 | 風蝕銅窖門 | 酸化した銅のトラップドア | 산화된 구리 다락문 | Cửa sập đồng bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_cut_copper | Oxidized Cut Copper | 氧化的切制铜块 | 氧化嘅切製銅磚 | 氧化的切製銅方塊 | 風蝕割銅塊 | 酸化した切り込み入りの銅 | 산화된 깎인 구리 | Khối đồng được cắt bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_cut_copper_slab | Oxidized Cut Copper Slab | 氧化的切制铜台阶 | 氧化嘅切製銅半磚 | 氧化的切製銅半磚 | 風蝕割銅版 | 酸化した切り込み入りの銅のハーフブロック | 산화된 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_cut_copper_stairs | Oxidized Cut Copper Stairs | 氧化的切制铜楼梯 | 氧化嘅切製銅樓梯 | 氧化的切製銅階梯 | 風蝕割銅階 | 酸化した切り込み入りの銅の階段 | 산화된 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt bị oxi hóa |
block.minecraft.packed_ice | Packed Ice | 浮冰 | 冰磚 | 冰磚 | 夯冰 | 氷塊 | 꽁꽁 언 얼음 | Băng nén |
block.minecraft.packed_mud | Packed Mud | 泥坯 | 泥坯 | 泥坯 | 夯泥 | 固めた泥 | 단단한 진흙 | Bùn nén |
block.minecraft.pearlescent_froglight | Pearlescent Froglight | 珠光蛙明灯 | 珠光蛙明燈 | 珠紫蛙光體 | 玢璘鼃光 | 真珠色のフロッグライト | 진줏빛 개구리불 | Đèn ếch tím ngọc trai |
block.minecraft.peony | Peony | 牡丹 | 牡丹花 | 牡丹花 | 牡丹 | ボタン | 모란 | Mẫu đơn |
block.minecraft.petrified_oak_slab | Petrified Oak Slab | 石化橡木台阶 | 石化橡木半磚 | 石化橡木半磚 | 巖化柞版 | 石化したオークのハーフブロック | 규화한 참나무 반 블록 | Phiến gỗ sồi bị hóa đá |
block.minecraft.piglin_head | Piglin Head | 猪灵的头 | 豬人頭顱 | 豬布林頭顱 | 豕靈首 | ピグリンの頭 | 피글린 머리 | Đầu piglin |
block.minecraft.piglin_wall_head | Piglin Wall Head | 墙上的猪灵的头 | 牆上嘅豬人頭顱 | 牆上的豬布林頭顱 | 壁中豕靈首 | 壁に付けられたピグリンの頭 | 피글린 벽 머리 | Đầu piglin trên tường |
block.minecraft.pink_banner | Pink Banner | 粉红色旗帜 | 粉紅色橫額 | 粉紅色旗幟 | 粉旗 | 桃色の旗 | 분홍색 현수막 | Cờ hiệu hồng |
block.minecraft.pink_bed | Pink Bed | 粉红色床 | 粉紅色牀 | 粉紅色床 | 粉床 | 桃色のベッド | 분홍색 침대 | Giường hồng |
block.minecraft.pink_candle | Pink Candle | 粉红色蜡烛 | 粉紅色蠟燭 | 粉紅色蠟燭 | 粉燭 | 桃色のろうそく | 분홍색 초 | Nến hồng |
block.minecraft.pink_candle_cake | Cake with Pink Candle | 插上粉红色蜡烛的蛋糕 | 插咗粉紅色蠟燭嘅蛋糕 | 插上粉紅色蠟燭的蛋糕 | 粉燭之洋糕 | 桃色のろうそくが立てられたケーキ | 분홍색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến hồng |
block.minecraft.pink_carpet | Pink Carpet | 粉红色地毯 | 粉紅色地氈 | 粉紅色地毯 | 粉氍毹 | 桃色のカーペット | 분홍색 양탄자 | Thảm hồng |
block.minecraft.pink_concrete | Pink Concrete | 粉红色混凝土 | 粉紅色混凝土 | 粉紅色混凝土 | 粉砼 | 桃色のコンクリート | 분홍색 콘크리트 | Bê tông hồng |
block.minecraft.pink_concrete_powder | Pink Concrete Powder | 粉红色混凝土粉末 | 粉紅色混凝土粉末 | 粉紅色混凝土粉末 | 粉砼粉 | 桃色のコンクリートパウダー | 분홍색 콘크리트 가루 | Bột bê tông hồng |
block.minecraft.pink_glazed_terracotta | Pink Glazed Terracotta | 粉红色带釉陶瓦 | 粉紅色釉陶 | 粉紅色釉陶 | 粉釉陶 | 桃色の彩釉テラコッタ | 분홍색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men hồng |
block.minecraft.pink_petals | Pink Petals | 粉红色花簇 | 粉紅色花簇 | 粉瓣花 | 落英 | 桜色の花びら | 분홍 꽃잎 | Cánh hoa màu hồng |
block.minecraft.pink_shulker_box | Pink Shulker Box | 粉红色潜影盒 | 粉紅色界伏盒 | 粉紅色界伏盒 | 粉贆櫝 | 桃色のシュルカーボックス | 분홍색 셜커 상자 | Hộp Shulker hồng |
block.minecraft.pink_stained_glass | Pink Stained Glass | 粉红色染色玻璃 | 粉紅色染色玻璃 | 粉紅色玻璃 | 粉琉璃 | 桃色の色付きガラス | 분홍색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm hồng |
block.minecraft.pink_stained_glass_pane | Pink Stained Glass Pane | 粉红色染色玻璃板 | 粉紅色染色玻璃片 | 粉紅色玻璃片 | 粉琉璃嵌板 | 桃色の色付きガラス板 | 분홍색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm hồng |
block.minecraft.pink_terracotta | Pink Terracotta | 粉红色陶瓦 | 粉紅色陶瓦 | 粉紅色陶土 | 粉陶 | 桃色のテラコッタ | 분홍색 테라코타 | Đất nung hồng |
block.minecraft.pink_tulip | Pink Tulip | 粉红色郁金香 | 粉紅色鬱金香 | 粉紅色鬱金香 | 粉鬱金香 | 桃色のチューリップ | 분홍색 튤립 | Uất kim hương hồng |
block.minecraft.pink_wool | Pink Wool | 粉红色羊毛 | 粉紅色羊毛 | 粉紅色羊毛 | 粉羊毛 | 桃色の羊毛 | 분홍색 양털 | Len hồng |
block.minecraft.piston | Piston | 活塞 | 活塞 | 活塞 | 韝韛 | ピストン | 피스톤 | Pít-tông |
block.minecraft.piston_head | Piston Head | 活塞头 | 活塞頭 | 活塞頭 | 韝韛之首 | ピストンヘッド | 피스톤 헤드 | Đầu Pít-tông |
block.minecraft.pitcher_crop | Pitcher Crop | 瓶子草植株 | 樽草植株 | 瓶子草植株 | 小人蘭株 | ウツボカズラ | 벌레잡이풀 작물 | Cây trồng nắp ấm |
block.minecraft.pitcher_plant | Pitcher Plant | 瓶子草 | 樽草 | 瓶子草 | 小人蘭 | ウツボカズラ | 벌레잡이풀 | Cây nắp ấm |
block.minecraft.player_head | Player Head | 玩家的头 | 玩家頭顱 | 玩家頭顱 | 戲者之首 | プレイヤーの頭 | 플레이어 머리 | Đầu người chơi |
block.minecraft.player_wall_head | Player Wall Head | 墙上的玩家的头 | 牆上嘅玩家頭顱 | 牆上的玩家頭顱 | 壁中戲者之首 | 壁に付けられたプレイヤーの頭 | 플레이어 벽 머리 | Đầu người chơi trên tường |
block.minecraft.podzol | Podzol | 灰化土 | 灰壤 | 灰壤 | 灰土 | ポドゾル | 회백토 | Đất podzol |
block.minecraft.pointed_dripstone | Pointed Dripstone | 滴水石锥 | 滴水石柱 | 鐘乳石 | 鐘乳石 | 鍾乳石 | 뾰족한 점적석 | Thạch nhũ nhọn |
block.minecraft.polished_andesite | Polished Andesite | 磨制安山岩 | 拋光安山岩 | 拋光安山岩 | 鎣安山巖 | 磨かれた安山岩 | 윤나는 안산암 | Đá andesit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_andesite_slab | Polished Andesite Slab | 磨制安山岩台阶 | 拋光安山岩半磚 | 拋光安山岩半磚 | 鎣安山巖版 | 磨かれた安山岩のハーフブロック | 윤나는 안산암 반 블록 | Phiến đá andesit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_andesite_stairs | Polished Andesite Stairs | 磨制安山岩楼梯 | 拋光安山岩樓梯 | 拋光安山岩階梯 | 鎣安山巖階 | 磨かれた安山岩の階段 | 윤나는 안산암 계단 | Cầu thang đá andesit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_basalt | Polished Basalt | 磨制玄武岩 | 拋光玄武岩 | 拋光玄武岩 | 鎣黑堦石 | 磨かれた玄武岩 | 윤나는 현무암 | Đá bazan được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone | Polished Blackstone | 磨制黑石 | 拋光黑石 | 拋光黑石 | 鎣墨石 | 磨かれたブラックストーン | 윤나는 흑암 | Đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_brick_slab | Polished Blackstone Brick Slab | 磨制黑石砖台阶 | 拋光黑石磚半磚 | 拋光黑石磚半磚 | 鎣墨石磚版 | 磨かれたブラックストーンレンガのハーフブロック | 윤나는 흑암 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_brick_stairs | Polished Blackstone Brick Stairs | 磨制黑石砖楼梯 | 拋光黑石磚樓梯 | 拋光黑石磚階梯 | 鎣墨石磚階 | 磨かれたブラックストーンレンガの階段 | 윤나는 흑암 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_brick_wall | Polished Blackstone Brick Wall | 磨制黑石砖墙 | 拋光黑石磚牆 | 拋光黑石磚牆 | 鎣墨石磚垣 | 磨かれたブラックストーンレンガの塀 | 윤나는 흑암 벽돌 담장 | Tường gạch đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_bricks | Polished Blackstone Bricks | 磨制黑石砖 | 拋光黑石磚 | 拋光黑石磚 | 鎣墨石磚 | 磨かれたブラックストーンレンガ | 윤나는 흑암 벽돌 | Gạch đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_button | Polished Blackstone Button | 磨制黑石按钮 | 拋光黑石按鈕 | 拋光黑石按鈕 | 鎣墨石鈕 | 磨かれたブラックストーンのボタン | 윤나는 흑암 버튼 | Nút đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_pressure_plate | Polished Blackstone Pressure Plate | 磨制黑石压力板 | 拋光黑石壓力板 | 拋光黑石壓力板 | 鎣墨石踏板 | 磨かれたブラックストーンの感圧板 | 윤나는 흑암 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_slab | Polished Blackstone Slab | 磨制黑石台阶 | 拋光黑石半磚 | 拋光黑石半磚 | 鎣墨石版 | 磨かれたブラックストーンのハーフブロック | 윤나는 흑암 반 블록 | Phiến đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_stairs | Polished Blackstone Stairs | 磨制黑石楼梯 | 拋光黑石樓梯 | 拋光黑石階梯 | 鎣墨石階 | 磨かれたブラックストーンの階段 | 윤나는 흑암 계단 | Cầu thang đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_wall | Polished Blackstone Wall | 磨制黑石墙 | 拋光黑石牆 | 拋光黑石牆 | 鎣墨石垣 | 磨かれたブラックストーンの塀 | 윤나는 흑암 담장 | Tường đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_deepslate | Polished Deepslate | 磨制深板岩 | 拋光深板岩 | 拋光深板岩 | 鎣板巖 | 磨かれた深層岩 | 윤나는 심층암 | Đá bảng sâu được đánh bóng |
block.minecraft.polished_deepslate_slab | Polished Deepslate Slab | 磨制深板岩台阶 | 拋光深板岩半磚 | 拋光深板岩半磚 | 鎣板巖版 | 磨かれた深層岩のハーフブロック | 윤나는 심층암 반 블록 | Phiến đá bảng sâu được đánh bóng |
block.minecraft.polished_deepslate_stairs | Polished Deepslate Stairs | 磨制深板岩楼梯 | 拋光深板岩樓梯 | 拋光深板岩階梯 | 鎣板巖階 | 磨かれた深層岩の階段 | 윤나는 심층암 계단 | Cầu thang đá bảng sâu được đánh bóng |
block.minecraft.polished_deepslate_wall | Polished Deepslate Wall | 磨制深板岩墙 | 拋光深板岩牆 | 拋光深板岩牆 | 鎣板巖垣 | 磨かれた深層岩の塀 | 윤나는 심층암 담장 | Tường đá bảng sâu được đánh bóng |
block.minecraft.polished_diorite | Polished Diorite | 磨制闪长岩 | 拋光閃長岩 | 拋光閃長岩 | 鎣閃綠石 | 磨かれた閃緑岩 | 윤나는 섬록암 | Đá diorit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_diorite_slab | Polished Diorite Slab | 磨制闪长岩台阶 | 拋光閃長岩半磚 | 拋光閃長岩半磚 | 鎣閃綠石版 | 磨かれた閃緑岩のハーフブロック | 윤나는 섬록암 반 블록 | Phiến đá diorit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_diorite_stairs | Polished Diorite Stairs | 磨制闪长岩楼梯 | 拋光閃長岩樓梯 | 拋光閃長岩階梯 | 鎣閃綠石階 | 磨かれた閃緑岩の階段 | 윤나는 섬록암 계단 | Cầu thang đá diorit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_granite | Polished Granite | 磨制花岗岩 | 拋光花崗岩 | 拋光花崗岩 | 鎣花崗巖 | 磨かれた花崗岩 | 윤나는 화강암 | Đá hoa cương được đánh bóng |
block.minecraft.polished_granite_slab | Polished Granite Slab | 磨制花岗岩台阶 | 拋光花崗岩半磚 | 拋光花崗岩半磚 | 鎣花崗巖版 | 磨かれた花崗岩のハーフブロック | 윤나는 화강암 반 블록 | Phiến đá hoa cương được đánh bóng |
block.minecraft.polished_granite_stairs | Polished Granite Stairs | 磨制花岗岩楼梯 | 拋光花崗岩樓梯 | 拋光花崗岩階梯 | 鎣花崗巖階 | 磨かれた花崗岩の階段 | 윤나는 화강암 계단 | Cầu thang đá hoa cương được đánh bóng |
block.minecraft.polished_tuff | Polished Tuff | 磨制凝灰岩 | 拋光凝灰岩 | 拋光凝灰岩 | 鎣積塊石 | 磨かれた凝灰岩 | 윤나는 응회암 | Đá túp được đánh bóng |
block.minecraft.polished_tuff_slab | Polished Tuff Slab | 磨制凝灰岩台阶 | 拋光凝灰岩半磚 | 拋光凝灰岩半磚 | 鎣積塊石版 | 磨かれた凝灰岩のハーフブロック | 윤나는 응회암 반 블록 | Phiến đá túp được đánh bóng |
block.minecraft.polished_tuff_stairs | Polished Tuff Stairs | 磨制凝灰岩楼梯 | 拋光凝灰岩樓梯 | 拋光凝灰岩階梯 | 鎣積塊石階 | 磨かれた凝灰岩の階段 | 윤나는 응회암 계단 | Cầu thang đá túp được đánh bóng |
block.minecraft.polished_tuff_wall | Polished Tuff Wall | 磨制凝灰岩墙 | 拋光凝灰岩牆 | 拋光凝灰岩牆 | 鎣積塊垣 | 磨かれた凝灰岩の塀 | 윤나는 응회암 담장 | Tường đá túp được đánh bóng |
block.minecraft.poppy | Poppy | 虞美人 | 罌粟 | 罌粟 | 虞美人 | ポピー | 양귀비 | Anh túc |
block.minecraft.potatoes | Potatoes | 马铃薯 | 薯仔 | 馬鈴薯 | 洋芋 | ジャガイモ | 감자 | Khoai tây |
block.minecraft.potted_acacia_sapling | Potted Acacia Sapling | 金合欢树苗盆栽 | 相思木樹苗盆栽 | 相思木樹苗盆栽 | 㭜秧盆景 | 植えられたアカシアの苗木 | 화분에 심은 아카시아나무 묘목 | Chậu chồi cây xiêm gai |
block.minecraft.potted_allium | Potted Allium | 绒球葱盆栽 | 絨球葱盆栽 | 紫紅球花盆栽 | 碩葱盆景 | 植えられたアリウム | 화분에 심은 알리움 | Chậu hành tím |
block.minecraft.potted_azalea_bush | Potted Azalea | 杜鹃花丛盆栽 | 杜鵑叢盆栽 | 杜鵑叢盆栽 | 杜鵑盆景 | 植えられたツツジ | 화분에 심은 진달래 | Chậu đỗ quyên |
block.minecraft.potted_azure_bluet | Potted Azure Bluet | 蓝花美耳草盆栽 | 雛草盆栽 | 雛草盆栽 | 美耳草盆景 | 植えられたヒナソウ | 화분에 심은 선애기별꽃 | Chậu thiến thảo xanh |
block.minecraft.potted_bamboo | Potted Bamboo | 竹子盆栽 | 竹盆栽 | 竹子盆栽 | 竹盆景 | 植えられた竹 | 화분에 심은 대나무 | Chậu cây tre |
block.minecraft.potted_birch_sapling | Potted Birch Sapling | 白桦树苗盆栽 | 樺木樹苗盆栽 | 樺木樹苗盆栽 | 樺秧盆景 | 植えられたシラカバの苗木 | 화분에 심은 자작나무 묘목 | Chậu chồi cây bạch dương |
block.minecraft.potted_blue_orchid | Potted Blue Orchid | 兰花盆栽 | 蘭花盆栽 | 藍色蝴蝶蘭盆栽 | 蘭盆景 | 植えられたヒスイラン | 화분에 심은 파란색 난초 | Chậu phong lan xanh |
block.minecraft.potted_brown_mushroom | Potted Brown Mushroom | 棕色蘑菇盆栽 | 啡色蘑菇盆栽 | 棕色蘑菇盆栽 | 褐蕈盆景 | 植えられた茶色のキノコ | 화분에 심은 갈색 버섯 | Chậu nấm nâu |
block.minecraft.potted_cactus | Potted Cactus | 仙人掌盆栽 | 仙人掌盆栽 | 仙人掌盆栽 | 仙人掌盆景 | 植えられたサボテン | 화분에 심은 선인장 | Chậu cây xương rồng |
block.minecraft.potted_cherry_sapling | Potted Cherry Sapling | 樱花树苗盆栽 | 櫻花樹苗盆栽 | 櫻花木樹苗盆栽 | 櫻秧盆景 | 植えられたサクラの苗木 | 화분에 심은 벚나무 묘목 | Chậu chồi cây anh đào |
block.minecraft.potted_cornflower | Potted Cornflower | 矢车菊盆栽 | 矢車菊盆栽 | 矢車菊盆栽 | 矢車菊盆景 | 植えられたヤグルマギク | 화분에 심은 수레국화 | Chậu thanh cúc |
block.minecraft.potted_crimson_fungus | Potted Crimson Fungus | 绯红菌盆栽 | 猩紅菌菇盆栽 | 緋紅蕈菇盆栽 | 緋蕈盆景 | 植えられた真紅のキノコ | 화분에 심은 진홍빛 균 | Chậu nấm đỏ thẫm |
block.minecraft.potted_crimson_roots | Potted Crimson Roots | 绯红菌索盆栽 | 猩紅菌根盆栽 | 緋紅蕈根盆栽 | 緋蕈索盆景 | 植えられた真紅の根 | 화분에 심은 진홍빛 뿌리 | Chậu rễ đỏ thẫm |
block.minecraft.potted_dandelion | Potted Dandelion | 蒲公英盆栽 | 蒲公英盆栽 | 蒲公英盆栽 | 蒲公英盆景 | 植えられたタンポポ | 화분에 심은 민들레 | Chậu bồ công anh |
block.minecraft.potted_dark_oak_sapling | Potted Dark Oak Sapling | 深色橡树树苗盆栽 | 黑橡木樹苗盆栽 | 黑橡木樹苗盆栽 | 黯柞秧盆景 | 植えられたダークオークの苗木 | 화분에 심은 짙은 참나무 묘목 | Chậu chồi cây sồi sẫm |
block.minecraft.potted_dead_bush | Potted Dead Bush | 枯萎的灌木盆栽 | 死灌木盆栽 | 枯灌木盆栽 | 枯木盆景 | 植えられた枯れ木 | 화분에 심은 마른 덤불 | Chậu cây khô |
block.minecraft.potted_fern | Potted Fern | 蕨盆栽 | 蕨盆栽 | 蕨類盆栽 | 蕨盆景 | 植えられたシダ | 화분에 심은 고사리 | Chậu dương xỉ |
block.minecraft.potted_flowering_azalea_bush | Potted Flowering Azalea | 盛开的杜鹃花丛盆栽 | 開花嘅杜鵑叢盆栽 | 開花的杜鵑叢盆栽 | 芳杜鵑盆景 | 植えられた開花したツツジ | 화분에 심은 꽃 핀 진달래 | Chậu đỗ quyên có hoa |
block.minecraft.potted_jungle_sapling | Potted Jungle Sapling | 丛林树苗盆栽 | 叢林木樹苗盆栽 | 叢林木樹苗盆栽 | 叢莽秧盆景 | 植えられたジャングルの苗木 | 화분에 심은 정글나무 묘목 | Chậu chồi cây rừng |
block.minecraft.potted_lily_of_the_valley | Potted Lily of the Valley | 铃兰盆栽 | 鈴蘭盆栽 | 鈴蘭盆栽 | 鈴蘭盆景 | 植えられたスズラン | 화분에 심은 은방울꽃 | Chậu linh lan |
block.minecraft.potted_mangrove_propagule | Potted Mangrove Propagule | 红树胎生苗盆栽 | 紅樹胎生苗盆栽 | 紅樹林木胎生苗盆栽 | 沒潮木胚盆景 | 植えられたマングローブの芽 | 화분에 심은 맹그로브나무 주아 | Chậu chồi mầm cây ngập mặn |
block.minecraft.potted_oak_sapling | Potted Oak Sapling | 橡树树苗盆栽 | 橡木樹苗盆栽 | 橡木樹苗盆栽 | 柞秧盆景 | 植えられたオークの苗木 | 화분에 심은 참나무 묘목 | Chậu chồi cây sồi |
block.minecraft.potted_orange_tulip | Potted Orange Tulip | 橙色郁金香盆栽 | 橙色鬱金香盆栽 | 橙色鬱金香盆栽 | 橙鬱金香盆景 | 植えられた橙色のチューリップ | 화분에 심은 주황색 튤립 | Chậu uất kim hương cam |
block.minecraft.potted_oxeye_daisy | Potted Oxeye Daisy | 滨菊盆栽 | 雛菊盆栽 | 雛菊盆栽 | 雛菊盆景 | 植えられたフランスギク | 화분에 심은 데이지 | Chậu cúc trắng |
block.minecraft.potted_pink_tulip | Potted Pink Tulip | 粉红色郁金香盆栽 | 粉紅色鬱金香盆栽 | 粉紅色鬱金香盆栽 | 粉鬱金香盆景 | 植えられた桃色のチューリップ | 화분에 심은 분홍색 튤립 | Chậu uất kim hương hồng |
block.minecraft.potted_poppy | Potted Poppy | 虞美人盆栽 | 罌粟盆栽 | 罌粟盆栽 | 虞美人盆景 | 植えられたポピー | 화분에 심은 양귀비 | Chậu anh túc |
block.minecraft.potted_red_mushroom | Potted Red Mushroom | 红色蘑菇盆栽 | 紅色蘑菇盆栽 | 紅色蘑菇盆栽 | 紅蕈盆景 | 植えられた赤色のキノコ | 화분에 심은 빨간색 버섯 | Chậu nấm đỏ |
block.minecraft.potted_red_tulip | Potted Red Tulip | 红色郁金香盆栽 | 紅色鬱金香盆栽 | 紅色鬱金香盆栽 | 紅鬱金香盆景 | 植えられた赤色のチューリップ | 화분에 심은 빨간색 튤립 | Chậu uất kim hương đỏ |
block.minecraft.potted_spruce_sapling | Potted Spruce Sapling | 云杉树苗盆栽 | 杉木樹苗盆栽 | 杉木樹苗盆栽 | 樅秧盆景 | 植えられたトウヒの苗木 | 화분에 심은 가문비나무 묘목 | Chậu chồi cây vân sam |
block.minecraft.potted_torchflower | Potted Torchflower | 火把花盆栽 | 火炬花盆栽 | 火把花盆栽 | 炬蓮盆景 | 植えられたトーチフラワー | 화분에 심은 횃불꽃 | Chậu hoa đuốc |
block.minecraft.potted_warped_fungus | Potted Warped Fungus | 诡异菌盆栽 | 迷離菌菇盆栽 | 扭曲蕈菇盆栽 | 譎蕈盆景 | 植えられた歪んだキノコ | 화분에 심은 뒤틀린 균 | Chậu nấm kì dị |
block.minecraft.potted_warped_roots | Potted Warped Roots | 诡异菌索盆栽 | 迷離菌根盆栽 | 扭曲蕈根盆栽 | 譎蕈索盆景 | 植えられた歪んだ根 | 화분에 심은 뒤틀린 뿌리 | Chậu rễ kì dị |
block.minecraft.potted_white_tulip | Potted White Tulip | 白色郁金香盆栽 | 白色鬱金香盆栽 | 白色鬱金香盆栽 | 白鬱金香盆景 | 植えられた白色のチューリップ | 화분에 심은 하얀색 튤립 | Chậu uất kim hương trắng |
block.minecraft.potted_wither_rose | Potted Wither Rose | 凋灵玫瑰盆栽 | 凋零玫瑰盆栽 | 凋零玫瑰盆栽 | 凋靈玫瑰盆景 | 植えられたウィザーローズ | 화분에 심은 위더 장미 | Chậu hoa hồng Wither |
block.minecraft.powder_snow | Powder Snow | 细雪 | 幼雪 | 粉雪 | 齏雪 | 粉雪 | 가루눈 | Bột tuyết |
block.minecraft.powder_snow_cauldron | Powder Snow Cauldron | 装有细雪的炼药锅 | 裝幼雪嘅鍋 | 裝粉雪的鍋釜 | 齏雪居之釜 | 粉雪入りの大釜 | 가루눈 가마솥 | Vạc bột tuyết |
block.minecraft.powered_rail | Powered Rail | 动力铁轨 | 動力路軌 | 動力鐵軌 | 速軌 | パワードレール | 동력 레일 | Đường ray tăng tốc |
block.minecraft.prismarine | Prismarine | 海晶石 | 海磷石 | 海磷石 | 海磷 | プリズマリン | 프리즈머린 | Lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_brick_slab | Prismarine Brick Slab | 海晶石砖台阶 | 海磷石磚半磚 | 海磷石磚半磚 | 海磷磚版 | プリズマリンレンガのハーフブロック | 프리즈머린 벽돌 반 블록 | Phiến gạch lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_brick_stairs | Prismarine Brick Stairs | 海晶石砖楼梯 | 海磷石磚樓梯 | 海磷石磚階梯 | 海磷磚階 | プリズマリンレンガの階段 | 프리즈머린 벽돌 계단 | Cầu thang gạch lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_bricks | Prismarine Bricks | 海晶石砖 | 海磷石磚 | 海磷石磚 | 海磷磚 | プリズマリンレンガ | 프리즈머린 벽돌 | Gạch lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_slab | Prismarine Slab | 海晶石台阶 | 海磷石半磚 | 海磷石半磚 | 海磷版 | プリズマリンのハーフブロック | 프리즈머린 반 블록 | Phiến lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_stairs | Prismarine Stairs | 海晶石楼梯 | 海磷石樓梯 | 海磷石階梯 | 海磷階 | プリズマリンの階段 | 프리즈머린 계단 | Cầu thang lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_wall | Prismarine Wall | 海晶石墙 | 海磷石牆 | 海磷石牆 | 海磷垣 | プリズマリンの塀 | 프리즈머린 담장 | Tường lăng trụ biển |
block.minecraft.pumpkin | Pumpkin | 南瓜 | 南瓜 | 南瓜 | 南瓜 | カボチャ | 호박 | Bí ngô |
block.minecraft.pumpkin_stem | Pumpkin Stem | 南瓜茎 | 南瓜椗 | 南瓜梗 | 南瓜莖 | カボチャの茎 | 호박 줄기 | Cuống bí ngô |
block.minecraft.purple_banner | Purple Banner | 紫色旗帜 | 紫色橫額 | 紫色旗幟 | 紫旗 | 紫色の旗 | 보라색 현수막 | Cờ hiệu tím |
block.minecraft.purple_bed | Purple Bed | 紫色床 | 紫色牀 | 紫色床 | 紫床 | 紫色のベッド | 보라색 침대 | Giường tím |
block.minecraft.purple_candle | Purple Candle | 紫色蜡烛 | 紫色蠟燭 | 紫色蠟燭 | 紫燭 | 紫色のろうそく | 보라색 초 | Nến tím |
block.minecraft.purple_candle_cake | Cake with Purple Candle | 插上紫色蜡烛的蛋糕 | 插咗紫色蠟燭嘅蛋糕 | 插上紫色蠟燭的蛋糕 | 紫燭之洋糕 | 紫色のろうそくが立てられたケーキ | 보라색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến tím |
block.minecraft.purple_carpet | Purple Carpet | 紫色地毯 | 紫色地氈 | 紫色地毯 | 紫氍毹 | 紫色のカーペット | 보라색 양탄자 | Thảm tím |
block.minecraft.purple_concrete | Purple Concrete | 紫色混凝土 | 紫色混凝土 | 紫色混凝土 | 紫砼 | 紫色のコンクリート | 보라색 콘크리트 | Bê tông tím |
block.minecraft.purple_concrete_powder | Purple Concrete Powder | 紫色混凝土粉末 | 紫色混凝土粉末 | 紫色混凝土粉末 | 紫砼粉 | 紫色のコンクリートパウダー | 보라색 콘크리트 가루 | Bột bê tông tím |
block.minecraft.purple_glazed_terracotta | Purple Glazed Terracotta | 紫色带釉陶瓦 | 紫色釉陶 | 紫色釉陶 | 紫釉陶 | 紫色の彩釉テラコッタ | 보라색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men tím |
block.minecraft.purple_shulker_box | Purple Shulker Box | 紫色潜影盒 | 紫色界伏盒 | 紫色界伏盒 | 紫贆櫝 | 紫色のシュルカーボックス | 보라색 셜커 상자 | Hộp Shulker tím |
block.minecraft.purple_stained_glass | Purple Stained Glass | 紫色染色玻璃 | 紫色染色玻璃 | 紫色玻璃 | 紫琉璃 | 紫色の色付きガラス | 보라색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm tím |
block.minecraft.purple_stained_glass_pane | Purple Stained Glass Pane | 紫色染色玻璃板 | 紫色染色玻璃片 | 紫色玻璃片 | 紫琉璃嵌板 | 紫色の色付きガラス板 | 보라색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm tím |
block.minecraft.purple_terracotta | Purple Terracotta | 紫色陶瓦 | 紫色陶瓦 | 紫色陶土 | 紫陶 | 紫色のテラコッタ | 보라색 테라코타 | Đất nung tím |
block.minecraft.purple_wool | Purple Wool | 紫色羊毛 | 紫色羊毛 | 紫色羊毛 | 紫羊毛 | 紫色の羊毛 | 보라색 양털 | Len tím |
block.minecraft.purpur_block | Purpur Block | 紫珀块 | 紫珀磚 | 紫珀方塊 | 紫珀塊 | プルプァブロック | 퍼퍼 블록 | Khối purpur |
block.minecraft.purpur_pillar | Purpur Pillar | 紫珀柱 | 紫珀柱 | 紫珀柱 | 紫珀柱 | プルプァの柱 | 퍼퍼 기둥 | Cột trụ purpur |
block.minecraft.purpur_slab | Purpur Slab | 紫珀台阶 | 紫珀半磚 | 紫珀半磚 | 紫珀版 | プルプァのハーフブロック | 퍼퍼 반 블록 | Phiến purpur |
block.minecraft.purpur_stairs | Purpur Stairs | 紫珀楼梯 | 紫珀樓梯 | 紫珀階梯 | 紫珀階 | プルプァの階段 | 퍼퍼 계단 | Cầu thang purpur |
block.minecraft.quartz_block | Block of Quartz | 石英块 | 石英磚 | 石英方塊 | 石英塊 | クォーツブロック | 석영 블록 | Khối thạch anh |
block.minecraft.quartz_bricks | Quartz Bricks | 石英砖 | 磚紋石英磚 | 石英磚 | 石英磚 | クォーツレンガ | 석영 벽돌 | Gạch thạch anh |
block.minecraft.quartz_pillar | Quartz Pillar | 石英柱 | 石英柱 | 石英柱 | 石英柱 | クォーツの柱 | 석영 기둥 | Cột trụ thạch anh |
block.minecraft.quartz_slab | Quartz Slab | 石英台阶 | 石英半磚 | 石英半磚 | 石英版 | クォーツのハーフブロック | 석영 반 블록 | Phiến thạch anh |
block.minecraft.quartz_stairs | Quartz Stairs | 石英楼梯 | 石英樓梯 | 石英階梯 | 石英階 | クォーツの階段 | 석영 계단 | Cầu thang thạch anh |
block.minecraft.rail | Rail | 铁轨 | 路軌 | 鐵軌 | 軌 | レール | 레일 | Đường ray |
block.minecraft.raw_copper_block | Block of Raw Copper | 粗铜块 | 粗銅磚 | 銅原礦方塊 | 銅石塊 | 銅の原石ブロック | 구리 원석 블록 | Khối đồng thô |
block.minecraft.raw_gold_block | Block of Raw Gold | 粗金块 | 粗金磚 | 金原礦方塊 | 金石塊 | 金の原石ブロック | 금 원석 블록 | Khối vàng thô |
block.minecraft.raw_iron_block | Block of Raw Iron | 粗铁块 | 粗鐵磚 | 鐵原礦方塊 | 鐵石塊 | 鉄の原石ブロック | 철 원석 블록 | Khối sắt thô |
block.minecraft.red_banner | Red Banner | 红色旗帜 | 紅色橫額 | 紅色旗幟 | 紅旗 | 赤色の旗 | 빨간색 현수막 | Cờ hiệu đỏ |
block.minecraft.red_bed | Red Bed | 红色床 | 紅色牀 | 紅色床 | 紅床 | 赤色のベッド | 빨간색 침대 | Giường đỏ |
block.minecraft.red_candle | Red Candle | 红色蜡烛 | 紅色蠟燭 | 紅色蠟燭 | 紅燭 | 赤色のろうそく | 빨간색 초 | Nến đỏ |
block.minecraft.red_candle_cake | Cake with Red Candle | 插上红色蜡烛的蛋糕 | 插咗紅色蠟燭嘅蛋糕 | 插上紅色蠟燭的蛋糕 | 紅燭之洋糕 | 赤色のろうそくが立てられたケーキ | 빨간색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến đỏ |
block.minecraft.red_carpet | Red Carpet | 红色地毯 | 紅色地氈 | 紅色地毯 | 紅氍毹 | 赤色のカーペット | 빨간색 양탄자 | Thảm đỏ |
block.minecraft.red_concrete | Red Concrete | 红色混凝土 | 紅色混凝土 | 紅色混凝土 | 紅砼 | 赤色のコンクリート | 빨간색 콘크리트 | Bê tông đỏ |
block.minecraft.red_concrete_powder | Red Concrete Powder | 红色混凝土粉末 | 紅色混凝土粉末 | 紅色混凝土粉末 | 紅砼粉 | 赤色のコンクリートパウダー | 빨간색 콘크리트 가루 | Bột bê tông đỏ |
block.minecraft.red_glazed_terracotta | Red Glazed Terracotta | 红色带釉陶瓦 | 紅色釉陶 | 紅色釉陶 | 紅釉陶 | 赤色の彩釉テラコッタ | 빨간색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men đỏ |
block.minecraft.red_mushroom | Red Mushroom | 红色蘑菇 | 紅色蘑菇 | 紅色蘑菇 | 紅蕈 | 赤色のキノコ | 빨간색 버섯 | Nấm đỏ |
block.minecraft.red_mushroom_block | Red Mushroom Block | 红色蘑菇方块 | 紅色蘑菇方塊 | 紅色蘑菇方塊 | 紅蕈塊 | 赤色のキノコブロック | 빨간색 버섯 블록 | Khối nấm đỏ |
block.minecraft.red_nether_brick_slab | Red Nether Brick Slab | 红色下界砖台阶 | 紅色地獄磚半磚 | 紅地獄磚半磚 | 焱界紅磚版 | 赤いネザーレンガのハーフブロック | 붉은 네더 벽돌 반 블록 | Phiến gạch Nether đỏ |
block.minecraft.red_nether_brick_stairs | Red Nether Brick Stairs | 红色下界砖楼梯 | 紅色地獄磚樓梯 | 紅地獄磚階梯 | 焱界紅磚階 | 赤いネザーレンガの階段 | 붉은 네더 벽돌 계단 | Cầu thang gạch Nether đỏ |
block.minecraft.red_nether_brick_wall | Red Nether Brick Wall | 红色下界砖墙 | 紅色地獄磚牆 | 紅地獄磚牆 | 焱界紅磚垣 | 赤いネザーレンガの塀 | 붉은 네더 벽돌 담장 | Tường gạch Nether đỏ |
block.minecraft.red_nether_bricks | Red Nether Bricks | 红色下界砖块 | 紅色地獄磚 | 紅地獄磚 | 焱界紅磚塊 | 赤いネザーレンガ | 붉은 네더 벽돌 | Gạch Nether đỏ |
block.minecraft.red_sand | Red Sand | 红沙 | 紅沙 | 紅沙 | 紅沙 | 赤い砂 | 붉은 모래 | Cát đỏ |
block.minecraft.red_sandstone | Red Sandstone | 红砂岩 | 紅砂岩 | 紅砂岩 | 紅砂 | 赤い砂岩 | 붉은 사암 | Cát kết đỏ |
block.minecraft.red_sandstone_slab | Red Sandstone Slab | 红砂岩台阶 | 紅砂岩半磚 | 紅砂岩半磚 | 紅砂版 | 赤い砂岩のハーフブロック | 붉은 사암 반 블록 | Phiến cát kết đỏ |
block.minecraft.red_sandstone_stairs | Red Sandstone Stairs | 红砂岩楼梯 | 紅砂岩樓梯 | 紅砂岩階梯 | 紅砂階 | 赤い砂岩の階段 | 붉은 사암 계단 | Cầu thang cát kết đỏ |
block.minecraft.red_sandstone_wall | Red Sandstone Wall | 红砂岩墙 | 紅砂岩牆 | 紅砂岩牆 | 紅砂垣 | 赤い砂岩の塀 | 붉은 사암 담장 | Tường cát kết đỏ |
block.minecraft.red_shulker_box | Red Shulker Box | 红色潜影盒 | 紅色界伏盒 | 紅色界伏盒 | 紅贆櫝 | 赤色のシュルカーボックス | 빨간색 셜커 상자 | Hộp Shulker đỏ |
block.minecraft.red_stained_glass | Red Stained Glass | 红色染色玻璃 | 紅色染色玻璃 | 紅色玻璃 | 紅琉璃 | 赤色の色付きガラス | 빨간색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm đỏ |
block.minecraft.red_stained_glass_pane | Red Stained Glass Pane | 红色染色玻璃板 | 紅色染色玻璃片 | 紅色玻璃片 | 紅琉璃嵌板 | 赤色の色付きガラス板 | 빨간색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm đỏ |
block.minecraft.red_terracotta | Red Terracotta | 红色陶瓦 | 紅色陶瓦 | 紅色陶土 | 紅陶 | 赤色のテラコッタ | 빨간색 테라코타 | Đất nung đỏ |
block.minecraft.red_tulip | Red Tulip | 红色郁金香 | 紅色鬱金香 | 紅色鬱金香 | 紅鬱金香 | 赤色のチューリップ | 빨간색 튤립 | Uất kim hương đỏ |
block.minecraft.red_wool | Red Wool | 红色羊毛 | 紅色羊毛 | 紅色羊毛 | 紅羊毛 | 赤色の羊毛 | 빨간색 양털 | Len đỏ |
block.minecraft.redstone_block | Block of Redstone | 红石块 | 紅石磚 | 紅石方塊 | 紅石塊 | レッドストーンブロック | 레드스톤 블록 | Khối Redstone |
block.minecraft.redstone_lamp | Redstone Lamp | 红石灯 | 紅石燈 | 紅石燈 | 紅石燈 | レッドストーンランプ | 레드스톤 조명 | Đèn Redstone |
block.minecraft.redstone_ore | Redstone Ore | 红石矿石 | 紅石礦 | 紅石礦 | 紅石礦 | レッドストーン鉱石 | 레드스톤 광석 | Quặng Redstone |
block.minecraft.redstone_torch | Redstone Torch | 红石火把 | 紅石火炬 | 紅石火把 | 紅石炬 | レッドストーントーチ | 레드스톤 횃불 | Đuốc Redstone |
block.minecraft.redstone_wall_torch | Redstone Wall Torch | 墙上的红石火把 | 牆上嘅紅石火炬 | 牆上的紅石火把 | 壁中紅石炬 | 壁に付けられたレッドストーントーチ | 레드스톤 벽 횃불 | Đuốc Redstone trên tường |
block.minecraft.redstone_wire | Redstone Wire | 红石线 | 紅石線 | 紅石線 | 紅石綫 | レッドストーンワイヤー | 레드스톤 선 | Dây dẫn Redstone |
block.minecraft.reinforced_deepslate | Reinforced Deepslate | 强化深板岩 | 強化深板岩 | 強化深板岩 | 固板巖 | 強化された深層岩 | 보강된 심층암 | Đá bảng sâu được gia cố |
block.minecraft.repeater | Redstone Repeater | 红石中继器 | 紅石中繼器 | 紅石中繼器 | 續赭儀 | レッドストーンリピーター | 레드스톤 중계기 | Bộ lặp Redstone |
block.minecraft.repeating_command_block | Repeating Command Block | 循环型命令方块 | 重複型命令方塊 | 重複型指令方塊 | 循環命令塊 | リピートコマンドブロック | 반복형 명령 블록 | Khối lệnh lặp lại |
block.minecraft.respawn_anchor | Respawn Anchor | 重生锚 | 重生錨 | 重生錨 | 復生錨 | リスポーンアンカー | 리스폰 정박기 | Neo hồi sinh |
block.minecraft.rooted_dirt | Rooted Dirt | 缠根泥土 | 纏根泥土 | 扎根土 | 盤根土 | 根付いた土 | 뿌리내린 흙 | Đất đã bén rễ |
block.minecraft.rose_bush | Rose Bush | 玫瑰丛 | 玫瑰叢 | 玫瑰叢 | 玫瑰簇 | バラの低木 | 장미 덤불 | Bụi hoa hồng |
block.minecraft.sand | Sand | 沙子 | 沙 | 沙 | 沙 | 砂 | 모래 | Cát |
block.minecraft.sandstone | Sandstone | 砂岩 | 砂岩 | 砂岩 | 砂 | 砂岩 | 사암 | Cát kết |
block.minecraft.sandstone_slab | Sandstone Slab | 砂岩台阶 | 砂岩半磚 | 砂岩半磚 | 砂版 | 砂岩のハーフブロック | 사암 반 블록 | Phiến cát kết |
block.minecraft.sandstone_stairs | Sandstone Stairs | 砂岩楼梯 | 砂岩樓梯 | 砂岩階梯 | 砂階 | 砂岩の階段 | 사암 계단 | Cầu thang cát kết |
block.minecraft.sandstone_wall | Sandstone Wall | 砂岩墙 | 砂岩牆 | 砂岩牆 | 砂垣 | 砂岩の塀 | 사암 담장 | Tường cát kết |
block.minecraft.scaffolding | Scaffolding | 脚手架 | 棚架 | 鷹架 | 棧架 | 足場 | 비계 | Giàn giáo |
block.minecraft.sculk | Sculk | 幽匿块 | 沉靈方塊 | 伏聆 | 幽匿 | スカルク | 스컬크 | Sculk |
block.minecraft.sculk_catalyst | Sculk Catalyst | 幽匿催发体 | 沉靈催發器 | 伏聆觸媒 | 幽匿引 | スカルクカタリスト | 스컬크 촉매 | Khối xúc tác Sculk |
block.minecraft.sculk_sensor | Sculk Sensor | 幽匿感测体 | 沉靈傳感器 | 伏聆振測器 | 幽匿探子 | スカルクセンサー | 스컬크 감지체 | Cảm biến Sculk |
block.minecraft.sculk_shrieker | Sculk Shrieker | 幽匿尖啸体 | 沉靈尖嘯器 | 伏聆嘯口 | 幽匿嘯 | スカルクシュリーカー | 스컬크 비명체 | Khối Sculk la hét |
block.minecraft.sculk_vein | Sculk Vein | 幽匿脉络 | 沉靈脈絡 | 伏聆脈絡 | 幽匿絡 | スカルクヴェイン | 스컬크 정맥 | Mạch Sculk |
block.minecraft.sea_lantern | Sea Lantern | 海晶灯 | 海燈籠 | 海燈籠 | 海磷燈 | シーランタン | 바다 랜턴 | Đèn biển |
block.minecraft.sea_pickle | Sea Pickle | 海泡菜 | 海鞘 | 海鞘 | 海鞘 | シーピクルス | 불우렁쉥이 | Dưa muối biển |
block.minecraft.seagrass | Seagrass | 海草 | 海草 | 海草 | 海艸 | 海草 | 해초 | Cỏ biển |
block.minecraft.short_grass | Short Grass | 矮草丛 | 矮草叢 | 矮草 | 淺艸 | 背の低い草 | 키 작은 잔디 | Cỏ thấp |
block.minecraft.shroomlight | Shroomlight | 菌光体 | 菌光體 | 蕈光體 | 螢蕈體 | シュルームライト | 버섯불 | Đèn nấm |
block.minecraft.shulker_box | Shulker Box | 潜影盒 | 界伏盒 | 界伏盒 | 贆櫝 | シュルカーボックス | 셜커 상자 | Hộp Shulker |
block.minecraft.skeleton_skull | Skeleton Skull | 骷髅头颅 | 骷髏骨頭 | 骷髏頭顱 | 髑首 | スケルトンの頭蓋骨 | 스켈레톤 해골 | Đầu lâu bộ xương |
block.minecraft.skeleton_wall_skull | Skeleton Wall Skull | 墙上的骷髅头颅 | 牆上嘅骷髏骨頭 | 牆上的骷髏頭顱 | 壁中髑首 | 壁に付けられたスケルトンの頭蓋骨 | 스켈레톤 벽 해골 | Đầu lâu bộ xương trên tường |
block.minecraft.slime_block | Slime Block | 黏液块 | 史萊姆方塊 | 史萊姆方塊 | 黏膠塊 | スライムブロック | 슬라임 블록 | Khối chất nhờn |
block.minecraft.small_amethyst_bud | Small Amethyst Bud | 小型紫晶芽 | 小型紫晶芽 | 小型紫水晶芽 | 小紫水玉苗 | 小さなアメジストの芽 | 작은 자수정 봉오리 | Nụ thạch anh tím nhỏ |
block.minecraft.small_dripleaf | Small Dripleaf | 小型垂滴叶 | 細懸葉草 | 小懸葉草 | 幼垂滴葉 | 小さなドリップリーフ | 작은 흘림잎 | Lá nhỏ giọt nhỏ |
block.minecraft.smithing_table | Smithing Table | 锻造台 | 鍛造台 | 鍛造台 | 鍛案 | 鍛冶台 | 대장장이 작업대 | Bàn rèn |
block.minecraft.smoker | Smoker | 烟熏炉 | 煙燻爐 | 煙燻爐 | 燻爐 | 燻製器 | 훈연기 | Lò hun khói |
block.minecraft.smooth_basalt | Smooth Basalt | 平滑玄武岩 | 平滑玄武岩 | 平滑玄武岩 | 潤黑堦石 | 滑らかな玄武岩 | 매끄러운 현무암 | Đá bazan mịn |
block.minecraft.smooth_quartz | Smooth Quartz Block | 平滑石英块 | 平滑石英磚 | 平滑石英方塊 | 潤石英塊 | 滑らかなクォーツブロック | 매끄러운 석영 블록 | Khối thạch anh mịn |
block.minecraft.smooth_quartz_slab | Smooth Quartz Slab | 平滑石英台阶 | 平滑石英半磚 | 平滑石英半磚 | 潤石英版 | 滑らかなクォーツのハーフブロック | 매끄러운 석영 반 블록 | Phiến thạch anh mịn |
block.minecraft.smooth_quartz_stairs | Smooth Quartz Stairs | 平滑石英楼梯 | 平滑石英樓梯 | 平滑石英階梯 | 潤石英階 | 滑らかなクォーツの階段 | 매끄러운 석영 계단 | Cầu thang thạch anh mịn |
block.minecraft.smooth_red_sandstone | Smooth Red Sandstone | 平滑红砂岩 | 平滑紅砂岩 | 平滑紅砂岩 | 潤紅砂 | 滑らかな赤い砂岩 | 매끄러운 붉은 사암 | Cát kết đỏ mịn |
block.minecraft.smooth_red_sandstone_slab | Smooth Red Sandstone Slab | 平滑红砂岩台阶 | 平滑紅砂岩半磚 | 平滑紅砂岩半磚 | 潤紅砂版 | 滑らかな赤い砂岩のハーフブロック | 매끄러운 붉은 사암 반 블록 | Phiến cát kết đỏ mịn |
block.minecraft.smooth_red_sandstone_stairs | Smooth Red Sandstone Stairs | 平滑红砂岩楼梯 | 平滑紅砂岩樓梯 | 平滑紅砂岩階梯 | 潤紅砂階 | 滑らかな赤い砂岩の階段 | 매끄러운 붉은 사암 계단 | Cầu thang cát kết đỏ mịn |
block.minecraft.smooth_sandstone | Smooth Sandstone | 平滑砂岩 | 平滑砂岩 | 平滑砂岩 | 潤砂 | 滑らかな砂岩 | 매끄러운 사암 | Cát kết mịn |
block.minecraft.smooth_sandstone_slab | Smooth Sandstone Slab | 平滑砂岩台阶 | 平滑砂岩半磚 | 平滑砂岩半磚 | 潤砂版 | 滑らかな砂岩のハーフブロック | 매끄러운 사암 반 블록 | Phiến cát kết mịn |
block.minecraft.smooth_sandstone_stairs | Smooth Sandstone Stairs | 平滑砂岩楼梯 | 平滑砂岩樓梯 | 平滑砂岩階梯 | 潤砂階 | 滑らかな砂岩の階段 | 매끄러운 사암 계단 | Cầu thang cát kết mịn |
block.minecraft.smooth_stone | Smooth Stone | 平滑石头 | 平滑石頭 | 平滑石頭 | 潤巖 | 滑らかな石 | 매끄러운 돌 | Đá mịn |
block.minecraft.smooth_stone_slab | Smooth Stone Slab | 平滑石头台阶 | 平滑石頭半磚 | 平滑石半磚 | 潤巖版 | 滑らかな石のハーフブロック | 매끄러운 돌 반 블록 | Phiến đá mịn |
block.minecraft.sniffer_egg | Sniffer Egg | 嗅探兽蛋 | 嗅探獸蛋 | 嗅探獸蛋 | 嗅獸卵 | スニッファーの卵 | 스니퍼 알 | Trứng kẻ đánh hơi |
block.minecraft.snow | Snow | 雪 | 積雪 | 雪 | 雪 | 雪 | 눈 | Tuyết |
block.minecraft.snow_block | Snow Block | 雪块 | 雪 | 雪塊 | 雪塊 | 雪ブロック | 눈 블록 | Khối tuyết |
block.minecraft.soul_campfire | Soul Campfire | 灵魂营火 | 靈魂營火 | 靈魂營火 | 靈營火 | 魂の焚き火 | 영혼 모닥불 | Lửa trại linh hồn |
block.minecraft.soul_fire | Soul Fire | 灵魂火 | 靈魂火 | 靈魂火 | 靈火 | 魂の炎 | 영혼 불 | Lửa linh hồn |
block.minecraft.soul_lantern | Soul Lantern | 灵魂灯笼 | 靈魂燈籠 | 靈魂燈籠 | 靈燈 | 魂のランタン | 영혼 랜턴 | Đèn linh hồn |
block.minecraft.soul_sand | Soul Sand | 灵魂沙 | 靈魂砂 | 靈魂砂 | 靈沙 | ソウルサンド | 영혼 모래 | Cát linh hồn |
block.minecraft.soul_soil | Soul Soil | 灵魂土 | 靈魂土 | 靈魂土 | 靈土 | ソウルソイル | 영혼 흙 | Đất linh hồn |
block.minecraft.soul_torch | Soul Torch | 灵魂火把 | 靈魂火炬 | 靈魂火把 | 靈炬 | 魂の松明 | 영혼 횃불 | Đuốc linh hồn |
block.minecraft.soul_wall_torch | Soul Wall Torch | 墙上的灵魂火把 | 牆上嘅靈魂火炬 | 牆上的靈魂火把 | 壁中靈炬 | 壁に付けられた魂の松明 | 영혼 벽 횃불 | Đuốc linh hồn trên tường |
block.minecraft.spawner | Monster Spawner | 刷怪笼 | 生怪籠 | 生怪磚 | 孳衍籠 | モンスタースポナー | 몬스터 생성기 | Lồng triệu hồi quái vật |
block.minecraft.sponge | Sponge | 海绵 | 海綿 | 海綿 | 海綿 | スポンジ | 스펀지 | Miếng bọt biển |
block.minecraft.spore_blossom | Spore Blossom | 孢子花 | 孢子花 | 孢子花 | 孢子花 | 胞子の花 | 포자 꽃 | Hoa bào tử |
block.minecraft.spruce_button | Spruce Button | 云杉木按钮 | 杉木按鈕 | 杉木按鈕 | 樅鈕 | トウヒのボタン | 가문비나무 버튼 | Nút gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_door | Spruce Door | 云杉木门 | 杉木門 | 杉木門 | 樅門 | トウヒのドア | 가문비나무 문 | Cửa gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_fence | Spruce Fence | 云杉木栅栏 | 杉木欄杆 | 杉木柵欄 | 樅檻 | トウヒのフェンス | 가문비나무 울타리 | Hàng rào gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_fence_gate | Spruce Fence Gate | 云杉木栅栏门 | 杉木閘門 | 杉木柵欄門 | 樅扉 | トウヒのフェンスゲート | 가문비나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_hanging_sign | Spruce Hanging Sign | 悬挂式云杉木告示牌 | 杉木吊牌 | 懸掛式杉木告示牌 | 樅懸牌 | トウヒの吊り看板 | 가문비나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_leaves | Spruce Leaves | 云杉树叶 | 杉木樹葉 | 杉木樹葉 | 樅葉 | トウヒの葉 | 가문비나무 잎 | Lá vân sam |
block.minecraft.spruce_log | Spruce Log | 云杉原木 | 杉木原木 | 杉木原木 | 樅樁 | トウヒの原木 | 가문비나무 원목 | Thân cây vân sam |
block.minecraft.spruce_planks | Spruce Planks | 云杉木板 | 杉木板 | 杉木材 | 樅材 | トウヒの板材 | 가문비나무 판자 | Ván gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_pressure_plate | Spruce Pressure Plate | 云杉木压力板 | 杉木壓力板 | 杉木壓力板 | 樅踏板 | トウヒの感圧板 | 가문비나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_sapling | Spruce Sapling | 云杉树苗 | 杉木樹苗 | 杉木樹苗 | 樅秧 | トウヒの苗木 | 가문비나무 묘목 | Chồi cây vân sam |
block.minecraft.spruce_sign | Spruce Sign | 云杉木告示牌 | 杉木指示牌 | 杉木告示牌 | 樅牌 | トウヒの看板 | 가문비나무 표지판 | Tấm biển gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_slab | Spruce Slab | 云杉木台阶 | 杉木半磚 | 杉木半磚 | 樅版 | トウヒのハーフブロック | 가문비나무 반 블록 | Phiến gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_stairs | Spruce Stairs | 云杉木楼梯 | 杉木樓梯 | 杉木階梯 | 樅階 | トウヒの階段 | 가문비나무 계단 | Cầu thang gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_trapdoor | Spruce Trapdoor | 云杉木活板门 | 杉木地板門 | 杉木地板門 | 樅窖門 | トウヒのトラップドア | 가문비나무 다락문 | Cửa sập gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_wall_hanging_sign | Spruce Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式云杉木告示牌 | 牆上嘅杉木吊牌 | 牆上的懸掛式杉木告示牌 | 壁中樅懸牌 | 壁に付けられたトウヒの吊り看板 | 가문비나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ vân sam trên tường |
block.minecraft.spruce_wall_sign | Spruce Wall Sign | 墙上的云杉木告示牌 | 牆上嘅杉木指示牌 | 牆上的杉木告示牌 | 壁中樅牌 | 壁に付けられたトウヒの看板 | 가문비나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ vân sam trên tường |
block.minecraft.spruce_wood | Spruce Wood | 云杉木 | 杉木 | 杉木塊 | 樅木 | トウヒの木 | 가문비나무 | Gỗ vân sam |
block.minecraft.sticky_piston | Sticky Piston | 黏性活塞 | 黏性活塞 | 黏性活塞 | 黏膠韝韛 | 粘着ピストン | 끈끈이 피스톤 | Pít-tông dính |
block.minecraft.stone | Stone | 石头 | 石頭 | 石頭 | 巖 | 石 | 돌 | Đá |
block.minecraft.stone_brick_slab | Stone Brick Slab | 石砖台阶 | 石磚半磚 | 石磚半磚 | 巖磚版 | 石レンガのハーフブロック | 석재 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá |
block.minecraft.stone_brick_stairs | Stone Brick Stairs | 石砖楼梯 | 石磚樓梯 | 石磚階梯 | 巖磚階 | 石レンガの階段 | 석재 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá |
block.minecraft.stone_brick_wall | Stone Brick Wall | 石砖墙 | 石磚牆 | 石磚牆 | 巖磚垣 | 石レンガの塀 | 석재 벽돌 담장 | Tường gạch đá |
block.minecraft.stone_bricks | Stone Bricks | 石砖 | 石磚 | 石磚 | 巖磚 | 石レンガ | 석재 벽돌 | Gạch đá |
block.minecraft.stone_button | Stone Button | 石头按钮 | 石製按鈕 | 石製按鈕 | 石鈕 | 石のボタン | 돌 버튼 | Nút đá |
block.minecraft.stone_pressure_plate | Stone Pressure Plate | 石头压力板 | 石製壓力板 | 石製壓力板 | 石踏板 | 石の感圧板 | 돌 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực bằng đá |
block.minecraft.stone_slab | Stone Slab | 石头台阶 | 石頭半磚 | 石半磚 | 巖版 | 石のハーフブロック | 돌 반 블록 | Phiến đá |
block.minecraft.stone_stairs | Stone Stairs | 石头楼梯 | 石頭樓梯 | 石頭階梯 | 巖階 | 石の階段 | 돌 계단 | Cầu thang đá |
block.minecraft.stonecutter | Stonecutter | 切石机 | 切石機 | 切石機 | 鑿石器 | 石切台 | 석재 절단기 | Máy cắt đá |
block.minecraft.stripped_acacia_log | Stripped Acacia Log | 去皮金合欢原木 | 剝皮相思木原木 | 剝皮相思木原木 | 既扡㭜樁 | 樹皮を剥いだアカシアの原木 | 껍질 벗긴 아카시아나무 원목 | Thân cây xiêm gai đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_acacia_wood | Stripped Acacia Wood | 去皮金合欢木 | 剝皮相思木 | 剝皮相思木塊 | 既扡㭜木 | 樹皮を剥いだアカシアの木 | 껍질 벗긴 아카시아나무 | Gỗ xiêm gai đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_bamboo_block | Block of Stripped Bamboo | 去皮竹块 | 剝皮竹塊 | 剝皮竹方塊 | 既扡竹塊 | 表皮を剥いだ竹ブロック | 껍질 벗긴 대나무 블록 | Khối tre đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_birch_log | Stripped Birch Log | 去皮白桦原木 | 剝皮樺木原木 | 剝皮樺木原木 | 既扡樺樁 | 樹皮を剥いだシラカバの原木 | 껍질 벗긴 자작나무 원목 | Thân cây bạch dương đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_birch_wood | Stripped Birch Wood | 去皮白桦木 | 剝皮樺木 | 剝皮樺木塊 | 既扡樺木 | 樹皮を剥いだシラカバの木 | 껍질 벗긴 자작나무 | Gỗ bạch dương đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_cherry_log | Stripped Cherry Log | 去皮樱花原木 | 剝皮櫻花原木 | 剝皮櫻花木原木 | 既扡櫻樁 | 樹皮を剥いだサクラの原木 | 껍질 벗긴 벚나무 원목 | Thân cây anh đào đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_cherry_wood | Stripped Cherry Wood | 去皮樱花木 | 剝皮櫻花木 | 剝皮櫻花木塊 | 既扡櫻木 | 樹皮を剥いだサクラの木 | 껍질 벗긴 벚나무 | Gỗ anh đào đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_crimson_hyphae | Stripped Crimson Hyphae | 去皮绯红菌核 | 剝皮猩紅菌絲體 | 剝皮緋紅菌絲體 | 既扡緋蕈體 | 表皮を剥いだ真紅の菌糸 | 껍질 벗긴 진홍빛 균사 | Sợi nấm đỏ thẫm đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_crimson_stem | Stripped Crimson Stem | 去皮绯红菌柄 | 剝皮猩紅菌椗 | 剝皮緋紅蕈柄 | 既扡緋蕈柄 | 表皮を剥いだ真紅の幹 | 껍질 벗긴 진홍빛 자루 | Cuống đỏ thẫm đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_dark_oak_log | Stripped Dark Oak Log | 去皮深色橡木原木 | 剝皮黑橡木原木 | 剝皮黑橡木原木 | 既扡黯柞樁 | 樹皮を剥いだダークオークの原木 | 껍질 벗긴 짙은 참나무 원목 | Thân cây sồi sẫm đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_dark_oak_wood | Stripped Dark Oak Wood | 去皮深色橡木 | 剝皮黑橡木 | 剝皮黑橡木塊 | 既扡黯柞木 | 樹皮を剥いだダークオークの木 | 껍질 벗긴 짙은 참나무 | Gỗ sồi sẫm đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_jungle_log | Stripped Jungle Log | 去皮丛林原木 | 剝皮叢林木原木 | 剝皮叢林木原木 | 既扡叢莽樁 | 樹皮を剥いだジャングルの原木 | 껍질 벗긴 정글나무 원목 | Thân cây rừng đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_jungle_wood | Stripped Jungle Wood | 去皮丛林木 | 剝皮叢林木 | 剝皮叢林木塊 | 既扡叢莽木 | 樹皮を剥いだジャングルの木 | 껍질 벗긴 정글나무 | Gỗ rừng đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_mangrove_log | Stripped Mangrove Log | 去皮红树原木 | 剝皮紅樹原木 | 剝皮紅樹林木原木 | 既扡沒潮木樁 | 樹皮を剥いだマングローブの原木 | 껍질 벗긴 맹그로브나무 원목 | Thân cây đước đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_mangrove_wood | Stripped Mangrove Wood | 去皮红树木 | 剝皮紅樹木 | 剝皮紅樹林木塊 | 既扡沒潮木 | 樹皮を剥いだマングローブの木 | 껍질 벗긴 맹그로브나무 | Gỗ đước đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_oak_log | Stripped Oak Log | 去皮橡木原木 | 剝皮橡木原木 | 剝皮橡木原木 | 既扡柞樁 | 樹皮を剥いだオークの原木 | 껍질 벗긴 참나무 원목 | Thân cây sồi đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_oak_wood | Stripped Oak Wood | 去皮橡木 | 剝皮橡木 | 剝皮橡木塊 | 既扡柞木 | 樹皮を剥いだオークの木 | 껍질 벗긴 참나무 | Gỗ sồi đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_spruce_log | Stripped Spruce Log | 去皮云杉原木 | 剝皮杉木原木 | 剝皮杉木原木 | 既扡樅樁 | 樹皮を剥いだトウヒの原木 | 껍질 벗긴 가문비나무 원목 | Thân cây vân sam đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_spruce_wood | Stripped Spruce Wood | 去皮云杉木 | 剝皮杉木 | 剝皮杉木塊 | 既扡樅木 | 樹皮を剥いだトウヒの木 | 껍질 벗긴 가문비나무 | Gỗ vân sam đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_warped_hyphae | Stripped Warped Hyphae | 去皮诡异菌核 | 剝皮迷離菌絲體 | 剝皮扭曲菌絲體 | 既扡譎蕈體 | 表皮を剥いだ歪んだ菌糸 | 껍질 벗긴 뒤틀린 균사 | Sợi nấm kì dị đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_warped_stem | Stripped Warped Stem | 去皮诡异菌柄 | 剝皮迷離菌椗 | 剝皮扭曲蕈柄 | 既扡譎蕈柄 | 表皮を剥いだ歪んだ幹 | 껍질 벗긴 뒤틀린 자루 | Cuống kì dị đã cạo vỏ |
block.minecraft.structure_block | Structure Block | 结构方块 | 結構方塊 | 結構方塊 | 結構塊 | ストラクチャーブロック | 구조물 블록 | Khối cấu trúc |
block.minecraft.structure_void | Structure Void | 结构空位 | 結構空位 | 結構空位 | 築闕 | ストラクチャーヴォイド | 구조물 공허 공간 | Cấu trúc trống |
block.minecraft.sugar_cane | Sugar Cane | 甘蔗 | 蔗 | 甘蔗 | 果蔗 | サトウキビ | 사탕수수 | Cây mía |
block.minecraft.sunflower | Sunflower | 向日葵 | 向日葵 | 向日葵 | 葵藿 | ヒマワリ | 해바라기 | Hướng dương |
block.minecraft.suspicious_gravel | Suspicious Gravel | 可疑的沙砾 | 可疑嘅砂礫 | 可疑的礫石 | 謎礫 | 怪しげな砂利 | 수상한 자갈 | Sỏi đáng ngờ |
block.minecraft.suspicious_sand | Suspicious Sand | 可疑的沙子 | 可疑嘅沙 | 可疑的沙子 | 謎沙 | 怪しげな砂 | 수상한 모래 | Cát đáng ngờ |
block.minecraft.sweet_berry_bush | Sweet Berry Bush | 甜浆果丛 | 甜莓灌木叢 | 甜莓灌木叢 | 甜莓叢 | スイートベリーの低木 | 달콤한 열매 덤불 | Bụi cây mọng ngọt |
block.minecraft.tall_grass | Tall Grass | 高草丛 | 長草叢 | 芒草 | 高艸 | 背の高い草 | 키 큰 잔디 | Cỏ cao |
block.minecraft.tall_seagrass | Tall Seagrass | 高海草 | 長海草 | 高海草 | 高海艸 | 背の高い海草 | 키 큰 해초 | Cỏ biển cao |
block.minecraft.target | Target | 标靶 | 標靶 | 標靶 | 靶 | 的 | 과녁 | Bia bắn |
block.minecraft.terracotta | Terracotta | 陶瓦 | 陶瓦 | 陶土 | 陶 | テラコッタ | 테라코타 | Đất nung |
block.minecraft.tinted_glass | Tinted Glass | 遮光玻璃 | 遮光玻璃 | 遮光玻璃 | 蔽明琉璃 | 遮光ガラス | 차광 유리 | Thủy tinh mờ |
block.minecraft.tnt | TNT | TNT | TNT | TNT | 炸藥 | TNT | TNT | TNT |
block.minecraft.torch | Torch | 火把 | 火炬 | 火把 | 炬 | 松明 | 횃불 | Đuốc |
block.minecraft.torchflower | Torchflower | 火把花 | 火炬花 | 火把花 | 炬蓮 | トーチフラワー | 횃불꽃 | Hoa đuốc |
block.minecraft.torchflower_crop | Torchflower Crop | 火把花植株 | 火炬花植株 | 火把花植株 | 炬蓮株 | トーチフラワー | 횃불꽃 작물 | Cây hoa đuốc |
block.minecraft.trapped_chest | Trapped Chest | 陷阱箱 | 陷阱箱 | 陷阱儲物箱 | 機關箱 | トラップチェスト | 덫 상자 | Rương bị kẹt |
block.minecraft.trial_spawner | Trial Spawner | 试炼刷怪笼 | 試煉生怪籠 | 試煉生怪磚 | 煉孳衍籠 | トライアルスポナー | 시련 생성기 | Lồng triệu hồi thử thách |
block.minecraft.tripwire | Tripwire | 绊线 | 撠線 | 絆線 | 絆線 | トリップワイヤー | 철사 덫 | Dây bẫy |
block.minecraft.tripwire_hook | Tripwire Hook | 绊线钩 | 撠線鈎 | 絆線鉤 | 絆綫鉤 | トリップワイヤーフック | 철사 덫 갈고리 | Móc dây bẫy |
block.minecraft.tube_coral | Tube Coral | 管珊瑚 | 管珊瑚 | 管珊瑚 | 管珊瑚 | クダサンゴ | 관 산호 | San hô ống tròn |
block.minecraft.tube_coral_block | Tube Coral Block | 管珊瑚块 | 管珊瑚方塊 | 管珊瑚方塊 | 管珊瑚塊 | クダサンゴブロック | 관 산호 블록 | Khối san hô ống tròn |
block.minecraft.tube_coral_fan | Tube Coral Fan | 管珊瑚扇 | 扇狀管珊瑚 | 扇狀管珊瑚 | 扇狀管珊瑚 | クダウチワサンゴ | 부채형 관 산호 | San hô ống tròn hình quạt |
block.minecraft.tube_coral_wall_fan | Tube Coral Wall Fan | 墙上的管珊瑚扇 | 牆上嘅扇狀管珊瑚 | 牆上的扇狀管珊瑚 | 壁中扇狀管珊瑚 | 壁付きのクダウチワサンゴ | 부채형 관 산호 벽 | Cành san hô ống tròn hình quạt |
block.minecraft.tuff | Tuff | 凝灰岩 | 凝灰岩 | 凝灰岩 | 積塊石 | 凝灰岩 | 응회암 | Đá túp |
block.minecraft.tuff_brick_slab | Tuff Brick Slab | 凝灰岩砖台阶 | 凝灰岩半磚 | 凝灰岩磚半磚 | 積塊石磚版 | 凝灰岩レンガのハーフブロック | 응회암 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá túp |
block.minecraft.tuff_brick_stairs | Tuff Brick Stairs | 凝灰岩砖楼梯 | 凝灰岩磚樓梯 | 凝灰岩磚階梯 | 積塊石磚階 | 凝灰岩レンガの階段 | 응회암 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá túp |
block.minecraft.tuff_brick_wall | Tuff Brick Wall | 凝灰岩砖墙 | 凝灰岩磚牆 | 凝灰岩磚牆 | 積塊石磚垣 | 凝灰岩レンガの塀 | 응회암 벽돌 담장 | Tường gạch đá túp |
block.minecraft.tuff_bricks | Tuff Bricks | 凝灰岩砖 | 凝灰岩磚 | 凝灰岩磚 | 積塊石磚 | 凝灰岩レンガ | 응회암 벽돌 | Gạch đá túp |
block.minecraft.tuff_slab | Tuff Slab | 凝灰岩台阶 | 凝灰岩半磚 | 凝灰岩半磚 | 積塊石版 | 凝灰岩のハーフブロック | 응회암 반 블록 | Phiến đá túp |
block.minecraft.tuff_stairs | Tuff Stairs | 凝灰岩楼梯 | 凝灰岩樓梯 | 凝灰岩階梯 | 積塊石階 | 凝灰岩の階段 | 응회암 계단 | Cầu thang đá túp |
block.minecraft.tuff_wall | Tuff Wall | 凝灰岩墙 | 凝灰岩牆 | 凝灰岩牆 | 積塊石垣 | 凝灰岩の塀 | 응회암 담장 | Tường đá túp |
block.minecraft.turtle_egg | Turtle Egg | 海龟蛋 | 海龜蛋 | 海龜蛋 | 海龜卵 | カメの卵 | 거북알 | Trứng rùa |
block.minecraft.twisting_vines | Twisting Vines | 缠怨藤 | 扭曲藤 | 扭曲藤 | 輪囷藤 | ねじれツタ | 휘어진 덩굴 | Dây leo xoắn |
block.minecraft.twisting_vines_plant | Twisting Vines Plant | 缠怨藤植株 | 扭曲藤植株 | 扭曲藤植株 | 輪囷藤植株 | ねじれツタのつる | 휘어진 덩굴 식물 | Cây dây leo xoắn |
block.minecraft.vault | Vault | 宝库 | 寶庫 | 寶庫 | 寶篋 | 宝物庫 | 금고 | Hòm báu vật |
block.minecraft.verdant_froglight | Verdant Froglight | 青翠蛙明灯 | 青翠蛙明燈 | 蒼翠蛙光體 | 翠鼃光 | 新緑色のフロッグライト | 잔딧빛 개구리불 | Đèn ếch xanh cỏ tươi |
block.minecraft.vine | Vines | 藤蔓 | 藤蔓 | 藤蔓 | 藤 | ツタ | 덩굴 | Dây leo |
block.minecraft.void_air | Void Air | 虚空空气 | 虛空空氣 | 虛空空氣 | 虛氣 | 奈落の空気 | 공허 공기 | Không khí hư không |
block.minecraft.wall_torch | Wall Torch | 墙上的火把 | 牆上嘅火炬 | 牆上的火把 | 壁中炬 | 壁に付けられた松明 | 벽 횃불 | Đuốc trên tường |
block.minecraft.warped_button | Warped Button | 诡异木按钮 | 迷離菌木按鈕 | 扭曲蕈木按鈕 | 譎蕈木鈕 | 歪んだボタン | 뒤틀린 버튼 | Nút kì dị |
block.minecraft.warped_door | Warped Door | 诡异木门 | 迷離菌木門 | 扭曲蕈木門 | 譎蕈木門 | 歪んだドア | 뒤틀린 문 | Cửa kì dị |
block.minecraft.warped_fence | Warped Fence | 诡异木栅栏 | 迷離菌木欄杆 | 扭曲蕈木柵欄 | 譎蕈木檻 | 歪んだフェンス | 뒤틀린 울타리 | Hàng rào kì dị |
block.minecraft.warped_fence_gate | Warped Fence Gate | 诡异木栅栏门 | 迷離菌木閘門 | 扭曲蕈木柵欄門 | 譎蕈木扉 | 歪んだフェンスゲート | 뒤틀린 울타리 문 | Cổng rào kì dị |
block.minecraft.warped_fungus | Warped Fungus | 诡异菌 | 迷離菌菇 | 扭曲蕈菇 | 譎蕈 | 歪んだキノコ | 뒤틀린 균 | Nấm kì dị |
block.minecraft.warped_hanging_sign | Warped Hanging Sign | 悬挂式诡异木告示牌 | 迷離菌木吊牌 | 懸掛式扭曲蕈木告示牌 | 譎蕈木懸牌 | 歪んだ吊り看板 | 뒤틀린 매다는 표지판 | Tấm biển treo kì dị |
block.minecraft.warped_hyphae | Warped Hyphae | 诡异菌核 | 迷離菌絲體 | 扭曲菌絲體 | 譎蕈體 | 歪んだ菌糸 | 뒤틀린 균사 | Sợi nấm kì dị |
block.minecraft.warped_nylium | Warped Nylium | 诡异菌岩 | 迷離菌絲石 | 扭曲菌絲石 | 譎蕈巖 | 歪んだナイリウム | 뒤틀린 네사체 | Khuẩn dị thể kì dị |
block.minecraft.warped_planks | Warped Planks | 诡异木板 | 迷離菌木板 | 扭曲蕈木材 | 譎蕈木材 | 歪んだ板材 | 뒤틀린 판자 | Ván kì dị |
block.minecraft.warped_pressure_plate | Warped Pressure Plate | 诡异木压力板 | 迷離菌木壓力板 | 扭曲蕈木壓力板 | 譎蕈木踏板 | 歪んだ感圧板 | 뒤틀린 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực kì dị |
block.minecraft.warped_roots | Warped Roots | 诡异菌索 | 迷離菌根 | 扭曲蕈根 | 譎蕈索 | 歪んだ根 | 뒤틀린 뿌리 | Rễ kì dị |
block.minecraft.warped_sign | Warped Sign | 诡异木告示牌 | 迷離菌木指示牌 | 扭曲蕈木告示牌 | 譎蕈木牌 | 歪んだ看板 | 뒤틀린 표지판 | Tấm biển kì dị |
block.minecraft.warped_slab | Warped Slab | 诡异木台阶 | 迷離菌木半磚 | 扭曲蕈木半磚 | 譎蕈木版 | 歪んだハーフブロック | 뒤틀린 반 블록 | Phiến kì dị |
block.minecraft.warped_stairs | Warped Stairs | 诡异木楼梯 | 迷離菌木樓梯 | 扭曲蕈木階梯 | 譎蕈木階 | 歪んだ階段 | 뒤틀린 계단 | Cầu thang kì dị |
block.minecraft.warped_stem | Warped Stem | 诡异菌柄 | 迷離菌椗 | 扭曲蕈柄 | 譎蕈柄 | 歪んだ幹 | 뒤틀린 자루 | Cuống kì dị |
block.minecraft.warped_trapdoor | Warped Trapdoor | 诡异木活板门 | 迷離菌木地板門 | 扭曲蕈木地板門 | 譎蕈木窖門 | 歪んだトラップドア | 뒤틀린 다락문 | Cửa sập kì dị |
block.minecraft.warped_wall_hanging_sign | Warped Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式诡异木告示牌 | 牆上嘅迷離菌木吊牌 | 牆上的懸掛式扭曲蕈木告示牌 | 壁中譎蕈木懸牌 | 壁に付けられた歪んだ吊り看板 | 뒤틀린 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo kì dị trên tường |
block.minecraft.warped_wall_sign | Warped Wall Sign | 墙上的诡异木告示牌 | 牆上嘅迷離菌木指示牌 | 牆上的扭曲蕈木告示牌 | 壁中譎蕈木牌 | 壁に付けられた歪んだ看板 | 뒤틀린 벽 표지판 | Tấm biển kì dị trên tường |
block.minecraft.warped_wart_block | Warped Wart Block | 诡异疣块 | 迷離孢子塊 | 扭曲疙瘩塊 | 譎疣塊 | 歪んだウォートブロック | 뒤틀린 사마귀 블록 | Khối bướu kì dị |
block.minecraft.water | Water | 水 | 水 | 水 | 水 | 水 | 물 | Nước |
block.minecraft.water_cauldron | Water Cauldron | 装有水的炼药锅 | 裝水嘅鍋 | 裝水的鍋釜 | 水居之釜 | 水入りの大釜 | 물 가마솥 | Vạc nước |
block.minecraft.waxed_chiseled_copper | Waxed Chiseled Copper | 涂蜡的雕纹铜块 | 打蠟嘅浮雕銅磚 | 上蠟的浮雕銅方塊 | 蠟引雕銅塊 | 錆止めされた模様入りの銅 | 밀랍칠한 조각된 구리 | Khối đồng đã bôi sáp được đục |
block.minecraft.waxed_copper_block | Waxed Block of Copper | 涂蜡的铜块 | 打蠟嘅銅磚 | 上蠟的銅方塊 | 蠟引銅塊 | 錆止めされた銅ブロック | 밀랍칠한 구리 블록 | Khối đồng đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_copper_bulb | Waxed Copper Bulb | 涂蜡的铜灯 | 打蠟嘅銅燈 | 上蠟的銅燈 | 蠟引銅燈 | 錆止めされた銅の電球 | 밀랍칠한 구리 전구 | Đèn đồng đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_copper_door | Waxed Copper Door | 涂蜡的铜门 | 打蠟嘅銅門 | 上蠟的銅門 | 蠟引銅門 | 錆止めされた銅のドア | 밀랍칠한 구리 문 | Cửa đồng đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_copper_grate | Waxed Copper Grate | 涂蜡的铜格栅 | 打蠟嘅銅網格 | 上蠟的銅格柵 | 蠟引銅柵網 | 錆止めされた銅の格子 | 밀랍칠한 구리 격자 | Lưới đồng đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_copper_trapdoor | Waxed Copper Trapdoor | 涂蜡的铜活板门 | 打蠟嘅銅地板門 | 上蠟的銅地板門 | 蠟引銅窖門 | 錆止めされた銅のトラップドア | 밀랍칠한 구리 다락문 | Cửa sập đồng đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_cut_copper | Waxed Cut Copper | 涂蜡的切制铜块 | 打蠟嘅切製銅磚 | 上蠟的切製銅方塊 | 蠟引割銅塊 | 錆止めされた切り込み入りの銅 | 밀랍칠한 깎인 구리 | Khối đồng được cắt đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_cut_copper_slab | Waxed Cut Copper Slab | 涂蜡的切制铜台阶 | 打蠟嘅切製銅半磚 | 上蠟的切製銅半磚 | 蠟引割銅版 | 錆止めされた切り込み入りの銅のハーフブロック | 밀랍칠한 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_cut_copper_stairs | Waxed Cut Copper Stairs | 涂蜡的切制铜楼梯 | 打蠟嘅切製銅樓梯 | 上蠟的切製銅階梯 | 蠟引割銅階 | 錆止めされた切り込み入りの銅の階段 | 밀랍칠한 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_exposed_chiseled_copper | Waxed Exposed Chiseled Copper | 涂蜡的斑驳雕纹铜块 | 打蠟嘅斑駁浮雕銅磚 | 上蠟的斑駁浮雕銅方塊 | 蠟引渡濕雕銅塊 | 錆止めされた風化した模様入りの銅 | 밀랍칠한 약간 녹슨 조각된 구리 | Khối đồng đã bôi sáp được đục bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_copper | Waxed Exposed Copper | 涂蜡的斑驳铜块 | 打蠟嘅斑駁銅磚 | 上蠟的斑駁銅方塊 | 蠟引渡濕銅塊 | 錆止めされた風化した銅 | 밀랍칠한 약간 녹슨 구리 | Khối đồng bị ẩm đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_exposed_copper_bulb | Waxed Exposed Copper Bulb | 涂蜡的斑驳铜灯 | 打蠟嘅斑駁銅燈 | 上蠟的斑駁銅燈 | 蠟引渡濕銅燈 | 錆止めされた風化した銅の電球 | 밀랍칠한 약간 녹슨 구리 전구 | Đèn đồng đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_copper_door | Waxed Exposed Copper Door | 涂蜡的斑驳铜门 | 打蠟嘅斑駁銅門 | 上蠟的斑駁銅門 | 蠟引渡濕銅門 | 錆止めされた風化した銅のドア | 밀랍칠한 약간 녹슨 구리 문 | Cửa đồng đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_copper_grate | Waxed Exposed Copper Grate | 涂蜡的斑驳铜格栅 | 打蠟嘅斑駁銅網格 | 上蠟的斑駁銅格柵 | 蠟引渡濕銅柵網 | 錆止めされた風化した銅の格子 | 밀랍칠한 약간 녹슨 구리 격자 | Lưới đồng đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_copper_trapdoor | Waxed Exposed Copper Trapdoor | 涂蜡的斑驳铜活板门 | 打蠟嘅斑駁銅地板門 | 上蠟的斑駁銅地板門 | 蠟引渡濕銅窖門 | 錆止めされた風化した銅のトラップドア | 밀랍칠한 약간 녹슨 구리 다락문 | Cửa sập đồng đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_cut_copper | Waxed Exposed Cut Copper | 涂蜡的斑驳切制铜块 | 打蠟嘅斑駁切製銅磚 | 上蠟的斑駁切製銅方塊 | 蠟引渡濕割銅塊 | 錆止めされた風化した切り込み入りの銅 | 밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리 | Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_cut_copper_slab | Waxed Exposed Cut Copper Slab | 涂蜡的斑驳切制铜台阶 | 打蠟嘅斑駁切製銅半磚 | 上蠟的斑駁切製銅半磚 | 蠟引渡濕割銅版 | 錆止めされた風化した切り込み入りの銅のハーフブロック | 밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_cut_copper_stairs | Waxed Exposed Cut Copper Stairs | 涂蜡的斑驳切制铜楼梯 | 打蠟嘅斑駁切製銅樓梯 | 上蠟的斑駁切製銅階梯 | 蠟引渡濕割銅階 | 錆止めされた風化した切り込み入りの銅の階段 | 밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt bị ẩm đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_oxidized_chiseled_copper | Waxed Oxidized Chiseled Copper | 涂蜡的氧化雕纹铜块 | 打蠟嘅氧化浮雕銅磚 | 上蠟的氧化浮雕銅方塊 | 蠟引風蝕雕銅塊 | 錆止めされた酸化した模様入りの銅 | 밀랍칠한 산화된 조각된 구리 | Khối đồng đã bôi sáp được đục bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_copper | Waxed Oxidized Copper | 涂蜡的氧化铜块 | 打蠟嘅氧化銅磚 | 上蠟的氧化銅方塊 | 蠟引風蝕銅塊 | 錆止めされた酸化した銅 | 밀랍칠한 산화된 구리 | Khối đồng đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_copper_bulb | Waxed Oxidized Copper Bulb | 涂蜡的氧化铜灯 | 打蠟嘅氧化銅燈 | 上蠟的氧化銅燈 | 蠟引風蝕銅燈 | 錆止めされた酸化した銅の電球 | 밀랍칠한 산화된 구리 전구 | Đèn đồng đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_copper_door | Waxed Oxidized Copper Door | 涂蜡的氧化铜门 | 打蠟嘅氧化銅門 | 上蠟的氧化銅門 | 蠟引風蝕銅門 | 錆止めされた酸化した銅のドア | 밀랍칠한 산화된 구리 문 | Cửa đồng đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_copper_grate | Waxed Oxidized Copper Grate | 涂蜡的氧化铜格栅 | 打蠟嘅氧化銅網格 | 上蠟的氧化銅格柵 | 蠟引風蝕銅柵網 | 錆止めされた酸化した銅の格子 | 밀랍칠한 산화된 구리 격자 | Lưới đồng đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_copper_trapdoor | Waxed Oxidized Copper Trapdoor | 涂蜡的氧化铜活板门 | 打蠟嘅氧化銅地板門 | 上蠟的氧化銅地板門 | 蠟引風蝕銅窖門 | 錆止めされた酸化した銅のトラップドア | 밀랍칠한 산화된 구리 다락문 | Cửa sập đồng đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper | Waxed Oxidized Cut Copper | 涂蜡的氧化切制铜块 | 打蠟嘅氧化切製銅磚 | 上蠟的氧化切製銅方塊 | 蠟引風蝕割銅塊 | 錆止めされた酸化した切り込み入りの銅 | 밀랍칠한 산화된 깎인 구리 | Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper_slab | Waxed Oxidized Cut Copper Slab | 涂蜡的氧化切制铜台阶 | 打蠟嘅氧化切製銅半磚 | 上蠟的氧化切製銅半磚 | 蠟引風蝕割銅版 | 錆止めされた酸化した切り込み入りの銅のハーフブロック | 밀랍칠한 산화된 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper_stairs | Waxed Oxidized Cut Copper Stairs | 涂蜡的氧化切制铜楼梯 | 打蠟嘅氧化切製銅樓梯 | 上蠟的氧化切製銅階梯 | 蠟引風蝕割銅階 | 錆止めされた酸化した切り込み入りの銅の階段 | 밀랍칠한 산화된 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_chiseled_copper | Waxed Weathered Chiseled Copper | 涂蜡的锈蚀雕纹铜块 | 打蠟嘅生鏽浮雕銅磚 | 上蠟的風化浮雕銅方塊 | 蠟引鏽刻雕銅塊 | 錆止めされた錆びた模様入りの銅 | 밀랍칠한 녹슨 조각된 구리 | Khối đồng đã bôi sáp được đục bị phong hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_copper | Waxed Weathered Copper | 涂蜡的锈蚀铜块 | 打蠟嘅生鏽銅磚 | 上蠟的風化銅方塊 | 蠟引鏽刻銅塊 | 錆止めされた錆びた銅 | 밀랍칠한 녹슨 구리 | Khối đồng bị phong hoá đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_weathered_copper_bulb | Waxed Weathered Copper Bulb | 涂蜡的锈蚀铜灯 | 打蠟嘅生鏽銅燈 | 上蠟的風化銅燈 | 蠟引鏽刻銅燈 | 錆止めされた錆びた銅の電球 | 밀랍칠한 녹슨 구리 전구 | Đèn đồng đã bôi sáp bị phong hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_copper_door | Waxed Weathered Copper Door | 涂蜡的锈蚀铜门 | 打蠟嘅生鏽銅門 | 上蠟的風化銅門 | 蠟引鏽刻銅門 | 錆止めされた錆びた銅のドア | 밀랍칠한 녹슨 구리 문 | Cửa đồng đã bôi sáp bị phong hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_copper_grate | Waxed Weathered Copper Grate | 涂蜡的锈蚀铜格栅 | 打蠟嘅生鏽銅網格 | 上蠟的風化銅格柵 | 蠟引鏽刻銅柵網 | 錆止めされた錆びた銅の格子 | 밀랍칠한 녹슨 구리 격자 | Lưới đồng đã bôi sáp bị phong hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_copper_trapdoor | Waxed Weathered Copper Trapdoor | 涂蜡的锈蚀铜活板门 | 打蠟嘅生鏽銅地板門 | 上蠟的風化銅地板門 | 蠟引鏽刻銅窖門 | 錆止めされた錆びた銅のトラップドア | 밀랍칠한 녹슨 구리 다락문 | Cửa sập đồng đã bôi sáp bị phong hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_cut_copper | Waxed Weathered Cut Copper | 涂蜡的锈蚀切制铜块 | 打蠟嘅生鏽切製銅磚 | 上蠟的風化切製銅方塊 | 蠟引鏽刻割銅塊 | 錆止めされた錆びた切り込み入りの銅 | 밀랍칠한 녹슨 깎인 구리 | Khối đồng được cắt bị phong hoá đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_weathered_cut_copper_slab | Waxed Weathered Cut Copper Slab | 涂蜡的锈蚀切制铜台阶 | 打蠟嘅生鏽切製銅半磚 | 上蠟的風化切製銅半磚 | 蠟引鏽刻割銅版 | 錆止めされた錆びた切り込み入りの銅のハーフブロック | 밀랍칠한 녹슨 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt bị phong hóa đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_weathered_cut_copper_stairs | Waxed Weathered Cut Copper Stairs | 涂蜡的锈蚀切制铜楼梯 | 打蠟嘅生鏽切製銅樓梯 | 上蠟的風化切製銅階梯 | 蠟引鏽刻割銅階 | 錆止めされた錆びた切り込み入りの銅の階段 | 밀랍칠한 녹슨 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt bị phong hoá đã bôi sáp |
block.minecraft.weathered_chiseled_copper | Weathered Chiseled Copper | 锈蚀的雕纹铜块 | 生鏽嘅浮雕銅磚 | 風化的浮雕銅方塊 | 鏽刻雕銅塊 | 錆びた模様入りの銅 | 녹슨 조각된 구리 | Khối đồng được đục bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_copper | Weathered Copper | 锈蚀的铜块 | 生鏽嘅銅磚 | 風化的銅方塊 | 鏽刻銅塊 | 錆びた銅 | 녹슨 구리 | Khối đồng bị phong hoá |
block.minecraft.weathered_copper_bulb | Weathered Copper Bulb | 锈蚀的铜灯 | 生鏽嘅銅燈 | 風化的銅燈 | 鏽刻銅燈 | 錆びた銅の電球 | 녹슨 구리 전구 | Đèn đồng bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_copper_door | Weathered Copper Door | 锈蚀的铜门 | 生鏽嘅銅門 | 風化的銅門 | 鏽刻銅門 | 錆びた銅のドア | 녹슨 구리 문 | Cửa đồng bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_copper_grate | Weathered Copper Grate | 锈蚀的铜格栅 | 生鏽嘅銅網格 | 風化的銅格柵 | 鏽刻銅柵網 | 錆びた銅の格子 | 녹슨 구리 격자 | Lưới đồng bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_copper_trapdoor | Weathered Copper Trapdoor | 锈蚀的铜活板门 | 生鏽嘅銅地板門 | 風化的銅地板門 | 鏽刻銅窖門 | 錆びた銅のトラップドア | 녹슨 구리 다락문 | Cửa sập đồng bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_cut_copper | Weathered Cut Copper | 锈蚀的切制铜块 | 生鏽嘅切製銅磚 | 風化的切製銅方塊 | 鏽刻割銅塊 | 錆びた切り込み入りの銅 | 녹슨 깎인 구리 | Khối đồng được cắt bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_cut_copper_slab | Weathered Cut Copper Slab | 锈蚀的切制铜台阶 | 生鏽嘅切製銅半磚 | 風化的切製銅半磚 | 鏽刻割銅版 | 錆びた切り込み入りの銅のハーフブロック | 녹슨 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt bị phong hoá |
block.minecraft.weathered_cut_copper_stairs | Weathered Cut Copper Stairs | 锈蚀的切制铜楼梯 | 生鏽嘅切製銅樓梯 | 風化的切製銅階梯 | 鏽刻割銅階 | 錆びた切り込み入りの銅の階段 | 녹슨 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt bị phong hóa |
block.minecraft.weeping_vines | Weeping Vines | 垂泪藤 | 哭泣藤 | 垂泣藤 | 垂泣藤 | しだれツタ | 늘어진 덩굴 | Dây leo đẫm máu |
block.minecraft.weeping_vines_plant | Weeping Vines Plant | 垂泪藤植株 | 哭泣藤植株 | 垂泣藤植株 | 垂泣藤之株 | しだれツタのつる | 늘어진 덩굴 식물 | Cây dây leo đẫm máu |
block.minecraft.wet_sponge | Wet Sponge | 湿海绵 | 濕海綿 | 濕海綿 | 㵖海綿 | 濡れたスポンジ | 젖은 스펀지 | Miếng bọt biển ướt |
block.minecraft.wheat | Wheat Crops | 小麦植株 | 小麥 | 小麥 | 麥禾 | 小麦 | 밀 작물 | Cây lúa mì |
block.minecraft.white_banner | White Banner | 白色旗帜 | 白色橫額 | 白色旗幟 | 白旗 | 白色の旗 | 하얀색 현수막 | Cờ hiệu trắng |
block.minecraft.white_bed | White Bed | 白色床 | 白色牀 | 白色床 | 白床 | 白色のベッド | 하얀색 침대 | Giường trắng |
block.minecraft.white_candle | White Candle | 白色蜡烛 | 白色蠟燭 | 白色蠟燭 | 白燭 | 白色のろうそく | 하얀색 초 | Nến trắng |
block.minecraft.white_candle_cake | Cake with White Candle | 插上白色蜡烛的蛋糕 | 插咗白色蠟燭嘅蛋糕 | 插上白色蠟燭的蛋糕 | 白燭之洋糕 | 白色のろうそくが立てられたケーキ | 하얀색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến trắng |
block.minecraft.white_carpet | White Carpet | 白色地毯 | 白色地氈 | 白色地毯 | 白氍毹 | 白色のカーペット | 하얀색 양탄자 | Thảm trắng |
block.minecraft.white_concrete | White Concrete | 白色混凝土 | 白色混凝土 | 白色混凝土 | 白砼 | 白色のコンクリート | 하얀색 콘크리트 | Bê tông trắng |
block.minecraft.white_concrete_powder | White Concrete Powder | 白色混凝土粉末 | 白色混凝土粉末 | 白色混凝土粉末 | 白砼粉 | 白色のコンクリートパウダー | 하얀색 콘크리트 가루 | Bột bê tông trắng |
block.minecraft.white_glazed_terracotta | White Glazed Terracotta | 白色带釉陶瓦 | 白色釉陶 | 白色釉陶 | 白釉陶 | 白色の彩釉テラコッタ | 하얀색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men trắng |
block.minecraft.white_shulker_box | White Shulker Box | 白色潜影盒 | 白色界伏盒 | 白色界伏盒 | 白贆櫝 | 白色のシュルカーボックス | 하얀색 셜커 상자 | Hộp Shulker trắng |
block.minecraft.white_stained_glass | White Stained Glass | 白色染色玻璃 | 白色染色玻璃 | 白色玻璃 | 白琉璃 | 白色の色付きガラス | 하얀색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm trắng |
block.minecraft.white_stained_glass_pane | White Stained Glass Pane | 白色染色玻璃板 | 白色染色玻璃片 | 白色玻璃片 | 白琉璃嵌板 | 白色の色付きガラス板 | 하얀색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm trắng |
block.minecraft.white_terracotta | White Terracotta | 白色陶瓦 | 白色陶瓦 | 白色陶土 | 白陶 | 白色のテラコッタ | 하얀색 테라코타 | Đất nung trắng |
block.minecraft.white_tulip | White Tulip | 白色郁金香 | 白色鬱金香 | 白色鬱金香 | 白鬱金香 | 白色のチューリップ | 하얀색 튤립 | Uất kim hương trắng |
block.minecraft.white_wool | White Wool | 白色羊毛 | 白色羊毛 | 白色羊毛 | 白羊毛 | 白色の羊毛 | 하얀색 양털 | Len trắng |
block.minecraft.wither_rose | Wither Rose | 凋灵玫瑰 | 凋零玫瑰 | 凋零玫瑰 | 凋靈玫瑰 | ウィザーローズ | 위더 장미 | Hoa hồng Wither |
block.minecraft.wither_skeleton_skull | Wither Skeleton Skull | 凋灵骷髅头颅 | 凋零骷髏骨頭 | 凋零骷髏頭顱 | 凋靈髑首 | ウィザースケルトンの頭蓋骨 | 위더 스켈레톤 해골 | Đầu lâu bộ xương Wither |
block.minecraft.wither_skeleton_wall_skull | Wither Skeleton Wall Skull | 墙上的凋灵骷髅头颅 | 牆上嘅凋零骷髏骨頭 | 牆上的凋零骷髏頭顱 | 壁中凋靈髑首 | 壁に付けられたウィザースケルトンの頭蓋骨 | 위더 스켈레톤 벽 해골 | Đầu lâu bộ xương Wither trên tường |
block.minecraft.yellow_banner | Yellow Banner | 黄色旗帜 | 黃色橫額 | 黃色旗幟 | 黃旗 | 黄色の旗 | 노란색 현수막 | Cờ hiệu vàng |
block.minecraft.yellow_bed | Yellow Bed | 黄色床 | 黃色牀 | 黃色床 | 黃床 | 黄色のベッド | 노란색 침대 | Giường vàng |
block.minecraft.yellow_candle | Yellow Candle | 黄色蜡烛 | 黃色蠟燭 | 黃色蠟燭 | 黃燭 | 黄色のろうそく | 노란색 초 | Nến vàng |
block.minecraft.yellow_candle_cake | Cake with Yellow Candle | 插上黄色蜡烛的蛋糕 | 插咗黃色蠟燭嘅蛋糕 | 插上黃色蠟燭的蛋糕 | 黃燭之洋糕 | 黄色のろうそくが立てられたケーキ | 노란색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến vàng |
block.minecraft.yellow_carpet | Yellow Carpet | 黄色地毯 | 黃色地氈 | 黃色地毯 | 黃氍毹 | 黄色のカーペット | 노란색 양탄자 | Thảm vàng |
block.minecraft.yellow_concrete | Yellow Concrete | 黄色混凝土 | 黃色混凝土 | 黃色混凝土 | 黃砼 | 黄色のコンクリート | 노란색 콘크리트 | Bê tông vàng |
block.minecraft.yellow_concrete_powder | Yellow Concrete Powder | 黄色混凝土粉末 | 黃色混凝土粉末 | 黃色混凝土粉末 | 黃砼粉 | 黄色のコンクリートパウダー | 노란색 콘크리트 가루 | Bột bê tông vàng |
block.minecraft.yellow_glazed_terracotta | Yellow Glazed Terracotta | 黄色带釉陶瓦 | 黃色釉陶 | 黃色釉陶 | 黃釉陶 | 黄色の彩釉テラコッタ | 노란색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men vàng |
block.minecraft.yellow_shulker_box | Yellow Shulker Box | 黄色潜影盒 | 黃色界伏盒 | 黃色界伏盒 | 黃贆櫝 | 黄色のシュルカーボックス | 노란색 셜커 상자 | Hộp Shulker vàng |
block.minecraft.yellow_stained_glass | Yellow Stained Glass | 黄色染色玻璃 | 黃色染色玻璃 | 黃色玻璃 | 黃琉璃 | 黄色の色付きガラス | 노란색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm vàng |
block.minecraft.yellow_stained_glass_pane | Yellow Stained Glass Pane | 黄色染色玻璃板 | 黃色染色玻璃片 | 黃色玻璃片 | 黃琉璃嵌板 | 黄色の色付きガラス板 | 노란색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm vàng |
block.minecraft.yellow_terracotta | Yellow Terracotta | 黄色陶瓦 | 黃色陶瓦 | 黃色陶土 | 黃陶 | 黄色のテラコッタ | 노란색 테라코타 | Đất nung vàng |
block.minecraft.yellow_wool | Yellow Wool | 黄色羊毛 | 黃色羊毛 | 黃色羊毛 | 黃羊毛 | 黄色の羊毛 | 노란색 양털 | Len vàng |
block.minecraft.zombie_head | Zombie Head | 僵尸的头 | 喪屍頭顱 | 殭屍頭顱 | 屍首 | ゾンビの頭 | 좀비 머리 | Đầu thây ma |
block.minecraft.zombie_wall_head | Zombie Wall Head | 墙上的僵尸的头 | 牆上嘅喪屍頭顱 | 牆上的殭屍頭顱 | 壁中屍首 | 壁に付けられたゾンビの頭 | 좀비 벽 머리 | Đầu thây ma trên tường |
effect.minecraft.absorption | Absorption | 伤害吸收 | 傷害吸收 | 吸收 | 消災 | 衝撃吸収 | 흡수 | Hấp thụ |
effect.minecraft.bad_omen | Bad Omen | 不祥之兆 | 不祥之兆 | 不祥之兆 | 祲 | 不吉な予感 | 흉조 | Điềm xấu |
effect.minecraft.blindness | Blindness | 失明 | 失明 | 失明 | 盲 | 盲目 | 실명 | Mù quáng |
effect.minecraft.conduit_power | Conduit Power | 潮涌能量 | 海靈能量 | 海靈祝福 | 潮信之力 | コンジットパワー | 전달체의 힘 | Sức mạnh thuỷ triều |
effect.minecraft.darkness | Darkness | 黑暗 | 黑暗 | 黑暗 | 黯 | 暗闇 | 어둠 | Bóng tối |
effect.minecraft.dolphins_grace | Dolphin's Grace | 海豚的恩惠 | 海豚恩惠 | 海豚悠游 | 海豚之惠 | イルカの好意 | 돌고래의 가호 | Ân huệ của cá heo |
effect.minecraft.fire_resistance | Fire Resistance | 抗火 | 抗火性 | 抗火 | 抗火 | 火炎耐性 | 화염 저항 | Kháng lửa |
effect.minecraft.glowing | Glowing | 发光 | 發光 | 發光 | 耀 | 発光 | 발광 | Phát sáng |
effect.minecraft.haste | Haste | 急迫 | 挖掘加速 | 挖掘加速 | 急 | 採掘速度上昇 | 성급함 | Đào nhanh |
effect.minecraft.health_boost | Health Boost | 生命提升 | 生命值提升 | 生命值提升 | 益壽 | 体力増強 | 생명력 강화 | Tăng sinh lực |
effect.minecraft.hero_of_the_village | Hero of the Village | 村庄英雄 | 村莊英雄 | 村莊英雄 | 鄉里英傑 | 村の英雄 | 마을의 영웅 | Ng.hùng ngôi làng |
effect.minecraft.hunger | Hunger | 饥饿 | 飢餓 | 飢餓 | 飢 | 空腹 | 허기 | Đói |
effect.minecraft.infested | Infested | 寄生 | 寄生 | 蛀蝕 | 蟫蝕 | 虫食い | 벌레 먹음 | Nhiễm khuẩn |
effect.minecraft.instant_damage | Instant Damage | 瞬间伤害 | 立即傷害 | 立即傷害 | 瞬傷 | 即時ダメージ | 즉시 피해 | Sát thương tức thì |
effect.minecraft.instant_health | Instant Health | 瞬间治疗 | 立即治療 | 立即治療 | 瞬療 | 即時回復 | 즉시 치유 | Sinh lực tức thì |
effect.minecraft.invisibility | Invisibility | 隐身 | 隱形 | 隱形 | 隱 | 透明化 | 투명 | Tàng hình |
effect.minecraft.jump_boost | Jump Boost | 跳跃提升 | 跳躍提升 | 跳躍提升 | 躍昇 | 跳躍力上昇 | 점프 강화 | Tăng khả năng nhảy |
effect.minecraft.levitation | Levitation | 飘浮 | 飄浮 | 懸浮 | 浮 | 浮遊 | 공중 부양 | Bay lên |
effect.minecraft.luck | Luck | 幸运 | 幸運 | 幸運 | 幸 | 幸運 | 행운 | May mắn |
effect.minecraft.mining_fatigue | Mining Fatigue | 挖掘疲劳 | 挖掘疲勞 | 挖掘疲勞 | 疲 | 採掘速度低下 | 채굴 피로 | Đào chậm |
effect.minecraft.nausea | Nausea | 反胃 | 嘔心 | 噁心 | 氣逆 | 吐き気 | 멀미 | Choáng |
effect.minecraft.night_vision | Night Vision | 夜视 | 夜視 | 夜視 | 夜視 | 暗視 | 야간 투시 | Nhìn trong bóng tối |
effect.minecraft.oozing | Oozing | 渗浆 | 滲漿 | 滲漿 | 渗膠 | 滲出 | 점액화 | Rò rỉ |
effect.minecraft.poison | Poison | 中毒 | 中毒 | 劇毒 | 毒 | 毒 | 독 | Độc |
effect.minecraft.raid_omen | Raid Omen | 袭击之兆 | 襲擊之兆 | 突襲之兆 | 襲祲 | 襲撃の予感 | 습격 징조 | Điềm xâm lược |
effect.minecraft.regeneration | Regeneration | 生命恢复 | 回復 | 回復 | 復甦 | 再生能力 | 재생 | Hồi phục |
effect.minecraft.resistance | Resistance | 抗性提升 | 抗性 | 抗性 | 堅 | 耐性 | 저항 | Kháng cự |
effect.minecraft.saturation | Saturation | 饱和 | 飽食 | 飽食 | 飽 | 満腹度回復 | 포화 | Độ bão hòa |
effect.minecraft.slow_falling | Slow Falling | 缓降 | 緩降 | 緩降 | 輕 | 落下速度低下 | 느린 낙하 | Rơi chậm |
effect.minecraft.slowness | Slowness | 缓慢 | 緩慢 | 緩速 | 緩 | 移動速度低下 | 속도 감소 | Chậm rãi |
effect.minecraft.speed | Speed | 迅捷 | 速度 | 加速 | 速 | 移動速度上昇 | 속도 증가 | Tốc độ |
effect.minecraft.strength | Strength | 力量 | 力量 | 力量 | 力 | 攻撃力上昇 | 힘 | Sức mạnh |
effect.minecraft.trial_omen | Trial Omen | 试炼之兆 | 試煉之兆 | 試煉之兆 | 煉祲 | 試練の予感 | 시련 징조 | Điềm thử thách |
effect.minecraft.unluck | Bad Luck | 霉运 | 霉運 | 霉運 | 蹇 | 不運 | 불운 | Rủi ro |
effect.minecraft.water_breathing | Water Breathing | 水下呼吸 | 水中呼吸 | 水下呼吸 | 水肺 | 水中呼吸 | 수중 호흡 | Thở dưới nước |
effect.minecraft.weakness | Weakness | 虚弱 | 虛弱 | 虛弱 | 虛 | 弱体化 | 나약함 | Yếu đuối |
effect.minecraft.weaving | Weaving | 盘丝 | 織網 | 結網 | 綴絲 | 巣張り | 방적 | Thêu dệt |
effect.minecraft.wind_charged | Wind Charged | 蓄风 | 蓄風 | 蘊風 | 厲風 | 蓄風 | 돌풍 | Nạp gió |
effect.minecraft.wither | Wither | 凋零 | 凋零 | 凋零 | 凋零 | 衰弱 | 시듦 | Wither |
enchantment.minecraft.aqua_affinity | Aqua Affinity | 水下速掘 | 水中挖掘 | 親水性 | 習流 | 水中採掘 | 친수성 | Đào nhanh dưới nước |
enchantment.minecraft.bane_of_arthropods | Bane of Arthropods | 节肢杀手 | 節肢剋星 | 節肢剋星 | 剋蟲 | 虫特効 | 살충 | Hại loài chân đốt |
enchantment.minecraft.binding_curse | Curse of Binding | 绑定诅咒 | 綁定詛咒 | 綁定詛咒 | 固咒 | 束縛の呪い | 귀속 저주 | Lời nguyền ràng buộc |
enchantment.minecraft.blast_protection | Blast Protection | 爆炸保护 | 爆炸保護 | 爆炸保護 | 禦爆 | 爆発耐性 | 폭발로부터 보호 | Bảo vệ khỏi vụ nổ |
enchantment.minecraft.breach | Breach | 破甲 | 破甲 | 破甲 | 穿甲 | 防具貫通 | 격파 | Xuyên giáp |
enchantment.minecraft.channeling | Channeling | 引雷 | 喚雷 | 喚雷 | 通雷術 | 召雷 | 집전 | Chớp điện |
enchantment.minecraft.density | Density | 致密 | 緻密 | 緻密 | 密質 | 重撃 | 육중 | Gia trọng |
enchantment.minecraft.depth_strider | Depth Strider | 深海探索者 | 深海漫遊 | 深海漫遊 | 潮湧行者 | 水中歩行 | 물갈퀴 | Sải bước dưới nước |
enchantment.minecraft.efficiency | Efficiency | 效率 | 效率 | 效率 | 速 | 効率強化 | 효율 | Hiệu suất |
enchantment.minecraft.feather_falling | Feather Falling | 摔落缓冲 | 輕盈 | 輕盈 | 羽落 | 落下耐性 | 가벼운 착지 | Bảo vệ khỏi sát thương rơi |
enchantment.minecraft.fire_aspect | Fire Aspect | 火焰附加 | 火焰附加 | 燃燒 | 附焰 | 火属性 | 발화 | Gây cháy |
enchantment.minecraft.fire_protection | Fire Protection | 火焰保护 | 火焰保護 | 火焰保護 | 禦焱 | 火炎耐性 | 화염으로부터 보호 | Bảo vệ khỏi lửa |
enchantment.minecraft.flame | Flame | 火矢 | 火焰箭矢 | 火焰 | 焰矢 | フレイム | 화염 | Lửa |
enchantment.minecraft.fortune | Fortune | 时运 | 幸運 | 幸運 | 運 | 幸運 | 행운 | Gia tài |
enchantment.minecraft.frost_walker | Frost Walker | 冰霜行者 | 冰霜行者 | 冰霜行者 | 履霜 | 氷渡り | 차가운 걸음 | Chân lạnh |
enchantment.minecraft.impaling | Impaling | 穿刺 | 穿刺 | 魚叉 | 穿刺 | 水生特効 | 찌르기 | Xiên vào da thịt |
enchantment.minecraft.infinity | Infinity | 无限 | 無限 | 無限 | 無盡 | 無限 | 무한 | Vô hạn |
enchantment.minecraft.knockback | Knockback | 击退 | 擊退 | 擊退 | 叩退 | ノックバック | 밀치기 | Đánh bật lùi |
enchantment.minecraft.looting | Looting | 抢夺 | 掠奪 | 掠奪 | 奪 | ドロップ増加 | 약탈 | Nhặt |
enchantment.minecraft.loyalty | Loyalty | 忠诚 | 忠誠 | 忠誠 | 忠 | 忠誠 | 충성 | Lòng trung thành |
enchantment.minecraft.luck_of_the_sea | Luck of the Sea | 海之眷顾 | 海之祝福 | 海洋的祝福 | 海神之助 | 宝釣り | 바다의 행운 | Sự may mắn của đại dương |
enchantment.minecraft.lure | Lure | 饵钓 | 魚餌 | 魚餌 | 餌 | 入れ食い | 미끼 | Nhử |
enchantment.minecraft.mending | Mending | 经验修补 | 經驗修補 | 修補 | 修繕 | 修繕 | 수선 | Sửa chữa |
enchantment.minecraft.multishot | Multishot | 多重射击 | 多重射擊 | 分裂箭矢 | 千影矢 | 拡散 | 다중 발사 | Mưa tên |
enchantment.minecraft.piercing | Piercing | 穿透 | 貫穿 | 貫穿 | 貫穿 | 貫通 | 관통 | Xuyên thủng |
enchantment.minecraft.power | Power | 力量 | 強力 | 強力 | 強弓 | 射撃ダメージ増加 | 힘 | Sức mạnh |
enchantment.minecraft.projectile_protection | Projectile Protection | 弹射物保护 | 投射物保護 | 投射物保護 | 禦彈 | 飛び道具耐性 | 발사체로부터 보호 | Bảo vệ khỏi vật bắn ra |
enchantment.minecraft.protection | Protection | 保护 | 保護 | 保護 | 護 | ダメージ軽減 | 보호 | Bảo vệ |
enchantment.minecraft.punch | Punch | 冲击 | 衝擊 | 衝擊 | 勁弓 | パンチ | 밀어내기 | Bật lùi |
enchantment.minecraft.quick_charge | Quick Charge | 快速装填 | 快速裝填 | 快速上弦 | 速彀 | 高速装填 | 빠른 장전 | Nạp nhanh |
enchantment.minecraft.respiration | Respiration | 水下呼吸 | 水中呼吸 | 水中呼吸 | 鰓 | 水中呼吸 | 호흡 | Hô hấp |
enchantment.minecraft.riptide | Riptide | 激流 | 激流 | 波濤 | 㵗㶔 | 激流 | 급류 | Sóng dữ |
enchantment.minecraft.sharpness | Sharpness | 锋利 | 鋒利 | 鋒利 | 銳 | ダメージ増加 | 날카로움 | Sắc bén |
enchantment.minecraft.silk_touch | Silk Touch | 精准采集 | 絲綢之觸 | 絲綢之觸 | 完璧 | シルクタッチ | 섬세한 손길 | Độ mềm mại |
enchantment.minecraft.smite | Smite | 亡灵杀手 | 不死剋星 | 不死剋星 | 剋亡 | アンデッド特効 | 강타 | Hại thây ma |
enchantment.minecraft.soul_speed | Soul Speed | 灵魂疾行 | 靈魂疾走 | 靈魂疾走 | 靈逸 | ソウルスピード | 영혼 가속 | Tốc độ linh hồn |
enchantment.minecraft.sweeping | Sweeping Edge | 横扫之刃 | 橫掃之刃 | 橫掃之刃 | 橫斬之刃 | 範囲ダメージ増加 | 휩쓸기 | Quét cạnh |
enchantment.minecraft.sweeping_edge | Sweeping Edge | 横扫之刃 | 橫掃之刃 | 橫掃之刃 | 橫斬之刃 | 範囲ダメージ増加 | 휩쓸기 | Quét cạnh |
enchantment.minecraft.swift_sneak | Swift Sneak | 迅捷潜行 | 迅捷潛行 | 迅捷潛行 | 迅伏 | スニーク速度上昇 | 신속한 잠행 | Đi rón rén nhanh |
enchantment.minecraft.thorns | Thorns | 荆棘 | 荊棘 | 尖刺 | 荊棘 | 棘の鎧 | 가시 | Gai |
enchantment.minecraft.unbreaking | Unbreaking | 耐久 | 耐久 | 耐久 | 耐久 | 耐久力 | 내구성 | Chậm hỏng |
enchantment.minecraft.vanishing_curse | Curse of Vanishing | 消失诅咒 | 消失詛咒 | 消失詛咒 | 滅咒 | 消滅の呪い | 소실 저주 | Lời nguyền biến mất |
enchantment.minecraft.wind_burst | Wind Burst | 风爆 | 風爆 | 風爆 | 風迸 | ウィンドバースト | 돌풍 | Phong bộc |
entity.minecraft.allay | Allay | 悦灵 | 悦靈 | 悅靈 | 悅靈 | アレイ | 알레이 | Allay |
entity.minecraft.area_effect_cloud | Area Effect Cloud | 区域效果云 | 藥水效果雲 | 藥水效果雲 | 藥雲 | エリアエフェクトクラウド | 광역 효과 구름 | Mây hiệu ứng khu vực |
entity.minecraft.armadillo | Armadillo | 犰狳 | 犰狳 | 犰狳 | 犰狳 | アルマジロ | 아르마딜로 | Tatu |
entity.minecraft.armor_stand | Armor Stand | 盔甲架 | 盔甲座 | 盔甲座 | 甲桁 | 防具立て | 갑옷 거치대 | Giá để giáp |
entity.minecraft.arrow | Arrow | 箭 | 箭 | 箭矢 | 矢 | 矢 | 화살 | Mũi tên |
entity.minecraft.axolotl | Axolotl | 美西螈 | 墨西哥蠑螈 | 六角恐龍 | 螈 | ウーパールーパー | 아홀로틀 | Axolotl |
entity.minecraft.bat | Bat | 蝙蝠 | 蝙蝠 | 蝙蝠 | 蟙䘃 | コウモリ | 박쥐 | Con dơi |
entity.minecraft.bee | Bee | 蜜蜂 | 蜜蜂 | 蜜蜂 | 蜂 | ミツバチ | 꿀벌 | Con ong |
entity.minecraft.blaze | Blaze | 烈焰人 | 烈焰使者 | 烈焰使者 | 炎靈 | ブレイズ | 블레이즈 | Quỷ lửa |
entity.minecraft.block_display | Block Display | 方块展示实体 | 方塊展示實體 | 方塊展示實體 | 塊示 | ブロック表示エンティティ | 블록 표시 | Hiển thị khối |
entity.minecraft.boat | Boat | 船 | 船 | 船 | 舟 | ボート | 보트 | Thuyền |
entity.minecraft.bogged | Bogged | 沼骸 | 沼骨 | 沼骸 | 濘髑 | ボグド | 보그드 | Quái đầm lầy |
entity.minecraft.breeze | Breeze | 旋风人 | 旋風使者 | 旋風使者 | 風靈 | ブリーズ | 브리즈 | Quỷ gió |
entity.minecraft.breeze_wind_charge | Wind Charge | 风弹 | 風彈 | 風彈 | 風彈 | ウィンドチャージ | 돌풍구 | Cầu gió |
entity.minecraft.camel | Camel | 骆驼 | 駱駝 | 駱駝 | 橐駝 | ラクダ | 낙타 | Lạc đà |
entity.minecraft.cat | Cat | 猫 | 貓 | 貓 | 貓 | ネコ | 고양이 | Con mèo |
entity.minecraft.cave_spider | Cave Spider | 洞穴蜘蛛 | 洞穴蜘蛛 | 洞穴蜘蛛 | 穴蛛 | 洞窟グモ | 동굴 거미 | Nhện hang |
entity.minecraft.chest_boat | Boat with Chest | 运输船 | 儲物箱船 | 儲物箱船 | 艚 | チェスト付きのボート | 상자가 실린 보트 | Thuyền có rương |
entity.minecraft.chest_minecart | Minecart with Chest | 运输矿车 | 儲物箱礦車 | 儲物箱礦車 | 箱礦車 | チェスト付きのトロッコ | 상자가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có rương |
entity.minecraft.chicken | Chicken | 鸡 | 雞 | 雞 | 雞 | ニワトリ | 닭 | Con gà |
entity.minecraft.cod | Cod | 鳕鱼 | 鱈魚 | 鱈魚 | 鱈 | タラ | 대구 | Cá tuyết |
entity.minecraft.command_block_minecart | Minecart with Command Block | 命令方块矿车 | 命令方塊礦車 | 指令方塊礦車 | 命令塊礦車 | コマンドブロック付きのトロッコ | 명령 블록이 실린 광산 수레 | Xe mỏ có khối lệnh |
entity.minecraft.cow | Cow | 牛 | 牛 | 牛 | 牛 | ウシ | 소 | Con bò |
entity.minecraft.creeper | Creeper | 苦力怕 | Creeper | 苦力怕 | 伏臨 | クリーパー | 크리퍼 | Creeper |
entity.minecraft.dolphin | Dolphin | 海豚 | 海豚 | 海豚 | 海豚 | イルカ | 돌고래 | Cá heo |
entity.minecraft.donkey | Donkey | 驴 | 驢 | 驢子 | 驢 | ロバ | 당나귀 | Con lừa |
entity.minecraft.dragon_fireball | Dragon Fireball | 末影龙火球 | 終界龍火球 | 龍炎彈 | 龍焱彈 | ドラゴンの火の玉 | 드래곤 화염구 | Cầu lửa của rồng |
entity.minecraft.drowned | Drowned | 溺尸 | 沉屍 | 沉屍 | 溺屍 | ドラウンド | 드라운드 | Kẻ đuối nước |
entity.minecraft.egg | Thrown Egg | 掷出的鸡蛋 | 掟出嘅雞蛋 | 拋出的雞蛋 | 擲卵 | 投げられた卵 | 던져진 달걀 | Ném trứng |
entity.minecraft.elder_guardian | Elder Guardian | 远古守卫者 | 遠古深海守衞 | 遠古深海守衛 | 古海衛 | エルダーガーディアン | 엘더 가디언 | Giám hộ cao niên |
entity.minecraft.end_crystal | End Crystal | 末地水晶 | 終界水晶 | 終界水晶 | 終界水玉 | エンドクリスタル | 엔드 수정 | Pha lê End |
entity.minecraft.ender_dragon | Ender Dragon | 末影龙 | 終界龍 | 終界龍 | 終眇龍 | エンダードラゴン | 엔더 드래곤 | Rồng Ender |
entity.minecraft.ender_pearl | Thrown Ender Pearl | 掷出的末影珍珠 | 掟出嘅終界珍珠 | 拋出的終界珍珠 | 擲終眇玥 | 投げられたエンダーパール | 던져진 엔더 진주 | Ngọc Ender được ném ra |
entity.minecraft.enderman | Enderman | 末影人 | 終界使者 | 終界使者 | 終眇使 | エンダーマン | 엔더맨 | Người Ender |
entity.minecraft.endermite | Endermite | 末影螨 | 終界蟎 | 終界蟎 | 終眇蟎 | エンダーマイト | 엔더마이트 | Rận Ender |
entity.minecraft.evoker | Evoker | 唤魔者 | 喚魔者 | 喚魔者 | 御魔使 | エヴォーカー | 소환사 | Kẻ chiêu hồn |
entity.minecraft.evoker_fangs | Evoker Fangs | 唤魔者尖牙 | 喚魔者尖牙 | 喚魔者尖牙 | 魔齒 | エヴォーカーの牙 | 소환사 송곳니 | Răng nanh Kẻ chiêu hồn |
entity.minecraft.experience_bottle | Thrown Bottle o' Enchanting | 掷出的附魔之瓶 | 掟出嘅附魔之瓶 | 拋出的經驗瓶 | 既擲淬靈瓶 | 投げられたエンチャントの瓶 | 던져진 경험치 병 | Chai kinh nghiệm đã ném |
entity.minecraft.experience_orb | Experience Orb | 经验球 | 經驗球 | 經驗球 | 經驗珠 | 経験値オーブ | 경험 구슬 | Quả cầu kinh nghiệm |
entity.minecraft.eye_of_ender | Eye of Ender | 末影之眼 | 終界之眼 | 終界之眼 | 終眇眼 | エンダーアイ | 엔더의 눈 | Mắt của Ender |
entity.minecraft.falling_block | Falling Block | 下落的方块 | 跌落嘅方塊 | 掉落的方塊 | 墜塊 | 落下中のブロック | 떨어지는 블록 | Khối đang rơi |
entity.minecraft.fireball | Fireball | 火球 | 火球 | 火球 | 火圓 | 火の玉 | 화염구 | Quả cầu lửa |
entity.minecraft.firework_rocket | Firework Rocket | 烟花火箭 | 煙花 | 煙火 | 焰火 | ロケット花火 | 폭죽 로켓 | Pháo hoa |
entity.minecraft.fishing_bobber | Fishing Bobber | 浮漂 | 浮標 | 浮標 | 氾標 | 浮き | 낚시찌 | Phao câu cá |
entity.minecraft.fox | Fox | 狐狸 | 狐狸 | 狐狸 | 狐 | キツネ | 여우 | Con cáo |
entity.minecraft.frog | Frog | 青蛙 | 青蛙 | 青蛙 | 鼃 | カエル | 개구리 | Con ếch |
entity.minecraft.furnace_minecart | Minecart with Furnace | 动力矿车 | 熔爐礦車 | 熔爐礦車 | 爐礦車 | かまど付きのトロッコ | 화로가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có lò nung |
entity.minecraft.ghast | Ghast | 恶魂 | 地獄幽靈 | 地獄幽靈 | 惡靈 | ガスト | 가스트 | Ghast |
entity.minecraft.giant | Giant | 巨人 | 巨人 | 巨人 | 巨人 | ジャイアント | 거인 | Người khổng lồ |
entity.minecraft.glow_item_frame | Glow Item Frame | 荧光物品展示框 | 螢光物品展示框 | 螢光物品展示框 | 爍置具匡 | 輝く額縁 | 발광 아이템 액자 | Khung vật phẩm phát sáng |
entity.minecraft.glow_squid | Glow Squid | 发光鱿鱼 | 螢光墨魚 | 螢光魷魚 | 爍鰂 | ヒカリイカ | 발광 오징어 | Mực phát sáng |
entity.minecraft.goat | Goat | 山羊 | 山羊 | 山羊 | 山羊 | ヤギ | 염소 | Con dê |
entity.minecraft.guardian | Guardian | 守卫者 | 深海守衞 | 深海守衛 | 海衛 | ガーディアン | 가디언 | Giám hộ |
entity.minecraft.hoglin | Hoglin | 疣猪兽 | 野豬獸 | 豬布獸 | 獷豕 | ホグリン | 호글린 | Hoglin |
entity.minecraft.hopper_minecart | Minecart with Hopper | 漏斗矿车 | 漏斗礦車 | 漏斗礦車 | 漏斗礦車 | ホッパー付きのトロッコ | 호퍼가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có phễu |
entity.minecraft.horse | Horse | 马 | 馬 | 馬 | 馬 | ウマ | 말 | Con ngựa |
entity.minecraft.husk | Husk | 尸壳 | 屍殼 | 屍殼 | 枯屍 | ハスク | 허스크 | Quái khô tàn |
entity.minecraft.illusioner | Illusioner | 幻术师 | 幻術師 | 幻術師 | 幻術師 | イリュージョナー | 환술사 | Kẻ gây ảo giác |
entity.minecraft.interaction | Interaction | 交互实体 | 互動實體 | 互動實體 | 交互 | 操作記録エンティティ | 상호 작용 | Tương tác |
entity.minecraft.iron_golem | Iron Golem | 铁傀儡 | 鐵人 | 鐵魔像 | 鐵傀儡 | アイアンゴーレム | 철 골렘 | Người sắt |
entity.minecraft.item | Item | 物品 | 物品 | 物品 | 物 | アイテム | 아이템 | Vật phẩm |
entity.minecraft.item_display | Item Display | 物品展示实体 | 物品展示實體 | 物品展示實體 | 物示 | アイテム表示エンティティ | 아이템 표시 | Hiển thị vật phẩm |
entity.minecraft.item_frame | Item Frame | 物品展示框 | 物品展示框 | 物品展示框 | 置具匡 | 額縁 | 아이템 액자 | Khung vật phẩm |
entity.minecraft.killer_bunny | The Killer Bunny | 杀手兔 | 殺手兔 | 殺手兔 | 刺客兔 | 殺人ウサギ | 살인 토끼 | Thỏ sát nhân |
entity.minecraft.leash_knot | Leash Knot | 拴绳结 | 牽繩繩結 | 拴繩 | 繩 | リードの結び目 | 끈 매듭 | Nút xích |
entity.minecraft.lightning_bolt | Lightning Bolt | 闪电束 | 閃電電流 | 閃電電流 | 霹靂 | 雷 | 벼락 | Tia sét |
entity.minecraft.llama | Llama | 羊驼 | 羊駝 | 駱馬 | 美洲駝 | ラマ | 라마 | Lạc đà không bướu |
entity.minecraft.llama_spit | Llama Spit | 羊驼唾沫 | 羊駝口水 | 駱馬唾液 | 美洲駝涎 | ラマの唾 | 라마 침 | Nước bọt lạc đà không bướu |
entity.minecraft.magma_cube | Magma Cube | 岩浆怪 | 岩漿史萊姆 | 岩漿立方怪 | 火漿魔 | マグマキューブ | 마그마 큐브 | Khối dung nham |
entity.minecraft.marker | Marker | 标记 | 標記 | 標記 | 標 | マーカー | 표지 | Vật đánh dấu |
entity.minecraft.minecart | Minecart | 矿车 | 礦車 | 礦車 | 礦車 | トロッコ | 광산 수레 | Xe mỏ |
entity.minecraft.mooshroom | Mooshroom | 哞菇 | 蘑菇牛 | 哞菇 | 牟蕈 | ムーシュルーム | 무시룸 | Mooshroom |
entity.minecraft.mule | Mule | 骡 | 騾 | 騾子 | 騾 | ラバ | 노새 | Con la |
entity.minecraft.ocelot | Ocelot | 豹猫 | 豹貓 | 山貓 | 虎貓 | ヤマネコ | 오실롯 | Mèo rừng |
entity.minecraft.ominous_item_spawner | Ominous Item Spawner | 不祥之物生成器 | 不祥物品生成器 | 不祥物品生成器 | 厄源 | 不吉なアイテムスポナー | 불길한 아이템 생성기 | Lồng triệu hồi vật phẩm báo điềm |
entity.minecraft.painting | Painting | 画 | 畫 | 繪畫 | 畫 | 絵画 | 그림 | Bức họa |
entity.minecraft.panda | Panda | 熊猫 | 熊貓 | 貓熊 | 貓熊 | パンダ | 판다 | Gấu trúc |
entity.minecraft.parrot | Parrot | 鹦鹉 | 鸚鵡 | 鸚鵡 | 鸚鵡 | オウム | 앵무새 | Con vẹt |
entity.minecraft.phantom | Phantom | 幻翼 | 夜魅 | 夜魅 | 魘靈 | ファントム | 팬텀 | Phantom |
entity.minecraft.pig | Pig | 猪 | 豬 | 豬 | 豕 | ブタ | 돼지 | Con heo |
entity.minecraft.piglin | Piglin | 猪灵 | 豬人 | 豬布林 | 豕靈 | ピグリン | 피글린 | Piglin |
entity.minecraft.piglin_brute | Piglin Brute | 猪灵蛮兵 | 殘暴豬人 | 豬布林蠻兵 | 暴豕靈 | ピグリンブルート | 난폭한 피글린 | Piglin hung bạo |
entity.minecraft.pillager | Pillager | 掠夺者 | 掠奪者 | 掠奪者 | 劫寇 | ピリジャー | 약탈자 | Kẻ cướp |
entity.minecraft.player | Player | 玩家 | 玩家 | 玩家 | 戲者 | プレイヤー | 플레이어 | Người chơi |
entity.minecraft.polar_bear | Polar Bear | 北极熊 | 北極熊 | 北極熊 | 雪熊 | シロクマ | 북극곰 | Gấu bắc cực |
entity.minecraft.potion | Potion | 药水 | 藥水 | 藥水 | 藥劑 | ポーション | 물약 | Thuốc |
entity.minecraft.pufferfish | Pufferfish | 河豚 | 雞泡魚 | 河豚 | 河豚 | フグ | 복어 | Cá nóc |
entity.minecraft.rabbit | Rabbit | 兔子 | 兔 | 兔子 | 兔 | ウサギ | 토끼 | Con thỏ |
entity.minecraft.ravager | Ravager | 劫掠兽 | 劫毀獸 | 劫毀獸 | 劫獸 | ラヴェジャー | 파괴수 | Quái thú cướp bóc |
entity.minecraft.salmon | Salmon | 鲑鱼 | 三文魚 | 鮭魚 | 鮭 | サケ | 연어 | Cá hồi |
entity.minecraft.sheep | Sheep | 绵羊 | 綿羊 | 綿羊 | 綿羊 | ヒツジ | 양 | Con cừu |
entity.minecraft.shulker | Shulker | 潜影贝 | 界伏蚌 | 界伏蚌 | 匿贆 | シュルカー | 셜커 | Shulker |
entity.minecraft.shulker_bullet | Shulker Bullet | 潜影弹 | 界伏蚌飛彈 | 界伏彈 | 匿贆彈 | シュルカーの弾 | 셜커 탄환 | Đạn Shulker |
entity.minecraft.silverfish | Silverfish | 蠹虫 | 蠹魚 | 蠹魚 | 蟫 | シルバーフィッシュ | 좀벌레 | Con nhậy bạc |
entity.minecraft.skeleton | Skeleton | 骷髅 | 骷髏骨 | 骷髏 | 骷髏 | スケルトン | 스켈레톤 | Bộ xương |
entity.minecraft.skeleton_horse | Skeleton Horse | 骷髅马 | 骷髏骨馬 | 骷髏馬 | 骷髏馬 | スケルトンホース | 스켈레톤 말 | Ngựa xương |
entity.minecraft.slime | Slime | 史莱姆 | 史萊姆 | 史萊姆 | 黏膠魔 | スライム | 슬라임 | Quái vật chất nhờn |
entity.minecraft.small_fireball | Small Fireball | 小火球 | 小火球 | 小火球 | 小火圓 | 小さな火の玉 | 작은 화염구 | Quả cầu lửa nhỏ |
entity.minecraft.sniffer | Sniffer | 嗅探兽 | 嗅探獸 | 嗅探獸 | 嗅獸 | スニッファー | 스니퍼 | Kẻ đánh hơi |
entity.minecraft.snow_golem | Snow Golem | 雪傀儡 | 雪人 | 雪人 | 雪傀儡 | スノウゴーレム | 눈 골렘 | Người tuyết |
entity.minecraft.snowball | Snowball | 雪球 | 雪球 | 雪球 | 雪團 | 雪玉 | 눈덩이 | Bóng tuyết |
entity.minecraft.spawner_minecart | Minecart with Monster Spawner | 刷怪笼矿车 | 生怪籠礦車 | 生怪磚礦車 | 孳衍籠礦車 | モンスタースポナー付きのトロッコ | 몬스터 생성기가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có lồng triệu hồi quái vật |
entity.minecraft.spectral_arrow | Spectral Arrow | 光灵箭 | 追跡之箭 | 追跡之箭 | 爍靈矢 | 光の矢 | 분광 화살 | Mũi tên ma quỷ |
entity.minecraft.spider | Spider | 蜘蛛 | 蜘蛛 | 蜘蛛 | 蛛 | クモ | 거미 | Nhện |
entity.minecraft.squid | Squid | 鱿鱼 | 墨魚 | 魷魚 | 鰂 | イカ | 오징어 | Con mực |
entity.minecraft.stray | Stray | 流浪者 | 流浪者 | 流髑 | 流髑 | ストレイ | 스트레이 | Quái lang thang |
entity.minecraft.strider | Strider | 炽足兽 | 熾足獸 | 熾足獸 | 熾足獸 | ストライダー | 스트라이더 | Kẻ sải bước |
entity.minecraft.tadpole | Tadpole | 蝌蚪 | 蝌蚪 | 蝌蚪 | 蝌蚪 | オタマジャクシ | 올챙이 | Nòng nọc |
entity.minecraft.text_display | Text Display | 文本展示实体 | 文字展示實體 | 文字展示實體 | 文示 | テキスト表示エンティティ | 문자 표시 | Hiển thị văn bản |
entity.minecraft.tnt | Primed TNT | 被激活的TNT | 點着嘅 TNT | 點燃的 TNT | 既燃炸藥 | 着火されたTNT | 점화된 TNT | TNT đã châm ngòi |
entity.minecraft.tnt_minecart | Minecart with TNT | TNT矿车 | TNT 礦車 | TNT 礦車 | 炸藥礦車 | TNT付きのトロッコ | TNT가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có TNT |
entity.minecraft.trader_llama | Trader Llama | 行商羊驼 | 商隊羊駝 | 商駝 | 商駝 | 商人のラマ | 상인 라마 | Lạc đà không bướu của thương nhân |
entity.minecraft.trident | Trident | 三叉戟 | 三叉戟 | 三叉戟 | 三叉戟 | トライデント | 삼지창 | Đinh ba |
entity.minecraft.tropical_fish | Tropical Fish | 热带鱼 | 熱帶魚 | 熱帶魚 | 賞魚 | 熱帯魚 | 열대어 | Cá nhiệt đới |
entity.minecraft.turtle | Turtle | 海龟 | 海龜 | 海龜 | 海龜 | カメ | 거북 | Con rùa |
entity.minecraft.vex | Vex | 恼鬼 | 惱鬼 | 惱鬼 | 惱鬼 | ヴェックス | 벡스 | Hồn ma bay |
entity.minecraft.villager | Villager | 村民 | 村民 | 村民 | 鄉民 | 村人 | 주민 | Dân làng |
entity.minecraft.vindicator | Vindicator | 卫道士 | 衞道士 | 衛道士 | 斫仇者 | ヴィンディケーター | 변명자 | Kẻ biện hộ |
entity.minecraft.wandering_trader | Wandering Trader | 流浪商人 | 流浪商人 | 流浪商人 | 行商 | 行商人 | 떠돌이 상인 | Thương nhân lang thang |
entity.minecraft.warden | Warden | 监守者 | 沉靈守衞 | 伏守者 | 監守 | ウォーデン | 워든 | Kẻ cai ngục |
entity.minecraft.wind_charge | Wind Charge | 风弹 | 風彈 | 風彈 | 風彈 | ウィンドチャージ | 돌풍구 | Cầu gió |
entity.minecraft.witch | Witch | 女巫 | 女巫 | 女巫 | 巫 | ウィッチ | 마녀 | Phù thủy |
entity.minecraft.wither | Wither | 凋灵 | 凋零怪 | 凋零怪 | 凋靈 | ウィザー | 위더 | Wither |
entity.minecraft.wither_skeleton | Wither Skeleton | 凋灵骷髅 | 凋零骷髏骨 | 凋零骷髏 | 凋靈骷髏 | ウィザースケルトン | 위더 스켈레톤 | Bộ xương Wither |
entity.minecraft.wither_skull | Wither Skull | 凋灵之首 | 凋零頭 | 凋零頭顱 | 凋靈首 | ウィザーの頭蓋骨 | 위더 해골 | Đầu lâu Wither |
entity.minecraft.wolf | Wolf | 狼 | 狼 | 狼 | 狼 | オオカミ | 늑대 | Chó sói |
entity.minecraft.zoglin | Zoglin | 僵尸疣猪兽 | 豬屍獸 | 豬屍獸 | 屍化獷豕 | ゾグリン | 조글린 | Zoglin |
entity.minecraft.zombie | Zombie | 僵尸 | 喪屍 | 殭屍 | 殭屍 | ゾンビ | 좀비 | Thây ma |
entity.minecraft.zombie_horse | Zombie Horse | 僵尸马 | 喪屍馬 | 殭屍馬 | 屍馬 | ゾンビホース | 좀비 말 | Ngựa thây ma |
entity.minecraft.zombie_villager | Zombie Villager | 僵尸村民 | 喪屍村民 | 殭屍村民 | 屍化鄉民 | 村人ゾンビ | 좀비 주민 | Dân làng thây ma |
entity.minecraft.zombified_piglin | Zombified Piglin | 僵尸猪灵 | 喪屍豬人 | 殭屍化豬布林 | 屍化豕靈 | ゾンビピグリン | 좀비화 피글린 | Piglin thây ma |
filled_map.buried_treasure | Buried Treasure Map | 藏宝图 | 藏寶圖 | 藏寶圖 | 湮寶圖 | 宝の地図 | 땅에 묻힌 보물 지도 | Bản đồ kho báu bị chôn vùi |
filled_map.explorer_jungle | Jungle Explorer Map | 丛林探险家地图 | 叢林探險家地圖 | 叢林探險家地圖 | 探叢圖 | ジャングル探検家の地図 | 정글 탐험가 지도 | Bản đồ khám phá rừng nhiệt đới |
filled_map.explorer_swamp | Swamp Explorer Map | 沼泽探险家地图 | 沼澤探險家地圖 | 沼澤探險家地圖 | 探澤圖 | 沼地探検家の地図 | 늪 탐험가 지도 | Bản đồ khám phá đầm lầy |
filled_map.mansion | Woodland Explorer Map | 林地探险家地图 | 林地探險家地圖 | 林地探險家地圖 | 探林圖 | 森林探検家の地図 | 삼림 탐험가 지도 | Bản đồ khám phá rừng sâu |
filled_map.monument | Ocean Explorer Map | 海洋探险家地图 | 海洋探險家地圖 | 海洋探險家地圖 | 探海圖 | 海洋探検家の地図 | 바다 탐험가 지도 | Bản đồ khám phá đại dương |
filled_map.trial_chambers | Trial Explorer Map | 试炼探险家地图 | 試煉探險家地圖 | 試煉探險家地圖 | 探煉圖 | 試練の間の地図 | 시련 탐험 지도 | Bản đồ phòng thử thách |
filled_map.village_desert | Desert Village Map | 沙漠村庄地图 | 沙漠村莊地圖 | 沙漠村莊地圖 | 大漠鄉圖 | 砂漠の村の地図 | 사막 마을 지도 | Bản đồ làng sa mạc |
filled_map.village_plains | Plains Village Map | 平原村庄地图 | 平原村莊地圖 | 平原村莊地圖 | 原野鄉圖 | 平原の村の地図 | 평원 마을 지도 | Bản đồ làng đồng bằng |
filled_map.village_savanna | Savanna Village Map | 热带草原村庄地图 | 熱帶稀樹草原村莊地圖 | 莽原村莊地圖 | 莽原鄉圖 | サバンナの村の地図 | 사바나 마을 지도 | Bản đồ làng xa-van |
filled_map.village_snowy | Snowy Village Map | 雪原村庄地图 | 雪原村莊地圖 | 雪原村莊地圖 | 雪原鄉圖 | 雪原の村の地図 | 눈 덮인 마을 지도 | Bản đồ làng băng tuyết |
filled_map.village_taiga | Taiga Village Map | 针叶林村庄地图 | 針葉林村莊地圖 | 針葉林村莊地圖 | 棘林鄉圖 | タイガの村の地図 | 타이가 마을 지도 | Bản đồ làng rừng Taiga |
item.minecraft.acacia_boat | Acacia Boat | 金合欢木船 | 相思木船 | 相思木船 | 㭜舟 | アカシアのボート | 아카시아나무 보트 | Thuyền gỗ xiêm gai |
item.minecraft.acacia_chest_boat | Acacia Boat with Chest | 金合欢木运输船 | 儲物箱相思木船 | 儲物箱相思木船 | 㭜艚 | チェスト付きのアカシアのボート | 상자가 실린 아카시아나무 보트 | Thuyền gỗ xiêm gai có rương |
item.minecraft.allay_spawn_egg | Allay Spawn Egg | 悦灵刷怪蛋 | 悦靈 生成蛋 | 悅靈 生怪蛋 | 孳悅靈之卵 | アレイのスポーンエッグ | 알레이 생성 알 | Trứng sinh ra Allay |
item.minecraft.amethyst_shard | Amethyst Shard | 紫水晶碎片 | 紫水晶碎片 | 紫水晶碎片 | 紫水玉片 | アメジストの欠片 | 자수정 조각 | Mảnh thạch anh tím |
item.minecraft.angler_pottery_sherd | Angler Pottery Sherd | 垂钓纹样陶片 | 垂釣陶罐碎片 | 垂釣陶器碎片 | 釣陶片 | 釣り人の壺の欠片 | 낚시꾼 도자기 조각 | Mảnh gốm người câu cá |
item.minecraft.apple | Apple | 苹果 | 蘋果 | 蘋果 | 林檎 | リンゴ | 사과 | Táo |
item.minecraft.archer_pottery_sherd | Archer Pottery Sherd | 弓箭纹样陶片 | 弓箭陶罐碎片 | 弓箭陶器碎片 | 射陶片 | 射手の壺の欠片 | 궁수 도자기 조각 | Mảnh gốm cung thủ |
item.minecraft.armadillo_scute | Armadillo Scute | 犰狳鳞甲 | 犰狳鱗甲 | 犰狳鱗甲 | 犰狳鱗 | アルマジロのウロコ | 아르마딜로 인갑 | Vảy tatu |
item.minecraft.armadillo_spawn_egg | Armadillo Spawn Egg | 犰狳刷怪蛋 | 犰狳 生成蛋 | 犰狳 生怪蛋 | 孳犰狳之卵 | アルマジロのスポーンエッグ | 아르마딜로 생성 알 | Trứng sinh ra Con tatu |
item.minecraft.armor_stand | Armor Stand | 盔甲架 | 盔甲座 | 盔甲座 | 甲桁 | 防具立て | 갑옷 거치대 | Giá để giáp |
item.minecraft.arms_up_pottery_sherd | Arms Up Pottery Sherd | 举臂纹样陶片 | 舉臂陶罐碎片 | 人形陶器碎片 | 肱陶片 | 両腕を上げた人の壺の欠片 | 만세 도자기 조각 | Mảnh gốm giơ tay |
item.minecraft.arrow | Arrow | 箭 | 箭 | 箭矢 | 矢 | 矢 | 화살 | Mũi tên |
item.minecraft.axolotl_bucket | Bucket of Axolotl | 美西螈桶 | 墨西哥蠑螈桶 | 六角恐龍桶 | 螈桶 | ウーパールーパー入りバケツ | 아홀로틀이 담긴 양동이 | Xô Axolotl |
item.minecraft.axolotl_spawn_egg | Axolotl Spawn Egg | 美西螈刷怪蛋 | 墨西哥蠑螈 生成蛋 | 六角恐龍 生怪蛋 | 孳螈之卵 | ウーパールーパーのスポーンエッグ | 아홀로틀 생성 알 | Trứng sinh ra Axolotl |
item.minecraft.baked_potato | Baked Potato | 烤马铃薯 | 焗薯仔 | 烤馬鈴薯 | 烤洋芋 | ベイクドポテト | 구운 감자 | Khoai tây bỏ lò |
item.minecraft.bamboo_chest_raft | Bamboo Raft with Chest | 运输竹筏 | 儲物箱竹筏 | 儲物箱竹筏 | 竹艚 | チェスト付きの竹のイカダ | 상자가 실린 대나무 뗏목 | Bè gỗ tre có rương |
item.minecraft.bamboo_raft | Bamboo Raft | 竹筏 | 竹筏 | 竹筏 | 竹筏 | 竹のイカダ | 대나무 뗏목 | Bè gỗ tre |
item.minecraft.bat_spawn_egg | Bat Spawn Egg | 蝙蝠刷怪蛋 | 蝙蝠 生成蛋 | 蝙蝠 生怪蛋 | 孳蟙䘃之卵 | コウモリのスポーンエッグ | 박쥐 생성 알 | Trứng sinh ra Con dơi |
item.minecraft.bee_spawn_egg | Bee Spawn Egg | 蜜蜂刷怪蛋 | 蜜蜂 生成蛋 | 蜜蜂 生怪蛋 | 孳蜂之卵 | ミツバチのスポーンエッグ | 꿀벌 생성 알 | Trứng sinh ra Con ong |
item.minecraft.beef | Raw Beef | 生牛肉 | 生牛肉 | 生牛肉 | 生牛肉 | 生の牛肉 | 익히지 않은 소고기 | Thịt bò sống |
item.minecraft.beetroot | Beetroot | 甜菜根 | 紅菜頭 | 甜菜根 | 甘藜根 | ビートルート | 비트 | Củ dền |
item.minecraft.beetroot_seeds | Beetroot Seeds | 甜菜种子 | 紅菜頭種子 | 甜菜種子 | 甘藜種 | ビートルートの種 | 비트 씨앗 | Hạt củ dền |
item.minecraft.beetroot_soup | Beetroot Soup | 甜菜汤 | 紅菜頭湯 | 甜菜湯 | 甘藜羹 | ビートルートスープ | 비트 수프 | Súp củ dền |
item.minecraft.birch_boat | Birch Boat | 白桦木船 | 樺木船 | 樺木船 | 樺舟 | シラカバのボート | 자작나무 보트 | Thuyền gỗ bạch dương |
item.minecraft.birch_chest_boat | Birch Boat with Chest | 白桦木运输船 | 儲物箱樺木船 | 儲物箱樺木船 | 樺艚 | チェスト付きのシラカバのボート | 상자가 실린 자작나무 보트 | Thuyền gỗ bạch dương có rương |
item.minecraft.black_dye | Black Dye | 黑色染料 | 黑色染料 | 黑色染料 | 黑染 | 黒色の染料 | 검은색 염료 | Bột nhuộm đen |
item.minecraft.blade_pottery_sherd | Blade Pottery Sherd | 利刃纹样陶片 | 利刃陶罐碎片 | 利刃陶器碎片 | 刃陶片 | 剣の壺の欠片 | 칼날 도자기 조각 | Mảnh gốm lưỡi kiếm |
item.minecraft.blaze_powder | Blaze Powder | 烈焰粉 | 烈焰粉 | 烈焰粉 | 炎靈粉 | ブレイズパウダー | 블레이즈 가루 | Bột quỷ lửa |
item.minecraft.blaze_rod | Blaze Rod | 烈焰棒 | 烈焰棒 | 烈焰桿 | 炎靈桿 | ブレイズロッド | 블레이즈 막대기 | Que lửa |
item.minecraft.blaze_spawn_egg | Blaze Spawn Egg | 烈焰人刷怪蛋 | 烈焰使者 生成蛋 | 烈焰使者 生怪蛋 | 孳炎靈之卵 | ブレイズのスポーンエッグ | 블레이즈 생성 알 | Trứng sinh ra Quỷ lửa |
item.minecraft.blue_dye | Blue Dye | 蓝色染料 | 藍色染料 | 藍色染料 | 靛染 | 青色の染料 | 파란색 염료 | Bột nhuộm xanh nước biển |
item.minecraft.bogged_spawn_egg | Bogged Spawn Egg | 沼骸刷怪蛋 | 沼骨 生成蛋 | 沼骸 生怪蛋 | 孳濘髑之卵 | ボグドのスポーンエッグ | 보그드 생성 알 | Trứng sinh ra Quái đầm lầy |
item.minecraft.bolt_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.bone | Bone | 骨头 | 骨頭 | 骨頭 | 骨 | 骨 | 뼈다귀 | Xương |
item.minecraft.bone_meal | Bone Meal | 骨粉 | 骨粉 | 骨粉 | 骨塵 | 骨粉 | 뼛가루 | Bột xương |
item.minecraft.book | Book | 书 | 書 | 書 | 書 | 本 | 책 | Quyển sách |
item.minecraft.bow | Bow | 弓 | 弓 | 弓 | 弓 | 弓 | 활 | Cung |
item.minecraft.bowl | Bowl | 碗 | 碗 | 碗 | 碗 | ボウル | 그릇 | Cái bát |
item.minecraft.bread | Bread | 面包 | 麪包 | 麵包 | 麵包 | パン | 빵 | Bánh mì |
item.minecraft.breeze_rod | Breeze Rod | 旋风棒 | 旋風棒 | 旋風桿 | 風靈桿 | ブリーズロッド | 브리즈 막대기 | Que gió |
item.minecraft.breeze_spawn_egg | Breeze Spawn Egg | 旋风人刷怪蛋 | 旋風使者 生成蛋 | 旋風使者 生怪蛋 | 孳風靈之卵 | ブリーズのスポーンエッグ | 브리즈 생성 알 | Trứng sinh ra Quỷ gió |
item.minecraft.brewer_pottery_sherd | Brewer Pottery Sherd | 佳酿纹样陶片 | 利刃陶罐碎片 | 釀造陶器碎片 | 釀陶片 | 醸造家の壺の欠片 | 양조가 도자기 조각 | Mảnh gốm lọ thuốc |
item.minecraft.brewing_stand | Brewing Stand | 酿造台 | 釀造台 | 釀造台 | 煉藥臺 | 醸造台 | 양조기 | Giàn pha thuốc |
item.minecraft.brick | Brick | 红砖 | 紅磚頭 | 紅磚頭 | 磚 | レンガ | 벽돌 | Viên gạch |
item.minecraft.brown_dye | Brown Dye | 棕色染料 | 啡色染料 | 棕色染料 | 褐染 | 茶色の染料 | 갈색 염료 | Bột nhuộm nâu |
item.minecraft.brush | Brush | 刷子 | 毛刷 | 刷子 | 刷 | ブラシ | 솔 | Chổi quét |
item.minecraft.bucket | Bucket | 铁桶 | 鐵桶 | 鐵桶 | 桶 | バケツ | 양동이 | Xô |
item.minecraft.bundle | Bundle | 收纳袋 | 收納袋 | 束口袋 | 皮囊 | バンドル | 꾸러미 | Túi bọc |
item.minecraft.burn_pottery_sherd | Burn Pottery Sherd | 烈焰纹样陶片 | 烈焰陶罐碎片 | 烈焰陶器碎片 | 火陶片 | 炎の壺の欠片 | 불탐 도자기 조각 | Mảnh gốm lửa cháy |
item.minecraft.camel_spawn_egg | Camel Spawn Egg | 骆驼刷怪蛋 | 駱駝 生成蛋 | 駱駝 生怪蛋 | 孳橐駝之卵 | ラクダのスポーンエッグ | 낙타 생성 알 | Trứng sinh ra Lạc đà |
item.minecraft.carrot | Carrot | 胡萝卜 | 紅蘿蔔 | 胡蘿蔔 | 胡蘆菔 | ニンジン | 당근 | Cà rốt |
item.minecraft.carrot_on_a_stick | Carrot on a Stick | 胡萝卜钓竿 | 紅蘿蔔魚竿 | 胡蘿蔔釣竿 | 胡蘆菔釣竿 | ニンジン付きの棒 | 당근 낚싯대 | Cần câu gắn cà rốt |
item.minecraft.cat_spawn_egg | Cat Spawn Egg | 猫刷怪蛋 | 貓 生成蛋 | 貓 生怪蛋 | 孳貓之卵 | ネコのスポーンエッグ | 고양이 생성 알 | Trứng sinh ra Con mèo |
item.minecraft.cauldron | Cauldron | 炼药锅 | 鍋 | 鍋釜 | 瓮 | 大釜 | 가마솥 | Cái vạc |
item.minecraft.cave_spider_spawn_egg | Cave Spider Spawn Egg | 洞穴蜘蛛刷怪蛋 | 洞穴蜘蛛 生成蛋 | 洞穴蜘蛛 生怪蛋 | 孳穴蛛之卵 | 洞窟グモのスポーンエッグ | 동굴 거미 생성 알 | Trứng sinh ra Nhện hang |
item.minecraft.chainmail_boots | Chainmail Boots | 锁链靴子 | 鎖鏈靴 | 鎖鏈靴子 | 環鎖靴 | チェーンのブーツ | 사슬 부츠 | Ủng xích |
item.minecraft.chainmail_chestplate | Chainmail Chestplate | 锁链胸甲 | 鎖鏈胸甲 | 鎖鏈胸甲 | 環鎖鎧 | チェーンのチェストプレート | 사슬 흉갑 | Áo xích |
item.minecraft.chainmail_helmet | Chainmail Helmet | 锁链头盔 | 鎖鏈頭盔 | 鎖鏈頭盔 | 環鎖胄 | チェーンのヘルメット | 사슬 투구 | Mũ xích |
item.minecraft.chainmail_leggings | Chainmail Leggings | 锁链护腿 | 鎖鏈護腳 | 鎖鏈護腿 | 環鎖護腿 | チェーンのレギンス | 사슬 레깅스 | Quần xích |
item.minecraft.charcoal | Charcoal | 木炭 | 木炭 | 木炭 | 木炭 | 木炭 | 숯 | Than gỗ |
item.minecraft.cherry_boat | Cherry Boat | 樱花木船 | 櫻花木船 | 櫻花木船 | 櫻舟 | サクラのボート | 벚나무 보트 | Thuyền gỗ anh đào |
item.minecraft.cherry_chest_boat | Cherry Boat with Chest | 樱花木运输船 | 儲物箱櫻花木船 | 儲物箱櫻花木船 | 櫻艚 | チェスト付きのサクラのボート | 상자가 실린 벚나무 보트 | Thuyền gỗ anh đào có rương |
item.minecraft.chest_minecart | Minecart with Chest | 运输矿车 | 儲物箱礦車 | 儲物箱礦車 | 箱礦車 | チェスト付きのトロッコ | 상자가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có rương |
item.minecraft.chicken | Raw Chicken | 生鸡肉 | 生雞肉 | 生雞肉 | 生雞肉 | 生の鶏肉 | 익히지 않은 닭고기 | Thịt gà sống |
item.minecraft.chicken_spawn_egg | Chicken Spawn Egg | 鸡刷怪蛋 | 雞 生成蛋 | 雞 生怪蛋 | 孳雞之卵 | ニワトリのスポーンエッグ | 닭 생성 알 | Trứng sinh ra Con gà |
item.minecraft.chorus_fruit | Chorus Fruit | 紫颂果 | 歌萊果 | 歌萊果 | 頌緲果 | コーラスフルーツ | 후렴과 | Quả Chorus |
item.minecraft.clay_ball | Clay Ball | 黏土球 | 黏土球 | 黏土球 | 埴團 | 粘土玉 | 점토 덩이 | Quả cầu đất sét |
item.minecraft.clock | Clock | 时钟 | 時鐘 | 時鐘 | 時鐘 | 時計 | 시계 | Đồng hồ |
item.minecraft.coal | Coal | 煤炭 | 煤炭 | 煤炭 | 石炭 | 石炭 | 석탄 | Than |
item.minecraft.coast_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.cocoa_beans | Cocoa Beans | 可可豆 | 可可豆 | 可可豆 | 可可荳 | カカオ豆 | 코코아 콩 | Hạt ca cao |
item.minecraft.cod | Raw Cod | 生鳕鱼 | 生鱈魚 | 生鱈魚 | 生鱈 | 生鱈 | 익히지 않은 대구 | Cá tuyết sống |
item.minecraft.cod_bucket | Bucket of Cod | 鳕鱼桶 | 鱈魚桶 | 鱈魚桶 | 鱈桶 | タラ入りバケツ | 대구가 담긴 양동이 | Xô cá tuyết |
item.minecraft.cod_spawn_egg | Cod Spawn Egg | 鳕鱼刷怪蛋 | 鱈魚 生成蛋 | 鱈魚 生怪蛋 | 孳鱈之卵 | タラのスポーンエッグ | 대구 생성 알 | Trứng sinh ra Cá tuyết |
item.minecraft.command_block_minecart | Minecart with Command Block | 命令方块矿车 | 命令方塊礦車 | 指令方塊礦車 | 命令塊礦車 | コマンドブロック付きのトロッコ | 명령 블록이 실린 광산 수레 | Xe mỏ có khối lệnh |
item.minecraft.compass | Compass | 指南针 | 指南針 | 羅盤 | 司南 | コンパス | 나침반 | La bàn |
item.minecraft.cooked_beef | Steak | 牛排 | 牛扒 | 牛排 | 牛炙 | ステーキ | 스테이크 | Bít tết |
item.minecraft.cooked_chicken | Cooked Chicken | 熟鸡肉 | 熟雞肉 | 烤雞 | 雞炙 | 焼き鳥 | 익힌 닭고기 | Thịt gà chín |
item.minecraft.cooked_cod | Cooked Cod | 熟鳕鱼 | 熟鱈魚 | 烤鱈魚 | 鱈炙 | 焼き鱈 | 익힌 대구 | Cá tuyết chín |
item.minecraft.cooked_mutton | Cooked Mutton | 熟羊肉 | 熟羊肉 | 烤羊肉 | 羊炙 | 焼き羊肉 | 익힌 양고기 | Thịt cừu chín |
item.minecraft.cooked_porkchop | Cooked Porkchop | 熟猪排 | 熟豬扒 | 烤豬肉 | 豕炙 | 焼き豚 | 익힌 돼지고기 | Thịt heo chín |
item.minecraft.cooked_rabbit | Cooked Rabbit | 熟兔肉 | 熟兔肉 | 烤兔肉 | 兔炙 | 焼き兎肉 | 익힌 토끼고기 | Thịt thỏ chín |
item.minecraft.cooked_salmon | Cooked Salmon | 熟鲑鱼 | 熟三文魚 | 烤鮭魚 | 鮭炙 | 焼き鮭 | 익힌 연어 | Cá hồi chín |
item.minecraft.cookie | Cookie | 曲奇 | 曲奇 | 餅乾 | 餅 | クッキー | 쿠키 | Bánh quy |
item.minecraft.copper_ingot | Copper Ingot | 铜锭 | 銅錠 | 銅錠 | 銅錠 | 銅インゴット | 구리 주괴 | Phôi đồng |
item.minecraft.cow_spawn_egg | Cow Spawn Egg | 牛刷怪蛋 | 牛 生成蛋 | 牛 生怪蛋 | 孳牛之卵 | ウシのスポーンエッグ | 소 생성 알 | Trứng sinh ra Con bò |
item.minecraft.creeper_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.creeper_spawn_egg | Creeper Spawn Egg | 苦力怕刷怪蛋 | Creeper 生成蛋 | 苦力怕 生怪蛋 | 孳伏臨之卵 | クリーパーのスポーンエッグ | 크리퍼 생성 알 | Trứng sinh ra Creeper |
item.minecraft.crossbow | Crossbow | 弩 | 弩 | 弩 | 弩 | クロスボウ | 쇠뇌 | Cây nỏ |
item.minecraft.cyan_dye | Cyan Dye | 青色染料 | 青藍色染料 | 青色染料 | 黛染 | 青緑色の染料 | 청록색 염료 | Bột nhuộm lục lam |
item.minecraft.danger_pottery_sherd | Danger Pottery Sherd | 危机纹样陶片 | 危機陶罐碎片 | 危機陶器碎片 | 殆陶片 | 脅威の壺の欠片 | 위험 도자기 조각 | Mảnh gốm mối nguy hiểm |
item.minecraft.dark_oak_boat | Dark Oak Boat | 深色橡木船 | 黑橡木船 | 黑橡木船 | 黯柞舟 | ダークオークのボート | 짙은 참나무 보트 | Thuyền gỗ sồi sẫm |
item.minecraft.dark_oak_chest_boat | Dark Oak Boat with Chest | 深色橡木运输船 | 儲物箱黑橡木船 | 儲物箱黑橡木船 | 黯柞艚 | チェスト付きのダークオークのボート | 상자가 실린 짙은 참나무 보트 | Thuyền gỗ sồi sẫm có rương |
item.minecraft.debug_stick | Debug Stick | 调试棒 | 除錯棒 | 除錯棒 | 勘誤棍 | デバッグ棒 | 디버그 막대기 | Gậy gỡ lỗi |
item.minecraft.diamond | Diamond | 钻石 | 鑽石 | 鑽石 | 金剛石 | ダイヤモンド | 다이아몬드 | Kim cương |
item.minecraft.diamond_axe | Diamond Axe | 钻石斧 | 鑽石斧頭 | 鑽石斧 | 金剛斧 | ダイヤモンドの斧 | 다이아몬드 도끼 | Rìu kim cương |
item.minecraft.diamond_boots | Diamond Boots | 钻石靴子 | 鑽石靴 | 鑽石靴子 | 金剛靴 | ダイヤモンドのブーツ | 다이아몬드 부츠 | Ủng kim cương |
item.minecraft.diamond_chestplate | Diamond Chestplate | 钻石胸甲 | 鑽石胸甲 | 鑽石胸甲 | 金剛鎧 | ダイヤモンドのチェストプレート | 다이아몬드 흉갑 | Áo kim cương |
item.minecraft.diamond_helmet | Diamond Helmet | 钻石头盔 | 鑽石頭盔 | 鑽石頭盔 | 金剛胄 | ダイヤモンドのヘルメット | 다이아몬드 투구 | Mũ kim cương |
item.minecraft.diamond_hoe | Diamond Hoe | 钻石锄 | 鑽石鋤頭 | 鑽石鋤 | 金剛鋤 | ダイヤモンドのクワ | 다이아몬드 괭이 | Cuốc kim cương |
item.minecraft.diamond_horse_armor | Diamond Horse Armor | 钻石马铠 | 鑽石馬甲 | 鑽石製馬鎧 | 金剛馬甲 | ダイヤモンドの馬鎧 | 다이아몬드 말 갑옷 | Giáp ngựa kim cương |
item.minecraft.diamond_leggings | Diamond Leggings | 钻石护腿 | 鑽石護腳 | 鑽石護腿 | 金剛護腿 | ダイヤモンドのレギンス | 다이아몬드 레깅스 | Quần kim cương |
item.minecraft.diamond_pickaxe | Diamond Pickaxe | 钻石镐 | 鑽石鎬 | 鑽石鎬 | 金剛鎬 | ダイヤモンドのツルハシ | 다이아몬드 곡괭이 | Cuốc chim kim cương |
item.minecraft.diamond_shovel | Diamond Shovel | 钻石锹 | 鑽石鏟 | 鑽石鏟 | 金剛鍁 | ダイヤモンドのシャベル | 다이아몬드 삽 | Xẻng kim cương |
item.minecraft.diamond_sword | Diamond Sword | 钻石剑 | 鑽石劍 | 鑽石劍 | 金剛劍 | ダイヤモンドの剣 | 다이아몬드 검 | Kiếm kim cương |
item.minecraft.disc_fragment_5 | Disc Fragment | 唱片残片 | 唱片殘片 | 唱片碎片 | 留聲盤殘片 | レコードの破片 | 음반 파편 | Mảnh vỡ đĩa nhạc |
item.minecraft.dolphin_spawn_egg | Dolphin Spawn Egg | 海豚刷怪蛋 | 海豚 生成蛋 | 海豚 生怪蛋 | 孳海豚之卵 | イルカのスポーンエッグ | 돌고래 생성 알 | Trứng sinh ra Cá heo |
item.minecraft.donkey_spawn_egg | Donkey Spawn Egg | 驴刷怪蛋 | 驢 生成蛋 | 驢子 生怪蛋 | 孳驢之卵 | ロバのスポーンエッグ | 당나귀 생성 알 | Trứng sinh ra Con lừa |
item.minecraft.dragon_breath | Dragon's Breath | 龙息 | 龍之吐息 | 龍之吐息 | 龍涎 | ドラゴンブレス | 드래곤의 숨결 | Hơi thở của rồng |
item.minecraft.dried_kelp | Dried Kelp | 干海带 | 乾海帶 | 海帶乾 | 乾海帶 | 乾燥した昆布 | 말린 켈프 | Tảo bẹ khô |
item.minecraft.drowned_spawn_egg | Drowned Spawn Egg | 溺尸刷怪蛋 | 沉屍 生成蛋 | 沉屍 生怪蛋 | 孳溺屍之卵 | ドラウンドのスポーンエッグ | 드라운드 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ đuối nước |
item.minecraft.dune_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.echo_shard | Echo Shard | 回响碎片 | 迴響碎片 | 回聲碎片 | 回音殘片 | 残響の欠片 | 메아리 조각 | Mảnh vỡ âm vang |
item.minecraft.egg | Egg | 鸡蛋 | 雞蛋 | 雞蛋 | 雞卵 | 卵 | 달걀 | Trứng |
item.minecraft.elder_guardian_spawn_egg | Elder Guardian Spawn Egg | 远古守卫者刷怪蛋 | 遠古深海守衞 生成蛋 | 遠古深海守衛 生怪蛋 | 孳古海衛之卵 | エルダーガーディアンのスポーンエッグ | 엘더 가디언 생성 알 | Trứng sinh ra Giám hộ cao niên |
item.minecraft.elytra | Elytra | 鞘翅 | 鞘翅 | 鞘翅 | 翼 | エリトラ | 겉날개 | Cánh cứng |
item.minecraft.emerald | Emerald | 绿宝石 | 綠寶石 | 綠寶石 | 祖母綠 | エメラルド | 에메랄드 | Ngọc lục bảo |
item.minecraft.enchanted_book | Enchanted Book | 附魔书 | 附魔書 | 附魔書 | 淬靈書 | エンチャントの本 | 마법이 부여된 책 | Sách được phù phép |
item.minecraft.enchanted_golden_apple | Enchanted Golden Apple | 附魔金苹果 | 附魔金蘋果 | 附魔金蘋果 | 淬靈金林檎 | エンチャントされた金のリンゴ | 마법이 부여된 황금 사과 | Táo vàng được phù phép |
item.minecraft.end_crystal | End Crystal | 末地水晶 | 終界水晶 | 終界水晶 | 終界水玉 | エンドクリスタル | 엔드 수정 | Pha lê End |
item.minecraft.ender_dragon_spawn_egg | Ender Dragon Spawn Egg | 末影龙刷怪蛋 | 終界龍 生成蛋 | 終界龍 生怪蛋 | 孳終眇龍之卵 | エンダードラゴンのスポーンエッグ | 엔더 드래곤 생성 알 | Trứng sinh ra Rồng Ender |
item.minecraft.ender_eye | Eye of Ender | 末影之眼 | 終界之眼 | 終界之眼 | 終眇眼 | エンダーアイ | 엔더의 눈 | Mắt của Ender |
item.minecraft.ender_pearl | Ender Pearl | 末影珍珠 | 終界珍珠 | 終界珍珠 | 終眇玥 | エンダーパール | 엔더 진주 | Ngọc Ender |
item.minecraft.enderman_spawn_egg | Enderman Spawn Egg | 末影人刷怪蛋 | 終界使者 生成蛋 | 終界使者 生怪蛋 | 孳終眇使之卵 | エンダーマンのスポーンエッグ | 엔더맨 생성 알 | Trứng sinh ra Người Ender |
item.minecraft.endermite_spawn_egg | Endermite Spawn Egg | 末影螨刷怪蛋 | 終界蟎 生成蛋 | 終界蟎 生怪蛋 | 孳終眇蟎之卵 | エンダーマイトのスポーンエッグ | 엔더마이트 생성 알 | Trứng sinh ra Rận Ender |
item.minecraft.evoker_spawn_egg | Evoker Spawn Egg | 唤魔者刷怪蛋 | 喚魔者 生成蛋 | 喚魔者 生怪蛋 | 孳御魔使之卵 | エヴォーカーのスポーンエッグ | 소환사 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ chiêu hồn |
item.minecraft.experience_bottle | Bottle o' Enchanting | 附魔之瓶 | 附魔之瓶 | 經驗瓶 | 淬靈瓶 | エンチャントの瓶 | 경험치 병 | Chai kinh nghiệm |
item.minecraft.explorer_pottery_sherd | Explorer Pottery Sherd | 探险纹样陶片 | 探險陶罐碎片 | 探險陶器碎片 | 探陶片 | 探検家の壺の欠片 | 탐험가 도자기 조각 | Mảnh gốm khám phá |
item.minecraft.eye_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.feather | Feather | 羽毛 | 羽毛 | 羽毛 | 羽 | 羽根 | 깃털 | Lông |
item.minecraft.fermented_spider_eye | Fermented Spider Eye | 发酵蛛眼 | 發酵蜘蛛眼 | 發酵蜘蛛眼 | 酵化蛛目 | 発酵したクモの目 | 발효된 거미 눈 | Mắt nhện được lên men |
item.minecraft.filled_map | Map | 地图 | 地圖 | 地圖 | 輿圖 | 地図 | 지도 | Bản đồ |
item.minecraft.fire_charge | Fire Charge | 火焰弹 | 火焰彈 | 火焰彈 | 焰彈 | ファイヤーチャージ | 화염구 | Cầu lửa |
item.minecraft.firework_rocket | Firework Rocket | 烟花火箭 | 煙花 | 煙火 | 焰火 | ロケット花火 | 폭죽 로켓 | Pháo hoa |
item.minecraft.firework_star | Firework Star | 烟火之星 | 煙花球 | 火藥球 | 焰火之星 | 花火の星 | 폭죽 탄약 | Bông pháo hoa |
item.minecraft.fishing_rod | Fishing Rod | 钓鱼竿 | 魚竿 | 釣竿 | 漁竿 | 釣竿 | 낚싯대 | Cần câu cá |
item.minecraft.flint | Flint | 燧石 | 燧石 | 燧石 | 燧石 | 火打石 | 부싯돌 | Đá lửa |
item.minecraft.flint_and_steel | Flint and Steel | 打火石 | 打火石 | 打火石 | 燧鐮 | 火打石と打ち金 | 부싯돌과 부시 | Dụng cụ đánh lửa |
item.minecraft.flow_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.flow_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.flow_pottery_sherd | Flow Pottery Sherd | 涡流纹样陶片 | 渦流陶罐碎片 | 渦流陶器碎片 | 湍陶片 | 渦巻きの壺の欠片 | 흐름 도자기 조각 | Mảnh gốm làn gió |
item.minecraft.flower_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.flower_pot | Flower Pot | 花盆 | 花盆 | 花盆 | 盆 | 植木鉢 | 화분 | Chậu hoa |
item.minecraft.fox_spawn_egg | Fox Spawn Egg | 狐狸刷怪蛋 | 狐狸 生成蛋 | 狐狸 生怪蛋 | 孳狐之卵 | キツネのスポーンエッグ | 여우 생성 알 | Trứng sinh ra Con cáo |
item.minecraft.friend_pottery_sherd | Friend Pottery Sherd | 挚友纹样陶片 | 朋友陶罐碎片 | 摯友陶器碎片 | 友陶片 | 友の壺の欠片 | 친구 도자기 조각 | Mảnh gốm người bạn |
item.minecraft.frog_spawn_egg | Frog Spawn Egg | 青蛙刷怪蛋 | 青蛙 生成蛋 | 青蛙 生怪蛋 | 孳鼃之卵 | カエルのスポーンエッグ | 개구리 생성 알 | Trứng sinh ra Con ếch |
item.minecraft.furnace_minecart | Minecart with Furnace | 动力矿车 | 熔爐礦車 | 熔爐礦車 | 爐礦車 | かまど付きのトロッコ | 화로가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có lò nung |
item.minecraft.ghast_spawn_egg | Ghast Spawn Egg | 恶魂刷怪蛋 | 地獄幽靈 生成蛋 | 地獄幽靈 生怪蛋 | 孳惡靈之卵 | ガストのスポーンエッグ | 가스트 생성 알 | Trứng sinh ra Ghast |
item.minecraft.ghast_tear | Ghast Tear | 恶魂之泪 | 幽靈之淚 | 幽靈之淚 | 惡靈淚 | ガストの涙 | 가스트 눈물 | Nước mắt Ghast |
item.minecraft.glass_bottle | Glass Bottle | 玻璃瓶 | 玻璃樽 | 玻璃瓶 | 琉璃瓶 | ガラス瓶 | 유리병 | Chai thuỷ tinh |
item.minecraft.glistering_melon_slice | Glistering Melon Slice | 闪烁的西瓜片 | 鑲金西瓜片 | 鑲金西瓜片 | 爍寒瓜片 | きらめくスイカの薄切り | 반짝이는 수박 조각 | Lát cắt dưa hấu lấp lánh |
item.minecraft.globe_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.glow_berries | Glow Berries | 发光浆果 | 螢光莓 | 螢光莓 | 爍莓 | グロウベリー | 발광 열매 | Quả mọng phát sáng |
item.minecraft.glow_ink_sac | Glow Ink Sac | 荧光墨囊 | 螢光墨囊 | 螢光墨囊 | 爍墨 | 輝くイカスミ | 발광 먹물 주머니 | Túi mực phát sáng |
item.minecraft.glow_item_frame | Glow Item Frame | 荧光物品展示框 | 螢光物品展示框 | 螢光物品展示框 | 爍置具匡 | 輝く額縁 | 발광 아이템 액자 | Khung vật phẩm phát sáng |
item.minecraft.glow_squid_spawn_egg | Glow Squid Spawn Egg | 发光鱿鱼刷怪蛋 | 螢光墨魚 生成蛋 | 螢光魷魚 生怪蛋 | 孳爍鰂之卵 | ヒカリイカのスポーンエッグ | 발광 오징어 생성 알 | Trứng sinh ra Mực phát sáng |
item.minecraft.glowstone_dust | Glowstone Dust | 荧石粉 | 熒光石粉 | 螢石粉 | 硄砂 | グロウストーンダスト | 발광석 가루 | Bột đá phát sáng |
item.minecraft.goat_horn | Goat Horn | 山羊角 | 山羊角 | 山羊角 | 山羊角 | ヤギの角笛 | 염소 뿔 | Sừng dê |
item.minecraft.goat_spawn_egg | Goat Spawn Egg | 山羊刷怪蛋 | 山羊 生成蛋 | 山羊 生怪蛋 | 孳山羊之卵 | ヤギのスポーンエッグ | 염소 생성 알 | Trứng sinh ra Con dê |
item.minecraft.gold_ingot | Gold Ingot | 金锭 | 金錠 | 金錠 | 金錠 | 金インゴット | 금 주괴 | Phôi vàng |
item.minecraft.gold_nugget | Gold Nugget | 金粒 | 金粒 | 金粒 | 金粒 | 金塊 | 금 조각 | Hạt vàng |
item.minecraft.golden_apple | Golden Apple | 金苹果 | 金蘋果 | 金蘋果 | 金林檎 | 金のリンゴ | 황금 사과 | Táo vàng |
item.minecraft.golden_axe | Golden Axe | 金斧 | 金斧頭 | 金斧 | 金斧 | 金の斧 | 금 도끼 | Rìu vàng |
item.minecraft.golden_boots | Golden Boots | 金靴子 | 金靴 | 黃金靴子 | 金靴 | 金のブーツ | 금 부츠 | Ủng vàng |
item.minecraft.golden_carrot | Golden Carrot | 金胡萝卜 | 金紅蘿蔔 | 金胡蘿蔔 | 金胡蘆菔 | 金のニンジン | 황금 당근 | Cà rốt vàng |
item.minecraft.golden_chestplate | Golden Chestplate | 金胸甲 | 金胸甲 | 黃金胸甲 | 金鎧 | 金のチェストプレート | 금 흉갑 | Áo vàng |
item.minecraft.golden_helmet | Golden Helmet | 金头盔 | 金頭盔 | 黃金頭盔 | 金胄 | 金のヘルメット | 금 투구 | Mũ vàng |
item.minecraft.golden_hoe | Golden Hoe | 金锄 | 金鋤頭 | 金鋤 | 金鋤 | 金のクワ | 금 괭이 | Cuốc vàng |
item.minecraft.golden_horse_armor | Golden Horse Armor | 金马铠 | 金馬甲 | 黃金製馬鎧 | 金馬甲 | 金の馬鎧 | 금 말 갑옷 | Giáp ngựa vàng |
item.minecraft.golden_leggings | Golden Leggings | 金护腿 | 金護腳 | 黃金護腿 | 金護腿 | 金のレギンス | 금 레깅스 | Quần vàng |
item.minecraft.golden_pickaxe | Golden Pickaxe | 金镐 | 金鎬 | 金鎬 | 金鎬 | 金のツルハシ | 금 곡괭이 | Cuốc chim vàng |
item.minecraft.golden_shovel | Golden Shovel | 金锹 | 金鏟 | 金鏟 | 金鍁 | 金のシャベル | 금 삽 | Xẻng vàng |
item.minecraft.golden_sword | Golden Sword | 金剑 | 金劍 | 金劍 | 金劍 | 金の剣 | 금 검 | Kiếm vàng |
item.minecraft.gray_dye | Gray Dye | 灰色染料 | 灰色染料 | 灰色染料 | 灰染 | 灰色の染料 | 회색 염료 | Bột nhuộm xám |
item.minecraft.green_dye | Green Dye | 绿色染料 | 綠色染料 | 綠色染料 | 綠染 | 緑色の染料 | 초록색 염료 | Bột nhuộm xanh lá cây |
item.minecraft.guardian_spawn_egg | Guardian Spawn Egg | 守卫者刷怪蛋 | 深海守衞 生成蛋 | 深海守衛 生怪蛋 | 孳海衛之卵 | ガーディアンのスポーンエッグ | 가디언 생성 알 | Trứng sinh ra Giám hộ |
item.minecraft.gunpowder | Gunpowder | 火药 | 火藥 | 火藥 | 火藥 | 火薬 | 화약 | Thuốc súng |
item.minecraft.guster_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.guster_pottery_sherd | Guster Pottery Sherd | 旋风纹样陶片 | 旋風陶罐碎片 | 狂風陶器碎片 | 飆陶片 | 風巻く者の壺の欠片 | 소용돌이 도자기 조각 | Mảnh gốm gió dữ |
item.minecraft.heart_of_the_sea | Heart of the Sea | 海洋之心 | 海洋之心 | 海洋之心 | 海之心 | 海洋の心 | 바다의 심장 | Trái tim biển cả |
item.minecraft.heart_pottery_sherd | Heart Pottery Sherd | 爱心纹样陶片 | 愛心陶罐碎片 | 愛心陶器碎片 | 心陶片 | 心の壺の欠片 | 심장 도자기 조각 | Mảnh gốm trái tim |
item.minecraft.heartbreak_pottery_sherd | Heartbreak Pottery Sherd | 心碎纹样陶片 | 心碎陶罐碎片 | 心碎陶器碎片 | 慟陶片 | 傷心の壺の欠片 | 찢어진 심장 도자기 조각 | Mảnh gốm trái tim tan vỡ |
item.minecraft.hoglin_spawn_egg | Hoglin Spawn Egg | 疣猪兽刷怪蛋 | 野豬獸 生成蛋 | 豬布獸 生怪蛋 | 孳獷豕之卵 | ホグリンのスポーンエッグ | 호글린 생성 알 | Trứng sinh ra Hoglin |
item.minecraft.honey_bottle | Honey Bottle | 蜂蜜瓶 | 蜜糖樽 | 蜂蜜瓶 | 蜜瓶 | ハチミツ入りの瓶 | 꿀이 든 병 | Chai mật ong |
item.minecraft.honeycomb | Honeycomb | 蜜脾 | 蜂巢蜜 | 蜂巢 | 蜜脾 | ハニカム | 벌집 조각 | Sáp ong |
item.minecraft.hopper_minecart | Minecart with Hopper | 漏斗矿车 | 漏斗礦車 | 漏斗礦車 | 漏斗礦車 | ホッパー付きのトロッコ | 호퍼가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có phễu |
item.minecraft.horse_spawn_egg | Horse Spawn Egg | 马刷怪蛋 | 馬 生成蛋 | 馬 生怪蛋 | 孳馬之卵 | ウマのスポーンエッグ | 말 생성 알 | Trứng sinh ra Con ngựa |
item.minecraft.host_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.howl_pottery_sherd | Howl Pottery Sherd | 狼嚎纹样陶片 | 狼嚎陶罐碎片 | 狼嚎陶器碎片 | 嚎陶片 | 遠吠えの壺の欠片 | 짖음 도자기 조각 | Mảnh gốm chó sói |
item.minecraft.husk_spawn_egg | Husk Spawn Egg | 尸壳刷怪蛋 | 屍殼 生成蛋 | 屍殼 生怪蛋 | 孳枯屍之卵 | ハスクのスポーンエッグ | 허스크 생성 알 | Trứng sinh ra Quái khô tàn |
item.minecraft.ink_sac | Ink Sac | 墨囊 | 墨囊 | 墨囊 | 墨 | イカスミ | 먹물 주머니 | Túi mực |
item.minecraft.iron_axe | Iron Axe | 铁斧 | 鐵斧頭 | 鐵斧 | 鐵斧 | 鉄の斧 | 철 도끼 | Rìu sắt |
item.minecraft.iron_boots | Iron Boots | 铁靴子 | 鐵靴 | 鐵製靴子 | 鐵靴 | 鉄のブーツ | 철 부츠 | Ủng sắt |
item.minecraft.iron_chestplate | Iron Chestplate | 铁胸甲 | 鐵胸甲 | 鐵製胸甲 | 鐵鎧 | 鉄のチェストプレート | 철 흉갑 | Áo sắt |
item.minecraft.iron_golem_spawn_egg | Iron Golem Spawn Egg | 铁傀儡刷怪蛋 | 鐵人 生成蛋 | 鐵魔像 生怪蛋 | 孳鐵傀儡之卵 | アイアンゴーレムのスポーンエッグ | 철 골렘 생성 알 | Trứng sinh ra Người sắt |
item.minecraft.iron_helmet | Iron Helmet | 铁头盔 | 鐵頭盔 | 鐵製頭盔 | 鐵胄 | 鉄のヘルメット | 철 투구 | Mũ sắt |
item.minecraft.iron_hoe | Iron Hoe | 铁锄 | 鐵鋤頭 | 鐵鋤 | 鐵鋤 | 鉄のクワ | 철 괭이 | Cuốc sắt |
item.minecraft.iron_horse_armor | Iron Horse Armor | 铁马铠 | 鐵馬甲 | 鐵製馬鎧 | 鐵馬甲 | 鉄の馬鎧 | 철 말 갑옷 | Giáp ngựa sắt |
item.minecraft.iron_ingot | Iron Ingot | 铁锭 | 鐵錠 | 鐵錠 | 鐵錠 | 鉄インゴット | 철 주괴 | Phôi sắt |
item.minecraft.iron_leggings | Iron Leggings | 铁护腿 | 鐵護腳 | 鐵製護腿 | 鐵護腿 | 鉄のレギンス | 철 레깅스 | Quần sắt |
item.minecraft.iron_nugget | Iron Nugget | 铁粒 | 鐵粒 | 鐵粒 | 鐵粒 | 鉄塊 | 철 조각 | Hạt sắt |
item.minecraft.iron_pickaxe | Iron Pickaxe | 铁镐 | 鐵鎬 | 鐵鎬 | 鐵鎬 | 鉄のツルハシ | 철 곡괭이 | Cuốc chim sắt |
item.minecraft.iron_shovel | Iron Shovel | 铁锹 | 鐵鏟 | 鐵鏟 | 鐵鍁 | 鉄のシャベル | 철 삽 | Xẻng sắt |
item.minecraft.iron_sword | Iron Sword | 铁剑 | 鐵劍 | 鐵劍 | 鐵劍 | 鉄の剣 | 철 검 | Kiếm sắt |
item.minecraft.item_frame | Item Frame | 物品展示框 | 物品展示框 | 物品展示框 | 置具匡 | 額縁 | 아이템 액자 | Khung vật phẩm |
item.minecraft.jungle_boat | Jungle Boat | 丛林木船 | 叢林木船 | 叢林木船 | 叢莽舟 | ジャングルのボート | 정글나무 보트 | Thuyền gỗ rừng |
item.minecraft.jungle_chest_boat | Jungle Boat with Chest | 丛林木运输船 | 儲物箱叢林木船 | 儲物箱叢林木船 | 叢莽艚 | チェスト付きのジャングルのボート | 상자가 실린 정글나무 보트 | Thuyền gỗ rừng có rương |
item.minecraft.knowledge_book | Knowledge Book | 知识之书 | 知識之書 | 知識之書 | 天工開物 | 知恵の本 | 지식의 책 | Sách kiến thức |
item.minecraft.lapis_lazuli | Lapis Lazuli | 青金石 | 青金石 | 青金石 | 群青 | ラピスラズリ | 청금석 | Ngọc lưu ly |
item.minecraft.lava_bucket | Lava Bucket | 熔岩桶 | 熔岩桶 | 熔岩桶 | 熔巖桶 | 溶岩入りバケツ | 용암 양동이 | Xô dung nham |
item.minecraft.lead | Lead | 拴绳 | 牽繩 | 拴繩 | 韁 | リード | 끈 | Dây buộc |
item.minecraft.leather | Leather | 皮革 | 皮革 | 皮革 | 革 | 革 | 가죽 | Da thuộc |
item.minecraft.leather_boots | Leather Boots | 皮革靴子 | 皮革靴 | 皮革靴子 | 革靴 | 革のブーツ | 가죽 장화 | Ủng da |
item.minecraft.leather_chestplate | Leather Tunic | 皮革外套 | 皮革衫 | 皮革上衣 | 革衣 | 革の上着 | 가죽 조끼 | Áo da |
item.minecraft.leather_helmet | Leather Cap | 皮革帽子 | 皮革帽 | 皮革帽子 | 革帽 | 革の帽子 | 가죽 모자 | Mũ da |
item.minecraft.leather_horse_armor | Leather Horse Armor | 皮革马铠 | 皮革馬甲 | 皮革製馬鎧 | 皮馬甲 | 革の馬鎧 | 가죽 말 갑옷 | Giáp ngựa da |
item.minecraft.leather_leggings | Leather Pants | 皮革裤子 | 皮革褲 | 皮革褲子 | 革褲 | 革のズボン | 가죽 바지 | Quần da |
item.minecraft.light_blue_dye | Light Blue Dye | 淡蓝色染料 | 淺藍色染料 | 淺藍色染料 | 縹染 | 空色の染料 | 하늘색 염료 | Bột nhuộm xanh nhạt |
item.minecraft.light_gray_dye | Light Gray Dye | 淡灰色染料 | 淺灰色染料 | 淺灰色染料 | 蒼染 | 薄灰色の染料 | 회백색 염료 | Bột nhuộm xám nhạt |
item.minecraft.lime_dye | Lime Dye | 黄绿色染料 | 淺綠色染料 | 淺綠色染料 | 翠染 | 黄緑色の染料 | 연두색 염료 | Bột nhuộm xanh lá mạ |
item.minecraft.lingering_potion | Lingering Potion | 滞留药水 | 滯留藥水 | 滯留藥水 | 滯劑 | 残留ポーション | 잔류형 물약 | Thuốc kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.awkward | Awkward Lingering Potion | 滞留型粗制的药水 | 滯留型粗製藥水 | 滯留 基礎藥水 | 粗滯劑 | 奇妙な残留ポーション | 잔류형 어색한 물약 | Thuốc kì quặc kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.empty | Lingering Uncraftable Potion | 不可合成的滞留型药水 | 滯留型不可合成嘅藥水 | 滯留 不可合成的藥水 | 空滯劑 | クラフト不可能な残留ポーション | 잔류형 제작 불가능 물약 | Thuốc không thể tạo ra kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.fire_resistance | Lingering Potion of Fire Resistance | 滞留型抗火药水 | 滯留型抗火藥水 | 滯留 抗火藥水 | 抗火滯劑 | 耐火の残留ポーション | 잔류형 화염 저항의 물약 | Thuốc kháng lửa kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.harming | Lingering Potion of Harming | 滞留型伤害药水 | 滯留型傷害藥水 | 滯留 傷害藥水 | 瞬傷滯劑 | 負傷の残留ポーション | 잔류형 고통의 물약 | Thuốc sát thương kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.healing | Lingering Potion of Healing | 滞留型治疗药水 | 滯留型治療藥水 | 滯留 治療藥水 | 瞬療滯劑 | 治癒の残留ポーション | 잔류형 치유의 물약 | Thuốc hồi máu kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.infested | Lingering Potion of Infestation | 滞留型虫蚀药水 | 滯留型寄生藥水 | 滯留 蛀蝕藥水 | 蟫蝕滯劑 | 虫食いの残留ポーション | 잔류형 벌레 먹음의 물약 | Thuốc nhiễm khuẩn kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.invisibility | Lingering Potion of Invisibility | 滞留型隐身药水 | 滯留型隱形藥水 | 滯留 隱形藥水 | 隱滯劑 | 透明化の残留ポーション | 잔류형 투명화 물약 | Thuốc tàng hình kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.leaping | Lingering Potion of Leaping | 滞留型跳跃药水 | 滯留型跳躍藥水 | 滯留 跳躍藥水 | 捷滯劑 | 跳躍の残留ポーション | 잔류형 도약의 물약 | Thuốc nhảy cao kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.levitation | Lingering Potion of Levitation | 滞留型飘浮药水 | 滯留型飄浮藥水 | 滯留 懸浮藥水 | 浮滯劑 | 浮遊の残留ポーション | 잔류형 공중 부양의 물약 | Thuốc bay lên kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.luck | Lingering Potion of Luck | 滞留型幸运药水 | 滯留型幸運藥水 | 滯留 幸運藥水 | 幸滯劑 | 幸運の残留ポーション | 잔류형 행운의 물약 | Thuốc may mắn kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.mundane | Mundane Lingering Potion | 滞留型平凡的药水 | 滯留型平凡藥水 | 滯留 平凡藥水 | 凡滯劑 | ありふれた残留ポーション | 잔류형 평범한 물약 | Thuốc trần tục kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.night_vision | Lingering Potion of Night Vision | 滞留型夜视药水 | 滯留型夜視藥水 | 滯留 夜視藥水 | 夜視滯劑 | 暗視の残留ポーション | 잔류형 야간 투시의 물약 | Thuốc nhìn trong bóng tối kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.oozing | Lingering Potion of Oozing | 滞留型渗浆药水 | 滯留型滲漿藥水 | 滯留 滲漿藥水 | 滲膠滯劑 | 滲出の残留ポーション | 잔류형 점액화 물약 | Thuốc rò rỉ kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.poison | Lingering Potion of Poison | 滞留型剧毒药水 | 滯留型劇毒藥水 | 滯留 劇毒藥水 | 毒滯劑 | 毒の残留ポーション | 잔류형 독 물약 | Thuốc độc kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.regeneration | Lingering Potion of Regeneration | 滞留型再生药水 | 滯留型回復藥水 | 滯留 回復藥水 | 甦滯劑 | 再生の残留ポーション | 잔류형 재생의 물약 | Thuốc hồi phục kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.slow_falling | Lingering Potion of Slow Falling | 滞留型缓降药水 | 滯留型緩降藥水 | 滯留 緩降藥水 | 輕滯劑 | 低速落下の残留ポーション | 잔류형 느린 낙하의 물약 | Thuốc rơi chậm kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.slowness | Lingering Potion of Slowness | 滞留型迟缓药水 | 滯留型緩速藥水 | 滯留 緩速藥水 | 緩滯劑 | 鈍化の残留ポーション | 잔류형 감속의 물약 | Thuốc chậm rãi kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.strength | Lingering Potion of Strength | 滞留型力量药水 | 滯留型力量藥水 | 滯留 力量藥水 | 力滯劑 | 力の残留ポーション | 잔류형 힘의 물약 | Thuốc sức mạnh kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.swiftness | Lingering Potion of Swiftness | 滞留型迅捷药水 | 滯留型迅捷藥水 | 滯留 迅捷藥水 | 速滯劑 | 俊敏の残留ポーション | 잔류형 신속의 물약 | Thuốc nhanh nhẹn kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.thick | Thick Lingering Potion | 滞留型浓稠的药水 | 滯留型黏稠藥水 | 滯留 黏稠藥水 | 濁滯劑 | 濃厚な残留ポーション | 잔류형 진한 물약 | Thuốc đặc kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.turtle_master | Lingering Potion of the Turtle Master | 滞留型神龟药水 | 滯留型神龜藥水 | 滯留 龜仙藥水 | 龜仙滯劑 | タートルマスターの残留ポーション | 잔류형 거북 도사의 물약 | Thuốc kéo dài của Rùa cụ |
item.minecraft.lingering_potion.effect.water | Lingering Water Bottle | 滞留型水瓶 | 滯留型水樽 | 滯留 水瓶 | 水滯劑 | 水入り残留瓶 | 잔류형 물병 | Chai nước kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.water_breathing | Lingering Potion of Water Breathing | 滞留型水肺药水 | 滯留型水中呼吸藥水 | 滯留 水下呼吸藥水 | 水肺滯劑 | 水中呼吸の残留ポーション | 잔류형 수중 호흡의 물약 | Thuốc thở dưới nước kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.weakness | Lingering Potion of Weakness | 滞留型虚弱药水 | 滯留型虛弱藥水 | 滯留 虛弱藥水 | 虛滯劑 | 弱化の残留ポーション | 잔류형 나약함의 물약 | Thuốc yếu đuối kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.weaving | Lingering Potion of Weaving | 滞留型盘丝药水 | 滯留型織網藥水 | 滯留 結網藥水 | 綴絲滯劑 | 巣張りの残留ポーション | 잔류형 방적의 물약 | Thuốc thêu dệt kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.wind_charged | Lingering Potion of Wind Charging | 滞留型蓄风药水 | 滯留型蓄風藥水 | 滯留 蘊風藥水 | 厲風滯劑 | 蓄風の残留ポーション | 잔류형 돌풍의 물약 | Thuốc nạp gió kéo dài |
item.minecraft.llama_spawn_egg | Llama Spawn Egg | 羊驼刷怪蛋 | 羊駝 生成蛋 | 駱馬 生怪蛋 | 孳美洲駝之卵 | ラマのスポーンエッグ | 라마 생성 알 | Trứng sinh ra Lạc đà không bướu |
item.minecraft.lodestone_compass | Lodestone Compass | 磁石指针 | 磁石指南針 | 磁石羅盤 | 礠石司南 | ロードストーンコンパス | 자석석 나침반 | La bàn đá nam châm |
item.minecraft.mace | Mace | 重锤 | 重鎚 | 重錘 | 椎 | メイス | 철퇴 | Chuỳ |
item.minecraft.magenta_dye | Magenta Dye | 品红色染料 | 紫紅色染料 | 洋紅色染料 | 赬染 | 赤紫色の染料 | 자홍색 염료 | Bột nhuộm đỏ sậm |
item.minecraft.magma_cream | Magma Cream | 岩浆膏 | 岩漿球 | 岩漿球 | 火漿膏 | マグマクリーム | 마그마 크림 | Kem dung nham |
item.minecraft.magma_cube_spawn_egg | Magma Cube Spawn Egg | 岩浆怪刷怪蛋 | 岩漿史萊姆 生成蛋 | 岩漿立方怪 生怪蛋 | 孳火漿魔之卵 | マグマキューブのスポーンエッグ | 마그마 큐브 생성 알 | Trứng sinh ra Khối dung nham |
item.minecraft.mangrove_boat | Mangrove Boat | 红树木船 | 紅樹木船 | 紅樹林木船 | 沒潮木舟 | マングローブのボート | 맹그로브나무 보트 | Thuyền gỗ đước |
item.minecraft.mangrove_chest_boat | Mangrove Boat with Chest | 红树木运输船 | 儲物箱紅樹木船 | 儲物箱紅樹林木船 | 沒潮木艚 | チェスト付きのマングローブのボート | 상자가 실린 맹그로브나무 보트 | Thuyền gỗ đước có rương |
item.minecraft.map | Empty Map | 空地图 | 空白地圖 | 空白地圖 | 空圖 | 白紙の地図 | 빈 지도 | Bản đồ trống |
item.minecraft.melon_seeds | Melon Seeds | 西瓜种子 | 西瓜種子 | 西瓜種子 | 寒瓜種 | スイカの種 | 수박씨 | Hạt dưa hấu |
item.minecraft.melon_slice | Melon Slice | 西瓜片 | 西瓜片 | 西瓜片 | 寒瓜片 | スイカの薄切り | 수박 조각 | Lát cắt dưa hấu |
item.minecraft.milk_bucket | Milk Bucket | 奶桶 | 鮮奶桶 | 鮮奶桶 | 乳桶 | ミルク入りバケツ | 우유 양동이 | Xô sữa |
item.minecraft.minecart | Minecart | 矿车 | 礦車 | 礦車 | 礦車 | トロッコ | 광산 수레 | Xe mỏ |
item.minecraft.miner_pottery_sherd | Miner Pottery Sherd | 采矿纹样陶片 | 採礦陶罐碎片 | 礦工陶器碎片 | 礦陶片 | 鉱夫の壺の欠片 | 광부 도자기 조각 | Mảnh gốm thợ mỏ |
item.minecraft.mojang_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.mooshroom_spawn_egg | Mooshroom Spawn Egg | 哞菇刷怪蛋 | 蘑菇牛 生成蛋 | 哞菇 生怪蛋 | 孳牟蕈之卵 | ムーシュルームのスポーンエッグ | 무시룸 생성 알 | Trứng sinh ra Mooshroom |
item.minecraft.mourner_pottery_sherd | Mourner Pottery Sherd | 悲恸纹样陶片 | 悲慟陶罐碎片 | 悼惜陶器碎片 | 悲陶片 | 哀悼者の壺の欠片 | 애도자 도자기 조각 | Mảnh gốm người than khóc |
item.minecraft.mule_spawn_egg | Mule Spawn Egg | 骡刷怪蛋 | 騾 生成蛋 | 騾子 生怪蛋 | 孳騾之卵 | ラバのスポーンエッグ | 노새 생성 알 | Trứng sinh ra Con la |
item.minecraft.mushroom_stew | Mushroom Stew | 蘑菇煲 | 蘑菇湯 | 蘑菇湯 | 蕈羹 | キノコシチュー | 버섯 스튜 | Súp nấm |
item.minecraft.music_disc_5 | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_11 | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_13 | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_blocks | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_cat | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_chirp | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_creator | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_creator_music_box | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_far | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_mall | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_mellohi | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_otherside | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_pigstep | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_precipice | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_relic | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_stal | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_strad | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_wait | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_ward | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.mutton | Raw Mutton | 生羊肉 | 生羊肉 | 生羊肉 | 生羊肉 | 生の羊肉 | 익히지 않은 양고기 | Thịt cừu sống |
item.minecraft.name_tag | Name Tag | 命名牌 | 命名牌 | 命名牌 | 名刺 | 名札 | 이름표 | Nhãn ghi tên |
item.minecraft.nautilus_shell | Nautilus Shell | 鹦鹉螺壳 | 鸚鵡螺殼 | 鸚鵡螺殼 | 鸚鵡螺殼 | オウムガイの殻 | 앵무조개 껍데기 | Vỏ ốc anh vũ |
item.minecraft.nether_brick | Nether Brick | 下界砖 | 地獄磚頭 | 地獄磚頭 | 焱界磚 | ネザーレンガ | 네더 벽돌 | Gạch Nether |
item.minecraft.nether_star | Nether Star | 下界之星 | 地獄之星 | 地獄之星 | 焱界之星 | ネザースター | 네더의 별 | Sao Nether |
item.minecraft.nether_wart | Nether Wart | 下界疣 | 地獄孢子 | 地獄疙瘩 | 焱界疣 | ネザーウォート | 네더 사마귀 | Bướu Nether |
item.minecraft.netherite_axe | Netherite Axe | 下界合金斧 | 地獄合金斧頭 | 獄髓斧 | 玄鈺斧 | ネザライトの斧 | 네더라이트 도끼 | Rìu Netherit |
item.minecraft.netherite_boots | Netherite Boots | 下界合金靴子 | 地獄合金靴 | 獄髓靴子 | 玄鈺靴 | ネザライトのブーツ | 네더라이트 부츠 | Ủng Netherit |
item.minecraft.netherite_chestplate | Netherite Chestplate | 下界合金胸甲 | 地獄合金胸甲 | 獄髓胸甲 | 玄鈺鎧 | ネザライトのチェストプレート | 네더라이트 흉갑 | Áo Netherit |
item.minecraft.netherite_helmet | Netherite Helmet | 下界合金头盔 | 地獄合金頭盔 | 獄髓頭盔 | 玄鈺胄 | ネザライトのヘルメット | 네더라이트 투구 | Mũ Netherit |
item.minecraft.netherite_hoe | Netherite Hoe | 下界合金锄 | 地獄合金鋤頭 | 獄髓鋤 | 玄鈺鋤 | ネザライトのクワ | 네더라이트 괭이 | Cuốc Netherit |
item.minecraft.netherite_ingot | Netherite Ingot | 下界合金锭 | 地獄合金錠 | 獄髓錠 | 玄鈺錠 | ネザライトインゴット | 네더라이트 주괴 | Phôi Netherit |
item.minecraft.netherite_leggings | Netherite Leggings | 下界合金护腿 | 地獄合金護腳 | 獄髓護腿 | 玄鈺護腿 | ネザライトのレギンス | 네더라이트 레깅스 | Quần Netherit |
item.minecraft.netherite_pickaxe | Netherite Pickaxe | 下界合金镐 | 地獄合金鎬 | 獄髓鎬 | 玄鈺鎬 | ネザライトのツルハシ | 네더라이트 곡괭이 | Cuốc chim Netherit |
item.minecraft.netherite_scrap | Netherite Scrap | 下界合金碎片 | 地獄合金碎片 | 獄髓碎片 | 玄鈺殘片 | ネザライトの欠片 | 네더라이트 파편 | Vụn Netherit |
item.minecraft.netherite_shovel | Netherite Shovel | 下界合金锹 | 地獄合金鏟 | 獄髓鏟 | 玄鈺鍁 | ネザライトのシャベル | 네더라이트 삽 | Xẻng Netherit |
item.minecraft.netherite_sword | Netherite Sword | 下界合金剑 | 地獄合金劍 | 獄髓劍 | 玄鈺劍 | ネザライトの剣 | 네더라이트 검 | Kiếm Netherit |
item.minecraft.netherite_upgrade_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.oak_boat | Oak Boat | 橡木船 | 橡木船 | 橡木船 | 柞舟 | オークのボート | 참나무 보트 | Thuyền gỗ sồi |
item.minecraft.oak_chest_boat | Oak Boat with Chest | 橡木运输船 | 儲物箱橡木船 | 儲物箱橡木船 | 柞艚 | チェスト付きのオークのボート | 상자가 실린 참나무 보트 | Thuyền gỗ sồi có rương |
item.minecraft.ocelot_spawn_egg | Ocelot Spawn Egg | 豹猫刷怪蛋 | 豹貓 生成蛋 | 山貓 生怪蛋 | 孳虎貓之卵 | ヤマネコのスポーンエッグ | 오실롯 생성 알 | Trứng sinh ra Mèo rừng |
item.minecraft.ominous_bottle | Ominous Bottle | 不祥之瓶 | 不祥之瓶 | 不祥之瓶 | 厄瓶 | 不吉な瓶 | 불길한 병 | Chai báo điềm |
item.minecraft.ominous_trial_key | Ominous Trial Key | 不祥试炼钥匙 | 不祥試煉鎖匙 | 不祥試煉鑰匙 | 厄煉管 | 不吉な試練の鍵 | 불길한 시련 열쇠 | Chìa khóa thử thách báo điềm |
item.minecraft.orange_dye | Orange Dye | 橙色染料 | 橙色染料 | 橙色染料 | 橙染 | 橙色の染料 | 주황색 염료 | Bột nhuộm cam |
item.minecraft.painting | Painting | 画 | 畫 | 繪畫 | 畫 | 絵画 | 그림 | Tranh vẽ |
item.minecraft.panda_spawn_egg | Panda Spawn Egg | 熊猫刷怪蛋 | 熊貓 生成蛋 | 貓熊 生怪蛋 | 孳貓熊之卵 | パンダのスポーンエッグ | 판다 생성 알 | Trứng sinh ra Gấu trúc |
item.minecraft.paper | Paper | 纸 | 紙 | 紙 | 紙 | 紙 | 종이 | Giấy |
item.minecraft.parrot_spawn_egg | Parrot Spawn Egg | 鹦鹉刷怪蛋 | 鸚鵡 生成蛋 | 鸚鵡 生怪蛋 | 孳鸚鵡之卵 | オウムのスポーンエッグ | 앵무새 생성 알 | Trứng sinh ra Con vẹt |
item.minecraft.phantom_membrane | Phantom Membrane | 幻翼膜 | 夜魅膜 | 夜魅皮膜 | 魘靈膜 | ファントムの皮膜 | 팬텀 막 | Màng da Phantom |
item.minecraft.phantom_spawn_egg | Phantom Spawn Egg | 幻翼刷怪蛋 | 夜魅 生成蛋 | 夜魅 生怪蛋 | 孳魘靈之卵 | ファントムのスポーンエッグ | 팬텀 생성 알 | Trứng sinh ra Phantom |
item.minecraft.pig_spawn_egg | Pig Spawn Egg | 猪刷怪蛋 | 豬 生成蛋 | 豬 生怪蛋 | 孳豕之卵 | ブタのスポーンエッグ | 돼지 생성 알 | Trứng sinh ra Con heo |
item.minecraft.piglin_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.piglin_brute_spawn_egg | Piglin Brute Spawn Egg | 猪灵蛮兵刷怪蛋 | 殘暴豬人 生成蛋 | 豬布林蠻兵 生怪蛋 | 孳暴豕靈之卵 | ピグリンブルートのスポーンエッグ | 난폭한 피글린 생성 알 | Trứng sinh ra Piglin hung bạo |
item.minecraft.piglin_spawn_egg | Piglin Spawn Egg | 猪灵刷怪蛋 | 豬人 生成蛋 | 豬布林 生怪蛋 | 孳豕靈之卵 | ピグリンのスポーンエッグ | 피글린 생성 알 | Trứng sinh ra Piglin |
item.minecraft.pillager_spawn_egg | Pillager Spawn Egg | 掠夺者刷怪蛋 | 掠奪者 生成蛋 | 掠奪者 生怪蛋 | 孳劫寇之卵 | ピリジャーのスポーンエッグ | 약탈자 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ cướp |
item.minecraft.pink_dye | Pink Dye | 粉红色染料 | 粉紅色染料 | 粉紅色染料 | 粉染 | 桃色の染料 | 분홍색 염료 | Bột nhuộm hồng |
item.minecraft.pitcher_plant | Pitcher Plant | 瓶子草 | 樽草 | 瓶子草 | 小人蘭 | ウツボカズラ | 벌레잡이풀 | Cây nắp ấm |
item.minecraft.pitcher_pod | Pitcher Pod | 瓶子草荚果 | 樽草莢果 | 瓶子草豆莢 | 小人蘭莢 | ウツボカズラのさや | 벌레잡이풀 꼬투리 | Quả đậu nắp ấm |
item.minecraft.plenty_pottery_sherd | Plenty Pottery Sherd | 富饶纹样陶片 | 富饒陶罐碎片 | 富饒陶器碎片 | 稷陶片 | 富の壺の欠片 | 풍부 도자기 조각 | Mảnh gốm dồi dào |
item.minecraft.poisonous_potato | Poisonous Potato | 毒马铃薯 | 毒薯仔 | 毒馬鈴薯 | 毒洋芋 | 青くなったジャガイモ | 독이 있는 감자 | Khoai tây độc |
item.minecraft.polar_bear_spawn_egg | Polar Bear Spawn Egg | 北极熊刷怪蛋 | 北極熊 生成蛋 | 北極熊 生怪蛋 | 孳雪熊之卵 | シロクマのスポーンエッグ | 북극곰 생성 알 | Trứng sinh ra Gấu bắc cực |
item.minecraft.popped_chorus_fruit | Popped Chorus Fruit | 爆裂紫颂果 | 爆開嘅歌萊果 | 爆開的歌萊果 | 裂頌緲果 | 焼いたコーラスフルーツ | 튀긴 후렴과 | Quả Chorus nở bung |
item.minecraft.porkchop | Raw Porkchop | 生猪排 | 生豬扒 | 生豬肉 | 生豕肉 | 生の豚肉 | 익히지 않은 돼지고기 | Thịt heo sống |
item.minecraft.potato | Potato | 马铃薯 | 薯仔 | 馬鈴薯 | 洋芋 | ジャガイモ | 감자 | Khoai tây |
item.minecraft.potion | Potion | 药水 | 藥水 | 藥水 | 藥劑 | ポーション | 물약 | Thuốc |
item.minecraft.potion.effect.awkward | Awkward Potion | 粗制的药水 | 粗製藥水 | 基礎藥水 | 粗劑 | 奇妙なポーション | 어색한 물약 | Thuốc kì quặc |
item.minecraft.potion.effect.empty | Uncraftable Potion | 不可合成的药水 | 不可合成嘅藥水 | 不可合成的藥水 | 空劑 | クラフト不可能なポーション | 제작 불가능 물약 | Thuốc không tạo ra được |
item.minecraft.potion.effect.fire_resistance | Potion of Fire Resistance | 抗火药水 | 抗火藥水 | 抗火藥水 | 抗火之劑 | 耐火のポーション | 화염 저항의 물약 | Thuốc kháng lửa |
item.minecraft.potion.effect.harming | Potion of Harming | 伤害药水 | 傷害藥水 | 傷害藥水 | 瞬傷劑 | 負傷のポーション | 고통의 물약 | Thuốc sát thương |
item.minecraft.potion.effect.healing | Potion of Healing | 治疗药水 | 治療藥水 | 治療藥水 | 瞬療劑 | 治癒のポーション | 치유의 물약 | Thuốc hồi máu |
item.minecraft.potion.effect.infested | Potion of Infestation | 虫蚀药水 | 蛀蝕藥水 | 蛀蝕藥水 | 蟫蝕劑 | 虫食いのポーション | 벌레 먹음의 물약 | Thuốc nhiễm khuẩn |
item.minecraft.potion.effect.invisibility | Potion of Invisibility | 隐身药水 | 隱形藥水 | 隱形藥水 | 隱劑 | 透明化のポーション | 투명화 물약 | Thuốc tàng hình |
item.minecraft.potion.effect.leaping | Potion of Leaping | 跳跃药水 | 跳躍藥水 | 跳躍藥水 | 捷劑 | 跳躍のポーション | 도약의 물약 | Thuốc nhảy cao |
item.minecraft.potion.effect.levitation | Potion of Levitation | 飘浮药水 | 飄浮藥水 | 懸浮藥水 | 浮劑 | 浮遊のポーション | 공중 부양의 물약 | Thuốc bay lên |
item.minecraft.potion.effect.luck | Potion of Luck | 幸运药水 | 幸運藥水 | 幸運藥水 | 幸劑 | 幸運のポーション | 행운의 물약 | Thuốc may mắn |
item.minecraft.potion.effect.mundane | Mundane Potion | 平凡的药水 | 平凡藥水 | 平凡藥水 | 凡劑 | ありふれたポーション | 평범한 물약 | Thuốc trần tục |
item.minecraft.potion.effect.night_vision | Potion of Night Vision | 夜视药水 | 夜視藥水 | 夜視藥水 | 夜視劑 | 暗視のポーション | 야간 투시의 물약 | Thuốc nhìn trong bóng tối |
item.minecraft.potion.effect.oozing | Potion of Oozing | 渗浆药水 | 滲漿藥水 | 滲漿藥水 | 滲膠劑 | 滲出のポーション | 점액화 물약 | Thuốc rò rỉ |
item.minecraft.potion.effect.poison | Potion of Poison | 剧毒药水 | 劇毒藥水 | 劇毒藥水 | 毒劑 | 毒のポーション | 독 물약 | Thuốc độc |
item.minecraft.potion.effect.regeneration | Potion of Regeneration | 再生药水 | 回復藥水 | 回復藥水 | 甦劑 | 再生のポーション | 재생의 물약 | Thuốc hồi phục |
item.minecraft.potion.effect.slow_falling | Potion of Slow Falling | 缓降药水 | 緩降藥水 | 緩降藥水 | 輕劑 | 低速落下のポーション | 느린 낙하의 물약 | Thuốc rơi chậm |
item.minecraft.potion.effect.slowness | Potion of Slowness | 迟缓药水 | 緩速藥水 | 緩速藥水 | 緩劑 | 鈍化のポーション | 감속의 물약 | Thuốc chậm rãi |
item.minecraft.potion.effect.strength | Potion of Strength | 力量药水 | 力量藥水 | 力量藥水 | 力劑 | 力のポーション | 힘의 물약 | Thuốc sức mạnh |
item.minecraft.potion.effect.swiftness | Potion of Swiftness | 迅捷药水 | 迅捷藥水 | 迅捷藥水 | 速劑 | 俊敏のポーション | 신속의 물약 | Thuốc nhanh nhẹn |
item.minecraft.potion.effect.thick | Thick Potion | 浓稠的药水 | 黏稠藥水 | 黏稠藥水 | 濁劑 | 濃厚なポーション | 진한 물약 | Thuốc đặc |
item.minecraft.potion.effect.turtle_master | Potion of the Turtle Master | 神龟药水 | 神龜藥水 | 龜仙藥水 | 龜仙之劑 | タートルマスターのポーション | 거북 도사의 물약 | Thuốc của Rùa cụ |
item.minecraft.potion.effect.water | Water Bottle | 水瓶 | 水樽 | 水瓶 | 水瓶 | 水入り瓶 | 물병 | Chai nước |
item.minecraft.potion.effect.water_breathing | Potion of Water Breathing | 水肺药水 | 水中呼吸藥水 | 水下呼吸藥水 | 水肺劑 | 水中呼吸のポーション | 수중 호흡의 물약 | Thuốc thở dưới nước |
item.minecraft.potion.effect.weakness | Potion of Weakness | 虚弱药水 | 虛弱藥水 | 虛弱藥水 | 虛劑 | 弱化のポーション | 나약함의 물약 | Thuốc yếu đuối |
item.minecraft.potion.effect.weaving | Potion of Weaving | 盘丝药水 | 織網藥水 | 結網藥水 | 綴絲劑 | 巣張りのポーション | 방적의 물약 | Thuốc thêu dệt |
item.minecraft.potion.effect.wind_charged | Potion of Wind Charging | 蓄风药水 | 蓄風藥水 | 蘊風藥水 | 厲風劑 | 蓄風のポーション | 돌풍의 물약 | Thuốc nạp gió |
item.minecraft.powder_snow_bucket | Powder Snow Bucket | 细雪桶 | 幼雪桶 | 粉雪桶 | 齏雪桶 | 粉雪入りバケツ | 가루눈 양동이 | Xô bột tuyết |
item.minecraft.prismarine_crystals | Prismarine Crystals | 海晶砂粒 | 海磷晶體 | 海磷晶體 | 海磷晶 | プリズマリンクリスタル | 프리즈머린 수정 | Tinh thể lăng trụ biển |
item.minecraft.prismarine_shard | Prismarine Shard | 海晶碎片 | 海磷碎片 | 海磷碎片 | 海磷 | プリズマリンの欠片 | 프리즈머린 조각 | Mảnh lăng trụ biển |
item.minecraft.prize_pottery_sherd | Prize Pottery Sherd | 珍宝纹样陶片 | 珍寶陶罐碎片 | 珍寶陶器碎片 | 寳陶片 | 宝物の壺の欠片 | 보물 도자기 조각 | Mảnh gốm phần thưởng |
item.minecraft.pufferfish | Pufferfish | 河豚 | 雞泡魚 | 河豚 | 河豚 | フグ | 복어 | Cá nóc |
item.minecraft.pufferfish_bucket | Bucket of Pufferfish | 河豚桶 | 雞泡魚桶 | 河豚桶 | 河豚桶 | フグ入りバケツ | 복어가 담긴 양동이 | Xô cá nóc |
item.minecraft.pufferfish_spawn_egg | Pufferfish Spawn Egg | 河豚刷怪蛋 | 雞泡魚 生成蛋 | 河豚 生怪蛋 | 孳河豚之卵 | フグのスポーンエッグ | 복어 생성 알 | Trứng sinh ra Cá nóc |
item.minecraft.pumpkin_pie | Pumpkin Pie | 南瓜派 | 南瓜批 | 南瓜派 | 南瓜餅 | パンプキンパイ | 호박 파이 | Bánh bí ngô |
item.minecraft.pumpkin_seeds | Pumpkin Seeds | 南瓜种子 | 南瓜種子 | 南瓜種子 | 南瓜種 | カボチャの種 | 호박씨 | Hạt bí ngô |
item.minecraft.purple_dye | Purple Dye | 紫色染料 | 紫色染料 | 紫色染料 | 紫染 | 紫色の染料 | 보라색 염료 | Bột nhuộm tím |
item.minecraft.quartz | Nether Quartz | 下界石英 | 地獄石英 | 地獄石英 | 石英 | ネザークォーツ | 네더 석영 | Thạch anh Nether |
item.minecraft.rabbit | Raw Rabbit | 生兔肉 | 生兔肉 | 生兔肉 | 生兔肉 | 生の兎肉 | 익히지 않은 토끼고기 | Thịt thỏ sống |
item.minecraft.rabbit_foot | Rabbit's Foot | 兔子脚 | 兔腳 | 兔子腳 | 兔足 | ウサギの足 | 토끼발 | Chân thỏ |
item.minecraft.rabbit_hide | Rabbit Hide | 兔子皮 | 兔皮 | 兔子皮 | 兔皮 | ウサギの皮 | 토끼 가죽 | Da thỏ |
item.minecraft.rabbit_spawn_egg | Rabbit Spawn Egg | 兔子刷怪蛋 | 兔 生成蛋 | 兔子 生怪蛋 | 孳兔之卵 | ウサギのスポーンエッグ | 토끼 생성 알 | Trứng sinh ra Con thỏ |
item.minecraft.rabbit_stew | Rabbit Stew | 兔肉煲 | 兔肉湯 | 兔肉湯 | 兔肉羹 | ウサギシチュー | 토끼 스튜 | Súp thỏ hầm |
item.minecraft.raiser_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.ravager_spawn_egg | Ravager Spawn Egg | 劫掠兽刷怪蛋 | 劫毀獸 生成蛋 | 劫毀獸 生怪蛋 | 孳劫獸之卵 | ラヴェジャーのスポーンエッグ | 파괴수 생성 알 | Trứng sinh ra Quái thú cướp bóc |
item.minecraft.raw_copper | Raw Copper | 粗铜 | 粗銅 | 銅原礦 | 銅璞 | 銅の原石 | 구리 원석 | Đồng thô |
item.minecraft.raw_gold | Raw Gold | 粗金 | 粗金 | 金原礦 | 馬蹄金 | 金の原石 | 금 원석 | Vàng thô |
item.minecraft.raw_iron | Raw Iron | 粗铁 | 粗鐵 | 鐵原礦 | 砂鐵 | 鉄の原石 | 철 원석 | Sắt thô |
item.minecraft.recovery_compass | Recovery Compass | 追溯指针 | 追溯指南針 | 回生羅盤 | 溯魂司南 | リカバリーコンパス | 만회 나침반 | La bàn hồi phục |
item.minecraft.red_dye | Red Dye | 红色染料 | 紅色染料 | 紅色染料 | 紅染 | 赤色の染料 | 빨간색 염료 | Bột nhuộm đỏ |
item.minecraft.redstone | Redstone Dust | 红石粉 | 紅石粉 | 紅石粉 | 紅石末 | レッドストーンダスト | 레드스톤 가루 | Bột Redstone |
item.minecraft.rib_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.rotten_flesh | Rotten Flesh | 腐肉 | 腐肉 | 腐肉 | 胔 | 腐った肉 | 썩은 살점 | Thịt thối rữa |
item.minecraft.saddle | Saddle | 鞍 | 鞍 | 鞍 | 鞍韉 | 鞍 | 안장 | Yên cưỡi |
item.minecraft.salmon | Raw Salmon | 生鲑鱼 | 生三文魚 | 生鮭魚 | 生鮭 | 生鮭 | 익히지 않은 연어 | Cá hồi sống |
item.minecraft.salmon_bucket | Bucket of Salmon | 鲑鱼桶 | 三文魚桶 | 鮭魚桶 | 鮭桶 | サケ入りバケツ | 연어가 담긴 양동이 | Xô cá hồi |
item.minecraft.salmon_spawn_egg | Salmon Spawn Egg | 鲑鱼刷怪蛋 | 三文魚 生成蛋 | 鮭魚 生怪蛋 | 孳鮭之卵 | サケのスポーンエッグ | 연어 생성 알 | Trứng sinh ra Cá hồi |
item.minecraft.scrape_pottery_sherd | Scrape Pottery Sherd | 刮削纹样陶片 | 刮削陶罐碎片 | 刮削陶器碎片 | 削陶片 | 斧の壺の欠片 | 긁개 도자기 조각 | Mảnh gốm cạo vét |
item.minecraft.scute | Scute | 鳞甲 | 鱗甲 | 鱗甲 | 鱗 | カメのウロコ | 인갑 | Vảy |
item.minecraft.sentry_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.shaper_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.sheaf_pottery_sherd | Sheaf Pottery Sherd | 麦捆纹样陶片 | 麥捆陶罐碎片 | 麥捆陶器碎片 | 秉陶片 | 麦束の壺の欠片 | 다발 도자기 조각 | Mảnh gốm bó hoa |
item.minecraft.shears | Shears | 剪刀 | 鉸剪 | 剪刀 | 鉸 | ハサミ | 가위 | Kéo tỉa |
item.minecraft.sheep_spawn_egg | Sheep Spawn Egg | 绵羊刷怪蛋 | 綿羊 生成蛋 | 綿羊 生怪蛋 | 孳綿羊之卵 | ヒツジのスポーンエッグ | 양 생성 알 | Trứng sinh ra Con cừu |
item.minecraft.shelter_pottery_sherd | Shelter Pottery Sherd | 树荫纹样陶片 | 樹蔭陶罐碎片 | 樹蔭陶器碎片 | 蔭陶片 | 木陰の壺の欠片 | 피신처 도자기 조각 | Mảnh gốm chỗ ẩn náu |
item.minecraft.shield | Shield | 盾牌 | 盾牌 | 盾牌 | 盾 | 盾 | 방패 | Khiên |
item.minecraft.shulker_shell | Shulker Shell | 潜影壳 | 界伏殼 | 界伏殼 | 匿贆殼 | シュルカーの殻 | 셜커 껍데기 | Vỏ Shulker |
item.minecraft.shulker_spawn_egg | Shulker Spawn Egg | 潜影贝刷怪蛋 | 界伏蚌 生成蛋 | 界伏蚌 生怪蛋 | 孳匿贆之卵 | シュルカーのスポーンエッグ | 셜커 생성 알 | Trứng sinh ra Shulker |
item.minecraft.sign | Sign | 告示牌 | 指示牌 | 告示牌 | 牌 | 看板 | 표지판 | Tấm biển |
item.minecraft.silence_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.silverfish_spawn_egg | Silverfish Spawn Egg | 蠹虫刷怪蛋 | 蠹魚 生成蛋 | 蠹魚 生怪蛋 | 孳蟫之卵 | シルバーフィッシュのスポーンエッグ | 좀벌레 생성 알 | Trứng sinh ra Con nhậy bạc |
item.minecraft.skeleton_horse_spawn_egg | Skeleton Horse Spawn Egg | 骷髅马刷怪蛋 | 骷髏骨馬 生成蛋 | 骷髏馬 生怪蛋 | 孳骷髏馬之卵 | スケルトンホースのスポーンエッグ | 스켈레톤 말 생성 알 | Trứng sinh ra Ngựa xương |
item.minecraft.skeleton_spawn_egg | Skeleton Spawn Egg | 骷髅刷怪蛋 | 骷髏骨 生成蛋 | 骷髏 生怪蛋 | 孳骷髏之卵 | スケルトンのスポーンエッグ | 스켈레톤 생성 알 | Trứng sinh ra Bộ xương |
item.minecraft.skull_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.skull_pottery_sherd | Skull Pottery Sherd | 头颅纹样陶片 | 頭顱陶罐碎片 | 頭顱陶器碎片 | 顱陶片 | 頭蓋骨の壺の欠片 | 해골 도자기 조각 | Mảnh gốm đầu lâu |
item.minecraft.slime_ball | Slimeball | 黏液球 | 史萊姆球 | 史萊姆球 | 黏膠球 | スライムボール | 슬라임볼 | Bóng nhờn |
item.minecraft.slime_spawn_egg | Slime Spawn Egg | 史莱姆刷怪蛋 | 史萊姆 生成蛋 | 史萊姆 生怪蛋 | 孳黏膠魔之卵 | スライムのスポーンエッグ | 슬라임 생성 알 | Trứng sinh ra Quái vật chất nhờn |
item.minecraft.smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.sniffer_spawn_egg | Sniffer Spawn Egg | 嗅探兽刷怪蛋 | 嗅探獸 生成蛋 | 嗅探獸 生怪蛋 | 孳嗅獸之卵 | スニッファーのスポーンエッグ | 스니퍼 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ đánh hơi |
item.minecraft.snort_pottery_sherd | Snort Pottery Sherd | 嗅探纹样陶片 | 嗅探陶罐碎片 | 嗅探陶器碎片 | 嗅陶片 | 鼻を鳴らす動物の壺の欠片 | 콧바람 도자기 조각 | Mảnh gốm ống hơi |
item.minecraft.snout_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.snow_golem_spawn_egg | Snow Golem Spawn Egg | 雪傀儡刷怪蛋 | 雪人 生成蛋 | 雪人 生怪蛋 | 孳雪傀儡之卵 | スノウゴーレムのスポーンエッグ | 눈 골렘 생성 알 | Trứng sinh ra Người tuyết |
item.minecraft.snowball | Snowball | 雪球 | 雪球 | 雪球 | 雪團 | 雪玉 | 눈덩이 | Bóng tuyết |
item.minecraft.spectral_arrow | Spectral Arrow | 光灵箭 | 追跡之箭 | 追跡之箭 | 爍靈矢 | 光の矢 | 분광 화살 | Mũi tên ma quỷ |
item.minecraft.spider_eye | Spider Eye | 蜘蛛眼 | 蜘蛛眼 | 蜘蛛眼 | 蛛目 | クモの目 | 거미 눈 | Mắt nhện |
item.minecraft.spider_spawn_egg | Spider Spawn Egg | 蜘蛛刷怪蛋 | 蜘蛛 生成蛋 | 蜘蛛 生怪蛋 | 孳蛛之卵 | クモのスポーンエッグ | 거미 생성 알 | Trứng sinh ra Nhện |
item.minecraft.spire_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.splash_potion | Splash Potion | 喷溅药水 | 飛濺藥水 | 飛濺藥水 | 噴劑 | スプラッシュポーション | 투척용 물약 | Thuốc có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.awkward | Awkward Splash Potion | 喷溅型粗制的药水 | 飛濺型粗製藥水 | 飛濺 基礎藥水 | 粗噴劑 | 奇妙なスプラッシュポーション | 투척용 어색한 물약 | Thuốc kì quặc có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.empty | Splash Uncraftable Potion | 不可合成的喷溅型药水 | 飛濺型不可合成嘅藥水 | 飛濺 不可合成的藥水 | 空噴劑 | クラフト不可能なスプラッシュポーション | 투척용 제작 불가능 물약 | Thuốc không thể tạo ra có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.fire_resistance | Splash Potion of Fire Resistance | 喷溅型抗火药水 | 飛濺型抗火藥水 | 飛濺 抗火藥水 | 抗火之噴劑 | 耐火のスプラッシュポーション | 투척용 화염 저항의 물약 | Thuốc kháng lửa có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.harming | Splash Potion of Harming | 喷溅型伤害药水 | 飛濺型傷害藥水 | 飛濺 傷害藥水 | 瞬傷噴劑 | 負傷のスプラッシュポーション | 투척용 고통의 물약 | Thuốc sát thương có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.healing | Splash Potion of Healing | 喷溅型治疗药水 | 飛濺型治療藥水 | 飛濺 治療藥水 | 瞬療噴劑 | 治癒のスプラッシュポーション | 투척용 치유의 물약 | Thuốc hồi máu có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.infested | Splash Potion of Infestation | 喷溅型虫蚀药水 | 飛濺型寄生藥水 | 飛濺 蛀蝕藥水 | 蟫蝕噴劑 | 虫食いのスプラッシュポーション | 투척용 벌레 먹음의 물약 | Thuốc nhiễm khuẩn có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.invisibility | Splash Potion of Invisibility | 喷溅型隐身药水 | 飛濺型隱形藥水 | 飛濺 隱形藥水 | 隱噴劑 | 透明化のスプラッシュポーション | 투척용 투명화 물약 | Thuốc tàng hình có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.leaping | Splash Potion of Leaping | 喷溅型跳跃药水 | 飛濺型跳躍藥水 | 飛濺 跳躍藥水 | 捷噴劑 | 跳躍のスプラッシュポーション | 투척용 도약의 물약 | Thuốc nhảy cao có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.levitation | Splash Potion of Levitation | 喷溅型飘浮药水 | 飛濺型飄浮藥水 | 飛濺 懸浮藥水 | 浮噴劑 | 浮遊のスプラッシュポーション | 투척용 공중 부양의 물약 | Thuốc bay lên có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.luck | Splash Potion of Luck | 喷溅型幸运药水 | 飛濺型幸運藥水 | 飛濺 幸運藥水 | 幸噴劑 | 幸運のスプラッシュポーション | 투척용 행운의 물약 | Thuốc may mắn có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.mundane | Mundane Splash Potion | 喷溅型平凡的药水 | 飛濺型平凡藥水 | 飛濺 平凡藥水 | 凡噴劑 | ありふれたスプラッシュポーション | 투척용 평범한 물약 | Thuốc trần tục có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.night_vision | Splash Potion of Night Vision | 喷溅型夜视药水 | 飛濺型夜視藥水 | 飛濺 夜視藥水 | 夜視噴劑 | 暗視のスプラッシュポーション | 투척용 야간 투시의 물약 | Thuốc nhìn trong bóng tối có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.oozing | Splash Potion of Oozing | 喷溅型渗浆药水 | 飛濺型滲漿藥水 | 飛濺 滲漿藥水 | 滲膠噴劑 | 滲出のスプラッシュポーション | 투척용 점액화 물약 | Thuốc rò rỉ có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.poison | Splash Potion of Poison | 喷溅型剧毒药水 | 飛濺型劇毒藥水 | 飛濺 劇毒藥水 | 毒噴劑 | 毒のスプラッシュポーション | 투척용 독 물약 | Thuốc độc có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.regeneration | Splash Potion of Regeneration | 喷溅型再生药水 | 飛濺型回復藥水 | 飛濺 回復藥水 | 甦噴劑 | 再生のスプラッシュポーション | 투척용 재생의 물약 | Thuốc hồi phục có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.slow_falling | Splash Potion of Slow Falling | 喷溅型缓降药水 | 飛濺型緩降藥水 | 飛濺 緩降藥水 | 輕噴劑 | 低速落下のスプラッシュポーション | 투척용 느린 낙하의 물약 | Thuốc rơi chậm có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.slowness | Splash Potion of Slowness | 喷溅型迟缓药水 | 飛濺型緩速藥水 | 飛濺 緩速藥水 | 緩噴劑 | 鈍化のスプラッシュポーション | 투척용 감속의 물약 | Thuốc chậm rãi có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.strength | Splash Potion of Strength | 喷溅型力量药水 | 飛濺型力量藥水 | 飛濺 力量藥水 | 力噴劑 | 力のスプラッシュポーション | 투척용 힘의 물약 | Thuốc sức mạnh có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.swiftness | Splash Potion of Swiftness | 喷溅型迅捷药水 | 飛濺型迅捷藥水 | 飛濺 迅捷藥水 | 速噴劑 | 俊敏のスプラッシュポーション | 투척용 신속의 물약 | Thuốc nhanh nhẹn có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.thick | Thick Splash Potion | 喷溅型浓稠的药水 | 飛濺型黏稠藥水 | 飛濺 黏稠藥水 | 濁噴劑 | 濃厚なスプラッシュポーション | 투척용 진한 물약 | Thuốc đặc có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.turtle_master | Splash Potion of the Turtle Master | 喷溅型神龟药水 | 飛濺型神龜藥水 | 飛濺 龜仙藥水 | 龜仙噴劑 | タートルマスターのスプラッシュポーション | 투척용 거북 도사의 물약 | Thuốc của Rùa cụ có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.water | Splash Water Bottle | 喷溅型水瓶 | 飛濺型水樽 | 飛濺 水瓶 | 水噴劑 | 水入りスプラッシュ瓶 | 투척용 물병 | Chai nước có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.water_breathing | Splash Potion of Water Breathing | 喷溅型水肺药水 | 飛濺型水中呼吸藥水 | 飛濺 水下呼吸藥水 | 水肺噴劑 | 水中呼吸のスプラッシュポーション | 투척용 수중 호흡의 물약 | Thuốc thở dưới nước có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.weakness | Splash Potion of Weakness | 喷溅型虚弱药水 | 飛濺型虛弱藥水 | 飛濺 虛弱藥水 | 虛噴劑 | 弱化のスプラッシュポーション | 투척용 나약함의 물약 | Thuốc yếu đuối có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.weaving | Splash Potion of Weaving | 喷溅型盘丝药水 | 飛濺型織網藥水 | 飛濺 結網藥水 | 綴絲噴劑 | 巣張りのスプラッシュポーション | 투척용 방적의 물약 | Thuốc thêu dệt có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.wind_charged | Splash Potion of Wind Charging | 喷溅型蓄风药水 | 飛濺型蓄風藥水 | 飛濺 蘊風藥水 | 厲風噴劑 | 蓄風のスプラッシュポーション | 투척용 돌풍의 물약 | Thuốc nạp gió có thể ném được |
item.minecraft.spruce_boat | Spruce Boat | 云杉木船 | 杉木船 | 杉木船 | 樅舟 | トウヒのボート | 가문비나무 보트 | Thuyền gỗ vân sam |
item.minecraft.spruce_chest_boat | Spruce Boat with Chest | 云杉木运输船 | 儲物箱杉木船 | 儲物箱杉木船 | 樅艚 | チェスト付きのトウヒのボート | 상자가 실린 가문비나무 보트 | Thuyền gỗ vân sam có rương |
item.minecraft.spyglass | Spyglass | 望远镜 | 望遠鏡 | 望遠鏡 | 望遠鏡 | 望遠鏡 | 망원경 | Ống nhòm |
item.minecraft.squid_spawn_egg | Squid Spawn Egg | 鱿鱼刷怪蛋 | 墨魚 生成蛋 | 魷魚 生怪蛋 | 孳鰂之卵 | イカのスポーンエッグ | 오징어 생성 알 | Trứng sinh ra Con mực |
item.minecraft.stick | Stick | 木棍 | 木棍 | 木棒 | 棍 | 棒 | 막대기 | Gậy |
item.minecraft.stone_axe | Stone Axe | 石斧 | 石斧頭 | 石斧 | 石斧 | 石の斧 | 돌 도끼 | Rìu đá |
item.minecraft.stone_hoe | Stone Hoe | 石锄 | 石鋤頭 | 石鋤 | 石鋤 | 石のクワ | 돌 괭이 | Cuốc đá |
item.minecraft.stone_pickaxe | Stone Pickaxe | 石镐 | 石鎬 | 石鎬 | 石鎬 | 石のツルハシ | 돌 곡괭이 | Cuốc chim đá |
item.minecraft.stone_shovel | Stone Shovel | 石锹 | 石鏟 | 石鏟 | 石鍁 | 石のシャベル | 돌 삽 | Xẻng đá |
item.minecraft.stone_sword | Stone Sword | 石剑 | 石劍 | 石劍 | 石劍 | 石の剣 | 돌 검 | Kiếm đá |
item.minecraft.stray_spawn_egg | Stray Spawn Egg | 流浪者刷怪蛋 | 流浪者 生成蛋 | 流髑 生怪蛋 | 孳流髑之卵 | ストレイのスポーンエッグ | 스트레이 생성 알 | Trứng sinh ra Quái lang thang |
item.minecraft.strider_spawn_egg | Strider Spawn Egg | 炽足兽刷怪蛋 | 熾足獸 生成蛋 | 熾足獸 生怪蛋 | 孳熾足獸之卵 | ストライダーのスポーンエッグ | 스트라이더 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ sải bước |
item.minecraft.string | String | 线 | 線 | 線 | 綫 | 糸 | 실 | Sợi chỉ |
item.minecraft.sugar | Sugar | 糖 | 糖 | 糖 | 糖 | 砂糖 | 설탕 | Đường |
item.minecraft.suspicious_stew | Suspicious Stew | 谜之炖菜 | 可疑嘅燉湯 | 可疑的燉湯 | 謎羹 | 怪しげなシチュー | 수상한 스튜 | Súp đáng ngờ |
item.minecraft.sweet_berries | Sweet Berries | 甜浆果 | 甜莓 | 甜莓 | 甜莓 | スイートベリー | 달콤한 열매 | Quả mọng ngọt |
item.minecraft.tadpole_bucket | Bucket of Tadpole | 蝌蚪桶 | 蝌蚪桶 | 蝌蚪桶 | 蝌蚪桶 | オタマジャクシ入りバケツ | 올챙이가 담긴 양동이 | Xô nòng nọc |
item.minecraft.tadpole_spawn_egg | Tadpole Spawn Egg | 蝌蚪刷怪蛋 | 蝌蚪 生成蛋 | 蝌蚪 生怪蛋 | 孳蝌蚪之卵 | オタマジャクシのスポーンエッグ | 올챙이 생성 알 | Trứng sinh ra nòng nọc |
item.minecraft.tide_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.tipped_arrow | Tipped Arrow | 药箭 | 藥水箭 | 藥水箭 | 藥矢 | 効能付きの矢 | 물약이 묻은 화살 | Mũi tên tẩm thuốc |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.awkward | Tipped Arrow | 药箭 | 藥水箭 | 藥水箭 | 藥矢 | 奇妙な矢 | 물약이 묻은 화살 | Mũi tên tẩm thuốc |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.empty | Uncraftable Tipped Arrow | 不可合成的药箭 | 不可合成嘅藥水箭 | 不可合成的藥水箭 | 空藥矢 | クラフト不可能な効能付きの矢 | 물약이 묻은 제작 불가능 화살 | Mũi tên tẩm thuốc không chế tạo được |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.fire_resistance | Arrow of Fire Resistance | 抗火之箭 | 抗火之箭 | 抗火之箭 | 抗火矢 | 耐火の矢 | 화염 저항의 화살 | Mũi tên kháng lửa |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.harming | Arrow of Harming | 伤害之箭 | 傷害之箭 | 傷害之箭 | 瞬傷矢 | 負傷の矢 | 고통의 화살 | Mũi tên sát thương |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.healing | Arrow of Healing | 治疗之箭 | 治療之箭 | 治療之箭 | 瞬療矢 | 治癒の矢 | 치유의 화살 | Mũi tên hồi máu |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.infested | Arrow of Infestation | 虫蚀之箭 | 蛀蝕之箭 | 蛀蝕之箭 | 蟫蝕矢 | 虫食いの矢 | 벌레 먹음의 화살 | Mũi tên nhiễm khuẩn |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.invisibility | Arrow of Invisibility | 隐身之箭 | 隱形之箭 | 隱形之箭 | 隱矢 | 透明化の矢 | 투명화 화살 | Mũi tên tàng hình |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.leaping | Arrow of Leaping | 跳跃之箭 | 跳躍之箭 | 跳躍之箭 | 捷矢 | 跳躍の矢 | 도약의 화살 | Mũi tên nhảy cao |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.levitation | Arrow of Levitation | 飘浮之箭 | 飄浮之箭 | 懸浮之箭 | 浮矢 | 浮遊の矢 | 공중 부양의 화살 | Mũi tên bay lên |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.luck | Arrow of Luck | 幸运之箭 | 幸運之箭 | 幸運之箭 | 幸矢 | 幸運の矢 | 행운의 화살 | Mũi tên may mắn |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.mundane | Tipped Arrow | 药箭 | 藥水箭 | 藥水箭 | 藥矢 | ありふれた矢 | 물약이 묻은 화살 | Mũi tên tẩm thuốc |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.night_vision | Arrow of Night Vision | 夜视之箭 | 夜視之箭 | 夜視之箭 | 夜視矢 | 暗視の矢 | 야간 투시의 화살 | Mũi tên nhìn trong bóng tối |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.oozing | Arrow of Oozing | 渗浆之箭 | 滲漿之箭 | 滲漿之箭 | 滲膠矢 | 滲出の矢 | 점액화 화살 | Mũi tên rò rỉ |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.poison | Arrow of Poison | 剧毒之箭 | 劇毒之箭 | 劇毒之箭 | 毒矢 | 毒の矢 | 독 화살 | Mũi tên độc |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.regeneration | Arrow of Regeneration | 再生之箭 | 回復之箭 | 回復之箭 | 甦矢 | 再生の矢 | 재생의 화살 | Mũi tên hồi phục |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.slow_falling | Arrow of Slow Falling | 缓降之箭 | 緩降之箭 | 緩降之箭 | 輕矢 | 低速落下の矢 | 느린 낙하의 화살 | Mũi tên rơi chậm |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.slowness | Arrow of Slowness | 迟缓之箭 | 緩速之箭 | 緩速之箭 | 緩矢 | 鈍化の矢 | 감속의 화살 | Mũi tên chậm rãi |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.strength | Arrow of Strength | 力量之箭 | 力量之箭 | 力量之箭 | 力矢 | 力の矢 | 힘의 화살 | Mũi tên sức mạnh |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.swiftness | Arrow of Swiftness | 迅捷之箭 | 迅捷之箭 | 迅捷之箭 | 速矢 | 俊敏の矢 | 신속의 화살 | Mũi tên nhanh nhẹn |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.thick | Tipped Arrow | 药箭 | 藥水箭 | 藥水箭 | 藥矢 | 濃厚な矢 | 물약이 묻은 화살 | Mũi tên tẩm thuốc |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.turtle_master | Arrow of the Turtle Master | 神龟之箭 | 神龜之箭 | 龜仙之箭 | 龜仙之矢 | タートルマスターの矢 | 거북 도사의 화살 | Mũi tên của Rùa cụ |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.water | Arrow of Splashing | 喷溅之箭 | 飛濺之箭 | 飛濺之箭 | 濺矢 | 水の矢 | 분무 화살 | Mũi tên bắn nước |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.water_breathing | Arrow of Water Breathing | 水肺之箭 | 水中呼吸之箭 | 水下呼吸之箭 | 水肺矢 | 水中呼吸の矢 | 수중 호흡의 화살 | Mũi tên thở dưới nước |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.weakness | Arrow of Weakness | 虚弱之箭 | 虛弱之箭 | 虛弱之箭 | 虛矢 | 弱化の矢 | 나약함의 화살 | Mũi tên yếu đuối |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.weaving | Arrow of Weaving | 盘丝之箭 | 織網之箭 | 結網之箭 | 綴絲矢 | 巣張りの矢 | 방적의 화살 | Mũi tên thêu dệt |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.wind_charged | Arrow of Wind Charging | 蓄风之箭 | 蓄風之箭 | 蘊風之箭 | 厲風矢 | 蓄風の矢 | 돌풍의 화살 | Mũi tên nạp gió |
item.minecraft.tnt_minecart | Minecart with TNT | TNT矿车 | TNT 礦車 | TNT 礦車 | 炸藥礦車 | TNT付きのトロッコ | TNT가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có TNT |
item.minecraft.torchflower_seeds | Torchflower Seeds | 火把花种子 | 火炬花種子 | 火把花種子 | 炬蓮種 | トーチフラワーの種 | 횃불꽃 씨앗 | Hạt hoa đuốc |
item.minecraft.totem_of_undying | Totem of Undying | 不死图腾 | 不死圖騰 | 不死圖騰 | 保命符 | 不死のトーテム | 불사의 토템 | Vật tổ trường sinh |
item.minecraft.trader_llama_spawn_egg | Trader Llama Spawn Egg | 行商羊驼刷怪蛋 | 商隊羊駝 生成蛋 | 商駝 生怪蛋 | 孳商駝之卵 | 商人のラマのスポーンエッグ | 상인 라마 생성 알 | Trứng sinh ra Lạc đà không bướu của thương nhân |
item.minecraft.trial_key | Trial Key | 试炼钥匙 | 試煉鎖匙 | 試煉鑰匙 | 煉管 | トライアルキー | 시련 열쇠 | Chìa khóa thử thách |
item.minecraft.trident | Trident | 三叉戟 | 三叉戟 | 三叉戟 | 三叉戟 | トライデント | 삼지창 | Đinh ba |
item.minecraft.tropical_fish | Tropical Fish | 热带鱼 | 熱帶魚 | 熱帶魚 | 賞魚 | 熱帯魚 | 열대어 | Cá nhiệt đới |
item.minecraft.tropical_fish_bucket | Bucket of Tropical Fish | 热带鱼桶 | 熱帶魚桶 | 熱帶魚桶 | 賞魚桶 | 熱帯魚入りバケツ | 열대어가 담긴 양동이 | Xô cá nhiệt đới |
item.minecraft.tropical_fish_spawn_egg | Tropical Fish Spawn Egg | 热带鱼刷怪蛋 | 熱帶魚 生成蛋 | 熱帶魚 生怪蛋 | 孳賞魚之卵 | 熱帯魚のスポーンエッグ | 열대어 생성 알 | Trứng sinh ra Cá nhiệt đới |
item.minecraft.turtle_helmet | Turtle Shell | 海龟壳 | 海龜殼 | 海龜殼 | 龜殼 | カメの甲羅 | 거북 등딱지 | Mai rùa |
item.minecraft.turtle_scute | Turtle Scute | 海龟鳞甲 | 海龜鱗甲 | 海龜鱗甲 | 海龜鱗 | カメのウロコ | 거북 인갑 | Vảy rùa |
item.minecraft.turtle_spawn_egg | Turtle Spawn Egg | 海龟刷怪蛋 | 海龜 生成蛋 | 海龜 生怪蛋 | 孳海龜之卵 | カメのスポーンエッグ | 거북 생성 알 | Trứng sinh ra Con rùa |
item.minecraft.vex_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.vex_spawn_egg | Vex Spawn Egg | 恼鬼刷怪蛋 | 惱鬼 生成蛋 | 惱鬼 生怪蛋 | 孳惱鬼之卵 | ヴェックスのスポーンエッグ | 벡스 생성 알 | Trứng sinh ra Hồn ma bay |
item.minecraft.villager_spawn_egg | Villager Spawn Egg | 村民刷怪蛋 | 村民 生成蛋 | 村民 生怪蛋 | 孳鄉民之卵 | 村人のスポーンエッグ | 주민 생성 알 | Trứng sinh ra Dân làng |
item.minecraft.vindicator_spawn_egg | Vindicator Spawn Egg | 卫道士刷怪蛋 | 衞道士 生成蛋 | 衛道士 生怪蛋 | 孳斫仇者之卵 | ヴィンディケーターのスポーンエッグ | 변명자 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ biện hộ |
item.minecraft.wandering_trader_spawn_egg | Wandering Trader Spawn Egg | 流浪商人刷怪蛋 | 流浪商人 生成蛋 | 流浪商人 生怪蛋 | 孳行商之卵 | 行商人のスポーンエッグ | 떠돌이 상인 생성 알 | Trứng sinh ra Thương nhân lang thang |
item.minecraft.ward_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.warden_spawn_egg | Warden Spawn Egg | 监守者刷怪蛋 | 沉靈守衞 生成蛋 | 伏守者 生怪蛋 | 孳監守之卵 | ウォーデンのスポーンエッグ | 워든 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ cai ngục |
item.minecraft.warped_fungus_on_a_stick | Warped Fungus on a Stick | 诡异菌钓竿 | 迷離菌菇魚竿 | 扭曲蕈菇釣竿 | 譎蕈釣竿 | 歪んだキノコ付きの棒 | 뒤틀린 균 낚싯대 | Cần câu gắn nấm kì dị |
item.minecraft.water_bucket | Water Bucket | 水桶 | 水桶 | 水桶 | 水桶 | 水入りバケツ | 물 양동이 | Xô nước |
item.minecraft.wayfinder_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.wheat | Wheat | 小麦 | 小麥 | 小麥 | 麥 | 小麦 | 밀 | Lúa mì |
item.minecraft.wheat_seeds | Wheat Seeds | 小麦种子 | 小麥種子 | 小麥種子 | 麥種 | 小麦の種 | 밀 씨앗 | Hạt lúa mì |
item.minecraft.white_dye | White Dye | 白色染料 | 白色染料 | 白色染料 | 白染 | 白色の染料 | 하얀색 염료 | Bột nhuộm trắng |
item.minecraft.wild_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.wind_charge | Wind Charge | 风弹 | 風彈 | 風彈 | 風彈 | ウィンドチャージ | 돌풍구 | Cầu gió |
item.minecraft.witch_spawn_egg | Witch Spawn Egg | 女巫刷怪蛋 | 女巫 生成蛋 | 女巫 生怪蛋 | 孳巫之卵 | ウィッチのスポーンエッグ | 마녀 생성 알 | Trứng sinh ra Phù thủy |
item.minecraft.wither_skeleton_spawn_egg | Wither Skeleton Spawn Egg | 凋灵骷髅刷怪蛋 | 凋零骷髏骨 生成蛋 | 凋零骷髏 生怪蛋 | 孳凋靈骷髏之卵 | ウィザースケルトンのスポーンエッグ | 위더 스켈레톤 생성 알 | Trứng sinh ra Bộ xương Wither |
item.minecraft.wither_spawn_egg | Wither Spawn Egg | 凋灵刷怪蛋 | 凋零怪 生成蛋 | 凋零怪 生怪蛋 | 孳凋靈之卵 | ウィザーのスポーンエッグ | 위더 생성 알 | Trứng sinh ra Wither |
item.minecraft.wolf_armor | Wolf Armor | 狼铠 | 狼甲 | 狼鎧 | 狼甲 | オオカミの鎧 | 늑대 갑옷 | Giáp chó sói |
item.minecraft.wolf_spawn_egg | Wolf Spawn Egg | 狼刷怪蛋 | 狼 生成蛋 | 狼 生怪蛋 | 孳狼之卵 | オオカミのスポーンエッグ | 늑대 생성 알 | Trứng sinh ra Chó sói |
item.minecraft.wooden_axe | Wooden Axe | 木斧 | 木斧頭 | 木斧 | 木斧 | 木の斧 | 나무 도끼 | Rìu gỗ |
item.minecraft.wooden_hoe | Wooden Hoe | 木锄 | 木鋤頭 | 木鋤 | 木鋤 | 木のクワ | 나무 괭이 | Cuốc gỗ |
item.minecraft.wooden_pickaxe | Wooden Pickaxe | 木镐 | 木鎬 | 木鎬 | 木鎬 | 木のツルハシ | 나무 곡괭이 | Cuốc chim gỗ |
item.minecraft.wooden_shovel | Wooden Shovel | 木锹 | 木鏟 | 木鏟 | 木鍁 | 木のシャベル | 나무 삽 | Xẻng gỗ |
item.minecraft.wooden_sword | Wooden Sword | 木剑 | 木劍 | 木劍 | 木劍 | 木の剣 | 나무 검 | Kiếm gỗ |
item.minecraft.writable_book | Book and Quill | 书与笔 | 書同羽毛筆 | 書和羽毛筆 | 書與筆 | 本と羽根ペン | 책과 깃펜 | Sách và bút lông |
item.minecraft.written_book | Written Book | 成书 | 寫好嘅書 | 完成的書 | 成書 | 記入済みの本 | 글이 쓰인 책 | Sách được viết |
item.minecraft.yellow_dye | Yellow Dye | 黄色染料 | 黃色染料 | 黃色染料 | 黃染 | 黄色の染料 | 노란색 염료 | Bột nhuộm vàng |
item.minecraft.zoglin_spawn_egg | Zoglin Spawn Egg | 僵尸疣猪兽刷怪蛋 | 豬屍獸 生成蛋 | 豬屍獸 生怪蛋 | 孳屍化獷豕之卵 | ゾグリンのスポーンエッグ | 조글린 생성 알 | Trứng sinh ra Zoglin |
item.minecraft.zombie_horse_spawn_egg | Zombie Horse Spawn Egg | 僵尸马刷怪蛋 | 喪屍馬 生成蛋 | 殭屍馬 生怪蛋 | 孳屍馬之卵 | ゾンビホースのスポーンエッグ | 좀비 말 생성 알 | Trứng sinh ra Ngựa thây ma |
item.minecraft.zombie_spawn_egg | Zombie Spawn Egg | 僵尸刷怪蛋 | 喪屍 生成蛋 | 殭屍 生怪蛋 | 孳殭屍之卵 | ゾンビのスポーンエッグ | 좀비 생성 알 | Trứng sinh ra Thây ma |
item.minecraft.zombie_villager_spawn_egg | Zombie Villager Spawn Egg | 僵尸村民刷怪蛋 | 喪屍村民 生成蛋 | 殭屍村民 生怪蛋 | 孳屍化鄉民之卵 | 村人ゾンビのスポーンエッグ | 좀비 주민 생성 알 | Trứng sinh ra Dân làng thây ma |
item.minecraft.zombified_piglin_spawn_egg | Zombified Piglin Spawn Egg | 僵尸猪灵刷怪蛋 | 喪屍豬人 生成蛋 | 殭屍化豬布林 生怪蛋 | 孳屍化豕靈之卵 | ゾンビピグリンのスポーンエッグ | 좀비화 피글린 생성 알 | Trứng sinh ra Piglin thây ma |
trim_pattern.minecraft.bolt | Bolt Armor Trim | 镶铆盔甲纹饰 | 緊固盔甲紋飾 | 鑲鉚盔甲紋樣 | 榫卯甲紋 | ネジ止め風の装飾 | 나사 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu sét |
trim_pattern.minecraft.coast | Coast Armor Trim | 海岸盔甲纹饰 | 海岸盔甲紋飾 | 海岸盔甲紋樣 | 邊海甲紋 | 海洋風の装飾 | 해안 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu bờ biển |
trim_pattern.minecraft.dune | Dune Armor Trim | 沙丘盔甲纹饰 | 沙丘盔甲紋飾 | 沙丘盔甲紋樣 | 沙墩甲紋 | 砂丘風の装飾 | 사구 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu đụn cát |
trim_pattern.minecraft.eye | Eye Armor Trim | 眼眸盔甲纹饰 | 眼眸盔甲紋飾 | 眼眸盔甲紋樣 | 瞳眸甲紋 | エンダーアイ風の装飾 | 눈 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu con mắt |
trim_pattern.minecraft.flow | Flow Armor Trim | 涡流盔甲纹饰 | 渦流盔甲紋飾 | 渦流盔甲紋樣 | 氣洄甲紋 | 旋風の装飾 | 흐름 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu làn gió |
trim_pattern.minecraft.host | Host Armor Trim | 雇主盔甲纹饰 | 僱主盔甲紋飾 | 主人盔甲紋樣 | 佃東甲紋 | 主人風の装飾 | 주인 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu người chủ |
trim_pattern.minecraft.raiser | Raiser Armor Trim | 牧民盔甲纹饰 | 牧民盔甲紋飾 | 牧者盔甲紋樣 | 牧民甲紋 | 牧者風の装飾 | 사육사 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu người chăn nuôi |
trim_pattern.minecraft.rib | Rib Armor Trim | 肋骨盔甲纹饰 | 肋骨盔甲紋飾 | 肋骨盔甲紋樣 | 脅肋甲紋 | あばら模様の装飾 | 갈비뼈 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu xương gọng |
trim_pattern.minecraft.sentry | Sentry Armor Trim | 哨兵盔甲纹饰 | 哨兵盔甲紋飾 | 哨兵盔甲紋樣 | 斥候甲紋 | 略奪者風の装飾 | 보초 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu lính gác |
trim_pattern.minecraft.shaper | Shaper Armor Trim | 塑造盔甲纹饰 | 塑造盔甲紋飾 | 工匠盔甲紋樣 | 巧匠甲紋 | 職人風の装飾 | 조형가 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu thợ nặn |
trim_pattern.minecraft.silence | Silence Armor Trim | 幽静盔甲纹饰 | 沉靜盔甲紋飾 | 寂靜盔甲紋樣 | 寂靜甲紋 | 静寂の装飾 | 고요 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu im lặng |
trim_pattern.minecraft.snout | Snout Armor Trim | 猪鼻盔甲纹饰 | 豬鼻盔甲紋飾 | 豬鼻盔甲紋樣 | 豕鼻甲紋 | ブタの鼻風の装飾 | 돼지 코 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu mũi |
trim_pattern.minecraft.spire | Spire Armor Trim | 尖塔盔甲纹饰 | 尖塔盔甲紋飾 | 旋塔盔甲紋樣 | 旋塔甲紋 | 尖塔風の装飾 | 첨탑 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu xoắn ốc |
trim_pattern.minecraft.tide | Tide Armor Trim | 潮汐盔甲纹饰 | 潮汐盔甲紋飾 | 潮汐盔甲紋樣 | 潮汐甲紋 | 潮流風の装飾 | 물결 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu thủy triều |
trim_pattern.minecraft.vex | Vex Armor Trim | 恼鬼盔甲纹饰 | 惱鬼盔甲紋飾 | 惱鬼盔甲紋樣 | 惱鬼甲紋 | ヴェックス風の装飾 | 벡스 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu hồn ma bay |
trim_pattern.minecraft.ward | Ward Armor Trim | 监守盔甲纹饰 | 守衞盔甲紋飾 | 伏守盔甲紋樣 | 監守甲紋 | 監獄風の装飾 | 파수 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu lộ thiên |
trim_pattern.minecraft.wayfinder | Wayfinder Armor Trim | 向导盔甲纹饰 | 嚮導盔甲紋飾 | 嚮導盔甲紋樣 | 嚮導甲紋 | 先駆者風の装飾 | 길잡이 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu người dò đường |
trim_pattern.minecraft.wild | Wild Armor Trim | 荒野盔甲纹饰 | 荒野盔甲紋飾 | 荒野盔甲紋樣 | 林野甲紋 | 大自然風の装飾 | 야생 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu hoang dã |
upgrade.minecraft.netherite_upgrade | Netherite Upgrade | 下界合金升级 | 地獄合金升級 | 獄髓升級 | 玄鈺之昇 | ネザライト強化 | 네더라이트 강화 | Nâng cấp Netherit |
+advancements.adventure.adventuring_time.title | Adventuring Time | 探索的时光 | 探險時光 | 探險時光 | 跋山涉水 | 冒険の時間 | 모험의 시간 | Giờ phiêu lưu |
advancements.adventure.arbalistic.title | Arbalistic | 劲弩手 | 重弩手 | 重弩手 | 一矢五穿 | クロスボウの達人 | 명사수 | Tay nỏ cừ khôi |
advancements.adventure.avoid_vibration.title | Sneak 100 | 潜行100级 | 潛行力 100 | 潛行力 100 | 匿影捷步 | スニーク100 | 은밀하게 위대하게 | Rón rén 100 |
advancements.adventure.blowback.title | Blowback | 逆风翻盘 | 針「風」相對 | 逆風翻盤 | 逆風而舉 | 逆風 | 역풍 | Kiếm đánh xuôi, cầu thổi ngược |
advancements.adventure.brush_armadillo.title | Isn't It Scute? | 这不是鳞甲么? | 呢個就係鱗甲? | 莫非這是鱗甲? | 楚楚可鱗 | 可鱗でしょう? | 이게 인갑인갑다 | Tatu có ngoan không nè? |
advancements.adventure.bullseye.title | Bullseye | 正中靶心 | 精準命中 | 正中紅心 | 高中紅心 | 的中 | 명중 | Trúng ngay hồng tâm! |
advancements.adventure.craft_decorated_pot_using_only_sherds.title | Careful Restoration | 精修细补 | 精修細補 | 精修細補 | 内修外華 | 丁寧な修復作業 | 세심한 복원 | Phục chế cẩn thận |
advancements.adventure.crafters_crafting_crafters.title | Crafters Crafting Crafters | 合成器合成合成器 | 合成器合成合成器 | 合成器合成合成器 | 還製其身 | 自動作業台製自動作業台 | 제작기 제 자신 제작기 | Máy chế tạo chế tạo máy chế tạo |
advancements.adventure.fall_from_world_height.title | Caves & Cliffs | 上天入地 | 上天入地 | 洞穴與山崖 | 上天入地 | 洞窟と崖 | 동굴과 절벽 | Hang động & vách đá |
advancements.adventure.hero_of_the_village.title | Hero of the Village | 村庄英雄 | 村莊英雄 | 村莊英雄 | 鄉里英傑 | 村の英雄 | 마을의 영웅 | Người hùng của ngôi làng |
advancements.adventure.honey_block_slide.title | Sticky Situation | 胶着状态 | 黐𥹉𥹉狀態 | 陷入膠著 | 黏吝繳繞 | べとべとな状況 | 달콤함에 몸을 맡기다 | Tình huống nhớp nháp |
advancements.adventure.kill_a_mob.title | Monster Hunter | 怪物猎人 | 怪物獵人 | 魔物獵人 | 小試牛刀 | モンスターハンター | 몬스터 사냥꾼 | Thợ săn quái vật |
advancements.adventure.kill_all_mobs.title | Monsters Hunted | 资深怪物猎人 | 怪物獵人大師 | 獵取怪物 | 天下無敵手 | モンスター狩りの達人 | 몬스터 도감 | Quái vật bị săn đuổi |
advancements.adventure.kill_mob_near_sculk_catalyst.title | It Spreads | 它蔓延了 | 佢蔓延咗 | 它蔓延了 | 蠶食鯨吞 | 「それ」は侵食する | 퍼져간다 | Nó lan ra |
advancements.adventure.lighten_up.title | Lighten Up | 铜光焕发 | 「銅」光煥發 | 銅光煥發 | 銅光煥發 | 明るくなーれ | 불 좀 켜 줄래? | Sáng lên nào |
advancements.adventure.lightning_rod_with_villager_no_fire.title | Surge Protector | 电涌保护器 | 突波保護裝置 | 突波保護器 | 驅雷掣電 | 危機一髪 | 번개 멈춰! | Thiết bị chống sốc điện |
advancements.adventure.minecraft_trials_edition.title | Minecraft: Trial(s) Edition | Minecraft:试炼版 | Minecraft:試煉版 | Minecraft: 試煉版 | 礦藝:煉武版 | Minecraft: トライアル版 | 인생은 시련의 연속 | Minecraft: Phiên bản thử thách |
advancements.adventure.ol_betsy.title | Ol' Betsy | 扣下悬刀 | 扣下扳機 | 扣下扳機 | 一觸即發 | おてんば | 부러진 화살 | Nỏ liên châu |
advancements.adventure.overoverkill.title | Over-Overkill | 天赐良击 | 揼到七彩 | 天賜良擊 | 痛貫天靈 | 超・やり過ぎ | 하늘에서 철퇴가 내린다면 | Đồ đồ sát |
advancements.adventure.play_jukebox_in_meadows.title | Sound of Music | 音乐之声 | 仙樂飄飄處處聞 | 真善美 | 此曲衹應天上有 | サウンド・オブ・ミュージック | 사운드 오브 뮤직 | Giai điệu hạnh phúc |
advancements.adventure.read_power_from_chiseled_bookshelf.title | The Power of Books | 知识就是力量 | 開卷有益 | 知書就是力量 | 學富五櫥 | 本は力なり | 책의 힘 | Sức mạnh của những quyển sách |
advancements.adventure.revaulting.title | Revaulting | 宝经磨炼 | 逢凶化吉 | 逢凶化吉 | 礪煉呈華 | 怪錠 | 불길에 뛰어드는 나 | Lại mở hòm báu |
advancements.adventure.root.title | Adventure | 冒险 | 冒險 | 冒險 | 歷險 | 冒険 | 모험 | Phiêu lưu |
advancements.adventure.salvage_sherd.title | Respecting the Remnants | 探古寻源 | 探古尋源 | 探古尋源 | 零珠斷璧 | 文明の面影に敬意を | 소중한 잔해 | Tôn trọng những tàn tích |
advancements.adventure.shoot_arrow.title | Take Aim | 瞄准目标 | 瞄準目標 | 瞄準 | 審顧挽弦 | 狙いを定めて | 정조준 | Nhắm mục tiêu |
advancements.adventure.sleep_in_bed.title | Sweet Dreams | 甜蜜的梦 | 甜蜜夢鄉 | 甜美的夢 | 高枕無憂 | 良い夢見てね | 달콤한 꿈 | Giấc ngủ ngon |
advancements.adventure.sniper_duel.title | Sniper Duel | 狙击手的对决 | 狙擊手對決 | 狙擊手對決 | 佻身飛鏃 | スナイパー対決 | 저격 대결 | Xạ thủ tay đôi |
advancements.adventure.spyglass_at_dragon.title | Is It a Plane? | 那是飞机吗? | 好似係架飛機? | 那是飛機嗎? | 其鵬乎? | あれは飛行機? | 비행기인가? | Kia là máy bay à? |
advancements.adventure.spyglass_at_ghast.title | Is It a Balloon? | 那是气球吗? | 好似係個氣球? | 那是氣球嗎? | 其孔明燈乎? | あれは風船? | 풍선인가? | Kia là bóng bay à? |
advancements.adventure.spyglass_at_parrot.title | Is It a Bird? | 那是鸟吗? | 好似係隻雀? | 那是鳥嗎? | 其鳥乎? | あれは鳥? | 새인가? | Kia là con chim à? |
advancements.adventure.summon_iron_golem.title | Hired Help | 招募援兵 | 招兵買馬 | 招兵買馬 | 招兵買馬 | お手伝いさん | 도우미 고용 | Thuê người giúp đỡ |
advancements.adventure.throw_trident.title | A Throwaway Joke | 抖包袱 | 掟個笑話畀你聽 | 免洗笑話 | 千金一擲 | もったいぶった一言 | 준비하시고... 쏘세요! | Trò đùa vô hại |
advancements.adventure.totem_of_undying.title | Postmortal | 超越生死 | 超越生死 | 超越生死 | 起死回生 | 死を超えて | 죽음을 초월한 자 | Hậu sinh tử |
advancements.adventure.trade_at_world_height.title | Star Trader | 星际商人 | 星級商人 | 星際貿易 | 九霄商賈 | 星の商人 | 최고의 거래 | Thương nhân ngôi sao |
advancements.adventure.trade.title | What a Deal! | 成交! | 單生意幾着數喎! | 成交! | 市不二價 | 良い取引だ! | 훌륭한 거래군요! | Kèo thơm là đây! |
advancements.adventure.trim_with_all_exclusive_armor_patterns.title | Smithing with Style | 匠心独具 | 獨具一格 | 匠心獨具 | 珠圍翠繞 | オシャレな鍛冶職人 | 형판 좋은 대장장이 | Rèn phải có phong cách |
advancements.adventure.trim_with_any_armor_pattern.title | Crafting a New Look | 旧貌锻新颜 | 搞搞新花臣 | 鍛然一新 | 妝點一新 | おニューの衣装 | 유행의 선도자 | Biến tấu vẻ ngoài |
advancements.adventure.two_birds_one_arrow.title | Two Birds, One Arrow | 一箭双雕 | 一箭雙雕 | 一箭雙鵰 | 一箭雙鵰 | 一石二鳥 | 일전쌍조 | Một mũi tên trúng hai đích |
advancements.adventure.under_lock_and_key.title | Under Lock and Key | 珍藏密敛 | 鎖藏珍寶 | 妥善保管 | 金繩玉鎖 | 錠と鍵に隠されしもの | 열쇠로 잠금 해제 | Báu vật trong hòm khoá |
advancements.adventure.very_very_frightening.title | Very Very Frightening | 魔女审判 | 天打雷劈 | 非常驚世駭俗 | 一震之威 | とてもとても恐ろしい | 동에 번쩍 서에 번쩍 | Rất rất kinh khủng |
advancements.adventure.voluntary_exile.title | Voluntary Exile | 自我放逐 | 自我放逐 | 自我放逐 | 禍不單行 | 自主的な亡命 | 자진 유배 | Tình nguyện bị lưu đày |
advancements.adventure.walk_on_powder_snow_with_leather_boots.title | Light as a Rabbit | 轻功雪上飘 | 輕功雪上飄 | 輕功雪上飄 | 履雪無痕 | ウサギのように軽く | 토끼처럼 가볍게 | Nhẹ tựa lông hồng |
advancements.adventure.who_needs_rockets.title | Who Needs Rockets? | 还要啥火箭啊? | 使乜要火箭? | 誰還需要火箭? | 扶搖直上 | ロケットいらず | 누가 로켓이 필요하대? | Ai cần tên lửa? |
advancements.adventure.whos_the_pillager_now.title | Who's the Pillager Now? | 现在谁才是掠夺者? | 乜嘢叫風水輪流轉? | 現在誰才是掠奪者? | 風水輪流轉 | どっちが略奪者? | 이제 누가 약탈자지? | Giờ ai mới là Kẻ cướp đây? |
advancements.end.dragon_breath.title | You Need a Mint | 你需要来点薄荷糖 | 你需要飲碗涼茶 | 你需要降火氣 | 君須涼茶 | 口臭に気をつけよう | 양치질이 필요해 보이는걸 | Bạn cần một cây bạc hà |
advancements.end.dragon_egg.title | The Next Generation | 下一世代 | 下一世代 | 銀河飛龍 | 生生不息 | ザ・ネクストジェネレーション | 그다음 세대 | Thế hệ mới |
advancements.end.elytra.title | Sky's the Limit | 天空即为极限 | 天下無難事 | 天下無難事 | 不畏浮雲遮望眼 | 空はどこまでも高く | 불가능은 없다 | Giới hạn của bầu trời |
advancements.end.enter_end_gateway.title | Remote Getaway | 远程折跃 | 遠走高飛 | 逃向遠方 | 逍遙遊 | 遠方への逃走 | 머나먼 휴양지 | Cao chạy xa bay |
advancements.end.find_end_city.title | The City at the End of the Game | 在游戏尽头的城市 | 終末之城 | 終末都市 | 危樓高百尺 | ゲームの果ての都市 | 게임의 끝에서 만난 도시 | Thành phố ở cuối trò chơi |
advancements.end.kill_dragon.title | Free the End | 解放末地 | 解放終界 | 解放終界 | 龍戰玄黃 | エンドの解放 | 엔드 해방 | Giải thoát the End |
advancements.end.levitate.title | Great View From Up Here | 这上面的风景不错 | 上面風景真係正 | 上面的風景真好 | 一覽眾山小 | ここからの素晴らしい眺め | 위쪽 공기 좋은데? | Góc nhìn tuyệt vời từ trên cao |
advancements.end.respawn_dragon.title | The End... Again... | 结束了…再一次… | 終界⋯⋯復陷⋯⋯ | 終界... 再臨... | 六道輪回 | おしまい…再び… | 끝 아녔어? | Lại kết thúc nữa ư... |
advancements.end.root.title | The End | 末地 | 終界 | 終界 | 終界 | ジ・エンド | 엔드 | The End - Sự kết thúc |
advancements.husbandry.allay_deliver_cake_to_note_block.title | Birthday Song | 生日快乐歌 | 生日歌 | 生日快樂歌 | 壽比南山 | バースデー・ソング | 생일 축하 노래 | Khúc hát mừng sinh nhật |
advancements.husbandry.allay_deliver_item_to_player.title | You've Got a Friend in Me | 找到一个好朋友 | 我係你嘅好朋友 | 我是你好朋友 | 義結金蘭 | 君はともだち | 난 너의 친구야 | Cậu có một người bạn là tôi đây |
advancements.husbandry.axolotl_in_a_bucket.title | The Cutest Predator | 最萌捕食者 | 最得意嘅獵食者 | 最可愛的捕食者 | 亦獸亦美 | いちばんカワイイ捕食者 | 귀여운 포식자 | Thú săn mồi dễ thương nhất |
advancements.husbandry.balanced_diet.title | A Balanced Diet | 均衡饮食 | 均衡飲食 | 均衡飲食 | 遍嘗百草 | バランスの取れた食事 | 균형 잡힌 식단 | Chế độ ăn uống cân bằng |
advancements.husbandry.breed_all_animals.title | Two by Two | 成双成对 | 成雙成對 | 成雙成對 | 雙宿雙飛 | 2匹ずつ | 짝지어주기 | Đôi bên đôi |
advancements.husbandry.breed_an_animal.title | The Parrots and the Bats | 我从哪儿来? | 我喺邊度嚟? | 送子鳥的禮物 | 吾命何來 | コウノトリの贈り物 | 아기는 어떻게 태어나? | Con vẹt và con dơi |
advancements.husbandry.complete_catalogue.title | A Complete Catalogue | 百猫全书 | 百貓全書 | 貓科全書 | 齊貓要術 | 猫大全集 | 집사 그 자체 | Danh mục hoàn chỉnh |
advancements.husbandry.feed_snifflet.title | Little Sniffs | 小小嗅探兽 | 嗅探獸細路仔 | 小小嗅探獸 | 乳嗅未乾 | 可愛らしい鼻の音 | 조그만 킁킁이 | Thú đánh hơi bé nhỏ |
advancements.husbandry.fishy_business.title | Fishy Business | 腥味十足的生意 | 經營水產 | 關漁生意 | 初涉漁道 | 生臭い仕事 | 강태공이 세월을 낚듯 | Công việc đầy mùi cá |
advancements.husbandry.froglights.title | With Our Powers Combined! | 相映生辉! | 相映生輝! | 同心協力! | 珠聯璧合! | 僕たちの力を合わせて! | 우리의 힘을 합친다면! | Hợp nhất sức mạnh! |
advancements.husbandry.kill_axolotl_target.title | The Healing Power of Friendship! | 友谊的治愈力! | 友誼嘅治療波動! | 療癒力滿點的友情! | 厚誼癒疾! | 友情の癒しパワー! | 우정의 치유력! | Sức mạnh của tình bạn! |
advancements.husbandry.leash_all_frog_variants.title | When the Squad Hops into Town | 呱呱队出动 | 呱呱隊出動 | 蛙軍壓境 | 眾鼃躍集 | みんなで町に跳び込もう | 개구리 삼총사 출동! | Biệt đội ếch ộp |
advancements.husbandry.make_a_sign_glow.title | Glow and Behold! | 眼前一亮! | 螢光奪目! | 光輝奪目! | 熒熒爍目! | この輝きに驚くことなかれ! | 밝은 말 고운 말 | Sáng ơi là sáng! |
advancements.husbandry.netherite_hoe.title | Serious Dedication | 终极奉献 | 敬業樂業 | 敬業樂業 | 躬耕不輟 | 真面目な献身 | 도를 넘은 전념 | Sự cống hiến nghiêm túc |
advancements.husbandry.obtain_sniffer_egg.title | Smells Interesting | 怪味蛋 | 逸聞趣事 | 逸聞趣事 | 饒有興味 | 興味深い匂い | 흥미로운 냄새 | Có mùi thú vị đây |
advancements.husbandry.plant_any_sniffer_seed.title | Planting the Past | 播种往事 | 播種往事 | 種種往事 | 繩其祖畝 | 遥か古の植物 | 과거를 심다 | Gieo trồng quá khứ |
advancements.husbandry.plant_seed.title | A Seedy Place | 开荒垦地 | 汗滴禾下土 | 汗滴禾下土 | 咸播秬黍 | 種だらけの場所 | 씨앗이 자라나는 곳 | Hạt giống vô biên |
advancements.husbandry.remove_wolf_armor.title | Shear Brilliance | 华丽一剪 | 華麗一剪 | 剪潔俐落 | 錚錚鉸鉸 | キレがいいね | 탁월한 가위질 | Người thợ tháo vát |
advancements.husbandry.repair_wolf_armor.title | Good as New | 完好如初 | 整舊如新 | 復舊如新 | 修我甲兵 | まるで新品 | 새것처럼 | Tốt như mới |
advancements.husbandry.ride_a_boat_with_a_goat.title | Whatever Floats Your Goat! | 羊帆起航! | 羊帆起航! | 飄羊過海! | 飄羊過海 | あなたのヤギたい様に! | 염소 떴소 | Bảy nổi ba chìm với chú dê! |
advancements.husbandry.root.title | Husbandry | 农牧业 | 農牧 | 農牧 | 行牧且耕 | 農業 | 농사 | Nông nghiệp |
advancements.husbandry.safely_harvest_honey.title | Bee Our Guest | 与蜂共舞 | 待客蜂範 | 待客蜂範 | 蜂場作戲 | 秘蜜の晩餐会 | 벌집을 내 집처럼 | Cứ tự nhiên đi |
advancements.husbandry.silk_touch_nest.title | Total Beelocation | 举巢搬迁 | 蜂裝物流 | 蜂裝物流 | 原蜂不動 | 綿蜜な引越し | 한 벌 한 벌 정성껏 모시겠습니다 | Di dời tổ ong |
advancements.husbandry.tactical_fishing.title | Tactical Fishing | 战术性钓鱼 | 戰術性捕魚 | 戰術性捕魚 | 緵罟漁獵 | 戦術的漁業 | 이 대신 잇몸으로 | Chiến thuật câu cá |
advancements.husbandry.tadpole_in_a_bucket.title | Bukkit Bukkit | 蚪到桶里来 | 通通入桶 | 通通進桶 | 請君入桶 | おけおけ | 양동이에 올챙이 한 마리 | Bắt nó bắt nó |
advancements.husbandry.tame_an_animal.title | Best Friends Forever | 永恒的伙伴 | 最佳拍檔 | 永遠的好搭檔 | 金石之交 | 永遠の親友となるだろう | 인생의 동반자 | Mãi là người bạn tốt |
advancements.husbandry.wax_off.title | Wax Off | 脱蜡 | 除蠟 | 除蠟 | 除蠟 | 錆止め落とし | 밀랍을 벗기자 | Cạo sáp ra |
advancements.husbandry.wax_on.title | Wax On | 涂蜡 | 打蠟 | 上蠟 | 塗蠟 | 錆止め | 밀랍을 칠하자 | Bôi sáp vào |
advancements.husbandry.whole_pack.title | The Whole Pack | 群狼聚首 | 羣狼聚首 | 琳狼滿目 | 群狼有首 | ワンチーム | 외롭지 못한 늑대 | Gia đình nhà Sói |
advancements.nether.all_effects.title | How Did We Get Here? | 为什么会变成这样呢? | 點解會變成咁樣? | 我們是如何走到這地步的? | 神魂顛倒 | どうやってここまで? | 어쩌다 이 지경까지 | Ta tới đây bằng cách nào vậy? |
advancements.nether.all_potions.title | A Furious Cocktail | 狂乱的鸡尾酒 | 杯酒有啲勁 | 猛烈的雞尾酒 | 百味雜陳 | 猛烈なカクテル | 뿅가는 폭탄주 | Ly Cocktail nguy hiểm |
advancements.nether.brew_potion.title | Local Brewery | 本地酿造厂 | 自家嘅釀造廠 | 道地的釀造坊 | 靈丹妙藥 | 町のお薬屋さん | 물약 양조장 | Pha chế thuốc tại nhà |
advancements.nether.charge_respawn_anchor.title | Not Quite "Nine" Lives | 锚没有九条命 | 唔似「九」條命 | 非言「九」命 | 休言九命 | 人に九生なし | 목숨 충전 | Ai sống dai hơn "Mèo chín mạng"?! |
advancements.nether.create_beacon.title | Bring Home the Beacon | 带信标回家 | 家有光明 | 為家庭帶來光明 | 烽蓽生輝 | 生活のビーコン | 신호기 꾸리기 | Mang đèn hiệu về nhà |
advancements.nether.create_full_beacon.title | Beaconator | 信标工程师 | 引導者 | 引導者 | 烽芒畢露 | ビーコネーター | 신호자 | Hải đăng |
advancements.nether.distract_piglin.title | Oh Shiny | 金光闪闪 | 金光閃閃 | 金光閃閃 | 金光大耀 | わーいぴかぴか! | 반짝반짝 눈이 부셔 | Ồ, sáng quá! |
advancements.nether.explore_nether.title | Hot Tourist Destinations | 热门景点 | 熱門景點 | 熱門景點 | 縱橫熱土 | ホットな観光地 | 화끈한 관광 명소 | Địa điểm du lịch nóng hổi |
advancements.nether.fast_travel.title | Subspace Bubble | 曲速泡 | 子空間泡泡 | 子空間氣泡 | 日行千里 | 亜空間バブル | 천 리 길도 한 걸음 | Bong bóng tiểu không gian |
advancements.nether.find_bastion.title | Those Were the Days | 光辉岁月 | 光輝歲月 | 今非昔比 | 韶光荏苒 | 兵どもが夢の跡 | 그때가 좋았지 | Những ngày xưa ấy |
advancements.nether.find_fortress.title | A Terrible Fortress | 阴森的要塞 | 陰森要塞 | 可怕的要塞 | 風聲鶴唳 | 恐ろしい要塞 | 끔찍한 요새 | Một pháo đài khủng khiếp |
advancements.nether.get_wither_skull.title | Spooky Scary Skeleton | 惊悚恐怖骷髅头 | 詭異恐怖骷髏骨 | 詭異又恐怖的骷髏 | 骸骨森森 | 不気味で怖いスケルトン | 으스스한 스켈레톤 | Bộ xương rùng rợn đáng sợ |
advancements.nether.loot_bastion.title | War Pigs | 战猪 | 戰豬 | 戰豬 | 戰豕 | ブタ戦争 | 돼지와 전쟁 | Heo chiến |
advancements.nether.netherite_armor.title | Cover Me in Debris | 残骸裹身 | 用殘骸包住我 | 以瓦礫為壁壘 | 覆軀以骸 | 残骸で私を覆って | 잔해로 날 감싸줘 | Che chắn tôi bằng mảnh vỡ |
advancements.nether.obtain_ancient_debris.title | Hidden in the Depths | 深藏不露 | 深藏不露 | 深藏不露 | 巖棲谷隱 | 深淵に隠されしもの | 깊이 파묻힌 잔해 | Ẩn dưới vực thẳm |
advancements.nether.obtain_blaze_rod.title | Into Fire | 与火共舞 | 與火共舞 | 與火共舞 | 赴湯蹈火 | 炎の中へ | 포화 속으로 | Chữa cháy |
advancements.nether.obtain_crying_obsidian.title | Who is Cutting Onions? | 谁在切洋葱? | 邊個切緊洋葱? | 是誰在切洋蔥? | 孰方切胡蔥歟? | 玉ねぎを切っているのは誰? | 누가 양파를 써나? | Ai đang cắt hành vậy? |
advancements.nether.return_to_sender.title | Return to Sender | 见鬼去吧 | 禮尚往來 | 以牙還牙 | 以牙還牙 | 差出人に返送 | 전해지지 않은 러브레터 | Trả lại cho người gửi |
advancements.nether.ride_strider_in_overworld_lava.title | Feels Like Home | 温暖如家 | 温暖如家 | 溫暖如家 | 賓至如歸 | 実家のような安心感 | 고향 같은 편안함 | Cảm giác như ở nhà |
advancements.nether.ride_strider.title | This Boat Has Legs | 画船添足 | 畫船添足 | 行舟 | 畫舟添足 | 足のついたボート | 두 발 달린 보트 | Chiếc thuyền có chân |
advancements.nether.root.title | Nether | 下界 | 地獄 | 地獄 | 焱界 | ネザー | 네더 | Nether |
advancements.nether.summon_wither.title | Withering Heights | 凋零山庄 | 凋零山莊 | 凋零山莊 | 西風凋碧樹 | 荒が丘 | 시들어 버린 언덕 | Đồi Wither |
advancements.nether.uneasy_alliance.title | Uneasy Alliance | 脆弱的同盟 | 有內鬼! | 不安的同盟 | 遠交近攻 | 不安な同盟 | 쉽지 않은 동행 | Đồng minh khó gần |
advancements.nether.use_lodestone.title | Country Lode, Take Me Home | 天涯共此石 | 針尖指,遊子思 | 天涯共此石 | 天涯共此石 | この道をずっとゆけば | 집으로 이끌려가네 | Ơi! Nam châm quê, nam châm quê |
advancements.story.cure_zombie_villager.title | Zombie Doctor | 僵尸科医生 | 喪屍醫生 | 殭屍醫生 | 杏林春滿 | ゾンビドクター | 좀비 의사 | Bác sĩ Thây ma |
advancements.story.deflect_arrow.title | Not Today, Thank You | 不吃这套,谢谢 | 唔好意思,今日唔得 | 抱歉,今天不行 | 此時不候 | 今日はやめておきます | 저희는 그런 것 받지 않습니다 | Dễ gì mà bắn hạ được ta |
advancements.story.enchant_item.title | Enchanter | 附魔师 | 附魔師 | 附魔師 | 淬靈祖師 | エンチャントの使い手 | 마법 부여자 | Nhà phù phép |
advancements.story.enter_the_end.title | The End? | 结束了? | 結束咗? | 結束了? | 終焉? | おしまい? | 이걸로 끝이야? | Kết thúc rồi ư? |
advancements.story.enter_the_nether.title | We Need to Go Deeper | 勇往直下 | 向下開拓 | 我們必須更深入一點 | 業火填膺 | さらなる深みへ | 더 깊은 곳으로 | Chúng ta cần tiến sâu hơn |
advancements.story.follow_ender_eye.title | Eye Spy | 隔墙有眼 | 隔牆有眼 | 隔牆有眼 | 望眼欲穿 | アイ・スパイ | 스무고개 | Mắt gián điệp |
advancements.story.form_obsidian.title | Ice Bucket Challenge | 冰桶挑战 | 冰桶挑戰 | 冰桶挑戰 | 冰火凝萃 | アイス・バケツ・チャレンジ | 아이스 버킷 챌린지 | Thử thách nước đá |
advancements.story.iron_tools.title | Isn't It Iron Pick | 这不是铁镐么 | 呢把就係鐵鎬? | 莫非這是鐵鎬 | 此非鐵鎬邪? | 鉄のツルハシで決まり | 이젠 철 좀 들어라 | Cuốc chim sắt đây rồi |
advancements.story.lava_bucket.title | Hot Stuff | 热腾腾的 | 新鮮滾熱辣 | 火熱的東西 | 炙手可熱 | ホットスタッフ | 화끈한 화제 | Món đồ nóng bỏng |
advancements.story.mine_diamond.title | Diamonds! | 钻石! | 鑽石! | 鑽石! | 金剛石! | ダイヤモンド! | 다이아몬드다! | Kim cương! |
advancements.story.mine_stone.title | Stone Age | 石器时代 | 石器時代 | 石器時代 | 巖藝 | 石器時代 | 석기 시대 | Thời kì đồ đá |
advancements.story.obtain_armor.title | Suit Up | 整装上阵 | 整裝待發 | 整裝待發 | 嚴陣以待 | 装備せよ | 차려입기 | Lên đồ |
advancements.story.root.title | Minecraft | Minecraft | Minecraft | Minecraft | 礦藝 | Minecraft | Minecraft | Minecraft |
advancements.story.shiny_gear.title | Cover Me with Diamonds | 钻石护体 | 用鑽石包住我 | 用鑽石包覆我 | 金剛之軀 | ダイヤモンドで私を覆って | 다이아몬드로 날 감싸줘 | Che chắn tôi bằng kim cương |
advancements.story.smelt_iron.title | Acquire Hardware | 来硬的 | 第一嚿鐵 | 來硬的 | 鐵藝 | 金属を手に入れる | 철이 철철 넘쳐 | Kiếm lấy phần cứng |
advancements.story.upgrade_tools.title | Getting an Upgrade | 获得升级 | 更上一層樓 | 獲取升級 | 更上層樓 | アップグレード | 더욱더 좋게 | Nâng cấp |
biome.minecraft.badlands | Badlands | 恶地 | 惡地 | 惡地 | 塬 | 荒野 | 악지 | Vùng đất cằn cỗi |
biome.minecraft.bamboo_jungle | Bamboo Jungle | 竹林 | 竹林 | 竹林 | 竹林 | 竹林 | 대나무 정글 | Rừng tre |
biome.minecraft.basalt_deltas | Basalt Deltas | 玄武岩三角洲 | 玄武岩三角洲 | 玄武岩三角洲 | 黑堦石三角洲 | 玄武岩の三角州 | 현무암 삼각주 | Châu thổ đá bazan |
biome.minecraft.beach | Beach | 沙滩 | 沙灘 | 沙灘 | 灘 | 砂浜 | 해변 | Bãi biển |
biome.minecraft.birch_forest | Birch Forest | 桦木森林 | 樺木森林 | 樺木森林 | 樺林 | シラカバの森 | 자작나무 숲 | Rừng gỗ bạch dương |
biome.minecraft.cherry_grove | Cherry Grove | 樱花树林 | 櫻花樹林 | 櫻花樹林 | 櫻林 | サクラの林 | 벚나무 숲 | Rừng núi anh đào |
biome.minecraft.cold_ocean | Cold Ocean | 冷水海洋 | 寒冷海洋 | 寒冷海洋 | 寒海 | 冷たい海 | 차가운 바다 | Đại dương lạnh giá |
biome.minecraft.crimson_forest | Crimson Forest | 绯红森林 | 猩紅森林 | 緋紅森林 | 緋蕈林 | 真紅の森 | 진홍빛 숲 | Rừng đỏ thẫm |
biome.minecraft.dark_forest | Dark Forest | 黑森林 | 黑森林 | 黑森林 | 烏林 | 暗い森 | 어두운 숲 | Rừng tối |
biome.minecraft.deep_cold_ocean | Deep Cold Ocean | 冷水深海 | 寒冷深海 | 寒冷深海 | 深寒海 | 冷たい深海 | 깊고 차가운 바다 | Đại dương lạnh giá sâu thẳm |
biome.minecraft.deep_dark | Deep Dark | 深暗之域 | 深暗之域 | 深淵 | 黯淵 | ディープダーク | 깊은 어둠 | Bóng tối sâu thẳm |
biome.minecraft.deep_frozen_ocean | Deep Frozen Ocean | 冰冻深海 | 寒凍深海 | 寒凍深海 | 深凍海 | 凍った深海 | 깊고 얼어붙은 바다 | Đại dương băng giá sâu thẳm |
biome.minecraft.deep_lukewarm_ocean | Deep Lukewarm Ocean | 温水深海 | 温和深海 | 溫和深海 | 深溫海 | ぬるい深海 | 깊고 미지근한 바다 | Đại dương âm ấm sâu thẳm |
biome.minecraft.deep_ocean | Deep Ocean | 深海 | 深海 | 深海 | 深海 | 深海 | 깊은 바다 | Đại dương sâu thẳm |
biome.minecraft.desert | Desert | 沙漠 | 沙漠 | 沙漠 | 大漠 | 砂漠 | 사막 | Sa mạc |
biome.minecraft.dripstone_caves | Dripstone Caves | 溶洞 | 溶洞 | 鐘乳石洞窟 | 鐘乳石穴 | 鍾乳洞 | 점적석 동굴 | Hang động thạch nhũ |
biome.minecraft.end_barrens | End Barrens | 末地荒地 | 終界荒地 | 終界荒地 | 終界礁 | エンドのやせ地 | 엔드 불모지 | Đồng hoang End |
biome.minecraft.end_highlands | End Highlands | 末地高地 | 終界高地 | 終界高地 | 終界坻 | エンドの高地 | 엔드 고지 | Cao nguyên End |
biome.minecraft.end_midlands | End Midlands | 末地内陆 | 終界平地 | 終界平地 | 終界漠嶼 | エンドの内陸部 | 엔드 중지 | Trung nguyên End |
biome.minecraft.eroded_badlands | Eroded Badlands | 风蚀恶地 | 侵蝕惡地 | 侵蝕惡地 | 劣塬 | 侵食された荒野 | 침식된 악지 | Vùng đất cằn cỗi bị biến đổi |
biome.minecraft.flower_forest | Flower Forest | 繁花森林 | 繁花森林 | 繁花森林 | 芳林 | 花の森 | 꽃 숲 | Rừng hoa |
biome.minecraft.forest | Forest | 森林 | 森林 | 森林 | 林 | 森林 | 숲 | Rừng |
biome.minecraft.frozen_ocean | Frozen Ocean | 冻洋 | 冰洋 | 寒凍海洋 | 凍海 | 凍った海 | 얼어붙은 바다 | Đại dương băng giá |
biome.minecraft.frozen_peaks | Frozen Peaks | 冰封山峰 | 冰峯 | 霜凍山峰 | 凍峰 | 凍った山頂 | 얼어붙은 봉우리 | Đỉnh núi lạnh |
biome.minecraft.frozen_river | Frozen River | 冻河 | 冰河 | 寒凍河流 | 凍川 | 凍った川 | 얼어붙은 강 | Sông băng giá |
biome.minecraft.grove | Grove | 雪林 | 雪林 | 雪林 | 雪林 | 林 | 산림 | Rừng núi phủ tuyết |
biome.minecraft.ice_spikes | Ice Spikes | 冰刺之地 | 冰刺之地 | 冰刺 | 冰錐原 | 氷樹 | 역고드름 | Mũi băng |
biome.minecraft.jagged_peaks | Jagged Peaks | 尖峭山峰 | 尖峯 | 尖峭山峰 | 尖峰 | 尖った山頂 | 뾰족한 봉우리 | Đỉnh núi lởm chởm |
biome.minecraft.jungle | Jungle | 丛林 | 叢林 | 叢林 | 叢莽 | ジャングル | 정글 | Rừng nhiệt đới |
biome.minecraft.lukewarm_ocean | Lukewarm Ocean | 温水海洋 | 温和海洋 | 溫和海洋 | 溫海 | ぬるい海 | 미지근한 바다 | Đại dương âm ấm |
biome.minecraft.lush_caves | Lush Caves | 繁茂洞穴 | 茂盛洞穴 | 蒼鬱洞窟 | 葳蕤窟 | 繁茂した洞窟 | 무성한 동굴 | Hang động tươi tốt |
biome.minecraft.mangrove_swamp | Mangrove Swamp | 红树林沼泽 | 紅樹林沼澤地 | 紅樹林沼澤 | 沒潮木澤 | マングローブの沼地 | 맹그로브 늪 | Đầm lầy ngập mặn |
biome.minecraft.meadow | Meadow | 草甸 | 草甸 | 草甸 | 草地 | 草地 | 목초지 | Thảo điền |
biome.minecraft.mushroom_fields | Mushroom Fields | 蘑菇岛 | 蘑菇地 | 蘑菇地 | 蕈野 | キノコ島 | 버섯 들판 | Đồng bằng nấm |
biome.minecraft.nether_wastes | Nether Wastes | 下界荒地 | 地獄荒原 | 地獄荒原 | 焱界之漠 | ネザーの荒地 | 네더 황무지 | Vùng Nether hoang vu |
biome.minecraft.ocean | Ocean | 海洋 | 海洋 | 海洋 | 海 | 海洋 | 바다 | Đại dương |
biome.minecraft.old_growth_birch_forest | Old Growth Birch Forest | 原始桦木森林 | 原始樺木森林 | 原生樺木森林 | 古樺林 | シラカバの原生林 | 자작나무 원시림 | Rừng bạch dương nguyên sinh |
biome.minecraft.old_growth_pine_taiga | Old Growth Pine Taiga | 原始松木针叶林 | 原始松樹針葉林 | 原生松木針葉林 | 古松棘林 | マツの原生林 | 소나무 원시 타이가 | Rừng Taiga nguyên sinh |
biome.minecraft.old_growth_spruce_taiga | Old Growth Spruce Taiga | 原始云杉针叶林 | 原始雲杉針葉林 | 原生杉木針葉林 | 古樅棘林 | トウヒの原生林 | 가문비나무 원시 타이가 | Rừng Taiga vân sam nguyên sinh |
biome.minecraft.plains | Plains | 平原 | 平原 | 平原 | 原野 | 平原 | 평원 | Đồng bằng |
biome.minecraft.river | River | 河流 | 河流 | 河流 | 川 | 河川 | 강 | Sông |
biome.minecraft.savanna | Savanna | 热带草原 | 熱帶稀樹草原 | 莽原 | 莽原 | サバンナ | 사바나 | Xa-van |
biome.minecraft.savanna_plateau | Savanna Plateau | 热带高原 | 熱帶稀樹草原高地 | 莽原高地 | 莽塬 | サバンナの高原 | 사바나 고원 | Cao nguyên Xa-van |
biome.minecraft.small_end_islands | Small End Islands | 末地小型岛屿 | 終界小島 | 終界小島 | 終界嶼 | 小さなエンド島 | 작은 엔드 섬 | Đảo End nhỏ |
biome.minecraft.snowy_beach | Snowy Beach | 积雪沙滩 | 冰雪沙灘 | 冰雪沙灘 | 雪灘 | 雪の砂浜 | 눈 덮인 해변 | Biển băng tuyết |
biome.minecraft.snowy_plains | Snowy Plains | 雪原 | 雪原 | 雪原 | 雪原 | 雪原 | 눈 덮인 평원 | Đồng bằng băng tuyết |
biome.minecraft.snowy_slopes | Snowy Slopes | 积雪山坡 | 雪坡 | 雪坡 | 雪坡 | 雪の斜面 | 눈 덮인 비탈 | Dốc tuyết |
biome.minecraft.snowy_taiga | Snowy Taiga | 积雪针叶林 | 冰雪針葉林 | 冰雪針葉林 | 雪棘林 | 雪のタイガ | 눈 덮인 타이가 | Rừng Taiga băng tuyết |
biome.minecraft.soul_sand_valley | Soul Sand Valley | 灵魂沙峡谷 | 靈魂砂谷 | 靈魂砂谷 | 靈沙谷 | ソウルサンドの谷 | 영혼 모래 골짜기 | Thung lũng cát linh hồn |
biome.minecraft.sparse_jungle | Sparse Jungle | 稀疏丛林 | 稀疏叢林 | 稀疏叢林 | 疏叢莽 | まばらなジャングル | 듬성듬성한 정글 | Rừng nhiệt đới thưa thớt |
biome.minecraft.stony_peaks | Stony Peaks | 裸岩山峰 | 石峯 | 裸岩山峰 | 石峰 | 石だらけの山頂 | 돌 봉우리 | Đỉnh núi đá |
biome.minecraft.stony_shore | Stony Shore | 石岸 | 石岸 | 石岸 | 石岸 | 石だらけの海岸 | 돌 해안 | Bờ đá |
biome.minecraft.sunflower_plains | Sunflower Plains | 向日葵平原 | 向日葵平原 | 向日葵平原 | 葵藿原野 | ヒマワリ平原 | 해바라기 평원 | Đồng bằng hướng dương |
biome.minecraft.swamp | Swamp | 沼泽 | 沼澤地 | 沼澤 | 濘澤 | 沼地 | 늪 | Đầm lầy |
biome.minecraft.taiga | Taiga | 针叶林 | 針葉林 | 針葉林 | 棘林 | タイガ | 타이가 | Rừng Taiga |
biome.minecraft.the_end | The End | 末地 | 終界 | 終界 | 終界 | ジ・エンド | 엔드 | The End |
biome.minecraft.the_void | The Void | 虚空 | 虛空 | 虛空 | 太虛 | 奈落 | 공허 | Cõi hư không |
biome.minecraft.warm_ocean | Warm Ocean | 暖水海洋 | 温暖海洋 | 溫暖海洋 | 暖海 | 暖かい海 | 따뜻한 바다 | Đại dương ấm áp |
biome.minecraft.warped_forest | Warped Forest | 诡异森林 | 迷離森林 | 扭曲森林 | 譎蕈林 | 歪んだ森 | 뒤틀린 숲 | Rừng kì dị |
biome.minecraft.windswept_forest | Windswept Forest | 风袭森林 | 風襲森林 | 風蝕森林 | 當風林 | 吹きさらしの森 | 바람이 세찬 숲 | Rừng lộng gió |
biome.minecraft.windswept_gravelly_hills | Windswept Gravelly Hills | 风袭沙砾丘陵 | 風襲砂礫丘陵地 | 風蝕礫質丘陵 | 當風礫丘 | 吹きさらしの砂利の丘 | 바람이 세찬 자갈투성이 언덕 | Đồi sỏi lộng gió |
biome.minecraft.windswept_hills | Windswept Hills | 风袭丘陵 | 風襲丘陵地 | 風蝕丘陵 | 當風丘 | 吹きさらしの丘 | 바람이 세찬 언덕 | Đồi lộng gió |
biome.minecraft.windswept_savanna | Windswept Savanna | 风袭热带草原 | 風襲熱帶稀樹草原 | 風蝕莽原 | 當風莽原 | 吹きさらしのサバンナ | 바람이 세찬 사바나 | Xa-van lộng gió |
biome.minecraft.wooded_badlands | Wooded Badlands | 疏林恶地 | 疏林惡地 | 疏林惡地 | 塬林 | 森のある荒野 | 나무가 우거진 악지 | Rừng cằn cỗi |
block.minecraft.acacia_button | Acacia Button | 金合欢木按钮 | 相思木按鈕 | 相思木按鈕 | 㭜鈕 | アカシアのボタン | 아카시아나무 버튼 | Nút gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_door | Acacia Door | 金合欢木门 | 相思木門 | 相思木門 | 㭜門 | アカシアのドア | 아카시아나무 문 | Cửa gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_fence | Acacia Fence | 金合欢木栅栏 | 相思木欄杆 | 相思木柵欄 | 㭜檻 | アカシアのフェンス | 아카시아나무 울타리 | Hàng rào gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_fence_gate | Acacia Fence Gate | 金合欢木栅栏门 | 相思木閘門 | 相思木柵欄門 | 㭜扉 | アカシアのフェンスゲート | 아카시아나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_hanging_sign | Acacia Hanging Sign | 悬挂式金合欢木告示牌 | 相思木吊牌 | 懸掛式相思木告示牌 | 㭜懸牌 | アカシアの吊り看板 | 아카시아나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_leaves | Acacia Leaves | 金合欢树叶 | 相思木樹葉 | 相思木樹葉 | 㭜葉 | アカシアの葉 | 아카시아나무 잎 | Lá xiêm gai |
block.minecraft.acacia_log | Acacia Log | 金合欢原木 | 相思木原木 | 相思木原木 | 㭜樁 | アカシアの原木 | 아카시아나무 원목 | Thân cây xiêm gai |
block.minecraft.acacia_planks | Acacia Planks | 金合欢木板 | 相思木板 | 相思木材 | 㭜材 | アカシアの板材 | 아카시아나무 판자 | Ván gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_pressure_plate | Acacia Pressure Plate | 金合欢木压力板 | 相思木壓力板 | 相思木壓力板 | 㭜踏板 | アカシアの感圧板 | 아카시아나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_sapling | Acacia Sapling | 金合欢树苗 | 相思木樹苗 | 相思木樹苗 | 㭜秧 | アカシアの苗木 | 아카시아나무 묘목 | Chồi cây xiêm gai |
block.minecraft.acacia_sign | Acacia Sign | 金合欢木告示牌 | 相思木指示牌 | 相思木告示牌 | 㭜牌 | アカシアの看板 | 아카시아나무 표지판 | Tấm biển gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_slab | Acacia Slab | 金合欢木台阶 | 相思木半磚 | 相思木半磚 | 㭜版 | アカシアのハーフブロック | 아카시아나무 반 블록 | Phiến gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_stairs | Acacia Stairs | 金合欢木楼梯 | 相思木樓梯 | 相思木階梯 | 㭜階 | アカシアの階段 | 아카시아나무 계단 | Cầu thang gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_trapdoor | Acacia Trapdoor | 金合欢木活板门 | 相思木地板門 | 相思木地板門 | 㭜窖門 | アカシアのトラップドア | 아카시아나무 다락문 | Cửa sập gỗ xiêm gai |
block.minecraft.acacia_wall_hanging_sign | Acacia Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式金合欢木告示牌 | 牆上嘅相思木吊牌 | 牆上的懸掛式相思木告示牌 | 壁中㭜懸牌 | 壁に付けられたアカシアの吊り看板 | 아카시아나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ xiêm gai trên tường |
block.minecraft.acacia_wall_sign | Acacia Wall Sign | 墙上的金合欢木告示牌 | 牆上嘅相思木指示牌 | 牆上的相思木告示牌 | 壁中㭜牌 | 壁に付けられたアカシアの看板 | 아카시아나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ xiêm gai trên tường |
block.minecraft.acacia_wood | Acacia Wood | 金合欢木 | 相思木 | 相思木塊 | 㭜木 | アカシアの木 | 아카시아나무 | Gỗ xiêm gai |
block.minecraft.activator_rail | Activator Rail | 激活铁轨 | 觸發路軌 | 觸發鐵軌 | 激軌 | アクティベーターレール | 활성화 레일 | Đường ray kích hoạt |
block.minecraft.air | Air | 空气 | 空氣 | 空氣 | 氣 | 空気 | 공기 | Không khí |
block.minecraft.allium | Allium | 绒球葱 | 絨球葱 | 紫紅球花 | 碩葱 | アリウム | 알리움 | Hành tím |
block.minecraft.amethyst_block | Block of Amethyst | 紫水晶块 | 紫水晶磚 | 紫水晶方塊 | 紫水玉塊 | アメジストブロック | 자수정 블록 | Khối thạch anh tím |
block.minecraft.amethyst_cluster | Amethyst Cluster | 紫水晶簇 | 紫水晶簇 | 紫水晶晶簇 | 紫水玉簇 | アメジストの塊 | 자수정 군집 | Cụm thạch anh tím |
block.minecraft.ancient_debris | Ancient Debris | 远古残骸 | 遠古殘骸 | 遠古遺骸 | 上古之骸 | 古代の残骸 | 고대 잔해 | Mảnh vỡ cổ đại |
block.minecraft.andesite | Andesite | 安山岩 | 安山岩 | 安山岩 | 安山巖 | 安山岩 | 안산암 | Đá andesit |
block.minecraft.andesite_slab | Andesite Slab | 安山岩台阶 | 安山岩半磚 | 安山岩半磚 | 安山巖板 | 安山岩のハーフブロック | 안산암 반 블록 | Phiến đá andesit |
block.minecraft.andesite_stairs | Andesite Stairs | 安山岩楼梯 | 安山岩樓梯 | 安山岩階梯 | 安山巖階 | 安山岩の階段 | 안산암 계단 | Cầu thang đá andesit |
block.minecraft.andesite_wall | Andesite Wall | 安山岩墙 | 安山岩牆 | 安山岩牆 | 安山巖垣 | 安山岩の塀 | 안산암 담장 | Tường đá andesit |
block.minecraft.anvil | Anvil | 铁砧 | 鐵砧 | 鐵砧 | 鐵砧 | 金床 | 모루 | Cái đe |
block.minecraft.attached_melon_stem | Attached Melon Stem | 结果的西瓜茎 | 連接嘅西瓜椗 | 連接的西瓜梗 | 垂寒瓜莖 | 実がなったスイカの茎 | 수박이 달린 줄기 | Cuống dưa hấu được gắn |
block.minecraft.attached_pumpkin_stem | Attached Pumpkin Stem | 结果的南瓜茎 | 連接嘅南瓜椗 | 連接的南瓜梗 | 垂南瓜莖 | 実がなったカボチャの茎 | 호박이 달린 줄기 | Cuống bí ngô được gắn |
block.minecraft.azalea | Azalea | 杜鹃花丛 | 杜鵑叢 | 杜鵑叢 | 杜鵑 | ツツジ | 진달래 | Đỗ quyên |
block.minecraft.azalea_leaves | Azalea Leaves | 杜鹃树叶 | 杜鵑樹葉 | 杜鵑葉 | 杜鵑葉 | ツツジの葉 | 진달래 잎 | Lá đỗ quyên |
block.minecraft.azure_bluet | Azure Bluet | 蓝花美耳草 | 雛草 | 雛草 | 美耳草 | ヒナソウ | 선애기별꽃 | Thiến thảo xanh |
block.minecraft.bamboo | Bamboo | 竹子 | 竹 | 竹子 | 竹 | 竹 | 대나무 | Cây tre |
block.minecraft.bamboo_block | Block of Bamboo | 竹块 | 竹塊 | 竹方塊 | 竹塊 | 竹ブロック | 대나무 블록 | Khối tre |
block.minecraft.bamboo_button | Bamboo Button | 竹按钮 | 竹按鈕 | 竹按鈕 | 竹鈕 | 竹のボタン | 대나무 버튼 | Nút gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_door | Bamboo Door | 竹门 | 竹門 | 竹門 | 竹門 | 竹のドア | 대나무 문 | Cửa gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_fence | Bamboo Fence | 竹栅栏 | 竹欄杆 | 竹柵欄 | 竹檻 | 竹のフェンス | 대나무 울타리 | Hàng rào gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_fence_gate | Bamboo Fence Gate | 竹栅栏门 | 竹閘門 | 竹柵欄門 | 竹扉 | 竹のフェンスゲート | 대나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_hanging_sign | Bamboo Hanging Sign | 悬挂式竹告示牌 | 竹吊牌 | 懸掛式竹告示牌 | 竹懸牌 | 竹の吊り看板 | 대나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_mosaic | Bamboo Mosaic | 竹马赛克 | 竹拼塊 | 竹拼塊 | 竹嵌工 | 竹細工 | 대나무 모자이크 | Khảm tre |
block.minecraft.bamboo_mosaic_slab | Bamboo Mosaic Slab | 竹马赛克台阶 | 竹拼半磚 | 竹拼半磚 | 竹嵌工版 | 竹細工のハーフブロック | 대나무 모자이크 반 블록 | Phiến khảm tre |
block.minecraft.bamboo_mosaic_stairs | Bamboo Mosaic Stairs | 竹马赛克楼梯 | 竹拼樓梯 | 竹拼階梯 | 竹嵌工階 | 竹細工の階段 | 대나무 모자이크 계단 | Cầu thang khảm tre |
block.minecraft.bamboo_planks | Bamboo Planks | 竹板 | 竹板 | 竹材 | 竹材 | 竹の板材 | 대나무 판자 | Ván gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_pressure_plate | Bamboo Pressure Plate | 竹压力板 | 竹壓力板 | 竹壓力板 | 竹踏板 | 竹の感圧板 | 대나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_sapling | Bamboo Shoot | 竹笋 | 竹筍 | 竹筍 | 竹筍 | タケノコ | 죽순 | Măng tre |
block.minecraft.bamboo_sign | Bamboo Sign | 竹告示牌 | 竹指示牌 | 竹告示牌 | 竹牌 | 竹の看板 | 대나무 표지판 | Tấm biển gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_slab | Bamboo Slab | 竹台阶 | 竹半磚 | 竹半磚 | 竹版 | 竹のハーフブロック | 대나무 반 블록 | Phiến gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_stairs | Bamboo Stairs | 竹楼梯 | 竹樓梯 | 竹階梯 | 竹階 | 竹の階段 | 대나무 계단 | Cầu thang gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_trapdoor | Bamboo Trapdoor | 竹活板门 | 竹地板門 | 竹地板門 | 竹窖門 | 竹のトラップドア | 대나무 다락문 | Cửa sập gỗ tre |
block.minecraft.bamboo_wall_hanging_sign | Bamboo Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式竹告示牌 | 牆上嘅竹吊牌 | 牆上的懸掛式竹告示牌 | 壁中竹懸牌 | 壁に付けられた竹の吊り看板 | 대나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ tre trên tường |
block.minecraft.bamboo_wall_sign | Bamboo Wall Sign | 墙上的竹告示牌 | 牆上嘅竹指示牌 | 牆上的竹告示牌 | 壁中竹牌 | 壁に付けられた竹の看板 | 대나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ tre trên tường |
block.minecraft.barrel | Barrel | 木桶 | 木桶 | 木桶 | 木桶 | 樽 | 통 | Thùng |
block.minecraft.barrier | Barrier | 屏障 | 障幕 | 屏障 | 障 | バリアブロック | 방벽 | Rào chắn |
block.minecraft.basalt | Basalt | 玄武岩 | 玄武岩 | 玄武岩 | 黑堦石 | 玄武岩 | 현무암 | Đá bazan |
block.minecraft.beacon | Beacon | 信标 | 烽火台 | 烽火台 | 烽火臺 | ビーコン | 신호기 | Đèn hiệu |
block.minecraft.bedrock | Bedrock | 基岩 | 基岩 | 基岩 | 基石 | 岩盤 | 기반암 | Đá nền |
block.minecraft.bee_nest | Bee Nest | 蜂巢 | 蜂巢 | 蜂窩 | 蜂巢 | ミツバチの巣 | 벌집 | Tổ ong tự nhiên |
block.minecraft.beehive | Beehive | 蜂箱 | 蜂箱 | 蜂箱 | 蜂箱 | 養蜂箱 | 벌통 | Tổ ong nhân tạo |
block.minecraft.beetroots | Beetroots | 甜菜根 | 紅菜頭 | 甜菜根 | 甘藜根 | ビートルート | 비트 | Củ dền |
block.minecraft.bell | Bell | 钟 | 鐘 | 鐘 | 鐘 | 鐘 | 종 | Chuông |
block.minecraft.big_dripleaf | Big Dripleaf | 大型垂滴叶 | 大懸葉草 | 大懸葉草 | 碩垂滴葉 | 大きなドリップリーフ | 큰 흘림잎 | Lá nhỏ giọt lớn |
block.minecraft.big_dripleaf_stem | Big Dripleaf Stem | 大型垂滴叶茎 | 大懸葉草葉椗 | 大懸葉草葉柄 | 碩垂滴葉莖 | 大きなドリップリーフの茎 | 큰 흘림잎 줄기 | Cuống lá nhỏ giọt lớn |
block.minecraft.birch_button | Birch Button | 白桦木按钮 | 樺木按鈕 | 樺木按鈕 | 樺鈕 | シラカバのボタン | 자작나무 버튼 | Nút gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_door | Birch Door | 白桦木门 | 樺木門 | 樺木門 | 樺門 | シラカバのドア | 자작나무 문 | Cửa gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_fence | Birch Fence | 白桦木栅栏 | 樺木欄杆 | 樺木柵欄 | 樺檻 | シラカバのフェンス | 자작나무 울타리 | Hàng rào gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_fence_gate | Birch Fence Gate | 白桦木栅栏门 | 樺木閘門 | 樺木柵欄門 | 樺扉 | シラカバのフェンスゲート | 자작나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_hanging_sign | Birch Hanging Sign | 悬挂式白桦木告示牌 | 樺木吊牌 | 懸掛式樺木告示牌 | 樺懸牌 | シラカバの吊り看板 | 자작나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_leaves | Birch Leaves | 白桦树叶 | 樺木樹葉 | 樺木樹葉 | 樺葉 | シラカバの葉 | 자작나무 잎 | Lá bạch dương |
block.minecraft.birch_log | Birch Log | 白桦原木 | 樺木原木 | 樺木原木 | 樺樁 | シラカバの原木 | 자작나무 원목 | Thân cây bạch dương |
block.minecraft.birch_planks | Birch Planks | 白桦木板 | 樺木板 | 樺木材 | 樺材 | シラカバの板材 | 자작나무 판자 | Ván gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_pressure_plate | Birch Pressure Plate | 白桦木压力板 | 樺木壓力板 | 樺木壓力板 | 樺踏板 | シラカバの感圧板 | 자작나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_sapling | Birch Sapling | 白桦树苗 | 樺木樹苗 | 樺木樹苗 | 樺秧 | シラカバの苗木 | 자작나무 묘목 | Chồi cây bạch dương |
block.minecraft.birch_sign | Birch Sign | 白桦木告示牌 | 樺木指示牌 | 樺木告示牌 | 樺牌 | シラカバの看板 | 자작나무 표지판 | Tấm biển gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_slab | Birch Slab | 白桦木台阶 | 樺木半磚 | 樺木半磚 | 樺版 | シラカバのハーフブロック | 자작나무 반 블록 | Phiến gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_stairs | Birch Stairs | 白桦木楼梯 | 樺木樓梯 | 樺木階梯 | 樺階 | シラカバの階段 | 자작나무 계단 | Cầu thang gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_trapdoor | Birch Trapdoor | 白桦木活板门 | 樺木地板門 | 樺木地板門 | 樺窖門 | シラカバのトラップドア | 자작나무 다락문 | Cửa sập gỗ bạch dương |
block.minecraft.birch_wall_hanging_sign | Birch Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式白桦木告示牌 | 牆上嘅樺木吊牌 | 牆上的懸掛式樺木告示牌 | 壁中樺懸牌 | 壁に付けられたシラカバの吊り看板 | 자작나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ bạch dương trên tường |
block.minecraft.birch_wall_sign | Birch Wall Sign | 墙上的白桦木告示牌 | 牆上嘅樺木指示牌 | 牆上的樺木告示牌 | 壁中樺牌 | 壁に付けられたシラカバの看板 | 자작나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ bạch dương trên tường |
block.minecraft.birch_wood | Birch Wood | 白桦木 | 樺木 | 樺木塊 | 樺木 | シラカバの木 | 자작나무 | Gỗ bạch dương |
block.minecraft.black_banner | Black Banner | 黑色旗帜 | 黑色橫額 | 黑色旗幟 | 玄旗 | 黒色の旗 | 검은색 현수막 | Cờ hiệu đen |
block.minecraft.black_bed | Black Bed | 黑色床 | 黑色牀 | 黑色床 | 黑床 | 黒色のベッド | 검은색 침대 | Giường đen |
block.minecraft.black_candle | Black Candle | 黑色蜡烛 | 黑色蠟燭 | 黑色蠟燭 | 黑燭 | 黒色のろうそく | 검은색 초 | Nến đen |
block.minecraft.black_candle_cake | Cake with Black Candle | 插上黑色蜡烛的蛋糕 | 插咗黑色蠟燭嘅蛋糕 | 插上黑色蠟燭的蛋糕 | 黑燭之洋糕 | 黒色のろうそくが立てられたケーキ | 검은색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến đen |
block.minecraft.black_carpet | Black Carpet | 黑色地毯 | 黑色地氈 | 黑色地毯 | 黑氍毹 | 黒色のカーペット | 검은색 양탄자 | Thảm đen |
block.minecraft.black_concrete | Black Concrete | 黑色混凝土 | 黑色混凝土 | 黑色混凝土 | 黑砼 | 黒色のコンクリート | 검은색 콘크리트 | Bê tông đen |
block.minecraft.black_concrete_powder | Black Concrete Powder | 黑色混凝土粉末 | 黑色混凝土粉末 | 黑色混凝土粉末 | 黑砼粉 | 黒色のコンクリートパウダー | 검은색 콘크리트 가루 | Bột bê tông đen |
block.minecraft.black_glazed_terracotta | Black Glazed Terracotta | 黑色带釉陶瓦 | 黑色釉陶 | 黑色釉陶 | 黑釉陶 | 黒色の彩釉テラコッタ | 검은색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men đen |
block.minecraft.black_shulker_box | Black Shulker Box | 黑色潜影盒 | 黑色界伏盒 | 黑色界伏盒 | 黑贆櫝 | 黒色のシュルカーボックス | 검은색 셜커 상자 | Hộp Shulker đen |
block.minecraft.black_stained_glass | Black Stained Glass | 黑色染色玻璃 | 黑色染色玻璃 | 黑色玻璃 | 黑琉璃 | 黒色の色付きガラス | 검은색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm đen |
block.minecraft.black_stained_glass_pane | Black Stained Glass Pane | 黑色染色玻璃板 | 黑色染色玻璃片 | 黑色玻璃片 | 黑琉璃嵌板 | 黒色の色付きガラス板 | 검은색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm đen |
block.minecraft.black_terracotta | Black Terracotta | 黑色陶瓦 | 黑色陶瓦 | 黑色陶土 | 黑陶 | 黒色のテラコッタ | 검은색 테라코타 | Đất nung đen |
block.minecraft.black_wool | Black Wool | 黑色羊毛 | 黑色羊毛 | 黑色羊毛 | 黑羊毛 | 黒色の羊毛 | 검은색 양털 | Len đen |
block.minecraft.blackstone | Blackstone | 黑石 | 黑石 | 黑石 | 墨石 | ブラックストーン | 흑암 | Đá đen |
block.minecraft.blackstone_slab | Blackstone Slab | 黑石台阶 | 黑石半磚 | 黑石半磚 | 墨石版 | ブラックストーンのハーフブロック | 흑암 반 블록 | Phiến đá đen |
block.minecraft.blackstone_stairs | Blackstone Stairs | 黑石楼梯 | 黑石樓梯 | 黑石階梯 | 墨石階 | ブラックストーンの階段 | 흑암 계단 | Cầu thang đá đen |
block.minecraft.blackstone_wall | Blackstone Wall | 黑石墙 | 黑石牆 | 黑石牆 | 墨石垣 | ブラックストーンの塀 | 흑암 담장 | Tường đá đen |
block.minecraft.blast_furnace | Blast Furnace | 高炉 | 高爐 | 高爐 | 冶爐 | 溶鉱炉 | 용광로 | Lò luyện kim |
block.minecraft.blue_banner | Blue Banner | 蓝色旗帜 | 藍色橫額 | 藍色旗幟 | 靛旗 | 青色の旗 | 파란색 현수막 | Cờ hiệu xanh nước biển |
block.minecraft.blue_bed | Blue Bed | 蓝色床 | 藍色牀 | 藍色床 | 靛床 | 青色のベッド | 파란색 침대 | Giường xanh nước biển |
block.minecraft.blue_candle | Blue Candle | 蓝色蜡烛 | 藍色蠟燭 | 藍色蠟燭 | 靛燭 | 青色のろうそく | 파란색 초 | Nến xanh nước biển |
block.minecraft.blue_candle_cake | Cake with Blue Candle | 插上蓝色蜡烛的蛋糕 | 插咗藍色蠟燭嘅蛋糕 | 插上藍色蠟燭的蛋糕 | 靛燭之洋糕 | 青色のろうそくが立てられたケーキ | 파란색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xanh nước biển |
block.minecraft.blue_carpet | Blue Carpet | 蓝色地毯 | 藍色地氈 | 藍色地毯 | 靛氍毹 | 青色のカーペット | 파란색 양탄자 | Thảm xanh nước biển |
block.minecraft.blue_concrete | Blue Concrete | 蓝色混凝土 | 藍色混凝土 | 藍色混凝土 | 靛砼 | 青色のコンクリート | 파란색 콘크리트 | Bê tông xanh nước biển |
block.minecraft.blue_concrete_powder | Blue Concrete Powder | 蓝色混凝土粉末 | 藍色混凝土粉末 | 藍色混凝土粉末 | 靛砼粉 | 青色のコンクリートパウダー | 파란색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xanh nước biển |
block.minecraft.blue_glazed_terracotta | Blue Glazed Terracotta | 蓝色带釉陶瓦 | 藍色釉陶 | 藍色釉陶 | 靛釉陶 | 青色の彩釉テラコッタ | 파란색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xanh nước biển |
block.minecraft.blue_ice | Blue Ice | 蓝冰 | 藍冰 | 藍冰 | 藍冰 | 青氷 | 푸른얼음 | Băng xanh |
block.minecraft.blue_orchid | Blue Orchid | 兰花 | 蘭花 | 藍色蝴蝶蘭 | 蘭 | ヒスイラン | 파란색 난초 | Phong lan xanh |
block.minecraft.blue_shulker_box | Blue Shulker Box | 蓝色潜影盒 | 藍色界伏盒 | 藍色界伏盒 | 靛贆櫝 | 青色のシュルカーボックス | 파란색 셜커 상자 | Hộp Shulker xanh nước biển |
block.minecraft.blue_stained_glass | Blue Stained Glass | 蓝色染色玻璃 | 藍色染色玻璃 | 藍色玻璃 | 靛琉璃 | 青色の色付きガラス | 파란색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xanh nước biển |
block.minecraft.blue_stained_glass_pane | Blue Stained Glass Pane | 蓝色染色玻璃板 | 藍色染色玻璃片 | 藍色玻璃片 | 靛琉璃嵌板 | 青色の色付きガラス板 | 파란색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xanh nước biển |
block.minecraft.blue_terracotta | Blue Terracotta | 蓝色陶瓦 | 藍色陶瓦 | 藍色陶土 | 靛陶 | 青色のテラコッタ | 파란색 테라코타 | Đất nung xanh nước biển |
block.minecraft.blue_wool | Blue Wool | 蓝色羊毛 | 藍色羊毛 | 藍色羊毛 | 靛羊毛 | 青色の羊毛 | 파란색 양털 | Len xanh nước biển |
block.minecraft.bone_block | Bone Block | 骨块 | 骨塊 | 骨塊 | 骨塊 | 骨ブロック | 뼈 블록 | Khối xương |
block.minecraft.bookshelf | Bookshelf | 书架 | 書櫃 | 書櫃 | 書櫥 | 本棚 | 책장 | Kệ sách |
block.minecraft.brain_coral | Brain Coral | 脑纹珊瑚 | 腦珊瑚 | 腦珊瑚 | 腦珊瑚 | ノウサンゴ | 뇌 산호 | San hô não |
block.minecraft.brain_coral_block | Brain Coral Block | 脑纹珊瑚块 | 腦珊瑚方塊 | 腦珊瑚方塊 | 腦珊瑚塊 | ノウサンゴブロック | 뇌 산호 블록 | Khối san hô não |
block.minecraft.brain_coral_fan | Brain Coral Fan | 脑纹珊瑚扇 | 扇狀腦珊瑚 | 扇狀腦珊瑚 | 扇狀腦珊瑚 | ノウウチワサンゴ | 부채형 뇌 산호 | San hô não hình quạt |
block.minecraft.brain_coral_wall_fan | Brain Coral Wall Fan | 墙上的脑纹珊瑚扇 | 牆上嘅扇狀腦珊瑚 | 牆上的扇狀腦珊瑚 | 壁中扇狀腦珊瑚 | 壁付きのノウウチワサンゴ | 부채형 뇌 산호 벽 | Cành san hô não hình quạt |
block.minecraft.brewing_stand | Brewing Stand | 酿造台 | 釀造台 | 釀造台 | 煉藥臺 | 醸造台 | 양조기 | Giàn pha thuốc |
block.minecraft.brick_slab | Brick Slab | 红砖台阶 | 紅磚半磚 | 紅磚半磚 | 磚版 | レンガのハーフブロック | 벽돌 반 블록 | Phiến gạch |
block.minecraft.brick_stairs | Brick Stairs | 红砖楼梯 | 紅磚樓梯 | 紅磚階梯 | 磚階 | レンガの階段 | 벽돌 계단 | Cầu thang gạch |
block.minecraft.brick_wall | Brick Wall | 红砖墙 | 紅磚牆 | 紅磚牆 | 磚垣 | レンガの塀 | 벽돌 담장 | Tường gạch |
block.minecraft.bricks | Bricks | 红砖块 | 紅磚 | 紅磚 | 磚塊 | レンガ | 벽돌 | Gạch |
block.minecraft.brown_banner | Brown Banner | 棕色旗帜 | 啡色橫額 | 棕色旗幟 | 褐旗 | 茶色の旗 | 갈색 현수막 | Cờ hiệu nâu |
block.minecraft.brown_bed | Brown Bed | 棕色床 | 啡色牀 | 棕色床 | 褐床 | 茶色のベッド | 갈색 침대 | Giường nâu |
block.minecraft.brown_candle | Brown Candle | 棕色蜡烛 | 啡色蠟燭 | 棕色蠟燭 | 褐燭 | 茶色のろうそく | 갈색 초 | Nến nâu |
block.minecraft.brown_candle_cake | Cake with Brown Candle | 插上棕色蜡烛的蛋糕 | 插咗啡色蠟燭嘅蛋糕 | 插上棕色蠟燭的蛋糕 | 褐燭之洋糕 | 茶色のろうそくが立てられたケーキ | 갈색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến nâu |
block.minecraft.brown_carpet | Brown Carpet | 棕色地毯 | 啡色地氈 | 棕色地毯 | 褐氍毹 | 茶色のカーペット | 갈색 양탄자 | Thảm nâu |
block.minecraft.brown_concrete | Brown Concrete | 棕色混凝土 | 啡色混凝土 | 棕色混凝土 | 褐砼 | 茶色のコンクリート | 갈색 콘크리트 | Bê tông nâu |
block.minecraft.brown_concrete_powder | Brown Concrete Powder | 棕色混凝土粉末 | 啡色混凝土粉末 | 棕色混凝土粉末 | 褐砼粉 | 茶色のコンクリートパウダー | 갈색 콘크리트 가루 | Bột bê tông nâu |
block.minecraft.brown_glazed_terracotta | Brown Glazed Terracotta | 棕色带釉陶瓦 | 啡色釉陶 | 棕色釉陶 | 褐釉陶 | 茶色の彩釉テラコッタ | 갈색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men nâu |
block.minecraft.brown_mushroom | Brown Mushroom | 棕色蘑菇 | 啡色蘑菇 | 棕色蘑菇 | 褐蕈 | 茶色のキノコ | 갈색 버섯 | Nấm nâu |
block.minecraft.brown_mushroom_block | Brown Mushroom Block | 棕色蘑菇方块 | 啡色蘑菇方塊 | 棕色蘑菇方塊 | 褐蕈塊 | 茶色のキノコブロック | 갈색 버섯 블록 | Khối nấm nâu |
block.minecraft.brown_shulker_box | Brown Shulker Box | 棕色潜影盒 | 啡色界伏盒 | 棕色界伏盒 | 褐贆櫝 | 茶色のシュルカーボックス | 갈색 셜커 상자 | Hộp Shulker nâu |
block.minecraft.brown_stained_glass | Brown Stained Glass | 棕色染色玻璃 | 啡色染色玻璃 | 棕色玻璃 | 褐琉璃 | 茶色の色付きガラス | 갈색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm nâu |
block.minecraft.brown_stained_glass_pane | Brown Stained Glass Pane | 棕色染色玻璃板 | 啡色染色玻璃片 | 棕色玻璃片 | 褐琉璃嵌板 | 茶色の色付きガラス板 | 갈색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm nâu |
block.minecraft.brown_terracotta | Brown Terracotta | 棕色陶瓦 | 啡色陶瓦 | 棕色陶土 | 褐陶 | 茶色のテラコッタ | 갈색 테라코타 | Đất nung nâu |
block.minecraft.brown_wool | Brown Wool | 棕色羊毛 | 啡色羊毛 | 棕色羊毛 | 褐羊毛 | 茶色の羊毛 | 갈색 양털 | Len nâu |
block.minecraft.bubble_column | Bubble Column | 气泡柱 | 氣泡柱 | 氣泡柱 | 氣柱 | 気泡柱 | 거품 기둥 | Cột bong bóng |
block.minecraft.bubble_coral | Bubble Coral | 气泡珊瑚 | 氣泡珊瑚 | 氣泡珊瑚 | 泡珊瑚 | ミズタマサンゴ | 거품 산호 | San hô bong bóng |
block.minecraft.bubble_coral_block | Bubble Coral Block | 气泡珊瑚块 | 氣泡珊瑚方塊 | 氣泡珊瑚方塊 | 泡珊瑚塊 | ミズタマサンゴブロック | 거품 산호 블록 | Khối san hô bong bóng |
block.minecraft.bubble_coral_fan | Bubble Coral Fan | 气泡珊瑚扇 | 扇狀氣泡珊瑚 | 扇狀氣泡珊瑚 | 扇狀泡珊瑚 | ミズタマウチワサンゴ | 부채형 거품 산호 | San hô bong bóng hình quạt |
block.minecraft.bubble_coral_wall_fan | Bubble Coral Wall Fan | 墙上的气泡珊瑚扇 | 牆上嘅扇狀氣泡珊瑚 | 牆上的扇狀氣泡珊瑚 | 壁中扇狀泡珊瑚 | 壁付きのミズタマウチワサンゴ | 부채형 거품 산호 벽 | Cành san hô bong bóng hình quạt |
block.minecraft.budding_amethyst | Budding Amethyst | 紫水晶母岩 | 紫水晶母岩 | 紫水晶芽床 | 蘊芽紫水玉 | 芽生えたアメジスト | 싹 틔우는 자수정 | Nụ thạch anh tím |
block.minecraft.cactus | Cactus | 仙人掌 | 仙人掌 | 仙人掌 | 仙人掌 | サボテン | 선인장 | Cây xương rồng |
block.minecraft.cake | Cake | 蛋糕 | 蛋糕 | 蛋糕 | 洋糕 | ケーキ | 케이크 | Bánh ngọt |
block.minecraft.calcite | Calcite | 方解石 | 方解石 | 方解石 | 滑方石 | 方解石 | 방해석 | Can-xít |
block.minecraft.calibrated_sculk_sensor | Calibrated Sculk Sensor | 校频幽匿感测体 | 校準沉靈傳感器 | 校準伏聆振測器 | 幽匿校探子 | 調律されたスカルクセンサー | 조율한 스컬크 감지체 | Cảm biến Sculk được hiệu chỉnh |
block.minecraft.campfire | Campfire | 营火 | 營火 | 營火 | 營火 | 焚き火 | 모닥불 | Lửa trại |
block.minecraft.candle | Candle | 蜡烛 | 蠟燭 | 蠟燭 | 燭 | ろうそく | 초 | Nến |
block.minecraft.candle_cake | Cake with Candle | 插上蜡烛的蛋糕 | 插咗蠟燭嘅蛋糕 | 插上蠟燭的蛋糕 | 有燭之洋糕 | ろうそくが立てられたケーキ | 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến |
block.minecraft.carrots | Carrots | 胡萝卜 | 紅蘿蔔 | 胡蘿蔔 | 胡蘆菔 | ニンジン | 당근 | Cà rốt |
block.minecraft.cartography_table | Cartography Table | 制图台 | 製圖台 | 製圖台 | 輿圖案 | 製図台 | 지도 제작대 | Bàn vẽ bản đồ |
block.minecraft.carved_pumpkin | Carved Pumpkin | 雕刻南瓜 | 雕刻南瓜 | 雕刻過的南瓜 | 雕南瓜 | くり抜かれたカボチャ | 조각된 호박 | Bí ngô được khắc |
block.minecraft.cauldron | Cauldron | 炼药锅 | 鍋 | 鍋釜 | 釜 | 大釜 | 가마솥 | Vạc |
block.minecraft.cave_air | Cave Air | 洞穴空气 | 洞穴空氣 | 洞穴空氣 | 穴氣 | 洞窟の空気 | 동굴 공기 | Không khí hang động |
block.minecraft.cave_vines | Cave Vines | 洞穴藤蔓 | 洞穴藤蔓 | 洞穴藤蔓 | 穴藤 | 洞窟のツタ | 동굴 덩굴 | Dây leo hang động |
block.minecraft.cave_vines_plant | Cave Vines Plant | 洞穴藤蔓植株 | 洞穴藤蔓植株 | 洞穴藤蔓植株 | 穴藤株 | 洞窟のツタのつる | 동굴 덩굴 식물 | Cây dây leo hang động |
block.minecraft.chain | Chain | 锁链 | 鐵鏈 | 鎖鏈 | 鏈 | 鎖 | 사슬 | Dây xích |
block.minecraft.chain_command_block | Chain Command Block | 连锁型命令方块 | 連環型命令方塊 | 連鎖式指令方塊 | 連鎖命令塊 | チェーンコマンドブロック | 연쇄형 명령 블록 | Khối lệnh liền chuỗi |
block.minecraft.cherry_button | Cherry Button | 樱花木按钮 | 櫻花木按鈕 | 櫻花木按鈕 | 櫻鈕 | サクラのボタン | 벚나무 버튼 | Nút gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_door | Cherry Door | 樱花木门 | 櫻花木門 | 櫻花木門 | 櫻門 | サクラのドア | 벚나무 문 | Cửa gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_fence | Cherry Fence | 樱花木栅栏 | 櫻花木欄杆 | 櫻花木柵欄 | 櫻檻 | サクラのフェンス | 벚나무 울타리 | Hàng rào gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_fence_gate | Cherry Fence Gate | 樱花木栅栏门 | 櫻花木閘門 | 櫻花木柵欄門 | 櫻扉 | サクラのフェンスゲート | 벚나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_hanging_sign | Cherry Hanging Sign | 悬挂式樱花木告示牌 | 櫻花木吊牌 | 懸掛式櫻花木告示牌 | 櫻懸牌 | サクラの吊り看板 | 벚나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_leaves | Cherry Leaves | 樱花树叶 | 櫻花樹葉 | 櫻花木樹葉 | 櫻葉 | サクラの葉 | 벚나무 잎 | Lá anh đào |
block.minecraft.cherry_log | Cherry Log | 樱花原木 | 櫻花原木 | 櫻花木原木 | 櫻樁 | サクラの原木 | 벚나무 원목 | Thân cây anh đào |
block.minecraft.cherry_planks | Cherry Planks | 樱花木板 | 櫻花木板 | 櫻花木材 | 櫻材 | サクラの板材 | 벚나무 판자 | Ván gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_pressure_plate | Cherry Pressure Plate | 樱花木压力板 | 櫻花木壓力板 | 櫻花木壓力板 | 櫻踏板 | サクラの感圧板 | 벚나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_sapling | Cherry Sapling | 樱花树苗 | 櫻花樹苗 | 櫻花木樹苗 | 櫻秧 | サクラの苗木 | 벚나무 묘목 | Chồi cây anh đào |
block.minecraft.cherry_sign | Cherry Sign | 樱花木告示牌 | 櫻花木指示牌 | 櫻花木告示牌 | 櫻牌 | サクラの看板 | 벚나무 표지판 | Tấm biển gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_slab | Cherry Slab | 樱花木台阶 | 櫻花木半磚 | 櫻花木半磚 | 櫻版 | サクラのハーフブロック | 벚나무 반 블록 | Phiến gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_stairs | Cherry Stairs | 樱花木楼梯 | 櫻花木樓梯 | 櫻花木階梯 | 櫻階 | サクラの階段 | 벚나무 계단 | Cầu thang gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_trapdoor | Cherry Trapdoor | 樱花木活板门 | 櫻花木地板門 | 櫻花木地板門 | 櫻窖門 | サクラのトラップドア | 벚나무 다락문 | Cửa sập gỗ anh đào |
block.minecraft.cherry_wall_hanging_sign | Cherry Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式樱花木告示牌 | 牆上嘅櫻花木吊牌 | 牆上的懸掛式櫻花木告示牌 | 壁中櫻懸牌 | 壁に付けられたサクラの吊り看板 | 벚나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ anh đào trên tường |
block.minecraft.cherry_wall_sign | Cherry Wall Sign | 墙上的樱花木告示牌 | 牆上嘅櫻花木指示牌 | 牆上的櫻花木告示牌 | 壁中櫻牌 | 壁に付けられたサクラの看板 | 벚나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ anh đào trên tường |
block.minecraft.cherry_wood | Cherry Wood | 樱花木 | 櫻花木 | 櫻花木塊 | 櫻木 | サクラの木 | 벚나무 | Gỗ anh đào |
block.minecraft.chest | Chest | 箱子 | 儲物箱 | 儲物箱 | 箱 | チェスト | 상자 | Rương |
block.minecraft.chipped_anvil | Chipped Anvil | 开裂的铁砧 | 微損嘅鐵砧 | 微損的鐵砧 | 裂鐵砧 | 欠けた金床 | 금 간 모루 | Cái đe bị nứt |
block.minecraft.chiseled_bookshelf | Chiseled Bookshelf | 雕纹书架 | 浮雕書櫃 | 浮雕書櫃 | 雕書櫥 | 模様入りの本棚 | 조각된 책장 | Kệ sách được đục |
block.minecraft.chiseled_copper | Chiseled Copper | 雕纹铜块 | 浮雕銅磚 | 浮雕銅方塊 | 雕銅塊 | 模様入りの銅 | 조각된 구리 | Khối đồng được đục |
block.minecraft.chiseled_deepslate | Chiseled Deepslate | 雕纹深板岩 | 浮雕深板岩 | 浮雕深板岩 | 雕板巖 | 模様入りの深層岩 | 조각된 심층암 | Đá bảng sâu được đục |
block.minecraft.chiseled_nether_bricks | Chiseled Nether Bricks | 雕纹下界砖块 | 浮雕地獄磚 | 浮雕地獄磚 | 雕焱界磚 | 模様入りのネザーレンガ | 조각된 네더 벽돌 | Gạch Nether được đục |
block.minecraft.chiseled_polished_blackstone | Chiseled Polished Blackstone | 雕纹磨制黑石 | 浮雕拋光黑石 | 浮雕拋光黑石 | 雕鎣墨石 | 模様入りの磨かれたブラックストーン | 조각된 윤나는 흑암 | Đá đen được đánh bóng được đục |
block.minecraft.chiseled_quartz_block | Chiseled Quartz Block | 雕纹石英块 | 浮雕石英磚 | 浮雕石英方塊 | 雕石英塊 | 模様入りのクォーツブロック | 조각된 석영 블록 | Khối thạch anh được đục |
block.minecraft.chiseled_red_sandstone | Chiseled Red Sandstone | 雕纹红砂岩 | 浮雕紅砂岩 | 浮雕紅砂岩 | 雕紅砂 | 模様入りの赤い砂岩 | 조각된 붉은 사암 | Cát kết đỏ được đục |
block.minecraft.chiseled_sandstone | Chiseled Sandstone | 雕纹砂岩 | 浮雕砂岩 | 浮雕砂岩 | 雕砂 | 模様入りの砂岩 | 조각된 사암 | Cát kết được đục |
block.minecraft.chiseled_stone_bricks | Chiseled Stone Bricks | 雕纹石砖 | 浮雕石磚 | 浮雕石磚 | 雕磚 | 模様入りの石レンガ | 조각된 석재 벽돌 | Gạch đá được đục |
block.minecraft.chiseled_tuff | Chiseled Tuff | 雕纹凝灰岩 | 浮雕凝灰岩 | 浮雕凝灰岩 | 雕積塊石 | 模様入りの凝灰岩 | 조각된 응회암 | Đá túp được đục |
block.minecraft.chiseled_tuff_bricks | Chiseled Tuff Bricks | 雕纹凝灰岩砖 | 浮雕凝灰岩磚 | 浮雕凝灰岩磚 | 雕積塊石磚 | 模様入りの凝灰岩レンガ | 조각된 응회암 벽돌 | Gạch đá túp được đục |
block.minecraft.chorus_flower | Chorus Flower | 紫颂花 | 歌萊花 | 歌萊花 | 頌緲花 | コーラスフラワー | 후렴화 | Hoa Chorus |
block.minecraft.chorus_plant | Chorus Plant | 紫颂植株 | 歌萊枝 | 歌萊枝 | 頌緲枝 | コーラスプラント | 후렴초 | Cây Chorus |
block.minecraft.clay | Clay | 黏土 | 黏土 | 黏土 | 埴塊 | 粘土 | 점토 | Đất sét |
block.minecraft.coal_block | Block of Coal | 煤炭块 | 煤炭磚 | 煤炭方塊 | 石炭塊 | 石炭ブロック | 석탄 블록 | Khối than |
block.minecraft.coal_ore | Coal Ore | 煤矿石 | 煤礦 | 煤礦 | 石炭礦 | 石炭鉱石 | 석탄 광석 | Quặng than |
block.minecraft.coarse_dirt | Coarse Dirt | 砂土 | 粗泥 | 粗泥 | 澱土 | 粗い土 | 거친 흙 | Đất thô |
block.minecraft.cobbled_deepslate | Cobbled Deepslate | 深板岩圆石 | 深板岩碎石 | 深板岩碎石 | 碎板巖 | 深層岩の丸石 | 심층암 조약돌 | Đá cuội bảng sâu |
block.minecraft.cobbled_deepslate_slab | Cobbled Deepslate Slab | 深板岩圆石台阶 | 深板岩碎石半磚 | 碎深板岩半磚 | 碎板巖版 | 深層岩の丸石のハーフブロック | 심층암 조약돌 반 블록 | Phiến đá cuội bảng sâu |
block.minecraft.cobbled_deepslate_stairs | Cobbled Deepslate Stairs | 深板岩圆石楼梯 | 深板岩碎石樓梯 | 碎深板岩階梯 | 碎板巖階 | 深層岩の丸石の階段 | 심층암 조약돌 계단 | Cầu thang đá cuội bảng sâu |
block.minecraft.cobbled_deepslate_wall | Cobbled Deepslate Wall | 深板岩圆石墙 | 深板岩碎石牆 | 碎深板岩牆 | 碎板巖垣 | 深層岩の丸石の塀 | 심층암 조약돌 담장 | Tường đá cuội bảng sâu |
block.minecraft.cobblestone | Cobblestone | 圆石 | 碎石 | 鵝卵石 | 䃮 | 丸石 | 조약돌 | Đá cuội |
block.minecraft.cobblestone_slab | Cobblestone Slab | 圆石台阶 | 碎石半磚 | 鵝卵石半磚 | 䃮版 | 丸石のハーフブロック | 조약돌 반 블록 | Phiến đá cuội |
block.minecraft.cobblestone_stairs | Cobblestone Stairs | 圆石楼梯 | 碎石樓梯 | 鵝卵石階梯 | 䃮階 | 丸石の階段 | 조약돌 계단 | Cầu thang đá cuội |
block.minecraft.cobblestone_wall | Cobblestone Wall | 圆石墙 | 碎石牆 | 鵝卵石牆 | 䃮垣 | 丸石の塀 | 조약돌 담장 | Tường đá cuội |
block.minecraft.cobweb | Cobweb | 蜘蛛网 | 蜘蛛網 | 蜘蛛網 | 蛛網 | クモの巣 | 거미줄 | Mạng nhện |
block.minecraft.cocoa | Cocoa | 可可果 | 可可果 | 可可豆 | 可可荳 | カカオの実 | 코코아 | Ca cao |
block.minecraft.command_block | Command Block | 命令方块 | 命令方塊 | 指令方塊 | 命令塊 | コマンドブロック | 명령 블록 | Khối lệnh |
block.minecraft.comparator | Redstone Comparator | 红石比较器 | 紅石比較器 | 紅石比較器 | 較赭儀 | レッドストーンコンパレーター | 레드스톤 비교기 | Mạch so sánh Redstone |
block.minecraft.composter | Composter | 堆肥桶 | 堆肥桶 | 堆肥箱 | 肥箱 | コンポスター | 퇴비통 | Thùng ủ phân |
block.minecraft.conduit | Conduit | 潮涌核心 | 海靈核心 | 海靈核心 | 湧靈核 | コンジット | 전달체 | Ống dẫn |
block.minecraft.copper_block | Block of Copper | 铜块 | 銅磚 | 銅方塊 | 銅塊 | 銅ブロック | 구리 블록 | Khối đồng |
block.minecraft.copper_bulb | Copper Bulb | 铜灯 | 銅燈 | 銅燈 | 銅燈 | 銅の電球 | 구리 전구 | Đèn đồng |
block.minecraft.copper_door | Copper Door | 铜门 | 銅門 | 銅門 | 銅門 | 銅のドア | 구리 문 | Cửa đồng |
block.minecraft.copper_grate | Copper Grate | 铜格栅 | 銅網格 | 銅格柵 | 銅柵網 | 銅の格子 | 구리 격자 | Lưới đồng |
block.minecraft.copper_ore | Copper Ore | 铜矿石 | 銅礦 | 銅礦 | 銅礦 | 銅鉱石 | 구리 광석 | Quặng đồng |
block.minecraft.copper_trapdoor | Copper Trapdoor | 铜活板门 | 銅地板門 | 銅地板門 | 銅窖門 | 銅のトラップドア | 구리 다락문 | Cửa sập đồng |
block.minecraft.cornflower | Cornflower | 矢车菊 | 矢車菊 | 矢車菊 | 矢車菊 | ヤグルマギク | 수레국화 | Thanh cúc |
block.minecraft.cracked_deepslate_bricks | Cracked Deepslate Bricks | 裂纹深板岩砖 | 裂紋深板岩磚 | 裂紋深板岩磚 | 裂板巖磚 | ひび割れた深層岩レンガ | 금 간 심층암 벽돌 | Gạch đá bảng sâu nứt |
block.minecraft.cracked_deepslate_tiles | Cracked Deepslate Tiles | 裂纹深板岩瓦 | 裂紋深板岩瓦 | 裂紋深板岩磚瓦 | 裂板巖瓦 | ひび割れた深層岩タイル | 금 간 심층암 타일 | Đá lát bảng sâu nứt |
block.minecraft.cracked_nether_bricks | Cracked Nether Bricks | 裂纹下界砖块 | 裂紋地獄磚 | 裂紋地獄磚 | 裂焱界磚 | ひび割れたネザーレンガ | 금 간 네더 벽돌 | Gạch Nether nứt |
block.minecraft.cracked_polished_blackstone_bricks | Cracked Polished Blackstone Bricks | 裂纹磨制黑石砖 | 裂紋拋光黑石磚 | 裂紋拋光黑石磚 | 裂鎣墨石磚 | ひび割れた磨かれたブラックストーンレンガ | 금 간 윤나는 흑암 벽돌 | Gạch đá đen được đánh bóng nứt |
block.minecraft.cracked_stone_bricks | Cracked Stone Bricks | 裂纹石砖 | 裂紋石磚 | 裂紋石磚 | 裂磚 | ひび割れた石レンガ | 금 간 석재 벽돌 | Gạch đá nứt |
block.minecraft.crafter | Crafter | 合成器 | 合成器 | 合成器 | 製械 | 自動作業台 | 제작기 | Máy chế tạo |
block.minecraft.crafting_table | Crafting Table | 工作台 | 工作台 | 工作台 | 製物案 | 作業台 | 제작대 | Bàn chế tạo |
block.minecraft.creeper_head | Creeper Head | 苦力怕的头 | Creeper 頭顱 | 苦力怕頭顱 | 伏臨首 | クリーパーの頭 | 크리퍼 머리 | Đầu Creeper |
block.minecraft.creeper_wall_head | Creeper Wall Head | 墙上的苦力怕的头 | 牆上嘅 Creeper 頭顱 | 牆上的苦力怕頭顱 | 壁中伏臨首 | 壁に付けられたクリーパーの頭 | 크리퍼 벽 머리 | Đầu Creeper trên tường |
block.minecraft.crimson_button | Crimson Button | 绯红木按钮 | 猩紅菌木按鈕 | 緋紅蕈木按鈕 | 緋蕈木鈕 | 真紅のボタン | 진홍빛 버튼 | Nút đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_door | Crimson Door | 绯红木门 | 猩紅菌木門 | 緋紅蕈木門 | 緋蕈木門 | 真紅のドア | 진홍빛 문 | Cửa đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_fence | Crimson Fence | 绯红木栅栏 | 猩紅菌木欄杆 | 緋紅蕈木柵欄 | 緋蕈木檻 | 真紅のフェンス | 진홍빛 울타리 | Hàng rào đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_fence_gate | Crimson Fence Gate | 绯红木栅栏门 | 猩紅菌木閘門 | 緋紅蕈木柵欄門 | 緋蕈木扉 | 真紅のフェンスゲート | 진홍빛 울타리 문 | Cổng rào đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_fungus | Crimson Fungus | 绯红菌 | 猩紅菌菇 | 緋紅蕈菇 | 緋蕈 | 真紅のキノコ | 진홍빛 균 | Nấm đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_hanging_sign | Crimson Hanging Sign | 悬挂式绯红木告示牌 | 猩紅菌木吊牌 | 懸掛式緋紅蕈木告示牌 | 緋蕈木懸牌 | 真紅の吊り看板 | 진홍빛 매다는 표지판 | Tấm biển treo đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_hyphae | Crimson Hyphae | 绯红菌核 | 猩紅菌絲體 | 緋紅菌絲體 | 緋蕈體 | 真紅の菌糸 | 진홍빛 균사 | Sợi nấm đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_nylium | Crimson Nylium | 绯红菌岩 | 猩紅菌絲石 | 緋紅菌絲石 | 緋蕈巖 | 真紅のナイリウム | 진홍빛 네사체 | Khuẩn dị thể đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_planks | Crimson Planks | 绯红木板 | 猩紅菌木板 | 緋紅蕈木材 | 緋蕈木材 | 真紅の板材 | 진홍빛 판자 | Ván đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_pressure_plate | Crimson Pressure Plate | 绯红木压力板 | 猩紅菌木壓力板 | 緋紅蕈木壓力板 | 緋蕈木踏板 | 真紅の感圧板 | 진홍빛 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_roots | Crimson Roots | 绯红菌索 | 猩紅菌根 | 緋紅蕈根 | 緋蕈索 | 真紅の根 | 진홍빛 뿌리 | Rễ đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_sign | Crimson Sign | 绯红木告示牌 | 猩紅菌木指示牌 | 緋紅蕈木告示牌 | 緋蕈木牌 | 真紅の看板 | 진홍빛 표지판 | Tấm biển đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_slab | Crimson Slab | 绯红木台阶 | 猩紅菌木半磚 | 緋紅蕈木半磚 | 緋蕈木版 | 真紅のハーフブロック | 진홍빛 반 블록 | Phiến đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_stairs | Crimson Stairs | 绯红木楼梯 | 猩紅菌木樓梯 | 緋紅蕈木階梯 | 緋蕈木階 | 真紅の階段 | 진홍빛 계단 | Cầu thang đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_stem | Crimson Stem | 绯红菌柄 | 猩紅菌椗 | 緋紅蕈柄 | 緋蕈柄 | 真紅の幹 | 진홍빛 자루 | Cuống đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_trapdoor | Crimson Trapdoor | 绯红木活板门 | 猩紅菌木地板門 | 緋紅蕈木地板門 | 緋蕈木窖門 | 真紅のトラップドア | 진홍빛 다락문 | Cửa sập đỏ thẫm |
block.minecraft.crimson_wall_hanging_sign | Crimson Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式绯红木告示牌 | 牆上嘅猩紅菌木吊牌 | 牆上的懸掛式緋紅蕈木告示牌 | 壁中緋蕈木懸牌 | 壁に付けられた真紅の吊り看板 | 진홍빛 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo đỏ thẫm trên tường |
block.minecraft.crimson_wall_sign | Crimson Wall Sign | 墙上的绯红木告示牌 | 牆上嘅猩紅菌木指示牌 | 牆上的緋紅蕈木告示牌 | 壁中緋蕈木牌 | 壁に付けられた真紅の看板 | 진홍빛 벽 표지판 | Tấm biển đỏ thẫm trên tường |
block.minecraft.crying_obsidian | Crying Obsidian | 哭泣的黑曜石 | 哭曜石 | 哭泣的黑曜石 | 泣黑曜石 | 泣く黒曜石 | 우는 흑요석 | Hắc diện thạch khóc |
block.minecraft.cut_copper | Cut Copper | 切制铜块 | 切製銅磚 | 切製銅方塊 | 割銅塊 | 切り込み入りの銅 | 깎인 구리 | Khối đồng được cắt |
block.minecraft.cut_copper_slab | Cut Copper Slab | 切制铜台阶 | 切製銅半磚 | 切製銅半磚 | 割銅版 | 切り込み入りの銅のハーフブロック | 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt |
block.minecraft.cut_copper_stairs | Cut Copper Stairs | 切制铜楼梯 | 切製銅樓梯 | 切製銅階梯 | 割銅階 | 切り込み入りの銅の階段 | 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt |
block.minecraft.cut_red_sandstone | Cut Red Sandstone | 切制红砂岩 | 切製紅砂岩 | 切製紅砂岩 | 割紅砂 | 研がれた赤い砂岩 | 깎인 붉은 사암 | Cát kết đỏ được cắt |
block.minecraft.cut_red_sandstone_slab | Cut Red Sandstone Slab | 切制红砂岩台阶 | 切製紅砂岩半磚 | 切製紅砂岩半磚 | 割紅砂版 | 研がれた赤い砂岩のハーフブロック | 깎인 붉은 사암 반 블록 | Phiến cát kết đỏ được cắt |
block.minecraft.cut_sandstone | Cut Sandstone | 切制砂岩 | 切製砂岩 | 切製砂岩 | 割砂 | 研がれた砂岩 | 깎인 사암 | Cát kết được cắt |
block.minecraft.cut_sandstone_slab | Cut Sandstone Slab | 切制砂岩台阶 | 切製砂岩半磚 | 切製砂岩半磚 | 割砂版 | 研がれた砂岩のハーフブロック | 깎인 사암 반 블록 | Phiến cát kết được cắt |
block.minecraft.cyan_banner | Cyan Banner | 青色旗帜 | 青藍色橫額 | 青色旗幟 | 黛旗 | 青緑色の旗 | 청록색 현수막 | Cờ hiệu lục lam |
block.minecraft.cyan_bed | Cyan Bed | 青色床 | 青藍色牀 | 青色床 | 黛床 | 青緑色のベッド | 청록색 침대 | Giường lục lam |
block.minecraft.cyan_candle | Cyan Candle | 青色蜡烛 | 青藍色蠟燭 | 青色蠟燭 | 黛燭 | 青緑色のろうそく | 청록색 초 | Nến lục lam |
block.minecraft.cyan_candle_cake | Cake with Cyan Candle | 插上青色蜡烛的蛋糕 | 插咗青藍色蠟燭嘅蛋糕 | 插上青色蠟燭的蛋糕 | 黛燭之洋糕 | 青緑色のろうそくが立てられたケーキ | 청록색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến lục lam |
block.minecraft.cyan_carpet | Cyan Carpet | 青色地毯 | 青藍色地氈 | 青色地毯 | 黛氍毹 | 青緑色のカーペット | 청록색 양탄자 | Thảm lục lam |
block.minecraft.cyan_concrete | Cyan Concrete | 青色混凝土 | 青藍色混凝土 | 青色混凝土 | 黛砼 | 青緑色のコンクリート | 청록색 콘크리트 | Bê tông lục lam |
block.minecraft.cyan_concrete_powder | Cyan Concrete Powder | 青色混凝土粉末 | 青藍色混凝土粉末 | 青色混凝土粉末 | 黛砼粉 | 青緑色のコンクリートパウダー | 청록색 콘크리트 가루 | Bột bê tông lục lam |
block.minecraft.cyan_glazed_terracotta | Cyan Glazed Terracotta | 青色带釉陶瓦 | 青藍色釉陶 | 青色釉陶 | 黛釉陶 | 青緑色の彩釉テラコッタ | 청록색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men lục lam |
block.minecraft.cyan_shulker_box | Cyan Shulker Box | 青色潜影盒 | 青藍色界伏盒 | 青色界伏盒 | 黛贆櫝 | 青緑色のシュルカーボックス | 청록색 셜커 상자 | Hộp Shulker lục lam |
block.minecraft.cyan_stained_glass | Cyan Stained Glass | 青色染色玻璃 | 青藍色染色玻璃 | 青色玻璃 | 黛琉璃 | 青緑色の色付きガラス | 청록색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm lục lam |
block.minecraft.cyan_stained_glass_pane | Cyan Stained Glass Pane | 青色染色玻璃板 | 青藍色染色玻璃片 | 青色玻璃片 | 黛琉璃嵌板 | 青緑色の色付きガラス板 | 청록색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm lục lam |
block.minecraft.cyan_terracotta | Cyan Terracotta | 青色陶瓦 | 青藍色陶瓦 | 青色陶土 | 黛陶 | 青緑色のテラコッタ | 청록색 테라코타 | Đất nung lục lam |
block.minecraft.cyan_wool | Cyan Wool | 青色羊毛 | 青藍色羊毛 | 青色羊毛 | 黛羊毛 | 青緑色の羊毛 | 청록색 양털 | Len lục lam |
block.minecraft.damaged_anvil | Damaged Anvil | 损坏的铁砧 | 耗損嘅鐵砧 | 耗損的鐵砧 | 壞鐵砧 | 壊れかけの金床 | 손상된 모루 | Cái đe bị hỏng |
block.minecraft.dandelion | Dandelion | 蒲公英 | 蒲公英 | 蒲公英 | 蒲公英 | タンポポ | 민들레 | Bồ công anh |
block.minecraft.dark_oak_button | Dark Oak Button | 深色橡木按钮 | 黑橡木按鈕 | 黑橡木按鈕 | 黯柞鈕 | ダークオークのボタン | 짙은 참나무 버튼 | Nút gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_door | Dark Oak Door | 深色橡木门 | 黑橡木門 | 黑橡木門 | 黯柞門 | ダークオークのドア | 짙은 참나무 문 | Cửa gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_fence | Dark Oak Fence | 深色橡木栅栏 | 黑橡木欄杆 | 黑橡木柵欄 | 黯柞檻 | ダークオークのフェンス | 짙은 참나무 울타리 | Hàng rào gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_fence_gate | Dark Oak Fence Gate | 深色橡木栅栏门 | 黑橡木閘門 | 黑橡木柵欄門 | 黯柞扉 | ダークオークのフェンスゲート | 짙은 참나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_hanging_sign | Dark Oak Hanging Sign | 悬挂式深色橡木告示牌 | 黑橡木吊牌 | 懸掛式黑橡木告示牌 | 黯柞懸牌 | ダークオークの吊り看板 | 짙은 참나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_leaves | Dark Oak Leaves | 深色橡树树叶 | 黑橡木樹葉 | 黑橡木樹葉 | 黯柞葉 | ダークオークの葉 | 짙은 참나무 잎 | Lá sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_log | Dark Oak Log | 深色橡木原木 | 黑橡木原木 | 黑橡木原木 | 黯柞樁 | ダークオークの原木 | 짙은 참나무 원목 | Thân cây sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_planks | Dark Oak Planks | 深色橡木木板 | 黑橡木板 | 黑橡木材 | 黯柞材 | ダークオークの板材 | 짙은 참나무 판자 | Ván gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_pressure_plate | Dark Oak Pressure Plate | 深色橡木压力板 | 黑橡木壓力板 | 黑橡木壓力板 | 黯柞踏板 | ダークオークの感圧板 | 짙은 참나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_sapling | Dark Oak Sapling | 深色橡树树苗 | 黑橡木樹苗 | 黑橡木樹苗 | 黯柞秧 | ダークオークの苗木 | 짙은 참나무 묘목 | Chồi cây sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_sign | Dark Oak Sign | 深色橡木告示牌 | 黑橡木指示牌 | 黑橡木告示牌 | 黯柞牌 | ダークオークの看板 | 짙은 참나무 표지판 | Tấm biển gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_slab | Dark Oak Slab | 深色橡木台阶 | 黑橡木半磚 | 黑橡木半磚 | 黯柞版 | ダークオークのハーフブロック | 짙은 참나무 반 블록 | Phiến gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_stairs | Dark Oak Stairs | 深色橡木楼梯 | 黑橡木樓梯 | 黑橡木階梯 | 黯柞階 | ダークオークの階段 | 짙은 참나무 계단 | Cầu thang gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_trapdoor | Dark Oak Trapdoor | 深色橡木活板门 | 黑橡木地板門 | 黑橡木地板門 | 黯柞窖門 | ダークオークのトラップドア | 짙은 참나무 다락문 | Cửa sập gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_oak_wall_hanging_sign | Dark Oak Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式深色橡木告示牌 | 牆上嘅黑橡木吊牌 | 牆上的懸掛式黑橡木告示牌 | 壁中黯柞懸牌 | 壁に付けられたダークオークの吊り看板 | 짙은 참나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ sồi sẫm trên tường |
block.minecraft.dark_oak_wall_sign | Dark Oak Wall Sign | 墙上的深色橡木告示牌 | 牆上嘅黑橡木指示牌 | 牆上的黑橡木告示牌 | 壁中黯柞牌 | 壁に付けられたダークオークの看板 | 짙은 참나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ sồi sẫm trên tường |
block.minecraft.dark_oak_wood | Dark Oak Wood | 深色橡木 | 黑橡木 | 黑橡木塊 | 黯柞木 | ダークオークの木 | 짙은 참나무 | Gỗ sồi sẫm |
block.minecraft.dark_prismarine | Dark Prismarine | 暗海晶石 | 暗海磷石 | 暗海磷石 | 黯磷 | ダークプリズマリン | 짙은 프리즈머린 | Lăng trụ biển sẫm màu |
block.minecraft.dark_prismarine_slab | Dark Prismarine Slab | 暗海晶石台阶 | 暗海磷石半磚 | 暗海磷石半磚 | 黯磷版 | ダークプリズマリンのハーフブロック | 짙은 프리즈머린 반 블록 | Phiến lăng trụ biển sẫm màu |
block.minecraft.dark_prismarine_stairs | Dark Prismarine Stairs | 暗海晶石楼梯 | 暗海磷石樓梯 | 暗海磷石階梯 | 黯磷階 | ダークプリズマリンの階段 | 짙은 프리즈머린 계단 | Cầu thang lăng trụ biển sẫm màu |
block.minecraft.daylight_detector | Daylight Detector | 阳光探测器 | 日光感測器 | 日光感測器 | 測暉儀 | 日照センサー | 햇빛 감지기 | Máy dò ánh sáng |
block.minecraft.dead_brain_coral | Dead Brain Coral | 失活的脑纹珊瑚 | 死亡腦珊瑚 | 死亡的腦珊瑚 | 枯腦珊瑚 | 死んだノウサンゴ | 죽은 뇌 산호 | San hô não chết |
block.minecraft.dead_brain_coral_block | Dead Brain Coral Block | 失活的脑纹珊瑚块 | 死亡腦珊瑚方塊 | 死亡的腦珊瑚方塊 | 枯腦珊瑚塊 | 死んだノウサンゴブロック | 죽은 뇌 산호 블록 | Khối san hô não chết |
block.minecraft.dead_brain_coral_fan | Dead Brain Coral Fan | 失活的脑纹珊瑚扇 | 死亡扇狀腦珊瑚 | 死亡的扇狀腦珊瑚 | 枯扇狀腦珊瑚 | 死んだノウウチワサンゴ | 죽은 부채형 뇌 산호 | San hô não hình quạt chết |
block.minecraft.dead_brain_coral_wall_fan | Dead Brain Coral Wall Fan | 墙上的失活脑纹珊瑚扇 | 牆上嘅死亡扇狀腦珊瑚 | 牆上死亡的扇狀腦珊瑚 | 壁中枯扇狀腦珊瑚 | 壁付きの死んだノウウチワサンゴ | 죽은 부채형 뇌 산호 벽 | Cành san hô não hình quạt chết |
block.minecraft.dead_bubble_coral | Dead Bubble Coral | 失活的气泡珊瑚 | 死亡氣泡珊瑚 | 死亡的氣泡珊瑚 | 枯泡珊瑚 | 死んだミズタマサンゴ | 죽은 거품 산호 | San hô bong bóng chết |
block.minecraft.dead_bubble_coral_block | Dead Bubble Coral Block | 失活的气泡珊瑚块 | 死亡氣泡珊瑚方塊 | 死亡的氣泡珊瑚方塊 | 枯泡珊瑚塊 | 死んだミズタマサンゴブロック | 죽은 거품 산호 블록 | Khối san hô bong bóng chết |
block.minecraft.dead_bubble_coral_fan | Dead Bubble Coral Fan | 失活的气泡珊瑚扇 | 死亡扇狀氣泡珊瑚 | 死亡的扇狀氣泡珊瑚 | 枯扇狀泡珊瑚 | 死んだミズタマウチワサンゴ | 죽은 부채형 거품 산호 | San hô bong bóng hình quạt chết |
block.minecraft.dead_bubble_coral_wall_fan | Dead Bubble Coral Wall Fan | 墙上的失活气泡珊瑚扇 | 牆上嘅死亡扇狀氣泡珊瑚 | 牆上死亡的扇狀氣泡珊瑚 | 壁中枯扇狀泡珊瑚 | 壁付きの死んだミズタマウチワサンゴ | 죽은 부채형 거품 산호 벽 | Cành san hô bong bóng hình quạt chết |
block.minecraft.dead_bush | Dead Bush | 枯萎的灌木 | 死灌木 | 枯灌木 | 枯木 | 枯れ木 | 마른 덤불 | Bụi cây khô |
block.minecraft.dead_fire_coral | Dead Fire Coral | 失活的火珊瑚 | 死亡火珊瑚 | 死亡的火珊瑚 | 枯火珊瑚 | 死んだミレポラサンゴ | 죽은 불 산호 | San hô lửa chết |
block.minecraft.dead_fire_coral_block | Dead Fire Coral Block | 失活的火珊瑚块 | 死亡火珊瑚方塊 | 死亡的火珊瑚方塊 | 枯火珊瑚塊 | 死んだミレポラサンゴブロック | 죽은 불 산호 블록 | Khối san hô lửa chết |
block.minecraft.dead_fire_coral_fan | Dead Fire Coral Fan | 失活的火珊瑚扇 | 死亡扇狀火珊瑚 | 死亡的扇狀火珊瑚 | 枯扇狀火珊瑚 | 死んだミレポラウチワサンゴ | 죽은 부채형 불 산호 | San hô lửa hình quạt chết |
block.minecraft.dead_fire_coral_wall_fan | Dead Fire Coral Wall Fan | 墙上的失活火珊瑚扇 | 牆上嘅死亡扇狀火珊瑚 | 牆上死亡的扇狀火珊瑚 | 壁中枯扇狀火珊瑚 | 壁付きの死んだミレポラウチワサンゴ | 죽은 부채형 불 산호 벽 | Cành san hô lửa hình quạt chết |
block.minecraft.dead_horn_coral | Dead Horn Coral | 失活的鹿角珊瑚 | 死亡角珊瑚 | 死亡的角珊瑚 | 枯角珊瑚 | 死んだシカツノサンゴ | 죽은 사방산호 | San hô sừng chết |
block.minecraft.dead_horn_coral_block | Dead Horn Coral Block | 失活的鹿角珊瑚块 | 死亡角珊瑚方塊 | 死亡的角珊瑚方塊 | 枯角珊瑚塊 | 死んだシカツノサンゴブロック | 죽은 사방산호 블록 | Khối san hô sừng chết |
block.minecraft.dead_horn_coral_fan | Dead Horn Coral Fan | 失活的鹿角珊瑚扇 | 死亡扇狀角珊瑚 | 死亡的扇狀角珊瑚 | 枯扇狀角珊瑚 | 死んだシカツノウチワサンゴ | 죽은 부채형 사방산호 | San hô sừng hình quạt chết |
block.minecraft.dead_horn_coral_wall_fan | Dead Horn Coral Wall Fan | 墙上的失活鹿角珊瑚扇 | 牆上嘅死亡扇狀角珊瑚 | 牆上死亡的扇狀角珊瑚 | 壁中枯扇狀角珊瑚 | 壁付きの死んだシカツノウチワサンゴ | 죽은 부채형 사방산호 벽 | Cành san hô sừng hình quạt chết |
block.minecraft.dead_tube_coral | Dead Tube Coral | 失活的管珊瑚 | 死亡管珊瑚 | 死亡的管珊瑚 | 枯管珊瑚 | 死んだクダサンゴ | 죽은 관 산호 | San hô ống tròn chết |
block.minecraft.dead_tube_coral_block | Dead Tube Coral Block | 失活的管珊瑚块 | 死亡管珊瑚方塊 | 死亡的管珊瑚方塊 | 枯管珊瑚塊 | 死んだクダサンゴブロック | 죽은 관 산호 블록 | Khối san hô ống tròn chết |
block.minecraft.dead_tube_coral_fan | Dead Tube Coral Fan | 失活的管珊瑚扇 | 死亡扇狀管珊瑚 | 死亡的扇狀管珊瑚 | 枯扇狀管珊瑚 | 死んだクダウチワサンゴ | 죽은 부채형 관 산호 | San hô ống tròn hình quạt chết |
block.minecraft.dead_tube_coral_wall_fan | Dead Tube Coral Wall Fan | 墙上的失活管珊瑚扇 | 牆上嘅死亡扇狀管珊瑚 | 牆上死亡的扇狀管珊瑚 | 壁中枯扇狀管珊瑚 | 壁付きの死んだクダウチワサンゴ | 죽은 부채형 관 산호 벽 | Cành san hô ống tròn hình quạt chết |
block.minecraft.decorated_pot | Decorated Pot | 饰纹陶罐 | 裝飾陶罐 | 飾紋陶罐 | 飾甕 | 飾り壺 | 장식된 도자기 | Chậu trang trí |
block.minecraft.deepslate | Deepslate | 深板岩 | 深板岩 | 深板岩 | 板巖 | 深層岩 | 심층암 | Đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_brick_slab | Deepslate Brick Slab | 深板岩砖台阶 | 深板岩磚半磚 | 深板岩磚半磚 | 板巖磚版 | 深層岩レンガのハーフブロック | 심층암 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_brick_stairs | Deepslate Brick Stairs | 深板岩砖楼梯 | 深板岩磚樓梯 | 深板岩磚階梯 | 板巖磚階 | 深層岩レンガの階段 | 심층암 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_brick_wall | Deepslate Brick Wall | 深板岩砖墙 | 深板岩磚牆 | 深板岩磚牆 | 板巖磚垣 | 深層岩レンガの塀 | 심층암 벽돌 담장 | Tường gạch đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_bricks | Deepslate Bricks | 深板岩砖 | 深板岩磚 | 深板岩磚 | 板巖磚 | 深層岩レンガ | 심층암 벽돌 | Gạch đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_coal_ore | Deepslate Coal Ore | 深层煤矿石 | 深層煤礦 | 深板岩煤礦 | 深石炭礦 | 深層石炭鉱石 | 심층암 석탄 광석 | Quặng than đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_copper_ore | Deepslate Copper Ore | 深层铜矿石 | 深層銅礦 | 深板岩銅礦 | 深銅礦 | 深層銅鉱石 | 심층암 구리 광석 | Quặng đồng đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_diamond_ore | Deepslate Diamond Ore | 深层钻石矿石 | 深層鑽石礦 | 深板岩鑽石礦 | 深金剛石礦 | 深層ダイヤモンド鉱石 | 심층암 다이아몬드 광석 | Quặng kim cương đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_emerald_ore | Deepslate Emerald Ore | 深层绿宝石矿石 | 深層綠寶石礦 | 深板岩綠寶石礦 | 深祖母綠礦 | 深層エメラルド鉱石 | 심층암 에메랄드 광석 | Quặng ngọc lục bảo đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_gold_ore | Deepslate Gold Ore | 深层金矿石 | 深層金礦 | 深板岩金礦 | 深金礦 | 深層金鉱石 | 심층암 금 광석 | Quặng vàng đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_iron_ore | Deepslate Iron Ore | 深层铁矿石 | 深層鐵礦 | 深板岩鐵礦 | 深鐵礦 | 深層鉄鉱石 | 심층암 철 광석 | Quặng sắt đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_lapis_ore | Deepslate Lapis Lazuli Ore | 深层青金石矿石 | 深層青金石礦 | 深板岩青金石礦 | 深群青礦 | 深層ラピスラズリ鉱石 | 심층암 청금석 광석 | Quặng ngọc lưu ly đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_redstone_ore | Deepslate Redstone Ore | 深层红石矿石 | 深層紅石礦 | 深板岩紅石礦 | 深紅石礦 | 深層レッドストーン鉱石 | 심층암 레드스톤 광석 | Quặng Redstone đá bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_tile_slab | Deepslate Tile Slab | 深板岩瓦台阶 | 深板岩瓦半磚 | 深板岩磚瓦半磚 | 板巖瓦版 | 深層岩タイルのハーフブロック | 심층암 타일 반 블록 | Phiến đá lát bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_tile_stairs | Deepslate Tile Stairs | 深板岩瓦楼梯 | 深板岩瓦樓梯 | 深板岩磚瓦階梯 | 板巖瓦階 | 深層岩タイルの階段 | 심층암 타일 계단 | Cầu thang đá lát bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_tile_wall | Deepslate Tile Wall | 深板岩瓦墙 | 深板岩瓦牆 | 深板岩磚瓦牆 | 板巖瓦垣 | 深層岩タイルの塀 | 심층암 타일 담장 | Tường đá lát bảng sâu |
block.minecraft.deepslate_tiles | Deepslate Tiles | 深板岩瓦 | 深板岩瓦 | 深板岩磚瓦 | 板巖瓦 | 深層岩タイル | 심층암 타일 | Đá lát bảng sâu |
block.minecraft.detector_rail | Detector Rail | 探测铁轨 | 感壓路軌 | 感測鐵軌 | 測軌 | ディテクターレール | 감지 레일 | Đường ray cảm biến |
block.minecraft.diamond_block | Block of Diamond | 钻石块 | 鑽石磚 | 鑽石方塊 | 金剛石塊 | ダイヤモンドブロック | 다이아몬드 블록 | Khối kim cương |
block.minecraft.diamond_ore | Diamond Ore | 钻石矿石 | 鑽石礦 | 鑽石礦 | 金剛石礦 | ダイヤモンド鉱石 | 다이아몬드 광석 | Quặng kim cương |
block.minecraft.diorite | Diorite | 闪长岩 | 閃長岩 | 閃長岩 | 閃綠石 | 閃緑岩 | 섬록암 | Đá diorit |
block.minecraft.diorite_slab | Diorite Slab | 闪长岩台阶 | 閃長岩半磚 | 閃長岩半磚 | 閃綠石版 | 閃緑岩のハーフブロック | 섬록암 반 블록 | Phiến đá diorit |
block.minecraft.diorite_stairs | Diorite Stairs | 闪长岩楼梯 | 閃長岩樓梯 | 閃長岩階梯 | 閃綠石階 | 閃緑岩の階段 | 섬록암 계단 | Cầu thang đá diorit |
block.minecraft.diorite_wall | Diorite Wall | 闪长岩墙 | 閃長岩牆 | 閃長岩牆 | 閃綠石垣 | 閃緑岩の塀 | 섬록암 담장 | Tường đá diorit |
block.minecraft.dirt | Dirt | 泥土 | 泥土 | 泥土 | 土 | 土 | 흙 | Đất |
block.minecraft.dirt_path | Dirt Path | 土径 | 泥徑 | 土徑 | 土徑 | 土の道 | 흙 길 | Đường đất |
block.minecraft.dispenser | Dispenser | 发射器 | 發射器 | 發射器 | 射械 | ディスペンサー | 발사기 | Máy phân phát |
block.minecraft.dragon_egg | Dragon Egg | 龙蛋 | 龍蛋 | 龍蛋 | 龍卵 | ドラゴンの卵 | 드래곤 알 | Trứng rồng |
block.minecraft.dragon_head | Dragon Head | 龙首 | 龍頭 | 龍首 | 龍首 | ドラゴンの頭 | 드래곤 머리 | Đầu rồng |
block.minecraft.dragon_wall_head | Dragon Wall Head | 墙上的龙首 | 牆上嘅龍頭 | 牆上的龍首 | 壁中龍首 | 壁に付けられたドラゴンの頭 | 드래곤 벽 머리 | Đầu rồng trên tường |
block.minecraft.dried_kelp_block | Dried Kelp Block | 干海带块 | 乾海帶捆 | 海帶乾塊 | 乾海帶塊 | 乾燥した昆布ブロック | 말린 켈프 블록 | Khối tảo bẹ khô |
block.minecraft.dripstone_block | Dripstone Block | 滴水石块 | 滴水石 | 鐘乳石方塊 | 鐘乳石塊 | 鍾乳石ブロック | 점적석 블록 | Khối thạch nhũ |
block.minecraft.dropper | Dropper | 投掷器 | 投擲器 | 投擲器 | 擲械 | ドロッパー | 공급기 | Máy thả |
block.minecraft.emerald_block | Block of Emerald | 绿宝石块 | 綠寶石磚 | 綠寶石方塊 | 祖母綠塊 | エメラルドブロック | 에메랄드 블록 | Khối ngọc lục bảo |
block.minecraft.emerald_ore | Emerald Ore | 绿宝石矿石 | 綠寶石礦 | 綠寶石礦 | 祖母綠礦 | エメラルド鉱石 | 에메랄드 광석 | Quặng ngọc lục bảo |
block.minecraft.enchanting_table | Enchanting Table | 附魔台 | 附魔台 | 附魔台 | 淬靈案 | エンチャントテーブル | 마법 부여대 | Bàn phù phép |
block.minecraft.end_gateway | End Gateway | 末地折跃门 | 終界折躍門 | 終界折躍門 | 終界門關 | エンドゲートウェイ | 엔드 관문 | Cổng vào The End |
block.minecraft.end_portal | End Portal | 末地传送门 | 終界傳送門 | 終界傳送門 | 終界結界門 | エンドポータル | 엔드 차원문 | Cổng End |
block.minecraft.end_portal_frame | End Portal Frame | 末地传送门框架 | 終界傳送門框 | 終界傳送門框架 | 終界結界門匡 | エンドポータルフレーム | 엔드 차원문 틀 | Khung cổng End |
block.minecraft.end_rod | End Rod | 末地烛 | 終界燭 | 終界燭 | 終界燭 | エンドロッド | 엔드 막대기 | Thanh gậy End |
block.minecraft.end_stone | End Stone | 末地石 | 終界石 | 終界石 | 終界巖 | エンドストーン | 엔드 돌 | Đá End |
block.minecraft.end_stone_brick_slab | End Stone Brick Slab | 末地石砖台阶 | 終界石磚半磚 | 終界石磚半磚 | 終界巖磚版 | エンドストーンレンガのハーフブロック | 엔드 석재 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá End |
block.minecraft.end_stone_brick_stairs | End Stone Brick Stairs | 末地石砖楼梯 | 終界石磚樓梯 | 終界石磚階梯 | 終界巖磚階 | エンドストーンレンガの階段 | 엔드 석재 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá End |
block.minecraft.end_stone_brick_wall | End Stone Brick Wall | 末地石砖墙 | 終界石磚牆 | 終界石磚牆 | 終界巖磚垣 | エンドストーンレンガの塀 | 엔드 석재 벽돌 담장 | Tường gạch đá End |
block.minecraft.end_stone_bricks | End Stone Bricks | 末地石砖 | 終界石磚 | 終界石磚 | 終界巖磚 | エンドストーンレンガ | 엔드 석재 벽돌 | Gạch đá End |
block.minecraft.ender_chest | Ender Chest | 末影箱 | 終界箱 | 終界箱 | 終眇箱 | エンダーチェスト | 엔더 상자 | Rương Ender |
block.minecraft.exposed_chiseled_copper | Exposed Chiseled Copper | 斑驳的雕纹铜块 | 斑駁嘅浮雕銅磚 | 斑駁的浮雕銅方塊 | 渡濕雕銅塊 | 風化した模様入りの銅 | 약간 녹슨 조각된 구리 | Khối đồng được đục bị ẩm |
block.minecraft.exposed_copper | Exposed Copper | 斑驳的铜块 | 斑駁嘅銅磚 | 斑駁的銅方塊 | 渡濕銅塊 | 風化した銅 | 약간 녹슨 구리 | Khối đồng bị ẩm |
block.minecraft.exposed_copper_bulb | Exposed Copper Bulb | 斑驳的铜灯 | 斑駁嘅銅燈 | 斑駁的銅燈 | 渡濕銅燈 | 風化した銅の電球 | 약간 녹슨 구리 전구 | Đèn đồng bị ẩm |
block.minecraft.exposed_copper_door | Exposed Copper Door | 斑驳的铜门 | 斑駁嘅銅門 | 斑駁的銅門 | 渡濕銅門 | 風化した銅のドア | 약간 녹슨 구리 문 | Cửa đồng bị ẩm |
block.minecraft.exposed_copper_grate | Exposed Copper Grate | 斑驳的铜格栅 | 斑駁嘅銅網格 | 斑駁的銅格柵 | 渡濕銅柵網 | 風化した銅の格子 | 약간 녹슨 구리 격자 | Lưới đồng bị ẩm |
block.minecraft.exposed_copper_trapdoor | Exposed Copper Trapdoor | 斑驳的铜活板门 | 斑駁嘅銅地板門 | 斑駁的銅地板門 | 渡濕銅窖門 | 風化した銅のトラップドア | 약간 녹슨 구리 다락문 | Cửa sập đồng bị ẩm |
block.minecraft.exposed_cut_copper | Exposed Cut Copper | 斑驳的切制铜块 | 斑駁嘅切製銅磚 | 斑駁的切製銅方塊 | 渡濕割銅塊 | 風化した切り込み入りの銅 | 약간 녹슨 깎인 구리 | Khối đồng được cắt bị ẩm |
block.minecraft.exposed_cut_copper_slab | Exposed Cut Copper Slab | 斑驳的切制铜台阶 | 斑駁嘅切製銅半磚 | 斑駁的切製銅半磚 | 渡濕割銅版 | 風化した切り込み入りの銅のハーフブロック | 약간 녹슨 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt bị ẩm |
block.minecraft.exposed_cut_copper_stairs | Exposed Cut Copper Stairs | 斑驳的切制铜楼梯 | 斑駁嘅切製銅樓梯 | 斑駁的切製銅階梯 | 渡濕割銅階 | 風化した切り込み入りの銅の階段 | 약간 녹슨 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt bị ẩm |
block.minecraft.farmland | Farmland | 耕地 | 耕地 | 耕地 | 疇 | 耕地 | 경작지 | Đất ruộng |
block.minecraft.fern | Fern | 蕨 | 蕨 | 蕨 | 蕨 | シダ | 고사리 | Dương xỉ |
block.minecraft.fire | Fire | 火 | 火 | 火 | 火 | 炎 | 불 | Lửa |
block.minecraft.fire_coral | Fire Coral | 火珊瑚 | 火珊瑚 | 火珊瑚 | 火珊瑚 | ミレポラサンゴ | 불 산호 | San hô lửa |
block.minecraft.fire_coral_block | Fire Coral Block | 火珊瑚块 | 火珊瑚方塊 | 火珊瑚方塊 | 火珊瑚塊 | ミレポラサンゴブロック | 불 산호 블록 | Khối san hô lửa |
block.minecraft.fire_coral_fan | Fire Coral Fan | 火珊瑚扇 | 扇狀火珊瑚 | 扇狀火珊瑚 | 扇狀火珊瑚 | ミレポラウチワサンゴ | 부채형 불 산호 | San hô lửa hình quạt |
block.minecraft.fire_coral_wall_fan | Fire Coral Wall Fan | 墙上的火珊瑚扇 | 牆上嘅扇狀火珊瑚 | 牆上的扇狀火珊瑚 | 壁中扇狀火珊瑚 | 壁付きのミレポラウチワサンゴ | 부채형 불 산호 벽 | Cành san hô lửa hình quạt |
block.minecraft.fletching_table | Fletching Table | 制箭台 | 製箭台 | 製箭台 | 製箭案 | 矢細工台 | 화살 작업대 | Bàn làm cung tên |
block.minecraft.flower_pot | Flower Pot | 花盆 | 花盆 | 花盆 | 盆 | 植木鉢 | 화분 | Chậu hoa |
block.minecraft.flowering_azalea | Flowering Azalea | 盛开的杜鹃花丛 | 開花嘅杜鵑叢 | 開花的杜鵑叢 | 芳杜鵑 | 開花したツツジ | 꽃 핀 진달래 | Đỗ quyên đang trổ bông |
block.minecraft.flowering_azalea_leaves | Flowering Azalea Leaves | 盛开的杜鹃树叶 | 開花嘅杜鵑樹葉 | 開花的杜鵑葉 | 芳杜鵑葉 | 開花したツツジの葉 | 꽃 핀 진달래 잎 | Lá đỗ quyên có hoa |
block.minecraft.frogspawn | Frogspawn | 青蛙卵 | 青蛙卵 | 青蛙卵 | 鼃子 | カエルの卵 | 개구리알 | Trứng ếch |
block.minecraft.frosted_ice | Frosted Ice | 霜冰 | 霜冰 | 霜冰 | 霜冰 | 薄氷 | 살얼음 | Băng phủ sương |
block.minecraft.furnace | Furnace | 熔炉 | 熔爐 | 熔爐 | 爐 | かまど | 화로 | Lò nung |
block.minecraft.gilded_blackstone | Gilded Blackstone | 镶金黑石 | 鑲金黑石 | 鑲金黑石 | 嵌金之墨石 | きらめくブラックストーン | 황금이 박힌 흑암 | Đá đen mạ vàng |
block.minecraft.glass | Glass | 玻璃 | 玻璃 | 玻璃 | 琉璃 | ガラス | 유리 | Thủy tinh |
block.minecraft.glass_pane | Glass Pane | 玻璃板 | 玻璃片 | 玻璃片 | 琉璃嵌板 | ガラス板 | 유리판 | Tấm thủy tinh |
block.minecraft.glow_lichen | Glow Lichen | 发光地衣 | 發光地衣 | 發光地衣 | 地踏爍菰 | ヒカリゴケ | 발광 이끼 | Địa y phát sáng |
block.minecraft.glowstone | Glowstone | 荧石 | 熒光石 | 螢光石 | 硄 | グロウストーン | 발광석 | Đá phát sáng |
block.minecraft.gold_block | Block of Gold | 金块 | 金磚 | 黃金方塊 | 金塊 | 金ブロック | 금 블록 | Khối vàng |
block.minecraft.gold_ore | Gold Ore | 金矿石 | 金礦 | 金礦 | 金礦 | 金鉱石 | 금 광석 | Quặng vàng |
block.minecraft.granite | Granite | 花岗岩 | 花崗岩 | 花崗岩 | 花崗巖 | 花崗岩 | 화강암 | Đá hoa cương |
block.minecraft.granite_slab | Granite Slab | 花岗岩台阶 | 花崗岩半磚 | 花崗岩半磚 | 花崗巖版 | 花崗岩のハーフブロック | 화강암 반 블록 | Phiến đá hoa cương |
block.minecraft.granite_stairs | Granite Stairs | 花岗岩楼梯 | 花崗岩樓梯 | 花崗岩階梯 | 花崗巖階 | 花崗岩の階段 | 화강암 계단 | Cầu thang đá hoa cương |
block.minecraft.granite_wall | Granite Wall | 花岗岩墙 | 花崗岩牆 | 花崗岩牆 | 花崗巖垣 | 花崗岩の塀 | 화강암 담장 | Tường đá hoa cương |
block.minecraft.grass | Grass | 草 | 草 | 草 | 艸 | 草 | 잔디 | Cỏ |
block.minecraft.grass_block | Grass Block | 草方块 | 草地 | 草地 | 艸方 | 草ブロック | 잔디 블록 | Khối cỏ |
block.minecraft.gravel | Gravel | 沙砾 | 砂礫 | 礫石 | 礫 | 砂利 | 자갈 | Sỏi |
block.minecraft.gray_banner | Gray Banner | 灰色旗帜 | 灰色橫額 | 灰色旗幟 | 灰旗 | 灰色の旗 | 회색 현수막 | Cờ hiệu xám |
block.minecraft.gray_bed | Gray Bed | 灰色床 | 灰色牀 | 灰色床 | 灰床 | 灰色のベッド | 회색 침대 | Giường xám |
block.minecraft.gray_candle | Gray Candle | 灰色蜡烛 | 灰色蠟燭 | 灰色蠟燭 | 灰燭 | 灰色のろうそく | 회색 초 | Nến xám |
block.minecraft.gray_candle_cake | Cake with Gray Candle | 插上灰色蜡烛的蛋糕 | 插咗灰色蠟燭嘅蛋糕 | 插上灰色蠟燭的蛋糕 | 灰燭之洋糕 | 灰色のろうそくが立てられたケーキ | 회색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xám |
block.minecraft.gray_carpet | Gray Carpet | 灰色地毯 | 灰色地氈 | 灰色地毯 | 灰氍毹 | 灰色のカーペット | 회색 양탄자 | Thảm xám |
block.minecraft.gray_concrete | Gray Concrete | 灰色混凝土 | 灰色混凝土 | 灰色混凝土 | 灰砼 | 灰色のコンクリート | 회색 콘크리트 | Bê tông xám |
block.minecraft.gray_concrete_powder | Gray Concrete Powder | 灰色混凝土粉末 | 灰色混凝土粉末 | 灰色混凝土粉末 | 灰砼粉 | 灰色のコンクリートパウダー | 회색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xám |
block.minecraft.gray_glazed_terracotta | Gray Glazed Terracotta | 灰色带釉陶瓦 | 灰色釉陶 | 灰色釉陶 | 灰釉陶 | 灰色の彩釉テラコッタ | 회색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xám |
block.minecraft.gray_shulker_box | Gray Shulker Box | 灰色潜影盒 | 灰色界伏盒 | 灰色界伏盒 | 灰贆櫝 | 灰色のシュルカーボックス | 회색 셜커 상자 | Hộp Shulker xám |
block.minecraft.gray_stained_glass | Gray Stained Glass | 灰色染色玻璃 | 灰色染色玻璃 | 灰色玻璃 | 灰琉璃 | 灰色の色付きガラス | 회색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xám |
block.minecraft.gray_stained_glass_pane | Gray Stained Glass Pane | 灰色染色玻璃板 | 灰色染色玻璃片 | 灰色玻璃片 | 灰琉璃嵌板 | 灰色の色付きガラス板 | 회색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xám |
block.minecraft.gray_terracotta | Gray Terracotta | 灰色陶瓦 | 灰色陶瓦 | 灰色陶土 | 灰陶 | 灰色のテラコッタ | 회색 테라코타 | Đất nung xám |
block.minecraft.gray_wool | Gray Wool | 灰色羊毛 | 灰色羊毛 | 灰色羊毛 | 灰羊毛 | 灰色の羊毛 | 회색 양털 | Len xám |
block.minecraft.green_banner | Green Banner | 绿色旗帜 | 綠色橫額 | 綠色旗幟 | 綠旗 | 緑色の旗 | 초록색 현수막 | Cờ hiệu xanh lá cây |
block.minecraft.green_bed | Green Bed | 绿色床 | 綠色牀 | 綠色床 | 綠床 | 緑色のベッド | 초록색 침대 | Giường xanh lá cây |
block.minecraft.green_candle | Green Candle | 绿色蜡烛 | 綠色蠟燭 | 綠色蠟燭 | 綠燭 | 緑色のろうそく | 초록색 초 | Nến xanh lá cây |
block.minecraft.green_candle_cake | Cake with Green Candle | 插上绿色蜡烛的蛋糕 | 插咗綠色蠟燭嘅蛋糕 | 插上綠色蠟燭的蛋糕 | 綠燭之洋糕 | 緑色のろうそくが立てられたケーキ | 초록색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xanh lá cây |
block.minecraft.green_carpet | Green Carpet | 绿色地毯 | 綠色地氈 | 綠色地毯 | 綠氍毹 | 緑色のカーペット | 초록색 양탄자 | Thảm xanh lá cây |
block.minecraft.green_concrete | Green Concrete | 绿色混凝土 | 綠色混凝土 | 綠色混凝土 | 綠砼 | 緑色のコンクリート | 초록색 콘크리트 | Bê tông xanh lá cây |
block.minecraft.green_concrete_powder | Green Concrete Powder | 绿色混凝土粉末 | 綠色混凝土粉末 | 綠色混凝土粉末 | 綠砼粉 | 緑色のコンクリートパウダー | 초록색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xanh lá cây |
block.minecraft.green_glazed_terracotta | Green Glazed Terracotta | 绿色带釉陶瓦 | 綠色釉陶 | 綠色釉陶 | 綠釉陶 | 緑色の彩釉テラコッタ | 초록색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xanh lá cây |
block.minecraft.green_shulker_box | Green Shulker Box | 绿色潜影盒 | 綠色界伏盒 | 綠色界伏盒 | 綠贆櫝 | 緑色のシュルカーボックス | 초록색 셜커 상자 | Hộp Shulker xanh lá cây |
block.minecraft.green_stained_glass | Green Stained Glass | 绿色染色玻璃 | 綠色染色玻璃 | 綠色玻璃 | 綠琉璃 | 緑色の色付きガラス | 초록색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xanh lá cây |
block.minecraft.green_stained_glass_pane | Green Stained Glass Pane | 绿色染色玻璃板 | 綠色染色玻璃片 | 綠色玻璃片 | 綠琉璃嵌板 | 緑色の色付きガラス板 | 초록색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xanh lá cây |
block.minecraft.green_terracotta | Green Terracotta | 绿色陶瓦 | 綠色陶瓦 | 綠色陶土 | 綠陶 | 緑色のテラコッタ | 초록색 테라코타 | Đất nung xanh lá cây |
block.minecraft.green_wool | Green Wool | 绿色羊毛 | 綠色羊毛 | 綠色羊毛 | 綠羊毛 | 緑色の羊毛 | 초록색 양털 | Len xanh lá cây |
block.minecraft.grindstone | Grindstone | 砂轮 | 砂輪 | 砂輪 | 礪 | 砥石 | 숫돌 | Đá mài |
block.minecraft.hanging_roots | Hanging Roots | 垂根 | 懸根 | 懸根 | 懸根 | 垂れ根 | 매달린 뿌리 | Rễ treo |
block.minecraft.hay_block | Hay Bale | 干草捆 | 乾草捆 | 乾草捆 | 芻束 | 干草の俵 | 건초 더미 | Kiện rơm |
block.minecraft.heavy_core | Heavy Core | 沉重核心 | 沉重核心 | 沉重核心 | 重核 | ヘビーコア | 무거운 코어 | Lõi nặng |
block.minecraft.heavy_weighted_pressure_plate | Heavy Weighted Pressure Plate | 重质测重压力板 | 重質測重壓力板 | 重質測重壓力板 | 重踏板 | 重量用感圧板 | 중형 무게 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực nặng |
block.minecraft.honey_block | Honey Block | 蜂蜜块 | 蜜糖塊 | 蜂蜜塊 | 蜜塊 | ハチミツブロック | 꿀 블록 | Khối mật ong |
block.minecraft.honeycomb_block | Honeycomb Block | 蜜脾块 | 蜂巢蜜塊 | 蜂巢塊 | 蜜脾塊 | ハニカムブロック | 벌집 조각 블록 | Khối sáp ong |
block.minecraft.hopper | Hopper | 漏斗 | 漏斗 | 漏斗 | 漏斗 | ホッパー | 호퍼 | Cái phễu |
block.minecraft.horn_coral | Horn Coral | 鹿角珊瑚 | 角珊瑚 | 角珊瑚 | 角珊瑚 | シカツノサンゴ | 사방산호 | San hô sừng |
block.minecraft.horn_coral_block | Horn Coral Block | 鹿角珊瑚块 | 角珊瑚方塊 | 角珊瑚方塊 | 角珊瑚塊 | シカツノサンゴブロック | 사방산호 블록 | Khối san hô sừng |
block.minecraft.horn_coral_fan | Horn Coral Fan | 鹿角珊瑚扇 | 扇狀角珊瑚 | 扇狀角珊瑚 | 扇狀角珊瑚 | シカツノウチワサンゴ | 부채형 사방산호 | San hô sừng hình quạt |
block.minecraft.horn_coral_wall_fan | Horn Coral Wall Fan | 墙上的鹿角珊瑚扇 | 牆上嘅扇狀角珊瑚 | 牆上的扇狀角珊瑚 | 壁中扇狀角珊瑚 | 壁付きのシカツノウチワサンゴ | 부채형 사방산호 벽 | Cành san hô sừng hình quạt |
block.minecraft.ice | Ice | 冰 | 冰 | 冰 | 冰 | 氷 | 얼음 | Băng |
block.minecraft.infested_chiseled_stone_bricks | Infested Chiseled Stone Bricks | 虫蚀雕纹石砖 | 蛀蝕嘅浮雕石磚 | 蛀蝕的浮雕石磚 | 蟫蝕雕磚 | 模様入りの虫食い石レンガ | 벌레 먹은 조각된 석재 벽돌 | Gạch đá được đục bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_cobblestone | Infested Cobblestone | 虫蚀圆石 | 蛀蝕嘅碎石 | 蛀蝕的鵝卵石 | 蟫蝕䃮 | 虫食い丸石 | 벌레 먹은 조약돌 | Đá cuội bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_cracked_stone_bricks | Infested Cracked Stone Bricks | 虫蚀裂纹石砖 | 蛀蝕嘅裂紋石磚 | 蛀蝕的裂紋石磚 | 蟫蝕裂磚 | ひび割れた虫食い石レンガ | 벌레 먹은 금 간 석재 벽돌 | Gạch đá nứt bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_deepslate | Infested Deepslate | 虫蚀深板岩 | 蛀蝕嘅深板岩 | 蛀蝕的深板岩 | 蟫蝕板巖 | 虫食い深層岩 | 벌레 먹은 심층암 | Đá bảng sâu bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_mossy_stone_bricks | Infested Mossy Stone Bricks | 虫蚀苔石砖 | 蛀蝕嘅青苔石磚 | 蛀蝕的青苔石磚 | 蟫蝕苔磚 | 苔むした虫食い石レンガ | 벌레 먹은 이끼 낀 석재 벽돌 | Gạch đá phủ rêu bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_stone | Infested Stone | 虫蚀石头 | 蛀蝕嘅石頭 | 蛀蝕的石頭 | 蟫蝕巖 | 虫食い石 | 벌레 먹은 돌 | Đá bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.infested_stone_bricks | Infested Stone Bricks | 虫蚀石砖 | 蛀蝕嘅石磚 | 蛀蝕的石磚 | 蟫蝕巖磚 | 虫食い石レンガ | 벌레 먹은 석재 벽돌 | Gạch đá bị nhiễm khuẩn |
block.minecraft.iron_bars | Iron Bars | 铁栏杆 | 鐵欄杆 | 鐵柵欄 | 鐵檻 | 鉄格子 | 철창 | Hàng rào sắt |
block.minecraft.iron_block | Block of Iron | 铁块 | 鐵磚 | 鐵方塊 | 鐵塊 | 鉄ブロック | 철 블록 | Khối sắt |
block.minecraft.iron_door | Iron Door | 铁门 | 鐵門 | 鐵門 | 鐵門 | 鉄のドア | 철 문 | Cửa sắt |
block.minecraft.iron_ore | Iron Ore | 铁矿石 | 鐵礦 | 鐵礦 | 鐵礦 | 鉄鉱石 | 철 광석 | Quặng sắt |
block.minecraft.iron_trapdoor | Iron Trapdoor | 铁活板门 | 鐵製地板門 | 鐵地板門 | 鐵窖門 | 鉄のトラップドア | 철 다락문 | Cửa sập sắt |
block.minecraft.jack_o_lantern | Jack o'Lantern | 南瓜灯 | 南瓜燈 | 南瓜燈 | 南瓜燈 | ジャック・オ・ランタン | 잭오랜턴 | Đèn bí ngô |
block.minecraft.jigsaw | Jigsaw Block | 拼图方块 | 拼圖方塊 | 拼圖方塊 | 榫卯塊 | ジグソーブロック | 직소 블록 | Khối mảnh ghép |
block.minecraft.jukebox | Jukebox | 唱片机 | 唱片機 | 唱片機 | 留聲機 | ジュークボックス | 주크박스 | Hộp chơi nhạc |
block.minecraft.jungle_button | Jungle Button | 丛林木按钮 | 叢林木按鈕 | 叢林木按鈕 | 叢莽鈕 | ジャングルのボタン | 정글나무 버튼 | Nút gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_door | Jungle Door | 丛林木门 | 叢林木門 | 叢林木門 | 叢莽門 | ジャングルのドア | 정글나무 문 | Cửa gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_fence | Jungle Fence | 丛林木栅栏 | 叢林木欄杆 | 叢林木柵欄 | 叢莽檻 | ジャングルのフェンス | 정글나무 울타리 | Hàng rào gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_fence_gate | Jungle Fence Gate | 丛林木栅栏门 | 叢林木閘門 | 叢林木柵欄門 | 叢莽扉 | ジャングルのフェンスゲート | 정글나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_hanging_sign | Jungle Hanging Sign | 悬挂式丛林木告示牌 | 叢林木吊牌 | 懸掛式叢林木告示牌 | 叢莽懸牌 | ジャングルの吊り看板 | 정글나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_leaves | Jungle Leaves | 丛林树叶 | 叢林木樹葉 | 叢林木樹葉 | 叢莽葉 | ジャングルの葉 | 정글나무 잎 | Lá rừng |
block.minecraft.jungle_log | Jungle Log | 丛林原木 | 叢林木原木 | 叢林木原木 | 叢莽樁 | ジャングルの原木 | 정글나무 원목 | Thân cây rừng |
block.minecraft.jungle_planks | Jungle Planks | 丛林木板 | 叢林木板 | 叢林木材 | 叢莽材 | ジャングルの板材 | 정글나무 판자 | Ván gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_pressure_plate | Jungle Pressure Plate | 丛林木压力板 | 叢林木壓力板 | 叢林木壓力板 | 叢莽踏板 | ジャングルの感圧板 | 정글나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_sapling | Jungle Sapling | 丛林树苗 | 叢林木樹苗 | 叢林木樹苗 | 叢莽秧 | ジャングルの苗木 | 정글나무 묘목 | Chồi cây rừng |
block.minecraft.jungle_sign | Jungle Sign | 丛林木告示牌 | 叢林木指示牌 | 叢林木告示牌 | 叢莽牌 | ジャングルの看板 | 정글나무 표지판 | Tấm biển gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_slab | Jungle Slab | 丛林木台阶 | 叢林木半磚 | 叢林木半磚 | 叢莽版 | ジャングルのハーフブロック | 정글나무 반 블록 | Phiến gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_stairs | Jungle Stairs | 丛林木楼梯 | 叢林木樓梯 | 叢林木階梯 | 叢莽階 | ジャングルの階段 | 정글나무 계단 | Cầu thang gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_trapdoor | Jungle Trapdoor | 丛林木活板门 | 叢林木地板門 | 叢林木地板門 | 叢莽窖門 | ジャングルのトラップドア | 정글나무 다락문 | Cửa sập gỗ rừng |
block.minecraft.jungle_wall_hanging_sign | Jungle Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式丛林木告示牌 | 牆上嘅叢林木吊牌 | 牆上的懸掛式叢林木告示牌 | 壁中叢莽懸牌 | 壁に付けられたジャングルの吊り看板 | 정글나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ rừng trên tường |
block.minecraft.jungle_wall_sign | Jungle Wall Sign | 墙上的丛林木告示牌 | 牆上嘅叢林木指示牌 | 牆上的叢林木告示牌 | 壁中叢莽牌 | 壁に付けられたジャングルの看板 | 정글나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ rừng trên tường |
block.minecraft.jungle_wood | Jungle Wood | 丛林木 | 叢林木 | 叢林木塊 | 叢莽木 | ジャングルの木 | 정글나무 | Gỗ rừng |
block.minecraft.kelp | Kelp | 海带 | 海帶 | 海帶 | 海帶 | コンブ | 켈프 | Tảo bẹ |
block.minecraft.kelp_plant | Kelp Plant | 海带植株 | 海帶植株 | 海帶植株 | 海帶株 | コンブの茎 | 켈프 식물 | Cây tảo bẹ |
block.minecraft.ladder | Ladder | 梯子 | 梯 | 梯子 | 梯 | はしご | 사다리 | Thang |
block.minecraft.lantern | Lantern | 灯笼 | 燈籠 | 燈籠 | 燈籠 | ランタン | 랜턴 | Đèn lồng |
block.minecraft.lapis_block | Block of Lapis Lazuli | 青金石块 | 青金石磚 | 青金石方塊 | 群青塊 | ラピスラズリブロック | 청금석 블록 | Khối ngọc lưu ly |
block.minecraft.lapis_ore | Lapis Lazuli Ore | 青金石矿石 | 青金石礦 | 青金石礦 | 群青礦 | ラピスラズリ鉱石 | 청금석 광석 | Quặng ngọc lưu ly |
block.minecraft.large_amethyst_bud | Large Amethyst Bud | 大型紫晶芽 | 大型紫晶芽 | 大型紫水晶芽 | 大紫水玉苗 | 大きなアメジストの芽 | 큰 자수정 봉오리 | Nụ thạch anh tím lớn |
block.minecraft.large_fern | Large Fern | 大型蕨 | 大型蕨 | 大型蕨類 | 大蕨 | 大きなシダ | 큰 고사리 | Dương xỉ lớn |
block.minecraft.lava | Lava | 熔岩 | 熔岩 | 熔岩 | 熔巖 | 溶岩 | 용암 | Dung nham |
block.minecraft.lava_cauldron | Lava Cauldron | 装有熔岩的炼药锅 | 裝熔岩嘅鍋 | 裝熔岩的鍋釜 | 熔巖居之釜 | 溶岩入りの大釜 | 용암 가마솥 | Vạc dung nham |
block.minecraft.lectern | Lectern | 讲台 | 講台 | 講台 | 書檯 | 書見台 | 독서대 | Bục để sách |
block.minecraft.lever | Lever | 拉杆 | 拉桿 | 控制桿 | 閘刀 | レバー | 레버 | Cần gạt |
block.minecraft.light | Light | 光源方块 | 光 | 光源 | 光 | ライトブロック | 빛 | Ánh sáng |
block.minecraft.light_blue_banner | Light Blue Banner | 淡蓝色旗帜 | 淺藍色橫額 | 淺藍色旗幟 | 縹旗 | 空色の旗 | 하늘색 현수막 | Cờ hiệu xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_bed | Light Blue Bed | 淡蓝色床 | 淺藍色牀 | 淺藍色床 | 縹床 | 空色のベッド | 하늘색 침대 | Giường xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_candle | Light Blue Candle | 淡蓝色蜡烛 | 淺藍色蠟燭 | 淺藍色蠟燭 | 縹燭 | 空色のろうそく | 하늘색 초 | Nến xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_candle_cake | Cake with Light Blue Candle | 插上淡蓝色蜡烛的蛋糕 | 插咗淺藍色蠟燭嘅蛋糕 | 插上淺藍色蠟燭的蛋糕 | 縹燭之洋糕 | 空色のろうそくが立てられたケーキ | 하늘색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_carpet | Light Blue Carpet | 淡蓝色地毯 | 淺藍色地氈 | 淺藍色地毯 | 縹氍毹 | 空色のカーペット | 하늘색 양탄자 | Thảm xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_concrete | Light Blue Concrete | 淡蓝色混凝土 | 淺藍色混凝土 | 淺藍色混凝土 | 縹砼 | 空色のコンクリート | 하늘색 콘크리트 | Bê tông xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_concrete_powder | Light Blue Concrete Powder | 淡蓝色混凝土粉末 | 淺藍色混凝土粉末 | 淺藍色混凝土粉末 | 縹砼粉 | 空色のコンクリートパウダー | 하늘색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_glazed_terracotta | Light Blue Glazed Terracotta | 淡蓝色带釉陶瓦 | 淺藍色釉陶 | 淺藍色釉陶 | 縹釉陶 | 空色の彩釉テラコッタ | 하늘색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_shulker_box | Light Blue Shulker Box | 淡蓝色潜影盒 | 淺藍色界伏盒 | 淺藍色界伏盒 | 縹贆櫝 | 空色のシュルカーボックス | 하늘색 셜커 상자 | Hộp Shulker xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_stained_glass | Light Blue Stained Glass | 淡蓝色染色玻璃 | 淺藍色染色玻璃 | 淺藍色玻璃 | 縹琉璃 | 空色の色付きガラス | 하늘색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_stained_glass_pane | Light Blue Stained Glass Pane | 淡蓝色染色玻璃板 | 淺藍色染色玻璃片 | 淺藍色玻璃片 | 縹琉璃嵌板 | 空色の色付きガラス板 | 하늘색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_terracotta | Light Blue Terracotta | 淡蓝色陶瓦 | 淺藍色陶瓦 | 淺藍色陶土 | 縹陶 | 空色のテラコッタ | 하늘색 테라코타 | Đất nung xanh nước biển nhạt |
block.minecraft.light_blue_wool | Light Blue Wool | 淡蓝色羊毛 | 淺藍色羊毛 | 淺藍色羊毛 | 縹羊毛 | 空色の羊毛 | 하늘색 양털 | Len xanh nhạt |
block.minecraft.light_gray_banner | Light Gray Banner | 淡灰色旗帜 | 淺灰色橫額 | 淺灰色旗幟 | 蒼旗 | 薄灰色の旗 | 회백색 현수막 | Cờ hiệu xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_bed | Light Gray Bed | 淡灰色床 | 淺灰色牀 | 淺灰色床 | 蒼床 | 薄灰色のベッド | 회백색 침대 | Giường xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_candle | Light Gray Candle | 淡灰色蜡烛 | 淺灰色蠟燭 | 淺灰色蠟燭 | 蒼燭 | 薄灰色のろうそく | 회백색 초 | Nến xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_candle_cake | Cake with Light Gray Candle | 插上淡灰色蜡烛的蛋糕 | 插咗淺灰色蠟燭嘅蛋糕 | 插上淺灰色蠟燭的蛋糕 | 蒼燭之洋糕 | 薄灰色のろうそくが立てられたケーキ | 회백색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_carpet | Light Gray Carpet | 淡灰色地毯 | 淺灰色地氈 | 淺灰色地毯 | 蒼氍毹 | 薄灰色のカーペット | 회백색 양탄자 | Thảm xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_concrete | Light Gray Concrete | 淡灰色混凝土 | 淺灰色混凝土 | 淺灰色混凝土 | 蒼砼 | 薄灰色のコンクリート | 회백색 콘크리트 | Bê tông xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_concrete_powder | Light Gray Concrete Powder | 淡灰色混凝土粉末 | 淺灰色混凝土粉末 | 淺灰色混凝土粉末 | 蒼砼粉 | 薄灰色のコンクリートパウダー | 회백색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_glazed_terracotta | Light Gray Glazed Terracotta | 淡灰色带釉陶瓦 | 淺灰色釉陶 | 淺灰色釉陶 | 蒼釉陶 | 薄灰色の彩釉テラコッタ | 회백색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_shulker_box | Light Gray Shulker Box | 淡灰色潜影盒 | 淺灰色界伏盒 | 淺灰色界伏盒 | 蒼贆櫝 | 薄灰色のシュルカーボックス | 회백색 셜커 상자 | Hộp Shulker xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_stained_glass | Light Gray Stained Glass | 淡灰色染色玻璃 | 淺灰色染色玻璃 | 淺灰色玻璃 | 蒼琉璃 | 薄灰色の色付きガラス | 회백색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_stained_glass_pane | Light Gray Stained Glass Pane | 淡灰色染色玻璃板 | 淺灰色染色玻璃片 | 淺灰色玻璃片 | 蒼琉璃嵌板 | 薄灰色の色付きガラス板 | 회백색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_terracotta | Light Gray Terracotta | 淡灰色陶瓦 | 淺灰色陶瓦 | 淺灰色陶土 | 蒼陶 | 薄灰色のテラコッタ | 회백색 테라코타 | Đất nung xám nhạt |
block.minecraft.light_gray_wool | Light Gray Wool | 淡灰色羊毛 | 淺灰色羊毛 | 淺灰色羊毛 | 蒼羊毛 | 薄灰色の羊毛 | 회백색 양털 | Len xám nhạt |
block.minecraft.light_weighted_pressure_plate | Light Weighted Pressure Plate | 轻质测重压力板 | 輕質測重壓力板 | 輕質測重壓力板 | 輕踏板 | 軽量用感圧板 | 경형 무게 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực nhẹ |
block.minecraft.lightning_rod | Lightning Rod | 避雷针 | 避雷針 | 避雷針 | 引雷桿 | 避雷針 | 피뢰침 | Cột thu lôi |
block.minecraft.lilac | Lilac | 丁香 | 紫丁香 | 紫丁香 | 丁香 | ライラック | 라일락 | Tử đinh hương |
block.minecraft.lily_of_the_valley | Lily of the Valley | 铃兰 | 鈴蘭 | 鈴蘭 | 鈴蘭 | スズラン | 은방울꽃 | Linh lan |
block.minecraft.lily_pad | Lily Pad | 睡莲 | 荷葉 | 荷葉 | 蓮葉 | スイレンの葉 | 수련잎 | Lá súng |
block.minecraft.lime_banner | Lime Banner | 黄绿色旗帜 | 淺綠色橫額 | 淺綠色旗幟 | 翠旗 | 黄緑色の旗 | 연두색 현수막 | Cờ hiệu xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_bed | Lime Bed | 黄绿色床 | 淺綠色牀 | 淺綠色床 | 翠床 | 黄緑色のベッド | 연두색 침대 | Giường xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_candle | Lime Candle | 黄绿色蜡烛 | 青綠色蠟燭 | 淺綠色蠟燭 | 翠燭 | 黄緑色のろうそく | 연두색 초 | Nến xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_candle_cake | Cake with Lime Candle | 插上黄绿色蜡烛的蛋糕 | 插咗淺綠色蠟燭嘅蛋糕 | 插上淺綠色蠟燭的蛋糕 | 翠燭之洋糕 | 黄緑色のろうそくが立てられたケーキ | 연두색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_carpet | Lime Carpet | 黄绿色地毯 | 淺綠色地氈 | 淺綠色地毯 | 翠氍毹 | 黄緑色のカーペット | 연두색 양탄자 | Thảm xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_concrete | Lime Concrete | 黄绿色混凝土 | 淺綠色混凝土 | 淺綠色混凝土 | 翠砼 | 黄緑色のコンクリート | 연두색 콘크리트 | Bê tông xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_concrete_powder | Lime Concrete Powder | 黄绿色混凝土粉末 | 淺綠色混凝土粉末 | 淺綠色混凝土粉末 | 翠砼粉 | 黄緑色のコンクリートパウダー | 연두색 콘크리트 가루 | Bột bê tông xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_glazed_terracotta | Lime Glazed Terracotta | 黄绿色带釉陶瓦 | 淺綠色釉陶 | 淺綠色釉陶 | 翠釉陶 | 黄緑色の彩釉テラコッタ | 연두색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_shulker_box | Lime Shulker Box | 黄绿色潜影盒 | 淺綠色界伏盒 | 淺綠色界伏盒 | 翠贆櫝 | 黄緑色のシュルカーボックス | 연두색 셜커 상자 | Hộp Shulker xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_stained_glass | Lime Stained Glass | 黄绿色染色玻璃 | 淺綠色染色玻璃 | 淺綠色玻璃 | 翠琉璃 | 黄緑色の色付きガラス | 연두색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_stained_glass_pane | Lime Stained Glass Pane | 黄绿色染色玻璃板 | 淺綠色染色玻璃片 | 淺綠色玻璃片 | 翠琉璃嵌板 | 黄緑色の色付きガラス板 | 연두색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_terracotta | Lime Terracotta | 黄绿色陶瓦 | 淺綠色陶瓦 | 淺綠色陶土 | 翠陶 | 黄緑色のテラコッタ | 연두색 테라코타 | Đất nung xanh lá mạ |
block.minecraft.lime_wool | Lime Wool | 黄绿色羊毛 | 淺綠色羊毛 | 淺綠色羊毛 | 翠羊毛 | 黄緑色の羊毛 | 연두색 양털 | Len xanh lá mạ |
block.minecraft.lodestone | Lodestone | 磁石 | 磁石 | 磁石 | 礠石 | ロードストーン | 자석석 | Đá nam châm |
block.minecraft.loom | Loom | 织布机 | 織布機 | 紡織機 | 機杼 | 機織り機 | 베틀 | Khung cửi |
block.minecraft.magenta_banner | Magenta Banner | 品红色旗帜 | 紫紅色橫額 | 洋紅色旗幟 | 赬旗 | 赤紫色の旗 | 자홍색 현수막 | Cờ hiệu đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_bed | Magenta Bed | 品红色床 | 紫紅色牀 | 洋紅色床 | 赬床 | 赤紫色のベッド | 자홍색 침대 | Giường đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_candle | Magenta Candle | 品红色蜡烛 | 紫紅色蠟燭 | 洋紅色蠟燭 | 赬燭 | 赤紫色のろうそく | 자홍색 초 | Nến đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_candle_cake | Cake with Magenta Candle | 插上品红色蜡烛的蛋糕 | 插咗紫紅色蠟燭嘅蛋糕 | 插上洋紅色蠟燭的蛋糕 | 赬燭之洋糕 | 赤紫色のろうそくが立てられたケーキ | 자홍색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_carpet | Magenta Carpet | 品红色地毯 | 紫紅色地氈 | 洋紅色地毯 | 赬氍毹 | 赤紫色のカーペット | 자홍색 양탄자 | Thảm đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_concrete | Magenta Concrete | 品红色混凝土 | 紫紅色混凝土 | 洋紅色混凝土 | 赬砼 | 赤紫色のコンクリート | 자홍색 콘크리트 | Bê tông đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_concrete_powder | Magenta Concrete Powder | 品红色混凝土粉末 | 紫紅色混凝土粉末 | 洋紅色混凝土粉末 | 赬砼粉 | 赤紫色のコンクリートパウダー | 자홍색 콘크리트 가루 | Bột bê tông đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_glazed_terracotta | Magenta Glazed Terracotta | 品红色带釉陶瓦 | 紫紅色釉陶 | 洋紅色釉陶 | 赬釉陶 | 赤紫色の彩釉テラコッタ | 자홍색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_shulker_box | Magenta Shulker Box | 品红色潜影盒 | 紫紅色界伏盒 | 洋紅色界伏盒 | 赬贆櫝 | 赤紫色のシュルカーボックス | 자홍색 셜커 상자 | Hộp Shulker đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_stained_glass | Magenta Stained Glass | 品红色染色玻璃 | 紫紅色染色玻璃 | 洋紅色玻璃 | 赬琉璃 | 赤紫色の色付きガラス | 자홍색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_stained_glass_pane | Magenta Stained Glass Pane | 品红色染色玻璃板 | 紫紅色染色玻璃片 | 洋紅色玻璃片 | 赬琉璃嵌板 | 赤紫色の色付きガラス板 | 자홍색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_terracotta | Magenta Terracotta | 品红色陶瓦 | 紫紅色陶瓦 | 洋紅色陶土 | 赬陶 | 赤紫色のテラコッタ | 자홍색 테라코타 | Đất nung đỏ sậm |
block.minecraft.magenta_wool | Magenta Wool | 品红色羊毛 | 紫紅色羊毛 | 洋紅色羊毛 | 赬羊毛 | 赤紫色の羊毛 | 자홍색 양털 | Len đỏ sậm |
block.minecraft.magma_block | Magma Block | 岩浆块 | 岩漿塊 | 岩漿塊 | 火漿塊 | マグマブロック | 마그마 블록 | Khối dung nham |
block.minecraft.mangrove_button | Mangrove Button | 红树木按钮 | 紅樹木按鈕 | 紅樹林木按鈕 | 沒潮木鈕 | マングローブのボタン | 맹그로브나무 버튼 | Nút gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_door | Mangrove Door | 红树木门 | 紅樹木門 | 紅樹林木門 | 沒潮木門 | マングローブのドア | 맹그로브나무 문 | Cửa gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_fence | Mangrove Fence | 红树木栅栏 | 紅樹木欄杆 | 紅樹林木柵欄 | 沒潮木檻 | マングローブのフェンス | 맹그로브나무 울타리 | Hàng rào gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_fence_gate | Mangrove Fence Gate | 红树木栅栏门 | 紅樹木閘門 | 紅樹林木柵欄門 | 沒潮木扉 | マングローブのフェンスゲート | 맹그로브나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_hanging_sign | Mangrove Hanging Sign | 悬挂式红树木告示牌 | 紅木吊牌 | 懸掛式紅樹林木告示牌 | 沒潮木懸牌 | マングローブの吊り看板 | 맹그로브나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_leaves | Mangrove Leaves | 红树树叶 | 紅樹樹葉 | 紅樹林木樹葉 | 沒潮木葉 | マングローブの葉 | 맹그로브나무 잎 | Lá đước |
block.minecraft.mangrove_log | Mangrove Log | 红树原木 | 紅樹原木 | 紅樹林木原木 | 沒潮木樁 | マングローブの原木 | 맹그로브나무 원목 | Gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_planks | Mangrove Planks | 红树木板 | 紅樹木板 | 紅樹林木材 | 沒潮木材 | マングローブの板材 | 맹그로브나무 판자 | Ván gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_pressure_plate | Mangrove Pressure Plate | 红树木压力板 | 紅樹木壓力板 | 紅樹林木壓力板 | 沒潮木踏板 | マングローブの感圧板 | 맹그로브나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_propagule | Mangrove Propagule | 红树胎生苗 | 紅樹胎生苗 | 紅樹林木胎生苗 | 沒潮木胚 | マングローブの芽 | 맹그로브나무 주아 | Chồi cây đước |
block.minecraft.mangrove_roots | Mangrove Roots | 红树根 | 紅樹根 | 紅樹林木根 | 沒潮木根 | マングローブの根 | 맹그로브나무 뿌리 | Rễ cây đước |
block.minecraft.mangrove_sign | Mangrove Sign | 红树木告示牌 | 紅樹木指示牌 | 紅樹林木告示牌 | 沒潮木牌 | マングローブの看板 | 맹그로브나무 표지판 | Tấm biển gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_slab | Mangrove Slab | 红树木台阶 | 紅樹木半磚 | 紅樹林木半磚 | 沒潮木版 | マングローブのハーフブロック | 맹그로브나무 반 블록 | Phiến gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_stairs | Mangrove Stairs | 红树木楼梯 | 紅樹木樓梯 | 紅樹林木階梯 | 沒潮木階 | マングローブの階段 | 맹그로브나무 계단 | Cầu thang gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_trapdoor | Mangrove Trapdoor | 红树木活板门 | 紅樹木地板門 | 紅樹林木地板門 | 沒潮木窖門 | マングローブのトラップドア | 맹그로브나무 다락문 | Cửa sập gỗ đước |
block.minecraft.mangrove_wall_hanging_sign | Mangrove Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式红树木告示牌 | 牆上嘅紅木吊牌 | 牆上的懸掛式紅樹林木告示牌 | 壁中沒潮木懸牌 | 壁に付けられたマングローブの吊り看板 | 맹그로브나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ đước trên tường |
block.minecraft.mangrove_wall_sign | Mangrove Wall Sign | 墙上的红树木告示牌 | 牆上嘅紅木指示牌 | 牆上的紅樹林木告示牌 | 壁中沒潮木牌 | 壁に付けられたマングローブの看板 | 맹그로브나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ đước treo tường |
block.minecraft.mangrove_wood | Mangrove Wood | 红树木 | 紅樹木 | 紅樹林木塊 | 沒潮木 | マングローブの木 | 맹그로브나무 | Gỗ đước |
block.minecraft.medium_amethyst_bud | Medium Amethyst Bud | 中型紫晶芽 | 中型紫晶芽 | 中型紫水晶芽 | 中紫水玉苗 | 中くらいのアメジストの芽 | 중간 자수정 봉오리 | Nụ thạch anh tím trung bình |
block.minecraft.melon | Melon | 西瓜 | 西瓜 | 西瓜 | 寒瓜 | スイカ | 수박 | Dưa hấu |
block.minecraft.melon_stem | Melon Stem | 西瓜茎 | 西瓜椗 | 西瓜梗 | 寒瓜莖 | スイカの茎 | 수박 줄기 | Cuống dưa hấu |
block.minecraft.moss_block | Moss Block | 苔藓块 | 青苔方塊 | 苔蘚方塊 | 蘚塊 | 苔ブロック | 이끼 블록 | Khối rêu |
block.minecraft.moss_carpet | Moss Carpet | 覆地苔藓 | 青苔 | 覆地苔蘚 | 地蘚 | 苔のカーペット | 이끼 바닥 | Thảm rêu |
block.minecraft.mossy_cobblestone | Mossy Cobblestone | 苔石 | 青苔碎石 | 青苔鵝卵石 | 苔䃮 | 苔むした丸石 | 이끼 낀 조약돌 | Đá cuội phủ rêu |
block.minecraft.mossy_cobblestone_slab | Mossy Cobblestone Slab | 苔石台阶 | 青苔碎石半磚 | 青苔鵝卵石半磚 | 苔䃮版 | 苔むした丸石のハーフブロック | 이끼 낀 조약돌 반 블록 | Phiến đá cuội phủ rêu |
block.minecraft.mossy_cobblestone_stairs | Mossy Cobblestone Stairs | 苔石楼梯 | 青苔碎石樓梯 | 青苔鵝卵石階梯 | 苔䃮階 | 苔むした丸石の階段 | 이끼 낀 조약돌 계단 | Cầu thang đá cuội phủ rêu |
block.minecraft.mossy_cobblestone_wall | Mossy Cobblestone Wall | 苔石墙 | 青苔碎石牆 | 青苔鵝卵石牆 | 苔䃮垣 | 苔むした丸石の塀 | 이끼 낀 조약돌 담장 | Tường đá cuội phủ rêu |
block.minecraft.mossy_stone_brick_slab | Mossy Stone Brick Slab | 苔石砖台阶 | 青苔石磚半磚 | 青苔石磚半磚 | 苔磚版 | 苔むした石レンガのハーフブロック | 이끼 낀 석재 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá phủ rêu |
block.minecraft.mossy_stone_brick_stairs | Mossy Stone Brick Stairs | 苔石砖楼梯 | 青苔石磚樓梯 | 青苔石磚階梯 | 苔磚階 | 苔むした石レンガの階段 | 이끼 낀 석재 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá phủ rêu |
block.minecraft.mossy_stone_brick_wall | Mossy Stone Brick Wall | 苔石砖墙 | 青苔石磚牆 | 青苔石磚牆 | 苔磚垣 | 苔むした石レンガの塀 | 이끼 낀 석재 벽돌 담장 | Tường gạch đá phủ rêu |
block.minecraft.mossy_stone_bricks | Mossy Stone Bricks | 苔石砖 | 青苔石磚 | 青苔石磚 | 苔磚 | 苔むした石レンガ | 이끼 낀 석재 벽돌 | Gạch đá phủ rêu |
block.minecraft.moving_piston | Moving Piston | 移动的活塞 | 移動嘅活塞 | 移動中的活塞 | 移之韝韛 | 作動中のピストン | 움직이는 피스톤 | Pít-tông di chuyển |
block.minecraft.mud | Mud | 泥巴 | 泥 | 泥巴 | 泥 | 泥 | 진흙 | Bùn |
block.minecraft.mud_brick_slab | Mud Brick Slab | 泥砖台阶 | 泥磚半磚 | 泥磚半磚 | 泥磚版 | 泥レンガのハーフブロック | 진흙 벽돌 반 블록 | Phiến gạch bùn |
block.minecraft.mud_brick_stairs | Mud Brick Stairs | 泥砖楼梯 | 泥磚樓梯 | 泥磚階梯 | 泥磚階 | 泥レンガの階段 | 진흙 벽돌 계단 | Cầu thang gạch bùn |
block.minecraft.mud_brick_wall | Mud Brick Wall | 泥砖墙 | 泥磚牆 | 泥磚牆 | 泥磚垣 | 泥レンガの塀 | 진흙 벽돌 담장 | Tường gạch bùn |
block.minecraft.mud_bricks | Mud Bricks | 泥砖 | 泥磚 | 泥磚 | 泥磚 | 泥レンガ | 진흙 벽돌 | Gạch bùn |
block.minecraft.muddy_mangrove_roots | Muddy Mangrove Roots | 沾泥的红树根 | 泥濘嘅紅樹根 | 淤泥紅樹林木根 | 泥沒潮木根 | 泥だらけのマングローブの根 | 진흙에 묻힌 맹그로브나무 뿌리 | Rễ cây đước ngấm bùn |
block.minecraft.mushroom_stem | Mushroom Stem | 蘑菇柄 | 蘑菇椗 | 蘑菇柄 | 蕈莖 | キノコの柄 | 버섯 자루 | Thân nấm |
block.minecraft.mycelium | Mycelium | 菌丝体 | 菌絲土 | 菌絲土 | 盤菌土 | 菌糸 | 균사체 | Khuẩn ty thể |
block.minecraft.nether_brick_fence | Nether Brick Fence | 下界砖栅栏 | 地獄磚欄杆 | 地獄磚柵欄 | 焱界磚檻 | ネザーレンガのフェンス | 네더 벽돌 울타리 | Hàng rào gạch Nether |
block.minecraft.nether_brick_slab | Nether Brick Slab | 下界砖台阶 | 地獄磚半磚 | 地獄磚半磚 | 焱界磚版 | ネザーレンガのハーフブロック | 네더 벽돌 반 블록 | Phiến gạch Nether |
block.minecraft.nether_brick_stairs | Nether Brick Stairs | 下界砖楼梯 | 地獄磚樓梯 | 地獄磚階梯 | 焱界磚階 | ネザーレンガの階段 | 네더 벽돌 계단 | Cầu thang gạch Nether |
block.minecraft.nether_brick_wall | Nether Brick Wall | 下界砖墙 | 地獄磚牆 | 地獄磚牆 | 焱界磚垣 | ネザーレンガの塀 | 네더 벽돌 담장 | Tường gạch Nether |
block.minecraft.nether_bricks | Nether Bricks | 下界砖块 | 地獄磚 | 地獄磚 | 焱界磚塊 | ネザーレンガ | 네더 벽돌 | Gạch Nether |
block.minecraft.nether_gold_ore | Nether Gold Ore | 下界金矿石 | 地獄金礦 | 地獄金礦 | 焱界金礦 | ネザー金鉱石 | 네더 금 광석 | Quặng vàng Nether |
block.minecraft.nether_portal | Nether Portal | 下界传送门 | 地獄傳送門 | 地獄傳送門 | 焱界結界門 | ネザーポータル | 네더 차원문 | Cổng Nether |
block.minecraft.nether_quartz_ore | Nether Quartz Ore | 下界石英矿石 | 地獄石英礦 | 地獄石英礦 | 石英礦 | ネザークォーツ鉱石 | 네더 석영 광석 | Quặng thạch anh Nether |
block.minecraft.nether_sprouts | Nether Sprouts | 下界苗 | 地獄芽 | 地獄芽 | 焱界苗 | ネザースプラウト | 네더 싹 | Mộng cây Nether |
block.minecraft.nether_wart | Nether Wart | 下界疣 | 地獄孢子 | 地獄疙瘩 | 焱界疣 | ネザーウォート | 네더 사마귀 | Bướu Nether |
block.minecraft.nether_wart_block | Nether Wart Block | 下界疣块 | 地獄孢子塊 | 地獄疙瘩塊 | 焱界疣塊 | ネザーウォートブロック | 네더 사마귀 블록 | Khối bướu Nether |
block.minecraft.netherite_block | Block of Netherite | 下界合金块 | 地獄合金磚 | 獄髓方塊 | 玄鈺塊 | ネザライトブロック | 네더라이트 블록 | Khối Netherit |
block.minecraft.netherrack | Netherrack | 下界岩 | 地獄石 | 地獄石 | 焱界巖 | ネザーラック | 네더랙 | Netherrack |
block.minecraft.note_block | Note Block | 音符盒 | 音符盒 | 音階盒 | 絲竹匣 | 音符ブロック | 소리 블록 | Khối nốt nhạc |
block.minecraft.oak_button | Oak Button | 橡木按钮 | 橡木按鈕 | 橡木按鈕 | 柞鈕 | オークのボタン | 참나무 버튼 | Nút gỗ sồi |
block.minecraft.oak_door | Oak Door | 橡木门 | 橡木門 | 橡木門 | 柞門 | オークのドア | 참나무 문 | Cửa gỗ sồi |
block.minecraft.oak_fence | Oak Fence | 橡木栅栏 | 橡木欄杆 | 橡木柵欄 | 柞檻 | オークのフェンス | 참나무 울타리 | Hàng rào gỗ sồi |
block.minecraft.oak_fence_gate | Oak Fence Gate | 橡木栅栏门 | 橡木閘門 | 橡木柵欄門 | 柞扉 | オークのフェンスゲート | 참나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ sồi |
block.minecraft.oak_hanging_sign | Oak Hanging Sign | 悬挂式橡木告示牌 | 橡木吊牌 | 懸掛式橡木告示牌 | 柞懸牌 | オークの吊り看板 | 참나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ sồi |
block.minecraft.oak_leaves | Oak Leaves | 橡树树叶 | 橡木樹葉 | 橡木樹葉 | 柞葉 | オークの葉 | 참나무 잎 | Lá sồi |
block.minecraft.oak_log | Oak Log | 橡木原木 | 橡木原木 | 橡木原木 | 柞樁 | オークの原木 | 참나무 원목 | Thân cây sồi |
block.minecraft.oak_planks | Oak Planks | 橡木木板 | 橡木板 | 橡木材 | 柞材 | オークの板材 | 참나무 판자 | Ván gỗ sồi |
block.minecraft.oak_pressure_plate | Oak Pressure Plate | 橡木压力板 | 橡木壓力板 | 橡木壓力板 | 柞踏板 | オークの感圧板 | 참나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ sồi |
block.minecraft.oak_sapling | Oak Sapling | 橡树树苗 | 橡木樹苗 | 橡木樹苗 | 柞秧 | オークの苗木 | 참나무 묘목 | Chồi cây sồi |
block.minecraft.oak_sign | Oak Sign | 橡木告示牌 | 橡木指示牌 | 橡木告示牌 | 柞牌 | オークの看板 | 참나무 표지판 | Tấm biển gỗ sồi |
block.minecraft.oak_slab | Oak Slab | 橡木台阶 | 橡木半磚 | 橡木半磚 | 柞版 | オークのハーフブロック | 참나무 반 블록 | Phiến gỗ sồi |
block.minecraft.oak_stairs | Oak Stairs | 橡木楼梯 | 橡木樓梯 | 橡木階梯 | 柞階 | オークの階段 | 참나무 계단 | Cầu thang gỗ sồi |
block.minecraft.oak_trapdoor | Oak Trapdoor | 橡木活板门 | 橡木地板門 | 橡木地板門 | 柞窖門 | オークのトラップドア | 참나무 다락문 | Cửa sập gỗ sồi |
block.minecraft.oak_wall_hanging_sign | Oak Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式橡木告示牌 | 牆上嘅橡木吊牌 | 牆上的懸掛式橡木告示牌 | 壁中柞懸牌 | 壁に付けられたオークの吊り看板 | 참나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ sồi trên tường |
block.minecraft.oak_wall_sign | Oak Wall Sign | 墙上的橡木告示牌 | 牆上嘅橡木指示牌 | 牆上的橡木告示牌 | 壁中柞牌 | 壁に付けられたオークの看板 | 참나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ sồi trên tường |
block.minecraft.oak_wood | Oak Wood | 橡木 | 橡木 | 橡木塊 | 柞木 | オークの木 | 참나무 | Gỗ sồi |
block.minecraft.observer | Observer | 侦测器 | 偵測器 | 偵測器 | 探械 | オブザーバー | 관측기 | Khối theo dõi |
block.minecraft.obsidian | Obsidian | 黑曜石 | 黑曜石 | 黑曜石 | 黑曜石 | 黒曜石 | 흑요석 | Hắc diện thạch |
block.minecraft.ochre_froglight | Ochre Froglight | 赭黄蛙明灯 | 赭黃蛙明燈 | 赭黃蛙光體 | 赭鼃光 | 黄土色のフロッグライト | 황톳빛 개구리불 | Đèn ếch nâu hoàng thổ |
block.minecraft.ominous_banner | Ominous Banner | 灾厄旗帜 | 不祥橫額 | 不祥旗幟 | 厄軍旗麾 | 不吉な旗 | 불길한 현수막 | Cờ báo hiệu điềm xấu |
block.minecraft.orange_banner | Orange Banner | 橙色旗帜 | 橙色橫額 | 橙色旗幟 | 橙旗 | 橙色の旗 | 주황색 현수막 | Cờ hiệu cam |
block.minecraft.orange_bed | Orange Bed | 橙色床 | 橙色牀 | 橙色床 | 橙床 | 橙色のベッド | 주황색 침대 | Giường cam |
block.minecraft.orange_candle | Orange Candle | 橙色蜡烛 | 橙色蠟燭 | 橙色蠟燭 | 橙燭 | 橙色のろうそく | 주황색 초 | Nến cam |
block.minecraft.orange_candle_cake | Cake with Orange Candle | 插上橙色蜡烛的蛋糕 | 插咗橙色蠟燭嘅蛋糕 | 插上橙色蠟燭的蛋糕 | 橙燭之洋糕 | 橙色のろうそくが立てられたケーキ | 주황색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến cam |
block.minecraft.orange_carpet | Orange Carpet | 橙色地毯 | 橙色地氈 | 橙色地毯 | 橙氍毹 | 橙色のカーペット | 주황색 양탄자 | Thảm cam |
block.minecraft.orange_concrete | Orange Concrete | 橙色混凝土 | 橙色混凝土 | 橙色混凝土 | 橙砼 | 橙色のコンクリート | 주황색 콘크리트 | Bê tông cam |
block.minecraft.orange_concrete_powder | Orange Concrete Powder | 橙色混凝土粉末 | 橙色混凝土粉末 | 橙色混凝土粉末 | 橙砼粉 | 橙色のコンクリートパウダー | 주황색 콘크리트 가루 | Bột bê tông cam |
block.minecraft.orange_glazed_terracotta | Orange Glazed Terracotta | 橙色带釉陶瓦 | 橙色釉陶 | 橙色釉陶 | 橙釉陶 | 橙色の彩釉テラコッタ | 주황색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men cam |
block.minecraft.orange_shulker_box | Orange Shulker Box | 橙色潜影盒 | 橙色界伏盒 | 橙色界伏盒 | 橙贆櫝 | 橙色のシュルカーボックス | 주황색 셜커 상자 | Hộp Shulker cam |
block.minecraft.orange_stained_glass | Orange Stained Glass | 橙色染色玻璃 | 橙色染色玻璃 | 橙色玻璃 | 橙琉璃 | 橙色の色付きガラス | 주황색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm cam |
block.minecraft.orange_stained_glass_pane | Orange Stained Glass Pane | 橙色染色玻璃板 | 橙色染色玻璃片 | 橙色玻璃片 | 橙琉璃嵌板 | 橙色の色付きガラス板 | 주황색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm cam |
block.minecraft.orange_terracotta | Orange Terracotta | 橙色陶瓦 | 橙色陶瓦 | 橙色陶土 | 橙陶 | 橙色のテラコッタ | 주황색 테라코타 | Đất nung cam |
block.minecraft.orange_tulip | Orange Tulip | 橙色郁金香 | 橙色鬱金香 | 橙色鬱金香 | 橙鬱金香 | 橙色のチューリップ | 주황색 튤립 | Uất kim hương cam |
block.minecraft.orange_wool | Orange Wool | 橙色羊毛 | 橙色羊毛 | 橙色羊毛 | 橙羊毛 | 橙色の羊毛 | 주황색 양털 | Len cam |
block.minecraft.oxeye_daisy | Oxeye Daisy | 滨菊 | 雛菊 | 雛菊 | 雛菊 | フランスギク | 데이지 | Cúc trắng |
block.minecraft.oxidized_chiseled_copper | Oxidized Chiseled Copper | 氧化的雕纹铜块 | 氧化嘅浮雕銅磚 | 氧化的浮雕銅方塊 | 風蝕雕銅塊 | 酸化した模様入りの銅 | 산화된 조각된 구리 | Khối đồng được đục bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_copper | Oxidized Copper | 氧化的铜块 | 氧化嘅銅磚 | 氧化的銅方塊 | 風蝕銅塊 | 酸化した銅 | 산화된 구리 | Khối đồng bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_copper_bulb | Oxidized Copper Bulb | 氧化的铜灯 | 氧化嘅銅燈 | 氧化的銅燈 | 風蝕銅燈 | 酸化した銅の電球 | 산화된 구리 전구 | Đèn đồng bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_copper_door | Oxidized Copper Door | 氧化的铜门 | 氧化嘅銅門 | 氧化的銅門 | 風蝕銅門 | 酸化した銅のドア | 산화된 구리 문 | Cửa đồng bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_copper_grate | Oxidized Copper Grate | 氧化的铜格栅 | 氧化嘅銅網格 | 氧化的銅格柵 | 風蝕銅柵網 | 酸化した銅の格子 | 산화된 구리 격자 | Lưới đồng bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_copper_trapdoor | Oxidized Copper Trapdoor | 氧化的铜活板门 | 氧化嘅銅地板門 | 氧化的銅地板門 | 風蝕銅窖門 | 酸化した銅のトラップドア | 산화된 구리 다락문 | Cửa sập đồng bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_cut_copper | Oxidized Cut Copper | 氧化的切制铜块 | 氧化嘅切製銅磚 | 氧化的切製銅方塊 | 風蝕割銅塊 | 酸化した切り込み入りの銅 | 산화된 깎인 구리 | Khối đồng được cắt bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_cut_copper_slab | Oxidized Cut Copper Slab | 氧化的切制铜台阶 | 氧化嘅切製銅半磚 | 氧化的切製銅半磚 | 風蝕割銅版 | 酸化した切り込み入りの銅のハーフブロック | 산화된 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt bị oxi hóa |
block.minecraft.oxidized_cut_copper_stairs | Oxidized Cut Copper Stairs | 氧化的切制铜楼梯 | 氧化嘅切製銅樓梯 | 氧化的切製銅階梯 | 風蝕割銅階 | 酸化した切り込み入りの銅の階段 | 산화된 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt bị oxi hóa |
block.minecraft.packed_ice | Packed Ice | 浮冰 | 冰磚 | 冰磚 | 夯冰 | 氷塊 | 꽁꽁 언 얼음 | Băng nén |
block.minecraft.packed_mud | Packed Mud | 泥坯 | 泥坯 | 泥坯 | 夯泥 | 固めた泥 | 단단한 진흙 | Bùn nén |
block.minecraft.pearlescent_froglight | Pearlescent Froglight | 珠光蛙明灯 | 珠光蛙明燈 | 珠紫蛙光體 | 玢璘鼃光 | 真珠色のフロッグライト | 진줏빛 개구리불 | Đèn ếch tím ngọc trai |
block.minecraft.peony | Peony | 牡丹 | 牡丹花 | 牡丹花 | 牡丹 | ボタン | 모란 | Mẫu đơn |
block.minecraft.petrified_oak_slab | Petrified Oak Slab | 石化橡木台阶 | 石化橡木半磚 | 石化橡木半磚 | 巖化柞版 | 石化したオークのハーフブロック | 규화한 참나무 반 블록 | Phiến gỗ sồi bị hóa đá |
block.minecraft.piglin_head | Piglin Head | 猪灵的头 | 豬人頭顱 | 豬布林頭顱 | 豕靈首 | ピグリンの頭 | 피글린 머리 | Đầu piglin |
block.minecraft.piglin_wall_head | Piglin Wall Head | 墙上的猪灵的头 | 牆上嘅豬人頭顱 | 牆上的豬布林頭顱 | 壁中豕靈首 | 壁に付けられたピグリンの頭 | 피글린 벽 머리 | Đầu piglin trên tường |
block.minecraft.pink_banner | Pink Banner | 粉红色旗帜 | 粉紅色橫額 | 粉紅色旗幟 | 粉旗 | 桃色の旗 | 분홍색 현수막 | Cờ hiệu hồng |
block.minecraft.pink_bed | Pink Bed | 粉红色床 | 粉紅色牀 | 粉紅色床 | 粉床 | 桃色のベッド | 분홍색 침대 | Giường hồng |
block.minecraft.pink_candle | Pink Candle | 粉红色蜡烛 | 粉紅色蠟燭 | 粉紅色蠟燭 | 粉燭 | 桃色のろうそく | 분홍색 초 | Nến hồng |
block.minecraft.pink_candle_cake | Cake with Pink Candle | 插上粉红色蜡烛的蛋糕 | 插咗粉紅色蠟燭嘅蛋糕 | 插上粉紅色蠟燭的蛋糕 | 粉燭之洋糕 | 桃色のろうそくが立てられたケーキ | 분홍색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến hồng |
block.minecraft.pink_carpet | Pink Carpet | 粉红色地毯 | 粉紅色地氈 | 粉紅色地毯 | 粉氍毹 | 桃色のカーペット | 분홍색 양탄자 | Thảm hồng |
block.minecraft.pink_concrete | Pink Concrete | 粉红色混凝土 | 粉紅色混凝土 | 粉紅色混凝土 | 粉砼 | 桃色のコンクリート | 분홍색 콘크리트 | Bê tông hồng |
block.minecraft.pink_concrete_powder | Pink Concrete Powder | 粉红色混凝土粉末 | 粉紅色混凝土粉末 | 粉紅色混凝土粉末 | 粉砼粉 | 桃色のコンクリートパウダー | 분홍색 콘크리트 가루 | Bột bê tông hồng |
block.minecraft.pink_glazed_terracotta | Pink Glazed Terracotta | 粉红色带釉陶瓦 | 粉紅色釉陶 | 粉紅色釉陶 | 粉釉陶 | 桃色の彩釉テラコッタ | 분홍색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men hồng |
block.minecraft.pink_petals | Pink Petals | 粉红色花簇 | 粉紅色花簇 | 粉瓣花 | 落英 | 桜色の花びら | 분홍 꽃잎 | Cánh hoa màu hồng |
block.minecraft.pink_shulker_box | Pink Shulker Box | 粉红色潜影盒 | 粉紅色界伏盒 | 粉紅色界伏盒 | 粉贆櫝 | 桃色のシュルカーボックス | 분홍색 셜커 상자 | Hộp Shulker hồng |
block.minecraft.pink_stained_glass | Pink Stained Glass | 粉红色染色玻璃 | 粉紅色染色玻璃 | 粉紅色玻璃 | 粉琉璃 | 桃色の色付きガラス | 분홍색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm hồng |
block.minecraft.pink_stained_glass_pane | Pink Stained Glass Pane | 粉红色染色玻璃板 | 粉紅色染色玻璃片 | 粉紅色玻璃片 | 粉琉璃嵌板 | 桃色の色付きガラス板 | 분홍색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm hồng |
block.minecraft.pink_terracotta | Pink Terracotta | 粉红色陶瓦 | 粉紅色陶瓦 | 粉紅色陶土 | 粉陶 | 桃色のテラコッタ | 분홍색 테라코타 | Đất nung hồng |
block.minecraft.pink_tulip | Pink Tulip | 粉红色郁金香 | 粉紅色鬱金香 | 粉紅色鬱金香 | 粉鬱金香 | 桃色のチューリップ | 분홍색 튤립 | Uất kim hương hồng |
block.minecraft.pink_wool | Pink Wool | 粉红色羊毛 | 粉紅色羊毛 | 粉紅色羊毛 | 粉羊毛 | 桃色の羊毛 | 분홍색 양털 | Len hồng |
block.minecraft.piston | Piston | 活塞 | 活塞 | 活塞 | 韝韛 | ピストン | 피스톤 | Pít-tông |
block.minecraft.piston_head | Piston Head | 活塞头 | 活塞頭 | 活塞頭 | 韝韛之首 | ピストンヘッド | 피스톤 헤드 | Đầu Pít-tông |
block.minecraft.pitcher_crop | Pitcher Crop | 瓶子草植株 | 樽草植株 | 瓶子草植株 | 小人蘭株 | ウツボカズラ | 벌레잡이풀 작물 | Cây trồng nắp ấm |
block.minecraft.pitcher_plant | Pitcher Plant | 瓶子草 | 樽草 | 瓶子草 | 小人蘭 | ウツボカズラ | 벌레잡이풀 | Cây nắp ấm |
block.minecraft.player_head | Player Head | 玩家的头 | 玩家頭顱 | 玩家頭顱 | 戲者之首 | プレイヤーの頭 | 플레이어 머리 | Đầu người chơi |
block.minecraft.player_wall_head | Player Wall Head | 墙上的玩家的头 | 牆上嘅玩家頭顱 | 牆上的玩家頭顱 | 壁中戲者之首 | 壁に付けられたプレイヤーの頭 | 플레이어 벽 머리 | Đầu người chơi trên tường |
block.minecraft.podzol | Podzol | 灰化土 | 灰壤 | 灰壤 | 灰土 | ポドゾル | 회백토 | Đất podzol |
block.minecraft.pointed_dripstone | Pointed Dripstone | 滴水石锥 | 滴水石柱 | 鐘乳石 | 鐘乳石 | 鍾乳石 | 뾰족한 점적석 | Thạch nhũ nhọn |
block.minecraft.polished_andesite | Polished Andesite | 磨制安山岩 | 拋光安山岩 | 拋光安山岩 | 鎣安山巖 | 磨かれた安山岩 | 윤나는 안산암 | Đá andesit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_andesite_slab | Polished Andesite Slab | 磨制安山岩台阶 | 拋光安山岩半磚 | 拋光安山岩半磚 | 鎣安山巖版 | 磨かれた安山岩のハーフブロック | 윤나는 안산암 반 블록 | Phiến đá andesit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_andesite_stairs | Polished Andesite Stairs | 磨制安山岩楼梯 | 拋光安山岩樓梯 | 拋光安山岩階梯 | 鎣安山巖階 | 磨かれた安山岩の階段 | 윤나는 안산암 계단 | Cầu thang đá andesit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_basalt | Polished Basalt | 磨制玄武岩 | 拋光玄武岩 | 拋光玄武岩 | 鎣黑堦石 | 磨かれた玄武岩 | 윤나는 현무암 | Đá bazan được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone | Polished Blackstone | 磨制黑石 | 拋光黑石 | 拋光黑石 | 鎣墨石 | 磨かれたブラックストーン | 윤나는 흑암 | Đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_brick_slab | Polished Blackstone Brick Slab | 磨制黑石砖台阶 | 拋光黑石磚半磚 | 拋光黑石磚半磚 | 鎣墨石磚版 | 磨かれたブラックストーンレンガのハーフブロック | 윤나는 흑암 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_brick_stairs | Polished Blackstone Brick Stairs | 磨制黑石砖楼梯 | 拋光黑石磚樓梯 | 拋光黑石磚階梯 | 鎣墨石磚階 | 磨かれたブラックストーンレンガの階段 | 윤나는 흑암 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_brick_wall | Polished Blackstone Brick Wall | 磨制黑石砖墙 | 拋光黑石磚牆 | 拋光黑石磚牆 | 鎣墨石磚垣 | 磨かれたブラックストーンレンガの塀 | 윤나는 흑암 벽돌 담장 | Tường gạch đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_bricks | Polished Blackstone Bricks | 磨制黑石砖 | 拋光黑石磚 | 拋光黑石磚 | 鎣墨石磚 | 磨かれたブラックストーンレンガ | 윤나는 흑암 벽돌 | Gạch đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_button | Polished Blackstone Button | 磨制黑石按钮 | 拋光黑石按鈕 | 拋光黑石按鈕 | 鎣墨石鈕 | 磨かれたブラックストーンのボタン | 윤나는 흑암 버튼 | Nút đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_pressure_plate | Polished Blackstone Pressure Plate | 磨制黑石压力板 | 拋光黑石壓力板 | 拋光黑石壓力板 | 鎣墨石踏板 | 磨かれたブラックストーンの感圧板 | 윤나는 흑암 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_slab | Polished Blackstone Slab | 磨制黑石台阶 | 拋光黑石半磚 | 拋光黑石半磚 | 鎣墨石版 | 磨かれたブラックストーンのハーフブロック | 윤나는 흑암 반 블록 | Phiến đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_stairs | Polished Blackstone Stairs | 磨制黑石楼梯 | 拋光黑石樓梯 | 拋光黑石階梯 | 鎣墨石階 | 磨かれたブラックストーンの階段 | 윤나는 흑암 계단 | Cầu thang đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_blackstone_wall | Polished Blackstone Wall | 磨制黑石墙 | 拋光黑石牆 | 拋光黑石牆 | 鎣墨石垣 | 磨かれたブラックストーンの塀 | 윤나는 흑암 담장 | Tường đá đen được đánh bóng |
block.minecraft.polished_deepslate | Polished Deepslate | 磨制深板岩 | 拋光深板岩 | 拋光深板岩 | 鎣板巖 | 磨かれた深層岩 | 윤나는 심층암 | Đá bảng sâu được đánh bóng |
block.minecraft.polished_deepslate_slab | Polished Deepslate Slab | 磨制深板岩台阶 | 拋光深板岩半磚 | 拋光深板岩半磚 | 鎣板巖版 | 磨かれた深層岩のハーフブロック | 윤나는 심층암 반 블록 | Phiến đá bảng sâu được đánh bóng |
block.minecraft.polished_deepslate_stairs | Polished Deepslate Stairs | 磨制深板岩楼梯 | 拋光深板岩樓梯 | 拋光深板岩階梯 | 鎣板巖階 | 磨かれた深層岩の階段 | 윤나는 심층암 계단 | Cầu thang đá bảng sâu được đánh bóng |
block.minecraft.polished_deepslate_wall | Polished Deepslate Wall | 磨制深板岩墙 | 拋光深板岩牆 | 拋光深板岩牆 | 鎣板巖垣 | 磨かれた深層岩の塀 | 윤나는 심층암 담장 | Tường đá bảng sâu được đánh bóng |
block.minecraft.polished_diorite | Polished Diorite | 磨制闪长岩 | 拋光閃長岩 | 拋光閃長岩 | 鎣閃綠石 | 磨かれた閃緑岩 | 윤나는 섬록암 | Đá diorit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_diorite_slab | Polished Diorite Slab | 磨制闪长岩台阶 | 拋光閃長岩半磚 | 拋光閃長岩半磚 | 鎣閃綠石版 | 磨かれた閃緑岩のハーフブロック | 윤나는 섬록암 반 블록 | Phiến đá diorit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_diorite_stairs | Polished Diorite Stairs | 磨制闪长岩楼梯 | 拋光閃長岩樓梯 | 拋光閃長岩階梯 | 鎣閃綠石階 | 磨かれた閃緑岩の階段 | 윤나는 섬록암 계단 | Cầu thang đá diorit được đánh bóng |
block.minecraft.polished_granite | Polished Granite | 磨制花岗岩 | 拋光花崗岩 | 拋光花崗岩 | 鎣花崗巖 | 磨かれた花崗岩 | 윤나는 화강암 | Đá hoa cương được đánh bóng |
block.minecraft.polished_granite_slab | Polished Granite Slab | 磨制花岗岩台阶 | 拋光花崗岩半磚 | 拋光花崗岩半磚 | 鎣花崗巖版 | 磨かれた花崗岩のハーフブロック | 윤나는 화강암 반 블록 | Phiến đá hoa cương được đánh bóng |
block.minecraft.polished_granite_stairs | Polished Granite Stairs | 磨制花岗岩楼梯 | 拋光花崗岩樓梯 | 拋光花崗岩階梯 | 鎣花崗巖階 | 磨かれた花崗岩の階段 | 윤나는 화강암 계단 | Cầu thang đá hoa cương được đánh bóng |
block.minecraft.polished_tuff | Polished Tuff | 磨制凝灰岩 | 拋光凝灰岩 | 拋光凝灰岩 | 鎣積塊石 | 磨かれた凝灰岩 | 윤나는 응회암 | Đá túp được đánh bóng |
block.minecraft.polished_tuff_slab | Polished Tuff Slab | 磨制凝灰岩台阶 | 拋光凝灰岩半磚 | 拋光凝灰岩半磚 | 鎣積塊石版 | 磨かれた凝灰岩のハーフブロック | 윤나는 응회암 반 블록 | Phiến đá túp được đánh bóng |
block.minecraft.polished_tuff_stairs | Polished Tuff Stairs | 磨制凝灰岩楼梯 | 拋光凝灰岩樓梯 | 拋光凝灰岩階梯 | 鎣積塊石階 | 磨かれた凝灰岩の階段 | 윤나는 응회암 계단 | Cầu thang đá túp được đánh bóng |
block.minecraft.polished_tuff_wall | Polished Tuff Wall | 磨制凝灰岩墙 | 拋光凝灰岩牆 | 拋光凝灰岩牆 | 鎣積塊垣 | 磨かれた凝灰岩の塀 | 윤나는 응회암 담장 | Tường đá túp được đánh bóng |
block.minecraft.poppy | Poppy | 虞美人 | 罌粟 | 罌粟 | 虞美人 | ポピー | 양귀비 | Anh túc |
block.minecraft.potatoes | Potatoes | 马铃薯 | 薯仔 | 馬鈴薯 | 洋芋 | ジャガイモ | 감자 | Khoai tây |
block.minecraft.potted_acacia_sapling | Potted Acacia Sapling | 金合欢树苗盆栽 | 相思木樹苗盆栽 | 相思木樹苗盆栽 | 㭜秧盆景 | 植えられたアカシアの苗木 | 화분에 심은 아카시아나무 묘목 | Chậu chồi cây xiêm gai |
block.minecraft.potted_allium | Potted Allium | 绒球葱盆栽 | 絨球葱盆栽 | 紫紅球花盆栽 | 碩葱盆景 | 植えられたアリウム | 화분에 심은 알리움 | Chậu hành tím |
block.minecraft.potted_azalea_bush | Potted Azalea | 杜鹃花丛盆栽 | 杜鵑叢盆栽 | 杜鵑叢盆栽 | 杜鵑盆景 | 植えられたツツジ | 화분에 심은 진달래 | Chậu đỗ quyên |
block.minecraft.potted_azure_bluet | Potted Azure Bluet | 蓝花美耳草盆栽 | 雛草盆栽 | 雛草盆栽 | 美耳草盆景 | 植えられたヒナソウ | 화분에 심은 선애기별꽃 | Chậu thiến thảo xanh |
block.minecraft.potted_bamboo | Potted Bamboo | 竹子盆栽 | 竹盆栽 | 竹子盆栽 | 竹盆景 | 植えられた竹 | 화분에 심은 대나무 | Chậu cây tre |
block.minecraft.potted_birch_sapling | Potted Birch Sapling | 白桦树苗盆栽 | 樺木樹苗盆栽 | 樺木樹苗盆栽 | 樺秧盆景 | 植えられたシラカバの苗木 | 화분에 심은 자작나무 묘목 | Chậu chồi cây bạch dương |
block.minecraft.potted_blue_orchid | Potted Blue Orchid | 兰花盆栽 | 蘭花盆栽 | 藍色蝴蝶蘭盆栽 | 蘭盆景 | 植えられたヒスイラン | 화분에 심은 파란색 난초 | Chậu phong lan xanh |
block.minecraft.potted_brown_mushroom | Potted Brown Mushroom | 棕色蘑菇盆栽 | 啡色蘑菇盆栽 | 棕色蘑菇盆栽 | 褐蕈盆景 | 植えられた茶色のキノコ | 화분에 심은 갈색 버섯 | Chậu nấm nâu |
block.minecraft.potted_cactus | Potted Cactus | 仙人掌盆栽 | 仙人掌盆栽 | 仙人掌盆栽 | 仙人掌盆景 | 植えられたサボテン | 화분에 심은 선인장 | Chậu cây xương rồng |
block.minecraft.potted_cherry_sapling | Potted Cherry Sapling | 樱花树苗盆栽 | 櫻花樹苗盆栽 | 櫻花木樹苗盆栽 | 櫻秧盆景 | 植えられたサクラの苗木 | 화분에 심은 벚나무 묘목 | Chậu chồi cây anh đào |
block.minecraft.potted_cornflower | Potted Cornflower | 矢车菊盆栽 | 矢車菊盆栽 | 矢車菊盆栽 | 矢車菊盆景 | 植えられたヤグルマギク | 화분에 심은 수레국화 | Chậu thanh cúc |
block.minecraft.potted_crimson_fungus | Potted Crimson Fungus | 绯红菌盆栽 | 猩紅菌菇盆栽 | 緋紅蕈菇盆栽 | 緋蕈盆景 | 植えられた真紅のキノコ | 화분에 심은 진홍빛 균 | Chậu nấm đỏ thẫm |
block.minecraft.potted_crimson_roots | Potted Crimson Roots | 绯红菌索盆栽 | 猩紅菌根盆栽 | 緋紅蕈根盆栽 | 緋蕈索盆景 | 植えられた真紅の根 | 화분에 심은 진홍빛 뿌리 | Chậu rễ đỏ thẫm |
block.minecraft.potted_dandelion | Potted Dandelion | 蒲公英盆栽 | 蒲公英盆栽 | 蒲公英盆栽 | 蒲公英盆景 | 植えられたタンポポ | 화분에 심은 민들레 | Chậu bồ công anh |
block.minecraft.potted_dark_oak_sapling | Potted Dark Oak Sapling | 深色橡树树苗盆栽 | 黑橡木樹苗盆栽 | 黑橡木樹苗盆栽 | 黯柞秧盆景 | 植えられたダークオークの苗木 | 화분에 심은 짙은 참나무 묘목 | Chậu chồi cây sồi sẫm |
block.minecraft.potted_dead_bush | Potted Dead Bush | 枯萎的灌木盆栽 | 死灌木盆栽 | 枯灌木盆栽 | 枯木盆景 | 植えられた枯れ木 | 화분에 심은 마른 덤불 | Chậu cây khô |
block.minecraft.potted_fern | Potted Fern | 蕨盆栽 | 蕨盆栽 | 蕨類盆栽 | 蕨盆景 | 植えられたシダ | 화분에 심은 고사리 | Chậu dương xỉ |
block.minecraft.potted_flowering_azalea_bush | Potted Flowering Azalea | 盛开的杜鹃花丛盆栽 | 開花嘅杜鵑叢盆栽 | 開花的杜鵑叢盆栽 | 芳杜鵑盆景 | 植えられた開花したツツジ | 화분에 심은 꽃 핀 진달래 | Chậu đỗ quyên có hoa |
block.minecraft.potted_jungle_sapling | Potted Jungle Sapling | 丛林树苗盆栽 | 叢林木樹苗盆栽 | 叢林木樹苗盆栽 | 叢莽秧盆景 | 植えられたジャングルの苗木 | 화분에 심은 정글나무 묘목 | Chậu chồi cây rừng |
block.minecraft.potted_lily_of_the_valley | Potted Lily of the Valley | 铃兰盆栽 | 鈴蘭盆栽 | 鈴蘭盆栽 | 鈴蘭盆景 | 植えられたスズラン | 화분에 심은 은방울꽃 | Chậu linh lan |
block.minecraft.potted_mangrove_propagule | Potted Mangrove Propagule | 红树胎生苗盆栽 | 紅樹胎生苗盆栽 | 紅樹林木胎生苗盆栽 | 沒潮木胚盆景 | 植えられたマングローブの芽 | 화분에 심은 맹그로브나무 주아 | Chậu chồi mầm cây ngập mặn |
block.minecraft.potted_oak_sapling | Potted Oak Sapling | 橡树树苗盆栽 | 橡木樹苗盆栽 | 橡木樹苗盆栽 | 柞秧盆景 | 植えられたオークの苗木 | 화분에 심은 참나무 묘목 | Chậu chồi cây sồi |
block.minecraft.potted_orange_tulip | Potted Orange Tulip | 橙色郁金香盆栽 | 橙色鬱金香盆栽 | 橙色鬱金香盆栽 | 橙鬱金香盆景 | 植えられた橙色のチューリップ | 화분에 심은 주황색 튤립 | Chậu uất kim hương cam |
block.minecraft.potted_oxeye_daisy | Potted Oxeye Daisy | 滨菊盆栽 | 雛菊盆栽 | 雛菊盆栽 | 雛菊盆景 | 植えられたフランスギク | 화분에 심은 데이지 | Chậu cúc trắng |
block.minecraft.potted_pink_tulip | Potted Pink Tulip | 粉红色郁金香盆栽 | 粉紅色鬱金香盆栽 | 粉紅色鬱金香盆栽 | 粉鬱金香盆景 | 植えられた桃色のチューリップ | 화분에 심은 분홍색 튤립 | Chậu uất kim hương hồng |
block.minecraft.potted_poppy | Potted Poppy | 虞美人盆栽 | 罌粟盆栽 | 罌粟盆栽 | 虞美人盆景 | 植えられたポピー | 화분에 심은 양귀비 | Chậu anh túc |
block.minecraft.potted_red_mushroom | Potted Red Mushroom | 红色蘑菇盆栽 | 紅色蘑菇盆栽 | 紅色蘑菇盆栽 | 紅蕈盆景 | 植えられた赤色のキノコ | 화분에 심은 빨간색 버섯 | Chậu nấm đỏ |
block.minecraft.potted_red_tulip | Potted Red Tulip | 红色郁金香盆栽 | 紅色鬱金香盆栽 | 紅色鬱金香盆栽 | 紅鬱金香盆景 | 植えられた赤色のチューリップ | 화분에 심은 빨간색 튤립 | Chậu uất kim hương đỏ |
block.minecraft.potted_spruce_sapling | Potted Spruce Sapling | 云杉树苗盆栽 | 杉木樹苗盆栽 | 杉木樹苗盆栽 | 樅秧盆景 | 植えられたトウヒの苗木 | 화분에 심은 가문비나무 묘목 | Chậu chồi cây vân sam |
block.minecraft.potted_torchflower | Potted Torchflower | 火把花盆栽 | 火炬花盆栽 | 火把花盆栽 | 炬蓮盆景 | 植えられたトーチフラワー | 화분에 심은 횃불꽃 | Chậu hoa đuốc |
block.minecraft.potted_warped_fungus | Potted Warped Fungus | 诡异菌盆栽 | 迷離菌菇盆栽 | 扭曲蕈菇盆栽 | 譎蕈盆景 | 植えられた歪んだキノコ | 화분에 심은 뒤틀린 균 | Chậu nấm kì dị |
block.minecraft.potted_warped_roots | Potted Warped Roots | 诡异菌索盆栽 | 迷離菌根盆栽 | 扭曲蕈根盆栽 | 譎蕈索盆景 | 植えられた歪んだ根 | 화분에 심은 뒤틀린 뿌리 | Chậu rễ kì dị |
block.minecraft.potted_white_tulip | Potted White Tulip | 白色郁金香盆栽 | 白色鬱金香盆栽 | 白色鬱金香盆栽 | 白鬱金香盆景 | 植えられた白色のチューリップ | 화분에 심은 하얀색 튤립 | Chậu uất kim hương trắng |
block.minecraft.potted_wither_rose | Potted Wither Rose | 凋灵玫瑰盆栽 | 凋零玫瑰盆栽 | 凋零玫瑰盆栽 | 凋靈玫瑰盆景 | 植えられたウィザーローズ | 화분에 심은 위더 장미 | Chậu hoa hồng Wither |
block.minecraft.powder_snow | Powder Snow | 细雪 | 幼雪 | 粉雪 | 齏雪 | 粉雪 | 가루눈 | Bột tuyết |
block.minecraft.powder_snow_cauldron | Powder Snow Cauldron | 装有细雪的炼药锅 | 裝幼雪嘅鍋 | 裝粉雪的鍋釜 | 齏雪居之釜 | 粉雪入りの大釜 | 가루눈 가마솥 | Vạc bột tuyết |
block.minecraft.powered_rail | Powered Rail | 动力铁轨 | 動力路軌 | 動力鐵軌 | 速軌 | パワードレール | 동력 레일 | Đường ray tăng tốc |
block.minecraft.prismarine | Prismarine | 海晶石 | 海磷石 | 海磷石 | 海磷 | プリズマリン | 프리즈머린 | Lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_brick_slab | Prismarine Brick Slab | 海晶石砖台阶 | 海磷石磚半磚 | 海磷石磚半磚 | 海磷磚版 | プリズマリンレンガのハーフブロック | 프리즈머린 벽돌 반 블록 | Phiến gạch lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_brick_stairs | Prismarine Brick Stairs | 海晶石砖楼梯 | 海磷石磚樓梯 | 海磷石磚階梯 | 海磷磚階 | プリズマリンレンガの階段 | 프리즈머린 벽돌 계단 | Cầu thang gạch lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_bricks | Prismarine Bricks | 海晶石砖 | 海磷石磚 | 海磷石磚 | 海磷磚 | プリズマリンレンガ | 프리즈머린 벽돌 | Gạch lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_slab | Prismarine Slab | 海晶石台阶 | 海磷石半磚 | 海磷石半磚 | 海磷版 | プリズマリンのハーフブロック | 프리즈머린 반 블록 | Phiến lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_stairs | Prismarine Stairs | 海晶石楼梯 | 海磷石樓梯 | 海磷石階梯 | 海磷階 | プリズマリンの階段 | 프리즈머린 계단 | Cầu thang lăng trụ biển |
block.minecraft.prismarine_wall | Prismarine Wall | 海晶石墙 | 海磷石牆 | 海磷石牆 | 海磷垣 | プリズマリンの塀 | 프리즈머린 담장 | Tường lăng trụ biển |
block.minecraft.pumpkin | Pumpkin | 南瓜 | 南瓜 | 南瓜 | 南瓜 | カボチャ | 호박 | Bí ngô |
block.minecraft.pumpkin_stem | Pumpkin Stem | 南瓜茎 | 南瓜椗 | 南瓜梗 | 南瓜莖 | カボチャの茎 | 호박 줄기 | Cuống bí ngô |
block.minecraft.purple_banner | Purple Banner | 紫色旗帜 | 紫色橫額 | 紫色旗幟 | 紫旗 | 紫色の旗 | 보라색 현수막 | Cờ hiệu tím |
block.minecraft.purple_bed | Purple Bed | 紫色床 | 紫色牀 | 紫色床 | 紫床 | 紫色のベッド | 보라색 침대 | Giường tím |
block.minecraft.purple_candle | Purple Candle | 紫色蜡烛 | 紫色蠟燭 | 紫色蠟燭 | 紫燭 | 紫色のろうそく | 보라색 초 | Nến tím |
block.minecraft.purple_candle_cake | Cake with Purple Candle | 插上紫色蜡烛的蛋糕 | 插咗紫色蠟燭嘅蛋糕 | 插上紫色蠟燭的蛋糕 | 紫燭之洋糕 | 紫色のろうそくが立てられたケーキ | 보라색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến tím |
block.minecraft.purple_carpet | Purple Carpet | 紫色地毯 | 紫色地氈 | 紫色地毯 | 紫氍毹 | 紫色のカーペット | 보라색 양탄자 | Thảm tím |
block.minecraft.purple_concrete | Purple Concrete | 紫色混凝土 | 紫色混凝土 | 紫色混凝土 | 紫砼 | 紫色のコンクリート | 보라색 콘크리트 | Bê tông tím |
block.minecraft.purple_concrete_powder | Purple Concrete Powder | 紫色混凝土粉末 | 紫色混凝土粉末 | 紫色混凝土粉末 | 紫砼粉 | 紫色のコンクリートパウダー | 보라색 콘크리트 가루 | Bột bê tông tím |
block.minecraft.purple_glazed_terracotta | Purple Glazed Terracotta | 紫色带釉陶瓦 | 紫色釉陶 | 紫色釉陶 | 紫釉陶 | 紫色の彩釉テラコッタ | 보라색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men tím |
block.minecraft.purple_shulker_box | Purple Shulker Box | 紫色潜影盒 | 紫色界伏盒 | 紫色界伏盒 | 紫贆櫝 | 紫色のシュルカーボックス | 보라색 셜커 상자 | Hộp Shulker tím |
block.minecraft.purple_stained_glass | Purple Stained Glass | 紫色染色玻璃 | 紫色染色玻璃 | 紫色玻璃 | 紫琉璃 | 紫色の色付きガラス | 보라색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm tím |
block.minecraft.purple_stained_glass_pane | Purple Stained Glass Pane | 紫色染色玻璃板 | 紫色染色玻璃片 | 紫色玻璃片 | 紫琉璃嵌板 | 紫色の色付きガラス板 | 보라색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm tím |
block.minecraft.purple_terracotta | Purple Terracotta | 紫色陶瓦 | 紫色陶瓦 | 紫色陶土 | 紫陶 | 紫色のテラコッタ | 보라색 테라코타 | Đất nung tím |
block.minecraft.purple_wool | Purple Wool | 紫色羊毛 | 紫色羊毛 | 紫色羊毛 | 紫羊毛 | 紫色の羊毛 | 보라색 양털 | Len tím |
block.minecraft.purpur_block | Purpur Block | 紫珀块 | 紫珀磚 | 紫珀方塊 | 紫珀塊 | プルプァブロック | 퍼퍼 블록 | Khối purpur |
block.minecraft.purpur_pillar | Purpur Pillar | 紫珀柱 | 紫珀柱 | 紫珀柱 | 紫珀柱 | プルプァの柱 | 퍼퍼 기둥 | Cột trụ purpur |
block.minecraft.purpur_slab | Purpur Slab | 紫珀台阶 | 紫珀半磚 | 紫珀半磚 | 紫珀版 | プルプァのハーフブロック | 퍼퍼 반 블록 | Phiến purpur |
block.minecraft.purpur_stairs | Purpur Stairs | 紫珀楼梯 | 紫珀樓梯 | 紫珀階梯 | 紫珀階 | プルプァの階段 | 퍼퍼 계단 | Cầu thang purpur |
block.minecraft.quartz_block | Block of Quartz | 石英块 | 石英磚 | 石英方塊 | 石英塊 | クォーツブロック | 석영 블록 | Khối thạch anh |
block.minecraft.quartz_bricks | Quartz Bricks | 石英砖 | 磚紋石英磚 | 石英磚 | 石英磚 | クォーツレンガ | 석영 벽돌 | Gạch thạch anh |
block.minecraft.quartz_pillar | Quartz Pillar | 石英柱 | 石英柱 | 石英柱 | 石英柱 | クォーツの柱 | 석영 기둥 | Cột trụ thạch anh |
block.minecraft.quartz_slab | Quartz Slab | 石英台阶 | 石英半磚 | 石英半磚 | 石英版 | クォーツのハーフブロック | 석영 반 블록 | Phiến thạch anh |
block.minecraft.quartz_stairs | Quartz Stairs | 石英楼梯 | 石英樓梯 | 石英階梯 | 石英階 | クォーツの階段 | 석영 계단 | Cầu thang thạch anh |
block.minecraft.rail | Rail | 铁轨 | 路軌 | 鐵軌 | 軌 | レール | 레일 | Đường ray |
block.minecraft.raw_copper_block | Block of Raw Copper | 粗铜块 | 粗銅磚 | 銅原礦方塊 | 銅石塊 | 銅の原石ブロック | 구리 원석 블록 | Khối đồng thô |
block.minecraft.raw_gold_block | Block of Raw Gold | 粗金块 | 粗金磚 | 金原礦方塊 | 金石塊 | 金の原石ブロック | 금 원석 블록 | Khối vàng thô |
block.minecraft.raw_iron_block | Block of Raw Iron | 粗铁块 | 粗鐵磚 | 鐵原礦方塊 | 鐵石塊 | 鉄の原石ブロック | 철 원석 블록 | Khối sắt thô |
block.minecraft.red_banner | Red Banner | 红色旗帜 | 紅色橫額 | 紅色旗幟 | 紅旗 | 赤色の旗 | 빨간색 현수막 | Cờ hiệu đỏ |
block.minecraft.red_bed | Red Bed | 红色床 | 紅色牀 | 紅色床 | 紅床 | 赤色のベッド | 빨간색 침대 | Giường đỏ |
block.minecraft.red_candle | Red Candle | 红色蜡烛 | 紅色蠟燭 | 紅色蠟燭 | 紅燭 | 赤色のろうそく | 빨간색 초 | Nến đỏ |
block.minecraft.red_candle_cake | Cake with Red Candle | 插上红色蜡烛的蛋糕 | 插咗紅色蠟燭嘅蛋糕 | 插上紅色蠟燭的蛋糕 | 紅燭之洋糕 | 赤色のろうそくが立てられたケーキ | 빨간색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến đỏ |
block.minecraft.red_carpet | Red Carpet | 红色地毯 | 紅色地氈 | 紅色地毯 | 紅氍毹 | 赤色のカーペット | 빨간색 양탄자 | Thảm đỏ |
block.minecraft.red_concrete | Red Concrete | 红色混凝土 | 紅色混凝土 | 紅色混凝土 | 紅砼 | 赤色のコンクリート | 빨간색 콘크리트 | Bê tông đỏ |
block.minecraft.red_concrete_powder | Red Concrete Powder | 红色混凝土粉末 | 紅色混凝土粉末 | 紅色混凝土粉末 | 紅砼粉 | 赤色のコンクリートパウダー | 빨간색 콘크리트 가루 | Bột bê tông đỏ |
block.minecraft.red_glazed_terracotta | Red Glazed Terracotta | 红色带釉陶瓦 | 紅色釉陶 | 紅色釉陶 | 紅釉陶 | 赤色の彩釉テラコッタ | 빨간색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men đỏ |
block.minecraft.red_mushroom | Red Mushroom | 红色蘑菇 | 紅色蘑菇 | 紅色蘑菇 | 紅蕈 | 赤色のキノコ | 빨간색 버섯 | Nấm đỏ |
block.minecraft.red_mushroom_block | Red Mushroom Block | 红色蘑菇方块 | 紅色蘑菇方塊 | 紅色蘑菇方塊 | 紅蕈塊 | 赤色のキノコブロック | 빨간색 버섯 블록 | Khối nấm đỏ |
block.minecraft.red_nether_brick_slab | Red Nether Brick Slab | 红色下界砖台阶 | 紅色地獄磚半磚 | 紅地獄磚半磚 | 焱界紅磚版 | 赤いネザーレンガのハーフブロック | 붉은 네더 벽돌 반 블록 | Phiến gạch Nether đỏ |
block.minecraft.red_nether_brick_stairs | Red Nether Brick Stairs | 红色下界砖楼梯 | 紅色地獄磚樓梯 | 紅地獄磚階梯 | 焱界紅磚階 | 赤いネザーレンガの階段 | 붉은 네더 벽돌 계단 | Cầu thang gạch Nether đỏ |
block.minecraft.red_nether_brick_wall | Red Nether Brick Wall | 红色下界砖墙 | 紅色地獄磚牆 | 紅地獄磚牆 | 焱界紅磚垣 | 赤いネザーレンガの塀 | 붉은 네더 벽돌 담장 | Tường gạch Nether đỏ |
block.minecraft.red_nether_bricks | Red Nether Bricks | 红色下界砖块 | 紅色地獄磚 | 紅地獄磚 | 焱界紅磚塊 | 赤いネザーレンガ | 붉은 네더 벽돌 | Gạch Nether đỏ |
block.minecraft.red_sand | Red Sand | 红沙 | 紅沙 | 紅沙 | 紅沙 | 赤い砂 | 붉은 모래 | Cát đỏ |
block.minecraft.red_sandstone | Red Sandstone | 红砂岩 | 紅砂岩 | 紅砂岩 | 紅砂 | 赤い砂岩 | 붉은 사암 | Cát kết đỏ |
block.minecraft.red_sandstone_slab | Red Sandstone Slab | 红砂岩台阶 | 紅砂岩半磚 | 紅砂岩半磚 | 紅砂版 | 赤い砂岩のハーフブロック | 붉은 사암 반 블록 | Phiến cát kết đỏ |
block.minecraft.red_sandstone_stairs | Red Sandstone Stairs | 红砂岩楼梯 | 紅砂岩樓梯 | 紅砂岩階梯 | 紅砂階 | 赤い砂岩の階段 | 붉은 사암 계단 | Cầu thang cát kết đỏ |
block.minecraft.red_sandstone_wall | Red Sandstone Wall | 红砂岩墙 | 紅砂岩牆 | 紅砂岩牆 | 紅砂垣 | 赤い砂岩の塀 | 붉은 사암 담장 | Tường cát kết đỏ |
block.minecraft.red_shulker_box | Red Shulker Box | 红色潜影盒 | 紅色界伏盒 | 紅色界伏盒 | 紅贆櫝 | 赤色のシュルカーボックス | 빨간색 셜커 상자 | Hộp Shulker đỏ |
block.minecraft.red_stained_glass | Red Stained Glass | 红色染色玻璃 | 紅色染色玻璃 | 紅色玻璃 | 紅琉璃 | 赤色の色付きガラス | 빨간색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm đỏ |
block.minecraft.red_stained_glass_pane | Red Stained Glass Pane | 红色染色玻璃板 | 紅色染色玻璃片 | 紅色玻璃片 | 紅琉璃嵌板 | 赤色の色付きガラス板 | 빨간색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm đỏ |
block.minecraft.red_terracotta | Red Terracotta | 红色陶瓦 | 紅色陶瓦 | 紅色陶土 | 紅陶 | 赤色のテラコッタ | 빨간색 테라코타 | Đất nung đỏ |
block.minecraft.red_tulip | Red Tulip | 红色郁金香 | 紅色鬱金香 | 紅色鬱金香 | 紅鬱金香 | 赤色のチューリップ | 빨간색 튤립 | Uất kim hương đỏ |
block.minecraft.red_wool | Red Wool | 红色羊毛 | 紅色羊毛 | 紅色羊毛 | 紅羊毛 | 赤色の羊毛 | 빨간색 양털 | Len đỏ |
block.minecraft.redstone_block | Block of Redstone | 红石块 | 紅石磚 | 紅石方塊 | 紅石塊 | レッドストーンブロック | 레드스톤 블록 | Khối Redstone |
block.minecraft.redstone_lamp | Redstone Lamp | 红石灯 | 紅石燈 | 紅石燈 | 紅石燈 | レッドストーンランプ | 레드스톤 조명 | Đèn Redstone |
block.minecraft.redstone_ore | Redstone Ore | 红石矿石 | 紅石礦 | 紅石礦 | 紅石礦 | レッドストーン鉱石 | 레드스톤 광석 | Quặng Redstone |
block.minecraft.redstone_torch | Redstone Torch | 红石火把 | 紅石火炬 | 紅石火把 | 紅石炬 | レッドストーントーチ | 레드스톤 횃불 | Đuốc Redstone |
block.minecraft.redstone_wall_torch | Redstone Wall Torch | 墙上的红石火把 | 牆上嘅紅石火炬 | 牆上的紅石火把 | 壁中紅石炬 | 壁に付けられたレッドストーントーチ | 레드스톤 벽 횃불 | Đuốc Redstone trên tường |
block.minecraft.redstone_wire | Redstone Wire | 红石线 | 紅石線 | 紅石線 | 紅石綫 | レッドストーンワイヤー | 레드스톤 선 | Dây dẫn Redstone |
block.minecraft.reinforced_deepslate | Reinforced Deepslate | 强化深板岩 | 強化深板岩 | 強化深板岩 | 固板巖 | 強化された深層岩 | 보강된 심층암 | Đá bảng sâu được gia cố |
block.minecraft.repeater | Redstone Repeater | 红石中继器 | 紅石中繼器 | 紅石中繼器 | 續赭儀 | レッドストーンリピーター | 레드스톤 중계기 | Bộ lặp Redstone |
block.minecraft.repeating_command_block | Repeating Command Block | 循环型命令方块 | 重複型命令方塊 | 重複型指令方塊 | 循環命令塊 | リピートコマンドブロック | 반복형 명령 블록 | Khối lệnh lặp lại |
block.minecraft.respawn_anchor | Respawn Anchor | 重生锚 | 重生錨 | 重生錨 | 復生錨 | リスポーンアンカー | 리스폰 정박기 | Neo hồi sinh |
block.minecraft.rooted_dirt | Rooted Dirt | 缠根泥土 | 纏根泥土 | 扎根土 | 盤根土 | 根付いた土 | 뿌리내린 흙 | Đất đã bén rễ |
block.minecraft.rose_bush | Rose Bush | 玫瑰丛 | 玫瑰叢 | 玫瑰叢 | 玫瑰簇 | バラの低木 | 장미 덤불 | Bụi hoa hồng |
block.minecraft.sand | Sand | 沙子 | 沙 | 沙 | 沙 | 砂 | 모래 | Cát |
block.minecraft.sandstone | Sandstone | 砂岩 | 砂岩 | 砂岩 | 砂 | 砂岩 | 사암 | Cát kết |
block.minecraft.sandstone_slab | Sandstone Slab | 砂岩台阶 | 砂岩半磚 | 砂岩半磚 | 砂版 | 砂岩のハーフブロック | 사암 반 블록 | Phiến cát kết |
block.minecraft.sandstone_stairs | Sandstone Stairs | 砂岩楼梯 | 砂岩樓梯 | 砂岩階梯 | 砂階 | 砂岩の階段 | 사암 계단 | Cầu thang cát kết |
block.minecraft.sandstone_wall | Sandstone Wall | 砂岩墙 | 砂岩牆 | 砂岩牆 | 砂垣 | 砂岩の塀 | 사암 담장 | Tường cát kết |
block.minecraft.scaffolding | Scaffolding | 脚手架 | 棚架 | 鷹架 | 棧架 | 足場 | 비계 | Giàn giáo |
block.minecraft.sculk | Sculk | 幽匿块 | 沉靈方塊 | 伏聆 | 幽匿 | スカルク | 스컬크 | Sculk |
block.minecraft.sculk_catalyst | Sculk Catalyst | 幽匿催发体 | 沉靈催發器 | 伏聆觸媒 | 幽匿引 | スカルクカタリスト | 스컬크 촉매 | Khối xúc tác Sculk |
block.minecraft.sculk_sensor | Sculk Sensor | 幽匿感测体 | 沉靈傳感器 | 伏聆振測器 | 幽匿探子 | スカルクセンサー | 스컬크 감지체 | Cảm biến Sculk |
block.minecraft.sculk_shrieker | Sculk Shrieker | 幽匿尖啸体 | 沉靈尖嘯器 | 伏聆嘯口 | 幽匿嘯 | スカルクシュリーカー | 스컬크 비명체 | Khối Sculk la hét |
block.minecraft.sculk_vein | Sculk Vein | 幽匿脉络 | 沉靈脈絡 | 伏聆脈絡 | 幽匿絡 | スカルクヴェイン | 스컬크 정맥 | Mạch Sculk |
block.minecraft.sea_lantern | Sea Lantern | 海晶灯 | 海燈籠 | 海燈籠 | 海磷燈 | シーランタン | 바다 랜턴 | Đèn biển |
block.minecraft.sea_pickle | Sea Pickle | 海泡菜 | 海鞘 | 海鞘 | 海鞘 | シーピクルス | 불우렁쉥이 | Dưa muối biển |
block.minecraft.seagrass | Seagrass | 海草 | 海草 | 海草 | 海艸 | 海草 | 해초 | Cỏ biển |
block.minecraft.short_grass | Short Grass | 矮草丛 | 矮草叢 | 矮草 | 淺艸 | 背の低い草 | 키 작은 잔디 | Cỏ thấp |
block.minecraft.shroomlight | Shroomlight | 菌光体 | 菌光體 | 蕈光體 | 螢蕈體 | シュルームライト | 버섯불 | Đèn nấm |
block.minecraft.shulker_box | Shulker Box | 潜影盒 | 界伏盒 | 界伏盒 | 贆櫝 | シュルカーボックス | 셜커 상자 | Hộp Shulker |
block.minecraft.skeleton_skull | Skeleton Skull | 骷髅头颅 | 骷髏骨頭 | 骷髏頭顱 | 髑首 | スケルトンの頭蓋骨 | 스켈레톤 해골 | Đầu lâu bộ xương |
block.minecraft.skeleton_wall_skull | Skeleton Wall Skull | 墙上的骷髅头颅 | 牆上嘅骷髏骨頭 | 牆上的骷髏頭顱 | 壁中髑首 | 壁に付けられたスケルトンの頭蓋骨 | 스켈레톤 벽 해골 | Đầu lâu bộ xương trên tường |
block.minecraft.slime_block | Slime Block | 黏液块 | 史萊姆方塊 | 史萊姆方塊 | 黏膠塊 | スライムブロック | 슬라임 블록 | Khối chất nhờn |
block.minecraft.small_amethyst_bud | Small Amethyst Bud | 小型紫晶芽 | 小型紫晶芽 | 小型紫水晶芽 | 小紫水玉苗 | 小さなアメジストの芽 | 작은 자수정 봉오리 | Nụ thạch anh tím nhỏ |
block.minecraft.small_dripleaf | Small Dripleaf | 小型垂滴叶 | 細懸葉草 | 小懸葉草 | 幼垂滴葉 | 小さなドリップリーフ | 작은 흘림잎 | Lá nhỏ giọt nhỏ |
block.minecraft.smithing_table | Smithing Table | 锻造台 | 鍛造台 | 鍛造台 | 鍛案 | 鍛冶台 | 대장장이 작업대 | Bàn rèn |
block.minecraft.smoker | Smoker | 烟熏炉 | 煙燻爐 | 煙燻爐 | 燻爐 | 燻製器 | 훈연기 | Lò hun khói |
block.minecraft.smooth_basalt | Smooth Basalt | 平滑玄武岩 | 平滑玄武岩 | 平滑玄武岩 | 潤黑堦石 | 滑らかな玄武岩 | 매끄러운 현무암 | Đá bazan mịn |
block.minecraft.smooth_quartz | Smooth Quartz Block | 平滑石英块 | 平滑石英磚 | 平滑石英方塊 | 潤石英塊 | 滑らかなクォーツブロック | 매끄러운 석영 블록 | Khối thạch anh mịn |
block.minecraft.smooth_quartz_slab | Smooth Quartz Slab | 平滑石英台阶 | 平滑石英半磚 | 平滑石英半磚 | 潤石英版 | 滑らかなクォーツのハーフブロック | 매끄러운 석영 반 블록 | Phiến thạch anh mịn |
block.minecraft.smooth_quartz_stairs | Smooth Quartz Stairs | 平滑石英楼梯 | 平滑石英樓梯 | 平滑石英階梯 | 潤石英階 | 滑らかなクォーツの階段 | 매끄러운 석영 계단 | Cầu thang thạch anh mịn |
block.minecraft.smooth_red_sandstone | Smooth Red Sandstone | 平滑红砂岩 | 平滑紅砂岩 | 平滑紅砂岩 | 潤紅砂 | 滑らかな赤い砂岩 | 매끄러운 붉은 사암 | Cát kết đỏ mịn |
block.minecraft.smooth_red_sandstone_slab | Smooth Red Sandstone Slab | 平滑红砂岩台阶 | 平滑紅砂岩半磚 | 平滑紅砂岩半磚 | 潤紅砂版 | 滑らかな赤い砂岩のハーフブロック | 매끄러운 붉은 사암 반 블록 | Phiến cát kết đỏ mịn |
block.minecraft.smooth_red_sandstone_stairs | Smooth Red Sandstone Stairs | 平滑红砂岩楼梯 | 平滑紅砂岩樓梯 | 平滑紅砂岩階梯 | 潤紅砂階 | 滑らかな赤い砂岩の階段 | 매끄러운 붉은 사암 계단 | Cầu thang cát kết đỏ mịn |
block.minecraft.smooth_sandstone | Smooth Sandstone | 平滑砂岩 | 平滑砂岩 | 平滑砂岩 | 潤砂 | 滑らかな砂岩 | 매끄러운 사암 | Cát kết mịn |
block.minecraft.smooth_sandstone_slab | Smooth Sandstone Slab | 平滑砂岩台阶 | 平滑砂岩半磚 | 平滑砂岩半磚 | 潤砂版 | 滑らかな砂岩のハーフブロック | 매끄러운 사암 반 블록 | Phiến cát kết mịn |
block.minecraft.smooth_sandstone_stairs | Smooth Sandstone Stairs | 平滑砂岩楼梯 | 平滑砂岩樓梯 | 平滑砂岩階梯 | 潤砂階 | 滑らかな砂岩の階段 | 매끄러운 사암 계단 | Cầu thang cát kết mịn |
block.minecraft.smooth_stone | Smooth Stone | 平滑石头 | 平滑石頭 | 平滑石頭 | 潤巖 | 滑らかな石 | 매끄러운 돌 | Đá mịn |
block.minecraft.smooth_stone_slab | Smooth Stone Slab | 平滑石头台阶 | 平滑石頭半磚 | 平滑石半磚 | 潤巖版 | 滑らかな石のハーフブロック | 매끄러운 돌 반 블록 | Phiến đá mịn |
block.minecraft.sniffer_egg | Sniffer Egg | 嗅探兽蛋 | 嗅探獸蛋 | 嗅探獸蛋 | 嗅獸卵 | スニッファーの卵 | 스니퍼 알 | Trứng kẻ đánh hơi |
block.minecraft.snow | Snow | 雪 | 積雪 | 雪 | 雪 | 雪 | 눈 | Tuyết |
block.minecraft.snow_block | Snow Block | 雪块 | 雪 | 雪塊 | 雪塊 | 雪ブロック | 눈 블록 | Khối tuyết |
block.minecraft.soul_campfire | Soul Campfire | 灵魂营火 | 靈魂營火 | 靈魂營火 | 靈營火 | 魂の焚き火 | 영혼 모닥불 | Lửa trại linh hồn |
block.minecraft.soul_fire | Soul Fire | 灵魂火 | 靈魂火 | 靈魂火 | 靈火 | 魂の炎 | 영혼 불 | Lửa linh hồn |
block.minecraft.soul_lantern | Soul Lantern | 灵魂灯笼 | 靈魂燈籠 | 靈魂燈籠 | 靈燈 | 魂のランタン | 영혼 랜턴 | Đèn linh hồn |
block.minecraft.soul_sand | Soul Sand | 灵魂沙 | 靈魂砂 | 靈魂砂 | 靈沙 | ソウルサンド | 영혼 모래 | Cát linh hồn |
block.minecraft.soul_soil | Soul Soil | 灵魂土 | 靈魂土 | 靈魂土 | 靈土 | ソウルソイル | 영혼 흙 | Đất linh hồn |
block.minecraft.soul_torch | Soul Torch | 灵魂火把 | 靈魂火炬 | 靈魂火把 | 靈炬 | 魂の松明 | 영혼 횃불 | Đuốc linh hồn |
block.minecraft.soul_wall_torch | Soul Wall Torch | 墙上的灵魂火把 | 牆上嘅靈魂火炬 | 牆上的靈魂火把 | 壁中靈炬 | 壁に付けられた魂の松明 | 영혼 벽 횃불 | Đuốc linh hồn trên tường |
block.minecraft.spawner | Monster Spawner | 刷怪笼 | 生怪籠 | 生怪磚 | 孳衍籠 | モンスタースポナー | 몬스터 생성기 | Lồng triệu hồi quái vật |
block.minecraft.sponge | Sponge | 海绵 | 海綿 | 海綿 | 海綿 | スポンジ | 스펀지 | Miếng bọt biển |
block.minecraft.spore_blossom | Spore Blossom | 孢子花 | 孢子花 | 孢子花 | 孢子花 | 胞子の花 | 포자 꽃 | Hoa bào tử |
block.minecraft.spruce_button | Spruce Button | 云杉木按钮 | 杉木按鈕 | 杉木按鈕 | 樅鈕 | トウヒのボタン | 가문비나무 버튼 | Nút gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_door | Spruce Door | 云杉木门 | 杉木門 | 杉木門 | 樅門 | トウヒのドア | 가문비나무 문 | Cửa gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_fence | Spruce Fence | 云杉木栅栏 | 杉木欄杆 | 杉木柵欄 | 樅檻 | トウヒのフェンス | 가문비나무 울타리 | Hàng rào gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_fence_gate | Spruce Fence Gate | 云杉木栅栏门 | 杉木閘門 | 杉木柵欄門 | 樅扉 | トウヒのフェンスゲート | 가문비나무 울타리 문 | Cổng rào gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_hanging_sign | Spruce Hanging Sign | 悬挂式云杉木告示牌 | 杉木吊牌 | 懸掛式杉木告示牌 | 樅懸牌 | トウヒの吊り看板 | 가문비나무 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_leaves | Spruce Leaves | 云杉树叶 | 杉木樹葉 | 杉木樹葉 | 樅葉 | トウヒの葉 | 가문비나무 잎 | Lá vân sam |
block.minecraft.spruce_log | Spruce Log | 云杉原木 | 杉木原木 | 杉木原木 | 樅樁 | トウヒの原木 | 가문비나무 원목 | Thân cây vân sam |
block.minecraft.spruce_planks | Spruce Planks | 云杉木板 | 杉木板 | 杉木材 | 樅材 | トウヒの板材 | 가문비나무 판자 | Ván gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_pressure_plate | Spruce Pressure Plate | 云杉木压力板 | 杉木壓力板 | 杉木壓力板 | 樅踏板 | トウヒの感圧板 | 가문비나무 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_sapling | Spruce Sapling | 云杉树苗 | 杉木樹苗 | 杉木樹苗 | 樅秧 | トウヒの苗木 | 가문비나무 묘목 | Chồi cây vân sam |
block.minecraft.spruce_sign | Spruce Sign | 云杉木告示牌 | 杉木指示牌 | 杉木告示牌 | 樅牌 | トウヒの看板 | 가문비나무 표지판 | Tấm biển gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_slab | Spruce Slab | 云杉木台阶 | 杉木半磚 | 杉木半磚 | 樅版 | トウヒのハーフブロック | 가문비나무 반 블록 | Phiến gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_stairs | Spruce Stairs | 云杉木楼梯 | 杉木樓梯 | 杉木階梯 | 樅階 | トウヒの階段 | 가문비나무 계단 | Cầu thang gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_trapdoor | Spruce Trapdoor | 云杉木活板门 | 杉木地板門 | 杉木地板門 | 樅窖門 | トウヒのトラップドア | 가문비나무 다락문 | Cửa sập gỗ vân sam |
block.minecraft.spruce_wall_hanging_sign | Spruce Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式云杉木告示牌 | 牆上嘅杉木吊牌 | 牆上的懸掛式杉木告示牌 | 壁中樅懸牌 | 壁に付けられたトウヒの吊り看板 | 가문비나무 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo gỗ vân sam trên tường |
block.minecraft.spruce_wall_sign | Spruce Wall Sign | 墙上的云杉木告示牌 | 牆上嘅杉木指示牌 | 牆上的杉木告示牌 | 壁中樅牌 | 壁に付けられたトウヒの看板 | 가문비나무 벽 표지판 | Tấm biển gỗ vân sam trên tường |
block.minecraft.spruce_wood | Spruce Wood | 云杉木 | 杉木 | 杉木塊 | 樅木 | トウヒの木 | 가문비나무 | Gỗ vân sam |
block.minecraft.sticky_piston | Sticky Piston | 黏性活塞 | 黏性活塞 | 黏性活塞 | 黏膠韝韛 | 粘着ピストン | 끈끈이 피스톤 | Pít-tông dính |
block.minecraft.stone | Stone | 石头 | 石頭 | 石頭 | 巖 | 石 | 돌 | Đá |
block.minecraft.stone_brick_slab | Stone Brick Slab | 石砖台阶 | 石磚半磚 | 石磚半磚 | 巖磚版 | 石レンガのハーフブロック | 석재 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá |
block.minecraft.stone_brick_stairs | Stone Brick Stairs | 石砖楼梯 | 石磚樓梯 | 石磚階梯 | 巖磚階 | 石レンガの階段 | 석재 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá |
block.minecraft.stone_brick_wall | Stone Brick Wall | 石砖墙 | 石磚牆 | 石磚牆 | 巖磚垣 | 石レンガの塀 | 석재 벽돌 담장 | Tường gạch đá |
block.minecraft.stone_bricks | Stone Bricks | 石砖 | 石磚 | 石磚 | 巖磚 | 石レンガ | 석재 벽돌 | Gạch đá |
block.minecraft.stone_button | Stone Button | 石头按钮 | 石製按鈕 | 石製按鈕 | 石鈕 | 石のボタン | 돌 버튼 | Nút đá |
block.minecraft.stone_pressure_plate | Stone Pressure Plate | 石头压力板 | 石製壓力板 | 石製壓力板 | 石踏板 | 石の感圧板 | 돌 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực bằng đá |
block.minecraft.stone_slab | Stone Slab | 石头台阶 | 石頭半磚 | 石半磚 | 巖版 | 石のハーフブロック | 돌 반 블록 | Phiến đá |
block.minecraft.stone_stairs | Stone Stairs | 石头楼梯 | 石頭樓梯 | 石頭階梯 | 巖階 | 石の階段 | 돌 계단 | Cầu thang đá |
block.minecraft.stonecutter | Stonecutter | 切石机 | 切石機 | 切石機 | 鑿石器 | 石切台 | 석재 절단기 | Máy cắt đá |
block.minecraft.stripped_acacia_log | Stripped Acacia Log | 去皮金合欢原木 | 剝皮相思木原木 | 剝皮相思木原木 | 既扡㭜樁 | 樹皮を剥いだアカシアの原木 | 껍질 벗긴 아카시아나무 원목 | Thân cây xiêm gai đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_acacia_wood | Stripped Acacia Wood | 去皮金合欢木 | 剝皮相思木 | 剝皮相思木塊 | 既扡㭜木 | 樹皮を剥いだアカシアの木 | 껍질 벗긴 아카시아나무 | Gỗ xiêm gai đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_bamboo_block | Block of Stripped Bamboo | 去皮竹块 | 剝皮竹塊 | 剝皮竹方塊 | 既扡竹塊 | 表皮を剥いだ竹ブロック | 껍질 벗긴 대나무 블록 | Khối tre đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_birch_log | Stripped Birch Log | 去皮白桦原木 | 剝皮樺木原木 | 剝皮樺木原木 | 既扡樺樁 | 樹皮を剥いだシラカバの原木 | 껍질 벗긴 자작나무 원목 | Thân cây bạch dương đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_birch_wood | Stripped Birch Wood | 去皮白桦木 | 剝皮樺木 | 剝皮樺木塊 | 既扡樺木 | 樹皮を剥いだシラカバの木 | 껍질 벗긴 자작나무 | Gỗ bạch dương đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_cherry_log | Stripped Cherry Log | 去皮樱花原木 | 剝皮櫻花原木 | 剝皮櫻花木原木 | 既扡櫻樁 | 樹皮を剥いだサクラの原木 | 껍질 벗긴 벚나무 원목 | Thân cây anh đào đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_cherry_wood | Stripped Cherry Wood | 去皮樱花木 | 剝皮櫻花木 | 剝皮櫻花木塊 | 既扡櫻木 | 樹皮を剥いだサクラの木 | 껍질 벗긴 벚나무 | Gỗ anh đào đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_crimson_hyphae | Stripped Crimson Hyphae | 去皮绯红菌核 | 剝皮猩紅菌絲體 | 剝皮緋紅菌絲體 | 既扡緋蕈體 | 表皮を剥いだ真紅の菌糸 | 껍질 벗긴 진홍빛 균사 | Sợi nấm đỏ thẫm đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_crimson_stem | Stripped Crimson Stem | 去皮绯红菌柄 | 剝皮猩紅菌椗 | 剝皮緋紅蕈柄 | 既扡緋蕈柄 | 表皮を剥いだ真紅の幹 | 껍질 벗긴 진홍빛 자루 | Cuống đỏ thẫm đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_dark_oak_log | Stripped Dark Oak Log | 去皮深色橡木原木 | 剝皮黑橡木原木 | 剝皮黑橡木原木 | 既扡黯柞樁 | 樹皮を剥いだダークオークの原木 | 껍질 벗긴 짙은 참나무 원목 | Thân cây sồi sẫm đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_dark_oak_wood | Stripped Dark Oak Wood | 去皮深色橡木 | 剝皮黑橡木 | 剝皮黑橡木塊 | 既扡黯柞木 | 樹皮を剥いだダークオークの木 | 껍질 벗긴 짙은 참나무 | Gỗ sồi sẫm đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_jungle_log | Stripped Jungle Log | 去皮丛林原木 | 剝皮叢林木原木 | 剝皮叢林木原木 | 既扡叢莽樁 | 樹皮を剥いだジャングルの原木 | 껍질 벗긴 정글나무 원목 | Thân cây rừng đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_jungle_wood | Stripped Jungle Wood | 去皮丛林木 | 剝皮叢林木 | 剝皮叢林木塊 | 既扡叢莽木 | 樹皮を剥いだジャングルの木 | 껍질 벗긴 정글나무 | Gỗ rừng đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_mangrove_log | Stripped Mangrove Log | 去皮红树原木 | 剝皮紅樹原木 | 剝皮紅樹林木原木 | 既扡沒潮木樁 | 樹皮を剥いだマングローブの原木 | 껍질 벗긴 맹그로브나무 원목 | Thân cây đước đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_mangrove_wood | Stripped Mangrove Wood | 去皮红树木 | 剝皮紅樹木 | 剝皮紅樹林木塊 | 既扡沒潮木 | 樹皮を剥いだマングローブの木 | 껍질 벗긴 맹그로브나무 | Gỗ đước đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_oak_log | Stripped Oak Log | 去皮橡木原木 | 剝皮橡木原木 | 剝皮橡木原木 | 既扡柞樁 | 樹皮を剥いだオークの原木 | 껍질 벗긴 참나무 원목 | Thân cây sồi đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_oak_wood | Stripped Oak Wood | 去皮橡木 | 剝皮橡木 | 剝皮橡木塊 | 既扡柞木 | 樹皮を剥いだオークの木 | 껍질 벗긴 참나무 | Gỗ sồi đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_spruce_log | Stripped Spruce Log | 去皮云杉原木 | 剝皮杉木原木 | 剝皮杉木原木 | 既扡樅樁 | 樹皮を剥いだトウヒの原木 | 껍질 벗긴 가문비나무 원목 | Thân cây vân sam đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_spruce_wood | Stripped Spruce Wood | 去皮云杉木 | 剝皮杉木 | 剝皮杉木塊 | 既扡樅木 | 樹皮を剥いだトウヒの木 | 껍질 벗긴 가문비나무 | Gỗ vân sam đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_warped_hyphae | Stripped Warped Hyphae | 去皮诡异菌核 | 剝皮迷離菌絲體 | 剝皮扭曲菌絲體 | 既扡譎蕈體 | 表皮を剥いだ歪んだ菌糸 | 껍질 벗긴 뒤틀린 균사 | Sợi nấm kì dị đã cạo vỏ |
block.minecraft.stripped_warped_stem | Stripped Warped Stem | 去皮诡异菌柄 | 剝皮迷離菌椗 | 剝皮扭曲蕈柄 | 既扡譎蕈柄 | 表皮を剥いだ歪んだ幹 | 껍질 벗긴 뒤틀린 자루 | Cuống kì dị đã cạo vỏ |
block.minecraft.structure_block | Structure Block | 结构方块 | 結構方塊 | 結構方塊 | 結構塊 | ストラクチャーブロック | 구조물 블록 | Khối cấu trúc |
block.minecraft.structure_void | Structure Void | 结构空位 | 結構空位 | 結構空位 | 築闕 | ストラクチャーヴォイド | 구조물 공허 공간 | Cấu trúc trống |
block.minecraft.sugar_cane | Sugar Cane | 甘蔗 | 蔗 | 甘蔗 | 果蔗 | サトウキビ | 사탕수수 | Cây mía |
block.minecraft.sunflower | Sunflower | 向日葵 | 向日葵 | 向日葵 | 葵藿 | ヒマワリ | 해바라기 | Hướng dương |
block.minecraft.suspicious_gravel | Suspicious Gravel | 可疑的沙砾 | 可疑嘅砂礫 | 可疑的礫石 | 謎礫 | 怪しげな砂利 | 수상한 자갈 | Sỏi đáng ngờ |
block.minecraft.suspicious_sand | Suspicious Sand | 可疑的沙子 | 可疑嘅沙 | 可疑的沙子 | 謎沙 | 怪しげな砂 | 수상한 모래 | Cát đáng ngờ |
block.minecraft.sweet_berry_bush | Sweet Berry Bush | 甜浆果丛 | 甜莓灌木叢 | 甜莓灌木叢 | 甜莓叢 | スイートベリーの低木 | 달콤한 열매 덤불 | Bụi cây mọng ngọt |
block.minecraft.tall_grass | Tall Grass | 高草丛 | 長草叢 | 芒草 | 高艸 | 背の高い草 | 키 큰 잔디 | Cỏ cao |
block.minecraft.tall_seagrass | Tall Seagrass | 高海草 | 長海草 | 高海草 | 高海艸 | 背の高い海草 | 키 큰 해초 | Cỏ biển cao |
block.minecraft.target | Target | 标靶 | 標靶 | 標靶 | 靶 | 的 | 과녁 | Bia bắn |
block.minecraft.terracotta | Terracotta | 陶瓦 | 陶瓦 | 陶土 | 陶 | テラコッタ | 테라코타 | Đất nung |
block.minecraft.tinted_glass | Tinted Glass | 遮光玻璃 | 遮光玻璃 | 遮光玻璃 | 蔽明琉璃 | 遮光ガラス | 차광 유리 | Thủy tinh mờ |
block.minecraft.tnt | TNT | TNT | TNT | TNT | 炸藥 | TNT | TNT | TNT |
block.minecraft.torch | Torch | 火把 | 火炬 | 火把 | 炬 | 松明 | 횃불 | Đuốc |
block.minecraft.torchflower | Torchflower | 火把花 | 火炬花 | 火把花 | 炬蓮 | トーチフラワー | 횃불꽃 | Hoa đuốc |
block.minecraft.torchflower_crop | Torchflower Crop | 火把花植株 | 火炬花植株 | 火把花植株 | 炬蓮株 | トーチフラワー | 횃불꽃 작물 | Cây hoa đuốc |
block.minecraft.trapped_chest | Trapped Chest | 陷阱箱 | 陷阱箱 | 陷阱儲物箱 | 機關箱 | トラップチェスト | 덫 상자 | Rương bị kẹt |
block.minecraft.trial_spawner | Trial Spawner | 试炼刷怪笼 | 試煉生怪籠 | 試煉生怪磚 | 煉孳衍籠 | 試練のスポナー | 시련 생성기 | Lồng triệu hồi thử thách |
block.minecraft.tripwire | Tripwire | 绊线 | 撠線 | 絆線 | 絆線 | トリップワイヤー | 철사 덫 | Dây bẫy |
block.minecraft.tripwire_hook | Tripwire Hook | 绊线钩 | 撠線鈎 | 絆線鉤 | 絆綫鉤 | トリップワイヤーフック | 철사 덫 갈고리 | Móc dây bẫy |
block.minecraft.tube_coral | Tube Coral | 管珊瑚 | 管珊瑚 | 管珊瑚 | 管珊瑚 | クダサンゴ | 관 산호 | San hô ống tròn |
block.minecraft.tube_coral_block | Tube Coral Block | 管珊瑚块 | 管珊瑚方塊 | 管珊瑚方塊 | 管珊瑚塊 | クダサンゴブロック | 관 산호 블록 | Khối san hô ống tròn |
block.minecraft.tube_coral_fan | Tube Coral Fan | 管珊瑚扇 | 扇狀管珊瑚 | 扇狀管珊瑚 | 扇狀管珊瑚 | クダウチワサンゴ | 부채형 관 산호 | San hô ống tròn hình quạt |
block.minecraft.tube_coral_wall_fan | Tube Coral Wall Fan | 墙上的管珊瑚扇 | 牆上嘅扇狀管珊瑚 | 牆上的扇狀管珊瑚 | 壁中扇狀管珊瑚 | 壁付きのクダウチワサンゴ | 부채형 관 산호 벽 | Cành san hô ống tròn hình quạt |
block.minecraft.tuff | Tuff | 凝灰岩 | 凝灰岩 | 凝灰岩 | 積塊石 | 凝灰岩 | 응회암 | Đá túp |
block.minecraft.tuff_brick_slab | Tuff Brick Slab | 凝灰岩砖台阶 | 凝灰岩半磚 | 凝灰岩磚半磚 | 積塊石磚版 | 凝灰岩レンガのハーフブロック | 응회암 벽돌 반 블록 | Phiến gạch đá túp |
block.minecraft.tuff_brick_stairs | Tuff Brick Stairs | 凝灰岩砖楼梯 | 凝灰岩磚樓梯 | 凝灰岩磚階梯 | 積塊石磚階 | 凝灰岩レンガの階段 | 응회암 벽돌 계단 | Cầu thang gạch đá túp |
block.minecraft.tuff_brick_wall | Tuff Brick Wall | 凝灰岩砖墙 | 凝灰岩磚牆 | 凝灰岩磚牆 | 積塊石磚垣 | 凝灰岩レンガの塀 | 응회암 벽돌 담장 | Tường gạch đá túp |
block.minecraft.tuff_bricks | Tuff Bricks | 凝灰岩砖 | 凝灰岩磚 | 凝灰岩磚 | 積塊石磚 | 凝灰岩レンガ | 응회암 벽돌 | Gạch đá túp |
block.minecraft.tuff_slab | Tuff Slab | 凝灰岩台阶 | 凝灰岩半磚 | 凝灰岩半磚 | 積塊石版 | 凝灰岩のハーフブロック | 응회암 반 블록 | Phiến đá túp |
block.minecraft.tuff_stairs | Tuff Stairs | 凝灰岩楼梯 | 凝灰岩樓梯 | 凝灰岩階梯 | 積塊石階 | 凝灰岩の階段 | 응회암 계단 | Cầu thang đá túp |
block.minecraft.tuff_wall | Tuff Wall | 凝灰岩墙 | 凝灰岩牆 | 凝灰岩牆 | 積塊石垣 | 凝灰岩の塀 | 응회암 담장 | Tường đá túp |
block.minecraft.turtle_egg | Turtle Egg | 海龟蛋 | 海龜蛋 | 海龜蛋 | 海龜卵 | カメの卵 | 거북알 | Trứng rùa |
block.minecraft.twisting_vines | Twisting Vines | 缠怨藤 | 扭曲藤 | 扭曲藤 | 輪囷藤 | ねじれツタ | 휘어진 덩굴 | Dây leo xoắn |
block.minecraft.twisting_vines_plant | Twisting Vines Plant | 缠怨藤植株 | 扭曲藤植株 | 扭曲藤植株 | 輪囷藤植株 | ねじれツタのつる | 휘어진 덩굴 식물 | Cây dây leo xoắn |
block.minecraft.vault | Vault | 宝库 | 寶庫 | 寶庫 | 寶篋 | 宝物庫 | 금고 | Hòm báu vật |
block.minecraft.verdant_froglight | Verdant Froglight | 青翠蛙明灯 | 青翠蛙明燈 | 蒼翠蛙光體 | 翠鼃光 | 新緑色のフロッグライト | 잔딧빛 개구리불 | Đèn ếch xanh cỏ tươi |
block.minecraft.vine | Vines | 藤蔓 | 藤蔓 | 藤蔓 | 藤 | ツタ | 덩굴 | Dây leo |
block.minecraft.void_air | Void Air | 虚空空气 | 虛空空氣 | 虛空空氣 | 虛氣 | 奈落の空気 | 공허 공기 | Không khí hư không |
block.minecraft.wall_torch | Wall Torch | 墙上的火把 | 牆上嘅火炬 | 牆上的火把 | 壁中炬 | 壁に付けられた松明 | 벽 횃불 | Đuốc trên tường |
block.minecraft.warped_button | Warped Button | 诡异木按钮 | 迷離菌木按鈕 | 扭曲蕈木按鈕 | 譎蕈木鈕 | 歪んだボタン | 뒤틀린 버튼 | Nút kì dị |
block.minecraft.warped_door | Warped Door | 诡异木门 | 迷離菌木門 | 扭曲蕈木門 | 譎蕈木門 | 歪んだドア | 뒤틀린 문 | Cửa kì dị |
block.minecraft.warped_fence | Warped Fence | 诡异木栅栏 | 迷離菌木欄杆 | 扭曲蕈木柵欄 | 譎蕈木檻 | 歪んだフェンス | 뒤틀린 울타리 | Hàng rào kì dị |
block.minecraft.warped_fence_gate | Warped Fence Gate | 诡异木栅栏门 | 迷離菌木閘門 | 扭曲蕈木柵欄門 | 譎蕈木扉 | 歪んだフェンスゲート | 뒤틀린 울타리 문 | Cổng rào kì dị |
block.minecraft.warped_fungus | Warped Fungus | 诡异菌 | 迷離菌菇 | 扭曲蕈菇 | 譎蕈 | 歪んだキノコ | 뒤틀린 균 | Nấm kì dị |
block.minecraft.warped_hanging_sign | Warped Hanging Sign | 悬挂式诡异木告示牌 | 迷離菌木吊牌 | 懸掛式扭曲蕈木告示牌 | 譎蕈木懸牌 | 歪んだ吊り看板 | 뒤틀린 매다는 표지판 | Tấm biển treo kì dị |
block.minecraft.warped_hyphae | Warped Hyphae | 诡异菌核 | 迷離菌絲體 | 扭曲菌絲體 | 譎蕈體 | 歪んだ菌糸 | 뒤틀린 균사 | Sợi nấm kì dị |
block.minecraft.warped_nylium | Warped Nylium | 诡异菌岩 | 迷離菌絲石 | 扭曲菌絲石 | 譎蕈巖 | 歪んだナイリウム | 뒤틀린 네사체 | Khuẩn dị thể kì dị |
block.minecraft.warped_planks | Warped Planks | 诡异木板 | 迷離菌木板 | 扭曲蕈木材 | 譎蕈木材 | 歪んだ板材 | 뒤틀린 판자 | Ván kì dị |
block.minecraft.warped_pressure_plate | Warped Pressure Plate | 诡异木压力板 | 迷離菌木壓力板 | 扭曲蕈木壓力板 | 譎蕈木踏板 | 歪んだ感圧板 | 뒤틀린 압력판 | Đĩa cảm biến áp lực kì dị |
block.minecraft.warped_roots | Warped Roots | 诡异菌索 | 迷離菌根 | 扭曲蕈根 | 譎蕈索 | 歪んだ根 | 뒤틀린 뿌리 | Rễ kì dị |
block.minecraft.warped_sign | Warped Sign | 诡异木告示牌 | 迷離菌木指示牌 | 扭曲蕈木告示牌 | 譎蕈木牌 | 歪んだ看板 | 뒤틀린 표지판 | Tấm biển kì dị |
block.minecraft.warped_slab | Warped Slab | 诡异木台阶 | 迷離菌木半磚 | 扭曲蕈木半磚 | 譎蕈木版 | 歪んだハーフブロック | 뒤틀린 반 블록 | Phiến kì dị |
block.minecraft.warped_stairs | Warped Stairs | 诡异木楼梯 | 迷離菌木樓梯 | 扭曲蕈木階梯 | 譎蕈木階 | 歪んだ階段 | 뒤틀린 계단 | Cầu thang kì dị |
block.minecraft.warped_stem | Warped Stem | 诡异菌柄 | 迷離菌椗 | 扭曲蕈柄 | 譎蕈柄 | 歪んだ幹 | 뒤틀린 자루 | Cuống kì dị |
block.minecraft.warped_trapdoor | Warped Trapdoor | 诡异木活板门 | 迷離菌木地板門 | 扭曲蕈木地板門 | 譎蕈木窖門 | 歪んだトラップドア | 뒤틀린 다락문 | Cửa sập kì dị |
block.minecraft.warped_wall_hanging_sign | Warped Wall Hanging Sign | 墙上的悬挂式诡异木告示牌 | 牆上嘅迷離菌木吊牌 | 牆上的懸掛式扭曲蕈木告示牌 | 壁中譎蕈木懸牌 | 壁に付けられた歪んだ吊り看板 | 뒤틀린 벽 매다는 표지판 | Tấm biển treo kì dị trên tường |
block.minecraft.warped_wall_sign | Warped Wall Sign | 墙上的诡异木告示牌 | 牆上嘅迷離菌木指示牌 | 牆上的扭曲蕈木告示牌 | 壁中譎蕈木牌 | 壁に付けられた歪んだ看板 | 뒤틀린 벽 표지판 | Tấm biển kì dị trên tường |
block.minecraft.warped_wart_block | Warped Wart Block | 诡异疣块 | 迷離孢子塊 | 扭曲疙瘩塊 | 譎疣塊 | 歪んだウォートブロック | 뒤틀린 사마귀 블록 | Khối bướu kì dị |
block.minecraft.water | Water | 水 | 水 | 水 | 水 | 水 | 물 | Nước |
block.minecraft.water_cauldron | Water Cauldron | 装有水的炼药锅 | 裝水嘅鍋 | 裝水的鍋釜 | 水居之釜 | 水入りの大釜 | 물 가마솥 | Vạc nước |
block.minecraft.waxed_chiseled_copper | Waxed Chiseled Copper | 涂蜡的雕纹铜块 | 打蠟嘅浮雕銅磚 | 上蠟的浮雕銅方塊 | 蠟引雕銅塊 | 錆止めされた模様入りの銅 | 밀랍칠한 조각된 구리 | Khối đồng đã bôi sáp được đục |
block.minecraft.waxed_copper_block | Waxed Block of Copper | 涂蜡的铜块 | 打蠟嘅銅磚 | 上蠟的銅方塊 | 蠟引銅塊 | 錆止めされた銅ブロック | 밀랍칠한 구리 블록 | Khối đồng đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_copper_bulb | Waxed Copper Bulb | 涂蜡的铜灯 | 打蠟嘅銅燈 | 上蠟的銅燈 | 蠟引銅燈 | 錆止めされた銅の電球 | 밀랍칠한 구리 전구 | Đèn đồng đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_copper_door | Waxed Copper Door | 涂蜡的铜门 | 打蠟嘅銅門 | 上蠟的銅門 | 蠟引銅門 | 錆止めされた銅のドア | 밀랍칠한 구리 문 | Cửa đồng đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_copper_grate | Waxed Copper Grate | 涂蜡的铜格栅 | 打蠟嘅銅網格 | 上蠟的銅格柵 | 蠟引銅柵網 | 錆止めされた銅の格子 | 밀랍칠한 구리 격자 | Lưới đồng đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_copper_trapdoor | Waxed Copper Trapdoor | 涂蜡的铜活板门 | 打蠟嘅銅地板門 | 上蠟的銅地板門 | 蠟引銅窖門 | 錆止めされた銅のトラップドア | 밀랍칠한 구리 다락문 | Cửa sập đồng đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_cut_copper | Waxed Cut Copper | 涂蜡的切制铜块 | 打蠟嘅切製銅磚 | 上蠟的切製銅方塊 | 蠟引割銅塊 | 錆止めされた切り込み入りの銅 | 밀랍칠한 깎인 구리 | Khối đồng được cắt đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_cut_copper_slab | Waxed Cut Copper Slab | 涂蜡的切制铜台阶 | 打蠟嘅切製銅半磚 | 上蠟的切製銅半磚 | 蠟引割銅版 | 錆止めされた切り込み入りの銅のハーフブロック | 밀랍칠한 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_cut_copper_stairs | Waxed Cut Copper Stairs | 涂蜡的切制铜楼梯 | 打蠟嘅切製銅樓梯 | 上蠟的切製銅階梯 | 蠟引割銅階 | 錆止めされた切り込み入りの銅の階段 | 밀랍칠한 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_exposed_chiseled_copper | Waxed Exposed Chiseled Copper | 涂蜡的斑驳雕纹铜块 | 打蠟嘅斑駁浮雕銅磚 | 上蠟的斑駁浮雕銅方塊 | 蠟引渡濕雕銅塊 | 錆止めされた風化した模様入りの銅 | 밀랍칠한 약간 녹슨 조각된 구리 | Khối đồng đã bôi sáp được đục bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_copper | Waxed Exposed Copper | 涂蜡的斑驳铜块 | 打蠟嘅斑駁銅磚 | 上蠟的斑駁銅方塊 | 蠟引渡濕銅塊 | 錆止めされた風化した銅 | 밀랍칠한 약간 녹슨 구리 | Khối đồng bị ẩm đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_exposed_copper_bulb | Waxed Exposed Copper Bulb | 涂蜡的斑驳铜灯 | 打蠟嘅斑駁銅燈 | 上蠟的斑駁銅燈 | 蠟引渡濕銅燈 | 錆止めされた風化した銅の電球 | 밀랍칠한 약간 녹슨 구리 전구 | Đèn đồng đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_copper_door | Waxed Exposed Copper Door | 涂蜡的斑驳铜门 | 打蠟嘅斑駁銅門 | 上蠟的斑駁銅門 | 蠟引渡濕銅門 | 錆止めされた風化した銅のドア | 밀랍칠한 약간 녹슨 구리 문 | Cửa đồng đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_copper_grate | Waxed Exposed Copper Grate | 涂蜡的斑驳铜格栅 | 打蠟嘅斑駁銅網格 | 上蠟的斑駁銅格柵 | 蠟引渡濕銅柵網 | 錆止めされた風化した銅の格子 | 밀랍칠한 약간 녹슨 구리 격자 | Lưới đồng đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_copper_trapdoor | Waxed Exposed Copper Trapdoor | 涂蜡的斑驳铜活板门 | 打蠟嘅斑駁銅地板門 | 上蠟的斑駁銅地板門 | 蠟引渡濕銅窖門 | 錆止めされた風化した銅のトラップドア | 밀랍칠한 약간 녹슨 구리 다락문 | Cửa sập đồng đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_cut_copper | Waxed Exposed Cut Copper | 涂蜡的斑驳切制铜块 | 打蠟嘅斑駁切製銅磚 | 上蠟的斑駁切製銅方塊 | 蠟引渡濕割銅塊 | 錆止めされた風化した切り込み入りの銅 | 밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리 | Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_cut_copper_slab | Waxed Exposed Cut Copper Slab | 涂蜡的斑驳切制铜台阶 | 打蠟嘅斑駁切製銅半磚 | 上蠟的斑駁切製銅半磚 | 蠟引渡濕割銅版 | 錆止めされた風化した切り込み入りの銅のハーフブロック | 밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩm |
block.minecraft.waxed_exposed_cut_copper_stairs | Waxed Exposed Cut Copper Stairs | 涂蜡的斑驳切制铜楼梯 | 打蠟嘅斑駁切製銅樓梯 | 上蠟的斑駁切製銅階梯 | 蠟引渡濕割銅階 | 錆止めされた風化した切り込み入りの銅の階段 | 밀랍칠한 약간 녹슨 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt bị ẩm đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_oxidized_chiseled_copper | Waxed Oxidized Chiseled Copper | 涂蜡的氧化雕纹铜块 | 打蠟嘅氧化浮雕銅磚 | 上蠟的氧化浮雕銅方塊 | 蠟引風蝕雕銅塊 | 錆止めされた酸化した模様入りの銅 | 밀랍칠한 산화된 조각된 구리 | Khối đồng đã bôi sáp được đục bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_copper | Waxed Oxidized Copper | 涂蜡的氧化铜块 | 打蠟嘅氧化銅磚 | 上蠟的氧化銅方塊 | 蠟引風蝕銅塊 | 錆止めされた酸化した銅 | 밀랍칠한 산화된 구리 | Khối đồng đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_copper_bulb | Waxed Oxidized Copper Bulb | 涂蜡的氧化铜灯 | 打蠟嘅氧化銅燈 | 上蠟的氧化銅燈 | 蠟引風蝕銅燈 | 錆止めされた酸化した銅の電球 | 밀랍칠한 산화된 구리 전구 | Đèn đồng đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_copper_door | Waxed Oxidized Copper Door | 涂蜡的氧化铜门 | 打蠟嘅氧化銅門 | 上蠟的氧化銅門 | 蠟引風蝕銅門 | 錆止めされた酸化した銅のドア | 밀랍칠한 산화된 구리 문 | Cửa đồng đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_copper_grate | Waxed Oxidized Copper Grate | 涂蜡的氧化铜格栅 | 打蠟嘅氧化銅網格 | 上蠟的氧化銅格柵 | 蠟引風蝕銅柵網 | 錆止めされた酸化した銅の格子 | 밀랍칠한 산화된 구리 격자 | Lưới đồng đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_copper_trapdoor | Waxed Oxidized Copper Trapdoor | 涂蜡的氧化铜活板门 | 打蠟嘅氧化銅地板門 | 上蠟的氧化銅地板門 | 蠟引風蝕銅窖門 | 錆止めされた酸化した銅のトラップドア | 밀랍칠한 산화된 구리 다락문 | Cửa sập đồng đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper | Waxed Oxidized Cut Copper | 涂蜡的氧化切制铜块 | 打蠟嘅氧化切製銅磚 | 上蠟的氧化切製銅方塊 | 蠟引風蝕割銅塊 | 錆止めされた酸化した切り込み入りの銅 | 밀랍칠한 산화된 깎인 구리 | Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper_slab | Waxed Oxidized Cut Copper Slab | 涂蜡的氧化切制铜台阶 | 打蠟嘅氧化切製銅半磚 | 上蠟的氧化切製銅半磚 | 蠟引風蝕割銅版 | 錆止めされた酸化した切り込み入りの銅のハーフブロック | 밀랍칠한 산화된 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper_stairs | Waxed Oxidized Cut Copper Stairs | 涂蜡的氧化切制铜楼梯 | 打蠟嘅氧化切製銅樓梯 | 上蠟的氧化切製銅階梯 | 蠟引風蝕割銅階 | 錆止めされた酸化した切り込み入りの銅の階段 | 밀랍칠한 산화된 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_chiseled_copper | Waxed Weathered Chiseled Copper | 涂蜡的锈蚀雕纹铜块 | 打蠟嘅生鏽浮雕銅磚 | 上蠟的風化浮雕銅方塊 | 蠟引鏽刻雕銅塊 | 錆止めされた錆びた模様入りの銅 | 밀랍칠한 녹슨 조각된 구리 | Khối đồng đã bôi sáp được đục bị phong hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_copper | Waxed Weathered Copper | 涂蜡的锈蚀铜块 | 打蠟嘅生鏽銅磚 | 上蠟的風化銅方塊 | 蠟引鏽刻銅塊 | 錆止めされた錆びた銅 | 밀랍칠한 녹슨 구리 | Khối đồng bị phong hoá đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_weathered_copper_bulb | Waxed Weathered Copper Bulb | 涂蜡的锈蚀铜灯 | 打蠟嘅生鏽銅燈 | 上蠟的風化銅燈 | 蠟引鏽刻銅燈 | 錆止めされた錆びた銅の電球 | 밀랍칠한 녹슨 구리 전구 | Đèn đồng đã bôi sáp bị phong hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_copper_door | Waxed Weathered Copper Door | 涂蜡的锈蚀铜门 | 打蠟嘅生鏽銅門 | 上蠟的風化銅門 | 蠟引鏽刻銅門 | 錆止めされた錆びた銅のドア | 밀랍칠한 녹슨 구리 문 | Cửa đồng đã bôi sáp bị phong hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_copper_grate | Waxed Weathered Copper Grate | 涂蜡的锈蚀铜格栅 | 打蠟嘅生鏽銅網格 | 上蠟的風化銅格柵 | 蠟引鏽刻銅柵網 | 錆止めされた錆びた銅の格子 | 밀랍칠한 녹슨 구리 격자 | Lưới đồng đã bôi sáp bị phong hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_copper_trapdoor | Waxed Weathered Copper Trapdoor | 涂蜡的锈蚀铜活板门 | 打蠟嘅生鏽銅地板門 | 上蠟的風化銅地板門 | 蠟引鏽刻銅窖門 | 錆止めされた錆びた銅のトラップドア | 밀랍칠한 녹슨 구리 다락문 | Cửa sập đồng đã bôi sáp bị phong hóa |
block.minecraft.waxed_weathered_cut_copper | Waxed Weathered Cut Copper | 涂蜡的锈蚀切制铜块 | 打蠟嘅生鏽切製銅磚 | 上蠟的風化切製銅方塊 | 蠟引鏽刻割銅塊 | 錆止めされた錆びた切り込み入りの銅 | 밀랍칠한 녹슨 깎인 구리 | Khối đồng được cắt bị phong hoá đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_weathered_cut_copper_slab | Waxed Weathered Cut Copper Slab | 涂蜡的锈蚀切制铜台阶 | 打蠟嘅生鏽切製銅半磚 | 上蠟的風化切製銅半磚 | 蠟引鏽刻割銅版 | 錆止めされた錆びた切り込み入りの銅のハーフブロック | 밀랍칠한 녹슨 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt bị phong hóa đã bôi sáp |
block.minecraft.waxed_weathered_cut_copper_stairs | Waxed Weathered Cut Copper Stairs | 涂蜡的锈蚀切制铜楼梯 | 打蠟嘅生鏽切製銅樓梯 | 上蠟的風化切製銅階梯 | 蠟引鏽刻割銅階 | 錆止めされた錆びた切り込み入りの銅の階段 | 밀랍칠한 녹슨 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt bị phong hoá đã bôi sáp |
block.minecraft.weathered_chiseled_copper | Weathered Chiseled Copper | 锈蚀的雕纹铜块 | 生鏽嘅浮雕銅磚 | 風化的浮雕銅方塊 | 鏽刻雕銅塊 | 錆びた模様入りの銅 | 녹슨 조각된 구리 | Khối đồng được đục bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_copper | Weathered Copper | 锈蚀的铜块 | 生鏽嘅銅磚 | 風化的銅方塊 | 鏽刻銅塊 | 錆びた銅 | 녹슨 구리 | Khối đồng bị phong hoá |
block.minecraft.weathered_copper_bulb | Weathered Copper Bulb | 锈蚀的铜灯 | 生鏽嘅銅燈 | 風化的銅燈 | 鏽刻銅燈 | 錆びた銅の電球 | 녹슨 구리 전구 | Đèn đồng bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_copper_door | Weathered Copper Door | 锈蚀的铜门 | 生鏽嘅銅門 | 風化的銅門 | 鏽刻銅門 | 錆びた銅のドア | 녹슨 구리 문 | Cửa đồng bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_copper_grate | Weathered Copper Grate | 锈蚀的铜格栅 | 生鏽嘅銅網格 | 風化的銅格柵 | 鏽刻銅柵網 | 錆びた銅の格子 | 녹슨 구리 격자 | Lưới đồng bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_copper_trapdoor | Weathered Copper Trapdoor | 锈蚀的铜活板门 | 生鏽嘅銅地板門 | 風化的銅地板門 | 鏽刻銅窖門 | 錆びた銅のトラップドア | 녹슨 구리 다락문 | Cửa sập đồng bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_cut_copper | Weathered Cut Copper | 锈蚀的切制铜块 | 生鏽嘅切製銅磚 | 風化的切製銅方塊 | 鏽刻割銅塊 | 錆びた切り込み入りの銅 | 녹슨 깎인 구리 | Khối đồng được cắt bị phong hóa |
block.minecraft.weathered_cut_copper_slab | Weathered Cut Copper Slab | 锈蚀的切制铜台阶 | 生鏽嘅切製銅半磚 | 風化的切製銅半磚 | 鏽刻割銅版 | 錆びた切り込み入りの銅のハーフブロック | 녹슨 깎인 구리 반 블록 | Phiến đồng được cắt bị phong hoá |
block.minecraft.weathered_cut_copper_stairs | Weathered Cut Copper Stairs | 锈蚀的切制铜楼梯 | 生鏽嘅切製銅樓梯 | 風化的切製銅階梯 | 鏽刻割銅階 | 錆びた切り込み入りの銅の階段 | 녹슨 깎인 구리 계단 | Cầu thang đồng được cắt bị phong hóa |
block.minecraft.weeping_vines | Weeping Vines | 垂泪藤 | 哭泣藤 | 垂泣藤 | 垂泣藤 | しだれツタ | 늘어진 덩굴 | Dây leo đẫm máu |
block.minecraft.weeping_vines_plant | Weeping Vines Plant | 垂泪藤植株 | 哭泣藤植株 | 垂泣藤植株 | 垂泣藤之株 | しだれツタのつる | 늘어진 덩굴 식물 | Cây dây leo đẫm máu |
block.minecraft.wet_sponge | Wet Sponge | 湿海绵 | 濕海綿 | 濕海綿 | 㵖海綿 | 濡れたスポンジ | 젖은 스펀지 | Miếng bọt biển ướt |
block.minecraft.wheat | Wheat Crops | 小麦植株 | 小麥 | 小麥 | 麥禾 | 小麦 | 밀 작물 | Cây lúa mì |
block.minecraft.white_banner | White Banner | 白色旗帜 | 白色橫額 | 白色旗幟 | 白旗 | 白色の旗 | 하얀색 현수막 | Cờ hiệu trắng |
block.minecraft.white_bed | White Bed | 白色床 | 白色牀 | 白色床 | 白床 | 白色のベッド | 하얀색 침대 | Giường trắng |
block.minecraft.white_candle | White Candle | 白色蜡烛 | 白色蠟燭 | 白色蠟燭 | 白燭 | 白色のろうそく | 하얀색 초 | Nến trắng |
block.minecraft.white_candle_cake | Cake with White Candle | 插上白色蜡烛的蛋糕 | 插咗白色蠟燭嘅蛋糕 | 插上白色蠟燭的蛋糕 | 白燭之洋糕 | 白色のろうそくが立てられたケーキ | 하얀색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến trắng |
block.minecraft.white_carpet | White Carpet | 白色地毯 | 白色地氈 | 白色地毯 | 白氍毹 | 白色のカーペット | 하얀색 양탄자 | Thảm trắng |
block.minecraft.white_concrete | White Concrete | 白色混凝土 | 白色混凝土 | 白色混凝土 | 白砼 | 白色のコンクリート | 하얀색 콘크리트 | Bê tông trắng |
block.minecraft.white_concrete_powder | White Concrete Powder | 白色混凝土粉末 | 白色混凝土粉末 | 白色混凝土粉末 | 白砼粉 | 白色のコンクリートパウダー | 하얀색 콘크리트 가루 | Bột bê tông trắng |
block.minecraft.white_glazed_terracotta | White Glazed Terracotta | 白色带釉陶瓦 | 白色釉陶 | 白色釉陶 | 白釉陶 | 白色の彩釉テラコッタ | 하얀색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men trắng |
block.minecraft.white_shulker_box | White Shulker Box | 白色潜影盒 | 白色界伏盒 | 白色界伏盒 | 白贆櫝 | 白色のシュルカーボックス | 하얀색 셜커 상자 | Hộp Shulker trắng |
block.minecraft.white_stained_glass | White Stained Glass | 白色染色玻璃 | 白色染色玻璃 | 白色玻璃 | 白琉璃 | 白色の色付きガラス | 하얀색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm trắng |
block.minecraft.white_stained_glass_pane | White Stained Glass Pane | 白色染色玻璃板 | 白色染色玻璃片 | 白色玻璃片 | 白琉璃嵌板 | 白色の色付きガラス板 | 하얀색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm trắng |
block.minecraft.white_terracotta | White Terracotta | 白色陶瓦 | 白色陶瓦 | 白色陶土 | 白陶 | 白色のテラコッタ | 하얀색 테라코타 | Đất nung trắng |
block.minecraft.white_tulip | White Tulip | 白色郁金香 | 白色鬱金香 | 白色鬱金香 | 白鬱金香 | 白色のチューリップ | 하얀색 튤립 | Uất kim hương trắng |
block.minecraft.white_wool | White Wool | 白色羊毛 | 白色羊毛 | 白色羊毛 | 白羊毛 | 白色の羊毛 | 하얀색 양털 | Len trắng |
block.minecraft.wither_rose | Wither Rose | 凋灵玫瑰 | 凋零玫瑰 | 凋零玫瑰 | 凋靈玫瑰 | ウィザーローズ | 위더 장미 | Hoa hồng Wither |
block.minecraft.wither_skeleton_skull | Wither Skeleton Skull | 凋灵骷髅头颅 | 凋零骷髏骨頭 | 凋零骷髏頭顱 | 凋靈髑首 | ウィザースケルトンの頭蓋骨 | 위더 스켈레톤 해골 | Đầu lâu bộ xương Wither |
block.minecraft.wither_skeleton_wall_skull | Wither Skeleton Wall Skull | 墙上的凋灵骷髅头颅 | 牆上嘅凋零骷髏骨頭 | 牆上的凋零骷髏頭顱 | 壁中凋靈髑首 | 壁に付けられたウィザースケルトンの頭蓋骨 | 위더 스켈레톤 벽 해골 | Đầu lâu bộ xương Wither trên tường |
block.minecraft.yellow_banner | Yellow Banner | 黄色旗帜 | 黃色橫額 | 黃色旗幟 | 黃旗 | 黄色の旗 | 노란색 현수막 | Cờ hiệu vàng |
block.minecraft.yellow_bed | Yellow Bed | 黄色床 | 黃色牀 | 黃色床 | 黃床 | 黄色のベッド | 노란색 침대 | Giường vàng |
block.minecraft.yellow_candle | Yellow Candle | 黄色蜡烛 | 黃色蠟燭 | 黃色蠟燭 | 黃燭 | 黄色のろうそく | 노란색 초 | Nến vàng |
block.minecraft.yellow_candle_cake | Cake with Yellow Candle | 插上黄色蜡烛的蛋糕 | 插咗黃色蠟燭嘅蛋糕 | 插上黃色蠟燭的蛋糕 | 黃燭之洋糕 | 黄色のろうそくが立てられたケーキ | 노란색 초를 꽂은 케이크 | Bánh ngọt có nến vàng |
block.minecraft.yellow_carpet | Yellow Carpet | 黄色地毯 | 黃色地氈 | 黃色地毯 | 黃氍毹 | 黄色のカーペット | 노란색 양탄자 | Thảm vàng |
block.minecraft.yellow_concrete | Yellow Concrete | 黄色混凝土 | 黃色混凝土 | 黃色混凝土 | 黃砼 | 黄色のコンクリート | 노란색 콘크리트 | Bê tông vàng |
block.minecraft.yellow_concrete_powder | Yellow Concrete Powder | 黄色混凝土粉末 | 黃色混凝土粉末 | 黃色混凝土粉末 | 黃砼粉 | 黄色のコンクリートパウダー | 노란색 콘크리트 가루 | Bột bê tông vàng |
block.minecraft.yellow_glazed_terracotta | Yellow Glazed Terracotta | 黄色带釉陶瓦 | 黃色釉陶 | 黃色釉陶 | 黃釉陶 | 黄色の彩釉テラコッタ | 노란색 유광 테라코타 | Đất nung tráng men vàng |
block.minecraft.yellow_shulker_box | Yellow Shulker Box | 黄色潜影盒 | 黃色界伏盒 | 黃色界伏盒 | 黃贆櫝 | 黄色のシュルカーボックス | 노란색 셜커 상자 | Hộp Shulker vàng |
block.minecraft.yellow_stained_glass | Yellow Stained Glass | 黄色染色玻璃 | 黃色染色玻璃 | 黃色玻璃 | 黃琉璃 | 黄色の色付きガラス | 노란색 색유리 | Thủy tinh được nhuộm vàng |
block.minecraft.yellow_stained_glass_pane | Yellow Stained Glass Pane | 黄色染色玻璃板 | 黃色染色玻璃片 | 黃色玻璃片 | 黃琉璃嵌板 | 黄色の色付きガラス板 | 노란색 색유리 판 | Tấm thủy tinh được nhuộm vàng |
block.minecraft.yellow_terracotta | Yellow Terracotta | 黄色陶瓦 | 黃色陶瓦 | 黃色陶土 | 黃陶 | 黄色のテラコッタ | 노란색 테라코타 | Đất nung vàng |
block.minecraft.yellow_wool | Yellow Wool | 黄色羊毛 | 黃色羊毛 | 黃色羊毛 | 黃羊毛 | 黄色の羊毛 | 노란색 양털 | Len vàng |
block.minecraft.zombie_head | Zombie Head | 僵尸的头 | 喪屍頭顱 | 殭屍頭顱 | 屍首 | ゾンビの頭 | 좀비 머리 | Đầu thây ma |
block.minecraft.zombie_wall_head | Zombie Wall Head | 墙上的僵尸的头 | 牆上嘅喪屍頭顱 | 牆上的殭屍頭顱 | 壁中屍首 | 壁に付けられたゾンビの頭 | 좀비 벽 머리 | Đầu thây ma trên tường |
effect.minecraft.absorption | Absorption | 伤害吸收 | 傷害吸收 | 吸收 | 消災 | 衝撃吸収 | 흡수 | Hấp thụ |
effect.minecraft.bad_omen | Bad Omen | 不祥之兆 | 不祥之兆 | 不祥之兆 | 祲 | 不吉な予感 | 흉조 | Điềm xấu |
effect.minecraft.blindness | Blindness | 失明 | 失明 | 失明 | 盲 | 盲目 | 실명 | Mù quáng |
effect.minecraft.conduit_power | Conduit Power | 潮涌能量 | 海靈能量 | 海靈祝福 | 潮信之力 | コンジットパワー | 전달체의 힘 | Sức mạnh thuỷ triều |
effect.minecraft.darkness | Darkness | 黑暗 | 黑暗 | 黑暗 | 黯 | 暗闇 | 어둠 | Bóng tối |
effect.minecraft.dolphins_grace | Dolphin's Grace | 海豚的恩惠 | 海豚恩惠 | 海豚悠游 | 海豚之惠 | イルカの好意 | 돌고래의 가호 | Ân huệ của cá heo |
effect.minecraft.fire_resistance | Fire Resistance | 抗火 | 抗火性 | 抗火 | 抗火 | 火炎耐性 | 화염 저항 | Kháng lửa |
effect.minecraft.glowing | Glowing | 发光 | 發光 | 發光 | 耀 | 発光 | 발광 | Phát sáng |
effect.minecraft.haste | Haste | 急迫 | 挖掘加速 | 挖掘加速 | 急 | 採掘速度上昇 | 성급함 | Đào nhanh |
effect.minecraft.health_boost | Health Boost | 生命提升 | 生命值提升 | 生命值提升 | 益壽 | 体力増強 | 생명력 강화 | Tăng sinh lực |
effect.minecraft.hero_of_the_village | Hero of the Village | 村庄英雄 | 村莊英雄 | 村莊英雄 | 鄉里英傑 | 村の英雄 | 마을의 영웅 | Ng.hùng ngôi làng |
effect.minecraft.hunger | Hunger | 饥饿 | 飢餓 | 飢餓 | 飢 | 空腹 | 허기 | Đói |
effect.minecraft.infested | Infested | 寄生 | 寄生 | 蛀蝕 | 蟫蝕 | 虫食い | 벌레 먹음 | Nhiễm khuẩn |
effect.minecraft.instant_damage | Instant Damage | 瞬间伤害 | 立即傷害 | 立即傷害 | 瞬傷 | 即時ダメージ | 즉시 피해 | Sát thương tức thì |
effect.minecraft.instant_health | Instant Health | 瞬间治疗 | 立即治療 | 立即治療 | 瞬療 | 即時回復 | 즉시 치유 | Sinh lực tức thì |
effect.minecraft.invisibility | Invisibility | 隐身 | 隱形 | 隱形 | 隱 | 透明化 | 투명 | Tàng hình |
effect.minecraft.jump_boost | Jump Boost | 跳跃提升 | 跳躍提升 | 跳躍提升 | 躍昇 | 跳躍力上昇 | 점프 강화 | Tăng khả năng nhảy |
effect.minecraft.levitation | Levitation | 飘浮 | 飄浮 | 懸浮 | 浮 | 浮遊 | 공중 부양 | Bay lên |
effect.minecraft.luck | Luck | 幸运 | 幸運 | 幸運 | 幸 | 幸運 | 행운 | May mắn |
effect.minecraft.mining_fatigue | Mining Fatigue | 挖掘疲劳 | 挖掘疲勞 | 挖掘疲勞 | 疲 | 採掘速度低下 | 채굴 피로 | Đào chậm |
effect.minecraft.nausea | Nausea | 反胃 | 嘔心 | 噁心 | 氣逆 | 吐き気 | 멀미 | Choáng |
effect.minecraft.night_vision | Night Vision | 夜视 | 夜視 | 夜視 | 夜視 | 暗視 | 야간 투시 | Nhìn trong bóng tối |
effect.minecraft.oozing | Oozing | 渗浆 | 滲漿 | 滲漿 | 渗膠 | 滲出 | 점액화 | Rò rỉ |
effect.minecraft.poison | Poison | 中毒 | 中毒 | 劇毒 | 毒 | 毒 | 독 | Độc |
effect.minecraft.raid_omen | Raid Omen | 袭击之兆 | 襲擊之兆 | 突襲之兆 | 襲祲 | 襲撃の予感 | 습격 징조 | Điềm xâm lược |
effect.minecraft.regeneration | Regeneration | 生命恢复 | 回復 | 回復 | 復甦 | 再生能力 | 재생 | Hồi phục |
effect.minecraft.resistance | Resistance | 抗性提升 | 抗性 | 抗性 | 堅 | 耐性 | 저항 | Kháng cự |
effect.minecraft.saturation | Saturation | 饱和 | 飽食 | 飽食 | 飽 | 満腹度回復 | 포화 | Độ bão hòa |
effect.minecraft.slow_falling | Slow Falling | 缓降 | 緩降 | 緩降 | 輕 | 落下速度低下 | 느린 낙하 | Rơi chậm |
effect.minecraft.slowness | Slowness | 缓慢 | 緩慢 | 緩速 | 緩 | 移動速度低下 | 속도 감소 | Chậm rãi |
effect.minecraft.speed | Speed | 迅捷 | 速度 | 加速 | 速 | 移動速度上昇 | 속도 증가 | Tốc độ |
effect.minecraft.strength | Strength | 力量 | 力量 | 力量 | 力 | 攻撃力上昇 | 힘 | Sức mạnh |
effect.minecraft.trial_omen | Trial Omen | 试炼之兆 | 試煉之兆 | 試煉之兆 | 煉祲 | 試練の予感 | 시련 징조 | Điềm thử thách |
effect.minecraft.unluck | Bad Luck | 霉运 | 霉運 | 霉運 | 蹇 | 不運 | 불운 | Rủi ro |
effect.minecraft.water_breathing | Water Breathing | 水下呼吸 | 水中呼吸 | 水下呼吸 | 水肺 | 水中呼吸 | 수중 호흡 | Thở dưới nước |
effect.minecraft.weakness | Weakness | 虚弱 | 虛弱 | 虛弱 | 虛 | 弱体化 | 나약함 | Yếu đuối |
effect.minecraft.weaving | Weaving | 盘丝 | 織網 | 結網 | 綴絲 | 巣張り | 방적 | Thêu dệt |
effect.minecraft.wind_charged | Wind Charged | 蓄风 | 蓄風 | 蘊風 | 厲風 | 蓄風 | 돌풍 | Nạp gió |
effect.minecraft.wither | Wither | 凋零 | 凋零 | 凋零 | 凋零 | 衰弱 | 시듦 | Wither |
enchantment.minecraft.aqua_affinity | Aqua Affinity | 水下速掘 | 水中挖掘 | 親水性 | 習流 | 水中採掘 | 친수성 | Đào nhanh dưới nước |
enchantment.minecraft.bane_of_arthropods | Bane of Arthropods | 节肢杀手 | 節肢剋星 | 節肢剋星 | 剋蟲 | 虫特効 | 살충 | Hại loài chân đốt |
enchantment.minecraft.binding_curse | Curse of Binding | 绑定诅咒 | 綁定詛咒 | 綁定詛咒 | 固咒 | 束縛の呪い | 귀속 저주 | Lời nguyền ràng buộc |
enchantment.minecraft.blast_protection | Blast Protection | 爆炸保护 | 爆炸保護 | 爆炸保護 | 禦爆 | 爆発耐性 | 폭발로부터 보호 | Bảo vệ khỏi vụ nổ |
enchantment.minecraft.breach | Breach | 破甲 | 破甲 | 破甲 | 穿甲 | 防具貫通 | 격파 | Xuyên giáp |
enchantment.minecraft.channeling | Channeling | 引雷 | 喚雷 | 喚雷 | 通雷術 | 召雷 | 집전 | Chớp điện |
enchantment.minecraft.density | Density | 致密 | 緻密 | 緻密 | 密質 | 重撃 | 육중 | Gia trọng |
enchantment.minecraft.depth_strider | Depth Strider | 深海探索者 | 深海漫遊 | 深海漫遊 | 潮湧行者 | 水中歩行 | 물갈퀴 | Sải bước dưới nước |
enchantment.minecraft.efficiency | Efficiency | 效率 | 效率 | 效率 | 速 | 効率強化 | 효율 | Hiệu suất |
enchantment.minecraft.feather_falling | Feather Falling | 摔落缓冲 | 輕盈 | 輕盈 | 羽落 | 落下耐性 | 가벼운 착지 | Bảo vệ khỏi sát thương rơi |
enchantment.minecraft.fire_aspect | Fire Aspect | 火焰附加 | 火焰附加 | 燃燒 | 附焰 | 火属性 | 발화 | Gây cháy |
enchantment.minecraft.fire_protection | Fire Protection | 火焰保护 | 火焰保護 | 火焰保護 | 禦焱 | 火炎耐性 | 화염으로부터 보호 | Bảo vệ khỏi lửa |
enchantment.minecraft.flame | Flame | 火矢 | 火焰箭矢 | 火焰 | 焰矢 | フレイム | 화염 | Lửa |
enchantment.minecraft.fortune | Fortune | 时运 | 幸運 | 幸運 | 運 | 幸運 | 행운 | Gia tài |
enchantment.minecraft.frost_walker | Frost Walker | 冰霜行者 | 冰霜行者 | 冰霜行者 | 履霜 | 氷渡り | 차가운 걸음 | Chân lạnh |
enchantment.minecraft.impaling | Impaling | 穿刺 | 穿刺 | 魚叉 | 穿刺 | 水生特効 | 찌르기 | Xiên vào da thịt |
enchantment.minecraft.infinity | Infinity | 无限 | 無限 | 無限 | 無盡 | 無限 | 무한 | Vô hạn |
enchantment.minecraft.knockback | Knockback | 击退 | 擊退 | 擊退 | 叩退 | ノックバック | 밀치기 | Đánh bật lùi |
enchantment.minecraft.looting | Looting | 抢夺 | 掠奪 | 掠奪 | 奪 | ドロップ増加 | 약탈 | Nhặt |
enchantment.minecraft.loyalty | Loyalty | 忠诚 | 忠誠 | 忠誠 | 忠 | 忠誠 | 충성 | Lòng trung thành |
enchantment.minecraft.luck_of_the_sea | Luck of the Sea | 海之眷顾 | 海之祝福 | 海洋的祝福 | 海神之助 | 宝釣り | 바다의 행운 | Sự may mắn của đại dương |
enchantment.minecraft.lure | Lure | 饵钓 | 魚餌 | 魚餌 | 餌 | 入れ食い | 미끼 | Nhử |
enchantment.minecraft.mending | Mending | 经验修补 | 經驗修補 | 修補 | 修繕 | 修繕 | 수선 | Sửa chữa |
enchantment.minecraft.multishot | Multishot | 多重射击 | 多重射擊 | 分裂箭矢 | 千影矢 | 拡散 | 다중 발사 | Mưa tên |
enchantment.minecraft.piercing | Piercing | 穿透 | 貫穿 | 貫穿 | 貫穿 | 貫通 | 관통 | Xuyên thủng |
enchantment.minecraft.power | Power | 力量 | 強力 | 強力 | 強弓 | 射撃ダメージ増加 | 힘 | Sức mạnh |
enchantment.minecraft.projectile_protection | Projectile Protection | 弹射物保护 | 投射物保護 | 投射物保護 | 禦彈 | 飛び道具耐性 | 발사체로부터 보호 | Bảo vệ khỏi vật bắn ra |
enchantment.minecraft.protection | Protection | 保护 | 保護 | 保護 | 護 | ダメージ軽減 | 보호 | Bảo vệ |
enchantment.minecraft.punch | Punch | 冲击 | 衝擊 | 衝擊 | 勁弓 | パンチ | 밀어내기 | Bật lùi |
enchantment.minecraft.quick_charge | Quick Charge | 快速装填 | 快速裝填 | 快速上弦 | 速彀 | 高速装填 | 빠른 장전 | Nạp nhanh |
enchantment.minecraft.respiration | Respiration | 水下呼吸 | 水中呼吸 | 水中呼吸 | 鰓 | 水中呼吸 | 호흡 | Hô hấp |
enchantment.minecraft.riptide | Riptide | 激流 | 激流 | 波濤 | 㵗㶔 | 激流 | 급류 | Sóng dữ |
enchantment.minecraft.sharpness | Sharpness | 锋利 | 鋒利 | 鋒利 | 銳 | ダメージ増加 | 날카로움 | Sắc bén |
enchantment.minecraft.silk_touch | Silk Touch | 精准采集 | 絲綢之觸 | 絲綢之觸 | 完璧 | シルクタッチ | 섬세한 손길 | Độ mềm mại |
enchantment.minecraft.smite | Smite | 亡灵杀手 | 不死剋星 | 不死剋星 | 剋亡 | アンデッド特効 | 강타 | Hại thây ma |
enchantment.minecraft.soul_speed | Soul Speed | 灵魂疾行 | 靈魂疾走 | 靈魂疾走 | 靈逸 | ソウルスピード | 영혼 가속 | Tốc độ linh hồn |
enchantment.minecraft.sweeping | Sweeping Edge | 横扫之刃 | 橫掃之刃 | 橫掃之刃 | 橫斬之刃 | 範囲ダメージ増加 | 휩쓸기 | Quét cạnh |
enchantment.minecraft.sweeping_edge | Sweeping Edge | 横扫之刃 | 橫掃之刃 | 橫掃之刃 | 橫斬之刃 | 範囲ダメージ増加 | 휩쓸기 | Quét cạnh |
enchantment.minecraft.swift_sneak | Swift Sneak | 迅捷潜行 | 迅捷潛行 | 迅捷潛行 | 迅伏 | スニーク速度上昇 | 신속한 잠행 | Đi rón rén nhanh |
enchantment.minecraft.thorns | Thorns | 荆棘 | 荊棘 | 尖刺 | 荊棘 | 棘の鎧 | 가시 | Gai |
enchantment.minecraft.unbreaking | Unbreaking | 耐久 | 耐久 | 耐久 | 耐久 | 耐久力 | 내구성 | Chậm hỏng |
enchantment.minecraft.vanishing_curse | Curse of Vanishing | 消失诅咒 | 消失詛咒 | 消失詛咒 | 滅咒 | 消滅の呪い | 소실 저주 | Lời nguyền biến mất |
enchantment.minecraft.wind_burst | Wind Burst | 风爆 | 風爆 | 風爆 | 風迸 | ウィンドバースト | 돌풍 | Phong bộc |
entity.minecraft.allay | Allay | 悦灵 | 悦靈 | 悅靈 | 悅靈 | アレイ | 알레이 | Allay |
entity.minecraft.area_effect_cloud | Area Effect Cloud | 区域效果云 | 藥水效果雲 | 藥水效果雲 | 藥雲 | エリアエフェクトクラウド | 광역 효과 구름 | Mây hiệu ứng khu vực |
entity.minecraft.armadillo | Armadillo | 犰狳 | 犰狳 | 犰狳 | 犰狳 | アルマジロ | 아르마딜로 | Tatu |
entity.minecraft.armor_stand | Armor Stand | 盔甲架 | 盔甲座 | 盔甲座 | 甲桁 | 防具立て | 갑옷 거치대 | Giá để giáp |
entity.minecraft.arrow | Arrow | 箭 | 箭 | 箭矢 | 矢 | 矢 | 화살 | Mũi tên |
entity.minecraft.axolotl | Axolotl | 美西螈 | 墨西哥蠑螈 | 六角恐龍 | 螈 | ウーパールーパー | 아홀로틀 | Axolotl |
entity.minecraft.bat | Bat | 蝙蝠 | 蝙蝠 | 蝙蝠 | 蟙䘃 | コウモリ | 박쥐 | Con dơi |
entity.minecraft.bee | Bee | 蜜蜂 | 蜜蜂 | 蜜蜂 | 蜂 | ミツバチ | 꿀벌 | Con ong |
entity.minecraft.blaze | Blaze | 烈焰人 | 烈焰使者 | 烈焰使者 | 炎靈 | ブレイズ | 블레이즈 | Quỷ lửa |
entity.minecraft.block_display | Block Display | 方块展示实体 | 方塊展示實體 | 方塊展示實體 | 塊示 | ブロック表示エンティティ | 블록 표시 | Hiển thị khối |
entity.minecraft.boat | Boat | 船 | 船 | 船 | 舟 | ボート | 보트 | Thuyền |
entity.minecraft.bogged | Bogged | 沼骸 | 沼骨 | 沼骸 | 濘髑 | ボグド | 보그드 | Quái đầm lầy |
entity.minecraft.breeze | Breeze | 旋风人 | 旋風使者 | 旋風使者 | 風靈 | ブリーズ | 브리즈 | Quỷ gió |
entity.minecraft.breeze_wind_charge | Wind Charge | 风弹 | 風彈 | 風彈 | 風彈 | ウィンドチャージ | 돌풍구 | Cầu gió |
entity.minecraft.camel | Camel | 骆驼 | 駱駝 | 駱駝 | 橐駝 | ラクダ | 낙타 | Lạc đà |
entity.minecraft.cat | Cat | 猫 | 貓 | 貓 | 貓 | ネコ | 고양이 | Con mèo |
entity.minecraft.cave_spider | Cave Spider | 洞穴蜘蛛 | 洞穴蜘蛛 | 洞穴蜘蛛 | 穴蛛 | 洞窟グモ | 동굴 거미 | Nhện hang |
entity.minecraft.chest_boat | Boat with Chest | 运输船 | 儲物箱船 | 儲物箱船 | 艚 | チェスト付きのボート | 상자가 실린 보트 | Thuyền có rương |
entity.minecraft.chest_minecart | Minecart with Chest | 运输矿车 | 儲物箱礦車 | 儲物箱礦車 | 箱礦車 | チェスト付きのトロッコ | 상자가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có rương |
entity.minecraft.chicken | Chicken | 鸡 | 雞 | 雞 | 雞 | ニワトリ | 닭 | Con gà |
entity.minecraft.cod | Cod | 鳕鱼 | 鱈魚 | 鱈魚 | 鱈 | タラ | 대구 | Cá tuyết |
entity.minecraft.command_block_minecart | Minecart with Command Block | 命令方块矿车 | 命令方塊礦車 | 指令方塊礦車 | 命令塊礦車 | コマンドブロック付きのトロッコ | 명령 블록이 실린 광산 수레 | Xe mỏ có khối lệnh |
entity.minecraft.cow | Cow | 牛 | 牛 | 牛 | 牛 | ウシ | 소 | Con bò |
entity.minecraft.creeper | Creeper | 苦力怕 | Creeper | 苦力怕 | 伏臨 | クリーパー | 크리퍼 | Creeper |
entity.minecraft.dolphin | Dolphin | 海豚 | 海豚 | 海豚 | 海豚 | イルカ | 돌고래 | Cá heo |
entity.minecraft.donkey | Donkey | 驴 | 驢 | 驢子 | 驢 | ロバ | 당나귀 | Con lừa |
entity.minecraft.dragon_fireball | Dragon Fireball | 末影龙火球 | 終界龍火球 | 龍炎彈 | 龍焱彈 | ドラゴンの火の玉 | 드래곤 화염구 | Cầu lửa của rồng |
entity.minecraft.drowned | Drowned | 溺尸 | 沉屍 | 沉屍 | 溺屍 | ドラウンド | 드라운드 | Kẻ đuối nước |
entity.minecraft.egg | Thrown Egg | 掷出的鸡蛋 | 掟出嘅雞蛋 | 拋出的雞蛋 | 擲卵 | 投げられた卵 | 던져진 달걀 | Ném trứng |
entity.minecraft.elder_guardian | Elder Guardian | 远古守卫者 | 遠古深海守衞 | 遠古深海守衛 | 古海衛 | エルダーガーディアン | 엘더 가디언 | Giám hộ cao niên |
entity.minecraft.end_crystal | End Crystal | 末地水晶 | 終界水晶 | 終界水晶 | 終界水玉 | エンドクリスタル | 엔드 수정 | Pha lê End |
entity.minecraft.ender_dragon | Ender Dragon | 末影龙 | 終界龍 | 終界龍 | 終眇龍 | エンダードラゴン | 엔더 드래곤 | Rồng Ender |
entity.minecraft.ender_pearl | Thrown Ender Pearl | 掷出的末影珍珠 | 掟出嘅終界珍珠 | 拋出的終界珍珠 | 擲終眇玥 | 投げられたエンダーパール | 던져진 엔더 진주 | Ngọc Ender được ném ra |
entity.minecraft.enderman | Enderman | 末影人 | 終界使者 | 終界使者 | 終眇使 | エンダーマン | 엔더맨 | Người Ender |
entity.minecraft.endermite | Endermite | 末影螨 | 終界蟎 | 終界蟎 | 終眇蟎 | エンダーマイト | 엔더마이트 | Rận Ender |
entity.minecraft.evoker | Evoker | 唤魔者 | 喚魔者 | 喚魔者 | 御魔使 | エヴォーカー | 소환사 | Kẻ chiêu hồn |
entity.minecraft.evoker_fangs | Evoker Fangs | 唤魔者尖牙 | 喚魔者尖牙 | 喚魔者尖牙 | 魔齒 | エヴォーカーの牙 | 소환사 송곳니 | Răng nanh Kẻ chiêu hồn |
entity.minecraft.experience_bottle | Thrown Bottle o' Enchanting | 掷出的附魔之瓶 | 掟出嘅附魔之瓶 | 拋出的經驗瓶 | 既擲淬靈瓶 | 投げられたエンチャントの瓶 | 던져진 경험치 병 | Chai kinh nghiệm đã ném |
entity.minecraft.experience_orb | Experience Orb | 经验球 | 經驗球 | 經驗球 | 經驗珠 | 経験値オーブ | 경험 구슬 | Quả cầu kinh nghiệm |
entity.minecraft.eye_of_ender | Eye of Ender | 末影之眼 | 終界之眼 | 終界之眼 | 終眇眼 | エンダーアイ | 엔더의 눈 | Mắt của Ender |
entity.minecraft.falling_block | Falling Block | 下落的方块 | 跌落嘅方塊 | 掉落的方塊 | 墜塊 | 落下中のブロック | 떨어지는 블록 | Khối đang rơi |
entity.minecraft.fireball | Fireball | 火球 | 火球 | 火球 | 火圓 | 火の玉 | 화염구 | Quả cầu lửa |
entity.minecraft.firework_rocket | Firework Rocket | 烟花火箭 | 煙花 | 煙火 | 焰火 | ロケット花火 | 폭죽 로켓 | Pháo hoa |
entity.minecraft.fishing_bobber | Fishing Bobber | 浮漂 | 浮標 | 浮標 | 氾標 | 浮き | 낚시찌 | Phao câu cá |
entity.minecraft.fox | Fox | 狐狸 | 狐狸 | 狐狸 | 狐 | キツネ | 여우 | Con cáo |
entity.minecraft.frog | Frog | 青蛙 | 青蛙 | 青蛙 | 鼃 | カエル | 개구리 | Con ếch |
entity.minecraft.furnace_minecart | Minecart with Furnace | 动力矿车 | 熔爐礦車 | 熔爐礦車 | 爐礦車 | かまど付きのトロッコ | 화로가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có lò nung |
entity.minecraft.ghast | Ghast | 恶魂 | 地獄幽靈 | 地獄幽靈 | 惡靈 | ガスト | 가스트 | Ghast |
entity.minecraft.giant | Giant | 巨人 | 巨人 | 巨人 | 巨人 | ジャイアント | 거인 | Người khổng lồ |
entity.minecraft.glow_item_frame | Glow Item Frame | 荧光物品展示框 | 螢光物品展示框 | 螢光物品展示框 | 爍置具匡 | 輝く額縁 | 발광 아이템 액자 | Khung vật phẩm phát sáng |
entity.minecraft.glow_squid | Glow Squid | 发光鱿鱼 | 螢光墨魚 | 螢光魷魚 | 爍鰂 | ヒカリイカ | 발광 오징어 | Mực phát sáng |
entity.minecraft.goat | Goat | 山羊 | 山羊 | 山羊 | 山羊 | ヤギ | 염소 | Con dê |
entity.minecraft.guardian | Guardian | 守卫者 | 深海守衞 | 深海守衛 | 海衛 | ガーディアン | 가디언 | Giám hộ |
entity.minecraft.hoglin | Hoglin | 疣猪兽 | 野豬獸 | 豬布獸 | 獷豕 | ホグリン | 호글린 | Hoglin |
entity.minecraft.hopper_minecart | Minecart with Hopper | 漏斗矿车 | 漏斗礦車 | 漏斗礦車 | 漏斗礦車 | ホッパー付きのトロッコ | 호퍼가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có phễu |
entity.minecraft.horse | Horse | 马 | 馬 | 馬 | 馬 | ウマ | 말 | Con ngựa |
entity.minecraft.husk | Husk | 尸壳 | 屍殼 | 屍殼 | 枯屍 | ハスク | 허스크 | Quái khô tàn |
entity.minecraft.illusioner | Illusioner | 幻术师 | 幻術師 | 幻術師 | 幻術師 | イリュージョナー | 환술사 | Kẻ gây ảo giác |
entity.minecraft.interaction | Interaction | 交互实体 | 互動實體 | 互動實體 | 交互 | 操作記録エンティティ | 상호 작용 | Tương tác |
entity.minecraft.iron_golem | Iron Golem | 铁傀儡 | 鐵人 | 鐵魔像 | 鐵傀儡 | アイアンゴーレム | 철 골렘 | Người sắt |
entity.minecraft.item | Item | 物品 | 物品 | 物品 | 物 | アイテム | 아이템 | Vật phẩm |
entity.minecraft.item_display | Item Display | 物品展示实体 | 物品展示實體 | 物品展示實體 | 物示 | アイテム表示エンティティ | 아이템 표시 | Hiển thị vật phẩm |
entity.minecraft.item_frame | Item Frame | 物品展示框 | 物品展示框 | 物品展示框 | 置具匡 | 額縁 | 아이템 액자 | Khung vật phẩm |
entity.minecraft.killer_bunny | The Killer Bunny | 杀手兔 | 殺手兔 | 殺手兔 | 刺客兔 | 殺人ウサギ | 살인 토끼 | Thỏ sát nhân |
entity.minecraft.leash_knot | Leash Knot | 拴绳结 | 牽繩繩結 | 拴繩 | 繩 | リードの結び目 | 끈 매듭 | Nút xích |
entity.minecraft.lightning_bolt | Lightning Bolt | 闪电束 | 閃電電流 | 閃電電流 | 霹靂 | 雷 | 벼락 | Tia sét |
entity.minecraft.llama | Llama | 羊驼 | 羊駝 | 駱馬 | 美洲駝 | ラマ | 라마 | Lạc đà không bướu |
entity.minecraft.llama_spit | Llama Spit | 羊驼唾沫 | 羊駝口水 | 駱馬唾液 | 美洲駝涎 | ラマの唾 | 라마 침 | Nước bọt lạc đà không bướu |
entity.minecraft.magma_cube | Magma Cube | 岩浆怪 | 岩漿史萊姆 | 岩漿立方怪 | 火漿魔 | マグマキューブ | 마그마 큐브 | Khối dung nham |
entity.minecraft.marker | Marker | 标记 | 標記 | 標記 | 標 | マーカー | 표지 | Vật đánh dấu |
entity.minecraft.minecart | Minecart | 矿车 | 礦車 | 礦車 | 礦車 | トロッコ | 광산 수레 | Xe mỏ |
entity.minecraft.mooshroom | Mooshroom | 哞菇 | 蘑菇牛 | 哞菇 | 牟蕈 | ムーシュルーム | 무시룸 | Mooshroom |
entity.minecraft.mule | Mule | 骡 | 騾 | 騾子 | 騾 | ラバ | 노새 | Con la |
entity.minecraft.ocelot | Ocelot | 豹猫 | 豹貓 | 山貓 | 虎貓 | ヤマネコ | 오실롯 | Mèo rừng |
entity.minecraft.ominous_item_spawner | Ominous Item Spawner | 不祥之物生成器 | 不祥物品生成器 | 不祥物品生成器 | 厄源 | 不吉なアイテムスポナー | 불길한 아이템 생성기 | Lồng triệu hồi vật phẩm báo điềm |
entity.minecraft.painting | Painting | 画 | 畫 | 繪畫 | 畫 | 絵画 | 그림 | Bức họa |
entity.minecraft.panda | Panda | 熊猫 | 熊貓 | 貓熊 | 貓熊 | パンダ | 판다 | Gấu trúc |
entity.minecraft.parrot | Parrot | 鹦鹉 | 鸚鵡 | 鸚鵡 | 鸚鵡 | オウム | 앵무새 | Con vẹt |
entity.minecraft.phantom | Phantom | 幻翼 | 夜魅 | 夜魅 | 魘靈 | ファントム | 팬텀 | Phantom |
entity.minecraft.pig | Pig | 猪 | 豬 | 豬 | 豕 | ブタ | 돼지 | Con heo |
entity.minecraft.piglin | Piglin | 猪灵 | 豬人 | 豬布林 | 豕靈 | ピグリン | 피글린 | Piglin |
entity.minecraft.piglin_brute | Piglin Brute | 猪灵蛮兵 | 殘暴豬人 | 豬布林蠻兵 | 暴豕靈 | ピグリンブルート | 난폭한 피글린 | Piglin hung bạo |
entity.minecraft.pillager | Pillager | 掠夺者 | 掠奪者 | 掠奪者 | 劫寇 | ピリジャー | 약탈자 | Kẻ cướp |
entity.minecraft.player | Player | 玩家 | 玩家 | 玩家 | 戲者 | プレイヤー | 플레이어 | Người chơi |
entity.minecraft.polar_bear | Polar Bear | 北极熊 | 北極熊 | 北極熊 | 雪熊 | シロクマ | 북극곰 | Gấu bắc cực |
entity.minecraft.potion | Potion | 药水 | 藥水 | 藥水 | 藥劑 | ポーション | 물약 | Thuốc |
entity.minecraft.pufferfish | Pufferfish | 河豚 | 雞泡魚 | 河豚 | 河豚 | フグ | 복어 | Cá nóc |
entity.minecraft.rabbit | Rabbit | 兔子 | 兔 | 兔子 | 兔 | ウサギ | 토끼 | Con thỏ |
entity.minecraft.ravager | Ravager | 劫掠兽 | 劫毀獸 | 劫毀獸 | 劫獸 | ラヴェジャー | 파괴수 | Quái thú cướp bóc |
entity.minecraft.salmon | Salmon | 鲑鱼 | 三文魚 | 鮭魚 | 鮭 | サケ | 연어 | Cá hồi |
entity.minecraft.sheep | Sheep | 绵羊 | 綿羊 | 綿羊 | 綿羊 | ヒツジ | 양 | Con cừu |
entity.minecraft.shulker | Shulker | 潜影贝 | 界伏蚌 | 界伏蚌 | 匿贆 | シュルカー | 셜커 | Shulker |
entity.minecraft.shulker_bullet | Shulker Bullet | 潜影弹 | 界伏蚌飛彈 | 界伏彈 | 匿贆彈 | シュルカーの弾 | 셜커 탄환 | Đạn Shulker |
entity.minecraft.silverfish | Silverfish | 蠹虫 | 蠹魚 | 蠹魚 | 蟫 | シルバーフィッシュ | 좀벌레 | Con nhậy bạc |
entity.minecraft.skeleton | Skeleton | 骷髅 | 骷髏骨 | 骷髏 | 骷髏 | スケルトン | 스켈레톤 | Bộ xương |
entity.minecraft.skeleton_horse | Skeleton Horse | 骷髅马 | 骷髏骨馬 | 骷髏馬 | 骷髏馬 | スケルトンホース | 스켈레톤 말 | Ngựa xương |
entity.minecraft.slime | Slime | 史莱姆 | 史萊姆 | 史萊姆 | 黏膠魔 | スライム | 슬라임 | Quái vật chất nhờn |
entity.minecraft.small_fireball | Small Fireball | 小火球 | 小火球 | 小火球 | 小火圓 | 小さな火の玉 | 작은 화염구 | Quả cầu lửa nhỏ |
entity.minecraft.sniffer | Sniffer | 嗅探兽 | 嗅探獸 | 嗅探獸 | 嗅獸 | スニッファー | 스니퍼 | Kẻ đánh hơi |
entity.minecraft.snow_golem | Snow Golem | 雪傀儡 | 雪人 | 雪人 | 雪傀儡 | スノウゴーレム | 눈 골렘 | Người tuyết |
entity.minecraft.snowball | Snowball | 雪球 | 雪球 | 雪球 | 雪團 | 雪玉 | 눈덩이 | Bóng tuyết |
entity.minecraft.spawner_minecart | Minecart with Monster Spawner | 刷怪笼矿车 | 生怪籠礦車 | 生怪磚礦車 | 孳衍籠礦車 | モンスタースポナー付きのトロッコ | 몬스터 생성기가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có lồng triệu hồi quái vật |
entity.minecraft.spectral_arrow | Spectral Arrow | 光灵箭 | 追跡之箭 | 追跡之箭 | 爍靈矢 | 光の矢 | 분광 화살 | Mũi tên ma quỷ |
entity.minecraft.spider | Spider | 蜘蛛 | 蜘蛛 | 蜘蛛 | 蛛 | クモ | 거미 | Nhện |
entity.minecraft.squid | Squid | 鱿鱼 | 墨魚 | 魷魚 | 鰂 | イカ | 오징어 | Con mực |
entity.minecraft.stray | Stray | 流浪者 | 流浪者 | 流髑 | 流髑 | ストレイ | 스트레이 | Quái lang thang |
entity.minecraft.strider | Strider | 炽足兽 | 熾足獸 | 熾足獸 | 熾足獸 | ストライダー | 스트라이더 | Kẻ sải bước |
entity.minecraft.tadpole | Tadpole | 蝌蚪 | 蝌蚪 | 蝌蚪 | 蝌蚪 | オタマジャクシ | 올챙이 | Nòng nọc |
entity.minecraft.text_display | Text Display | 文本展示实体 | 文字展示實體 | 文字展示實體 | 文示 | テキスト表示エンティティ | 문자 표시 | Hiển thị văn bản |
entity.minecraft.tnt | Primed TNT | 被激活的TNT | 點着嘅 TNT | 點燃的 TNT | 既燃炸藥 | 着火されたTNT | 점화된 TNT | TNT đã châm ngòi |
entity.minecraft.tnt_minecart | Minecart with TNT | TNT矿车 | TNT 礦車 | TNT 礦車 | 炸藥礦車 | TNT付きのトロッコ | TNT가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có TNT |
entity.minecraft.trader_llama | Trader Llama | 行商羊驼 | 商隊羊駝 | 商駝 | 商駝 | 商人のラマ | 상인 라마 | Lạc đà không bướu của thương nhân |
entity.minecraft.trident | Trident | 三叉戟 | 三叉戟 | 三叉戟 | 三叉戟 | トライデント | 삼지창 | Đinh ba |
entity.minecraft.tropical_fish | Tropical Fish | 热带鱼 | 熱帶魚 | 熱帶魚 | 賞魚 | 熱帯魚 | 열대어 | Cá nhiệt đới |
entity.minecraft.turtle | Turtle | 海龟 | 海龜 | 海龜 | 海龜 | カメ | 거북 | Con rùa |
entity.minecraft.vex | Vex | 恼鬼 | 惱鬼 | 惱鬼 | 惱鬼 | ヴェックス | 벡스 | Hồn ma bay |
entity.minecraft.villager | Villager | 村民 | 村民 | 村民 | 鄉民 | 村人 | 주민 | Dân làng |
entity.minecraft.vindicator | Vindicator | 卫道士 | 衞道士 | 衛道士 | 斫仇者 | ヴィンディケーター | 변명자 | Kẻ biện hộ |
entity.minecraft.wandering_trader | Wandering Trader | 流浪商人 | 流浪商人 | 流浪商人 | 行商 | 行商人 | 떠돌이 상인 | Thương nhân lang thang |
entity.minecraft.warden | Warden | 监守者 | 沉靈守衞 | 伏守者 | 監守 | ウォーデン | 워든 | Kẻ cai ngục |
entity.minecraft.wind_charge | Wind Charge | 风弹 | 風彈 | 風彈 | 風彈 | ウィンドチャージ | 돌풍구 | Cầu gió |
entity.minecraft.witch | Witch | 女巫 | 女巫 | 女巫 | 巫 | ウィッチ | 마녀 | Phù thủy |
entity.minecraft.wither | Wither | 凋灵 | 凋零怪 | 凋零怪 | 凋靈 | ウィザー | 위더 | Wither |
entity.minecraft.wither_skeleton | Wither Skeleton | 凋灵骷髅 | 凋零骷髏骨 | 凋零骷髏 | 凋靈骷髏 | ウィザースケルトン | 위더 스켈레톤 | Bộ xương Wither |
entity.minecraft.wither_skull | Wither Skull | 凋灵之首 | 凋零頭 | 凋零頭顱 | 凋靈首 | ウィザーの頭蓋骨 | 위더 해골 | Đầu lâu Wither |
entity.minecraft.wolf | Wolf | 狼 | 狼 | 狼 | 狼 | オオカミ | 늑대 | Chó sói |
entity.minecraft.zoglin | Zoglin | 僵尸疣猪兽 | 豬屍獸 | 豬屍獸 | 屍化獷豕 | ゾグリン | 조글린 | Zoglin |
entity.minecraft.zombie | Zombie | 僵尸 | 喪屍 | 殭屍 | 殭屍 | ゾンビ | 좀비 | Thây ma |
entity.minecraft.zombie_horse | Zombie Horse | 僵尸马 | 喪屍馬 | 殭屍馬 | 屍馬 | ゾンビホース | 좀비 말 | Ngựa thây ma |
entity.minecraft.zombie_villager | Zombie Villager | 僵尸村民 | 喪屍村民 | 殭屍村民 | 屍化鄉民 | 村人ゾンビ | 좀비 주민 | Dân làng thây ma |
entity.minecraft.zombified_piglin | Zombified Piglin | 僵尸猪灵 | 喪屍豬人 | 殭屍化豬布林 | 屍化豕靈 | ゾンビピグリン | 좀비화 피글린 | Piglin thây ma |
filled_map.buried_treasure | Buried Treasure Map | 藏宝图 | 藏寶圖 | 藏寶圖 | 湮寶圖 | 宝の地図 | 땅에 묻힌 보물 지도 | Bản đồ kho báu bị chôn vùi |
filled_map.explorer_jungle | Jungle Explorer Map | 丛林探险家地图 | 叢林探險家地圖 | 叢林探險家地圖 | 探叢圖 | ジャングル探検家の地図 | 정글 탐험가 지도 | Bản đồ khám phá rừng nhiệt đới |
filled_map.explorer_swamp | Swamp Explorer Map | 沼泽探险家地图 | 沼澤探險家地圖 | 沼澤探險家地圖 | 探澤圖 | 沼地探検家の地図 | 늪 탐험가 지도 | Bản đồ khám phá đầm lầy |
filled_map.mansion | Woodland Explorer Map | 林地探险家地图 | 林地探險家地圖 | 林地探險家地圖 | 探林圖 | 森林探検家の地図 | 삼림 탐험가 지도 | Bản đồ khám phá rừng sâu |
filled_map.monument | Ocean Explorer Map | 海洋探险家地图 | 海洋探險家地圖 | 海洋探險家地圖 | 探海圖 | 海洋探検家の地図 | 바다 탐험가 지도 | Bản đồ khám phá đại dương |
filled_map.trial_chambers | Trial Explorer Map | 试炼探险家地图 | 試煉探險家地圖 | 試煉探險家地圖 | 探煉圖 | 試練の間の地図 | 시련 탐험 지도 | Bản đồ phòng thử thách |
filled_map.village_desert | Desert Village Map | 沙漠村庄地图 | 沙漠村莊地圖 | 沙漠村莊地圖 | 大漠鄉圖 | 砂漠の村の地図 | 사막 마을 지도 | Bản đồ làng sa mạc |
filled_map.village_plains | Plains Village Map | 平原村庄地图 | 平原村莊地圖 | 平原村莊地圖 | 原野鄉圖 | 平原の村の地図 | 평원 마을 지도 | Bản đồ làng đồng bằng |
filled_map.village_savanna | Savanna Village Map | 热带草原村庄地图 | 熱帶稀樹草原村莊地圖 | 莽原村莊地圖 | 莽原鄉圖 | サバンナの村の地図 | 사바나 마을 지도 | Bản đồ làng xa-van |
filled_map.village_snowy | Snowy Village Map | 雪原村庄地图 | 雪原村莊地圖 | 雪原村莊地圖 | 雪原鄉圖 | 雪原の村の地図 | 눈 덮인 마을 지도 | Bản đồ làng băng tuyết |
filled_map.village_taiga | Taiga Village Map | 针叶林村庄地图 | 針葉林村莊地圖 | 針葉林村莊地圖 | 棘林鄉圖 | タイガの村の地図 | 타이가 마을 지도 | Bản đồ làng rừng Taiga |
item.minecraft.acacia_boat | Acacia Boat | 金合欢木船 | 相思木船 | 相思木船 | 㭜舟 | アカシアのボート | 아카시아나무 보트 | Thuyền gỗ xiêm gai |
item.minecraft.acacia_chest_boat | Acacia Boat with Chest | 金合欢木运输船 | 儲物箱相思木船 | 儲物箱相思木船 | 㭜艚 | チェスト付きのアカシアのボート | 상자가 실린 아카시아나무 보트 | Thuyền gỗ xiêm gai có rương |
item.minecraft.allay_spawn_egg | Allay Spawn Egg | 悦灵刷怪蛋 | 悦靈 生成蛋 | 悅靈 生怪蛋 | 孳悅靈之卵 | アレイのスポーンエッグ | 알레이 생성 알 | Trứng sinh ra Allay |
item.minecraft.amethyst_shard | Amethyst Shard | 紫水晶碎片 | 紫水晶碎片 | 紫水晶碎片 | 紫水玉片 | アメジストの欠片 | 자수정 조각 | Mảnh thạch anh tím |
item.minecraft.angler_pottery_sherd | Angler Pottery Sherd | 垂钓纹样陶片 | 垂釣陶罐碎片 | 垂釣陶器碎片 | 釣陶片 | 釣り人の壺の欠片 | 낚시꾼 도자기 조각 | Mảnh gốm người câu cá |
item.minecraft.apple | Apple | 苹果 | 蘋果 | 蘋果 | 林檎 | リンゴ | 사과 | Táo |
item.minecraft.archer_pottery_sherd | Archer Pottery Sherd | 弓箭纹样陶片 | 弓箭陶罐碎片 | 弓箭陶器碎片 | 射陶片 | 射手の壺の欠片 | 궁수 도자기 조각 | Mảnh gốm cung thủ |
item.minecraft.armadillo_scute | Armadillo Scute | 犰狳鳞甲 | 犰狳鱗甲 | 犰狳鱗甲 | 犰狳鱗 | アルマジロのウロコ | 아르마딜로 인갑 | Vảy tatu |
item.minecraft.armadillo_spawn_egg | Armadillo Spawn Egg | 犰狳刷怪蛋 | 犰狳 生成蛋 | 犰狳 生怪蛋 | 孳犰狳之卵 | アルマジロのスポーンエッグ | 아르마딜로 생성 알 | Trứng sinh ra Con tatu |
item.minecraft.armor_stand | Armor Stand | 盔甲架 | 盔甲座 | 盔甲座 | 甲桁 | 防具立て | 갑옷 거치대 | Giá để giáp |
item.minecraft.arms_up_pottery_sherd | Arms Up Pottery Sherd | 举臂纹样陶片 | 舉臂陶罐碎片 | 人形陶器碎片 | 肱陶片 | 両腕を上げた人の壺の欠片 | 만세 도자기 조각 | Mảnh gốm giơ tay |
item.minecraft.arrow | Arrow | 箭 | 箭 | 箭矢 | 矢 | 矢 | 화살 | Mũi tên |
item.minecraft.axolotl_bucket | Bucket of Axolotl | 美西螈桶 | 墨西哥蠑螈桶 | 六角恐龍桶 | 螈桶 | ウーパールーパー入りバケツ | 아홀로틀이 담긴 양동이 | Xô Axolotl |
item.minecraft.axolotl_spawn_egg | Axolotl Spawn Egg | 美西螈刷怪蛋 | 墨西哥蠑螈 生成蛋 | 六角恐龍 生怪蛋 | 孳螈之卵 | ウーパールーパーのスポーンエッグ | 아홀로틀 생성 알 | Trứng sinh ra Axolotl |
item.minecraft.baked_potato | Baked Potato | 烤马铃薯 | 焗薯仔 | 烤馬鈴薯 | 烤洋芋 | ベイクドポテト | 구운 감자 | Khoai tây bỏ lò |
item.minecraft.bamboo_chest_raft | Bamboo Raft with Chest | 运输竹筏 | 儲物箱竹筏 | 儲物箱竹筏 | 竹艚 | チェスト付きの竹のイカダ | 상자가 실린 대나무 뗏목 | Bè gỗ tre có rương |
item.minecraft.bamboo_raft | Bamboo Raft | 竹筏 | 竹筏 | 竹筏 | 竹筏 | 竹のイカダ | 대나무 뗏목 | Bè gỗ tre |
item.minecraft.bat_spawn_egg | Bat Spawn Egg | 蝙蝠刷怪蛋 | 蝙蝠 生成蛋 | 蝙蝠 生怪蛋 | 孳蟙䘃之卵 | コウモリのスポーンエッグ | 박쥐 생성 알 | Trứng sinh ra Con dơi |
item.minecraft.bee_spawn_egg | Bee Spawn Egg | 蜜蜂刷怪蛋 | 蜜蜂 生成蛋 | 蜜蜂 生怪蛋 | 孳蜂之卵 | ミツバチのスポーンエッグ | 꿀벌 생성 알 | Trứng sinh ra Con ong |
item.minecraft.beef | Raw Beef | 生牛肉 | 生牛肉 | 生牛肉 | 生牛肉 | 生の牛肉 | 익히지 않은 소고기 | Thịt bò sống |
item.minecraft.beetroot | Beetroot | 甜菜根 | 紅菜頭 | 甜菜根 | 甘藜根 | ビートルート | 비트 | Củ dền |
item.minecraft.beetroot_seeds | Beetroot Seeds | 甜菜种子 | 紅菜頭種子 | 甜菜種子 | 甘藜種 | ビートルートの種 | 비트 씨앗 | Hạt củ dền |
item.minecraft.beetroot_soup | Beetroot Soup | 甜菜汤 | 紅菜頭湯 | 甜菜湯 | 甘藜羹 | ビートルートスープ | 비트 수프 | Súp củ dền |
item.minecraft.birch_boat | Birch Boat | 白桦木船 | 樺木船 | 樺木船 | 樺舟 | シラカバのボート | 자작나무 보트 | Thuyền gỗ bạch dương |
item.minecraft.birch_chest_boat | Birch Boat with Chest | 白桦木运输船 | 儲物箱樺木船 | 儲物箱樺木船 | 樺艚 | チェスト付きのシラカバのボート | 상자가 실린 자작나무 보트 | Thuyền gỗ bạch dương có rương |
item.minecraft.black_dye | Black Dye | 黑色染料 | 黑色染料 | 黑色染料 | 黑染 | 黒色の染料 | 검은색 염료 | Bột nhuộm đen |
item.minecraft.blade_pottery_sherd | Blade Pottery Sherd | 利刃纹样陶片 | 利刃陶罐碎片 | 利刃陶器碎片 | 刃陶片 | 剣の壺の欠片 | 칼날 도자기 조각 | Mảnh gốm lưỡi kiếm |
item.minecraft.blaze_powder | Blaze Powder | 烈焰粉 | 烈焰粉 | 烈焰粉 | 炎靈粉 | ブレイズパウダー | 블레이즈 가루 | Bột quỷ lửa |
item.minecraft.blaze_rod | Blaze Rod | 烈焰棒 | 烈焰棒 | 烈焰桿 | 炎靈桿 | ブレイズロッド | 블레이즈 막대기 | Que lửa |
item.minecraft.blaze_spawn_egg | Blaze Spawn Egg | 烈焰人刷怪蛋 | 烈焰使者 生成蛋 | 烈焰使者 生怪蛋 | 孳炎靈之卵 | ブレイズのスポーンエッグ | 블레이즈 생성 알 | Trứng sinh ra Quỷ lửa |
item.minecraft.blue_dye | Blue Dye | 蓝色染料 | 藍色染料 | 藍色染料 | 靛染 | 青色の染料 | 파란색 염료 | Bột nhuộm xanh nước biển |
item.minecraft.bogged_spawn_egg | Bogged Spawn Egg | 沼骸刷怪蛋 | 沼骨 生成蛋 | 沼骸 生怪蛋 | 孳濘髑之卵 | ボグドのスポーンエッグ | 보그드 생성 알 | Trứng sinh ra Quái đầm lầy |
item.minecraft.bolt_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.bone | Bone | 骨头 | 骨頭 | 骨頭 | 骨 | 骨 | 뼈다귀 | Xương |
item.minecraft.bone_meal | Bone Meal | 骨粉 | 骨粉 | 骨粉 | 骨塵 | 骨粉 | 뼛가루 | Bột xương |
item.minecraft.book | Book | 书 | 書 | 書 | 書 | 本 | 책 | Quyển sách |
item.minecraft.bow | Bow | 弓 | 弓 | 弓 | 弓 | 弓 | 활 | Cung |
item.minecraft.bowl | Bowl | 碗 | 碗 | 碗 | 碗 | ボウル | 그릇 | Cái bát |
item.minecraft.bread | Bread | 面包 | 麪包 | 麵包 | 麵包 | パン | 빵 | Bánh mì |
item.minecraft.breeze_rod | Breeze Rod | 旋风棒 | 旋風棒 | 旋風桿 | 風靈桿 | ブリーズロッド | 브리즈 막대기 | Que gió |
item.minecraft.breeze_spawn_egg | Breeze Spawn Egg | 旋风人刷怪蛋 | 旋風使者 生成蛋 | 旋風使者 生怪蛋 | 孳風靈之卵 | ブリーズのスポーンエッグ | 브리즈 생성 알 | Trứng sinh ra Quỷ gió |
item.minecraft.brewer_pottery_sherd | Brewer Pottery Sherd | 佳酿纹样陶片 | 利刃陶罐碎片 | 釀造陶器碎片 | 釀陶片 | 醸造家の壺の欠片 | 양조가 도자기 조각 | Mảnh gốm lọ thuốc |
item.minecraft.brewing_stand | Brewing Stand | 酿造台 | 釀造台 | 釀造台 | 煉藥臺 | 醸造台 | 양조기 | Giàn pha thuốc |
item.minecraft.brick | Brick | 红砖 | 紅磚頭 | 紅磚頭 | 磚 | レンガ | 벽돌 | Viên gạch |
item.minecraft.brown_dye | Brown Dye | 棕色染料 | 啡色染料 | 棕色染料 | 褐染 | 茶色の染料 | 갈색 염료 | Bột nhuộm nâu |
item.minecraft.brush | Brush | 刷子 | 毛刷 | 刷子 | 刷 | ブラシ | 솔 | Chổi quét |
item.minecraft.bucket | Bucket | 铁桶 | 鐵桶 | 鐵桶 | 桶 | バケツ | 양동이 | Xô |
item.minecraft.bundle | Bundle | 收纳袋 | 收納袋 | 束口袋 | 皮囊 | バンドル | 꾸러미 | Túi bọc |
item.minecraft.burn_pottery_sherd | Burn Pottery Sherd | 烈焰纹样陶片 | 烈焰陶罐碎片 | 烈焰陶器碎片 | 火陶片 | 炎の壺の欠片 | 불탐 도자기 조각 | Mảnh gốm lửa cháy |
item.minecraft.camel_spawn_egg | Camel Spawn Egg | 骆驼刷怪蛋 | 駱駝 生成蛋 | 駱駝 生怪蛋 | 孳橐駝之卵 | ラクダのスポーンエッグ | 낙타 생성 알 | Trứng sinh ra Lạc đà |
item.minecraft.carrot | Carrot | 胡萝卜 | 紅蘿蔔 | 胡蘿蔔 | 胡蘆菔 | ニンジン | 당근 | Cà rốt |
item.minecraft.carrot_on_a_stick | Carrot on a Stick | 胡萝卜钓竿 | 紅蘿蔔魚竿 | 胡蘿蔔釣竿 | 胡蘆菔釣竿 | ニンジン付きの棒 | 당근 낚싯대 | Cần câu gắn cà rốt |
item.minecraft.cat_spawn_egg | Cat Spawn Egg | 猫刷怪蛋 | 貓 生成蛋 | 貓 生怪蛋 | 孳貓之卵 | ネコのスポーンエッグ | 고양이 생성 알 | Trứng sinh ra Con mèo |
item.minecraft.cauldron | Cauldron | 炼药锅 | 鍋 | 鍋釜 | 瓮 | 大釜 | 가마솥 | Cái vạc |
item.minecraft.cave_spider_spawn_egg | Cave Spider Spawn Egg | 洞穴蜘蛛刷怪蛋 | 洞穴蜘蛛 生成蛋 | 洞穴蜘蛛 生怪蛋 | 孳穴蛛之卵 | 洞窟グモのスポーンエッグ | 동굴 거미 생성 알 | Trứng sinh ra Nhện hang |
item.minecraft.chainmail_boots | Chainmail Boots | 锁链靴子 | 鎖鏈靴 | 鎖鏈靴子 | 環鎖靴 | チェーンのブーツ | 사슬 부츠 | Ủng xích |
item.minecraft.chainmail_chestplate | Chainmail Chestplate | 锁链胸甲 | 鎖鏈胸甲 | 鎖鏈胸甲 | 環鎖鎧 | チェーンのチェストプレート | 사슬 흉갑 | Áo xích |
item.minecraft.chainmail_helmet | Chainmail Helmet | 锁链头盔 | 鎖鏈頭盔 | 鎖鏈頭盔 | 環鎖胄 | チェーンのヘルメット | 사슬 투구 | Mũ xích |
item.minecraft.chainmail_leggings | Chainmail Leggings | 锁链护腿 | 鎖鏈護腳 | 鎖鏈護腿 | 環鎖護腿 | チェーンのレギンス | 사슬 레깅스 | Quần xích |
item.minecraft.charcoal | Charcoal | 木炭 | 木炭 | 木炭 | 木炭 | 木炭 | 숯 | Than gỗ |
item.minecraft.cherry_boat | Cherry Boat | 樱花木船 | 櫻花木船 | 櫻花木船 | 櫻舟 | サクラのボート | 벚나무 보트 | Thuyền gỗ anh đào |
item.minecraft.cherry_chest_boat | Cherry Boat with Chest | 樱花木运输船 | 儲物箱櫻花木船 | 儲物箱櫻花木船 | 櫻艚 | チェスト付きのサクラのボート | 상자가 실린 벚나무 보트 | Thuyền gỗ anh đào có rương |
item.minecraft.chest_minecart | Minecart with Chest | 运输矿车 | 儲物箱礦車 | 儲物箱礦車 | 箱礦車 | チェスト付きのトロッコ | 상자가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có rương |
item.minecraft.chicken | Raw Chicken | 生鸡肉 | 生雞肉 | 生雞肉 | 生雞肉 | 生の鶏肉 | 익히지 않은 닭고기 | Thịt gà sống |
item.minecraft.chicken_spawn_egg | Chicken Spawn Egg | 鸡刷怪蛋 | 雞 生成蛋 | 雞 生怪蛋 | 孳雞之卵 | ニワトリのスポーンエッグ | 닭 생성 알 | Trứng sinh ra Con gà |
item.minecraft.chorus_fruit | Chorus Fruit | 紫颂果 | 歌萊果 | 歌萊果 | 頌緲果 | コーラスフルーツ | 후렴과 | Quả Chorus |
item.minecraft.clay_ball | Clay Ball | 黏土球 | 黏土球 | 黏土球 | 埴團 | 粘土玉 | 점토 덩이 | Quả cầu đất sét |
item.minecraft.clock | Clock | 时钟 | 時鐘 | 時鐘 | 時鐘 | 時計 | 시계 | Đồng hồ |
item.minecraft.coal | Coal | 煤炭 | 煤炭 | 煤炭 | 石炭 | 石炭 | 석탄 | Than |
item.minecraft.coast_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.cocoa_beans | Cocoa Beans | 可可豆 | 可可豆 | 可可豆 | 可可荳 | カカオ豆 | 코코아 콩 | Hạt ca cao |
item.minecraft.cod | Raw Cod | 生鳕鱼 | 生鱈魚 | 生鱈魚 | 生鱈 | 生鱈 | 익히지 않은 대구 | Cá tuyết sống |
item.minecraft.cod_bucket | Bucket of Cod | 鳕鱼桶 | 鱈魚桶 | 鱈魚桶 | 鱈桶 | タラ入りバケツ | 대구가 담긴 양동이 | Xô cá tuyết |
item.minecraft.cod_spawn_egg | Cod Spawn Egg | 鳕鱼刷怪蛋 | 鱈魚 生成蛋 | 鱈魚 生怪蛋 | 孳鱈之卵 | タラのスポーンエッグ | 대구 생성 알 | Trứng sinh ra Cá tuyết |
item.minecraft.command_block_minecart | Minecart with Command Block | 命令方块矿车 | 命令方塊礦車 | 指令方塊礦車 | 命令塊礦車 | コマンドブロック付きのトロッコ | 명령 블록이 실린 광산 수레 | Xe mỏ có khối lệnh |
item.minecraft.compass | Compass | 指南针 | 指南針 | 羅盤 | 司南 | コンパス | 나침반 | La bàn |
item.minecraft.cooked_beef | Steak | 牛排 | 牛扒 | 牛排 | 牛炙 | ステーキ | 스테이크 | Bít tết |
item.minecraft.cooked_chicken | Cooked Chicken | 熟鸡肉 | 熟雞肉 | 烤雞 | 雞炙 | 焼き鳥 | 익힌 닭고기 | Thịt gà chín |
item.minecraft.cooked_cod | Cooked Cod | 熟鳕鱼 | 熟鱈魚 | 烤鱈魚 | 鱈炙 | 焼き鱈 | 익힌 대구 | Cá tuyết chín |
item.minecraft.cooked_mutton | Cooked Mutton | 熟羊肉 | 熟羊肉 | 烤羊肉 | 羊炙 | 焼き羊肉 | 익힌 양고기 | Thịt cừu chín |
item.minecraft.cooked_porkchop | Cooked Porkchop | 熟猪排 | 熟豬扒 | 烤豬肉 | 豕炙 | 焼き豚 | 익힌 돼지고기 | Thịt heo chín |
item.minecraft.cooked_rabbit | Cooked Rabbit | 熟兔肉 | 熟兔肉 | 烤兔肉 | 兔炙 | 焼き兎肉 | 익힌 토끼고기 | Thịt thỏ chín |
item.minecraft.cooked_salmon | Cooked Salmon | 熟鲑鱼 | 熟三文魚 | 烤鮭魚 | 鮭炙 | 焼き鮭 | 익힌 연어 | Cá hồi chín |
item.minecraft.cookie | Cookie | 曲奇 | 曲奇 | 餅乾 | 餅 | クッキー | 쿠키 | Bánh quy |
item.minecraft.copper_ingot | Copper Ingot | 铜锭 | 銅錠 | 銅錠 | 銅錠 | 銅インゴット | 구리 주괴 | Phôi đồng |
item.minecraft.cow_spawn_egg | Cow Spawn Egg | 牛刷怪蛋 | 牛 生成蛋 | 牛 生怪蛋 | 孳牛之卵 | ウシのスポーンエッグ | 소 생성 알 | Trứng sinh ra Con bò |
item.minecraft.creeper_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.creeper_spawn_egg | Creeper Spawn Egg | 苦力怕刷怪蛋 | Creeper 生成蛋 | 苦力怕 生怪蛋 | 孳伏臨之卵 | クリーパーのスポーンエッグ | 크리퍼 생성 알 | Trứng sinh ra Creeper |
item.minecraft.crossbow | Crossbow | 弩 | 弩 | 弩 | 弩 | クロスボウ | 쇠뇌 | Cây nỏ |
item.minecraft.cyan_dye | Cyan Dye | 青色染料 | 青藍色染料 | 青色染料 | 黛染 | 青緑色の染料 | 청록색 염료 | Bột nhuộm lục lam |
item.minecraft.danger_pottery_sherd | Danger Pottery Sherd | 危机纹样陶片 | 危機陶罐碎片 | 危機陶器碎片 | 殆陶片 | 脅威の壺の欠片 | 위험 도자기 조각 | Mảnh gốm mối nguy hiểm |
item.minecraft.dark_oak_boat | Dark Oak Boat | 深色橡木船 | 黑橡木船 | 黑橡木船 | 黯柞舟 | ダークオークのボート | 짙은 참나무 보트 | Thuyền gỗ sồi sẫm |
item.minecraft.dark_oak_chest_boat | Dark Oak Boat with Chest | 深色橡木运输船 | 儲物箱黑橡木船 | 儲物箱黑橡木船 | 黯柞艚 | チェスト付きのダークオークのボート | 상자가 실린 짙은 참나무 보트 | Thuyền gỗ sồi sẫm có rương |
item.minecraft.debug_stick | Debug Stick | 调试棒 | 除錯棒 | 除錯棒 | 勘誤棍 | デバッグ棒 | 디버그 막대기 | Gậy gỡ lỗi |
item.minecraft.diamond | Diamond | 钻石 | 鑽石 | 鑽石 | 金剛石 | ダイヤモンド | 다이아몬드 | Kim cương |
item.minecraft.diamond_axe | Diamond Axe | 钻石斧 | 鑽石斧頭 | 鑽石斧 | 金剛斧 | ダイヤモンドの斧 | 다이아몬드 도끼 | Rìu kim cương |
item.minecraft.diamond_boots | Diamond Boots | 钻石靴子 | 鑽石靴 | 鑽石靴子 | 金剛靴 | ダイヤモンドのブーツ | 다이아몬드 부츠 | Ủng kim cương |
item.minecraft.diamond_chestplate | Diamond Chestplate | 钻石胸甲 | 鑽石胸甲 | 鑽石胸甲 | 金剛鎧 | ダイヤモンドのチェストプレート | 다이아몬드 흉갑 | Áo kim cương |
item.minecraft.diamond_helmet | Diamond Helmet | 钻石头盔 | 鑽石頭盔 | 鑽石頭盔 | 金剛胄 | ダイヤモンドのヘルメット | 다이아몬드 투구 | Mũ kim cương |
item.minecraft.diamond_hoe | Diamond Hoe | 钻石锄 | 鑽石鋤頭 | 鑽石鋤 | 金剛鋤 | ダイヤモンドのクワ | 다이아몬드 괭이 | Cuốc kim cương |
item.minecraft.diamond_horse_armor | Diamond Horse Armor | 钻石马铠 | 鑽石馬甲 | 鑽石製馬鎧 | 金剛馬甲 | ダイヤモンドの馬鎧 | 다이아몬드 말 갑옷 | Giáp ngựa kim cương |
item.minecraft.diamond_leggings | Diamond Leggings | 钻石护腿 | 鑽石護腳 | 鑽石護腿 | 金剛護腿 | ダイヤモンドのレギンス | 다이아몬드 레깅스 | Quần kim cương |
item.minecraft.diamond_pickaxe | Diamond Pickaxe | 钻石镐 | 鑽石鎬 | 鑽石鎬 | 金剛鎬 | ダイヤモンドのツルハシ | 다이아몬드 곡괭이 | Cuốc chim kim cương |
item.minecraft.diamond_shovel | Diamond Shovel | 钻石锹 | 鑽石鏟 | 鑽石鏟 | 金剛鍁 | ダイヤモンドのシャベル | 다이아몬드 삽 | Xẻng kim cương |
item.minecraft.diamond_sword | Diamond Sword | 钻石剑 | 鑽石劍 | 鑽石劍 | 金剛劍 | ダイヤモンドの剣 | 다이아몬드 검 | Kiếm kim cương |
item.minecraft.disc_fragment_5 | Disc Fragment | 唱片残片 | 唱片殘片 | 唱片碎片 | 留聲盤殘片 | レコードの破片 | 음반 파편 | Mảnh vỡ đĩa nhạc |
item.minecraft.dolphin_spawn_egg | Dolphin Spawn Egg | 海豚刷怪蛋 | 海豚 生成蛋 | 海豚 生怪蛋 | 孳海豚之卵 | イルカのスポーンエッグ | 돌고래 생성 알 | Trứng sinh ra Cá heo |
item.minecraft.donkey_spawn_egg | Donkey Spawn Egg | 驴刷怪蛋 | 驢 生成蛋 | 驢子 生怪蛋 | 孳驢之卵 | ロバのスポーンエッグ | 당나귀 생성 알 | Trứng sinh ra Con lừa |
item.minecraft.dragon_breath | Dragon's Breath | 龙息 | 龍之吐息 | 龍之吐息 | 龍涎 | ドラゴンブレス | 드래곤의 숨결 | Hơi thở của rồng |
item.minecraft.dried_kelp | Dried Kelp | 干海带 | 乾海帶 | 海帶乾 | 乾海帶 | 乾燥した昆布 | 말린 켈프 | Tảo bẹ khô |
item.minecraft.drowned_spawn_egg | Drowned Spawn Egg | 溺尸刷怪蛋 | 沉屍 生成蛋 | 沉屍 生怪蛋 | 孳溺屍之卵 | ドラウンドのスポーンエッグ | 드라운드 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ đuối nước |
item.minecraft.dune_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.echo_shard | Echo Shard | 回响碎片 | 迴響碎片 | 回聲碎片 | 回音殘片 | 残響の欠片 | 메아리 조각 | Mảnh vỡ âm vang |
item.minecraft.egg | Egg | 鸡蛋 | 雞蛋 | 雞蛋 | 雞卵 | 卵 | 달걀 | Trứng |
item.minecraft.elder_guardian_spawn_egg | Elder Guardian Spawn Egg | 远古守卫者刷怪蛋 | 遠古深海守衞 生成蛋 | 遠古深海守衛 生怪蛋 | 孳古海衛之卵 | エルダーガーディアンのスポーンエッグ | 엘더 가디언 생성 알 | Trứng sinh ra Giám hộ cao niên |
item.minecraft.elytra | Elytra | 鞘翅 | 鞘翅 | 鞘翅 | 翼 | エリトラ | 겉날개 | Cánh cứng |
item.minecraft.emerald | Emerald | 绿宝石 | 綠寶石 | 綠寶石 | 祖母綠 | エメラルド | 에메랄드 | Ngọc lục bảo |
item.minecraft.enchanted_book | Enchanted Book | 附魔书 | 附魔書 | 附魔書 | 淬靈書 | エンチャントの本 | 마법이 부여된 책 | Sách được phù phép |
item.minecraft.enchanted_golden_apple | Enchanted Golden Apple | 附魔金苹果 | 附魔金蘋果 | 附魔金蘋果 | 淬靈金林檎 | エンチャントされた金のリンゴ | 마법이 부여된 황금 사과 | Táo vàng được phù phép |
item.minecraft.end_crystal | End Crystal | 末地水晶 | 終界水晶 | 終界水晶 | 終界水玉 | エンドクリスタル | 엔드 수정 | Pha lê End |
item.minecraft.ender_dragon_spawn_egg | Ender Dragon Spawn Egg | 末影龙刷怪蛋 | 終界龍 生成蛋 | 終界龍 生怪蛋 | 孳終眇龍之卵 | エンダードラゴンのスポーンエッグ | 엔더 드래곤 생성 알 | Trứng sinh ra Rồng Ender |
item.minecraft.ender_eye | Eye of Ender | 末影之眼 | 終界之眼 | 終界之眼 | 終眇眼 | エンダーアイ | 엔더의 눈 | Mắt của Ender |
item.minecraft.ender_pearl | Ender Pearl | 末影珍珠 | 終界珍珠 | 終界珍珠 | 終眇玥 | エンダーパール | 엔더 진주 | Ngọc Ender |
item.minecraft.enderman_spawn_egg | Enderman Spawn Egg | 末影人刷怪蛋 | 終界使者 生成蛋 | 終界使者 生怪蛋 | 孳終眇使之卵 | エンダーマンのスポーンエッグ | 엔더맨 생성 알 | Trứng sinh ra Người Ender |
item.minecraft.endermite_spawn_egg | Endermite Spawn Egg | 末影螨刷怪蛋 | 終界蟎 生成蛋 | 終界蟎 生怪蛋 | 孳終眇蟎之卵 | エンダーマイトのスポーンエッグ | 엔더마이트 생성 알 | Trứng sinh ra Rận Ender |
item.minecraft.evoker_spawn_egg | Evoker Spawn Egg | 唤魔者刷怪蛋 | 喚魔者 生成蛋 | 喚魔者 生怪蛋 | 孳御魔使之卵 | エヴォーカーのスポーンエッグ | 소환사 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ chiêu hồn |
item.minecraft.experience_bottle | Bottle o' Enchanting | 附魔之瓶 | 附魔之瓶 | 經驗瓶 | 淬靈瓶 | エンチャントの瓶 | 경험치 병 | Chai kinh nghiệm |
item.minecraft.explorer_pottery_sherd | Explorer Pottery Sherd | 探险纹样陶片 | 探險陶罐碎片 | 探險陶器碎片 | 探陶片 | 探検家の壺の欠片 | 탐험가 도자기 조각 | Mảnh gốm khám phá |
item.minecraft.eye_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.feather | Feather | 羽毛 | 羽毛 | 羽毛 | 羽 | 羽根 | 깃털 | Lông |
item.minecraft.fermented_spider_eye | Fermented Spider Eye | 发酵蛛眼 | 發酵蜘蛛眼 | 發酵蜘蛛眼 | 酵化蛛目 | 発酵したクモの目 | 발효된 거미 눈 | Mắt nhện được lên men |
item.minecraft.filled_map | Map | 地图 | 地圖 | 地圖 | 輿圖 | 地図 | 지도 | Bản đồ |
item.minecraft.fire_charge | Fire Charge | 火焰弹 | 火焰彈 | 火焰彈 | 焰彈 | ファイヤーチャージ | 화염구 | Cầu lửa |
item.minecraft.firework_rocket | Firework Rocket | 烟花火箭 | 煙花 | 煙火 | 焰火 | ロケット花火 | 폭죽 로켓 | Pháo hoa |
item.minecraft.firework_star | Firework Star | 烟火之星 | 煙花球 | 火藥球 | 焰火之星 | 花火の星 | 폭죽 탄약 | Bông pháo hoa |
item.minecraft.fishing_rod | Fishing Rod | 钓鱼竿 | 魚竿 | 釣竿 | 漁竿 | 釣竿 | 낚싯대 | Cần câu cá |
item.minecraft.flint | Flint | 燧石 | 燧石 | 燧石 | 燧石 | 火打石 | 부싯돌 | Đá lửa |
item.minecraft.flint_and_steel | Flint and Steel | 打火石 | 打火石 | 打火石 | 燧鐮 | 火打石と打ち金 | 부싯돌과 부시 | Dụng cụ đánh lửa |
item.minecraft.flow_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.flow_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.flow_pottery_sherd | Flow Pottery Sherd | 涡流纹样陶片 | 渦流陶罐碎片 | 渦流陶器碎片 | 湍陶片 | 渦巻きの壺の欠片 | 흐름 도자기 조각 | Mảnh gốm làn gió |
item.minecraft.flower_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.flower_pot | Flower Pot | 花盆 | 花盆 | 花盆 | 盆 | 植木鉢 | 화분 | Chậu hoa |
item.minecraft.fox_spawn_egg | Fox Spawn Egg | 狐狸刷怪蛋 | 狐狸 生成蛋 | 狐狸 生怪蛋 | 孳狐之卵 | キツネのスポーンエッグ | 여우 생성 알 | Trứng sinh ra Con cáo |
item.minecraft.friend_pottery_sherd | Friend Pottery Sherd | 挚友纹样陶片 | 朋友陶罐碎片 | 摯友陶器碎片 | 友陶片 | 友の壺の欠片 | 친구 도자기 조각 | Mảnh gốm người bạn |
item.minecraft.frog_spawn_egg | Frog Spawn Egg | 青蛙刷怪蛋 | 青蛙 生成蛋 | 青蛙 生怪蛋 | 孳鼃之卵 | カエルのスポーンエッグ | 개구리 생성 알 | Trứng sinh ra Con ếch |
item.minecraft.furnace_minecart | Minecart with Furnace | 动力矿车 | 熔爐礦車 | 熔爐礦車 | 爐礦車 | かまど付きのトロッコ | 화로가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có lò nung |
item.minecraft.ghast_spawn_egg | Ghast Spawn Egg | 恶魂刷怪蛋 | 地獄幽靈 生成蛋 | 地獄幽靈 生怪蛋 | 孳惡靈之卵 | ガストのスポーンエッグ | 가스트 생성 알 | Trứng sinh ra Ghast |
item.minecraft.ghast_tear | Ghast Tear | 恶魂之泪 | 幽靈之淚 | 幽靈之淚 | 惡靈淚 | ガストの涙 | 가스트 눈물 | Nước mắt Ghast |
item.minecraft.glass_bottle | Glass Bottle | 玻璃瓶 | 玻璃樽 | 玻璃瓶 | 琉璃瓶 | ガラス瓶 | 유리병 | Chai thuỷ tinh |
item.minecraft.glistering_melon_slice | Glistering Melon Slice | 闪烁的西瓜片 | 鑲金西瓜片 | 鑲金西瓜片 | 爍寒瓜片 | きらめくスイカの薄切り | 반짝이는 수박 조각 | Lát cắt dưa hấu lấp lánh |
item.minecraft.globe_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.glow_berries | Glow Berries | 发光浆果 | 螢光莓 | 螢光莓 | 爍莓 | グロウベリー | 발광 열매 | Quả mọng phát sáng |
item.minecraft.glow_ink_sac | Glow Ink Sac | 荧光墨囊 | 螢光墨囊 | 螢光墨囊 | 爍墨 | 輝くイカスミ | 발광 먹물 주머니 | Túi mực phát sáng |
item.minecraft.glow_item_frame | Glow Item Frame | 荧光物品展示框 | 螢光物品展示框 | 螢光物品展示框 | 爍置具匡 | 輝く額縁 | 발광 아이템 액자 | Khung vật phẩm phát sáng |
item.minecraft.glow_squid_spawn_egg | Glow Squid Spawn Egg | 发光鱿鱼刷怪蛋 | 螢光墨魚 生成蛋 | 螢光魷魚 生怪蛋 | 孳爍鰂之卵 | ヒカリイカのスポーンエッグ | 발광 오징어 생성 알 | Trứng sinh ra Mực phát sáng |
item.minecraft.glowstone_dust | Glowstone Dust | 荧石粉 | 熒光石粉 | 螢石粉 | 硄砂 | グロウストーンダスト | 발광석 가루 | Bột đá phát sáng |
item.minecraft.goat_horn | Goat Horn | 山羊角 | 山羊角 | 山羊角 | 山羊角 | ヤギの角笛 | 염소 뿔 | Sừng dê |
item.minecraft.goat_spawn_egg | Goat Spawn Egg | 山羊刷怪蛋 | 山羊 生成蛋 | 山羊 生怪蛋 | 孳山羊之卵 | ヤギのスポーンエッグ | 염소 생성 알 | Trứng sinh ra Con dê |
item.minecraft.gold_ingot | Gold Ingot | 金锭 | 金錠 | 金錠 | 金錠 | 金インゴット | 금 주괴 | Phôi vàng |
item.minecraft.gold_nugget | Gold Nugget | 金粒 | 金粒 | 金粒 | 金粒 | 金塊 | 금 조각 | Hạt vàng |
item.minecraft.golden_apple | Golden Apple | 金苹果 | 金蘋果 | 金蘋果 | 金林檎 | 金のリンゴ | 황금 사과 | Táo vàng |
item.minecraft.golden_axe | Golden Axe | 金斧 | 金斧頭 | 金斧 | 金斧 | 金の斧 | 금 도끼 | Rìu vàng |
item.minecraft.golden_boots | Golden Boots | 金靴子 | 金靴 | 黃金靴子 | 金靴 | 金のブーツ | 금 부츠 | Ủng vàng |
item.minecraft.golden_carrot | Golden Carrot | 金胡萝卜 | 金紅蘿蔔 | 金胡蘿蔔 | 金胡蘆菔 | 金のニンジン | 황금 당근 | Cà rốt vàng |
item.minecraft.golden_chestplate | Golden Chestplate | 金胸甲 | 金胸甲 | 黃金胸甲 | 金鎧 | 金のチェストプレート | 금 흉갑 | Áo vàng |
item.minecraft.golden_helmet | Golden Helmet | 金头盔 | 金頭盔 | 黃金頭盔 | 金胄 | 金のヘルメット | 금 투구 | Mũ vàng |
item.minecraft.golden_hoe | Golden Hoe | 金锄 | 金鋤頭 | 金鋤 | 金鋤 | 金のクワ | 금 괭이 | Cuốc vàng |
item.minecraft.golden_horse_armor | Golden Horse Armor | 金马铠 | 金馬甲 | 黃金製馬鎧 | 金馬甲 | 金の馬鎧 | 금 말 갑옷 | Giáp ngựa vàng |
item.minecraft.golden_leggings | Golden Leggings | 金护腿 | 金護腳 | 黃金護腿 | 金護腿 | 金のレギンス | 금 레깅스 | Quần vàng |
item.minecraft.golden_pickaxe | Golden Pickaxe | 金镐 | 金鎬 | 金鎬 | 金鎬 | 金のツルハシ | 금 곡괭이 | Cuốc chim vàng |
item.minecraft.golden_shovel | Golden Shovel | 金锹 | 金鏟 | 金鏟 | 金鍁 | 金のシャベル | 금 삽 | Xẻng vàng |
item.minecraft.golden_sword | Golden Sword | 金剑 | 金劍 | 金劍 | 金劍 | 金の剣 | 금 검 | Kiếm vàng |
item.minecraft.gray_dye | Gray Dye | 灰色染料 | 灰色染料 | 灰色染料 | 灰染 | 灰色の染料 | 회색 염료 | Bột nhuộm xám |
item.minecraft.green_dye | Green Dye | 绿色染料 | 綠色染料 | 綠色染料 | 綠染 | 緑色の染料 | 초록색 염료 | Bột nhuộm xanh lá cây |
item.minecraft.guardian_spawn_egg | Guardian Spawn Egg | 守卫者刷怪蛋 | 深海守衞 生成蛋 | 深海守衛 生怪蛋 | 孳海衛之卵 | ガーディアンのスポーンエッグ | 가디언 생성 알 | Trứng sinh ra Giám hộ |
item.minecraft.gunpowder | Gunpowder | 火药 | 火藥 | 火藥 | 火藥 | 火薬 | 화약 | Thuốc súng |
item.minecraft.guster_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.guster_pottery_sherd | Guster Pottery Sherd | 旋风纹样陶片 | 旋風陶罐碎片 | 狂風陶器碎片 | 飆陶片 | 風巻く者の壺の欠片 | 소용돌이 도자기 조각 | Mảnh gốm gió dữ |
item.minecraft.heart_of_the_sea | Heart of the Sea | 海洋之心 | 海洋之心 | 海洋之心 | 海之心 | 海洋の心 | 바다의 심장 | Trái tim biển cả |
item.minecraft.heart_pottery_sherd | Heart Pottery Sherd | 爱心纹样陶片 | 愛心陶罐碎片 | 愛心陶器碎片 | 心陶片 | 心の壺の欠片 | 심장 도자기 조각 | Mảnh gốm trái tim |
item.minecraft.heartbreak_pottery_sherd | Heartbreak Pottery Sherd | 心碎纹样陶片 | 心碎陶罐碎片 | 心碎陶器碎片 | 慟陶片 | 傷心の壺の欠片 | 찢어진 심장 도자기 조각 | Mảnh gốm trái tim tan vỡ |
item.minecraft.hoglin_spawn_egg | Hoglin Spawn Egg | 疣猪兽刷怪蛋 | 野豬獸 生成蛋 | 豬布獸 生怪蛋 | 孳獷豕之卵 | ホグリンのスポーンエッグ | 호글린 생성 알 | Trứng sinh ra Hoglin |
item.minecraft.honey_bottle | Honey Bottle | 蜂蜜瓶 | 蜜糖樽 | 蜂蜜瓶 | 蜜瓶 | ハチミツ入りの瓶 | 꿀이 든 병 | Chai mật ong |
item.minecraft.honeycomb | Honeycomb | 蜜脾 | 蜂巢蜜 | 蜂巢 | 蜜脾 | ハニカム | 벌집 조각 | Sáp ong |
item.minecraft.hopper_minecart | Minecart with Hopper | 漏斗矿车 | 漏斗礦車 | 漏斗礦車 | 漏斗礦車 | ホッパー付きのトロッコ | 호퍼가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có phễu |
item.minecraft.horse_spawn_egg | Horse Spawn Egg | 马刷怪蛋 | 馬 生成蛋 | 馬 生怪蛋 | 孳馬之卵 | ウマのスポーンエッグ | 말 생성 알 | Trứng sinh ra Con ngựa |
item.minecraft.host_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.howl_pottery_sherd | Howl Pottery Sherd | 狼嚎纹样陶片 | 狼嚎陶罐碎片 | 狼嚎陶器碎片 | 嚎陶片 | 遠吠えの壺の欠片 | 짖음 도자기 조각 | Mảnh gốm chó sói |
item.minecraft.husk_spawn_egg | Husk Spawn Egg | 尸壳刷怪蛋 | 屍殼 生成蛋 | 屍殼 生怪蛋 | 孳枯屍之卵 | ハスクのスポーンエッグ | 허스크 생성 알 | Trứng sinh ra Quái khô tàn |
item.minecraft.ink_sac | Ink Sac | 墨囊 | 墨囊 | 墨囊 | 墨 | イカスミ | 먹물 주머니 | Túi mực |
item.minecraft.iron_axe | Iron Axe | 铁斧 | 鐵斧頭 | 鐵斧 | 鐵斧 | 鉄の斧 | 철 도끼 | Rìu sắt |
item.minecraft.iron_boots | Iron Boots | 铁靴子 | 鐵靴 | 鐵製靴子 | 鐵靴 | 鉄のブーツ | 철 부츠 | Ủng sắt |
item.minecraft.iron_chestplate | Iron Chestplate | 铁胸甲 | 鐵胸甲 | 鐵製胸甲 | 鐵鎧 | 鉄のチェストプレート | 철 흉갑 | Áo sắt |
item.minecraft.iron_golem_spawn_egg | Iron Golem Spawn Egg | 铁傀儡刷怪蛋 | 鐵人 生成蛋 | 鐵魔像 生怪蛋 | 孳鐵傀儡之卵 | アイアンゴーレムのスポーンエッグ | 철 골렘 생성 알 | Trứng sinh ra Người sắt |
item.minecraft.iron_helmet | Iron Helmet | 铁头盔 | 鐵頭盔 | 鐵製頭盔 | 鐵胄 | 鉄のヘルメット | 철 투구 | Mũ sắt |
item.minecraft.iron_hoe | Iron Hoe | 铁锄 | 鐵鋤頭 | 鐵鋤 | 鐵鋤 | 鉄のクワ | 철 괭이 | Cuốc sắt |
item.minecraft.iron_horse_armor | Iron Horse Armor | 铁马铠 | 鐵馬甲 | 鐵製馬鎧 | 鐵馬甲 | 鉄の馬鎧 | 철 말 갑옷 | Giáp ngựa sắt |
item.minecraft.iron_ingot | Iron Ingot | 铁锭 | 鐵錠 | 鐵錠 | 鐵錠 | 鉄インゴット | 철 주괴 | Phôi sắt |
item.minecraft.iron_leggings | Iron Leggings | 铁护腿 | 鐵護腳 | 鐵製護腿 | 鐵護腿 | 鉄のレギンス | 철 레깅스 | Quần sắt |
item.minecraft.iron_nugget | Iron Nugget | 铁粒 | 鐵粒 | 鐵粒 | 鐵粒 | 鉄塊 | 철 조각 | Hạt sắt |
item.minecraft.iron_pickaxe | Iron Pickaxe | 铁镐 | 鐵鎬 | 鐵鎬 | 鐵鎬 | 鉄のツルハシ | 철 곡괭이 | Cuốc chim sắt |
item.minecraft.iron_shovel | Iron Shovel | 铁锹 | 鐵鏟 | 鐵鏟 | 鐵鍁 | 鉄のシャベル | 철 삽 | Xẻng sắt |
item.minecraft.iron_sword | Iron Sword | 铁剑 | 鐵劍 | 鐵劍 | 鐵劍 | 鉄の剣 | 철 검 | Kiếm sắt |
item.minecraft.item_frame | Item Frame | 物品展示框 | 物品展示框 | 物品展示框 | 置具匡 | 額縁 | 아이템 액자 | Khung vật phẩm |
item.minecraft.jungle_boat | Jungle Boat | 丛林木船 | 叢林木船 | 叢林木船 | 叢莽舟 | ジャングルのボート | 정글나무 보트 | Thuyền gỗ rừng |
item.minecraft.jungle_chest_boat | Jungle Boat with Chest | 丛林木运输船 | 儲物箱叢林木船 | 儲物箱叢林木船 | 叢莽艚 | チェスト付きのジャングルのボート | 상자가 실린 정글나무 보트 | Thuyền gỗ rừng có rương |
item.minecraft.knowledge_book | Knowledge Book | 知识之书 | 知識之書 | 知識之書 | 天工開物 | 知恵の本 | 지식의 책 | Sách kiến thức |
item.minecraft.lapis_lazuli | Lapis Lazuli | 青金石 | 青金石 | 青金石 | 群青 | ラピスラズリ | 청금석 | Ngọc lưu ly |
item.minecraft.lava_bucket | Lava Bucket | 熔岩桶 | 熔岩桶 | 熔岩桶 | 熔巖桶 | 溶岩入りバケツ | 용암 양동이 | Xô dung nham |
item.minecraft.lead | Lead | 拴绳 | 牽繩 | 拴繩 | 韁 | リード | 끈 | Dây buộc |
item.minecraft.leather | Leather | 皮革 | 皮革 | 皮革 | 革 | 革 | 가죽 | Da thuộc |
item.minecraft.leather_boots | Leather Boots | 皮革靴子 | 皮革靴 | 皮革靴子 | 革靴 | 革のブーツ | 가죽 장화 | Ủng da |
item.minecraft.leather_chestplate | Leather Tunic | 皮革外套 | 皮革衫 | 皮革上衣 | 革衣 | 革の上着 | 가죽 조끼 | Áo da |
item.minecraft.leather_helmet | Leather Cap | 皮革帽子 | 皮革帽 | 皮革帽子 | 革帽 | 革の帽子 | 가죽 모자 | Mũ da |
item.minecraft.leather_horse_armor | Leather Horse Armor | 皮革马铠 | 皮革馬甲 | 皮革製馬鎧 | 皮馬甲 | 革の馬鎧 | 가죽 말 갑옷 | Giáp ngựa da |
item.minecraft.leather_leggings | Leather Pants | 皮革裤子 | 皮革褲 | 皮革褲子 | 革褲 | 革のズボン | 가죽 바지 | Quần da |
item.minecraft.light_blue_dye | Light Blue Dye | 淡蓝色染料 | 淺藍色染料 | 淺藍色染料 | 縹染 | 空色の染料 | 하늘색 염료 | Bột nhuộm xanh nhạt |
item.minecraft.light_gray_dye | Light Gray Dye | 淡灰色染料 | 淺灰色染料 | 淺灰色染料 | 蒼染 | 薄灰色の染料 | 회백색 염료 | Bột nhuộm xám nhạt |
item.minecraft.lime_dye | Lime Dye | 黄绿色染料 | 淺綠色染料 | 淺綠色染料 | 翠染 | 黄緑色の染料 | 연두색 염료 | Bột nhuộm xanh lá mạ |
item.minecraft.lingering_potion | Lingering Potion | 滞留药水 | 滯留藥水 | 滯留藥水 | 滯劑 | 残留ポーション | 잔류형 물약 | Thuốc kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.awkward | Awkward Lingering Potion | 滞留型粗制的药水 | 滯留型粗製藥水 | 滯留 基礎藥水 | 粗滯劑 | 奇妙な残留ポーション | 잔류형 어색한 물약 | Thuốc kì quặc kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.empty | Lingering Uncraftable Potion | 不可合成的滞留型药水 | 滯留型不可合成嘅藥水 | 滯留 不可合成的藥水 | 空滯劑 | クラフト不可能な残留ポーション | 잔류형 제작 불가능 물약 | Thuốc không thể tạo ra kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.fire_resistance | Lingering Potion of Fire Resistance | 滞留型抗火药水 | 滯留型抗火藥水 | 滯留 抗火藥水 | 抗火滯劑 | 耐火の残留ポーション | 잔류형 화염 저항의 물약 | Thuốc kháng lửa kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.harming | Lingering Potion of Harming | 滞留型伤害药水 | 滯留型傷害藥水 | 滯留 傷害藥水 | 瞬傷滯劑 | 負傷の残留ポーション | 잔류형 고통의 물약 | Thuốc sát thương kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.healing | Lingering Potion of Healing | 滞留型治疗药水 | 滯留型治療藥水 | 滯留 治療藥水 | 瞬療滯劑 | 治癒の残留ポーション | 잔류형 치유의 물약 | Thuốc hồi máu kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.infested | Lingering Potion of Infestation | 滞留型虫蚀药水 | 滯留型寄生藥水 | 滯留 蛀蝕藥水 | 蟫蝕滯劑 | 虫食いの残留ポーション | 잔류형 벌레 먹음의 물약 | Thuốc nhiễm khuẩn kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.invisibility | Lingering Potion of Invisibility | 滞留型隐身药水 | 滯留型隱形藥水 | 滯留 隱形藥水 | 隱滯劑 | 透明化の残留ポーション | 잔류형 투명화 물약 | Thuốc tàng hình kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.leaping | Lingering Potion of Leaping | 滞留型跳跃药水 | 滯留型跳躍藥水 | 滯留 跳躍藥水 | 捷滯劑 | 跳躍の残留ポーション | 잔류형 도약의 물약 | Thuốc nhảy cao kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.levitation | Lingering Potion of Levitation | 滞留型飘浮药水 | 滯留型飄浮藥水 | 滯留 懸浮藥水 | 浮滯劑 | 浮遊の残留ポーション | 잔류형 공중 부양의 물약 | Thuốc bay lên kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.luck | Lingering Potion of Luck | 滞留型幸运药水 | 滯留型幸運藥水 | 滯留 幸運藥水 | 幸滯劑 | 幸運の残留ポーション | 잔류형 행운의 물약 | Thuốc may mắn kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.mundane | Mundane Lingering Potion | 滞留型平凡的药水 | 滯留型平凡藥水 | 滯留 平凡藥水 | 凡滯劑 | ありふれた残留ポーション | 잔류형 평범한 물약 | Thuốc trần tục kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.night_vision | Lingering Potion of Night Vision | 滞留型夜视药水 | 滯留型夜視藥水 | 滯留 夜視藥水 | 夜視滯劑 | 暗視の残留ポーション | 잔류형 야간 투시의 물약 | Thuốc nhìn trong bóng tối kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.oozing | Lingering Potion of Oozing | 滞留型渗浆药水 | 滯留型滲漿藥水 | 滯留 滲漿藥水 | 滲膠滯劑 | 滲出の残留ポーション | 잔류형 점액화 물약 | Thuốc rò rỉ kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.poison | Lingering Potion of Poison | 滞留型剧毒药水 | 滯留型劇毒藥水 | 滯留 劇毒藥水 | 毒滯劑 | 毒の残留ポーション | 잔류형 독 물약 | Thuốc độc kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.regeneration | Lingering Potion of Regeneration | 滞留型再生药水 | 滯留型回復藥水 | 滯留 回復藥水 | 甦滯劑 | 再生の残留ポーション | 잔류형 재생의 물약 | Thuốc hồi phục kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.slow_falling | Lingering Potion of Slow Falling | 滞留型缓降药水 | 滯留型緩降藥水 | 滯留 緩降藥水 | 輕滯劑 | 低速落下の残留ポーション | 잔류형 느린 낙하의 물약 | Thuốc rơi chậm kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.slowness | Lingering Potion of Slowness | 滞留型迟缓药水 | 滯留型緩速藥水 | 滯留 緩速藥水 | 緩滯劑 | 鈍化の残留ポーション | 잔류형 감속의 물약 | Thuốc chậm rãi kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.strength | Lingering Potion of Strength | 滞留型力量药水 | 滯留型力量藥水 | 滯留 力量藥水 | 力滯劑 | 力の残留ポーション | 잔류형 힘의 물약 | Thuốc sức mạnh kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.swiftness | Lingering Potion of Swiftness | 滞留型迅捷药水 | 滯留型迅捷藥水 | 滯留 迅捷藥水 | 速滯劑 | 俊敏の残留ポーション | 잔류형 신속의 물약 | Thuốc nhanh nhẹn kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.thick | Thick Lingering Potion | 滞留型浓稠的药水 | 滯留型黏稠藥水 | 滯留 黏稠藥水 | 濁滯劑 | 濃厚な残留ポーション | 잔류형 진한 물약 | Thuốc đặc kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.turtle_master | Lingering Potion of the Turtle Master | 滞留型神龟药水 | 滯留型神龜藥水 | 滯留 龜仙藥水 | 龜仙滯劑 | タートルマスターの残留ポーション | 잔류형 거북 도사의 물약 | Thuốc kéo dài của Rùa cụ |
item.minecraft.lingering_potion.effect.water | Lingering Water Bottle | 滞留型水瓶 | 滯留型水樽 | 滯留 水瓶 | 水滯劑 | 水入り残留瓶 | 잔류형 물병 | Chai nước kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.water_breathing | Lingering Potion of Water Breathing | 滞留型水肺药水 | 滯留型水中呼吸藥水 | 滯留 水下呼吸藥水 | 水肺滯劑 | 水中呼吸の残留ポーション | 잔류형 수중 호흡의 물약 | Thuốc thở dưới nước kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.weakness | Lingering Potion of Weakness | 滞留型虚弱药水 | 滯留型虛弱藥水 | 滯留 虛弱藥水 | 虛滯劑 | 弱化の残留ポーション | 잔류형 나약함의 물약 | Thuốc yếu đuối kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.weaving | Lingering Potion of Weaving | 滞留型盘丝药水 | 滯留型織網藥水 | 滯留 結網藥水 | 綴絲滯劑 | 巣張りの残留ポーション | 잔류형 방적의 물약 | Thuốc thêu dệt kéo dài |
item.minecraft.lingering_potion.effect.wind_charged | Lingering Potion of Wind Charging | 滞留型蓄风药水 | 滯留型蓄風藥水 | 滯留 蘊風藥水 | 厲風滯劑 | 蓄風の残留ポーション | 잔류형 돌풍의 물약 | Thuốc nạp gió kéo dài |
item.minecraft.llama_spawn_egg | Llama Spawn Egg | 羊驼刷怪蛋 | 羊駝 生成蛋 | 駱馬 生怪蛋 | 孳美洲駝之卵 | ラマのスポーンエッグ | 라마 생성 알 | Trứng sinh ra Lạc đà không bướu |
item.minecraft.lodestone_compass | Lodestone Compass | 磁石指针 | 磁石指南針 | 磁石羅盤 | 礠石司南 | ロードストーンコンパス | 자석석 나침반 | La bàn đá nam châm |
item.minecraft.mace | Mace | 重锤 | 重鎚 | 重錘 | 椎 | メイス | 철퇴 | Chuỳ |
item.minecraft.magenta_dye | Magenta Dye | 品红色染料 | 紫紅色染料 | 洋紅色染料 | 赬染 | 赤紫色の染料 | 자홍색 염료 | Bột nhuộm đỏ sậm |
item.minecraft.magma_cream | Magma Cream | 岩浆膏 | 岩漿球 | 岩漿球 | 火漿膏 | マグマクリーム | 마그마 크림 | Kem dung nham |
item.minecraft.magma_cube_spawn_egg | Magma Cube Spawn Egg | 岩浆怪刷怪蛋 | 岩漿史萊姆 生成蛋 | 岩漿立方怪 生怪蛋 | 孳火漿魔之卵 | マグマキューブのスポーンエッグ | 마그마 큐브 생성 알 | Trứng sinh ra Khối dung nham |
item.minecraft.mangrove_boat | Mangrove Boat | 红树木船 | 紅樹木船 | 紅樹林木船 | 沒潮木舟 | マングローブのボート | 맹그로브나무 보트 | Thuyền gỗ đước |
item.minecraft.mangrove_chest_boat | Mangrove Boat with Chest | 红树木运输船 | 儲物箱紅樹木船 | 儲物箱紅樹林木船 | 沒潮木艚 | チェスト付きのマングローブのボート | 상자가 실린 맹그로브나무 보트 | Thuyền gỗ đước có rương |
item.minecraft.map | Empty Map | 空地图 | 空白地圖 | 空白地圖 | 空圖 | 白紙の地図 | 빈 지도 | Bản đồ trống |
item.minecraft.melon_seeds | Melon Seeds | 西瓜种子 | 西瓜種子 | 西瓜種子 | 寒瓜種 | スイカの種 | 수박씨 | Hạt dưa hấu |
item.minecraft.melon_slice | Melon Slice | 西瓜片 | 西瓜片 | 西瓜片 | 寒瓜片 | スイカの薄切り | 수박 조각 | Lát cắt dưa hấu |
item.minecraft.milk_bucket | Milk Bucket | 奶桶 | 鮮奶桶 | 鮮奶桶 | 乳桶 | ミルク入りバケツ | 우유 양동이 | Xô sữa |
item.minecraft.minecart | Minecart | 矿车 | 礦車 | 礦車 | 礦車 | トロッコ | 광산 수레 | Xe mỏ |
item.minecraft.miner_pottery_sherd | Miner Pottery Sherd | 采矿纹样陶片 | 採礦陶罐碎片 | 礦工陶器碎片 | 礦陶片 | 鉱夫の壺の欠片 | 광부 도자기 조각 | Mảnh gốm thợ mỏ |
item.minecraft.mojang_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.mooshroom_spawn_egg | Mooshroom Spawn Egg | 哞菇刷怪蛋 | 蘑菇牛 生成蛋 | 哞菇 生怪蛋 | 孳牟蕈之卵 | ムーシュルームのスポーンエッグ | 무시룸 생성 알 | Trứng sinh ra Mooshroom |
item.minecraft.mourner_pottery_sherd | Mourner Pottery Sherd | 悲恸纹样陶片 | 悲慟陶罐碎片 | 悼惜陶器碎片 | 悲陶片 | 哀悼者の壺の欠片 | 애도자 도자기 조각 | Mảnh gốm người than khóc |
item.minecraft.mule_spawn_egg | Mule Spawn Egg | 骡刷怪蛋 | 騾 生成蛋 | 騾子 生怪蛋 | 孳騾之卵 | ラバのスポーンエッグ | 노새 생성 알 | Trứng sinh ra Con la |
item.minecraft.mushroom_stew | Mushroom Stew | 蘑菇煲 | 蘑菇湯 | 蘑菇湯 | 蕈羹 | キノコシチュー | 버섯 스튜 | Súp nấm |
item.minecraft.music_disc_5 | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_11 | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_13 | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_blocks | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_cat | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_chirp | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_creator | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_creator_music_box | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_far | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_mall | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_mellohi | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_otherside | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_pigstep | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_precipice | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_relic | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_stal | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_strad | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_wait | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.music_disc_ward | Music Disc | 音乐唱片 | 唱片 | 唱片 | 留聲盤 | レコード | 음반 | Đĩa nhạc |
item.minecraft.mutton | Raw Mutton | 生羊肉 | 生羊肉 | 生羊肉 | 生羊肉 | 生の羊肉 | 익히지 않은 양고기 | Thịt cừu sống |
item.minecraft.name_tag | Name Tag | 命名牌 | 命名牌 | 命名牌 | 名刺 | 名札 | 이름표 | Nhãn ghi tên |
item.minecraft.nautilus_shell | Nautilus Shell | 鹦鹉螺壳 | 鸚鵡螺殼 | 鸚鵡螺殼 | 鸚鵡螺殼 | オウムガイの殻 | 앵무조개 껍데기 | Vỏ ốc anh vũ |
item.minecraft.nether_brick | Nether Brick | 下界砖 | 地獄磚頭 | 地獄磚頭 | 焱界磚 | ネザーレンガ | 네더 벽돌 | Gạch Nether |
item.minecraft.nether_star | Nether Star | 下界之星 | 地獄之星 | 地獄之星 | 焱界之星 | ネザースター | 네더의 별 | Sao Nether |
item.minecraft.nether_wart | Nether Wart | 下界疣 | 地獄孢子 | 地獄疙瘩 | 焱界疣 | ネザーウォート | 네더 사마귀 | Bướu Nether |
item.minecraft.netherite_axe | Netherite Axe | 下界合金斧 | 地獄合金斧頭 | 獄髓斧 | 玄鈺斧 | ネザライトの斧 | 네더라이트 도끼 | Rìu Netherit |
item.minecraft.netherite_boots | Netherite Boots | 下界合金靴子 | 地獄合金靴 | 獄髓靴子 | 玄鈺靴 | ネザライトのブーツ | 네더라이트 부츠 | Ủng Netherit |
item.minecraft.netherite_chestplate | Netherite Chestplate | 下界合金胸甲 | 地獄合金胸甲 | 獄髓胸甲 | 玄鈺鎧 | ネザライトのチェストプレート | 네더라이트 흉갑 | Áo Netherit |
item.minecraft.netherite_helmet | Netherite Helmet | 下界合金头盔 | 地獄合金頭盔 | 獄髓頭盔 | 玄鈺胄 | ネザライトのヘルメット | 네더라이트 투구 | Mũ Netherit |
item.minecraft.netherite_hoe | Netherite Hoe | 下界合金锄 | 地獄合金鋤頭 | 獄髓鋤 | 玄鈺鋤 | ネザライトのクワ | 네더라이트 괭이 | Cuốc Netherit |
item.minecraft.netherite_ingot | Netherite Ingot | 下界合金锭 | 地獄合金錠 | 獄髓錠 | 玄鈺錠 | ネザライトインゴット | 네더라이트 주괴 | Phôi Netherit |
item.minecraft.netherite_leggings | Netherite Leggings | 下界合金护腿 | 地獄合金護腳 | 獄髓護腿 | 玄鈺護腿 | ネザライトのレギンス | 네더라이트 레깅스 | Quần Netherit |
item.minecraft.netherite_pickaxe | Netherite Pickaxe | 下界合金镐 | 地獄合金鎬 | 獄髓鎬 | 玄鈺鎬 | ネザライトのツルハシ | 네더라이트 곡괭이 | Cuốc chim Netherit |
item.minecraft.netherite_scrap | Netherite Scrap | 下界合金碎片 | 地獄合金碎片 | 獄髓碎片 | 玄鈺殘片 | ネザライトの欠片 | 네더라이트 파편 | Vụn Netherit |
item.minecraft.netherite_shovel | Netherite Shovel | 下界合金锹 | 地獄合金鏟 | 獄髓鏟 | 玄鈺鍁 | ネザライトのシャベル | 네더라이트 삽 | Xẻng Netherit |
item.minecraft.netherite_sword | Netherite Sword | 下界合金剑 | 地獄合金劍 | 獄髓劍 | 玄鈺劍 | ネザライトの剣 | 네더라이트 검 | Kiếm Netherit |
item.minecraft.netherite_upgrade_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.oak_boat | Oak Boat | 橡木船 | 橡木船 | 橡木船 | 柞舟 | オークのボート | 참나무 보트 | Thuyền gỗ sồi |
item.minecraft.oak_chest_boat | Oak Boat with Chest | 橡木运输船 | 儲物箱橡木船 | 儲物箱橡木船 | 柞艚 | チェスト付きのオークのボート | 상자가 실린 참나무 보트 | Thuyền gỗ sồi có rương |
item.minecraft.ocelot_spawn_egg | Ocelot Spawn Egg | 豹猫刷怪蛋 | 豹貓 生成蛋 | 山貓 生怪蛋 | 孳虎貓之卵 | ヤマネコのスポーンエッグ | 오실롯 생성 알 | Trứng sinh ra Mèo rừng |
item.minecraft.ominous_bottle | Ominous Bottle | 不祥之瓶 | 不祥之瓶 | 不祥之瓶 | 厄瓶 | 不吉な瓶 | 불길한 병 | Chai báo điềm |
item.minecraft.ominous_trial_key | Ominous Trial Key | 不祥试炼钥匙 | 不祥試煉鎖匙 | 不祥試煉鑰匙 | 厄煉管 | 不吉な試練の鍵 | 불길한 시련 열쇠 | Chìa khóa thử thách báo điềm |
item.minecraft.orange_dye | Orange Dye | 橙色染料 | 橙色染料 | 橙色染料 | 橙染 | 橙色の染料 | 주황색 염료 | Bột nhuộm cam |
item.minecraft.painting | Painting | 画 | 畫 | 繪畫 | 畫 | 絵画 | 그림 | Tranh vẽ |
item.minecraft.panda_spawn_egg | Panda Spawn Egg | 熊猫刷怪蛋 | 熊貓 生成蛋 | 貓熊 生怪蛋 | 孳貓熊之卵 | パンダのスポーンエッグ | 판다 생성 알 | Trứng sinh ra Gấu trúc |
item.minecraft.paper | Paper | 纸 | 紙 | 紙 | 紙 | 紙 | 종이 | Giấy |
item.minecraft.parrot_spawn_egg | Parrot Spawn Egg | 鹦鹉刷怪蛋 | 鸚鵡 生成蛋 | 鸚鵡 生怪蛋 | 孳鸚鵡之卵 | オウムのスポーンエッグ | 앵무새 생성 알 | Trứng sinh ra Con vẹt |
item.minecraft.phantom_membrane | Phantom Membrane | 幻翼膜 | 夜魅膜 | 夜魅皮膜 | 魘靈膜 | ファントムの皮膜 | 팬텀 막 | Màng da Phantom |
item.minecraft.phantom_spawn_egg | Phantom Spawn Egg | 幻翼刷怪蛋 | 夜魅 生成蛋 | 夜魅 生怪蛋 | 孳魘靈之卵 | ファントムのスポーンエッグ | 팬텀 생성 알 | Trứng sinh ra Phantom |
item.minecraft.pig_spawn_egg | Pig Spawn Egg | 猪刷怪蛋 | 豬 生成蛋 | 豬 生怪蛋 | 孳豕之卵 | ブタのスポーンエッグ | 돼지 생성 알 | Trứng sinh ra Con heo |
item.minecraft.piglin_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.piglin_brute_spawn_egg | Piglin Brute Spawn Egg | 猪灵蛮兵刷怪蛋 | 殘暴豬人 生成蛋 | 豬布林蠻兵 生怪蛋 | 孳暴豕靈之卵 | ピグリンブルートのスポーンエッグ | 난폭한 피글린 생성 알 | Trứng sinh ra Piglin hung bạo |
item.minecraft.piglin_spawn_egg | Piglin Spawn Egg | 猪灵刷怪蛋 | 豬人 生成蛋 | 豬布林 生怪蛋 | 孳豕靈之卵 | ピグリンのスポーンエッグ | 피글린 생성 알 | Trứng sinh ra Piglin |
item.minecraft.pillager_spawn_egg | Pillager Spawn Egg | 掠夺者刷怪蛋 | 掠奪者 生成蛋 | 掠奪者 生怪蛋 | 孳劫寇之卵 | ピリジャーのスポーンエッグ | 약탈자 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ cướp |
item.minecraft.pink_dye | Pink Dye | 粉红色染料 | 粉紅色染料 | 粉紅色染料 | 粉染 | 桃色の染料 | 분홍색 염료 | Bột nhuộm hồng |
item.minecraft.pitcher_plant | Pitcher Plant | 瓶子草 | 樽草 | 瓶子草 | 小人蘭 | ウツボカズラ | 벌레잡이풀 | Cây nắp ấm |
item.minecraft.pitcher_pod | Pitcher Pod | 瓶子草荚果 | 樽草莢果 | 瓶子草豆莢 | 小人蘭莢 | ウツボカズラのさや | 벌레잡이풀 꼬투리 | Quả đậu nắp ấm |
item.minecraft.plenty_pottery_sherd | Plenty Pottery Sherd | 富饶纹样陶片 | 富饒陶罐碎片 | 富饒陶器碎片 | 稷陶片 | 富の壺の欠片 | 풍부 도자기 조각 | Mảnh gốm dồi dào |
item.minecraft.poisonous_potato | Poisonous Potato | 毒马铃薯 | 毒薯仔 | 毒馬鈴薯 | 毒洋芋 | 青くなったジャガイモ | 독이 있는 감자 | Khoai tây độc |
item.minecraft.polar_bear_spawn_egg | Polar Bear Spawn Egg | 北极熊刷怪蛋 | 北極熊 生成蛋 | 北極熊 生怪蛋 | 孳雪熊之卵 | シロクマのスポーンエッグ | 북극곰 생성 알 | Trứng sinh ra Gấu bắc cực |
item.minecraft.popped_chorus_fruit | Popped Chorus Fruit | 爆裂紫颂果 | 爆開嘅歌萊果 | 爆開的歌萊果 | 裂頌緲果 | 焼いたコーラスフルーツ | 튀긴 후렴과 | Quả Chorus nở bung |
item.minecraft.porkchop | Raw Porkchop | 生猪排 | 生豬扒 | 生豬肉 | 生豕肉 | 生の豚肉 | 익히지 않은 돼지고기 | Thịt heo sống |
item.minecraft.potato | Potato | 马铃薯 | 薯仔 | 馬鈴薯 | 洋芋 | ジャガイモ | 감자 | Khoai tây |
item.minecraft.potion | Potion | 药水 | 藥水 | 藥水 | 藥劑 | ポーション | 물약 | Thuốc |
item.minecraft.potion.effect.awkward | Awkward Potion | 粗制的药水 | 粗製藥水 | 基礎藥水 | 粗劑 | 奇妙なポーション | 어색한 물약 | Thuốc kì quặc |
item.minecraft.potion.effect.empty | Uncraftable Potion | 不可合成的药水 | 不可合成嘅藥水 | 不可合成的藥水 | 空劑 | クラフト不可能なポーション | 제작 불가능 물약 | Thuốc không tạo ra được |
item.minecraft.potion.effect.fire_resistance | Potion of Fire Resistance | 抗火药水 | 抗火藥水 | 抗火藥水 | 抗火之劑 | 耐火のポーション | 화염 저항의 물약 | Thuốc kháng lửa |
item.minecraft.potion.effect.harming | Potion of Harming | 伤害药水 | 傷害藥水 | 傷害藥水 | 瞬傷劑 | 負傷のポーション | 고통의 물약 | Thuốc sát thương |
item.minecraft.potion.effect.healing | Potion of Healing | 治疗药水 | 治療藥水 | 治療藥水 | 瞬療劑 | 治癒のポーション | 치유의 물약 | Thuốc hồi máu |
item.minecraft.potion.effect.infested | Potion of Infestation | 虫蚀药水 | 蛀蝕藥水 | 蛀蝕藥水 | 蟫蝕劑 | 虫食いのポーション | 벌레 먹음의 물약 | Thuốc nhiễm khuẩn |
item.minecraft.potion.effect.invisibility | Potion of Invisibility | 隐身药水 | 隱形藥水 | 隱形藥水 | 隱劑 | 透明化のポーション | 투명화 물약 | Thuốc tàng hình |
item.minecraft.potion.effect.leaping | Potion of Leaping | 跳跃药水 | 跳躍藥水 | 跳躍藥水 | 捷劑 | 跳躍のポーション | 도약의 물약 | Thuốc nhảy cao |
item.minecraft.potion.effect.levitation | Potion of Levitation | 飘浮药水 | 飄浮藥水 | 懸浮藥水 | 浮劑 | 浮遊のポーション | 공중 부양의 물약 | Thuốc bay lên |
item.minecraft.potion.effect.luck | Potion of Luck | 幸运药水 | 幸運藥水 | 幸運藥水 | 幸劑 | 幸運のポーション | 행운의 물약 | Thuốc may mắn |
item.minecraft.potion.effect.mundane | Mundane Potion | 平凡的药水 | 平凡藥水 | 平凡藥水 | 凡劑 | ありふれたポーション | 평범한 물약 | Thuốc trần tục |
item.minecraft.potion.effect.night_vision | Potion of Night Vision | 夜视药水 | 夜視藥水 | 夜視藥水 | 夜視劑 | 暗視のポーション | 야간 투시의 물약 | Thuốc nhìn trong bóng tối |
item.minecraft.potion.effect.oozing | Potion of Oozing | 渗浆药水 | 滲漿藥水 | 滲漿藥水 | 滲膠劑 | 滲出のポーション | 점액화 물약 | Thuốc rò rỉ |
item.minecraft.potion.effect.poison | Potion of Poison | 剧毒药水 | 劇毒藥水 | 劇毒藥水 | 毒劑 | 毒のポーション | 독 물약 | Thuốc độc |
item.minecraft.potion.effect.regeneration | Potion of Regeneration | 再生药水 | 回復藥水 | 回復藥水 | 甦劑 | 再生のポーション | 재생의 물약 | Thuốc hồi phục |
item.minecraft.potion.effect.slow_falling | Potion of Slow Falling | 缓降药水 | 緩降藥水 | 緩降藥水 | 輕劑 | 低速落下のポーション | 느린 낙하의 물약 | Thuốc rơi chậm |
item.minecraft.potion.effect.slowness | Potion of Slowness | 迟缓药水 | 緩速藥水 | 緩速藥水 | 緩劑 | 鈍化のポーション | 감속의 물약 | Thuốc chậm rãi |
item.minecraft.potion.effect.strength | Potion of Strength | 力量药水 | 力量藥水 | 力量藥水 | 力劑 | 力のポーション | 힘의 물약 | Thuốc sức mạnh |
item.minecraft.potion.effect.swiftness | Potion of Swiftness | 迅捷药水 | 迅捷藥水 | 迅捷藥水 | 速劑 | 俊敏のポーション | 신속의 물약 | Thuốc nhanh nhẹn |
item.minecraft.potion.effect.thick | Thick Potion | 浓稠的药水 | 黏稠藥水 | 黏稠藥水 | 濁劑 | 濃厚なポーション | 진한 물약 | Thuốc đặc |
item.minecraft.potion.effect.turtle_master | Potion of the Turtle Master | 神龟药水 | 神龜藥水 | 龜仙藥水 | 龜仙之劑 | タートルマスターのポーション | 거북 도사의 물약 | Thuốc của Rùa cụ |
item.minecraft.potion.effect.water | Water Bottle | 水瓶 | 水樽 | 水瓶 | 水瓶 | 水入り瓶 | 물병 | Chai nước |
item.minecraft.potion.effect.water_breathing | Potion of Water Breathing | 水肺药水 | 水中呼吸藥水 | 水下呼吸藥水 | 水肺劑 | 水中呼吸のポーション | 수중 호흡의 물약 | Thuốc thở dưới nước |
item.minecraft.potion.effect.weakness | Potion of Weakness | 虚弱药水 | 虛弱藥水 | 虛弱藥水 | 虛劑 | 弱化のポーション | 나약함의 물약 | Thuốc yếu đuối |
item.minecraft.potion.effect.weaving | Potion of Weaving | 盘丝药水 | 織網藥水 | 結網藥水 | 綴絲劑 | 巣張りのポーション | 방적의 물약 | Thuốc thêu dệt |
item.minecraft.potion.effect.wind_charged | Potion of Wind Charging | 蓄风药水 | 蓄風藥水 | 蘊風藥水 | 厲風劑 | 蓄風のポーション | 돌풍의 물약 | Thuốc nạp gió |
item.minecraft.powder_snow_bucket | Powder Snow Bucket | 细雪桶 | 幼雪桶 | 粉雪桶 | 齏雪桶 | 粉雪入りバケツ | 가루눈 양동이 | Xô bột tuyết |
item.minecraft.prismarine_crystals | Prismarine Crystals | 海晶砂粒 | 海磷晶體 | 海磷晶體 | 海磷晶 | プリズマリンクリスタル | 프리즈머린 수정 | Tinh thể lăng trụ biển |
item.minecraft.prismarine_shard | Prismarine Shard | 海晶碎片 | 海磷碎片 | 海磷碎片 | 海磷 | プリズマリンの欠片 | 프리즈머린 조각 | Mảnh lăng trụ biển |
item.minecraft.prize_pottery_sherd | Prize Pottery Sherd | 珍宝纹样陶片 | 珍寶陶罐碎片 | 珍寶陶器碎片 | 寳陶片 | 宝物の壺の欠片 | 보물 도자기 조각 | Mảnh gốm phần thưởng |
item.minecraft.pufferfish | Pufferfish | 河豚 | 雞泡魚 | 河豚 | 河豚 | フグ | 복어 | Cá nóc |
item.minecraft.pufferfish_bucket | Bucket of Pufferfish | 河豚桶 | 雞泡魚桶 | 河豚桶 | 河豚桶 | フグ入りバケツ | 복어가 담긴 양동이 | Xô cá nóc |
item.minecraft.pufferfish_spawn_egg | Pufferfish Spawn Egg | 河豚刷怪蛋 | 雞泡魚 生成蛋 | 河豚 生怪蛋 | 孳河豚之卵 | フグのスポーンエッグ | 복어 생성 알 | Trứng sinh ra Cá nóc |
item.minecraft.pumpkin_pie | Pumpkin Pie | 南瓜派 | 南瓜批 | 南瓜派 | 南瓜餅 | パンプキンパイ | 호박 파이 | Bánh bí ngô |
item.minecraft.pumpkin_seeds | Pumpkin Seeds | 南瓜种子 | 南瓜種子 | 南瓜種子 | 南瓜種 | カボチャの種 | 호박씨 | Hạt bí ngô |
item.minecraft.purple_dye | Purple Dye | 紫色染料 | 紫色染料 | 紫色染料 | 紫染 | 紫色の染料 | 보라색 염료 | Bột nhuộm tím |
item.minecraft.quartz | Nether Quartz | 下界石英 | 地獄石英 | 地獄石英 | 石英 | ネザークォーツ | 네더 석영 | Thạch anh Nether |
item.minecraft.rabbit | Raw Rabbit | 生兔肉 | 生兔肉 | 生兔肉 | 生兔肉 | 生の兎肉 | 익히지 않은 토끼고기 | Thịt thỏ sống |
item.minecraft.rabbit_foot | Rabbit's Foot | 兔子脚 | 兔腳 | 兔子腳 | 兔足 | ウサギの足 | 토끼발 | Chân thỏ |
item.minecraft.rabbit_hide | Rabbit Hide | 兔子皮 | 兔皮 | 兔子皮 | 兔皮 | ウサギの皮 | 토끼 가죽 | Da thỏ |
item.minecraft.rabbit_spawn_egg | Rabbit Spawn Egg | 兔子刷怪蛋 | 兔 生成蛋 | 兔子 生怪蛋 | 孳兔之卵 | ウサギのスポーンエッグ | 토끼 생성 알 | Trứng sinh ra Con thỏ |
item.minecraft.rabbit_stew | Rabbit Stew | 兔肉煲 | 兔肉湯 | 兔肉湯 | 兔肉羹 | ウサギシチュー | 토끼 스튜 | Súp thỏ hầm |
item.minecraft.raiser_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.ravager_spawn_egg | Ravager Spawn Egg | 劫掠兽刷怪蛋 | 劫毀獸 生成蛋 | 劫毀獸 生怪蛋 | 孳劫獸之卵 | ラヴェジャーのスポーンエッグ | 파괴수 생성 알 | Trứng sinh ra Quái thú cướp bóc |
item.minecraft.raw_copper | Raw Copper | 粗铜 | 粗銅 | 銅原礦 | 銅璞 | 銅の原石 | 구리 원석 | Đồng thô |
item.minecraft.raw_gold | Raw Gold | 粗金 | 粗金 | 金原礦 | 馬蹄金 | 金の原石 | 금 원석 | Vàng thô |
item.minecraft.raw_iron | Raw Iron | 粗铁 | 粗鐵 | 鐵原礦 | 砂鐵 | 鉄の原石 | 철 원석 | Sắt thô |
item.minecraft.recovery_compass | Recovery Compass | 追溯指针 | 追溯指南針 | 回生羅盤 | 溯魂司南 | リカバリーコンパス | 만회 나침반 | La bàn hồi phục |
item.minecraft.red_dye | Red Dye | 红色染料 | 紅色染料 | 紅色染料 | 紅染 | 赤色の染料 | 빨간색 염료 | Bột nhuộm đỏ |
item.minecraft.redstone | Redstone Dust | 红石粉 | 紅石粉 | 紅石粉 | 紅石末 | レッドストーンダスト | 레드스톤 가루 | Bột Redstone |
item.minecraft.rib_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.rotten_flesh | Rotten Flesh | 腐肉 | 腐肉 | 腐肉 | 胔 | 腐った肉 | 썩은 살점 | Thịt thối rữa |
item.minecraft.saddle | Saddle | 鞍 | 鞍 | 鞍 | 鞍韉 | 鞍 | 안장 | Yên cưỡi |
item.minecraft.salmon | Raw Salmon | 生鲑鱼 | 生三文魚 | 生鮭魚 | 生鮭 | 生鮭 | 익히지 않은 연어 | Cá hồi sống |
item.minecraft.salmon_bucket | Bucket of Salmon | 鲑鱼桶 | 三文魚桶 | 鮭魚桶 | 鮭桶 | サケ入りバケツ | 연어가 담긴 양동이 | Xô cá hồi |
item.minecraft.salmon_spawn_egg | Salmon Spawn Egg | 鲑鱼刷怪蛋 | 三文魚 生成蛋 | 鮭魚 生怪蛋 | 孳鮭之卵 | サケのスポーンエッグ | 연어 생성 알 | Trứng sinh ra Cá hồi |
item.minecraft.scrape_pottery_sherd | Scrape Pottery Sherd | 刮削纹样陶片 | 刮削陶罐碎片 | 刮削陶器碎片 | 削陶片 | 斧の壺の欠片 | 긁개 도자기 조각 | Mảnh gốm cạo vét |
item.minecraft.scute | Scute | 鳞甲 | 鱗甲 | 鱗甲 | 鱗 | カメのウロコ | 인갑 | Vảy |
item.minecraft.sentry_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.shaper_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.sheaf_pottery_sherd | Sheaf Pottery Sherd | 麦捆纹样陶片 | 麥捆陶罐碎片 | 麥捆陶器碎片 | 秉陶片 | 麦束の壺の欠片 | 다발 도자기 조각 | Mảnh gốm bó hoa |
item.minecraft.shears | Shears | 剪刀 | 鉸剪 | 剪刀 | 鉸 | ハサミ | 가위 | Kéo tỉa |
item.minecraft.sheep_spawn_egg | Sheep Spawn Egg | 绵羊刷怪蛋 | 綿羊 生成蛋 | 綿羊 生怪蛋 | 孳綿羊之卵 | ヒツジのスポーンエッグ | 양 생성 알 | Trứng sinh ra Con cừu |
item.minecraft.shelter_pottery_sherd | Shelter Pottery Sherd | 树荫纹样陶片 | 樹蔭陶罐碎片 | 樹蔭陶器碎片 | 蔭陶片 | 木陰の壺の欠片 | 피신처 도자기 조각 | Mảnh gốm chỗ ẩn náu |
item.minecraft.shield | Shield | 盾牌 | 盾牌 | 盾牌 | 盾 | 盾 | 방패 | Khiên |
item.minecraft.shulker_shell | Shulker Shell | 潜影壳 | 界伏殼 | 界伏殼 | 匿贆殼 | シュルカーの殻 | 셜커 껍데기 | Vỏ Shulker |
item.minecraft.shulker_spawn_egg | Shulker Spawn Egg | 潜影贝刷怪蛋 | 界伏蚌 生成蛋 | 界伏蚌 生怪蛋 | 孳匿贆之卵 | シュルカーのスポーンエッグ | 셜커 생성 알 | Trứng sinh ra Shulker |
item.minecraft.sign | Sign | 告示牌 | 指示牌 | 告示牌 | 牌 | 看板 | 표지판 | Tấm biển |
item.minecraft.silence_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.silverfish_spawn_egg | Silverfish Spawn Egg | 蠹虫刷怪蛋 | 蠹魚 生成蛋 | 蠹魚 生怪蛋 | 孳蟫之卵 | シルバーフィッシュのスポーンエッグ | 좀벌레 생성 알 | Trứng sinh ra Con nhậy bạc |
item.minecraft.skeleton_horse_spawn_egg | Skeleton Horse Spawn Egg | 骷髅马刷怪蛋 | 骷髏骨馬 生成蛋 | 骷髏馬 生怪蛋 | 孳骷髏馬之卵 | スケルトンホースのスポーンエッグ | 스켈레톤 말 생성 알 | Trứng sinh ra Ngựa xương |
item.minecraft.skeleton_spawn_egg | Skeleton Spawn Egg | 骷髅刷怪蛋 | 骷髏骨 生成蛋 | 骷髏 生怪蛋 | 孳骷髏之卵 | スケルトンのスポーンエッグ | 스켈레톤 생성 알 | Trứng sinh ra Bộ xương |
item.minecraft.skull_banner_pattern | Banner Pattern | 旗帜图案 | 橫額圖案 | 旗幟圖案 | 旗楷 | 旗の模様 | 현수막 무늬 | Hoa văn cờ hiệu |
item.minecraft.skull_pottery_sherd | Skull Pottery Sherd | 头颅纹样陶片 | 頭顱陶罐碎片 | 頭顱陶器碎片 | 顱陶片 | 頭蓋骨の壺の欠片 | 해골 도자기 조각 | Mảnh gốm đầu lâu |
item.minecraft.slime_ball | Slimeball | 黏液球 | 史萊姆球 | 史萊姆球 | 黏膠球 | スライムボール | 슬라임볼 | Bóng nhờn |
item.minecraft.slime_spawn_egg | Slime Spawn Egg | 史莱姆刷怪蛋 | 史萊姆 生成蛋 | 史萊姆 生怪蛋 | 孳黏膠魔之卵 | スライムのスポーンエッグ | 슬라임 생성 알 | Trứng sinh ra Quái vật chất nhờn |
item.minecraft.smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.sniffer_spawn_egg | Sniffer Spawn Egg | 嗅探兽刷怪蛋 | 嗅探獸 生成蛋 | 嗅探獸 生怪蛋 | 孳嗅獸之卵 | スニッファーのスポーンエッグ | 스니퍼 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ đánh hơi |
item.minecraft.snort_pottery_sherd | Snort Pottery Sherd | 嗅探纹样陶片 | 嗅探陶罐碎片 | 嗅探陶器碎片 | 嗅陶片 | 鼻を鳴らす動物の壺の欠片 | 콧바람 도자기 조각 | Mảnh gốm ống hơi |
item.minecraft.snout_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.snow_golem_spawn_egg | Snow Golem Spawn Egg | 雪傀儡刷怪蛋 | 雪人 生成蛋 | 雪人 生怪蛋 | 孳雪傀儡之卵 | スノウゴーレムのスポーンエッグ | 눈 골렘 생성 알 | Trứng sinh ra Người tuyết |
item.minecraft.snowball | Snowball | 雪球 | 雪球 | 雪球 | 雪團 | 雪玉 | 눈덩이 | Bóng tuyết |
item.minecraft.spectral_arrow | Spectral Arrow | 光灵箭 | 追跡之箭 | 追跡之箭 | 爍靈矢 | 光の矢 | 분광 화살 | Mũi tên ma quỷ |
item.minecraft.spider_eye | Spider Eye | 蜘蛛眼 | 蜘蛛眼 | 蜘蛛眼 | 蛛目 | クモの目 | 거미 눈 | Mắt nhện |
item.minecraft.spider_spawn_egg | Spider Spawn Egg | 蜘蛛刷怪蛋 | 蜘蛛 生成蛋 | 蜘蛛 生怪蛋 | 孳蛛之卵 | クモのスポーンエッグ | 거미 생성 알 | Trứng sinh ra Nhện |
item.minecraft.spire_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.splash_potion | Splash Potion | 喷溅药水 | 飛濺藥水 | 飛濺藥水 | 噴劑 | スプラッシュポーション | 투척용 물약 | Thuốc có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.awkward | Awkward Splash Potion | 喷溅型粗制的药水 | 飛濺型粗製藥水 | 飛濺 基礎藥水 | 粗噴劑 | 奇妙なスプラッシュポーション | 투척용 어색한 물약 | Thuốc kì quặc có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.empty | Splash Uncraftable Potion | 不可合成的喷溅型药水 | 飛濺型不可合成嘅藥水 | 飛濺 不可合成的藥水 | 空噴劑 | クラフト不可能なスプラッシュポーション | 투척용 제작 불가능 물약 | Thuốc không thể tạo ra có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.fire_resistance | Splash Potion of Fire Resistance | 喷溅型抗火药水 | 飛濺型抗火藥水 | 飛濺 抗火藥水 | 抗火之噴劑 | 耐火のスプラッシュポーション | 투척용 화염 저항의 물약 | Thuốc kháng lửa có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.harming | Splash Potion of Harming | 喷溅型伤害药水 | 飛濺型傷害藥水 | 飛濺 傷害藥水 | 瞬傷噴劑 | 負傷のスプラッシュポーション | 투척용 고통의 물약 | Thuốc sát thương có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.healing | Splash Potion of Healing | 喷溅型治疗药水 | 飛濺型治療藥水 | 飛濺 治療藥水 | 瞬療噴劑 | 治癒のスプラッシュポーション | 투척용 치유의 물약 | Thuốc hồi máu có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.infested | Splash Potion of Infestation | 喷溅型虫蚀药水 | 飛濺型寄生藥水 | 飛濺 蛀蝕藥水 | 蟫蝕噴劑 | 虫食いのスプラッシュポーション | 투척용 벌레 먹음의 물약 | Thuốc nhiễm khuẩn có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.invisibility | Splash Potion of Invisibility | 喷溅型隐身药水 | 飛濺型隱形藥水 | 飛濺 隱形藥水 | 隱噴劑 | 透明化のスプラッシュポーション | 투척용 투명화 물약 | Thuốc tàng hình có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.leaping | Splash Potion of Leaping | 喷溅型跳跃药水 | 飛濺型跳躍藥水 | 飛濺 跳躍藥水 | 捷噴劑 | 跳躍のスプラッシュポーション | 투척용 도약의 물약 | Thuốc nhảy cao có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.levitation | Splash Potion of Levitation | 喷溅型飘浮药水 | 飛濺型飄浮藥水 | 飛濺 懸浮藥水 | 浮噴劑 | 浮遊のスプラッシュポーション | 투척용 공중 부양의 물약 | Thuốc bay lên có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.luck | Splash Potion of Luck | 喷溅型幸运药水 | 飛濺型幸運藥水 | 飛濺 幸運藥水 | 幸噴劑 | 幸運のスプラッシュポーション | 투척용 행운의 물약 | Thuốc may mắn có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.mundane | Mundane Splash Potion | 喷溅型平凡的药水 | 飛濺型平凡藥水 | 飛濺 平凡藥水 | 凡噴劑 | ありふれたスプラッシュポーション | 투척용 평범한 물약 | Thuốc trần tục có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.night_vision | Splash Potion of Night Vision | 喷溅型夜视药水 | 飛濺型夜視藥水 | 飛濺 夜視藥水 | 夜視噴劑 | 暗視のスプラッシュポーション | 투척용 야간 투시의 물약 | Thuốc nhìn trong bóng tối có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.oozing | Splash Potion of Oozing | 喷溅型渗浆药水 | 飛濺型滲漿藥水 | 飛濺 滲漿藥水 | 滲膠噴劑 | 滲出のスプラッシュポーション | 투척용 점액화 물약 | Thuốc rò rỉ có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.poison | Splash Potion of Poison | 喷溅型剧毒药水 | 飛濺型劇毒藥水 | 飛濺 劇毒藥水 | 毒噴劑 | 毒のスプラッシュポーション | 투척용 독 물약 | Thuốc độc có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.regeneration | Splash Potion of Regeneration | 喷溅型再生药水 | 飛濺型回復藥水 | 飛濺 回復藥水 | 甦噴劑 | 再生のスプラッシュポーション | 투척용 재생의 물약 | Thuốc hồi phục có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.slow_falling | Splash Potion of Slow Falling | 喷溅型缓降药水 | 飛濺型緩降藥水 | 飛濺 緩降藥水 | 輕噴劑 | 低速落下のスプラッシュポーション | 투척용 느린 낙하의 물약 | Thuốc rơi chậm có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.slowness | Splash Potion of Slowness | 喷溅型迟缓药水 | 飛濺型緩速藥水 | 飛濺 緩速藥水 | 緩噴劑 | 鈍化のスプラッシュポーション | 투척용 감속의 물약 | Thuốc chậm rãi có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.strength | Splash Potion of Strength | 喷溅型力量药水 | 飛濺型力量藥水 | 飛濺 力量藥水 | 力噴劑 | 力のスプラッシュポーション | 투척용 힘의 물약 | Thuốc sức mạnh có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.swiftness | Splash Potion of Swiftness | 喷溅型迅捷药水 | 飛濺型迅捷藥水 | 飛濺 迅捷藥水 | 速噴劑 | 俊敏のスプラッシュポーション | 투척용 신속의 물약 | Thuốc nhanh nhẹn có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.thick | Thick Splash Potion | 喷溅型浓稠的药水 | 飛濺型黏稠藥水 | 飛濺 黏稠藥水 | 濁噴劑 | 濃厚なスプラッシュポーション | 투척용 진한 물약 | Thuốc đặc có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.turtle_master | Splash Potion of the Turtle Master | 喷溅型神龟药水 | 飛濺型神龜藥水 | 飛濺 龜仙藥水 | 龜仙噴劑 | タートルマスターのスプラッシュポーション | 투척용 거북 도사의 물약 | Thuốc của Rùa cụ có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.water | Splash Water Bottle | 喷溅型水瓶 | 飛濺型水樽 | 飛濺 水瓶 | 水噴劑 | 水入りスプラッシュ瓶 | 투척용 물병 | Chai nước có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.water_breathing | Splash Potion of Water Breathing | 喷溅型水肺药水 | 飛濺型水中呼吸藥水 | 飛濺 水下呼吸藥水 | 水肺噴劑 | 水中呼吸のスプラッシュポーション | 투척용 수중 호흡의 물약 | Thuốc thở dưới nước có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.weakness | Splash Potion of Weakness | 喷溅型虚弱药水 | 飛濺型虛弱藥水 | 飛濺 虛弱藥水 | 虛噴劑 | 弱化のスプラッシュポーション | 투척용 나약함의 물약 | Thuốc yếu đuối có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.weaving | Splash Potion of Weaving | 喷溅型盘丝药水 | 飛濺型織網藥水 | 飛濺 結網藥水 | 綴絲噴劑 | 巣張りのスプラッシュポーション | 투척용 방적의 물약 | Thuốc thêu dệt có thể ném được |
item.minecraft.splash_potion.effect.wind_charged | Splash Potion of Wind Charging | 喷溅型蓄风药水 | 飛濺型蓄風藥水 | 飛濺 蘊風藥水 | 厲風噴劑 | 蓄風のスプラッシュポーション | 투척용 돌풍의 물약 | Thuốc nạp gió có thể ném được |
item.minecraft.spruce_boat | Spruce Boat | 云杉木船 | 杉木船 | 杉木船 | 樅舟 | トウヒのボート | 가문비나무 보트 | Thuyền gỗ vân sam |
item.minecraft.spruce_chest_boat | Spruce Boat with Chest | 云杉木运输船 | 儲物箱杉木船 | 儲物箱杉木船 | 樅艚 | チェスト付きのトウヒのボート | 상자가 실린 가문비나무 보트 | Thuyền gỗ vân sam có rương |
item.minecraft.spyglass | Spyglass | 望远镜 | 望遠鏡 | 望遠鏡 | 望遠鏡 | 望遠鏡 | 망원경 | Ống nhòm |
item.minecraft.squid_spawn_egg | Squid Spawn Egg | 鱿鱼刷怪蛋 | 墨魚 生成蛋 | 魷魚 生怪蛋 | 孳鰂之卵 | イカのスポーンエッグ | 오징어 생성 알 | Trứng sinh ra Con mực |
item.minecraft.stick | Stick | 木棍 | 木棍 | 木棒 | 棍 | 棒 | 막대기 | Gậy |
item.minecraft.stone_axe | Stone Axe | 石斧 | 石斧頭 | 石斧 | 石斧 | 石の斧 | 돌 도끼 | Rìu đá |
item.minecraft.stone_hoe | Stone Hoe | 石锄 | 石鋤頭 | 石鋤 | 石鋤 | 石のクワ | 돌 괭이 | Cuốc đá |
item.minecraft.stone_pickaxe | Stone Pickaxe | 石镐 | 石鎬 | 石鎬 | 石鎬 | 石のツルハシ | 돌 곡괭이 | Cuốc chim đá |
item.minecraft.stone_shovel | Stone Shovel | 石锹 | 石鏟 | 石鏟 | 石鍁 | 石のシャベル | 돌 삽 | Xẻng đá |
item.minecraft.stone_sword | Stone Sword | 石剑 | 石劍 | 石劍 | 石劍 | 石の剣 | 돌 검 | Kiếm đá |
item.minecraft.stray_spawn_egg | Stray Spawn Egg | 流浪者刷怪蛋 | 流浪者 生成蛋 | 流髑 生怪蛋 | 孳流髑之卵 | ストレイのスポーンエッグ | 스트레이 생성 알 | Trứng sinh ra Quái lang thang |
item.minecraft.strider_spawn_egg | Strider Spawn Egg | 炽足兽刷怪蛋 | 熾足獸 生成蛋 | 熾足獸 生怪蛋 | 孳熾足獸之卵 | ストライダーのスポーンエッグ | 스트라이더 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ sải bước |
item.minecraft.string | String | 线 | 線 | 線 | 綫 | 糸 | 실 | Sợi chỉ |
item.minecraft.sugar | Sugar | 糖 | 糖 | 糖 | 糖 | 砂糖 | 설탕 | Đường |
item.minecraft.suspicious_stew | Suspicious Stew | 谜之炖菜 | 可疑嘅燉湯 | 可疑的燉湯 | 謎羹 | 怪しげなシチュー | 수상한 스튜 | Súp đáng ngờ |
item.minecraft.sweet_berries | Sweet Berries | 甜浆果 | 甜莓 | 甜莓 | 甜莓 | スイートベリー | 달콤한 열매 | Quả mọng ngọt |
item.minecraft.tadpole_bucket | Bucket of Tadpole | 蝌蚪桶 | 蝌蚪桶 | 蝌蚪桶 | 蝌蚪桶 | オタマジャクシ入りバケツ | 올챙이가 담긴 양동이 | Xô nòng nọc |
item.minecraft.tadpole_spawn_egg | Tadpole Spawn Egg | 蝌蚪刷怪蛋 | 蝌蚪 生成蛋 | 蝌蚪 生怪蛋 | 孳蝌蚪之卵 | オタマジャクシのスポーンエッグ | 올챙이 생성 알 | Trứng sinh ra nòng nọc |
item.minecraft.tide_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.tipped_arrow | Tipped Arrow | 药箭 | 藥水箭 | 藥水箭 | 藥矢 | 効能付きの矢 | 물약이 묻은 화살 | Mũi tên tẩm thuốc |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.awkward | Tipped Arrow | 药箭 | 藥水箭 | 藥水箭 | 藥矢 | 奇妙な矢 | 물약이 묻은 화살 | Mũi tên tẩm thuốc |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.empty | Uncraftable Tipped Arrow | 不可合成的药箭 | 不可合成嘅藥水箭 | 不可合成的藥水箭 | 空藥矢 | クラフト不可能な効能付きの矢 | 물약이 묻은 제작 불가능 화살 | Mũi tên tẩm thuốc không chế tạo được |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.fire_resistance | Arrow of Fire Resistance | 抗火之箭 | 抗火之箭 | 抗火之箭 | 抗火矢 | 耐火の矢 | 화염 저항의 화살 | Mũi tên kháng lửa |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.harming | Arrow of Harming | 伤害之箭 | 傷害之箭 | 傷害之箭 | 瞬傷矢 | 負傷の矢 | 고통의 화살 | Mũi tên sát thương |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.healing | Arrow of Healing | 治疗之箭 | 治療之箭 | 治療之箭 | 瞬療矢 | 治癒の矢 | 치유의 화살 | Mũi tên hồi máu |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.infested | Arrow of Infestation | 虫蚀之箭 | 蛀蝕之箭 | 蛀蝕之箭 | 蟫蝕矢 | 虫食いの矢 | 벌레 먹음의 화살 | Mũi tên nhiễm khuẩn |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.invisibility | Arrow of Invisibility | 隐身之箭 | 隱形之箭 | 隱形之箭 | 隱矢 | 透明化の矢 | 투명화 화살 | Mũi tên tàng hình |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.leaping | Arrow of Leaping | 跳跃之箭 | 跳躍之箭 | 跳躍之箭 | 捷矢 | 跳躍の矢 | 도약의 화살 | Mũi tên nhảy cao |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.levitation | Arrow of Levitation | 飘浮之箭 | 飄浮之箭 | 懸浮之箭 | 浮矢 | 浮遊の矢 | 공중 부양의 화살 | Mũi tên bay lên |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.luck | Arrow of Luck | 幸运之箭 | 幸運之箭 | 幸運之箭 | 幸矢 | 幸運の矢 | 행운의 화살 | Mũi tên may mắn |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.mundane | Tipped Arrow | 药箭 | 藥水箭 | 藥水箭 | 藥矢 | ありふれた矢 | 물약이 묻은 화살 | Mũi tên tẩm thuốc |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.night_vision | Arrow of Night Vision | 夜视之箭 | 夜視之箭 | 夜視之箭 | 夜視矢 | 暗視の矢 | 야간 투시의 화살 | Mũi tên nhìn trong bóng tối |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.oozing | Arrow of Oozing | 渗浆之箭 | 滲漿之箭 | 滲漿之箭 | 滲膠矢 | 滲出の矢 | 점액화 화살 | Mũi tên rò rỉ |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.poison | Arrow of Poison | 剧毒之箭 | 劇毒之箭 | 劇毒之箭 | 毒矢 | 毒の矢 | 독 화살 | Mũi tên độc |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.regeneration | Arrow of Regeneration | 再生之箭 | 回復之箭 | 回復之箭 | 甦矢 | 再生の矢 | 재생의 화살 | Mũi tên hồi phục |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.slow_falling | Arrow of Slow Falling | 缓降之箭 | 緩降之箭 | 緩降之箭 | 輕矢 | 低速落下の矢 | 느린 낙하의 화살 | Mũi tên rơi chậm |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.slowness | Arrow of Slowness | 迟缓之箭 | 緩速之箭 | 緩速之箭 | 緩矢 | 鈍化の矢 | 감속의 화살 | Mũi tên chậm rãi |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.strength | Arrow of Strength | 力量之箭 | 力量之箭 | 力量之箭 | 力矢 | 力の矢 | 힘의 화살 | Mũi tên sức mạnh |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.swiftness | Arrow of Swiftness | 迅捷之箭 | 迅捷之箭 | 迅捷之箭 | 速矢 | 俊敏の矢 | 신속의 화살 | Mũi tên nhanh nhẹn |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.thick | Tipped Arrow | 药箭 | 藥水箭 | 藥水箭 | 藥矢 | 濃厚な矢 | 물약이 묻은 화살 | Mũi tên tẩm thuốc |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.turtle_master | Arrow of the Turtle Master | 神龟之箭 | 神龜之箭 | 龜仙之箭 | 龜仙之矢 | タートルマスターの矢 | 거북 도사의 화살 | Mũi tên của Rùa cụ |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.water | Arrow of Splashing | 喷溅之箭 | 飛濺之箭 | 飛濺之箭 | 濺矢 | 水の矢 | 분무 화살 | Mũi tên bắn nước |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.water_breathing | Arrow of Water Breathing | 水肺之箭 | 水中呼吸之箭 | 水下呼吸之箭 | 水肺矢 | 水中呼吸の矢 | 수중 호흡의 화살 | Mũi tên thở dưới nước |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.weakness | Arrow of Weakness | 虚弱之箭 | 虛弱之箭 | 虛弱之箭 | 虛矢 | 弱化の矢 | 나약함의 화살 | Mũi tên yếu đuối |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.weaving | Arrow of Weaving | 盘丝之箭 | 織網之箭 | 結網之箭 | 綴絲矢 | 巣張りの矢 | 방적의 화살 | Mũi tên thêu dệt |
item.minecraft.tipped_arrow.effect.wind_charged | Arrow of Wind Charging | 蓄风之箭 | 蓄風之箭 | 蘊風之箭 | 厲風矢 | 蓄風の矢 | 돌풍의 화살 | Mũi tên nạp gió |
item.minecraft.tnt_minecart | Minecart with TNT | TNT矿车 | TNT 礦車 | TNT 礦車 | 炸藥礦車 | TNT付きのトロッコ | TNT가 실린 광산 수레 | Xe mỏ có TNT |
item.minecraft.torchflower_seeds | Torchflower Seeds | 火把花种子 | 火炬花種子 | 火把花種子 | 炬蓮種 | トーチフラワーの種 | 횃불꽃 씨앗 | Hạt hoa đuốc |
item.minecraft.totem_of_undying | Totem of Undying | 不死图腾 | 不死圖騰 | 不死圖騰 | 保命符 | 不死のトーテム | 불사의 토템 | Vật tổ trường sinh |
item.minecraft.trader_llama_spawn_egg | Trader Llama Spawn Egg | 行商羊驼刷怪蛋 | 商隊羊駝 生成蛋 | 商駝 生怪蛋 | 孳商駝之卵 | 商人のラマのスポーンエッグ | 상인 라마 생성 알 | Trứng sinh ra Lạc đà không bướu của thương nhân |
item.minecraft.trial_key | Trial Key | 试炼钥匙 | 試煉鎖匙 | 試煉鑰匙 | 煉管 | 試練の鍵 | 시련 열쇠 | Chìa khóa thử thách |
item.minecraft.trident | Trident | 三叉戟 | 三叉戟 | 三叉戟 | 三叉戟 | トライデント | 삼지창 | Đinh ba |
item.minecraft.tropical_fish | Tropical Fish | 热带鱼 | 熱帶魚 | 熱帶魚 | 賞魚 | 熱帯魚 | 열대어 | Cá nhiệt đới |
item.minecraft.tropical_fish_bucket | Bucket of Tropical Fish | 热带鱼桶 | 熱帶魚桶 | 熱帶魚桶 | 賞魚桶 | 熱帯魚入りバケツ | 열대어가 담긴 양동이 | Xô cá nhiệt đới |
item.minecraft.tropical_fish_spawn_egg | Tropical Fish Spawn Egg | 热带鱼刷怪蛋 | 熱帶魚 生成蛋 | 熱帶魚 生怪蛋 | 孳賞魚之卵 | 熱帯魚のスポーンエッグ | 열대어 생성 알 | Trứng sinh ra Cá nhiệt đới |
item.minecraft.turtle_helmet | Turtle Shell | 海龟壳 | 海龜殼 | 海龜殼 | 龜殼 | カメの甲羅 | 거북 등딱지 | Mai rùa |
item.minecraft.turtle_scute | Turtle Scute | 海龟鳞甲 | 海龜鱗甲 | 海龜鱗甲 | 海龜鱗 | カメのウロコ | 거북 인갑 | Vảy rùa |
item.minecraft.turtle_spawn_egg | Turtle Spawn Egg | 海龟刷怪蛋 | 海龜 生成蛋 | 海龜 生怪蛋 | 孳海龜之卵 | カメのスポーンエッグ | 거북 생성 알 | Trứng sinh ra Con rùa |
item.minecraft.vex_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.vex_spawn_egg | Vex Spawn Egg | 恼鬼刷怪蛋 | 惱鬼 生成蛋 | 惱鬼 生怪蛋 | 孳惱鬼之卵 | ヴェックスのスポーンエッグ | 벡스 생성 알 | Trứng sinh ra Hồn ma bay |
item.minecraft.villager_spawn_egg | Villager Spawn Egg | 村民刷怪蛋 | 村民 生成蛋 | 村民 生怪蛋 | 孳鄉民之卵 | 村人のスポーンエッグ | 주민 생성 알 | Trứng sinh ra Dân làng |
item.minecraft.vindicator_spawn_egg | Vindicator Spawn Egg | 卫道士刷怪蛋 | 衞道士 生成蛋 | 衛道士 生怪蛋 | 孳斫仇者之卵 | ヴィンディケーターのスポーンエッグ | 변명자 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ biện hộ |
item.minecraft.wandering_trader_spawn_egg | Wandering Trader Spawn Egg | 流浪商人刷怪蛋 | 流浪商人 生成蛋 | 流浪商人 生怪蛋 | 孳行商之卵 | 行商人のスポーンエッグ | 떠돌이 상인 생성 알 | Trứng sinh ra Thương nhân lang thang |
item.minecraft.ward_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.warden_spawn_egg | Warden Spawn Egg | 监守者刷怪蛋 | 沉靈守衞 生成蛋 | 伏守者 生怪蛋 | 孳監守之卵 | ウォーデンのスポーンエッグ | 워든 생성 알 | Trứng sinh ra Kẻ cai ngục |
item.minecraft.warped_fungus_on_a_stick | Warped Fungus on a Stick | 诡异菌钓竿 | 迷離菌菇魚竿 | 扭曲蕈菇釣竿 | 譎蕈釣竿 | 歪んだキノコ付きの棒 | 뒤틀린 균 낚싯대 | Cần câu gắn nấm kì dị |
item.minecraft.water_bucket | Water Bucket | 水桶 | 水桶 | 水桶 | 水桶 | 水入りバケツ | 물 양동이 | Xô nước |
item.minecraft.wayfinder_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.wheat | Wheat | 小麦 | 小麥 | 小麥 | 麥 | 小麦 | 밀 | Lúa mì |
item.minecraft.wheat_seeds | Wheat Seeds | 小麦种子 | 小麥種子 | 小麥種子 | 麥種 | 小麦の種 | 밀 씨앗 | Hạt lúa mì |
item.minecraft.white_dye | White Dye | 白色染料 | 白色染料 | 白色染料 | 白染 | 白色の染料 | 하얀색 염료 | Bột nhuộm trắng |
item.minecraft.wild_armor_trim_smithing_template | Smithing Template | 锻造模板 | 鍛造模板 | 鍛造模板 | 鍛模 | 鍛冶型 | 대장장이 형판 | Mẫu rèn |
item.minecraft.wind_charge | Wind Charge | 风弹 | 風彈 | 風彈 | 風彈 | ウィンドチャージ | 돌풍구 | Cầu gió |
item.minecraft.witch_spawn_egg | Witch Spawn Egg | 女巫刷怪蛋 | 女巫 生成蛋 | 女巫 生怪蛋 | 孳巫之卵 | ウィッチのスポーンエッグ | 마녀 생성 알 | Trứng sinh ra Phù thủy |
item.minecraft.wither_skeleton_spawn_egg | Wither Skeleton Spawn Egg | 凋灵骷髅刷怪蛋 | 凋零骷髏骨 生成蛋 | 凋零骷髏 生怪蛋 | 孳凋靈骷髏之卵 | ウィザースケルトンのスポーンエッグ | 위더 스켈레톤 생성 알 | Trứng sinh ra Bộ xương Wither |
item.minecraft.wither_spawn_egg | Wither Spawn Egg | 凋灵刷怪蛋 | 凋零怪 生成蛋 | 凋零怪 生怪蛋 | 孳凋靈之卵 | ウィザーのスポーンエッグ | 위더 생성 알 | Trứng sinh ra Wither |
item.minecraft.wolf_armor | Wolf Armor | 狼铠 | 狼甲 | 狼鎧 | 狼甲 | オオカミの鎧 | 늑대 갑옷 | Giáp chó sói |
item.minecraft.wolf_spawn_egg | Wolf Spawn Egg | 狼刷怪蛋 | 狼 生成蛋 | 狼 生怪蛋 | 孳狼之卵 | オオカミのスポーンエッグ | 늑대 생성 알 | Trứng sinh ra Chó sói |
item.minecraft.wooden_axe | Wooden Axe | 木斧 | 木斧頭 | 木斧 | 木斧 | 木の斧 | 나무 도끼 | Rìu gỗ |
item.minecraft.wooden_hoe | Wooden Hoe | 木锄 | 木鋤頭 | 木鋤 | 木鋤 | 木のクワ | 나무 괭이 | Cuốc gỗ |
item.minecraft.wooden_pickaxe | Wooden Pickaxe | 木镐 | 木鎬 | 木鎬 | 木鎬 | 木のツルハシ | 나무 곡괭이 | Cuốc chim gỗ |
item.minecraft.wooden_shovel | Wooden Shovel | 木锹 | 木鏟 | 木鏟 | 木鍁 | 木のシャベル | 나무 삽 | Xẻng gỗ |
item.minecraft.wooden_sword | Wooden Sword | 木剑 | 木劍 | 木劍 | 木劍 | 木の剣 | 나무 검 | Kiếm gỗ |
item.minecraft.writable_book | Book and Quill | 书与笔 | 書同羽毛筆 | 書和羽毛筆 | 書與筆 | 本と羽根ペン | 책과 깃펜 | Sách và bút lông |
item.minecraft.written_book | Written Book | 成书 | 寫好嘅書 | 完成的書 | 成書 | 記入済みの本 | 글이 쓰인 책 | Sách được viết |
item.minecraft.yellow_dye | Yellow Dye | 黄色染料 | 黃色染料 | 黃色染料 | 黃染 | 黄色の染料 | 노란색 염료 | Bột nhuộm vàng |
item.minecraft.zoglin_spawn_egg | Zoglin Spawn Egg | 僵尸疣猪兽刷怪蛋 | 豬屍獸 生成蛋 | 豬屍獸 生怪蛋 | 孳屍化獷豕之卵 | ゾグリンのスポーンエッグ | 조글린 생성 알 | Trứng sinh ra Zoglin |
item.minecraft.zombie_horse_spawn_egg | Zombie Horse Spawn Egg | 僵尸马刷怪蛋 | 喪屍馬 生成蛋 | 殭屍馬 生怪蛋 | 孳屍馬之卵 | ゾンビホースのスポーンエッグ | 좀비 말 생성 알 | Trứng sinh ra Ngựa thây ma |
item.minecraft.zombie_spawn_egg | Zombie Spawn Egg | 僵尸刷怪蛋 | 喪屍 生成蛋 | 殭屍 生怪蛋 | 孳殭屍之卵 | ゾンビのスポーンエッグ | 좀비 생성 알 | Trứng sinh ra Thây ma |
item.minecraft.zombie_villager_spawn_egg | Zombie Villager Spawn Egg | 僵尸村民刷怪蛋 | 喪屍村民 生成蛋 | 殭屍村民 生怪蛋 | 孳屍化鄉民之卵 | 村人ゾンビのスポーンエッグ | 좀비 주민 생성 알 | Trứng sinh ra Dân làng thây ma |
item.minecraft.zombified_piglin_spawn_egg | Zombified Piglin Spawn Egg | 僵尸猪灵刷怪蛋 | 喪屍豬人 生成蛋 | 殭屍化豬布林 生怪蛋 | 孳屍化豕靈之卵 | ゾンビピグリンのスポーンエッグ | 좀비화 피글린 생성 알 | Trứng sinh ra Piglin thây ma |
trim_pattern.minecraft.bolt | Bolt Armor Trim | 镶铆盔甲纹饰 | 緊固盔甲紋飾 | 鑲鉚盔甲紋樣 | 榫卯甲紋 | ネジ止め風の装飾 | 나사 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu sét |
trim_pattern.minecraft.coast | Coast Armor Trim | 海岸盔甲纹饰 | 海岸盔甲紋飾 | 海岸盔甲紋樣 | 邊海甲紋 | 海洋風の装飾 | 해안 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu bờ biển |
trim_pattern.minecraft.dune | Dune Armor Trim | 沙丘盔甲纹饰 | 沙丘盔甲紋飾 | 沙丘盔甲紋樣 | 沙墩甲紋 | 砂丘風の装飾 | 사구 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu đụn cát |
trim_pattern.minecraft.eye | Eye Armor Trim | 眼眸盔甲纹饰 | 眼眸盔甲紋飾 | 眼眸盔甲紋樣 | 瞳眸甲紋 | エンダーアイ風の装飾 | 눈 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu con mắt |
trim_pattern.minecraft.flow | Flow Armor Trim | 涡流盔甲纹饰 | 渦流盔甲紋飾 | 渦流盔甲紋樣 | 氣洄甲紋 | 旋風の装飾 | 흐름 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu làn gió |
trim_pattern.minecraft.host | Host Armor Trim | 雇主盔甲纹饰 | 僱主盔甲紋飾 | 主人盔甲紋樣 | 佃東甲紋 | 主人風の装飾 | 주인 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu người chủ |
trim_pattern.minecraft.raiser | Raiser Armor Trim | 牧民盔甲纹饰 | 牧民盔甲紋飾 | 牧者盔甲紋樣 | 牧民甲紋 | 牧者風の装飾 | 사육사 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu người chăn nuôi |
trim_pattern.minecraft.rib | Rib Armor Trim | 肋骨盔甲纹饰 | 肋骨盔甲紋飾 | 肋骨盔甲紋樣 | 脅肋甲紋 | あばら模様の装飾 | 갈비뼈 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu xương gọng |
trim_pattern.minecraft.sentry | Sentry Armor Trim | 哨兵盔甲纹饰 | 哨兵盔甲紋飾 | 哨兵盔甲紋樣 | 斥候甲紋 | 略奪者風の装飾 | 보초 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu lính gác |
trim_pattern.minecraft.shaper | Shaper Armor Trim | 塑造盔甲纹饰 | 塑造盔甲紋飾 | 工匠盔甲紋樣 | 巧匠甲紋 | 職人風の装飾 | 조형가 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu thợ nặn |
trim_pattern.minecraft.silence | Silence Armor Trim | 幽静盔甲纹饰 | 沉靜盔甲紋飾 | 寂靜盔甲紋樣 | 寂靜甲紋 | 静寂の装飾 | 고요 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu im lặng |
trim_pattern.minecraft.snout | Snout Armor Trim | 猪鼻盔甲纹饰 | 豬鼻盔甲紋飾 | 豬鼻盔甲紋樣 | 豕鼻甲紋 | ブタの鼻風の装飾 | 돼지 코 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu mũi |
trim_pattern.minecraft.spire | Spire Armor Trim | 尖塔盔甲纹饰 | 尖塔盔甲紋飾 | 旋塔盔甲紋樣 | 旋塔甲紋 | 尖塔風の装飾 | 첨탑 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu xoắn ốc |
trim_pattern.minecraft.tide | Tide Armor Trim | 潮汐盔甲纹饰 | 潮汐盔甲紋飾 | 潮汐盔甲紋樣 | 潮汐甲紋 | 潮流風の装飾 | 물결 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu thủy triều |
trim_pattern.minecraft.vex | Vex Armor Trim | 恼鬼盔甲纹饰 | 惱鬼盔甲紋飾 | 惱鬼盔甲紋樣 | 惱鬼甲紋 | ヴェックス風の装飾 | 벡스 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu hồn ma bay |
trim_pattern.minecraft.ward | Ward Armor Trim | 监守盔甲纹饰 | 守衞盔甲紋飾 | 伏守盔甲紋樣 | 監守甲紋 | 監獄風の装飾 | 파수 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu lộ thiên |
trim_pattern.minecraft.wayfinder | Wayfinder Armor Trim | 向导盔甲纹饰 | 嚮導盔甲紋飾 | 嚮導盔甲紋樣 | 嚮導甲紋 | 先駆者風の装飾 | 길잡이 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu người dò đường |
trim_pattern.minecraft.wild | Wild Armor Trim | 荒野盔甲纹饰 | 荒野盔甲紋飾 | 荒野盔甲紋樣 | 林野甲紋 | 大自然風の装飾 | 야생 갑옷 장식 | Trang trí giáp kiểu hoang dã |
upgrade.minecraft.netherite_upgrade | Netherite Upgrade | 下界合金升级 | 地獄合金升級 | 獄髓升級 | 玄鈺之昇 | ネザライト強化 | 네더라이트 강화 | Nâng cấp Netherit |